Chủ đề bảng chữ cái tiếng nhật chữ mềm: Khám phá bí mật của "Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Chữ Mềm" qua hướng dẫn toàn diện này, dành cho người mới bắt đầu. Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Nhật một cách thú vị và hiệu quả, từ những bước đầu tiên với Hiragana và Katakana, đến việc nắm bắt những âm thanh mềm mại đặc trưng. Đoạn văn này sẽ mở ra cánh cửa mới cho bạn vào thế giới tiếng Nhật, giúp bạn tiến bộ mỗi ngày.
Mục lục
- Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
- Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật
- Hướng dẫn học Hiragana - Bảng chữ cái cơ bản
- Hướng dẫn học Katakana - Bảng chữ cái cho từ mượn
- Học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật cùng người bản xứ
- Mẹo học thuộc bảng chữ cái nhanh và nhớ lâu
- Hướng dẫn viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
- Âm đục và âm bán đục trong tiếng Nhật
- Trường âm trong tiếng Nhật và cách học
- Âm ghép trong tiếng Nhật và cách nhận biết
- Cách học bảng chữ cái Kanji hiệu quả
- Mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả
- Tài nguyên học tiếng Nhật online miễn phí
- Bảng chữ cái tiếng Nhật chữ mềm bao gồm những loại chữ nào?
- YOUTUBE: Viết chữ cái Tiếng Nhật Hiragana - Thứ tự từng nét - Phần 1: A đến N
Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật
Tiếng Nhật bao gồm 3 loại chữ chính: Hiragana, Katakana và Kanji.
Hiragana
Hiragana là chữ biểu âm, mỗi chữ thể hiện một âm. Đây là bước đầu tiên và cơ bản nhất khi học tiếng Nhật.
- Học phát âm bằng cách luyện tập với người bản xứ.
- Sử dụng flashcard, hình ảnh minh họa và luyện viết thường xuyên để nhớ lâu.
- Âm đục và âm bán đục là phần mở rộng, thêm dấu tenten hoặc maru lên trên chữ.
Katakana
Katakana thường được sử dụng để viết các từ mượn từ ngoại ngữ. Luyện tập tương tự như Hiragana.
Kanji
Kanji được sử dụng để biểu thị ý nghĩa và được viết theo thứ tự cố định. Học Kanji đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên.
- Ghi nhớ chữ Kanji bằng hình ảnh và liên tưởng.
- Viết chữ Kanji càng nhiều càng tốt để ghi nhớ.
- Học linh hoạt và luyện tập thường xuyên qua nhiều phương tiện.
Lưu ý: Việc học tiếng Nhật đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Hãy kết hợp việc học qua sách vở, ứng dụng và giao tiếp với người bản xứ để nâng cao khả năng của mình.
Xem Thêm:
Giới thiệu bảng chữ cái tiếng Nhật
Trong hành trình học tiếng Nhật, việc đầu tiên và quan trọng nhất là làm quen với bảng chữ cái. Tiếng Nhật bao gồm 3 hệ thống chính: Hiragana, Katakana, và Kanji, mỗi hệ thống có vai trò và ứng dụng riêng biệt trong ngôn ngữ.
- Hiragana: Dùng để viết những từ ngữ cố hữu của Nhật Bản. Nó bao gồm 46 ký tự cơ bản, thể hiện các âm thanh và là bước đầu tiên cho người mới học.
- Katakana: Cũng bao gồm 46 ký tự, chủ yếu dùng để viết từ mượn từ ngôn ngữ khác. Katakana giúp định hình cách phát âm cho những từ không phải nguồn gốc Nhật Bản.
- Kanji: Là chữ Hán Nhật Bản, với hàng nghìn ký tự được sử dụng. Mỗi Kanji mang một hoặc nhiều ý nghĩa và cách đọc khác nhau, tạo ra sự phong phú cho ngôn ngữ.
Cùng với việc học các ký tự, việc nhận biết và sử dụng chính xác âm mềm trong tiếng Nhật cũng rất quan trọng. Âm mềm giúp điều chỉnh cách phát âm, tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa các từ ngữ có vẻ tương tự nhau nhưng lại mang ý nghĩa khác biệt.
Chữ | Âm Thường | Âm Mềm |
か (ka) | ka | ga (が) |
さ (sa) | sa | za (ざ) |
た (ta) | ta | da (だ) |
は (ha) | ha | ba (ば) / pa (ぱ) |
Việc học và ứng dụng linh hoạt các bảng chữ cái cùng với việc phân biệt và sử dụng chính xác âm mềm sẽ là nền tảng vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Nhật của bạn.
Hướng dẫn học Hiragana - Bảng chữ cái cơ bản
Hiragana là bước đầu tiên không thể thiếu khi bạn bắt đầu học tiếng Nhật. Với 46 ký tự cơ bản, việc học Hiragana mở ra cánh cửa vào ngôn ngữ Nhật Bản, cho phép bạn đọc và viết những từ cơ bản nhất.
- Bắt đầu với các ký tự đơn giản: Hãy bắt đầu với các ký tự âm tiết như "あ" (a), "い" (i), "う" (u), "え" (e), "お" (o). Đây là cơ sở để bạn học các ký tự phức tạp hơn.
- Thực hành viết: Sử dụng giấy và bút để thực hành viết mỗi ký tự. Hãy nhớ quy tắc "trên trước, dưới sau; trái trước, phải sau" khi viết.
- Học phát âm: Luyện phát âm đúng cho mỗi ký tự. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng hoặc video hướng dẫn để nghe cách phát âm chuẩn.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards cho mỗi ký tự và sử dụng chúng để ôn tập thường xuyên.
- Thực hành hàng ngày: Dành ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để ôn tập và viết lại các ký tự bạn đã học.
Hãy nhớ rằng việc học Hiragana là quá trình đòi hỏi kiên nhẫn và thực hành liên tục. Dưới đây là một số ký tự cơ bản và phát âm của chúng để bạn tham khảo:
Ký tự | Phát âm |
あ | a |
い | i |
う | u |
え | e |
お | o |
Bằng cách theo dõi các bước học cơ bản này và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng làm chủ bảng chữ cái Hiragana và tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Nhật của mình.
Hướng dẫn học Katakana - Bảng chữ cái cho từ mượn
Katakana là hệ thống chữ viết quan trọng trong tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng để viết các từ mượn từ ngôn ngữ nước ngoài, tên riêng, và một số từ mang tính chất biểu cảm đặc biệt. Dưới đây là hướng dẫn từng bước để học Katakana một cách hiệu quả.
- Làm quen với bảng Katakana: Bắt đầu với việc nhận diện và ghi nhớ hình dạng của 46 ký tự cơ bản trong bảng Katakana.
- Thực hành viết: Giống như khi học Hiragana, việc thực hành viết các ký tự Katakana giúp bạn ghi nhớ chúng tốt hơn. Chú ý đến thứ tự và hướng của từng nét.
- Phát âm: Học cách phát âm đúng cho mỗi ký tự. Việc này có thể được hỗ trợ bởi các ứng dụng học tiếng Nhật hoặc video hướng dẫn.
- Sử dụng flashcards: Tạo flashcards cho mỗi ký tự Katakana và thường xuyên ôn tập chúng.
- Ứng dụng vào thực tế: Thử đọc các từ mượn trong tiếng Nhật mà bạn thường gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trên internet để cải thiện kỹ năng đọc hiểu.
Để giúp bạn bắt đầu, dưới đây là một số ký tự Katakana phổ biến và cách phát âm của chúng:
Ký tự | Phát âm |
ア | a |
イ | i |
ウ | u |
エ | e |
オ | o |
Bằng cách tuân theo các bước trên và thực hành thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được Katakana, mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật của mình và cải thiện khả năng đọc hiểu.
Học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật cùng người bản xứ
Học phát âm bảng chữ cái tiếng Nhật cùng người bản xứ là cách tốt nhất để nắm bắt cách phát âm chính xác và tự nhiên nhất. Dưới đây là các bước giúp bạn thực hành và cải thiện khả năng phát âm của mình.
- Tìm nguồn học phát âm chất lượng: Hãy tìm các khóa học trực tuyến hoặc video hướng dẫn có người Nhật giảng dạy để đảm bảo bạn học phát âm đúng.
- Thực hành với người bản xứ: Nếu có cơ hội, hãy thực hành trực tiếp với người Nhật. Bạn có thể tìm bạn học qua các ứng dụng trao đổi ngôn ngữ hoặc các nhóm học tiếng Nhật.
- Ghi âm và so sánh: Ghi âm cách phát âm của mình và so sánh với cách phát âm của người bản xứ. Điều này giúp bạn nhận ra và sửa chữa những sai lầm.
- Sử dụng phần mềm học tiếng Nhật: Có nhiều ứng dụng và phần mềm học tiếng Nhật có tính năng nhận diện giọng nói giúp bạn luyện tập phát âm.
- Tham gia các lớp học hoặc nhóm học: Học cùng với những người khác và nhận phản hồi từ giáo viên người bản xứ cũng là cách tốt để cải thiện phát âm.
Nhớ rằng, sự kiên nhẫn và thực hành liên tục là chìa khóa để phát triển kỹ năng phát âm của bạn. Đừng ngần ngại hỏi và nhận phản hồi từ người bản xứ để tiến bộ nhanh hơn.
Mẹo học thuộc bảng chữ cái nhanh và nhớ lâu
Học bảng chữ cái tiếng Nhật có thể trở nên dễ dàng và thú vị với một số mẹo sau. Áp dụng những phương pháp này sẽ giúp bạn nhanh chóng nhớ lâu hơn.
- Phương pháp liên tưởng: Hãy tạo ra những câu chuyện nhỏ hoặc hình ảnh liên tưởng với từng ký tự. Ví dụ, hình dáng của ký tự “あ” có thể liên tưởng đến một cái cây, giúp bạn nhớ lâu hơn.
- Học qua bài hát: Có nhiều bài hát về bảng chữ cái tiếng Nhật được sáng tạo để giúp người học dễ dàng ghi nhớ.
- Sử dụng flashcards: Flashcards là công cụ học tập hiệu quả giúp bạn ôn tập bất cứ lúc nào. Bạn có thể tự tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng có sẵn trên điện thoại.
- Thực hành hàng ngày: Dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để ôn tập bảng chữ cái. Sự nhất quán sẽ giúp thông tin được ghi nhớ trong bộ nhớ dài hạn.
- Kết hợp học với trò chơi: Có nhiều trò chơi trực tuyến và ứng dụng học tiếng Nhật được thiết kế để làm cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả.
Hãy nhớ rằng, mỗi người có phong cách học khác nhau. Thử nghiệm các phương pháp khác nhau để tìm ra cách học phù hợp nhất với bạn. Kiên nhẫn và sự thực hành liên tục sẽ dẫn đến thành công trong việc học tiếng Nhật.
Hướng dẫn viết bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana
Hiragana là một trong những bảng chữ cái cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Nhật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách viết bảng chữ cái Hiragana.
- Bắt đầu với những ký tự cơ bản: Học cách viết từng ký tự của Hiragana bằng cách theo dõi các bước viết cụ thể. Mỗi ký tự có số nét và thứ tự nét riêng, điều này rất quan trọng để tạo ra hình dạng chính xác của ký tự.
- Thực hành viết theo mẫu: Sử dụng sách hướng dẫn hoặc các ứng dụng học tiếng Nhật để thực hành viết theo mẫu. Điều này giúp bạn làm quen với cách thức viết và cảm nhận được cách tạo hình cho mỗi ký tự.
- Ôn tập thường xuyên: Viết đi viết lại mỗi ký tự nhiều lần để củng cố kỹ năng viết của bạn. Sự lặp lại giúp ghi nhớ và cải thiện kỹ năng viết.
- Sử dụng giấy ô ly: Khi mới bắt đầu, việc sử dụng giấy ô ly giúp bạn dễ dàng điều chỉnh kích thước và tỷ lệ của mỗi ký tự, giữ cho chúng đều và cân đối.
- Học thứ tự nét: Thứ tự viết nét không chỉ giúp bạn viết đẹp hơn mà còn là cách để nhớ lâu hơn. Hãy chắc chắn bạn thực hành theo thứ tự nét đúng đắn.
Lưu ý rằng việc học viết Hiragana là một quá trình. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn không viết được hoàn hảo. Sự kiên nhẫn và thực hành đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện dần dần.
Âm đục và âm bán đục trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, âm đục và âm bán đục là hai loại âm thanh quan trọng, biểu thị sự biến đổi của một số ký tự Hiragana và Katakana bằng cách thêm dấu. Học cách sử dụng chúng đúng cách sẽ giúp bạn phát âm chính xác và hiểu rõ hơn về cấu trúc của ngôn ngữ.
- Âm đục: Được tạo ra khi thêm dấu "tenten" (゛) vào phía trên bên phải các ký tự. Dấu này biến đổi âm thanh của ký tự thành âm đục, thường được sử dụng cho các âm "k", "s", "t", và "h" để tạo thành "g", "z", "d", và "b" tương ứng.
- Âm bán đục: Được tạo ra khi thêm dấu "maru" (゜) vào phía trên bên phải của các ký tự âm "h", biến đổi chúng thành âm "p".
Dưới đây là bảng tham khảo các âm đục và âm bán đục cơ bản trong tiếng Nhật:
Ký tự gốc | Âm đục | Âm bán đục |
か (ka) - さ (sa) - た (ta) - は (ha) | が (ga) - ざ (za) - だ (da) - ば (ba) | な/な - な/な - な/な - ぱ (pa) |
Việc nhận biết và sử dụng chính xác các âm đục và âm bán đục sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng đọc và viết tiếng Nhật của mình. Thực hành thường xuyên cùng với việc nghe cách phát âm của người bản xứ sẽ giúp bạn nắm vững những biến đổi âm thanh này.
Trường âm trong tiếng Nhật và cách học
Trường âm, hay còn gọi là âm dài, là một phần không thể thiếu trong cách phát âm tiếng Nhật, giúp phân biệt ý nghĩa của từ. Cách học trường âm đúng cách sẽ cải thiện đáng kể khả năng ngôn ngữ của bạn.
- Hiểu rõ trường âm: Trường âm được tạo ra bằng cách kéo dài âm của một nguyên âm trong từ. Trong bảng chữ cái Hiragana và Katakana, trường âm được biểu thị bằng việc thêm một nguyên âm giống với nguyên âm trước đó hoặc sử dụng ký tự "ー" để kéo dài âm đó.
- Phân biệt trường âm: Học cách phân biệt trường âm với âm ngắn, vì chúng có thể thay đổi ý nghĩa của từ. Ví dụ, "おばさん" (obasan) nghĩa là "dì", trong khi "おばあさん" (obaasan) nghĩa là "bà".
- Thực hành phát âm: Luyện tập với các bài tập nghe và nói để cải thiện khả năng nhận biết và phát âm trường âm. Sử dụng các tài liệu học và ứng dụng học tiếng Nhật để thực hành.
- Ghi nhớ quy tắc: Ghi nhớ các quy tắc về cách sử dụng trường âm trong từ vựng tiếng Nhật. Một số từ chỉ thay đổi ý nghĩa dựa trên trường âm.
Bảng sau đây minh họa một số ví dụ về trường âm và cách biểu thị chúng trong Hiragana và Katakana:
Từ | Hiragana | Katakana |
Cà phê | こーひー | コーヒー |
Ô tô | じどうしゃ | ジドウシャ |
Việc học trường âm đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Hãy chú trọng vào phần này trong quá trình học tiếng Nhật của bạn để nâng cao khả năng giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên.
Âm ghép trong tiếng Nhật và cách nhận biết
Trong tiếng Nhật, âm ghép là một phần quan trọng giúp tạo nên sự đa dạng trong cách phát âm và từ vựng. Âm ghép được tạo ra bằng cách kết hợp một âm tiết cơ bản với “や” (ya), “ゆ” (yu), hoặc “よ” (yo) để tạo thành âm tiết mới như “きゃ” (kya), “しゅ” (shu), “ちょ” (cho), v.v. Cách nhận biết và học âm ghép trong tiếng Nhật đóng vai trò quan trọng trong việc nắm vững phát âm và từ vựng tiếng Nhật.
- Âm ghép được tạo từ sự kết hợp giữa các chữ cái cơ bản và các chữ cái như や (ya), ゆ (yu), よ (yo) được viết nhỏ lại thành ゃ, ゅ, ょ.
- Chúng thường xuất hiện trong từ vựng tiếng Nhật và giúp tạo ra các âm thanh đặc trưng không thể tạo được chỉ từ một âm tiết đơn lẻ.
- Việc học và nhớ các âm ghép giúp cải thiện kỹ năng nghe và phát âm tiếng Nhật, làm cho việc giao tiếp trở nên mượt mà và chính xác hơn.
Các bước để học âm ghép hiệu quả:
- Thực hành phát âm thường xuyên để làm quen với cách tạo âm.
- Sử dụng flashcards để ghi nhớ sự kết hợp giữa các âm tiết cơ bản và âm tiết phụ tạo thành âm ghép.
- Luyện đọc và viết câu có chứa âm ghép để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên.
Lưu ý rằng, việc luyện tập nhớ và sử dụng các âm ghép trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc học tiếng Nhật.
Cách học bảng chữ cái Kanji hiệu quả
Học Kanji, chữ Hán của tiếng Nhật, là một phần quan trọng nhưng thách thức trong quá trình học tiếng Nhật. Dưới đây là một số phương pháp và mẹo học hiệu quả.
- Luyện viết chữ Kanji hàng ngày để cải thiện kỹ năng nhận biết và ghi nhớ.
- Áp dụng phương pháp liên tưởng mặt chữ với hình ảnh, câu chuyện hoặc khái niệm giúp dễ dàng nhớ lâu hơn.
- Thực hành đọc Kanji trong các văn cảnh khác nhau, từ sách giáo khoa đến tài liệu thực tế như báo chí, sách, và internet.
Ngoài ra, việc kết hợp học Kanji với việc học từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Kanji trong giao tiếp hàng ngày.
- Tham gia các khóa học Kanji cơ bản và nâng cao để có hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành cụ thể.
- Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại hoặc máy tính bảng với các chức năng luyện viết và quiz về Kanji.
- Tham khảo các sách giáo khoa và tài liệu học Kanji được đề xuất bởi giáo viên và người bản xứ.
Nhớ rằng sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên là chìa khóa để thành công trong việc học Kanji.
Mẹo học bảng chữ cái tiếng Nhật hiệu quả
Để học tiếng Nhật một cách hiệu quả, việc nắm vững bảng chữ cái là điều cần thiết. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách dễ dàng và vui vẻ.
- Biến hóa chữ cái thành hình ảnh: Một mẹo hiệu quả để ghi nhớ bảng chữ cái là liên tưởng mỗi chữ cái với một hình ảnh cụ thể, giúp tăng khả năng nhớ lâu.
- Viết chữ thường xuyên: Mặc dù việc giao tiếp qua bàn phím ngày càng phổ biến, việc luyện viết tay vẫn rất quan trọng trong việc học và nhớ bảng chữ cái.
- Luyện tập không ngừng: Cố gắng nhớ lại và luyện tập thường xuyên sẽ giúp não bộ kích thích mạnh mẽ, từ đó nâng cao khả năng ghi nhớ.
Bên cạnh đó, việc hiểu biết về cách phát âm và đặc điểm của từng hàng chữ cái trong bảng chữ cái Hiragana và Katakana cũng hỗ trợ đáng kể cho quá trình học tiếng Nhật của bạn.
- Nguyên âm: Là nền tảng của bảng chữ cái, gồm có あ (a), い (i), う (u), え (e), お (o).
- Hàng "K", "S", "T", "N", "H", "M", "Y", "R": Mỗi hàng có đặc điểm và cách phát âm riêng, cần được học và nhớ kỹ.
Tài nguyên học tiếng Nhật online miễn phí
Học tiếng Nhật online miễn phí hiện nay rất dễ dàng nhờ vào sự phong phú của các nguồn tài nguyên trực tuyến. Dưới đây là một số trang web và tài liệu học tiếng Nhật miễn phí được đề xuất:
- NHK WORLD-JAPAN: Một trang web tuyệt vời cung cấp các bài học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả bảng chữ cái Hiragana, Katakana và Kanji. Bạn có thể tải xuống các tài liệu PDF và xem các video hướng dẫn chi tiết.
- Riki.edu.vn: Trung tâm tiếng Nhật này cung cấp một lộ trình học tiếng Nhật miễn phí 2,5 tháng để chinh phục N5 JLPT. Họ cũng có các mẹo học thuộc bảng chữ cái nhanh và nhớ lâu, bao gồm việc sử dụng Flashcards, học qua hình ảnh minh họa, và luyện viết cùng với các video hướng dẫn.
- Aloha.edu.vn: Trang web này cung cấp cách ghi nhớ bảng chữ cái Hiragana dựa trên hình ảnh, cũng như luyện tập và học "đọc" thay vì "viết" để tăng tốc độ học. Các phương pháp này rất thú vị và phù hợp với người mới bắt đầu.
Ngoài ra, đừng quên tham gia các cộng đồng học tiếng Nhật trực tuyến và các nhóm học trên mạng xã hội, nơi bạn có thể trao đổi, thảo luận và nhận sự giúp đỡ từ những người học khác cũng như từ các giáo viên giàu kinh nghiệm.
Học bảng chữ cái tiếng Nhật chữ mềm là bước đầu tiên quan trọng trên hành trình chinh phục ngôn ngữ đầy thú vị này. Với các phương pháp học sáng tạo, từ việc sử dụng hình ảnh đến flashcards và luyện tập thực hành, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững bảng chữ cái, mở ra cánh cửa vào thế giới tiếng Nhật rộng lớn và phong phú.
Bảng chữ cái tiếng Nhật chữ mềm bao gồm những loại chữ nào?
Bảng chữ cái tiếng Nhật chữ mềm bao gồm ba loại chữ viết chính sau đây:
- Hiragana: Là bảng chữ cái cơ bản và được sử dụng phổ biến trong việt Nhật, thường dùng để viết các từ ngữ không có chữ Kanji tương ứng hoặc để biểu hiện âm thanh.
- Katakana: Như Hiragana, Katakana cũng là bảng chữ cái tượng âm trong tiếng Nhật, nhưng thường được sử dụng để viết các từ mượt nguồn ngoại lồi như tên tiếng Anh, từ ngữ lån từ tiếng ngoại, hoặc trong trường hợp các cực cúc lớp và vấn đề khoa học.
- Kanji: Đây là loại chữ mang tính tượng hình, được áo ngữ từ chữ Hán. Kanji thường biểu thị ý nghĩa của từ và có âm thanh đặc trưng. Thường được sử dụng trong văn viết truyền thống như báo chí, tiểu thuyết và văn phòng.
Viết chữ cái Tiếng Nhật Hiragana - Thứ tự từng nét - Phần 1: A đến N
Học tiếng Nhật là hành trình thú vị với Hiragana. Khám phá ngữ pháp và từ vựng mới qua video sẽ khiến bạn đắm chìm trong sự học hỏi và phấn khích.
Xem Thêm:
Học tiếng Nhật online bảng chữ cái tiếng Nhật Hiragana trong 17 phút - Đơn giản, dễ hiểu, nhớ lâu
Học tiếng Nhật cơ bản: Hướng dẫn viết,đọc,phát âm chuẩn ( file pdf ) bảng chữ cái tiếng nhật Hiragana tại link ...