Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Nhật Trình Độ N3: Bí Quyết Tạo Ấn Tượng Với Người Nhật

Chủ đề giới thiệu bản thân bằng tiếng nhật trình độ n3: Khám phá bí quyết giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật trình độ N3 một cách ấn tượng và tự tin! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách thể hiện thông tin cá nhân, sở thích, và mục tiêu trong cuộc sống với người Nhật, giúp bạn tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp ngay từ lần gặp đầu tiên. Hãy cùng chúng tôi khám phá những mẹo nhỏ để bài giới thiệu của bạn không chỉ đầy đủ thông tin mà còn thú vị và duyên dáng.

Cách Chào Hỏi

  • Chào hỏi ban đầu: "はじめまして。" (Hajimemashite) - Rất vui được gặp Anh/Chị/Bạn.
  • Chào buổi sáng: "おはようございます。" (Ohayou gozaimasu)
  • Chào buổi chiều: "こんにちは。" (Konnichiwa)
  • Chào buổi tối: "こんばんは。" (Konbanwa)
Cách Chào Hỏi

Giới Thiệu Tên

"私は [Tên] です。" (Watashi wa [Tên] desu) - Tôi là [Tên].

Giới Thiệu Quốc Tịch

"私はベトナム人です。" (Watashi wa betonamu jin desu) - Tôi là người Việt Nam.

Giới Thiệu Nghề Nghiệp

"私はがくせいです。" (Watashi wa gakusei desu) - Tôi là học sinh.

Giới Thiệu Nghề Nghiệp

Giới Thiệu Sở Thích

  • "料理好きです。" (Ryouri suki desu) - Tôi thích nấu ăn.
  • "趣味はスポーツです。" (Shumi wa supottsu desu) - Sở thích của tôi là thể thao.

Kết Thúc Bài Giới Thiệu

"よろしくお願いします。" (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được sự hỗ trợ từ bạn.

Một số từ vựng về tuổi và quê quán:

Để nói về tuổi, bạn sử dụng "今年は____歳です。" (Kotoshi wa ____ sai desu.) - Năm nay tôi ___ tuổi. Cụ thể, "20 tuổi" là "二十歳" (hatachi).

Giới thiệu về quê quán: "ベトナム人です。" (Betona jin desu) - Tôi là người Việt Nam. Ví dụ về nơi sống: "今東京に住んでおります。" (Ima Toukyou ni sunde orimasu) - Hiện tại tôi đang sống ở Tokyo.

Về Trình Độ Học Vấn

"私は大学生です。" (Watashi wa daigakusei desu) - Tôi là sinh viên.

Giới Thiệu Tên

"私は [Tên] です。" (Watashi wa [Tên] desu) - Tôi là [Tên].

Giới Thiệu Tên

Giới Thiệu Quốc Tịch

"私はベトナム人です。" (Watashi wa betonamu jin desu) - Tôi là người Việt Nam.

Giới Thiệu Nghề Nghiệp

"私はがくせいです。" (Watashi wa gakusei desu) - Tôi là học sinh.

Giới Thiệu Sở Thích

  • "料理好きです。" (Ryouri suki desu) - Tôi thích nấu ăn.
  • "趣味はスポーツです。" (Shumi wa supottsu desu) - Sở thích của tôi là thể thao.
Giới Thiệu Sở Thích

Kết Thúc Bài Giới Thiệu

"よろしくお願いします。" (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được sự hỗ trợ từ bạn.

Một số từ vựng về tuổi và quê quán:

Để nói về tuổi, bạn sử dụng "今年は____歳です。" (Kotoshi wa ____ sai desu.) - Năm nay tôi ___ tuổi. Cụ thể, "20 tuổi" là "二十歳" (hatachi).

Giới thiệu về quê quán: "ベトナム人です。" (Betona jin desu) - Tôi là người Việt Nam. Ví dụ về nơi sống: "今東京に住んでおります。" (Ima Toukyou ni sunde orimasu) - Hiện tại tôi đang sống ở Tokyo.

Về Trình Độ Học Vấn

"私は大学生です。" (Watashi wa daigakusei desu) - Tôi là sinh viên.

Giới Thiệu Quốc Tịch

"私はベトナム人です。" (Watashi wa betonamu jin desu) - Tôi là người Việt Nam.

Giới Thiệu Nghề Nghiệp

"私はがくせいです。" (Watashi wa gakusei desu) - Tôi là học sinh.

Giới Thiệu Nghề Nghiệp

Giới Thiệu Sở Thích

  • "料理好きです。" (Ryouri suki desu) - Tôi thích nấu ăn.
  • "趣味はスポーツです。" (Shumi wa supottsu desu) - Sở thích của tôi là thể thao.

Kết Thúc Bài Giới Thiệu

"よろしくお願いします。" (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được sự hỗ trợ từ bạn.

Một số từ vựng về tuổi và quê quán:

Để nói về tuổi, bạn sử dụng "今年は____歳です。" (Kotoshi wa ____ sai desu.) - Năm nay tôi ___ tuổi. Cụ thể, "20 tuổi" là "二十歳" (hatachi).

Giới thiệu về quê quán: "ベトナム人です。" (Betona jin desu) - Tôi là người Việt Nam. Ví dụ về nơi sống: "今東京に住んでおります。" (Ima Toukyou ni sunde orimasu) - Hiện tại tôi đang sống ở Tokyo.

Về Trình Độ Học Vấn

"私は大学生です。" (Watashi wa daigakusei desu) - Tôi là sinh viên.

Giới Thiệu Nghề Nghiệp

"私はがくせいです。" (Watashi wa gakusei desu) - Tôi là học sinh.

Giới Thiệu Nghề Nghiệp

Giới Thiệu Sở Thích

  • "料理好きです。" (Ryouri suki desu) - Tôi thích nấu ăn.
  • "趣味はスポーツです。" (Shumi wa supottsu desu) - Sở thích của tôi là thể thao.

Kết Thúc Bài Giới Thiệu

"よろしくお願いします。" (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được sự hỗ trợ từ bạn.

Một số từ vựng về tuổi và quê quán:

Để nói về tuổi, bạn sử dụng "今年は____歳です。" (Kotoshi wa ____ sai desu.) - Năm nay tôi ___ tuổi. Cụ thể, "20 tuổi" là "二十歳" (hatachi).

Giới thiệu về quê quán: "ベトナム人です。" (Betona jin desu) - Tôi là người Việt Nam. Ví dụ về nơi sống: "今東京に住んでおります。" (Ima Toukyou ni sunde orimasu) - Hiện tại tôi đang sống ở Tokyo.

Về Trình Độ Học Vấn

"私は大学生です。" (Watashi wa daigakusei desu) - Tôi là sinh viên.

Giới Thiệu Sở Thích

  • "料理好きです。" (Ryouri suki desu) - Tôi thích nấu ăn.
  • "趣味はスポーツです。" (Shumi wa supottsu desu) - Sở thích của tôi là thể thao.
Giới Thiệu Sở Thích

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật ở trình độ N3 như thế nào?

Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật ở trình độ N3, bạn có thể tuân thủ các bước sau:

  1. Bắt đầu bằng cách nói \"はじめまして\" (Hajimemashite) để chào hỏi một cách lịch sự.
  2. Dùng câu \"私は [Tên của bạn] です\" (Watashi wa [Tên của bạn] desu) để tự giới thiệu. Ví dụ: \"Watashi wa Mai desu\" (Tôi là Mai).
  3. Nói về công việc hoặc nơi bạn đến từ bằng cách sử dụng cấu trúc \"____ から 来ました\" ([Tên nơi] kara kimashita) để diễn đạt nơi bạn đến từ. Ví dụ: \"Vietnam kara kimashita\" (Tôi đến từ Việt Nam).
  4. Mô tả về sở thích của mình bằng cách sử dụng cấu trúc \"____ が 好き です\" ([Sở thích] ga suki desu). Ví dụ: \"Eiga ga suki desu\" (Tôi thích xem phim).
  5. Kết thúc bằng cách nói \"どうぞ よろしく お 願いします\" (Douzo yoroshiku onegaishimasu) để bày tỏ mong muốn được hợp tác hoặc quen biết với người đối diện.

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật giúp tăng tỷ lệ đỗ phỏng vấn

Tự tin học tiếng Nhật là chìa khóa thành công. Bài 19 sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ đỗ kỳ thi trình độ N

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật giúp tăng tỷ lệ đỗ phỏng vấn Bài 19

Hãy tham gia phỏng vấn và tự giới thiệu thật tự tin!

Bài Viết Nổi Bật

Học Viện Phong Thủy Việt Nam

Đối tác cần mua lại website, xin vui lòng liên hệ hotline

Liên hệ quảng cáo: 0988 718 484 - Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 20, TT6, Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội

Web liên kết: Phật Phong Thủy