"13 Thể Trong Tiếng Nhật" - Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Chủ đề 13 thể trong tiếng nhật: Khám phá "13 Thể Trong Tiếng Nhật" - một hành trình thú vị đưa bạn từ những bước đầu tiên đến việc thành thạo sử dụng các thể động từ trong giao tiếp và viết lách. Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản mà còn đưa ra những ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu sâu hơn về cách áp dụng chúng trong thực tế. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có nền tảng, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu đáng giá để nâng cao kỹ năng tiếng Nhật của mình.

Tổng Hợp 13 Thể Động Từ Trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, động từ được biến đổi theo nhiều thể khác nhau để biểu đạt ý nghĩa cụ thể trong giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp các thể động từ quan trọng.

Thể Từ Điển

Đây là dạng gốc của động từ, thường được sử dụng trong từ điển.

Thể ます

Thể lịch sự thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Thể ない

Thể phủ định, dùng để phủ định một hành động hoặc ý định.

Thể て

Thể te biểu hiện hành động tiếp diễn hoặc mời mọc.

Thể た

Thể quá khứ, dùng để chỉ hành động đã xảy ra.

Thể Ý Định

Dùng để biểu thị ý định hoặc dự định của bản thân.

Thể Khả Năng

Thể hiện khả năng có thể thực hiện được hành động nào đó.

Thể Mệnh Lệnh

Dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ.

Thể Cấm Chỉ

Thể cấm đoán, dùng để ngăn cấm không cho thực hiện hành động.

Thể Bị Động

Biểu thị hành động bị thực hiện bởi người hoặc vật khác.

Và nhiều thể khác được áp dụng tùy theo ngữ cảnh giao tiếp. Mỗi thể có cách chia và sử dụng riêng biệt giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ.

Tổng Hợp 13 Thể Động Từ Trong Tiếng Nhật

Tổng Quan về 13 Thể trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, việc nắm vững các thể động từ là cực kỳ quan trọng để giao tiếp một cách linh hoạt và chính xác. "13 thể trong tiếng Nhật" không chỉ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa mới để khám phá văn hóa và tinh hoa của Nhật Bản. Bài viết này sẽ đưa bạn qua từng thể một cách tỉ mỉ, từ thể cơ bản như thể từ điển, thể ます, đến các thể phức tạp hơn như thể khả năng, thể ý định, và thể mệnh lệnh, giúp bạn ứng dụng chúng vào thực tế giao tiếp một cách hiệu quả.

  1. Thể từ điển
  2. Thể ます
  3. Thể ない
  4. Thể て
  5. Thể た
  6. Thể ý định
  7. Thể khả năng
  8. Thể mệnh lệnh
  9. Thể cấm chỉ
  10. Thể bị động
  11. Thể ước lệ
  12. Thể tiếp diễn
  13. Thể khiêm nhường và tôn kính

Mỗi thể đều có vai trò và ứng dụng riêng trong các tình huống giao tiếp cụ thể, từ hội thoại hàng ngày đến các bài viết chính thức. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng thể để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn!

Lợi Ích của Việc Học và Sử Dụng Chính Xác 13 Thể Động Từ

Việc học và sử dụng chính xác 13 thể động từ trong tiếng Nhật mang lại nhiều lợi ích không chỉ trong việc giao tiếp mà còn trong cả việc hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số lợi ích chính:

  • Giao tiếp linh hoạt và tự nhiên: Hiểu và sử dụng thành thạo các thể động từ giúp bạn thể hiện ý định một cách chính xác, từ đó giao tiếp mượt mà hơn.
  • Tăng cường kỹ năng nghe và đọc: Biết 13 thể động từ giúp bạn dễ dàng hiểu và phân biệt các cấu trúc câu phức tạp khi nghe hoặc đọc.
  • Phát triển kỹ năng viết: Sử dụng đúng thể động từ trong bài viết giúp bạn truyền đạt ý định một cách rõ ràng, làm cho văn phong trở nên phong phú và chính xác.
  • Nắm bắt tinh tế ngôn ngữ: Việc hiểu rõ và ứng dụng các thể động từ giúp bạn tiếp cận gần hơn với cách suy nghĩ và bày tỏ của người Nhật, từ đó hiểu sâu sắc hơn văn hóa và tư duy của họ.
  • Cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp: Kỹ năng ngữ pháp là nền tảng quan trọng của việc học ngoại ngữ, và việc thành thạo 13 thể động từ chính là bước đệm vững chắc cho việc này.

Qua đó, việc học và sử dụng chính xác các thể động từ không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Nhật mà còn giúp bạn thấu hiểu và tôn trọng văn hóa Nhật Bản. Hãy bắt đầu từ việc học 13 thể động từ và áp dụng chúng vào thực tế để mở rộng khả năng giao tiếp của bạn.

Chi Tiết về Mỗi Thể Động Từ trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, động từ được chia thành nhiều thể khác nhau để thể hiện ý nghĩa và mục đích sử dụng trong giao tiếp. Dưới đây là một số thể động từ quan trọng và cách chia của chúng.

1. Thể 「ます」(Thể lịch sự)

Thể này được sử dụng để biểu hiện sự lịch sự trong giao tiếp. Ví dụ: 食べます (tabemasu) - Ăn.

2. Thể 「ない」(Thể phủ định)

Thể này dùng để phủ định một hành động. Ví dụ với động từ nhóm I: 書きます (kakimasu) → 書かない (kakanai) - Không viết.

3. Thể 「て」(Thể Te)

Thể này thường được sử dụng để nối câu hoặc yêu cầu một hành động. Ví dụ: 食べます (tabemasu) → 食べて (tabete) - Hãy ăn.

4. Thể 「た」(Thể quá khứ)

Thể này được sử dụng để biểu thị hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 飲みます (nomimasu) → 飲んだ (nonda) - Đã uống.

5. Thể khả năng

Thể này biểu thị khả năng làm gì đó. Ví dụ: 行きます (ikimasu) → 行けます (ikemasu) - Có thể đi.

6. Thể ý chí

Thể này dùng để biểu đạt ý định hoặc mong muốn làm gì đó. Ví dụ: 行きます (ikimasu) → 行こう (ikou) - Chúng ta hãy đi.

7. Thể mệnh lệnh

Thể này dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu mạnh mẽ. Ví dụ: 行きます (ikimasu) → 行け (ike) - Hãy đi.

8. Thể cấm chỉ

Thể này dùng để cấm đoán một hành động. Ví dụ: 書きます (kakimasu) → 書くな (kakuna) - Đừng viết.

9. Thể điều kiện

Thể này dùng để biểu đạt điều kiện. Ví dụ: 書きます (kakimasu) → 書けば (kakeba) - Nếu viết.

10. Thể bị động

Thể này dùng để biểu đạt sự bị động hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động của người khác. Cách chia cụ thể phụ thuộc vào nhóm động từ.

Các ví dụ và cách chia
ở trên đây cho thấy sự đa dạng và phong phú của các thể động từ trong tiếng Nhật, qua đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp khác nhau.

Chi Tiết về Mỗi Thể Động Từ trong Tiếng Nhật

Thể Từ Điển và Cách Sử Dụng

Thể từ điển trong tiếng Nhật, còn gọi là thể nguyên mẫu, là dạng gốc của động từ, thường được tìm thấy trong các từ điển. Đây là thể cơ bản nhất và có nhiều ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày và các cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Cách chuyển đổi:

  • Động từ nhóm I: Thêm "う" vào sau động từ. Ví dụ: "買います" (mua) trở thành "買う" (mua).
  • Động từ nhóm II: Thêm "る" vào sau động từ. Ví dụ: "食べます" (ăn) trở thành "食べる" (ăn).
  • Động từ nhóm III: Các động từ bất quy tắc như "きます" (đến) trở thành "くる" (đến), và "します" (làm) trở thành "する" (làm).

Cách sử dụng:

Thể từ điển được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp không chính thức, khi tạo các câu điều kiện, và trong việc học và dạy ngữ pháp tiếng Nhật. Nó cũng là cơ sở để tạo ra các thể động từ khác.

Hiểu và sử dụng thành thạo thể từ điển giúp người học nắm bắt được cấu trúc và ngữ pháp tiếng Nhật một cách chắc chắn, từ đó mở rộng khả năng ứng dụng trong nhiều hoàn cảnh giao tiếp khác nhau.

Thể ます - Thể Lịch Sự

Trong tiếng Nhật, thể ます được xem là thể lịch sự và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đây là thể cơ bản nhất mà mọi người học tiếng Nhật cần nắm vững để tạo ra các câu nói lịch sự và tôn trọng người nghe.

Cách chuyển đổi sang thể ます:

  • Đối với động từ nhóm I (động từ thường): Thêm ます vào sau động từ gốc. Ví dụ: 行く (iku) → 行きます (ikimasu).
  • Đối với động từ nhóm II (động từ -eru, -iru): Đơn giản chỉ cần thêm ます vào sau động từ gốc. Ví dụ: 食べる (taberu) → 食べます (tabemasu).
  • Đối với động từ bất quy tắc: Thay đổi hơi khác biệt tùy vào động từ. Ví dụ: する (suru) → します (shimasu), 来る (kuru) → 来ます (kimasu).

Cách sử dụng:

Thể ます được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến môi trường làm việc chính thức. Nó giúp bày tỏ sự tôn trọng và lịch sự đối với người nghe, và là thể cần thiết để tạo ra một câu văn hoàn chỉnh trong tiếng Nhật.

Việc sử dụng linh hoạt thể ます trong giao tiếp không chỉ giúp bạn thể hiện sự lịch sự mà còn phản ánh trình độ tiếng Nhật của bạn với người bản xứ.

Thể ない - Thể Phủ Định

Thể ない hay còn gọi là thể phủ định, được sử dụng khi muốn bày tỏ sự phủ định hoặc khuyên người khác không nên làm gì đó trong tiếng Nhật. Cách chia thể này phụ thuộc vào nhóm của động từ.

Cách chuyển đổi sang thể ない:

  • Động từ nhóm I: Thay đổi âm cuối trước "ます" từ hàng "い" sang hàng "あ" và thêm "ない". Ví dụ: "書きます" (viết) → "書かない" (không viết).
  • Động từ nhóm II: Bỏ "ます" và thêm "ない" vào sau. Ví dụ: "食べます" (ăn) → "食べない" (không ăn).
  • Động từ nhóm III: Động từ bất quy tắc chuyển đổi theo cách đặc biệt. Ví dụ: "します" (làm) → "しない" (không làm), "きます" (đến) → "こない" (không đến).

Việc sử dụng thể ない giúp bạn biểu đạt sự phủ định một cách rõ ràng và lịch sự trong tiếng Nhật. Nắm vững cách chuyển đổi và sử dụng thể này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong nhiều tình huống.

Thể ない - Thể Phủ Định

Thể て - Thể Te và Cách Kết Hợp

Thể て (Thể Te) trong tiếng Nhật là một trong những thể cơ bản và quan trọng, giúp kết nối câu, yêu cầu, mời mọc, hoặc chỉ dẫn. Cách chuyển đổi sang thể này và ứng dụng của nó rất đa dạng, tùy thuộc vào nhóm động từ.

Cách chuyển đổi sang thể て:

  • Đối với động từ nhóm II: Thêm "て" vào sau phần cơ bản của động từ (ví dụ: 食べます → 食べて).
  • Đối với động từ nhóm III: Chuyển đổi đặc biệt (ví dụ: 来ます → 来て, します → して).

Cách kết hợp và ứng dụng:

Thể て được sử dụng để kết nối các hành động trong một câu, chỉ thị, yêu cầu, hoặc mời mọc. Nó là cơ sở để hình thành nhiều cấu trúc ngữ pháp khác và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết.

Việc hiểu rõ và áp dụng linh hoạt thể て trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn giao tiếp mạch lạc mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp tiếng Nhật.

Thể た - Thể Quá Khứ

Thể た trong tiếng Nhật được dùng để biểu thị hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Thể này rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cách chuyển đổi sang thể た:

  • Đối với động từ nhóm I: Âm cuối trước "ます" thay đổi tùy theo âm cuối. Ví dụ, "かいます" (mua) chuyển thành "かった" (đã mua), "まちます" (chờ) chuyển thành "まった" (đã chờ).
  • Đối với động từ nhóm II: Bỏ "ます" và thêm "た" vào sau động từ gốc. Ví dụ, "たべます" (ăn) chuyển thành "たべた" (đã ăn).
  • Đối với động từ nhóm III: Giống nhóm II, bỏ "ます" và thêm "た". Ví dụ, "きます" (đến) chuyển thành "きた" (đã đến), "します" (làm) chuyển thành "した" (đã làm).

Cách chia động từ sang thể た giống như chia sang thể て nhưng thay đuôi "て" bằng "た". Việc hiểu rõ cách chuyển đổi này giúp bạn miêu tả chính xác các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.

Thể Ý Định, Thể Khả Năng, và Thể Mệnh Lệnh

1. Thể Ý Định

Thể ý định thể hiện mong muốn hoặc ý định thực hiện hành động trong tương lai. Cách chia như sau:

  • Động từ nhóm I: Chuyển đuôi "ます" sang "おう". Ví dụ: 行きます (đi) → 行こう (hãy đi).
  • Động từ nhóm II: Chuyển "ます" sang "よう". Ví dụ: 食べます (ăn) → 食べよう (hãy ăn).
  • Động từ nhóm III: Chuyển đổi đặc biệt. Ví dụ: します (làm) → しよう (hãy làm), 来ます (đến) → こよう (hãy đến).

2. Thể Khả Năng

Thể khả năng thể hiện khả năng thực hiện một hành động. Cách chia như sau:

  • Động từ nhóm I: Chuyển đuôi "ます" sang "えます". Ví dụ: 読みます (đọc) → 読めます (có thể đọc).
  • Động từ nhóm II: Chuyển "ます" sang "られます" (đôi khi lược bỏ "ら" chỉ dùng "れる"). Ví dụ: 食べます (ăn) → 食べられます (có thể ăn).
  • Động từ nhóm III: Chuyển đổi đặc biệt. Ví dụ: します (làm) → できます (có thể làm), 来ます (đến) → こられます (có thể đến).

3. Thể Mệnh Lệnh

Thể mệnh lệnh dùng để ra lệnh hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ. Cách chia như sau:

  • Động từ nhóm I: Chuyển đuôi "ます" sang "え". Ví dụ: 行きます (đi) → 行け (hãy đi).
  • Động từ nhóm II: Chuyển "ます" sang "えろ". Ví dụ: 食べます (ăn) → 食べろ (hãy ăn).
  • Động từ nhóm III: Chuyển đổi đặc biệt. Ví dụ: します (làm) → しろ (hãy làm), 来ます (đến) → こい (hãy đến).

Những thông tin chi tiết và cụ thể về cách chuyển đổi và sử dụng của từng thể động từ trong tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn như tiengnhatmoingay.com, gojapan.vn và ichigo.edu.vn.

Thể Ý Định, Thể Khả Năng, và Thể Mệnh Lệnh

Các Thể Khác và Ứng Dụng

Bên cạnh các thể cơ bản và phổ biến, tiếng Nhật còn có các thể động từ khác với ứng dụng đa dạng trong giao tiếp và viết lách.

1. Thể Cấm Chỉ

Thể này được sử dụng để ra lệnh cho ai đó không được làm điều gì. Ví dụ: "する" (làm) chuyển thành "するな" (Đừng làm).

2. Thể Điều Kiện

Thể này được sử dụng để biểu đạt một điều kiện. Ví dụ: "書きます" (viết) chuyển thành "書けば" (nếu viết).

3. Thể Bị Động

Thể bị động thể hiện hành động được thực hiện bởi người khác hoặc bởi một nguyên nhân bên ngoài. Cách chuyển đổi động từ sang thể bị động phụ thuộc vào nhóm động từ.

Các thể khác như thể Tự Động và thể Causative cũng có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt ý nghĩa cụ thể của câu.

Thông tin chi tiết về các thể động từ khác và cách ứng dụng chúng có thể tham khảo thêm tại tiengnhatmoingay.com và ichigo.edu.vn để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và các ví dụ cụ thể.

Biểu Đồ và Bảng Tóm Tắt Cách Chia Động Từ

Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ trong tiếng Nhật cho các thể khác nhau, bao gồm thể khẳng định, phủ định, quá khứ, và khả năng, áp dụng cho động từ và tính từ.

ThểKhẳng địnhPhủ định
Hiện tại và tương laiVます / Aい / AなですVません / Aくないです / Aじゃありません
Quá khứVました / Aかったです / AでしたVませんでした / Aくなかったです / Aじゃありませんでした

Nhóm động từ trong tiếng Nhật được chia thành ba nhóm chính, mỗi nhóm có cách chia riêng. Ví dụ, động từ nhóm I chuyển đuôi "ます" sang "た" cho thể quá khứ (かいます → かった), trong khi động từ nhóm II đơn giản chỉ cần thêm "た" vào sau (たべます → たべた). Động từ nhóm III là động từ bất quy tắc và cần học thuộc lòng cách chuyển đổi của từng động từ.

Các Bài Tập và Ví Dụ Minh Họa

Để hiểu rõ và vận dụng linh hoạt các thể trong tiếng Nhật, dưới đây là một số bài tập và ví dụ minh họa giúp bạn luyện tập:

1. Chuyển đổi thể động từ

Chuyển các động từ sau sang thể 「て」 và thể 「た」:

  • 食べます (ăn) → 食べて / 食べた
  • 見ます (xem) → 見て / 見た
  • します (làm) → して / した

2. Phủ định động từ

Chuyển các động từ sau sang thể phủ định (thể 「ない」):

  • 行きます (đi) → 行かない
  • 読みます (đọc) → 読まない

3. Chuyển đổi tính từ

Chuyển các tính từ sau sang thể khẳng định và phủ định, hiện tại và quá khứ:

  • 高い (cao) → 高かった / 高くない / 高くなかった
  • 静か (yên tĩnh) → 静かだった / 静かじゃない / 静かじゃなかった

4. Thể khả năng

Chuyển các động từ sau sang thể khả năng:

  • 走ります (chạy) → 走れます
  • 食べます (ăn) → 食べられます

Luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ minh họa sẽ giúp bạn nắm vững các thể động từ trong tiếng Nhật. Hãy tham khảo thêm tại gojapan.vn và tiengnhatmoingay.com để có thêm nhiều bài tập và ví dụ cụ thể hơn.

Các Bài Tập và Ví Dụ Minh Họa

Nguyên Tắc Nhớ Lâu và Ứng Dụng Thực Tế

Để nhớ lâu các thể trong tiếng Nhật và ứng dụng chúng một cách hiệu quả, dưới đây là một số nguyên tắc và bí quyết:

  1. Phân loại động từ: Hiểu rõ cách phân nhóm động từ giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các thể khác nhau. Tiếng Nhật có ba nhóm động từ chính, mỗi nhóm có cách chia riêng.
  2. Áp dụng thực tế: Hãy tìm cách sử dụng các thể động từ trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, việc này sẽ giúp bạn nhớ lâu và sử dụng linh hoạt hơn.
  3. Luyện tập thường xuyên: Việc thực hành luyện viết và nói sẽ giúp bạn ghi nhớ các quy tắc chuyển đổi thể động từ một cách tự nhiên.
  4. Sử dụng bảng tổng hợp: Tạo bảng tổng hợp các thể động từ và cách chuyển đổi giữa chúng là một phương pháp hữu ích. Bạn có thể tham khảo các bảng đã được tổng hợp sẵn từ các nguồn uy tín để học và ôn luyện.
  5. Kết hợp học từ vựng và ngữ pháp: Học cách sử dụng các thể động từ cùng với từ vựng mới sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách áp dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về các thể và cách áp dụng chúng, bạn có thể tham khảo thêm tại các trang web như tiengnhatmoingay.com, gojapan.vn và ichigo.edu.vn, nơi cung cấp thông tin chi tiết và dễ hiểu về các thể trong tiếng Nhật.

Tài Liệu và Nguồn Tham Khảo Hữu Ích

Trong quá trình học tiếng Nhật, việc tìm kiếm tài liệu chất lượng là rất quan trọng. Dưới đây là một số nguồn tham khảo hữu ích giúp bạn hiểu sâu hơn về 13 thể trong tiếng Nhật và cách sử dụng chúng:

  • Tiếng Nhật Mỗi Ngày (tiengnhatmoingay.com): Trang web này cung cấp một loạt bài viết tổng hợp tất cả các thể trong tiếng Nhật, giúp các bạn ôn tập lại thể dễ dàng hơn.
  • GoJapan (gojapan.vn): GoJapan cung cấp kiến thức cơ bản về cách chia các động từ tiếng Nhật theo nhóm, cũng như các thể động từ cụ thể với ví dụ dễ hiểu.
  • Trung tâm Nhật ngữ ICHIGO (ichigo.edu.vn): ICHIGO cung cấp thông tin chi tiết và tổng hợp về các thể động từ trong tiếng Nhật, giúp làm rõ ý nghĩa và cách sử dụng chúng trong mạch văn.

Ngoài ra, việc tham gia các khóa học tiếng Nhật trực tuyến hoặc tại các trung tâm và sử dụng sách giáo trình uy tín cũng rất cần thiết để nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn.

Hiểu biết và vận dụng thành thạo 13 thể trong tiếng Nhật sẽ mở ra cánh cửa mới, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ này một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình khám phá và áp dụng chúng vào thực tế để thấy được sức mạnh của ngữ pháp tiếng Nhật!

Các thể cơ bản trong tiếng Nhật là gì và cách sử dụng chúng như thế nào?

Các thể cơ bản trong tiếng Nhật là:

  • Thể thường (từ điển)
  • Thể khả năng
  • Thể ý chí
  • Thể thông thường
  • Thể quá khứ
  • Thể hiện tại
  • Thể tương lai
  • Thể vô thường
  • Thể giả định
  • Thể mệnh lệnh
  • Thể phủ định
  • Thể ước muốn
  • Thể giả vờ

Mỗi thể này có cách sử dụng riêng, thường được áp dụng trong các tình huống khác nhau:

  1. Thể thường: Dùng để diễn tả sự thật, sự việc chắc chắn.
  2. Thể khả năng: Dùng để diễn tả khả năng, khả năng xảy ra của sự việc.
  3. Thể ý chí: Dùng để diễn tả ý chí, quyết tâm của người nói.
  4. ... (liệt kê cách sử dụng của các thể khác)

Việc hiểu và sử dụng đúng cách các thể trong tiếng Nhật sẽ giúp người học truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp.

Chữa MẤT GỐC TIẾNG NHẬT thông qua 13 thể động từ cơ bản

Trước khi xem video về cách chia động từ theo 13 thể trong tiếng Nhật, hãy học cách sử dụng 13 thể động từ cơ bản một cách tự tin và vui vẻ. Chinh phục ngôn ngữ mới, mở ra thế giới mới!

Tổng hợp cách chia các thể trong Tiếng Nhật

Tổng hợp cách chia các thể trong Tiếng Nhật - Video tổng hợp và tóm tắt cách chia của các thể trong tiếng Nhật, từ thể Lịch sự ...

Bài Viết Nổi Bật

Học Viện Phong Thủy Việt Nam

Đối tác cần mua lại website, xin vui lòng liên hệ hotline

Liên hệ quảng cáo: 0988 718 484 - Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 20, TT6, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội

Web liên kết: Phật Phong Thủy