Chủ đề từ vựng bài 19 tiếng nhật: Chào mừng bạn đến với hành trình khám phá "Từ Vựng Bài 19 Tiếng Nhật"! Dù bạn mới bắt đầu hay đang tìm cách nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất cả từ vựng cần thiết để tự tin hơn trong việc giao tiếp. Hãy cùng nhau làm chủ từ vựng và bước tiếp trên con đường chinh phục tiếng Nhật!
Mục lục
- Từ Vựng Bài 19
- Ngữ Pháp Bài 19
- Ngữ Pháp Bài 19
- Tổng quan về từ vựng bài 19 tiếng Nhật
- Các từ vựng quan trọng trong bài 19
- Phân loại từ vựng theo chủ đề
- Ứng dụng của từ vựng bài 19 trong giao tiếp hàng ngày
- Ngữ pháp liên quan đến từ vựng bài 19
- Cách học từ vựng bài 19 hiệu quả
- Tài liệu và nguồn tham khảo bổ ích
- Từ vựng bài 19 trong sách Minna no Nihongo bao gồm những từ vựng nào?
- YOUTUBE: Từ vựng tiếng Nhật minano nihongo N5 Bài 19
Từ Vựng Bài 19
Từ Vựng | Phiên Âm | Kanji | Nghĩa |
Leo núi | Noborimasu | 登ります | のぼります |
Trọ (ở khách sạn) | Tomarimasu | 泊まります | [ホテルに]とまります |
Xem Thêm:
Ngữ Pháp Bài 19
A. Thể た
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra (thì quá khứ).
Cách chia: Chia như thể て và thay て thành た.
- Viết: かきます -> かいて -> かいた (Kakimasu -> Kaite -> Kaita)
- Đọc: よみます -> よんで -> よんだ (Yomimasu -> Yonde -> Yonda)
B. Diễn Tả Việc Đã Từng Làm Gì Đó
Cấu trúc: Noun + を + V(た) + ことがあります
Ví dụ: 私 は 沖縄 へ 行った こと が あります (Tôi đã từng đi đến Okinawa).
Ngữ Pháp Bài 19
A. Thể た
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra (thì quá khứ).
Cách chia: Chia như thể て và thay て thành た.
- Viết: かきます -> かいて -> かいた (Kakimasu -> Kaite -> Kaita)
- Đọc: よみます -> よんで -> よんだ (Yomimasu -> Yonde -> Yonda)
B. Diễn Tả Việc Đã Từng Làm Gì Đó
Cấu trúc: Noun + を + V(た) + ことがあります
Ví dụ: 私 は 沖縄 へ 行った こと が あります (Tôi đã từng đi đến Okinawa).
Tổng quan về từ vựng bài 19 tiếng Nhật
Bài 19 trong giáo trình Minna no Nihongo chủ yếu tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng liên quan đến các hoạt động hàng ngày, sức khỏe và thể thao. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng mà bạn sẽ học:
- のぼります (Noborimasu) - Leo (núi)
- とまります (Tomarimasu) - Trọ (ở khách sạn)
- そうじします (Souji shimasu) - Dọn vệ sinh
- せんたくします (Sentaku shimasu) - Giặt
- れんしゅうします (Renshuu shimasu) - Luyện tập, thực hành
Ngoài ra, bài học còn đề cập đến cách biểu đạt tình trạng và tâm trạng bằng cách sử dụng từ vựng như "ねむい" (Nemui - Buồn ngủ), "つよい" (Tsuyoi - Mạnh), và "よわい" (Yowai - Yếu). Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Các từ vựng này không chỉ hữu ích cho việc học ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu biết thêm về văn hóa và cuộc sống hàng ngày ở Nhật Bản. Hãy chắc chắn rằng bạn luyện tập thường xuyên để có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp!
Các từ vựng quan trọng trong bài 19
Bài 19 của giáo trình Minna no Nihongo bao gồm từ vựng đa dạng, tập trung vào các hoạt động hàng ngày và sở thích. Dưới đây là danh sách các từ vựng quan trọng bạn cần nắm vững:
Từ vựng | Phiên âm | Kanji | Nghĩa |
Leo núi | Noborimasu | 登ります | のぼります |
Trọ (ở khách sạn) | Tomarimasu | 泊まります | [ホテルに]とまります |
Dọn vệ sinh | Souji shimasu | 掃除します | そうじします |
Giặt | Sentaku shimasu | 洗濯します | せんたくします |
Luyện tập, thực hành | Renshuu shimasu | 練習します | れんしゅうします |
Những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong nhiều tình huống hàng ngày mà còn là nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Nhật ở các cấp độ cao hơn. Đừng quên luyện tập sử dụng chúng trong câu để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn.
Phân loại từ vựng theo chủ đề
Dưới đây là phân loại từ vựng tiếng Nhật bài 19 theo các chủ đề chính, giúp bạn học và ôn tập một cách có hệ thống và hiệu quả:
Hoạt động hàng ngày
- のぼります (Noborimasu) - Leo núi
- とまります (Tomarimasu) - Trọ (ở khách sạn)
- そうじします (Souji shimasu) - Dọn vệ sinh
- せんたくします (Sentaku shimasu) - Giặt
Sức khỏe và Thể thao
- れんしゅうします (Renshuu shimasu) - Luyện tập, thực hành
- ねむい (Nemui) - Buồn ngủ
- つよい (Tsuyoi) - Mạnh
- よわい (Yowai) - Yếu
Văn hóa và Giải trí
- おちゃ (Ocha) - Trà
- すもう (Sumou) - Sumo, một môn thể thao truyền thống của Nhật Bản
- パチンコ (Pachinko) - Pachinko, một trò chơi giải trí phổ biến
Việc phân loại từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ từ mới mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh cụ thể. Hãy thử áp dụng những từ vựng này vào trong cuộc sống hàng ngày của bạn để cải thiện khả năng tiếng Nhật một cách tự nhiên và hiệu quả!
Ứng dụng của từ vựng bài 19 trong giao tiếp hàng ngày
Việc học từ vựng không chỉ là nhớ lý thuyết, mà còn phải biết cách áp dụng chúng vào trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là cách ứng dụng một số từ vựng tiêu biểu từ bài 19:
- のぼります (Noborimasu - Leo núi): Khi bạn muốn mời bạn bè hoặc người thân đi leo núi cuối tuần.
- とまります (Tomarimasu - Trọ lại): Sử dụng khi bạn cần đặt phòng khách sạn hoặc hỏi về việc trọ lại khi đi du lịch.
- そうじします (Souji shimasu - Dọn dẹp): Áp dụng khi bạn muốn nói về việc dọn dẹp nhà cửa hoặc văn phòng.
- せんたくします (Sentaku shimasu - Giặt giũ): Mô tả công việc giặt giũ hàng ngày của bạn.
- れんしゅうします (Renshuu shimasu - Luyện tập): Khi bạn muốn chia sẻ về việc luyện tập thể dục thể thao hoặc học tập.
Thông qua việc sử dụng thực tế những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ cảm thấy tiếng Nhật trở nên gần gũi và thú vị hơn. Ngoài ra, việc này cũng giúp cải thiện khả năng nghe và nói của bạn một cách tự nhiên.
Ngữ pháp liên quan đến từ vựng bài 19
Để sử dụng từ vựng bài 19 một cách hiệu quả, việc nắm vững ngữ pháp liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp chính cần lưu ý:
- Thể た (Ta) để diễn đạt quá khứ: Học cách biến đổi động từ từ thể từ điển sang thể quá khứ đơn giản để kể về các sự kiện đã xảy ra.
- Cách sử dụng các trợ từ như に (ni) và で (de): Hiểu rõ cách dùng để chỉ thời gian và địa điểm cho các hoạt động trong từ vựng bài 19.
- Biểu đạt khả năng hoặc cho phép bằng cách sử dụng ~ことができる (koto ga dekiru): Mô tả khả năng thực hiện một việc nào đó.
- Diễn đạt sở thích bằng ~が好きです (ga suki desu): Thể hiện sở thích cá nhân với các từ vựng liên quan đến hoạt động và sở thích trong bài.
Các điểm ngữ pháp này không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng trong bài 19 một cách linh hoạt và chính xác hơn mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Nhật ở các cấp độ cao hơn.
Cách học từ vựng bài 19 hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Nhật đòi hỏi sự kiên nhẫn và phương pháp học phù hợp. Dưới đây là một số cách thức bạn có thể áp dụng để học từ vựng bài 19 một cách hiệu quả:
- Áp dụng từ vựng vào thực tế bằng cách tự giao tiếp hoặc viết đoạn văn ngắn sử dụng từ vựng mới học.
- Sử dụng sơ đồ tư duy để phân loại và ghi nhớ từ vựng theo chủ đề, giúp việc học trở nên có hệ thống hơn.
- Học từ vựng qua phim, truyện, và phim ảnh, đặc biệt là các Anime nổi tiếng như Doraemon, Dragonball, và One Piece để tiếp cận từ vựng một cách tự nhiên.
- Phân bổ thời gian học hợp lý, không cần học quá nhiều từ mới mỗi ngày mà nên tập trung vào việc ôn tập các từ đã học.
- Sử dụng các phần mềm học tiếng Nhật như Anki để luyện tập flashcard, giúp ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
- Thực hành suy nghĩ mọi thứ bằng tiếng Nhật để cải thiện khả năng ghi nhớ và phản xạ sử dụng từ.
- Học từ vựng tiếng Nhật nên đi đôi với việc học Kanji để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Ngoài ra, việc học từ vựng theo cặp từ trái nghĩa cũng là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật. Bạn cũng nên kết hợp học từ vựng qua flashcard, một phương pháp đã được chứng minh là tăng khả năng ghi nhớ từ vựng lên đến 80%.
Tài liệu và nguồn tham khảo bổ ích
Để hỗ trợ quá trình học từ vựng bài 19 tiếng Nhật, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau:
- Mazii.net: Tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo (Từ vựng + Ngữ pháp) và 150 cấu trúc ngữ pháp JLPT N5.
- Vnjpclub.com: Cung cấp từ vựng, ngữ pháp, luyện đọc, hội thoại, luyện nghe và bài tập cho bài 19 Minna no Nihongo.
- Tailieutiengnhat.net: Trang web cung cấp tài liệu tiếng Nhật miễn phí, bao gồm từ vựng Minna no Nihongo bài 19 và nhiều nguồn tài liệu khác cho các cấp độ JLPT.
Những nguồn tài liệu này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu rõ từ vựng tiếng Nhật bài 19 mà còn cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, qua đó nâng cao khả năng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Học từ vựng bài 19 tiếng Nhật mở ra cánh cửa mới cho giao tiếp và hiểu biết văn hóa Nhật Bản. Cùng khám phá và làm chủ vốn từ vựng quý giá này, bạn sẽ tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp và tận hưởng hành trình học tiếng Nhật đầy thú vị và bổ ích.
Từ vựng bài 19 trong sách Minna no Nihongo bao gồm những từ vựng nào?
Từ vựng bài 19 trong sách Minna no Nihongo bao gồm:
- 品物 (しなもの) - Đồ vật, hàng hoá
- 品質 (ひんしつ) - Chất lượng
- 順番 (じゅんばん) - Thứ tự
- 輪 (わ) - Vòng, vòng tròn
- 杯 (はい) - Tách, cốc
- 特別 (とくべつ) - Đặc biệt
- 機械 (きかい) - Máy móc
- 料金 (りょうきん) - Giá cả, phí
- 吸う (すう) - Hút, hít
Từ vựng tiếng Nhật minano nihongo N5 Bài 19
Học từ vựng tiếng Nhật với Minna sẽ mang lại trải nghiệm học tiếng thú vị và hiệu quả. Khám phá những điều mới mẻ và hấp dẫn trên con đường tiếng Nhật!
Xem Thêm:
Từ vựng tiếng Nhật Bài 19 Tiếng Nhật Minna
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 19 - [Tiếng Nhật Minna] ĐĂNG KÝ KÊNH ...