TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ: THỂ THAO

Học tiếng Nhật không khó!

Chỉ cần dành ra 5 phút mỗi ngày để luyện tập thì bạn sẽ rủng rỉnh trong tay kha khá vốn từ vựng để trò chuyện cùng bạn bè người Nhật đó!

Tuần này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng trong chủ đề “Thể thao” nhé!

  1. Thể dục nhịp điệu : エアロビクス
  2. Thể thao dưới nước :  アクアティック
  3. Bắn cung : アーチェリー (弓道 , 弓術)
  4. Cầu long : バドミントン
  5. Bóng chày : 野球
  6. Bóng rổ           : バスケットボール
  7. Bida : ビリヤード
  8. Thể hình : ボディビル (体作り)
  9. Quyền Anh : ボディビル (体作り)
  10. Ca nô : カヌーイング  (カヌー競技)
  11. Cờ vua : チェス  (西洋将棋)
  12. Cricket : クリケット
  13. Đua xe đạp : サイクリング  (競輪)
  14. Khiêu vũ thể thao : ダンス.スポーツ
  15. Đấu kiếm : フェンシング
  16. Bóng đá : サッカー
  17. Bóng đá trong nhà : フットサル
  18. Đánh gôn Golf : ゴルフ
  19. Thể dục dụng cụ : 器械運動
  20. Bóng ném : ハンドボール  (送球)
  21. Khúc côn cầu : ホッケー
  22. Judo : 柔道
  23. Karatedo : 空手道
  24. Kiếm đạo : 剣道
  25. Muay (Thái) : ムエタイ
  26. Bóng bầu dục : ラグビー
  27. Đua thuyền buồm : セーリング
  28. Cầu mây : セパタクロー
  29. Sumo (môn thể thao quốc gia của Nhật) : 相撲 (日本の国技)
  30. Lướt song : サーフィン  (波乗り)
  31. Bơi lội : 競泳  (水泳)
  32. Taekwondo : ー          テコンド
  33. Quần vợt : テニス
  34. Bóng chuyền : バレーボール
  35. Lướt ván : 水上スキー
FEATURED TOPIC