Chủ đề học tiếng nhật bài 18: Khám phá "Học Tiếng Nhật Bài 18" để làm chủ từ vựng và ngữ pháp một cách dễ dàng! Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn những từ vựng quan trọng và cấu trúc câu cần thiết mà còn đi kèm với bài tập và ví dụ minh họa, giúp bạn áp dụng kiến thức vào thực tế. Hãy cùng chúng tôi tiến xa hơn trong hành trình chinh phục tiếng Nhật!
Mục lục
- Từ Vựng Bài 18
- Ngữ Pháp
- Bài Tập
- Nội dung chính của Bài 18
- 1. Từ vựng quan trọng trong Bài 18
- 2. Ngữ pháp: Thể tự điển và ứng dụng
- 3. Bài tập và giải thích chi tiết
- 4. Cách phát âm và trọng âm của từ vựng
- 5. Ví dụ minh họa và luyện tập nghe
- 6. Lời khuyên khi học bài 18 và cách vượt qua khó khăn
- 7. Tài nguyên và tài liệu tham khảo để học bài 18 hiệu quả
- Bạn muốn tìm thông tin gì khi tìm kiếm với keyword học tiếng nhật bài 18 trên Google?
- YOUTUBE: Ngữ pháp Minna 1 - Bài 18 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí
Từ Vựng Bài 18
- いのり - Cầu nguyện
- かちょう - Tổ trưởng
- ぶちょう - Trưởng phòng
- しゃちょう - Giám đốc
- ... và nhiều từ vựng khác
Xem Thêm:
Ngữ Pháp
Được sử dụng để chia động từ từ thể nguyên mẫu sang các thể khác, làm cho việc học chia động từ trở nên dễ dàng hơn.
Biểu thị sở thích cá nhân bằng cách sử dụng "Vること" để diễn đạt cụ thể hơn.
Biểu thị một hành động xảy ra trước một hành động khác.
Bài Tập
- Điền trợ từ thích hợp.
- Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu.
Chúc các bạn học tốt!
Nội dung chính của Bài 18
Bài 18 của giáo trình Minna no Nihongo chủ yếu tập trung vào việc giới thiệu và luyện tập thể từ điển của động từ, một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật. Đây là bước đệm cho việc học sâu hơn về cách sử dụng động từ trong giao tiếp hàng ngày và hiểu biết sâu sắc về cách biểu đạt khả năng, sở thích và nhu cầu.
- Giới thiệu thể từ điển của động từ: Cách hình thành và ứng dụng cơ bản.
- Bài tập thực hành: Cung cấp các bài tập giúp người học luyện tập và áp dụng thể từ điển vào các tình huống cụ thể.
- Phần từ vựng: Tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các chủ đề được giới thiệu trong bài.
- Nghe và hiểu: Bao gồm các bài luyện nghe nhằm cải thiện kỹ năng nghe hiểu và phát âm.
Ngoài ra, bài học cũng chú trọng vào việc sử dụng các từ vựng mới một cách linh hoạt trong giao tiếp, qua đó giúp người học có thể tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật trong thực tế.
1. Từ vựng quan trọng trong Bài 18
Bài 18 của giáo trình Minna no Nihongo giới thiệu một loạt từ vựng mới và quan trọng, giúp người học có thể nâng cao vốn từ và sử dụng linh hoạt trong giao tiếp. Dưới đây là một số từ vựng nổi bật:
できます | dekimasu | có thể |
あらいます | araimasu | rửa |
ひきます | hikimasu | chơi (nhạc cụ) |
うたいます | utaimasu | hát |
あつめます | atsumemasu | sưu tầm, thu thập |
Các từ vựng này không chỉ giới thiệu các động từ mới mà còn bao gồm các danh từ và tính từ, tạo điều kiện để người học tiếng Nhật có thể mô tả và diễn đạt một cách đa dạng hơn trong giao tiếp. Hãy chú ý đến cách phát âm và áp dụng chúng vào các bài tập nghe, nói, đọc, viết để cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của mình.
2. Ngữ pháp: Thể tự điển và ứng dụng
Trong Bài 18 của giáo trình Minna no Nihongo, chúng ta được giới thiệu đến Thể tự điển (thể nguyên mẫu) của động từ, đây là cơ sở quan trọng để học và hiểu sâu hơn về cách sử dụng động từ trong tiếng Nhật. Thể tự điển là hình thức cơ bản nhất của động từ, từ đó có thể biến đổi sang các thể khác nhau.
- Thể tự điển của động từ (辞書形 - Jishokei): Là hình thức nguyên mẫu của động từ, thường được sử dụng trong từ điển và là cơ sở để chuyển đổi sang các thể khác.
- Ứng dụng của Thể tự điển:
- Biểu đạt ý nghĩa gốc của động từ.
- Làm cơ sở để hình thành các thể khác như thể ます (masu), thể nai, thể た (ta), v.v.
- Thể tự điển cũng được sử dụng trong văn nói thông thường, mang lại cảm giác tự nhiên và thân mật.
- Cách chuyển đổi từ Thể masu sang Thể tự điển:
- Động từ nhóm I (Godan):
- Bỏ "ます" và thêm "う" vào đuôi gốc động từ.
- Động từ nhóm II (Ichidan):
- Chỉ việc bỏ "ます" để được thể tự điển.
- Động từ nhóm III (Bất quy tắc):
- Thay đổi cụ thể cho từng động từ (ví dụ: します→する, きます→くる).
Nắm vững thể tự điển và cách ứng dụng của nó sẽ giúp bạn mở rộng khả năng sử dụng động từ trong các tình huống giao tiếp khác nhau, từ đó làm phong phú thêm vốn ngữ pháp tiếng Nhật của mình.
3. Bài tập và giải thích chi tiết
Bài 18 trong giáo trình Minna no Nihongo đưa ra các bài tập giúp củng cố kiến thức về từ vựng và ngữ pháp, đặc biệt là thể tự điển của động từ. Dưới đây là một số dạng bài tập tiêu biểu và cách giải thích chi tiết.
- Chia thể cho các động từ: Yêu cầu chuyển đổi từ thể polite (ます form) sang thể tự điển (dictionary form).
- Ví dụ: 弾きます (đánh đàn) → 弾く
- Giải thích: Bỏ masu và thêm "u" vào cuối gốc động từ.
- Điền trợ từ thích hợp vào ô trống: Kiểm tra khả năng sử dụng trợ từ phù hợp trong câu.
- Ví dụ: 100メートル (X) 泳ぐこと (が) できます.
- Giải thích: Nếu không có tân ngữ thì không cần trợ từ, sử dụng "が" để biểu đạt khả năng.
- Chọn từ trong khung, chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu: Luyện kỹ năng chia thể động từ và sử dụng từ vựng phù hợp.
- Ví dụ: わたしは ピアノを (弾く) ことが できます.
- Giải thích: Sử dụng thể tự điển của động từ kết hợp với "ことができます" để biểu đạt khả năng.
Qua các bài tập này, người học được rèn luyện khả năng áp dụng từ vựng và ngữ pháp đã học vào thực hành, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ. Đối với chi tiết đáp án và giải thích chi tiết, bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn đã cung cấp.
4. Cách phát âm và trọng âm của từ vựng
Phát âm và trọng âm là hai yếu tố quan trọng trong việc học tiếng Nhật, giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Dưới đây là một số thông tin và nguyên tắc cơ bản về cách phát âm và trọng âm của từ vựng tiếng Nhật:
- Nhấp nhô và Bằng phẳng: Tiếng Nhật có các kiểu trọng âm như nhấp nhô (đọc nhẹ âm đầu và nhấn các âm sau) và bằng phẳng (đọc nhẹ âm đầu và nhấn các âm còn lại, bao gồm cả trợ từ). Ví dụ, "ふじさん" (Fuji-san) có trọng âm ở âm đầu, trong khi "しんぶん" (báo) có trọng âm nhấn mạnh từ âm thứ hai trở đi.
- Lỗi phát âm thường gặp: Một số lỗi phát âm thường gặp bao gồm bỏ qua âm gió "し" khiến "しょうかい" (giới thiệu) bị nhầm lẫn với "そうかい" (tổng hội), hoặc đặt dấu huyền không đúng chỗ, làm sai lệch ý nghĩa của từ.
- Trường âm: Các từ có trường âm cần kéo dài âm đúng mức để tránh nhầm lẫn, ví dụ "おばあさん" (bà) và "おばさん" (dì).
- Phát âm chuẩn: Tiếng Nhật phát âm chủ yếu ở vòm miệng, không giống như tiếng Việt sử dụng cả cổ họng. Hiểu và luyện tập theo nguyên lý này sẽ giúp bạn phát âm chính xác hơn.
- Sự thay đổi về âm: Trọng âm trong tiếng Nhật đang có xu hướng bằng hóa, như "電車" (densha - xe điện) từ "de\nsha" đang dần chuyển sang "de/nsha".
Những thông tin trên đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng phát âm và hiểu biết về trọng âm trong tiếng Nhật, giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.
5. Ví dụ minh họa và luyện tập nghe
Bài 18 của Minna no Nihongo giới thiệu đến bạn các cấu trúc để biểu đạt khả năng và sở thích. Dưới đây là một số ví dụ minh họa kèm theo bài tập luyện nghe để bạn có thể thực hành.
- Ví dụ: "ダンスが できますか。" (Có thể khiêu vũ không?) và bạn trả lời "はい、できます。" (Vâng, tôi có thể.)
- Bài tập nghe: Bạn sẽ nghe một loạt câu hỏi và trả lời về khả năng hoặc sở thích, ví dụ như bơi bao nhiêu mét, từ mấy tuổi có thể lái xe ở nước của bạn, sở thích của bạn là gì, và bạn làm gì trước khi đi ngủ mỗi tối. Mỗi câu hỏi sẽ giúp bạn luyện nghe và hiểu rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp đã học.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo và luyện tập thêm các bài tập như chia động từ, điền trợ từ thích hợp, và sử dụng các từ mới trong bài thông qua việc luyện viết và đọc hiểu. Các bài tập này không chỉ giúp bạn cải thiện vốn từ vựng mà còn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản.
Đừng quên kết hợp việc học từ vựng và ngữ pháp với việc nghe và nói để có trải nghiệm học tiếng Nhật toàn diện và hiệu quả nhất.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
できます | dekimasu | có thể |
あらいます | araimasu | rửa |
ひきます | hikimasu | chơi (nhạc cụ) |
Thông qua việc luyện nghe và trả lời các câu hỏi, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Nhật một cách linh hoạt và chính xác trong các tình huống khác nhau.
6. Lời khuyên khi học bài 18 và cách vượt qua khó khăn
Học bài 18 của giáo trình Minna no Nihongo mang lại cho học viên cái nhìn sâu sắc về động từ thể từ điển, một điểm ngữ pháp quan trọng. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích và cách vượt qua khó khăn khi học bài này.
- Hiểu rõ về thể nguyên mẫu của động từ: Đây là thể cơ bản của động từ, được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Hãy thực hành chuyển đổi động từ từ thể masu sang thể từ điển.
- Tập trung vào cấu trúc "Danh từ/ Vる こと ができます": Cấu trúc này được sử dụng để biểu đạt năng lực hay khả năng. Hãy lưu ý cách sử dụng "こと" để danh từ hóa động từ và biểu đạt khả năng.
- Khám phá sở thích qua "わたしのしゅみは...です": Sử dụng động từ thể từ điển kết hợp với "こと" để diễn đạt sở thích một cách cụ thể hơn. Đây là một cách tuyệt vời để làm giàu vốn từ vựng của bạn về các hoạt động giải trí.
- Pratice "まえに" structure: Cấu trúc này giúp bạn nói về hành động diễn ra trước một hành động khác. Nó không chỉ quan trọng trong ngữ pháp mà còn hữu ích trong giao tiếp hàng ngày.
- Không ngần ngại sử dụng "なかなか" và "ぜひ": Hai từ này giúp bạn nhấn mạnh sự khó khăn và mong muốn. "なかなか" dùng trong câu phủ định để biểu thị sự khó khăn, trong khi "ぜひ" dùng để thể hiện sự mong muốn mạnh mẽ.
Ngoài ra, đừng ngần ngại thử sức với các bài tập và ứng dụng thực hành để cải thiện kỹ năng của bạn. Tham gia cộng đồng học tiếng Nhật, trao đổi với những người khác cũng là cách tốt để vượt qua khó khăn và tìm được động lực học tập.
7. Tài nguyên và tài liệu tham khảo để học bài 18 hiệu quả
Để học bài 18 của Minna no Nihongo hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số tài nguyên và tài liệu sau:
- Giáo trình Minna no Nihongo: Là nguồn tài liệu chính cho việc học tiếng Nhật, cung cấp từ vựng, ngữ pháp và bài tập áp dụng.
- Từ vựng: Tập trung vào việc học và ôn tập từ vựng được cung cấp trong bài, bao gồm cả phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn nắm chắc từ vựng để ứng dụng vào ngữ cảnh khác nhau.
- Ngữ pháp: Tìm hiểu sâu về thể từ điển và cách sử dụng các cấu trúc ngữ pháp thông qua ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng linh hoạt ngữ pháp trong giao tiếp.
- Video hướng dẫn: Các video trên YouTube có thể cung cấp giảng giải chi tiết, minh họa cho từng phần ngữ pháp và từ vựng, giúp bạn dễ dàng hiểu và nhớ lâu hơn .
- Bài tập thực hành: Thực hành với các bài tập có sẵn trên các trang web học tiếng Nhật giúp củng cố kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Đừng quên kiểm tra đáp án và giải thích sau mỗi bài tập để rút kinh nghiệm.
- Ứng dụng học tiếng Nhật: Các ứng dụng như Mazii không chỉ cung cấp từ vựng mà còn có các bài giảng, bài tập và trò chơi giáo dục giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả.
Nhớ kết hợp học trên sách giáo trình với việc sử dụng các nguồn học trực tuyến để có cái nhìn đa chiều và toàn diện về tiếng Nhật, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Với những nguồn tài liệu phong phú và cách tiếp cận đa dạng, học tiếng Nhật bài 18 trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng mọi cơ hội để thực hành và áp dụng kiến thức vào thực tế, bạn sẽ thấy tiến bộ không ngừng trong hành trình chinh phục tiếng Nhật.
Bạn muốn tìm thông tin gì khi tìm kiếm với keyword học tiếng nhật bài 18 trên Google?
Khi tìm kiếm với keyword "học tiếng nhật bài 18" trên Google, bạn có thể tìm thấy các thông tin sau:
-
Giáo trình 50 bài minnano nihongo - Sách học tiếng Nhật cho trình độ N5,N4.
-
Minna No Nihongo là cuốn sách được đông đảo người học tiếng Nhật lựa chọn khi mới bắt đầu.
-
Các bài Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Bài 18 - Giáo trình Minna no Nihongo.
Ngữ pháp Minna 1 - Bài 18 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí
Học ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Việt giúp mở rộng kiến thức và giao tiếp một cách tự tin. Trải nghiệm mới sẽ khám phá ra những điều thú vị!
Xem Thêm:
Từ vựng Minna No Nihongo N5 | Bài 18
giáo trình Minnano Nihongo Với những bạn đã và đang học tiếng Nhật, chắc hẳn đều rất quen thuộc với quyển giáo trình “quốc ...