Chủ đề ngữ pháp bài 11 tiếng nhật: Khám phá ngữ pháp bài 11 tiếng Nhật với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu, từ cách sử dụng số đếm, trợ từ, đến cách đặt câu hỏi về số lượng và thời gian. Bài viết này sẽ là cẩm nang không thể thiếu cho những ai đang học tiếng Nhật, giúp bạn nắm vững kiến thức và áp dụng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các kỳ thi năng lực.
Mục lục
- Tổng hợp ngữ pháp bài 11 tiếng Nhật
- Cách sử dụng số đếm và đơn vị đếm trong tiếng Nhật
- Từ để hỏi số lượng và thời gian
- Trợ từ số đếm cho người, đồ vật, và thời gian
- Lượng từ và cách sử dụng chúng trong câu
- Các ví dụ minh họa cho từng ngữ pháp
- Bài tập và ứng dụng ngữ pháp
- Bài 11 ngữ pháp tiếng Nhật nằm ở phần nào trong giáo trình Minnano Nihongo?
- YOUTUBE: Ngữ pháp Minna 1 - Bài 11 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí
Tổng hợp ngữ pháp bài 11 tiếng Nhật
1. Cách sử dụng số đếm
Các số từ (số đếm đi cùng với các đơn vị đếm) thường được đặt trước động từ mà nó bổ nghĩa. Với các số từ chỉ thời gian thì có một chút ngoại lệ.
- りんごを よっつ かいました。: Tôi đã mua 4 quả táo.
- がいこくじんの がくせいが ふたり います。: Có 2 sinh viên người nước ngoài.
- くにで 2かげつ にほんごを べんきょうしました。: Tôi đã học tiếng Nhật 2 tháng ở trong nước.
2. Từ để hỏi số lượng
いくつ dùng để hỏi số lượng của những vật được đếm bằng ひとつ、ふたつ,...
なん dùng cùng với một từ chỉ đơn vị đếm để hỏi số lượng.
どのぐらい được sử dụng để hỏi về độ dài thời gian.
ぐらい được thêm vào sau các số từ và có nghĩa là “khoảng”.
3. Các trợ từ số đếm
Trợ từ | Mục đích sử dụng |
人 | Đếm người |
台 | Đếm máy móc, phương tiện |
枚 | Đếm vật mỏng, phẳng |
回 | Đếm số lần |
分 | Phút |
時間 | Giờ |
か月 | Tháng |
年 | Năm |
Và nhiều trợ từ khác dùng để đếm các đối tượng khác nhau.
Xem Thêm:
Cách sử dụng số đếm và đơn vị đếm trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, việc sử dụng số đếm và đơn vị đếm là rất quan trọng và cơ bản, đặc biệt là trong bài 11 của giáo trình Minna no Nihongo. Dưới đây là tổng hợp các kiến thức cần nắm vững:
- Đối với việc đếm đồ vật, các từ như ひとつ (một), ふたつ (hai),... đến とお (mười) được sử dụng. Từ 11 trở đi, chúng ta sử dụng các số đếm thông thường.
- Để đếm người, chúng ta sử dụng "人" với các biến thể như ひとり (một người), ふたり (hai người), よにん (bốn người),....
- Các đơn vị đếm khác như 台 (dùng cho máy móc, phương tiện), 枚 (dùng cho vật mỏng, phẳng), 回 (dùng cho số lần),... tùy thuộc vào đối tượng cần đếm.
Trong giao tiếp hàng ngày, bạn cũng sẽ cần hỏi về số lượng hoặc thời gian sử dụng các từ như いくつ (bao nhiêu), なん (dùng với đơn vị đếm để hỏi số lượng), どのくらい (bao lâu), và ぐらい (khoảng).
Câu hỏi | Ví dụ |
Đếm đồ vật | りんごを4つかいました (Tôi mua 4 quả táo) |
Đếm người | がいこくじんの がくせいが ふたり います (Có 2 sinh viên người nước ngoài) |
Đếm thời gian | くにで 2かげつ にほんごを べんきょうしました (Tôi đã học tiếng Nhật 2 tháng ở trong nước) |
Việc hiểu và áp dụng linh hoạt các số đếm và đơn vị đếm trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên.
Từ để hỏi số lượng và thời gian
Trong tiếng Nhật, việc biết cách sử dụng các từ để hỏi số lượng và thời gian là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ thông dụng và cách sử dụng chúng:
- いくつ: Dùng để hỏi số lượng của đồ vật mà không cần biết đơn vị đếm cụ thể. Ví dụ: みかんをいくつ買いましたか?(Bạn đã mua bao nhiêu quả quýt?)
- なん: Khi kết hợp với một đơn vị đếm cụ thể, từ này được dùng để hỏi số lượng. Ví dụ: この会社に外国人が何人いますか?(Công ty này có bao nhiêu người nước ngoài?)
- どのくらい: Được sử dụng để hỏi về độ dài thời gian. Ví dụ: どのくらい日本語を勉強しましたか?(Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu rồi?)
- ぐらい hoặc くらい: Thêm vào sau một số lượng để biểu thị "khoảng" hoặc "xấp xỉ". Ví dụ: 学校に先生が30人ぐらいいます。(Ở trường có khoảng 30 giáo viên.)
Cách sử dụng những từ này giúp bạn chính xác hơn trong giao tiếp và hiểu rõ thông tin được trao đổi.
Trợ từ số đếm cho người, đồ vật, và thời gian
Trong tiếng Nhật, việc sử dụng trợ từ số đếm là cực kỳ quan trọng khi muốn biểu đạt số lượng cụ thể của người, đồ vật, và thời gian. Dưới đây là tổng hợp cách sử dụng các trợ từ số đếm phổ biến:
- 人 (にん) được sử dụng để đếm số người, ví dụ như ひとり (một người), ふたり (hai người), よにん (bốn người).
- 枚 (まい) dùng để đếm các vật mỏng và phẳng như tờ giấy, áo sơ mi, đĩa CD.
- 台 (だい) dùng để đếm các loại máy móc và phương tiện như ô tô, xe máy.
- 回 (かい) dùng để đếm số lần của một sự kiện hoặc hành động nào đó.
Ngoài ra, khi muốn hỏi về số lượng hoặc thời gian, có thể sử dụng:
- いくつ để hỏi về số lượng không xác định.
- なん + trợ từ số đếm để hỏi số lượng cụ thể.
- どのくらい hoặc ぐらい để hỏi về khoảng thời gian hoặc số lượng ước lượng.
Việc nắm vững cách sử dụng các trợ từ số đếm và biết cách hỏi số lượng, thời gian sẽ giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên trong nhiều tình huống khác nhau.
Lượng từ và cách sử dụng chúng trong câu
Lượng từ trong tiếng Nhật là các từ được sử dụng để biểu thị số lượng cụ thể của người, đồ vật, hoặc thời gian trong một câu. Dưới đây là một số lượng từ phổ biến và cách sử dụng chúng:
- 人 (にん) dùng để đếm số người. Ví dụ: ひとり (một người), ふたり (hai người), よにん (bốn người).
- 枚 (まい) dùng để đếm những vật mỏng và phẳng như giấy, bát đĩa, áo sơ mi.
- 台 (だい) dùng cho máy móc và phương tiện như ô tô, xe máy.
- 回 (かい) để đếm số lần diễn ra một sự kiện hoặc hành động.
Besides these specific counters, general counters such as つ for objects and かい for times/events are also commonly used.
Trợ từ | Ví dụ |
ひとつ | りんごをひとつください。 (Please give me one apple.) |
二人 (ふたり) | クラスに学生が二人います。 (There are two students in the class.) |
三枚 (さんまい) | テーブルの上に手紙が三枚あります。 (There are three letters on the table.) |
To ask about quantities and time, words like いくつ (how many for non-specific counters), なん (how many with specific counters), どのくらい (how long/how much), and ぐらい (about/approximately) are used. For example, この会社に外国人が何人いますか? (How many foreigners are in this company?) or 日本にどのくらい滞在しますか? (How long will you stay in Japan?).
Các ví dụ minh họa cho từng ngữ pháp
Trong bài 11 của giáo trình Minna no Nihongo, các ngữ pháp chính bao gồm cách đếm, sử dụng lượng từ, và cách hỏi số lượng hay thời gian. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho mỗi phần ngữ pháp:
- Đếm đồ vật và sử dụng lượng từ:
- りんごを4つかいました。- Tôi đã mua 4 quả táo.
- 外国人の学生が2人います。- Có hai sinh viên người nước ngoài.
- 国で2か月日本語を勉強しました。- Tôi đã học tiếng Nhật 2 tháng ở trong nước.
- Cách hỏi về số lượng và thời gian:
- みかんをいくつ買いましたか。- Bạn đã mua mấy quả quýt?
- この会社に外国人が何人いますか。- Công ty này có bao nhiêu người nước ngoài?
- どのくらい日本語を勉強しましたか。- Bạn đã học tiếng Nhật được bao lâu?
- Biểu thị "khoảng" hoặc "chỉ":
- 学校に先生が30人ぐらいいます。- Trường học có khoảng 30 giáo viên.
- 休みは日曜日だけです。- Ngày nghỉ chỉ có chủ nhật.
Thông qua việc học và áp dụng các ví dụ trên, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng các ngữ pháp tiếng Nhật trong giao tiếp hàng ngày một cách chính xác và tự nhiên.
Bài tập và ứng dụng ngữ pháp
Để củng cố kiến thức ngữ pháp bài 11, bạn có thể tham gia vào các bài tập sau đây:
- Chuyển số thành chữ có đơn vị trong các câu sau, ví dụ: みかんが (8 → やっつ) あります。
- Đọc và trả lời các câu hỏi liên quan đến số lượng và đơn vị đếm, ví dụ: 田中さんはご主人と子どもが2人います。田中さんの家族は全部で何人ですか。
- Áp dụng lượng từ trong các tình huống cụ thể, ví dụ: 1週間に3回彼女に電話をかけます。
Các bài tập trên không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng số đếm và đơn vị đếm trong tiếng Nhật mà còn cải thiện kỹ năng áp dụng ngữ pháp trong giao tiếp hàng ngày.
Đối với chi tiết cụ thể về cách giải các bài tập và các ví dụ minh họa, bạn có thể tham khảo tại vnjpclub.com và mazii.net.
Khám phá bài 11 ngữ pháp tiếng Nhật, từ số đếm đến lượng từ, mở ra cánh cửa mới để nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Hãy chinh phục mỗi thách thức ngữ pháp với niềm vui và sự hứng khởi, biến học tập thành hành trình khám phá bản thân!
Bài 11 ngữ pháp tiếng Nhật nằm ở phần nào trong giáo trình Minnano Nihongo?
Trong giáo trình Minnano Nihongo, bài 11 về ngữ pháp tiếng Nhật thường nằm ở phần sau:
- Tóm tắt nội dung của bài học 10
- Bài học với các cấu trúc ngữ pháp mới và ví dụ minh họa
- Bài tập luyện tập để áp dụng ngữ pháp đã học
- File nghe để luyện nghe và phát âm đúng
Do đó, khi muốn học ngữ pháp từ bài 11 trong giáo trình, bạn cần tìm đến phần sau của bài 10 để tiếp tục học và thực hành.
Ngữ pháp Minna 1 - Bài 11 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí
Khám phá ngữ pháp một cách miễn phí để chuẩn bị cho kỳ thi N5 sắp tới.
Xem Thêm:
Ngữ pháp Minna 1 - Bài 11 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí
Khám phá ngữ pháp một cách miễn phí để chuẩn bị cho kỳ thi N5 sắp tới.