Chủ đề số đếm trong tiếng nhật: Khám phá bí mật của số đếm trong tiếng Nhật từ cơ bản đến nâng cao qua bài viết đầy đủ và chi tiết này. Bạn sẽ không chỉ học được cách đếm số một cách chính xác, mà còn hiểu được những quy tắc đặc biệt và ngoại lệ, giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong cuộc sống hàng ngày và trong các tình huống cụ thể. Bắt đầu hành trình chinh phục số đếm tiếng Nhật của bạn ngay hôm nay!
Mục lục
- Cách Đếm Cơ Bản
- Đếm Hàng Chục, Hàng Trăm, Hàng Nghìn
- Đếm Số Lớn
- Đếm Số Thập Phân và Phân Số
- Đơn Vị Đếm Đặc Biệt
- Quy Tắc Đặc Biệt và Ngoại Lệ
- Phương Pháp Học Hiệu Quả
- Đếm Hàng Chục, Hàng Trăm, Hàng Nghìn
- Đếm Số Lớn
- Đếm Số Thập Phân và Phân Số
- Đơn Vị Đếm Đặc Biệt
- Quy Tắc Đặc Biệt và Ngoại Lệ
- Phương Pháp Học Hiệu Quả
- Đếm Số Lớn
- Đếm Số Thập Phân và Phân Số
- Đơn Vị Đếm Đặc Biệt
- Quy Tắc Đặc Biệt và Ngoại Lệ
- Phương Pháp Học Hiệu Quả
- Đếm Số Thập Phân và Phân Số
- Cách đếm số trong tiếng Nhật từ 11 đến 100 là gì?
- YOUTUBE: Học tiếng Nhật online - Học số đếm trong tiếng Nhật (Tự học tiếng Nhật)
Cách Đếm Cơ Bản
- 0: れい (rei)
- 1: いち (ichi)
- 2: に (ni)
Xem Thêm:
Đếm Hàng Chục, Hàng Trăm, Hàng Nghìn
Đối với hàng chục, hàng trăm và hàng nghìn, người Nhật có cách đếm đặc biệt, ví dụ 300 (san-byaku), 600 (roppyaku), 800 (happyaku).
Đếm Số Lớn
Số lớn như hàng vạn (man), hàng triệu (oku), và thậm chí lớn hơn được đếm một cách đặc biệt trong tiếng Nhật.
Đếm Số Thập Phân và Phân Số
Ví dụ, 2.3 sẽ được đọc là ni-ten-san. ½ được đọc là ni-bun-no-ichi.
Đơn Vị Đếm Đặc Biệt
- Đồ vật: số + つ (tsu)
- Người: số + 人 (にん)
- Thời gian: giây (秒), phút (分), giờ (時), ngày (日), tháng (月), năm (年).
Quy Tắc Đặc Biệt và Ngoại Lệ
Một số quy tắc đặc biệt và ngoại lệ cần lưu ý khi đếm trong tiếng Nhật, ví dụ số 7 được coi là may mắn và có hai cách đọc.
Phương Pháp Học Hiệu Quả
Một số mẹo và phương pháp giúp học số đếm trong tiếng Nhật dễ dàng hơn, như sử dụng ứng dụng di động, học cùng người bản xứ, và thực hành hàng ngày.
Đếm Hàng Chục, Hàng Trăm, Hàng Nghìn
Đối với hàng chục, hàng trăm và hàng nghìn, người Nhật có cách đếm đặc biệt, ví dụ 300 (san-byaku), 600 (roppyaku), 800 (happyaku).
Đếm Số Lớn
Số lớn như hàng vạn (man), hàng triệu (oku), và thậm chí lớn hơn được đếm một cách đặc biệt trong tiếng Nhật.
Đếm Số Thập Phân và Phân Số
Ví dụ, 2.3 sẽ được đọc là ni-ten-san. ½ được đọc là ni-bun-no-ichi.
Đơn Vị Đếm Đặc Biệt
- Đồ vật: số + つ (tsu)
- Người: số + 人 (にん)
- Thời gian: giây (秒), phút (分), giờ (時), ngày (日), tháng (月), năm (年).
Quy Tắc Đặc Biệt và Ngoại Lệ
Một số quy tắc đặc biệt và ngoại lệ cần lưu ý khi đếm trong tiếng Nhật, ví dụ số 7 được coi là may mắn và có hai cách đọc.
Phương Pháp Học Hiệu Quả
Một số mẹo và phương pháp giúp học số đếm trong tiếng Nhật dễ dàng hơn, như sử dụng ứng dụng di động, học cùng người bản xứ, và thực hành hàng ngày.
Đếm Số Lớn
Số lớn như hàng vạn (man), hàng triệu (oku), và thậm chí lớn hơn được đếm một cách đặc biệt trong tiếng Nhật.
Đếm Số Thập Phân và Phân Số
Ví dụ, 2.3 sẽ được đọc là ni-ten-san. ½ được đọc là ni-bun-no-ichi.
Đơn Vị Đếm Đặc Biệt
- Đồ vật: số + つ (tsu)
- Người: số + 人 (にん)
- Thời gian: giây (秒), phút (分), giờ (時), ngày (日), tháng (月), năm (年).
Quy Tắc Đặc Biệt và Ngoại Lệ
Một số quy tắc đặc biệt và ngoại lệ cần lưu ý khi đếm trong tiếng Nhật, ví dụ số 7 được coi là may mắn và có hai cách đọc.
Phương Pháp Học Hiệu Quả
Một số mẹo và phương pháp giúp học số đếm trong tiếng Nhật dễ dàng hơn, như sử dụng ứng dụng di động, học cùng người bản xứ, và thực hành hàng ngày.
Đếm Số Thập Phân và Phân Số
Ví dụ, 2.3 sẽ được đọc là ni-ten-san. ½ được đọc là ni-bun-no-ichi.
Cách đếm số trong tiếng Nhật từ 11 đến 100 là gì?
Cách đếm số trong tiếng Nhật từ 11 đến 100 sẽ được thực hiện bằng cách kết hợp các từ vựng đếm hàng chục và hàng đơn vị theo thứ tự. Dưới đây là cách đếm số từ 11 đến 100:
- 11: 十一 (じゅういち) - mười một
- 12: 十二 (じゅうに) - mười hai
- 13: 十三 (じゅうさん) - mười ba
- 14: 十四 (じゅうよん) - mười bốn
- 15: 十五 (じゅうご) - mười năm
- 16: 十六 (じゅうろく) - mười sáu
- 17: 十七 (じゅうしち) - mười bảy
- 18: 十八 (じゅうはち) - mười tám
- 19: 十九 (じゅうく) - mười chín
- 20: 二十 (にじゅう) - hai mươi
- 21: 二十一 (にじゅういち) - hai mươi một
- 22: 二十二 (にじゅうに) - hai mươi hai
- ...
- 30: 三十 (さんじゅう) - ba mươi
- ...
- 40: 四十 (しじゅう) - bốn mươi
- ...
- 50: 五十 (ごじゅう) - năm mươi
- ...
- 60: 六十 (ろくじゅう) - sáu mươi
- ...
- 70: 七十 (しちじゅう) - bảy mươi
- ...
- 80: 八十 (はちじゅう) - tám mươi
- ...
- 90: 九十 (きゅうじゅう) - chín mươi
- ...
- 100: 百 (ひゃく) - một trăm
Học tiếng Nhật online - Học số đếm trong tiếng Nhật (Tự học tiếng Nhật)
Khám phá vẻ đẹp của việc tự học tiếng Nhật, giúp bạn học 1 lần nhớ mãi mãi, đặc biệt là khi học về số đếm tiếng Nhật. Hãy tạo động lực và trải nghiệm ngay!
Xem Thêm:
Số đếm trong tiếng Nhật (Học 1 lần nhớ mãi mãi)
Sau khi học xong bảng chữ cái chúng ta sẽ học tới số đếm. Một phần giúp chúng ta có thể ôn tập, ghi nhớ lại toàn bộ bảng chữ ...