"Từ Vựng Bài 21 Tiếng Nhật": Khám Phá Bí Mật Đằng Sau 36 Từ Vựng Và Ngữ Pháp Cần Biết

Chủ đề từ vựng bài 21 tiếng nhật: Khám phá "Từ Vựng Bài 21 Tiếng Nhật" - chìa khóa vàng mở cánh cửa giao tiếp tiếng Nhật! Bài viết này không chỉ cung cấp danh sách từ vựng đầy đủ, mà còn đem lại cái nhìn sâu sắc vào cách ứng dụng chúng trong thực tế. Hãy cùng nhau bước vào hành trình làm chủ tiếng Nhật với những từ ngữ thú vị và hữu ích nhất!

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 21

Danh sách từ vựng tiếng Nhật bài 21 bao gồm các từ ngữ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày và có tính thực tiễn cao.

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
おもいます思いますnghĩ
いいます言いますNGÔNnói
かちます勝ちますTHẮNGthắng

Ngữ Pháp Cơ Bản

  1. V普通形+と思います: Để biểu đạt suy nghĩ hoặc ý kiến cá nhân.
  2. Nについてどう思いますか?: Hỏi ý kiến về một chủ đề cụ thể.
  3. ~と言います: Dùng để truyền đạt lời nói hoặc ý kiến của người khác.
  4. V普通形+でしょう: Để biểu đạt sự đoán mò hoặc kỳ vọng.

Chúc các bạn học tốt và áp dụng hiệu quả các từ vựng và ngữ pháp đã học vào trong giao tiếp hàng ngày!

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 21

Danh sách từ vựng tiếng Nhật bài 21

Từ VựngHán TựÂm HánNghĩa
おもいます思いますnghĩ
いいます言いますNGÔNnói
かちます勝ちますTHẮNGthắng
まけます負けますPHỤthua
あります有りますHỮUcó, tồn tại

Các từ vựng trong bài 21 bao gồm cả động từ, tính từ và danh từ, cung cấp một nền tảng vững chắc cho việc giao tiếp hàng ngày và việc học tiếng Nhật tiếp theo. Hãy dành thời gian ôn luyện và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn.

Phát âm và ví dụ minh họa cho từ vựng

Từ VựngPhát ÂmVí dụ Minh Họa
おもいますomoi-masuTôi nghĩ anh ấy rất thông minh. - 私は彼がとても賢いと思います。
いいますiimasuAnh ấy nói rằng sẽ đến. - 彼は来ると言いました。
かちますkachi-masuĐội của chúng tôi thắng. - 私たちのチームが勝ちました。
まけますmake-masuTôi không muốn thua. - 私は負けたくない。

Với mỗi từ vựng, chúng ta không chỉ học cách phát âm mà còn cách sử dụng chúng trong câu. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng và cách áp dụng từ vựng một cách chính xác trong giao tiếp.

Ứng dụng các từ vựng trong giao tiếp hàng ngày

Các từ vựng trong bài 21 không chỉ mở rộng vốn từ của bạn mà còn rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số cách bạn có thể ứng dụng chúng:

  • おもいます (omoi-masu): Khi muốn bày tỏ suy nghĩ cá nhân, ví dụ, "私はそれがいいと思います" (Tôi nghĩ điều đó là tốt).
  • いいます (ii-masu): Dùng khi bạn muốn nói hoặc bày tỏ một ý kiến, như "彼は遅れると言いました" (Anh ấy nói rằng sẽ trễ).
  • かちます (kachi-masu): Sử dụng khi bạn muốn nói về việc thắng trong một trò chơi hay cuộc thi, "チームが試合に勝ちました" (Đội đã thắng trong trận đấu).
  • まけます (make-masu): Khi muốn nói về việc thua cuộc, "残念ですが、私たちは試合に負けました" (Thật đáng tiếc, chúng tôi đã thua trong trận đấu).

Việc sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày không chỉ giúp bạn thực hành tiếng Nhật một cách tự nhiên mà còn giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau.

Ứng dụng các từ vựng trong giao tiếp hàng ngày

Tips học từ vựng hiệu quả cho người mới bắt đầu

  • Sử dụng flashcards: Tạo flashcards cho mỗi từ vựng mới với từ ở một mặt và nghĩa của từ cùng ví dụ minh họa ở mặt kia.
  • Lặp lại hàng ngày: Dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để ôn luyện từ vựng đã học, giúp cải thiện khả năng ghi nhớ lâu dài.
  • Áp dụng vào giao tiếp: Cố gắng sử dụng các từ vựng mới trong các tình huống giao tiếp thực tế hoặc tạo câu với từ vựng đó.
  • Xem phim hoặc nghe nhạc: Sử dụng phương tiện truyền thông tiếng Nhật để làm quen với cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  • Tham gia nhóm học: Học cùng với những người khác có thể tạo động lực và giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả hơn.
  • Viết nhật ký: Viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Nhật, sử dụng càng nhiều từ vựng mới càng tốt để cải thiện kỹ năng viết và ghi nhớ từ vựng.
  • Sử dụng ứng dụng học tiếng Nhật: Có nhiều ứng dụng giúp học từ vựng tiếng Nhật một cách hiệu quả thông qua các trò chơi và bài tập.

Áp dụng những tips trên không chỉ giúp bạn học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả hơn mà còn giúp tăng cường khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Nhật Bản.

Ngữ pháp cơ bản liên quan đến từ vựng bài 21

  • ~と思います (to omoimasu): Dùng để biểu đạt ý kiến hoặc suy nghĩ cá nhân về một sự việc nào đó. Ví dụ: 明日は雨が降ると思います。- Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.
  • ~があります (ga arimasu): Dùng để chỉ sự tồn tại của vật không sống hoặc sự kiện. Ví dụ: この近くに郵便局があります。- Gần đây có một bưu điện.
  • ~をします (o shimasu): Dùng để chỉ hoạt động hoặc hành động cụ thể nào đó. Ví dụ: 毎朝、運動をします。- Mỗi sáng tôi vận động.
  • 形容詞 + な (Keiyoushi + na): Dùng để kết nối tính từ na với danh từ. Ví dụ: 便利なアプリ - Một ứng dụng tiện lợi.
  • 過去形 (Kako kei): Dùng để biểu đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: 昨日、図書館に行きました。- Hôm qua tôi đã đi đến thư viện.

Việc kết hợp từ vựng và ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng của mình.

Luyện tập và bài tập áp dụng

  • Điền từ vào chỗ trống: Cho một số câu với chỗ trống và yêu cầu điền từ vựng thích hợp từ bài 21.
  • Dịch câu sau sang tiếng Nhật sử dụng từ vựng đã học: "Tôi nghĩ mình sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào mùa hè này."
  • Tạo câu với từ vựng: Chọn 5 từ vựng từ bài 21 và sử dụng mỗi từ để tạo một câu hoàn chỉnh.
  • Phân loại từ vựng: Phân loại các từ vựng trong bài 21 thành các nhóm như động từ, danh từ, tính từ.
  • Trò chơi ghép nối: Tạo các thẻ flashcard với từ vựng ở một mặt và nghĩa hoặc ví dụ sử dụng ở mặt còn lại. Sau đó, ghép nối chúng.

Qua việc luyện tập và áp dụng các bài tập trên, bạn sẽ cải thiện kỹ năng sử dụng từ vựng tiếng Nhật của mình một cách hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản.

Luyện tập và bài tập áp dụng

Câu chuyện hoặc đoạn văn sử dụng từ vựng bài 21

Một ngày, Taro quyết định đi du học (りゅうがくします) để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. Trước khi đi, anh ấy nghĩ (おもいます) rất nhiều về quyết định của mình. Anh ấy nói (いいます) với gia đình: "Tôi muốn học hỏi và trải nghiệm văn hóa mới". Mẹ anh ấy giúp ích (やくにたちます) bằng cách chuẩn bị hành lý và đồ dùng cần thiết cho anh.

Ở trường mới, Taro tham gia vào một cuộc thi nấu ăn. Anh ấy muốn thắng (かちます) để chứng minh kỹ năng của mình. Mặc dù cảm thấy bất tiện (ふべん[な]) vì không quen với nhà bếp, nhưng anh ấy đã không thua (まけます). Cuối cùng, mọi người đều kinh ngạc với món sushi anh ấy chuẩn bị, và anh ấy đã nhận được nhiều ý kiến (いけん) tích cực.

Câu chuyện của Taro chứng minh rằng dù gặp khó khăn, chúng ta vẫn có thể giành chiến thắng nếu không từ bỏ. Anh ấy cũng nhận ra giá trị của việc du học, không chỉ để học một ngôn ngữ mới mà còn để hiểu biết thêm về bản thân và thế giới xung quanh.

Tài nguyên học thêm và tham khảo

  • Minna no Nihongo: Một trong những bộ giáo trình phổ biến nhất cho người học tiếng Nhật. Bài 21 có thể tìm thấy trong quyển thứ nhất, cung cấp từ vựng, ngữ pháp, và bài tập thực hành.
  • Tae Kim"s Guide to Learning Japanese: Trang web và sách giáo trình cung cấp giải thích ngữ pháp tiếng Nhật dễ hiểu, hữu ích cho người mới bắt đầu.
  • Jisho.org: Từ điển trực tuyến miễn phí cho tiếng Nhật, hỗ trợ tìm kiếm bằng cả tiếng Anh, tiếng Nhật, và kana/kanji. Rất tiện lợi để tra cứu từ vựng và kanji.
  • Anki: Phần mềm flashcards miễn phí với hệ thống SRS (Spaced Repetition System) giúp việc học từ vựng trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Có sẵn nhiều bộ thẻ dành cho người học tiếng Nhật.
  • NHK World Easy Japanese: Chương trình học tiếng Nhật qua các bài học và video ngắn, phù hợp cho người mới bắt đầu và có nhu cầu học tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày.
  • HiNative: Ứng dụng di động cho phép bạn đặt câu hỏi và nhận câu trả lời từ người bản xứ, hỗ trợ học từ vựng và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.

Việc sử dụng đa dạng tài nguyên và phương pháp học sẽ giúp bạn tiếp cận và nắm vững tiếng Nhật một cách toàn diện hơn. Hãy kết hợp sử dụng các tài nguyên này để tối ưu hóa quá trình học của mình.

Học từ vựng bài 21 tiếng Nhật mở ra cánh cửa mới cho hành trình tiếp cận ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản. Khám phá và áp dụng những từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày để làm giàu thêm trải nghiệm học của bạn.

Bạn muốn tìm kiếm từ vựng bài 21 trong sách Minna No Nihongo ở trình độ nào?

Bạn muốn tìm kiếm từ vựng bài 21 trong sách Minna No Nihongo ở trình độ N5.

Từ vựng Minna no Nihongo N5 | Bài 21

\"Học từ vựng và luyện nghe là những bước quan trọng trên con đường tiến bộ. Sự cố gắng hôm nay sẽ trở thành thành công ngày mai. Hãy không ngừng nỗ lực!\"

Luyện Nghe Từ Vựng Tiếng Nhật N5 | Bài 21 - Minna no Nihongo | Nhật Ngữ Kiến Minh

Nhật ngữ Kiến Minh - Luyện nghe Từ vựng N5. Dựa theo Giáo trình Chuẩn Minano Nihongo Sơ Cấp 1. - Giọng đọc người bản xứ ...

FEATURED TOPIC