Số Tiếng Nhật: Bí Quyết Đếm Số Dễ Dàng Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Chủ đề số tiếng nhật: Khám phá thế giới số đếm trong tiếng Nhật - từ những con số cơ bản đến việc ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đếm số một cách chính xác, giới thiệu các biến âm đặc biệt, và cung cấp mẹo nhớ số hiệu quả. Dù bạn mới bắt đầu hay đã am hiểu, thông tin dễ hiểu và thực hành thú vị đảm bảo kiến thức số tiếng Nhật của bạn sẽ được nâng cao.

Cách Đếm Số Tiếng Nhật

Đếm Số Cơ Bản

Trong tiếng Nhật, việc đếm số cơ bản từ 1 đến 10 là nền tảng quan trọng. Điều đặc biệt là tiếng Nhật sử dụng hệ thống số với "vạn" thay vì "nghìn" như trong tiếng Việt.

Đếm Hàng Trăm đến Hàng Nghìn

200ni hyaku 二百
300san byaku 三百

Lưu ý: Có những biến âm đặc biệt khi đến số 300, 600 và 800.

Đếm Hàng Vạn

  • 10.000: ichi man 一万
  • 20.000: ni man 二万

Các Lưu Ý Khác

Phát âm của số có thể thay đổi khi kết hợp với các bộ đếm số. Ví dụ, số 4 có thể được phát âm là "yon" hoặc "shi", tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Đếm Số Đặc Biệt

  1. 100 triệu: oku 億
  2. 1 tỷ: juu-oku 十億

Số Thập Phân và Đơn Vị Đo Lường

Đối với số thập phân, tiếng Nhật sử dụng "ten" (点) để biểu thị phần thập phân, tương tự như "phẩy" trong tiếng Việt.

Các đơn vị đo lường trong tiếng Nhật cũng rất đa dạng và phụ thuộc vào hình dạng hoặc loại đối tượng được đo lường.

Cách Đếm Số Tiếng Nhật

Giới Thiệu Tổng Quan về Hệ Thống Số Đếm trong Tiếng Nhật

Hệ thống số đếm tiếng Nhật là một phần quan trọng của ngôn ngữ, phản ánh sự độc đáo trong văn hóa và tư duy của người Nhật. Khác với tiếng Việt phân hàng nghìn, trăm, chục, tiếng Nhật phân hàng vạn, nghìn, trăm, chục và đơn vị, điều này thể hiện sự khác biệt lớn giữa cách đếm số trong tiếng Nhật và tiếng Việt cũng như nhiều ngôn ngữ khác.

Cơ bản, tiếng Nhật có hệ thống số đếm từ 1 đến 10 với các số đặc biệt và quy tắc đọc nhất định. Từ 11 trở đi, số được tạo thành bằng cách kết hợp các số cơ bản. Đặc biệt, các số như 300, 600, 800 có cách đọc biến âm đặc biệt.

Đếm số hàng nghìn và hàng chục nghìn trong tiếng Nhật tuân theo quy tắc đặc biệt, khác biệt với tiếng Việt ở việc sử dụng "vạn" thay vì "ngàn". Điều này tạo nên sự thú vị và độc đáo trong cách người Nhật ghi nhận và xử lý các con số lớn.

Đối với các số lớn như triệu, tỷ, người Nhật sử dụng hệ thống phân loại số dựa trên bội số của 10, đi từ "man" (vạn) đến "oku" (ức), "chou" (triệu), và cả những số lớn hơn như "kei", "gai", cho đến "muryōtaisū" (vô lượng đại số), phản ánh sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ cũng như tư duy toán học của người Nhật.

Cùng với đó, cách đếm số lượng và đơn vị đo lường trong tiếng Nhật cũng rất đặc trưng, với nhiều quy tắc và bộ đếm khác nhau tùy thuộc vào loại đối tượng hoặc sự vật được đếm.

Cơ Bản về Số Đếm Tiếng Nhật: Từ 0 đến 10

Hệ thống số đếm cơ bản trong tiếng Nhật từ 0 đến 10 là nền tảng quan trọng cho việc học và sử dụng tiếng Nhật hàng ngày. Dưới đây là bảng tổng hợp số từ 0 đến 10 cùng cách phát âm và ký tự Kanji tương ứng:

SốPhát âm (Hiragana)Kanji
0れい (rei) / ゼロ (zero)
1いち (ichi)
2に (ni)
3さん (san)
4よん (yon) / し (shi)
5ご (go)
6ろく (roku)
7なな (nana) / しち (shichi)
8はち (hachi)
9きゅう (kyuu) / く (ku)
10じゅう (juu)

Lưu ý: Các số 4, 7, và 9 có hai cách phát âm do liên quan đến văn hóa và quan niệm về may mắn trong xã hội Nhật Bản. Số 4 có thể được phát âm là "yon" để tránh "shi" có nghĩa là "chết", số 7 thường được phát âm là "nana" thay vì "shichi", và số 9 cũng có thể được phát âm là "kyuu" thay cho "ku" vì "ku" nghe giống "khổ đau".

Đếm Số trong Tiếng Nhật: Từ 11 đến 100

Trong tiếng Nhật, việc đếm số từ 11 đến 100 tuân theo quy tắc kết hợp đơn giản giữa số hàng chục và số hàng đơn vị. Dưới đây là bảng hướng dẫn chi tiết cách đọc và viết các số từ 11 đến 100 bằng tiếng Nhật:

SốPhát âmKanji
11じゅういち (juu ichi)十一
20にじゅう (ni juu)二十
30さんじゅう (san juu)三十
40よんじゅう (yon juu)四十
100ひゃく (hyaku)

Cách đếm số từ 11 đến 19 bằng cách ghép số 10 (じゅう, juu) với số đơn vị từ 1 đến 9. Từ 20 trở đi, số hàng chục (2 đến 9) được ghép với じゅう (juu) và tiếp theo là số đơn vị. Ví dụ, số 25 được đọc là にじゅうご (ni juu go).

Đối với các số từ 20 trở lên, quy tắc ghép vẫn áp dụng: số hàng chục + じゅう (juu) + số hàng đơn vị. Số 100 trong tiếng Nhật là ひゃく (hyaku), và không có sự tách biệt như trong tiếng Việt giữa số 100 và các số khác.

Đếm Số trong Tiếng Nhật: Từ 11 đến 100

Biến Âm Đặc Biệt trong Số Đếm: Cách Đọc 300, 600, 800

Tiếng Nhật có những biến âm đặc biệt khi đếm các số hàng trăm, đặc biệt là với số 300, 600 và 800. Các biến âm này giúp phát âm dễ dàng và tránh nhầm lẫn với các từ có âm tương tự nhưng ý nghĩa khác. Dưới đây là cách đọc các số này:

  • 300: Số 300 được phát âm là san byaku (さんびゃく) thay vì sử dụng phát âm thông thường của "hyaku" (ひゃく).
  • 600: Số 600 được phát âm là roppyaku (ろっぴゃく), có biến âm từ "hyaku" (ひゃく) sang "pyaku".
  • 800: Số 800 được phát âm là happyaku (はっぴゃく), cũng là một biến âm từ "hyaku" (ひゃく).

Những trường hợp đặc biệt này không chỉ áp dụng cho số hàng trăm mà còn cho số hàng ngàn khi có sự kết hợp của số hàng trăm này. Ví dụ, khi đọc số 3000 và 8000, ta cũng sẽ thấy sự biến âm tương tự:

  • 3000: Số 3000 được phát âm là san zen (さんぜん).
  • 8000: Số 8000 được phát âm là hassen (はっせん).

Các biến âm này phản ánh đặc điểm linh hoạt và thú vị của hệ thống số đếm trong tiếng Nhật, giúp người học và sử dụng ngôn ngữ này dễ dàng nhớ và phân biệt các số lượng khác nhau một cách chính xác.

Đếm Số Hàng Trăm và Hàng Nghìn trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, cách đếm số hàng trăm và hàng nghìn có những quy tắc cụ thể cần nắm vững:

  • Hàng Trăm: Để đếm số hàng trăm, bạn thêm từ "hyaku" (ひゃく) sau số. Tuy nhiên, có ba trường hợp đặc biệt: 300 là "san byaku" (さんびゃく), 600 là "roppyaku" (ろっぴゃく), và 800 là "happyaku" (はっぴゃく).
  • Hàng Nghìn: Số hàng nghìn được thêm từ "sen" (せん) sau số. Nhưng cũng có hai trường hợp đặc biệt: 3000 đọc là "san-zen" (さんぜん) và 8000 đọc là "hassen" (はっせん).

Công thức đếm số tiếng Nhật từ 1001 đến 9999 là kết hợp số đếm hàng nghìn + "sen" + số đếm hàng trăm + "hyaku" + số đếm hàng chục + "juu" + số đếm hàng đơn vị. Ví dụ, số 7812 được đọc là "nana-sen-happyaku-juu-ni".

Khi đếm số từ 10000 trở lên, tiếng Nhật sử dụng đơn vị "man" (万) cho hàng vạn, khác với cách đếm theo hàng ngàn trong tiếng Việt. Ví dụ, 1 vạn đọc là "ichi-man" (一万), và số 67654 đọc là "roku-man-nana-sen-roppyaku-go-juu-yon".

Khái Niệm về "Vạn" trong Tiếng Nhật và Cách Đếm Số Lớn

Trong tiếng Nhật, việc đếm số lớn tuân theo một quy tắc đặc biệt, nổi bật nhất là việc sử dụng đơn vị "vạn" (万, "man"), khác biệt rõ ràng so với cách đếm theo hàng nghìn như trong tiếng Việt và nhiều ngôn ngữ khác.

  • Đơn vị cơ bản bao gồm "sen" (千) cho hàng nghìn và "hyaku" (百) cho hàng trăm. Cách đếm từ 1.000 (せん, "sen") đến 9.000 (きゅうせん, "kyuu sen") là tương đối thẳng thắn, với một số biến âm đặc biệt cho 3.000 (さんぜん, "san zen") và 8.000 (はっせん, "hassen").
  • Khi chuyển sang đếm số lớn hơn, từ 10.000 trở lên, người Nhật sử dụng đơn vị "man" (万). Ví dụ, 10.000 đọc là "ichi man" (一万), và tiếp tục tăng lên với mỗi bội số của 10.000 được thêm vào.
  • Đối với các số cực lớn, tiếng Nhật sử dụng các đơn vị như "oku" (億) cho hàng trăm triệu và "chou" (兆) cho hàng nghìn tỷ, v.v., mỗi đơn vị lớn hơn đều tương ứng với một bội số của 10.000.

Quy tắc chung khi đếm trong tiếng Nhật là: số hàng trăm + "hyaku" + số hàng chục/đơn vị + "sen" (nếu có) + "man" (nếu có) + các đơn vị lớn hơn nếu cần. Mỗi phần của số được đếm và kết hợp một cách logic dựa trên hệ thống này.

Ví dụ cụ thể: số 3.9674 sẽ được đọc là "san man kyuu sen roppyaku nana juu yon", và quy tắc này áp dụng tương tự cho các số lớn khác.

Ngoài ra, cách đếm số lượng vật thể, người, hay sự vật cũng tuân theo các quy tắc đặc biệt, với sự phong phú của lượng từ và cách đếm khác nhau tùy thuộc vào đối tượng cụ thể.

Khái Niệm về

Đếm Số Hàng Triệu, Tỷ trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, việc đếm số hàng triệu và tỷ diễn ra thông qua việc sử dụng các đơn vị đặc biệt, với quy tắc đếm số tiếp tục từ hàng vạn lên tới hàng tỷ và hàng triệu tỷ. Các đơn vị chính bao gồm "man" (万) cho hàng vạn, "oku" (億) cho hàng trăm triệu, và "chou" (兆) cho hàng nghìn tỷ.

  • Hàng Triệu và Hàng Tỷ: Khi đếm các số lớn, từ hàng triệu đến hàng tỷ, người Nhật sử dụng các đơn vị "oku" và "chou" để thể hiện số lượng. Ví dụ, 1 tỷ được đọc là "juu-oku" (十億), và 100 tỷ được đọc là "sen-oku" (千億).
  • Công thức đếm số: Để đếm số lên đến hàng triệu, tỷ, bạn sẽ cần phải áp dụng công thức: [số đếm hàng vạn] + "man" + [số đếm hàng nghìn] + "sen" + [số đếm hàng trăm] + "hyaku" + [số đếm hàng chục] + "juu" + [số đếm hàng đơn vị]. Ví dụ, số 9784.5321 được đọc là "kyuu-sen-nana-hyaku-hachi-juu-yon-man-go-sen-san-byaku-ni-juu-ichi".
  • Luyện Nghe: Để luyện nghe số đếm trong tiếng Nhật hiệu quả, hãy thử viết lại những gì bạn nghe được và kiểm tra sự chính xác. Luyện tập bằng cách nghe đi nghe lại và sử dụng các file luyện nghe có sẵn trên internet.

Số Thập Phân và Cách Đọc Số Phần Trăm, Phân Số

Trong tiếng Nhật, cách đọc số thập phân, phần trăm, và phân số mang tính chất hệ thống và chuẩn xác, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và sử dụng trong các tình huống cần tính toán hoặc mô tả số lượng cụ thể.

  • Số Thập Phân: Số thập phân trong tiếng Nhật được biểu diễn bằng cách sử dụng từ "ten" (点), tương đương với "phẩy" trong tiếng Việt. Ví dụ, số 256.432 sẽ được đọc là "ni-hyaku-go-juu-roku-ten-yon-hyaku-san-juu-ni". Cách đọc này giúp bạn dễ dàng thể hiện các số thập phân một cách chính xác.
  • Số Phần Trăm: Trong tiếng Nhật, số phần trăm thường được biểu thị qua cách sử dụng số cụ thể kèm theo từ "パーセント" hoặc "%". Cách đọc và sử dụng số phần trăm tương tự như trong tiếng Việt, phục vụ cho mục đích miêu tả tỷ lệ hoặc tỷ phần trăm của một số lượng hoặc một sự kiện.
  • Phân Số: Để biểu diễn phân số trong tiếng Nhật, bạn sẽ sử dụng cấu trúc "y分のx", nghĩa là "x của y phần". Ví dụ, 4/5 được đọc là "ご分のよん", tức là "bốn trong số năm phần". Cách biểu diễn này giúp bạn chính xác khi miêu tả tỷ lệ hoặc phân chia một thứ gì đó thành nhiều phần.

Các Đơn Vị Đo Lường và Bộ Đếm Đặc Biệt trong Tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, mỗi loại đối tượng và hoạt động có bộ đếm riêng, phản ánh sự tinh tế trong ngôn ngữ. Dưới đây là một số bộ đếm phổ biến và đặc biệt bạn cần biết:

  • 枚 (mai) - Dùng để đếm các đồ vật phẳng như tờ giấy, bưu thiếp, hình ảnh.
  • 個 (ko) - Dùng cho đồ vật nhỏ như quả trứng, quả bóng, viên kẹo.
  • 台 (dai) - Đếm máy móc, xe cộ.
  • 本 (hon) - Đếm các vật dài, như bút, sách, tàu.
  • 番 (ban) - Đếm chương trình truyền hình, tập phim.
  • 冊 (satsu) - Đơn vị đếm cho sách, tài liệu.
  • 着 (chaku) - Đếm quần áo.

Ngoài ra, còn có các bộ đếm cho đối tượng cụ thể như người (人, nin), đồ vật (つ, tsu), vật mỏng (枚, mai), máy móc (台, dai), và vật dài (本, hon). Cách đếm tháng, tuần, tuổi, và thứ tự cũng có quy tắc riêng.

Các Đơn Vị Đo Lường và Bộ Đếm Đặc Biệt trong Tiếng Nhật

Ứng Dụng Thực Tế: Cách Sử Dụng Số Đếm trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Tiếng Nhật và sự hiểu biết về số đếm không chỉ giúp bạn trong việc học tập mà còn rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày tại Nhật. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của số đếm trong tiếng Nhật:

  1. Giao tiếp hàng ngày: Sử dụng số đếm trong tiếng Nhật giúp bạn giao tiếp một cách tự do với người bản địa, từ việc mua sắm, đặt hàng, đến việc xác định thời gian và địa điểm.
  2. Học tập và làm việc: Việc hiểu và sử dụng số đếm trong tiếng Nhật là cần thiết, từ việc thực hiện các thủ tục hành chính đến việc quản lý thời gian và tiến độ công việc.
  3. Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: Thực hành sử dụng số đếm trong các tình huống thực tế giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng ngôn ngữ của mình.
  4. Ứng dụng công nghệ: Lập trình và các ứng dụng của nó trong cuộc sống hàng ngày là ví dụ về sự quan trọng của số đếm. Từ việc quản lý giao thông đến các hệ thống nhà thông minh, lập trình đã làm cho cuộc sống trở nên đơn giản và tiện lợi hơn.

Hãy tận dụng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa của bạn, cũng như tận hưởng cuộc sống tại Nhật Bản một cách trọn vẹn nhất.

Mẹo Nhớ Số Đếm Tiếng Nhật Hiệu Quả

Học số đếm tiếng Nhật có thể thách thức nhưng với những mẹo dưới đây, bạn sẽ thấy dễ dàng hơn:

  1. Nắm vững cơ bản: Bắt đầu với các số từ 1 đến 10, rồi đến 100, 1000, và 10,000 (man). Các số này là nền tảng cho việc đếm số lớn hơn.
  2. Hiểu biến âm: Nhận biết và ghi nhớ các biến âm đặc biệt như từ 300 (san-byaku) đến 600 (roppyaku) và 800 (happyaku).
  3. Phân biệt đơn vị lớn: Tiếng Nhật sử dụng đơn vị "man" (10,000) và "oku" (100 triệu) để đếm các số lớn, khác với hệ thống đếm phổ biến bằng hàng ngàn.
  4. Thực hành qua các ví dụ: Sử dụng ví dụ thực tế để luyện đếm số, như đếm số tiền, ngày tháng, hoặc đối tượng xung quanh bạn.
  5. Sử dụng bộ đếm số: Học cách sử dụng các bộ đếm số như "nin" cho người, "hiki" cho động vật, và "ko" cho đối tượng vô hồn.
  6. Luyện nghe và nói: Thực hành nghe và nói số đếm với các tài liệu học và ứng dụng, giúp cải thiện kỹ năng nhớ số đếm tiếng Nhật.
  7. Tạo gợi nhớ: Sử dụng các quy tắc nhớ để liên kết hình ảnh hoặc câu chuyện với các số, giúp bạn ghi nhớ lâu dài.

Nhớ số đếm tiếng Nhật không chỉ giúp bạn trong học tập mà còn khi giao tiếp hàng ngày. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng này.

Thực Hành: Bài Tập và Trò Chơi về Số Đếm Tiếng Nhật

Học số đếm tiếng Nhật thông qua bài tập và trò chơi không chỉ giúp bạn ghi nhớ số đếm một cách hiệu quả mà còn tạo ra môi trường học tập thú vị và tương tác cao. Dưới đây là một số bài tập và trò chơi bạn có thể thực hành:

  • Bài tập viết số đếm: Tập viết các số từ 1 đến 100, sau đó từ 100 đến 999 và tiếp tục với các số lớn hơn như hàng nghìn, hàng vạn. Điều này giúp bạn làm quen với cách viết và phát âm số đếm trong tiếng Nhật.
  • Trò chơi ghép số: Tạo ra các thẻ có số đếm bằng chữ kanji và phiên âm của chúng. Mục tiêu là tìm cặp thẻ đúng giữa chữ kanji và phiên âm tương ứng.
  • Quiz về số đếm: Thực hành qua các bài quiz trực tuyến hoặc tự tạo quiz cho bản thân và bạn bè. Câu hỏi có thể bao gồm việc đọc số đếm, viết số đếm từ phiên âm hoặc ngược lại.
  • Bingo số đếm: Tạo bảng bingo với các số đếm tiếng Nhật. Khi người dẫn trò chơi đọc số bằng tiếng Nhật, người chơi cần đánh dấu số tương ứng trên bảng của mình.
  • Đố vui về số đếm: Tạo ra các câu đố vui liên quan đến số đếm, chẳng hạn như tìm số tiếp theo trong một chuỗi số hoặc giải đố với các manh mối dựa trên số đếm tiếng Nhật.

Thực hành thường xuyên qua các bài tập và trò chơi này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng đếm số tiếng Nhật một cách nhanh chóng và hiệu quả. Chúc bạn học vui!

Thực Hành: Bài Tập và Trò Chơi về Số Đếm Tiếng Nhật

Tài Nguyên và Công Cụ Học Số Đếm Tiếng Nhật Online

Học số đếm tiếng Nhật online có thể trở nên dễ dàng và thú vị khi bạn biết đến những tài nguyên và công cụ phù hợp. Dưới đây là một số tài nguyên mà bạn có thể sử dụng để cải thiện kỹ năng đếm số của mình:

  • Trang web học tiếng Nhật: Các trang như "Tiếng Nhật Mỗi Ngày" và "Suki Desu" cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách đếm số từ cơ bản đến nâng cao, từ số đơn giản đến các số lớn như hàng nghìn, hàng vạn, và thậm chí hàng tỷ.
  • Công cụ chuyển đổi số: Sử dụng công cụ chuyển đổi số online để thực hành cách viết và phát âm các số bằng tiếng Nhật. Công cụ này giúp bạn học cách chuyển đổi từ số Ả Rập sang chữ Kanji, Hiragana, hoặc Romaji, cũng như ngược lại.
  • Bài viết và hướng dẫn: Tìm đọc các bài viết hướng dẫn cung cấp cái nhìn tổng quan về hệ thống số đếm trong tiếng Nhật, bao gồm cả những con số và cách phát âm đặc biệt, cũng như các quy tắc đếm đặc trưng của tiếng Nhật.
  • Ứng dụng học tiếng Nhật: Nhiều ứng dụng học tiếng Nhật miễn phí và tốt nhất trên điện thoại có phần luyện nghe và phát âm số đếm. Sử dụng các ứng dụng này để thực hành hàng ngày và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Nắm vững cách đếm số tiếng Nhật là một kỹ năng quan trọng, không chỉ trong học tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Với các tài nguyên và công cụ trực tuyến, việc học sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên để tiến bộ mỗi ngày.

Học số đếm tiếng Nhật mở ra cánh cửa mới vào văn hóa và ngôn ngữ phong phú của Nhật Bản. Từ những số cơ bản đến những con số lớn hàng tỷ, hàng nghìn tỷ, mỗi bước học đều là hành trình thú vị đưa bạn đến gần hơn với sự am hiểu và sử dụng linh hoạt tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày. Bắt đầu hành trình học số đếm tiếng Nhật của bạn ngay hôm nay và khám phá thế giới mới mẻ của con số và ngôn ngữ, nơi kiến thức được xây dựng từng bước một, mở ra những cơ hội và trải nghiệm mới lạ. Hãy để việc học số đếm trở thành bước đệm vững chắc cho sự hiểu biết sâu rộng về tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản.

Tìm hiểu về cách đếm số trong tiếng Nhật?

Để tìm hiểu về cách đếm số trong tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo các bước sau:

  1. Xem chỉ mục cách đếm số tổng quát trong tiếng Nhật như chi tiết dưới đây:
    • Số 0: rei/ zero, ゼロ
    • Số 1: ichi
    • Số 11: juu + ichi, じゅういち
    • Số 12: juu + ni
    • Số 100: hyaku, ひゃく
    • Và các số tiếp theo theo từng chục, từng trăm,...
  2. Tham khảo cách đếm từng số đơn vị trong tiếng Nhật từ 1 đến 10:
  3. 1 いち
    2
    3 さん
    4 よん、よ、し
    5
    6 ろく
    7 なな、しち
    8 はち
    9 きゅう、く
    10 じゅう
  4. Nắm vững các từ vựng và cách phát âm chính xác của các số trong tiếng Nhật để sử dụng một cách tự tin.

Số Đếm Tiếng Nhật Căn Bản

Học số tiếng Nhật sẽ mang đến cho bạn cảm giác thú vị và phấn khích. Số tiếng Nhật cơ bản sẽ giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ một cách dễ dàng và hiệu quả.

Số Đếm Trong Tiếng Nhật - Học 1 Lần Nhớ Mãi Mãi

Sau khi học xong bảng chữ cái chúng ta sẽ học tới số đếm. Một phần giúp chúng ta có thể ôn tập, ghi nhớ lại toàn bộ bảng chữ ...

FEATURED TOPIC