Từ vựng bài 7 N5 tiếng Nhật: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu cho người mới bắt đầu

Chủ đề từ vựng bài 7 n5 tiếng nhật: Khám phá bí mật để chinh phục từ vựng bài 7 N5 tiếng Nhật! Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn không chỉ học mà còn nhớ lâu các từ vựng quan trọng. Với phương pháp tiếp cận linh hoạt và dễ hiểu, chúng tôi đảm bảo bạn sẽ nhanh chóng làm chủ được vốn từ vựng cần thiết, mở ra cánh cửa mới trong hành trình học tiếng Nhật của mình.

Từ vựng tiếng Nhật bài 7 N5

  • あげます - tặng
  • かります - mượn
  • おしえます - dạy
  • ならいます - học
  • かけます - gọi điện
  • パソコン - máy tính cá nhân
  • はな - hoa
  • おかね - tiền
  • クリスマス - lễ Noel
  • ちち - cha tôi
  • はは - mẹ tôi
  • もう - đã, rồi
  • まだ - chưa
  • これから - từ bây giờ

Ngữ pháp tiêu biểu

Danh từ + で + Động từ: Biểu thị phương tiện hay cách thức thực hiện việc gì.

Những động từ như あげます、かします、おしえます cần đi kèm với trợ từ を (đối tượng của hành động) và に hoặc から (chỉ hướng của hành động, thường là người).

Ví dụ: やまださんは きむらさんに はなを あげました。- Anh Yamada tặng hoa cho chị Kimura.

Một số mẫu câu hữu ích

  • いらっしゃい - Chào mừng anh/chị đã đến chơi.
  • どうぞおあがりください - Mời anh/chị vào nhà.
  • しつれいします - Xin thất lễ (khi vào nhà người khác).
  • いただきます - Xin nhận (dùng trước khi ăn).
  • ごちそうさまでした - Cảm ơn bữa ăn (sau khi ăn xong).
Từ vựng tiếng Nhật bài 7 N5

Danh sách từ vựng tiếng Nhật bài 7 N5

  1. きります (kirimasu) - cắt
  2. おくります (okurimasu) - gửi
  3. あげます (agemasu) - tặng, cho
  4. もらいます (moraimasu) - nhận
  5. かします (kashimasu) - cho mượn, cho vay
  6. かります (karimasu) - mượn, vay
  7. おしえます (oshiemasu) - dạy
  8. ならいます (naraimasu) - học, học tập
  9. かけます (kakemasu) - gọi điện
  10. て (te) - tay
  11. はし (hashi) - đũa
  12. スプーン (supūn) - muỗng, thìa
  13. ナイフ (naifu) - dao
  14. フォーク (fōku) - nĩa
  15. はさみ (hasami) - kéo
  16. ファクス (fakusu) - máy fax
  17. ワープロ (wa puro) - máy đánh chữ
  18. パソコン (pasokon) - máy tính cá nhân
  19. パンチ (panchi) - cái bấm lỗ
  20. ホッチキス (hotchikisu) - cái dập ghim
  21. セロテープ (Serotēpu) - băng keo
  22. けしゴム (keshigomu) - cục gôm
  23. かみ (kami) - giấy
  24. はな (hana) - hoa
  25. シャツ (shatsu) - áo sơ mi
  26. プレゼント (purezento) - quà tặng
  27. にもつ (nimotsu) - hành lí, đồ đạc
  28. おかね (okane) - tiền
  29. きっぷ (kippu) - vé
  30. クリスマス (kurisumasu) - lễ Noel
  31. ちち (chichi) - cha tôi, bố
  32. はは (haha) - mẹ tôi
  33. おとうさん (otousan) - bố của người khác
  34. おかあさん (okaasan) - mẹ của người khác
  35. もう (mou) - đã, rồi
  36. まだ (mada) - chưa
  37. これから (kore kara) - từ bây giờ
  38. ごめんください (gomenkudasai) - xin lỗi, có ai ở nhà không?
  39. いらっしゃい (irashshai) - chào mừng
  40. どうぞおあがりください (douzo oagari kudasai) - mời vào nhà
  41. しつれいします (shitsureishimasu) - xin phép, xin lỗi
  42. いただきます (itadakimasu) - xin nhận (trước bữa ăn)
  43. りょこう (ryokou) - du lịch
  44. おみやげ (omiyage) - quà lưu niệm
  45. ヨーロッパ (yōroppa) - Châu
  46. Âu - Châu Âu

Ngữ pháp tiêu biểu trong bài 7

  1. Việc sử dụng danh từ (vật dụng hoặc ngôn ngữ) với trợ từ 「で」 để chỉ phương tiện hoặc cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: Ăn bằng đũa, viết báo cáo bằng tiếng Nhật.
  2. Mẫu câu hỏi về cách nói một từ hoặc câu bằng ngôn ngữ khác, sử dụng trợ từ 「で」. Một ví dụ điển hình là hỏi cách nói "cảm ơn" bằng tiếng Việt hoặc "chúc ngủ ngon" bằng tiếng Nhật.
  3. Cách sử dụng các động từ như 「あげます」 (tặng, cho), 「かします」 (cho mượn), và 「おしえます」 (dạy) với trợ từ 「に」 để chỉ đối tượng nhận hành động và trợ từ 「を」 cho đối tượng của hành động.
  4. Cách dùng động từ 「もらいます」, 「ならいます」, và 「かります」 để biểu thị hành động nhận, học hoặc mượn từ ai đó, cũng như sử dụng trợ từ 「に」 hoặc 「から」 tùy thuộc vào nguồn gốc của đối tượng.
  5. Biểu đạt sự hoàn thành của một hành động với 「もう」 và động từ ở dạng quá khứ, cũng như sử dụng 「まだ」 để chỉ một hành động hoặc trạng thái chưa hoàn thành tại thời điểm nói.

Những mẫu ngữ pháp này không chỉ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ và cấu trúc câu trong tiếng Nhật mà còn giúp bạn áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày một cách hiệu quả.

Cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong giao tiếp

  • Sử dụng các từ vựng và mẫu câu cơ bản để giao tiếp hàng ngày như chào hỏi, tự giới thiệu, và hỏi thăm sức khỏe. Ví dụ, "こんにちは" (Konnichiwa) để chào vào buổi trưa, và "お元気ですか?" (Ogenki desu ka?) để hỏi "Bạn khỏe không?".
  • Áp dụng các mẫu câu ngữ pháp khi thực hiện các hành động như cho, nhận, mượn, dạy, và học. Chẳng hạn, sử dụng "N1に N2をあげます" để biểu thị việc tặng cái gì đó cho ai đó.
  • Để biểu đạt sự lịch sự và tôn trọng trong giao tiếp, hãy sử dụng các cụm từ như "すみません" (Sumimasen) khi bạn muốn xin lỗi hoặc "ごめんなさい" (Gomenasai) khi bạn muốn xin lỗi vì một lỗi lầm nào đó.
  • Dùng trợ từ "で" để chỉ phương tiện hay cách thức làm việc, ví dụ như "はしでたべます" (Hashi de tabemasu) nghĩa là "Tôi ăn bằng đũa".
  • Khi muốn biết thông tin về một đối tượng, sử dụng mẫu câu hỏi như "これは何ですか?" (Kore wa nandesu ka?) nghĩa là "Đây là cái gì?" để hỏi về đối tượng đó.

Những mẫu câu và cấu trúc ngữ pháp này giúp việc giao tiếp bằng tiếng Nhật trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, đặc biệt là cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật.

Cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong giao tiếp

Mẫu câu và ví dụ thực tế

  1. Để mô tả việc thực hiện hành động bằng công cụ hoặc phương tiện nào đó, ta sử dụng cấu trúc "N (dụng cụ) + で + V (động từ)". Ví dụ: "わたしははさみでかみをきります" có nghĩa là "Tôi cắt tóc bằng kéo".
  2. Khi muốn hỏi một từ hoặc cụm từ trong một ngôn ngữ khác được diễn đạt như thế nào, ta sử dụng cấu trúc "~は + (ngôn ngữ) + で + なんですか". Ví dụ: "Good bye はにほんごでなんですか" có nghĩa là "Goodbye trong tiếng Nhật là gì?".
  3. Để biểu hiện sự bất ngờ hoặc ngạc nhiên về số lượng, mức độ của một sự vật hay hành động nào đó, ta có thể sử dụng các cấu trúc như "もう + Vました" để nói về việc đã làm xong điều gì đó. Ví dụ: "もう新聞を読みましたか" có nghĩa là "Bạn đã đọc báo rồi à?".
  4. Các cấu trúc như "N1 + に/から + N2 + を + Vます" được sử dụng để biểu đạt hành động nhận, mượn hoặc học từ ai đó. Ví dụ: "だれに日本語をならいましたか" có nghĩa là "Bạn đã học tiếng Nhật từ ai?".

Những mẫu câu này giúp bạn diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng và phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Nhật. Hãy thử áp dụng chúng để làm phong phú thêm vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn.

Bí quyết nhớ từ vựng và ngữ pháp hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật bài 7 N5 hiệu quả, việc áp dụng các phương pháp học tập phù hợp là rất quan trọng. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn nắm vững từ vựng và ngữ pháp một cách hiệu quả.

  1. Sử dụng Flashcard: Flashcards là một công cụ học tập tuyệt vời, giúp bạn luyện nhớ từ vựng thông qua việc xem đi xem lại các thẻ bài có ghi từ vựng và nghĩa của chúng. Bạn có thể tạo flashcard riêng hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng có sẵn.
  2. Áp dụng ngữ pháp trong giao tiếp: Hãy thử sử dụng ngữ pháp đã học trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này không chỉ giúp bạn nhớ lâu hơn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngữ pháp.
  3. Luyện viết: Viết là một cách hiệu quả để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Hãy thử viết nhật ký hàng ngày bằng tiếng Nhật hoặc viết lại các câu chuyện ngắn sử dụng từ vựng và ngữ pháp bạn đã học.
  4. Học qua bài hát, video và phim: Nghe nhạc, xem video hoặc phim tiếng Nhật không chỉ là cách giải trí mà còn giúp bạn tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên, qua đó cải thiện khả năng nghe và mở rộng vốn từ vựng.
  5. Thực hành thường xuyên: Như mọi kỹ năng khác, việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để thành công. Đừng ngần ngại áp dụng kiến thức mới vào cuộc sống hàng ngày hoặc trong các bài tập và dự án.

Lưu ý rằng, việc học ngôn ngữ là một quá trình dài hơi và đòi hỏi sự kiên nhẫn cũng như nỗ lực liên tục. Hãy tìm ra phương pháp học phù hợp nhất với bản thân và kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình.

Ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật bài 7 N5

Học từ vựng tiếng Nhật N5 bài 7 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nhờ vào sự trợ giúp của các ứng dụng và nguồn học trực tuyến. Dưới đây là một số cách tiếp cận và nguồn lực bạn có thể sử dụng để nâng cao kỹ năng từ vựng của mình:

  • Mazii: Sử dụng tính năng Flashcard cho từ vựng tiếng Nhật để giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng. Mazii cung cấp một danh sách các từ vựng cơ bản nhất được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Tiengnhatcoban.net: Tham gia các bài tập từ vựng JLPT N5 để làm quen và luyện tập. Các bài tập giúp bạn kiểm tra kiến thức và ghi nhớ từ vựng thông qua việc chọn từ đúng trong các tình huống cụ thể.
  • YouCan.edu.vn: Truy cập vào nguồn tài nguyên phong phú bao gồm hơn 800 từ vựng N5 tiếng Nhật có phiên âm chi tiết, giúp bạn dễ dàng học và nhớ từ vựng.

Bên cạnh việc sử dụng các ứng dụng học từ vựng, bạn cũng nên áp dụng các phương pháp học khác như học qua bài hát, xem video, phim tiếng Nhật, hoặc tham gia các nhóm học tiếng Nhật trực tuyến để cải thiện kỹ năng nghe và nói, từ đó giúp bạn hiểu và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên hơn.

Nhớ rằng, sự kiên nhẫn và luyện tập hàng ngày là chìa khóa để thành công trong việc học ngoại ngữ. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Ứng dụng học từ vựng tiếng Nhật bài 7 N5

Lời kết và khuyến nghị cho người học

Khi học từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật N5, đặc biệt là cho bài 7, có một số khuyến nghị quan trọng giúp quá trình học trở nên hiệu quả hơn:

  • Thực hành hàng ngày: Đều đặn ôn tập và sử dụng từ vựng đã học trong các hoạt động hàng ngày để tăng cường khả năng nhớ lâu và áp dụng linh hoạt.
  • Sử dụng flashcards: Công cụ học từ vựng thông qua flashcards giúp tăng cường ghi nhớ từ vựng và ngữ pháp. Các ứng dụng như Mazii cung cấp tính năng này, giúp việc học trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
  • Luyện tập qua bài tập: Tham gia giải các bài tập từ vựng cụ thể, như bài tập luyện thi JLPT N5, giúp bạn kiểm tra kiến thức và hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng.
  • Áp dụng kiến thức trong giao tiếp: Cố gắng sử dụng từ vựng và ngữ pháp mới học trong các tình huống giao tiếp thực tế, giúp cải thiện kỹ năng nghe và nói.

Học tiếng Nhật là một hành trình dài hơi đòi hỏi sự kiên nhẫn và nỗ lực không ngừng. Không có phương pháp nào là tối ưu cho tất cả mọi người, vì vậy, hãy tìm ra phương pháp học phù hợp với bản thân và kiên trì theo đuổi mục tiêu của bạn. Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Nhật!

Học từ vựng bài 7 N5 tiếng Nhật mở ra cánh cửa mới để chinh phục ngôn ngữ này, thông qua việc sử dụng các ứng dụng học từ vựng, tham gia giải bài tập và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày. Bằng cách kiên trì và áp dụng đúng phương pháp, bạn sẽ dễ dàng nắm bắt và sử dụng hiệu quả từ vựng, đặt nền móng vững chắc cho hành trình học tiếng Nhật của mình.

Tìm từ vựng bài 7 N5 tiếng Nhật ở đâu?

Để tìm từ vựng bài 7 N5 tiếng Nhật, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Mở sách Minna No Nihongo hoặc tài liệu học tiếng Nhật mà bạn đang sử dụng.
  2. Chuyển đến phần từ vựng hoặc danh sách từ vựng trong bài 7.
  3. Tìm kiếm các từ và cụm từ được giới thiệu trong bài 7.
  4. Chú ý đến cách đọc, ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ vựng.

Nếu bạn không có sách hoặc tài liệu cụ thể, bạn có thể tìm trên internet bằng cách nhập \" từ vựng bài 7 N5 tiếng Nhật\" trên công cụ tìm kiếm để tìm các nguồn tham khảo, bài giảng trực tuyến hoặc bài học miễn phí về từ vựng này.

Từ vựng Minna no Nihongo N5 | Bài 7 Từ Vựng N5 Bài 7 - Minna no Nihongo Giáo Trình Mới

\"Khám phá hành trình học tiếng Nhật với giáo trình Minna no Nihongo, nơi bạn sẽ học được từ vựng cơ bản cấp độ N

Từ Vựng N5 Bài 7 - Minano Nihongo Giáo Trình Mới

Hãy trải nghiệm và thăng tiến mỗi ngày!\"

FEATURED TOPIC