Ngữ Pháp Tiếng Nhật Bài 11: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Chủ đề ngữ pháp tiếng nhật bài 11: Khám phá ngữ pháp tiếng Nhật bài 11 với hướng dẫn chi tiết từ A đến Z! Bài viết này không chỉ cung cấp cho bạn kiến thức cơ bản về cách đếm, sử dụng lượng từ, và các mẫu câu quan trọng, mà còn giúp bạn nắm bắt các tip học hiệu quả để áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình!

Ngữ Pháp Tiếng Nhật Bài 11

1. Cách Đếm

  • Đếm đồ vật: ひとつ (một), ふたつ (hai),... とお (mười). Từ 11 trở lên chỉ đếm số.
  • Đếm người: ~にん, với một người là ひとり, hai người là ふたり.
  • Đếm máy móc, phương tiện: ~だい.
  • Đếm vật mỏng, phẳng: ~まい.
  • Đếm số lần: ~かい.
  • Đếm thời gian: phút (~ふん), tiếng (~じかん), ngày (~にち), tuần (~しゅうかん), tháng (~かげつ), năm (~ねん).

2. Lượng Từ và Sử Dụng

  • Lượng từ biểu thị tần suất: 1かげつに2かいえいがをみます (Một tháng xem phim 2 lần).
  • だけ (Chỉ, thôi): パワーでんきにがいこく人のしゃいんがひとりだけいます (Công ty Power chỉ có một nhân viên nước ngoài).
  • どのくらい và ぐらい: Được sử dụng để hỏi và biểu thị khoảng thời gian.

3. Mẫu Câu Và Từ Để Hỏi

Khi muốn hỏi về số lượng hoặc thời gian, có thể sử dụng các từ như いくつ (bao nhiêu), なん (với đơn vị đếm) hoặc どのぐらい (bao lâu).

りんごを4つかいました。Tôi đã mua 4 quả táo.
この会社に外国人の人がなんにんいますか。Công ty này có bao nhiêu người nước ngoài?
Ngữ Pháp Tiếng Nhật Bài 11

Giới thiệu tổng quan về bài 11

Bài 11 từ giáo trình Minna no Nihongo tập trung vào việc học cách đếm và sử dụng các từ liên quan đến số lượng trong tiếng Nhật. Bạn sẽ được làm quen với các cách đếm đồ vật, người, và thời gian, cũng như cách sử dụng chúng trong các mẫu câu cụ thể.

  • Đếm đồ vật: Sử dụng các từ như ひとつ (một), ふたつ (hai),... và từ 11 trở lên chỉ cần thêm số đếm.
  • Đếm người: Sử dụng ~にん với cách nói đặc biệt cho một và hai người.
  • Đếm thời gian: Bao gồm cách đếm phút, giờ, ngày, tháng, và năm.

Bài học cũng giới thiệu về cách sử dụng だけ (chỉ), cùng với cách hỏi và trả lời về số lượng và thời gian sử dụng いくつ, なん, どのぐらい, và ぐらい. Ngoài ra, bạn cũng sẽ học được cách biểu đạt tần suất hoạt động thông qua mẫu câu "Lượng từ (chỉ khoảng thời gian) に ~かい Động từ".

Tiếng Nhật bài 11 không chỉ là việc học thuộc lòng từ vựng hay ngữ pháp mà còn là cơ hội để bạn áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày, giúp bạn hiểu rõ và nhớ lâu hơn.

PhầnNội dung
Đếm đồ vậtひとつ、ふたつ...とお
Đếm người~にん (ひとり, ふたり...)
Đếm thời gian~ふん, ~じかん, ~にち...
Tần suất1かげつに2かい

Hãy chú trọng vào việc luyện tập thực hành để có thể giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt!

Cách đếm và sử dụng lượng từ trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, việc đếm và sử dụng lượng từ là một phần quan trọng để xây dựng câu chính xác. Bài 11 của Minna No Nihongo cung cấp kiến thức cơ bản về cách đếm và sử dụng các loại lượng từ khác nhau.

  • Đếm đồ vật: Sử dụng ひとつ, ふたつ... cho đến とお (mười). Sau số mười, sử dụng số đếm thông thường.
  • Đếm người: ~にん, với những cách nói đặc biệt như ひとり (một người), ふたり (hai người), よにん (bốn người), v.v.
  • Đếm máy móc và phương tiện: ~だい.
  • Đếm những vật mỏng: ~まい, dùng cho giấy, áo sơ mi, đĩa CD, v.v.
  • Đếm số lần: ~かい.
  • Đếm thời gian: Bao gồm các đơn vị như phút (~ふん), giờ (~じかん), ngày (~にち), tuần (~しゅうかん), tháng (~かげつ), năm (~ねん).

Các lượng từ thường đứng trước động từ mà nó bổ nghĩa, nhưng với thời gian, chúng có thể đứng ở mọi vị trí trong câu. Cách hỏi về số lượng và thời gian cũng rất quan trọng, sử dụng từ như いくつ (bao nhiêu), なん (khi kèm đơn vị đếm), và どのぐらい (bao lâu).

Lượng TừVí dụ
りんごを 4 つ 買います。Tôi mua 4 quả táo.
日本人の学生が ふたり います。Có 2 sinh viên người Nhật.
国で 2 か月日本語を 勉 強しました。Tôi đã học tiếng Nhật ở trong nước 2 tháng.

Các từ để hỏi về số đếm bao gồm いくつ cho đồ vật và なん khi đi kèm với trợ từ số đếm. Đối với thời gian, câu hỏi có thể bắt đầu với どのぐらい, và câu trả lời thường kèm theo ~ぐらい để chỉ khoảng thời gian.

Những kiến thức này không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng các lượng từ trong tiếng Nhật mà còn là nền tảng quan trọng để bạn có thể giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng

Bài 11 của Minna No Nihongo mang đến cho người học những kiến thức ngữ pháp cơ bản và quan trọng, giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là tổng hợp một số mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp nổi bật từ bài học này.

  • Cách đếm và sử dụng lượng từ với các đơn vị như ~台(だい) cho máy móc và xe cộ, ~枚(まい) cho các vật mỏng, ~回(かい) cho số lần, và ~日(にち), ~週間(しゅうかん), ~か 月(げつ), ~年(ねん) cho ngày, tuần, tháng, và năm.
  • Cách sử dụng các từ để hỏi về số lượng và thời gian như いくつ, なん, どのぐらい, và các biểu thức liên quan.
  • Biểu thị tần suất hoạt động với mẫu câu "Lượng từ (khoảng thời gian) に ~かい V", ví dụ: "1かげつに2かいえいがをみます" (Một tháng tôi xem phim 2 lần).
  • Ứng dụng của だけ (chỉ) sau lượng từ hoặc danh từ để biểu thị giới hạn, ví dụ: "パワーでんきにがいこく人のしゃいんがひとりだけいます" (Công ty điện Power chỉ có một nhân viên người nước ngoài).

Thông qua việc nắm vững các mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp này, bạn sẽ có khả năng xây dựng các câu phức tạp hơn và thể hiện ý nghĩa chính xác trong giao tiếp và viết lách tiếng Nhật.

Cấu trúc ngữ phápVí dụ
Đếm và sử dụng lượng từりんごを4つかいました。
Từ để hỏiこのかいしゃにがいこくじんがなんにんいますか。
Biểu thị tần suất1かげつに2かいえいがをみます。
Sử dụng だけやすみはにちようびだけです。

Hãy tham khảo thêm tại các nguồn như VNJP Club và Riki để có cái nhìn sâu rộng hơn về ngữ pháp tiếng Nhật bài 11.

Mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng

Từ vựng chủ đề quan trọng trong bài

Bài 11 giới thiệu các từ vựng và ngữ pháp quan trọng xoay quanh việc đếm và sử dụng lượng từ trong tiếng Nhật, cũng như cách biểu đạt số lượng và thời gian. Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu:

  • がいこく (Nước ngoài)
  • ~じかん (~Giờ)
  • ~しゅうかん (~Tuần)
  • ~かげつ (~Tháng)
  • ~ねん (~Năm)
  • ~ぐらい (Giới thiệu về)
  • どのくらい (Bao lâu)
  • ぜんぶで (Tổng cộng)
  • みんな (Tất cả, mọi thứ)
  • ~だけ (~Chỉ)
  • いらっしゃいませ (Chào mừng)
  • いい (お)てんきですね (Thời tiết đẹp, phải không?)

Ngữ pháp chính bao gồm cách đếm đồ vật, người, lượng từ và cách sử dụng chúng trong câu. Một số cấu trúc ngữ pháp đặc biệt quan trọng:

  1. Đếm đồ vật, người, sử dụng lượng từ như ~台 (cho máy móc, xe cộ), ~枚 (cho vật mỏng, dẹt), ~回 (số lần), ~ねん (năm), và nhiều hơn nữa.
  2. Cách sử dụng lượng từ trong câu, như "りんごを4つ買いました" (Tôi đã mua bốn quả táo).
  3. Phương pháp hỏi lượng từ với từ để hỏi như いくつ (bao nhiêu cái), なん (với lượng từ để hỏi số lượng), どのぐらい (bao lâu).

Ví dụ:

がいこくじんの がくせいが ふたり います。Có 2 sinh viên người nước ngoài.
くにで 2かげつ にほんごを べんきょうしました。Tôi đã học tiếng Nhật 2 tháng ở trong nước.

Thông qua các từ vựng và ngữ pháp này, học viên có thể nắm vững cách biểu đạt số lượng và thời gian trong tiếng Nhật, một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Cách sử dụng các từ để hỏi: いくつ, なん, どのぐらい

Dưới đây là cách sử dụng các từ để hỏi số lượng và thời gian trong tiếng Nhật, giúp bạn hiểu rõ cách hỏi và trả lời về số lượng, số người, thời gian và mức độ.

  • いくつ: Được dùng để hỏi số lượng của những vật được đếm bằng ひとつ、ふたつ…
  • Ví dụ: みかんを いくつ かいましたか。 (Bạn đã mua mấy quả quýt?)
  • なん: Dùng cùng với một từ chỉ đơn vị đếm để hỏi xem vật đó có bao nhiêu hoặc có bao nhiêu người.
  • Ví dụ: この かいしゃに がいこくじんが なんにん いますか。 (Công ty này có bao nhiêu người nước ngoài?)
  • どのぐらい: Được sử dụng để hỏi về độ dài của thời gian. Trong câu trả lời, bạn có thể sử dụng các loại đơn vị đếm thời gian khác nhau.
  • Ví dụ: ハノイから ハイフォンまで どのぐらい かかりますか。 (Từ Hà Nội đến Hải Phòng mất bao lâu?)
  • ぐらい: Thêm vào sau các số từ và có nghĩa là “khoảng”.
  • Ví dụ: がっこうに せんせいが 30にんぐらい います。 (Trong trường có khoảng 30 giáo viên.)

Các từ để hỏi này giúp bạn chính xác hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi muốn biết thông tin chi tiết về số lượng hoặc thời gian. Sử dụng chúng linh hoạt để làm phong phú hơn cho khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình.

Luyện tập và bài tập áp dụng

Để cải thiện và áp dụng kiến thức ngữ pháp của Bài 11 từ giáo trình Minna no Nihongo, dưới đây là một số bài tập luyện tập cùng với đáp án và giải thích chi tiết.

Phần 1: Chuyển số thành chữ có đơn vị trong các câu sau:

  1. 子どもが( 2 → ふたり )います。: Có 2 đứa trẻ.
  2. 車が( 4 → よんだい )あります。: Có 4 chiếc xe.
  3. 切手を( 10 → じゅうまい )買いました。: Mua 10 con tem.
  4. りんごを( 5 → いつつ )ください。: Xin hãy cho tôi 5 quả táo.

Phần 2: Điền nghi vấn từ thích hợp vào ô trống:

  1. いすが (いくつ)ありますか。: Có bao nhiêu cái ghế?
  2. 毎日 (何時間)働きますか。: Mỗi ngày bạn làm việc bao nhiêu giờ?
  3. 切符を (何枚)買いますか。: Bạn mua bao nhiêu tấm vé?
  4. 寮に自転車が (何台)ありますか。: Có bao nhiêu chiếc xe đạp ở ký túc xá?

Phần 3: Điền trợ từ thích hợp vào ô trống:

Ví dụ: 1週間に3回彼女に電話をかけます。: Tôi gọi điện cho cô ấy 3 lần một tuần.

Ví dụ áp dụng: 日本に2年います。: Tôi ở Nhật được 2 năm.

Phần 4: Đọc và trả lời các câu hỏi bên dưới:

  1. 田中さんの家族は全部で何人ですか。: Gia đình chị Tanaka có tổng cộng bao nhiêu người? - 4人です。
  2. 今りんごがいくつありますか。: Bây giờ còn bao nhiêu quả táo? - 5つあります。
  3. 全部でいくらですか。: Tổng cộng bao nhiêu tiền? - (Thực hiện phép tính dựa vào giá và số lượng tem)
  4. 全部で何時間習いましたか。: Tổng cộng bạn đã học bao nhiêu giờ? - (Tính tổng số giờ dựa vào số buổi và thời lượng mỗi buổi)

Bài tập trên giúp bạn củng cố kiến thức về cách đếm, sử dụng lượng từ, và áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể trong tiếng Nhật.

Luyện tập và bài tập áp dụng

Tips và ghi chú khi học ngữ pháp bài 11

Khi học ngữ pháp tiếng Nhật bài 11 từ giáo trình Minna No Nihongo, có một số tips và ghi chú giúp bạn hiểu sâu hơn và ghi nhớ lâu hơn:

  • Hiểu rõ về cách đếm: Bài 11 giới thiệu cách đếm đồ vật, thời gian và những trợ từ số đếm khác nhau như 人 (người), 回 (lần), 年 (năm), v.v. Đảm bảo bạn thực hành đếm với các đơn vị đếm khác nhau để củng cố kiến thức.
  • Thực hành cách sử dụng lượng từ: Lượng từ là phần quan trọng khi bạn muốn biểu đạt số lượng trong tiếng Nhật. Luyện tập sử dụng lượng từ trong các câu khác nhau để trở nên linh hoạt hơn.
  • Áp dụng các từ để hỏi số lượng và thời gian: Sử dụng いくつ, なん, どのぐらい trong các tình huống thực tế để hỏi về số lượng và thời gian, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Ứng dụng từ だけ: Từ だけ có ý nghĩa là "chỉ", giúp bạn hạn chế thông tin chỉ đến một mức độ nhất định. Thực hành sử dụng だけ trong câu để biểu đạt ý nghĩa "chỉ" một cách chính xác.
  • Tham khảo thêm tài liệu: Đừng ngần ngại tìm đọc thêm các tài liệu bổ sung hoặc tham gia các nhóm học tiếng Nhật để mở rộng kiến thức và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Nhớ kết hợp việc học lý thuyết với thực hành thường xuyên qua việc làm bài tập, tham gia các hoạt động giao tiếp để áp dụng kiến thức một cách hiệu quả nhất.

Học ngữ pháp tiếng Nhật bài 11 từ giáo trình Minna No Nihongo không chỉ mở ra cánh cửa mới vào thế giới ngôn ngữ đầy thú vị này mà còn cung cấp công cụ vững chắc để bạn tự tin giao tiếp hàng ngày. Khám phá, thực hành và áp dụng, bạn sẽ thấy việc học tiếng Nhật trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn bao giờ hết.

Học ngữ pháp tiếng Nhật bài 11 cần lưu ý điều gì?

Để học ngữ pháp tiếng Nhật bài 11 hiệu quả, bạn cần lưu ý các điểm sau:

  • Đọc kỹ cấu trúc ngữ pháp: Đầu tiên, bạn cần hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp trong bài 11 bằng cách đọc kỹ giải thích và ví dụ đi kèm.
  • Luyện tập: Sau khi hiểu cấu trúc, hãy luyện tập sử dụng ngữ pháp đó trong các bài tập và câu hỏi.
  • Thực hành: Áp dụng ngữ pháp vào việc sử dụng hàng ngày để ghi nhớ và làm quen với cách sử dụng đúng.
  • Ôn lại: Để giữ vững kiến thức, hãy ôn lại ngữ pháp bằng cách làm các bài tập lại và thực hành thường xuyên.
  • Thảo luận: Nếu có thắc mắc, hãy thảo luận với bạn bè hoặc giáo viên để hiểu rõ hơn về ngữ pháp bài 11.

Ngữ pháp Minna 1 - Bài 11 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí

Học ngữ pháp tiếng Nhật vui vẻ qua Minna No Nihongo 1, bài

Ngữ pháp N5 bài 11 | Ngữ pháp tiếng Nhật Minna No Nihongo I

N5 cùng những kiến thức miễn phí sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và hiểu biết sâu hơn về tiếng Nhật.

FEATURED TOPIC