Chủ đề số đếm tiếng nhật: Khám phá thế giới hấp dẫn của số đếm tiếng Nhật từ cơ bản đến phức tạp trong bài viết toàn diện này. Bạn sẽ học cách nắm bắt các quy tắc đếm, từ đơn giản như 1 đến 10 cho đến các con số lớn hơn hàng vạn, và thậm chí cả những lưu ý thú vị về các số đặc biệt. Dù bạn mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, bài viết này sẽ là nguồn thông tin không thể thiếu để thành thạo số đếm tiếng Nhật.
Mục lục
- Cách Đếm Số Cơ Bản
- Số Đếm Nâng Cao
- Đếm Số Lớn
- Lưu Ý Thú Vị
- Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
- Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
- Số Đếm Nâng Cao
- Đếm Số Lớn
- Lưu Ý Thú Vị
- Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
- Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
- Đếm Số Lớn
- Lưu Ý Thú Vị
- Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
- Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
- Lưu Ý Thú Vị
- Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
- Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
- Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
- Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật như thế nào?
- YOUTUBE: Học tiếng Nhật online - 11 Học số đếm trong tiếng Nhật (Tự học tiếng Nhật)
Cách Đếm Số Cơ Bản
- 0 (zero) có hai cách nói: ゼロ hoặc マル (maru)
- 1 đến 10: いち, に, さん, よん/し, ご, ろく, なな/しち, はち, きゅう/く, じゅう
- Số 11 đến 19 được đếm bằng cách thêm số từ 1 đến 9 sau số 10: じゅういち (11), じゅうに (12),...
- Số 20, 30, 40,...: にじゅう (20), さんじゅう (30),...
Xem Thêm:
Số Đếm Nâng Cao
Trong tiếng Nhật, cách đếm hàng trăm, hàng nghìn, và hàng vạn có những quy tắc đặc biệt:
- Hàng trăm: ひゃく (100), にひゃく (200), さんびゃく (300),...
- Hàng nghìn: せん (1000), にせん (2000), さんぜん (3000),...
- Hàng vạn (đơn vị đặc biệt trong tiếng Nhật, gồm 4 chữ số): いちまん (10000), にまん (20000),...
Đếm Số Lớn
1 tỷ (じゅうおく) | 10 tỷ (ひゃくおく) | 100 tỷ (せんおく) |
1000 tỷ (ちょう) | 10 nghìn tỷ (じゅうちょう) | 100 nghìn tỷ (ひゃくちょう) |
Lưu Ý Thú Vị
Số 4 và 9 được coi là xui xẻo do phát âm giống với từ "chết" và "đau khổ". Ngược lại, số 7 được coi là may mắn.
Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
Đếm ngày, tháng, giờ, phút, giây trong tiếng Nhật sử dụng các đơn vị đặc biệt như 秒 (giây), 分 (phút),...
Đếm Người
- 1 người: ひとり
- 2 người: ふたり
- 3 người trở lên: số + にん
Đếm Đồ Vật
Đối
với các quy tắc đặc biệt cho từng loại đối tượng:
- Đếm sách: いっさつ, にさつ, さんさつ,...
- Đếm áo sơ mi: いちまい, にまい, さんまい,...
- Đếm nhà: いっけん, にけん, さんけん,...
Đơn Giản Hóa Lượng Từ
Khi không chắc về lượng từ thích hợp, có thể dùng "つ" cho tất cả các số đếm đồ vật, ví dụ: 一つ (một cái), 二つ (hai cái),...
Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
Trong các văn bản chính thức như khế ước, người Nhật thường dùng các chữ số đặc biệt để tránh sự nhầm lẫn hoặc gian lận.
- 1: 壱, 2: 弐, 3: 参,...
- Chữ "vạn" có biểu tượng cổ là 萬 thay vì 万.
Số Đếm Nâng Cao
Trong tiếng Nhật, cách đếm hàng trăm, hàng nghìn, và hàng vạn có những quy tắc đặc biệt:
- Hàng trăm: ひゃく (100), にひゃく (200), さんびゃく (300),...
- Hàng nghìn: せん (1000), にせん (2000), さんぜん (3000),...
- Hàng vạn (đơn vị đặc biệt trong tiếng Nhật, gồm 4 chữ số): いちまん (10000), にまん (20000),...
Đếm Số Lớn
1 tỷ (じゅうおく) | 10 tỷ (ひゃくおく) | 100 tỷ (せんおく) |
1000 tỷ (ちょう) | 10 nghìn tỷ (じゅうちょう) | 100 nghìn tỷ (ひゃくちょう) |
Lưu Ý Thú Vị
Số 4 và 9 được coi là xui xẻo do phát âm giống với từ "chết" và "đau khổ". Ngược lại, số 7 được coi là may mắn.
Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
Đếm ngày, tháng, giờ, phút, giây trong tiếng Nhật sử dụng các đơn vị đặc biệt như 秒 (giây), 分 (phút),...
Đếm Người
- 1 người: ひとり
- 2 người: ふたり
- 3 người trở lên: số + にん
Đếm Đồ Vật
Đối
với các quy tắc đặc biệt cho từng loại đối tượng:
- Đếm sách: いっさつ, にさつ, さんさつ,...
- Đếm áo sơ mi: いちまい, にまい, さんまい,...
- Đếm nhà: いっけん, にけん, さんけん,...
Đơn Giản Hóa Lượng Từ
Khi không chắc về lượng từ thích hợp, có thể dùng "つ" cho tất cả các số đếm đồ vật, ví dụ: 一つ (một cái), 二つ (hai cái),...
Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
Trong các văn bản chính thức như khế ước, người Nhật thường dùng các chữ số đặc biệt để tránh sự nhầm lẫn hoặc gian lận.
- 1: 壱, 2: 弐, 3: 参,...
- Chữ "vạn" có biểu tượng cổ là 萬 thay vì 万.
Đếm Số Lớn
1 tỷ (じゅうおく) | 10 tỷ (ひゃくおく) | 100 tỷ (せんおく) |
1000 tỷ (ちょう) | 10 nghìn tỷ (じゅうちょう) | 100 nghìn tỷ (ひゃくちょう) |
Lưu Ý Thú Vị
Số 4 và 9 được coi là xui xẻo do phát âm giống với từ "chết" và "đau khổ". Ngược lại, số 7 được coi là may mắn.
Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
Đếm ngày, tháng, giờ, phút, giây trong tiếng Nhật sử dụng các đơn vị đặc biệt như 秒 (giây), 分 (phút),...
Đếm Người
- 1 người: ひとり
- 2 người: ふたり
- 3 người trở lên: số + にん
Đếm Đồ Vật
Đối
với các quy tắc đặc biệt cho từng loại đối tượng:
- Đếm sách: いっさつ, にさつ, さんさつ,...
- Đếm áo sơ mi: いちまい, にまい, さんまい,...
- Đếm nhà: いっけん, にけん, さんけん,...
Đơn Giản Hóa Lượng Từ
Khi không chắc về lượng từ thích hợp, có thể dùng "つ" cho tất cả các số đếm đồ vật, ví dụ: 一つ (một cái), 二つ (hai cái),...
Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
Trong các văn bản chính thức như khế ước, người Nhật thường dùng các chữ số đặc biệt để tránh sự nhầm lẫn hoặc gian lận.
- 1: 壱, 2: 弐, 3: 参,...
- Chữ "vạn" có biểu tượng cổ là 萬 thay vì 万.
Lưu Ý Thú Vị
Số 4 và 9 được coi là xui xẻo do phát âm giống với từ "chết" và "đau khổ". Ngược lại, số 7 được coi là may mắn.
Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
Đếm ngày, tháng, giờ, phút, giây trong tiếng Nhật sử dụng các đơn vị đặc biệt như 秒 (giây), 分 (phút),...
Đếm Người
- 1 người: ひとり
- 2 người: ふたり
- 3 người trở lên: số + にん
Đếm Đồ Vật
Đối
với các quy tắc đặc biệt cho từng loại đối tượng:
- Đếm sách: いっさつ, にさつ, さんさつ,...
- Đếm áo sơ mi: いちまい, にまい, さんまい,...
- Đếm nhà: いっけん, にけん, さんけん,...
Đơn Giản Hóa Lượng Từ
Khi không chắc về lượng từ thích hợp, có thể dùng "つ" cho tất cả các số đếm đồ vật, ví dụ: 一つ (một cái), 二つ (hai cái),...
Chữ Số Trong Văn Tự, Khế Ước
Trong các văn bản chính thức như khế ước, người Nhật thường dùng các chữ số đặc biệt để tránh sự nhầm lẫn hoặc gian lận.
- 1: 壱, 2: 弐, 3: 参,...
- Chữ "vạn" có biểu tượng cổ là 萬 thay vì 万.
Đếm Thời Gian và Đơn Vị Khác
Đếm ngày, tháng, giờ, phút, giây trong tiếng Nhật sử dụng các đơn vị đặc biệt như 秒 (giây), 分 (phút),...
Đếm Người
- 1 người: ひとり
- 2 người: ふたり
- 3 người trở lên: số + にん
Đếm Đồ Vật
Đối
với các quy tắc đặc biệt cho từng loại đối tượng:
- Đếm sách: いっさつ, にさつ, さんさつ,...
- Đếm áo sơ mi: いちまい, にまい, さんまい,...
- Đếm nhà: いっけん, にけん, さんけん,...
Đơn Giản Hóa Lượng Từ
Khi không chắc về lượng từ thích hợp, có thể dùng "つ" cho tất cả các số đếm đồ vật, ví dụ: 一つ (một cái), 二つ (hai cái),...
Cách đếm đồ vật trong tiếng Nhật như thế nào?
Để đếm các đồ vật trong tiếng Nhật, chúng ta có các từ đếm riêng tùy thuộc vào loại đồ vật mà chúng ta đang nói đến.
- 1 cái: 一つ (ひとつ) - hítotsu
- 2 cái: 二つ (ふたつ) - futatsu
- 3 cái: 三つ (みっつ) - mittsu
- 4 cái: 四つ (よっつ) - yottsu
- 5 cái: 五つ (いつつ) - itsutsu
- 6 cái: 六つ (むっつ) - muttsu
- 7 cái: 七つ (ななつ) - nanatsu
- 8 cái: 八つ (やっつ) - yattsu
- 9 cái: 九つ (ここのつ) - kokonotsu
- 10 cái: 十 (とお) - too
Ngoài ra, với các đồ vật có hình dạng khác nhau như cuốn sách, quả trứng, chiếc xe, v.v., người Nhật sẽ sử dụng các từ đếm cụ thể phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Học tiếng Nhật online - 11 Học số đếm trong tiếng Nhật (Tự học tiếng Nhật)
Học số đếm tiếng Nhật sẽ là một hành trình thú vị và bổ ích. Với kiến thức mới, bạn sẽ mở ra cánh cửa cho một thế giới mới, đầy hứng thú và sự phấn khích.
Xem Thêm:
Số đếm trong tiếng Nhật (Học 1 lần nhớ mãi mãi)
Sau khi học xong bảng chữ cái chúng ta sẽ học tới số đếm. Một phần giúp chúng ta có thể ôn tập, ghi nhớ lại toàn bộ bảng chữ ...