Học từ vựng tiếng Nhật N5, N4 cùng IZUMI. Lớp luyện thi cấp tốc, lớp ôn luyện giao tiếp và JLPT với các lộ trình 1 - 3 - 6 tháng
Tự học từ vựng tiếng Nhật cùng IZUMI theo chủ đề bạn nhé!
CÙNG IZUMI MỖI NGÀY MỘT VÀI TỪ VỰNG
Lần này IZUMI sẽ cùng các bạn đến với một chủ đề rất cũng rất phổ biến, đó là Du lịch, hãy xem và nhớ nào!!!
1.ガイドガイド: Hướng dẫn viên
2.ホテル: Khách sạn
3.レストラン: Nhà hàng
4.出発(しゅっぱつ: Khởi hành
5.集合(しゅうごう): Tập trung / tập hợp
6.教会(きょうかい): Nhà thờ
7.動物園(どうぶつえん): Sở thú
8.博物館(はくぶつかん): Viện bảo tàng
9.遊園地(ゆうえんち): Khu vui chơi giải trí
10.郊外(こうがい): Ngoại ô
11.名所旧跡(めいしょきゅうせき): Khu danh thắng di tích cổ
12.回る(まわる): Vòng quanh / dạo quanh
13.歴史記念館(れきしきねんかん): Bảo tàng lịch sử
14.戻る(もどる): Quay về
15.到着(とうちゃく): Tới nơi
16.航空券(こうくうけん):Vé máy bay
17.満席(まんせき): Hết chỗ
18.一番の便(いちばんのびん): Chuyến bay sớm nhất
19.空いている(あいている): Còn chỗ / trống chỗ
20.日程(にってい): Lịch trình
21.荷物(にもつ): Hành lý
22.ふもと: Chân núi
23.中腹(ちゅうふく): Lưng núi
24.頂上(ちょうじょう): Đỉnh núi
25.時刻(じこく): Thời điểm
26.空港(くうこう): Sân bay
27.日帰り旅行(ひがえりりょこう): Du lịch đi về trong ngày
28.乗り物(のりもの): Phương tiện di chuyển
29.登山口(とざんぐち): Cửa đi lên núi
30.ケーブルカー:Xe cáp
31.改札口(かいさつぐち): Cửa soát vé
32.ハイキングコース:Tour leo núi
33.所要時間(しょようじかん): Thời gian tham quan
34.休憩所(きゅうけいじょ): Chỗ nghỉ / dừng chân
35.景色(けしき): Cảnh sắc / phong cảnh
36.チケットセンター: Trung tâm / cửa hàng bán vé
37.指定券(していけん): Vé đặt trước
38.招待券(しょうたいけん): Vé mời
39.入場券(にゅうじょうけん): Vé vào cổng
40.旅行客同士(りょこうきゃくどうし): Nhóm khách du lịch
41.車貸す(くるまかす): Mượn xe
42.世界各国を回る(せかいかっこくをまわる: Vòng quanh thế giới
43.名所(めいしょ):Danh thắng cảnh
44.旅行先(りょこうさき): Điểm du lịch
45.買い物が目当て(かいものがめあて): Mục đích mua sắm
46.グループ旅行(グループりょこう): Du lịch theo nhóm
47.荷物を積み下ろす(にもつをつみおろす): Bốc dỡ hành lý xuống
48.旅行用の鞄(りょこうようのかばん): Vali du lịch
49.詰める(つめる): Nhồi nhét (đồ vào vali)
50.キャスターつき: Vali có bánh xe
Trung tâm ngoại ngữ Suối Nguồn