Ngữ pháp tiếng Nhật bài 4: Bí quyết thành thạo từ cơ bản đến nâng cao

Chủ đề ngữ pháp tiếng nhật bài 4: Khám phá ngữ pháp tiếng Nhật bài 4 với hướng dẫn chi tiết, từ cách sử dụng động từ "ます", biểu thị thời gian, đến các cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác. Bài viết này là chìa khóa giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và tiến thêm một bước lớn trên hành trình thành thạo tiếng Nhật. Tham gia cùng chúng tôi để khám phá bí mật của ngữ pháp tiếng Nhật, biến học tập thành hành trình thú vị và hiệu quả!

Ngữ pháp tiếng Nhật bài 4

1. Động từ "ます"

Động từ "ます" thể hiện thái độ lịch sự của người nói. Được sử dụng để diễn đạt thói quen trong hiện tại hoặc một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, cũng như thể phủ định và quá khứ.

2. Danh từ (thời gian) に Động từ

Để chỉ thời điểm tiến hành một hành động, ta thêm trợ từ "に" vào sau danh từ chỉ thời gian.

3. Danh từ 1 から Danh từ 2 まで

Biểu thị khoảng thời gian từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc.

4. Cách nói giờ và phút

Phương pháp để nói về thời gian cụ thể trong ngày.

5. Cấu trúc ngữ pháp khác

  • N1 とN2: Dùng để nối 2 danh từ.
  • ~ね: Đặt ở cuối câu để truyền đạt tình cảm hoặc kỳ vọng sự đồng ý từ người nghe.
Ngữ pháp tiếng Nhật bài 4

Cách sử dụng động từ "ます"

Động từ "ます" là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Nhật, thể hiện sự lịch sự và thường được dùng để diễn đạt hành động ở thì hiện tại hoặc tương lai. Dưới đây là một số cách sử dụng cơ bản của động từ "ます":

  1. Để biểu đạt một thói quen hoặc một sự thật:
  2. わたしはまいにちべんきょうします。(Tôi học hàng ngày.)
  3. Phủ định và thì quá khứ của động từ "ます" cũng rất quan trọng:
  4. Khẳng định: おきます (thức dậy), おきました (đã thức dậy)
  5. Phủ định: おきません (không thức dậy), おきませんでした (không đã thức dậy)
  6. Để biểu đạt một hành động sẽ xảy ra trong tương lai hoặc một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ:
  7. あした6じにおきます。(Ngày mai tôi sẽ dậy vào lúc 6 giờ.)
  8. けさ、6じにおきました。(Sáng nay tôi đã dậy vào lúc 6 giờ.)
  9. Cách tạo câu hỏi và trả lời sử dụng động từ "ます":
  10. きのう、べんきょうしましたか。(Hôm qua anh/chị có học không?)
  11. はい、べんきょうしました / いいえ、べんきょうしませんでした。(Có, hôm qua tôi có học / Không, hôm qua tôi không học.)

Động từ "ます" không chỉ giúp bạn diễn đạt ý muốn của mình một cách lịch sự mà còn là cơ sở để xây dựng những câu phức tạp hơn trong ngữ pháp tiếng Nhật.

Biểu thị thời gian trong tiếng Nhật

Biểu thị thời gian trong tiếng Nhật là một kỹ năng quan trọng giúp bạn thể hiện các thời điểm cụ thể, khoảng thời gian và lịch trình hàng ngày một cách chính xác. Dưới đây là một số cách cơ bản:

  • Cách nói giờ và phút sử dụng 「~時(じ)~分(ふん)です」 để chỉ thời gian cụ thể, ví dụ: "いま 4時10分です" - Bây giờ là 4 giờ 10 phút.
  • Để chỉ thời điểm tiến hành một hành động, ta thêm trợ từ 「に」 sau danh từ chỉ thời gian, ví dụ: "私は12時に食べます" - Tôi ăn vào lúc 12 giờ.
  • Biểu thị khoảng thời gian từ ~ đến ~ với trợ từ 「から」 và 「まで」, ví dụ: "8時から11時まで勉強します" - Tôi học từ 8 giờ đến 11 giờ.
Cấu trúcVí dụ
~時(じ)~分(ふん)ですいま 3時15分です (Bây giờ là 3 giờ 15 phút)
N (thời gian) に V7時に起きます (Tôi dậy vào lúc 7 giờ)
~から~まで9時から5時まで働きます (Tôi làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ)

Hãy sử dụng những cấu trúc này để biểu thị thời gian một cách chính xác trong tiếng Nhật và làm cho giao tiếp của bạn trở nên tự nhiên hơn.

Cấu trúc "Danh từ (thời gian) に Động từ"

Cấu trúc "Danh từ (thời gian) に Động từ" trong tiếng Nhật được sử dụng để chỉ thời điểm xảy ra một hành động. Trợ từ 「に」được thêm vào sau danh từ chỉ thời gian để nối với động từ, diễn tả thời gian cụ thể mà hành động đó diễn ra. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • "まいあさ、6じにおきます" - Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 6 giờ.
  • "あした6じにおきます" - Ngày mai tôi sẽ thức dậy lúc 6 giờ.
  • "けさ、6じにおきました" - Sáng nay tôi đã thức dậy lúc 6 giờ.

Trong trường hợp danh từ chỉ thời gian không đi kèm với số đếm như "sáng nay", "hôm qua", không cần thêm 「に」sau danh từ. Cấu trúc này không chỉ áp dụng cho việc biểu thị thời gian hàng ngày mà còn cho các sự kiện đặc biệt hoặc thời gian dài hạn, chẳng hạn như "7月2日に日本へべんきょうしました" - Tôi đã đi học ở Nhật vào ngày 2 tháng 7.

Thời gianHành động
6じおきます (thức dậy)
あしたおきます (sẽ thức dậy)
けさおきました (đã thức dậy)

Như vậy, cấu trúc này rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để biểu đạt thời gian một cách chính xác và rõ ràng trong tiếng Nhật.

Cấu trúc

Khoảng thời gian "Danh từ 1 から Danh từ 2 まで"

Cấu trúc "Danh từ 1 から Danh từ 2 まで" trong tiếng Nhật dùng để biểu thị một khoảng thời gian, từ thời điểm bắt đầu đến thời điểm kết thúc. Đây là một cấu trúc cơ bản nhưng rất quan trọng, giúp bạn diễn đạt thời gian một cách rõ ràng và chính xác.

  • "ごぜん9じから ごご5じまで はたらきます" - Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.
  • "おおさかから とうきょう まで 3じかん かかります" - Đi từ Osaka đến Tokyo mất 3 tiếng.

Trợ từ "から" và "まで" không nhất thiết phải đi kèm với nhau mà có thể được sử dụng riêng lẻ để chỉ điểm bắt đầu hoặc kết thúc. Tuy nhiên, khi kết hợp cùng nhau, chúng tạo nên một biểu thức đầy đủ để mô tả một khoảng thời gian cụ thể.

Bắt đầu (から)Kết thúc (まで)Hành động
9じ5じはたらきます (làm việc)
おおさかとうきょうかかります (mất thời gian)

Sử dụng cấu trúc này giúp bạn có thể rõ ràng về lịch trình và thời gian, từ đó giúp việc giao tiếp trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn.

Biểu thị giờ và phút trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, cách nói giờ và phút có một số quy tắc nhất định. Để biểu thị giờ, bạn sẽ sử dụng số đếm cùng với từ "じ" (時). Ví dụ, 5 giờ được nói là "ごじ" và 12 giờ là "じゅうにじ". Còn đối với phút, bạn sẽ sử dụng số đếm cùng với "ふん" hoặc "ぷん". Một số ví dụ bao gồm "1分" đọc là "いっぷん" cho 1 phút, "2分" đọc là "にふん" cho 2 phút, và cứ thế tăng dần.

Khi muốn nói về một thời điểm cụ thể như "Bây giờ là 4 giờ 10 phút", bạn có thể sử dụng cấu trúc "いま ~時(じ)~分(ふん)です".

Để biểu thị giờ rưỡi, bạn thêm "はん" sau số giờ. Ví dụ, "2 giờ rưỡi" sẽ là "にじ はん". Còn để nói về giờ hơn hoặc giờ kém, bạn sử dụng cấu trúc tương ứng với việc thêm số phút sau giờ và "まえ" để biểu thị giờ kém.

Các trường hợp đặc biệt trong cách đọc giờ bao gồm 0 giờ là "れいじ", 4 giờ là "よじ", 7 giờ là "しちじ", và 9 giờ là "くじ". Bạn cũng cần lưu ý đến cách biểu thị "AM" và "PM" trong tiếng Nhật với "ごぜん" cho buổi sáng và "ごご" cho buổi chiều.

Có rất nhiều điểm thú vị và độc đáo trong cách biểu thị thời gian bằng tiếng Nhật, từ cách đếm giờ, phút đến cách nói giờ chính xác. Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác khi học hoặc giao tiếp bằng tiếng Nhật.

Nối danh từ bằng trợ từ "と"

Trong tiếng Nhật, trợ từ "と" được sử dụng để nối hai hoặc nhiều danh từ lại với nhau, tạo thành một chuỗi danh từ thể hiện sự liệt kê hoặc kết hợp. Cách sử dụng này giống với cách dùng "và" trong tiếng Việt để liên kết các danh từ.

  • Ví dụ: "ぎんこうのやすみは土曜日と日曜日です。" có nghĩa là "Ngân hàng đóng cửa vào thứ bảy và chủ nhật".

Ngoài ra, "と" không chỉ dùng để liệt kê các danh từ đơn lẻ mà còn có thể dùng để kết hợp các cụm danh từ có chứa thông tin chi tiết hơn.

CâuNghĩa
りんごとバナナTáo và chuối
日本とベトナムNhật Bản và Việt Nam

Khi sử dụng "と" để nối danh từ, danh sách các danh từ được liệt kê thể hiện sự hoàn chỉnh, không mở rộng thêm. Nếu muốn chỉ một phần của danh sách hoặc danh sách không đầy đủ, có thể sử dụng trợ từ khác như "や".

Nối danh từ bằng trợ từ

Sử dụng "ね" để biểu hiện tình cảm hoặc sự đồng thuận

Trong tiếng Nhật, "ね" là một từ không thể thiếu khi muốn biểu đạt sự đồng thuận, tình cảm hay sự xác nhận với người nghe. Dưới đây là cách sử dụng "ね" trong giao tiếp:

  • Khi muốn nhấn mạnh và xác nhận ý kiến hoặc cảm nhận, người nói thêm "ね" ở cuối câu. Ví dụ: "今日はいい天気ですね。" (Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ?).
  • "ね" còn được dùng để kêu gọi sự đồng thuận hoặc xác nhận từ người nghe. Khi đó, nó mang ý nghĩa như là "Bạn nghĩ sao?" hoặc "Phải không?".
  • Trong một số trường hợp, "ね" còn thể hiện sự thân mật, gần gũi giữa người nói và người nghe.

Việc sử dụng "ね" đúng cách giúp cuộc hội thoại trở nên mềm mại, tự nhiên và thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe. Nó là một phần không thể thiếu trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của người Nhật.

Khám phá ngữ pháp tiếng Nhật bài 4 không chỉ mở rộng kiến thức cơ bản về cách sử dụng động từ, thời gian, và cách biểu đạt tình cảm trong tiếng Nhật, mà còn giúp người học nắm vững cách giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Hãy cùng khám phá và làm chủ ngữ pháp này để bước tiếp trên hành trình chinh phục tiếng Nhật!

Ngữ pháp tiếng Nhật bài 4 được học như thế nào trong sách Minano Nihongo?

Trong sách Minano Nihongo, ngữ pháp tiếng Nhật bài 4 được học theo các cấu trúc và ví dụ cụ thể như sau:

  • 1. すずきさんはまいにち、9じから 5じはたらきます. (Anh Suzuki làm việc từ 9 giờ đến 5 giờ)
  • 2. きのう、8じから 11じ... (Hôm qua từ 8 giờ đến 11 giờ...)
  • 3. Các bài tập thực hành với các câu trả lời ví dụ như: Hàng ngày tôi thức dậy lúc 7 giờ, Tôi làm việc từ 9 giờ đến 17 giờ, Công ty chúng tôi làm việc...

Học Ngữ Pháp Minna 1 - Bài 4 - Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học Tiếng Nhật Cơ Bản N5 Miễn Phí

Học ngữ pháp tiếng Nhật miễn phí là cơ hội tuyệt vời để tiến bộ. Sử dụng giáo trình Minna no Nihongo để học, bạn sẽ đạt được mục tiêu một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Học Ngữ Pháp Tiếng Nhật Cô Lam - Bài 4 - Giáo Trình Minano Nihongo

Tiếng Nhật Cô Lam - Ngữ Pháp bài 4 - giáo trình Minano Nihongo Xin chào tất cả các bạn Khóa N5 hiện bên mình đã mở miễn ...

FEATURED TOPIC