Ngữ pháp bài 17 tiếng Nhật: Hành trình khám phá thế giới ngôn ngữ qua Minna no Nihongo

Chủ đề ngữ pháp bài 17 tiếng nhật: Khám phá ngữ pháp bài 17 tiếng Nhật qua Minna no Nihongo, bước quan trọng giúp bạn tiến xa hơn trên hành trình học tiếng Nhật. Từ cách chia động từ đến việc sử dụng các mẫu câu quan trọng, bài viết này sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho người mới bắt đầu và những ai đang muốn nâng cao trình độ của mình.

Ngữ pháp bài 17 tiếng Nhật - Minna no Nihongo

1. Cách chia động từ

Nhóm IChuyển âm cuối từ "ます" từ "い" sang "あ" (trừ "い" thành "わ"). Ví dụ: かきます → かかないNhóm IIThể "ない" giống như thể "ます". Ví dụ: たべます → たべないNhóm IIIĐộng từ đặc biệt: します → しない, きます → こない

2. Các mẫu câu với động từ dạng "ない"

  • V ないでください: Xin đừng làm gì đó. Ví dụ: 心配しないでください (Đừng lo lắng)
  • V なければなりません: Phải làm gì đó. Ví dụ: 薬を飲まなければなりません (Phải uống thuốc)
  • V なくてもいいです: Không cần phải làm gì đó cũng được. Ví dụ: 明日来なくてもいいです (Ngày mai không đến cũng được)

3. Danh từ (tân ngữ) は và Danh từ (thời gian) までに

  • N (tân ngữ) は: Đưa tân ngữ lên làm chủ đề. Ví dụ: 荷物はここに置かないでください (Hành lý thì xin đừng để ở đây)
  • N (thời gian) までに V: Hành động phải được thực hiện trước thời điểm nào đó. Ví dụ: 会議は5時までに終わります (Cuộc họp sẽ kết thúc trước 5 giờ)

4. Bài tập ứng dụng

  1. Chọn từ và chia thể phù hợp: 例: たばこを (吸わないで) ください。
  2. Đọc đoạn văn và chọn đúng sai: 日本語の試験 12月9日 (月曜日) 午前 9:00~12:00 ...
Ngữ pháp bài 17 tiếng Nhật - Minna no Nihongo

1. Tổng quan về ngữ pháp bài 17 tiếng Nhật

Bài 17 của giáo trình Minna no Nihongo tập trung vào việc giới thiệu và sử dụng thể phủ định của động từ (thể ない). Qua đó, người học sẽ nắm được cách chuyển động từ từ thể khẳng định sang thể phủ định, một kỹ năng quan trọng trong việc xây dựng câu phủ định trong tiếng Nhật.

  • Động từ nhóm I chuyển âm cuối của thể "ます" từ "い" sang "あ", trừ trường hợp âm cuối là "い" thì chuyển thành "わ".
  • Động từ nhóm II giữ nguyên dạng thể "ます" khi chuyển sang thể phủ định.
  • Động từ nhóm III có cách chuyển đổi đặc biệt, "します" chuyển thành "しない" và "きます" chuyển thành "こない".

Ngoài ra, bài học cũng giới thiệu các mẫu câu sử dụng thể phủ định như yêu cầu không làm gì đó (V ないでください), cần phải làm gì đó (V なければなりません), và không cần phải làm gì đó cũng được (V なくてもいいです). Mỗi mẫu câu đều được minh họa qua ví dụ cụ thể, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tế.

Thể ないBiểu thị hành động phủ địnhV ないでくださいYêu cầu đừng làm gì đóV なければなりませんBiểu thị sự cần thiết phải làmV なくてもいいですBiểu thị không cần thiết phải làm

Các bài tập ứng dụng giúp củng cố kiến thức và kỹ năng sử dụng ngữ pháp đã học, từ việc chọn từ và chia thể phù hợp đến đọc hiểu và phân biệt đúng sai trong các tình huống cụ thể.

2. Cách chia động từ trong bài 17

Bài 17 của giáo trình Minna no Nihongo giới thiệu cách chia động từ từ thể khẳng định sang thể phủ định (thể ない), một phần quan trọng trong việc xây dựng câu phủ định trong tiếng Nhật. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách chia cho từng nhóm động từ.

  • Động từ nhóm I: Chuyển âm cuối của thể "ます" từ "い" sang "あ", trừ trường hợp âm cuối là "い" thì chuyển thành "わ". Ví dụ: "かきます" → "かかない".
  • Động từ nhóm II: Bỏ "ます" và thêm "ない". Ví dụ: "たべます" → "たべない".
  • Động từ nhóm III: Có cách chuyển đổi đặc biệt, "します" chuyển thành "しない" và "きます" chuyển thành "こない".

Những ví dụ cụ thể từ mỗi nhóm động từ giúp người học dễ dàng nắm bắt cách chia và áp dụng vào việc xây dựng các câu phủ định trong tiếng Nhật.

Nhóm động từVí dụ thể "ます"Ví dụ thể "ない"
Nhóm Iかきますかかない
Nhóm IIたべますたべない
Nhóm IIIしますしない

Cách chia động từ thể "ない" này áp dụng rộng rãi trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày, từ việc biểu đạt sự vắng mặt của hành động đến việc lịch sự yêu cầu ai đó không làm gì đó. Hiểu và áp dụng thành thạo các quy tắc chia động từ này sẽ giúp người học nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình.

3. Các mẫu câu quan trọng trong bài 17

Bài 17 tiếng Nhật tập trung vào việc sử dụng động từ ở thể phủ định "ない", và các mẫu câu xung quanh nó để biểu đạt không làm gì, phải làm gì, hoặc không cần làm gì. Dưới đây là tổng hợp các mẫu câu và cách sử dụng chúng.

  1. Động từ thể "ない": Cách tạo ra thể phủ định của động từ, chia theo các nhóm động từ I, II và III, giúp biểu đạt hành động không được thực hiện.
  2. V ないでください: Mẫu câu này dùng để yêu cầu hoặc khuyên ai đó không làm gì, thể hiện sự lịch sự và tôn trọng.
  3. V なければなりません: Sử dụng khi muốn nói rằng phải làm gì đó, biểu thị sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ.
  4. V なくてもいいです: Thể hiện sự không cần thiết của một hành động, nói lên rằng không làm gì đó cũng không sao.
  5. N (tân ngữ) は và N (thời gian) までに: Hai cấu trúc này giúp nhấn mạnh tân ngữ hoặc chỉ rõ thời hạn hành động cần được thực hiện.

Thông qua việc học và áp dụng các mẫu câu trên, bạn sẽ có khả năng giao tiếp hiệu quả và lịch sự hơn trong nhiều tình huống khác nhau khi sử dụng tiếng Nhật.

3. Các mẫu câu quan trọng trong bài 17

4. Mẫu câu V ないでください và cách sử dụng

Mẫu câu V ないでください được sử dụng để yêu cầu hoặc khuyên bảo ai đó không làm gì một cách lịch sự. Dưới đây là cách sử dụng và một số ví dụ điển hình.

  1. Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn yêu cầu hoặc khuyên ai đó không thực hiện một hành động nào đó.
  2. Cấu trúc: Động từ ở thể phủ định (ない) + でください.

Ví dụ:

  • 私はげんきですから、しんぱいしないでください。 - Tôi khỏe, vậy nên xin đừng lo lắng.
  • ここで写真をとらないでください。 - Xin đừng chụp ảnh ở đây.

Ngoài ra, mẫu câu này còn thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, khi bạn muốn nhấn mạnh việc không mong muốn ai đó làm điều gì đó có thể gây phiền hà hoặc là không phù hợp trong một số tình huống cụ thể.

Thể phủ định của động từ (Vない)Yêu cầu lịch sự (でください)
しんぱいしないしんぱいしないでください
とらないとらないでください

Bằng cách sử dụng mẫu câu này, bạn có thể giao tiếp một cách nhẹ nhàng nhưng rõ ràng với người khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trong công việc cho đến trong cuộc sống hàng ngày.

5. Mẫu câu V なければなりません và cách sử dụng

Mẫu câu V なければなりません được sử dụng để biểu đạt nghĩa vụ hoặc sự cần thiết phải thực hiện một hành động nào đó. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ minh họa cho mẫu câu này.

  1. Cách dùng: Khi bạn muốn nói rằng bạn hoặc người khác phải làm gì đó, không thể không làm.
  2. Cấu trúc: Động từ ở thể phủ định (Vない) + なければなりません.

Ví dụ:

  • わたしはしゅくだいをしなければなりません。 - Tôi phải làm bài tập.
  • わたしはくすりをのまなければなりません。 - Tôi phải uống thuốc.

Để chuyển động từ sang thể này, bạn cần loại bỏ "い" cuối cùng của thể phủ định và thêm "なければなりません". Ví dụ, từ "たべない" (không ăn) trở thành "たべなければなりません" (phải ăn).

Động từ thể phủ địnhThể nghĩa vụ
たべない (Không ăn)たべなければなりません (Phải ăn)
のまない (Không uống)のまなければなりません (Phải uống)

Bằng cách sử dụng mẫu câu này, bạn có thể biểu đạt sự cần thiết hoặc nghĩa vụ trong việc thực hiện một hành động nào đó trong tiếng Nhật.

6. Mẫu câu V なくてもいいです và cách sử dụng

Mẫu câu V なくてもいいです thể hiện ý rằng việc không làm một hành động nào đó cũng được, biểu đạt sự không cần thiết hoặc sự cho phép không thực hiện hành động. Dưới đây là cách sử dụng mẫu câu này một cách chi tiết.

  1. Cách dùng: Dùng để nói rằng bạn không cần phải làm gì, hoặc việc đó không cần thiết phải làm.
  2. Cấu trúc: Động từ ở thể phủ định (Vない) + なくてもいいです.

Ví dụ:

  • 明日来なくてもいいです。- Ngày mai bạn không đến cũng được.
  • 土曜日の午後勉強しなくてもいいです。- Chiều thứ Bảy bạn không cần phải học cũng được.

Mẫu câu này cũng có thể được sử dụng trong dạng nghi vấn, khi bạn muốn hỏi xem việc không làm gì đó có được chấp nhận hay không.

Câu hỏiÝ nghĩa
明日来なくてもいいですか。Ngày mai tôi không đến cũng được chứ?
土曜日の午後勉強しなくてもいいですか。Chiều thứ Bảy tôi không học cũng được chứ?

Bằng cách sử dụng mẫu câu này, bạn có thể thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp và thể hiện sự lịch sự khi đề xuất hoặc đồng ý với việc không thực hiện một hành động nào đó.

6. Mẫu câu V なくてもいいです và cách sử dụng

7. Danh từ (tân ngữ) は và Danh từ (thời gian) までに trong ngữ pháp bài 17

Trong bài 17 của giáo trình Minna no Nihongo, chúng ta sẽ tìm hiểu về việc sử dụng Danh từ (tân ngữ) は và Danh từ (thời gian) までに để nhấn mạnh tân ngữ và chỉ thời hạn cho hành động.

  1. Danh từ (tân ngữ) は: Thông thường, trợ từ 「を」 được sử dụng trước tân ngữ trực tiếp của động từ. Tuy nhiên, để nhấn mạnh tân ngữ, trợ từ 「は」 có thể được sử dụng thay thế, biểu thị chủ đề hoặc nhấn mạnh một sự kiện cụ thể.
  2. Danh từ (thời gian) までに: Mẫu câu này được sử dụng để chỉ thời hạn mà một hành động cần được hoàn thành. Nó biểu thị việc hành động phải được thực hiện trước một thời điểm nhất định.

Ví dụ:

  • ここににもつをおかないでください。 - Xin đừng đặt đồ ở đây. にもつはここにおかないでください。 - Đồ thì xin đừng đặt ở đây. (Nhấn mạnh đồ không được đặt ở đây)
  • かいぎは5じまでにおわります。 - Cuộc họp sẽ kết thúc trước 5 giờ. (Chỉ rõ cuộc họp cần kết thúc trước một thời điểm nhất định)

Thông qua việc sử dụng Danh từ (tân ngữ) は và Danh từ (thời gian) までに, bạn có thể tạo ra các câu với ý nghĩa nhấn mạnh hoặc chỉ rõ hạn chế thời gian một cách rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Nhật.

8. Bài tập ứng dụng ngữ pháp bài 17

  1. Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp cho các câu bên dưới.
  2. 例:読みます → 読まない (đọc → không đọc)
  3. 行きます (đi) → _____
  4. 脱ぎます (cởi) → _____
  5. 返します (trả lại) → _____
  6. Chọn từ trong khung và chia thể phù hợp vào từng ô trống trong câu.
  7. 例:ここは禁煙ですから、たばこを(吸わないで)ください. (Ví dụ: Vì chỗ này cấm hút thuốc, vui lòng không hút thuốc ở đây.)
  8. 危ないですから、そちらへ _____ ください. (Vì nguy hiểm, vui lòng không đi qua đó.)
  9. Chia thể các từ bên dưới sao cho phù hợp.
  10. 例:会社を休みますから、電話を(かけなければなりません)。(Ví dụ: Vì tôi nghỉ làm, tôi phải gọi điện.)
  11. 肉や魚は冷蔵庫に _____ 。(Thịt và cá phải để vào tủ lạnh.)

Khám phá ngữ pháp bài 17 tiếng Nhật, bạn sẽ mở ra cánh cửa mới vào thế giới tiếng Nhật, làm chủ những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và áp dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao khả năng tiếng Nhật của mình!

Muốn tìm hiểu về ngữ pháp bài số 17 trong sách học tiếng Nhật nào?

Để tìm hiểu về ngữ pháp bài số 17 trong sách học tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo các thông tin sau:

  1. Giáo trình 50 bài minnano nihongo - Sách học tiếng Nhật cho trình độ N5,N4. Riki tổng hợp File nghe, Từ vựng, Ngữ pháp và luyện tập sau mỗi bài học.

  2. Ngữ pháp tiếng Nhật N5 - Bài 17: Thể \"ない\". Để chuyển sang thể ない chỉ cần thay thế [-i] bằng vần [-a].

  3. Động từ thể ない ないでください (xin) đừng ~ / không ~. Mẫu câu này dùng khi muốn yêu cầu ai đó đừng làm một việc gì đó.

Ngữ pháp Minna 1 - Bài 17 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí

Học Tiếng Nhật cơ bản và Ngữ pháp N5 sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa đất nước hoa anh đào. Khám phá ngôn ngữ mới ngay hôm nay!

Học tiếng Nhật online - Ngữ pháp N5 bài 17: Xin đừng quên tôi (Học tiếng Nhật cơ bản)

Kênh Youtube chuyên đăng tải các video chia sẻ bài học tiếng Nhật, văn hóa Nhật Bản do Dũng Mori thực hiện. Hy vọng mỗi ...

FEATURED TOPIC