Chủ đề từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng nhật: Khám phá "Từ Vựng Chuyên Ngành Xây Dựng Tiếng Nhật" qua bài viết này, nơi bạn sẽ tìm thấy kho tàng từ vựng đa dạng và thiết yếu, giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về ngành xây dựng tại Nhật Bản. Dù bạn là sinh viên, chuyên gia hay đơn giản là người yêu thích ngôn ngữ, bài viết này sẽ là nguồn cảm hứng không thể thiếu trên hành trình chinh phục tiếng Nhật của bạn.
Mục lục
- Thuật Ngữ Cơ Bản
- Thuật Ngữ Về Bản Vẽ Xây Dựng
- Dụng Cụ Xây Dựng
- Vật Liệu Xây Dựng
- Thuật Ngữ Về Bản Vẽ Xây Dựng
- Dụng Cụ Xây Dựng
- Vật Liệu Xây Dựng
- Dụng Cụ Xây Dựng
- Vật Liệu Xây Dựng
- Vật Liệu Xây Dựng
- Giới thiệu về tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật
- Thuật ngữ cơ bản trong xây dựng tiếng Nhật
- Từ vựng về bản vẽ và thiết kế xây dựng tiếng Nhật
- Danh sách các dụng cụ xây dựng bằng tiếng Nhật
- Vật liệu xây dựng và các từ vựng liên quan
- Thuật ngữ về an toàn lao động trong xây dựng tiếng Nhật
- Các thao tác và hoạt động trong ngành xây dựng tiếng Nhật
- Lời kết và khuyến nghị về việc học tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
- Các thuật ngữ cơ bản nào trong lĩnh vực xây dựng mà bạn cần phải biết bằng tiếng Nhật?
- YOUTUBE: Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng | EDURA TV
Thuật Ngữ Cơ Bản
- 直接基礎 (ちょくせつきそ): móng bè
- 床版補強 (しょうばんほきょう): gia cường bản sàn
- ひび割れ (ひびわれ) = クラック: vết nứt bề mặt
- 安全帯 (あんぜんたい): đai an toàn
- スパン: nhịp (cầu, giàn giáo)
Xem Thêm:
Thuật Ngữ Về Bản Vẽ Xây Dựng
- 図面 (ずめん): bản vẽ
- 配置図 (はいちず): bản vẽ bố trí
- 断面図 (だんめんず): bản vẽ mặt cắt
Dụng Cụ Xây Dựng
Tiếng Nhật | Cách Đọc | Tiếng Việt |
電気ドリル | Denki doriru | Máy khoan điện |
チェーン | Cheen | Dây xích |
足場 | Ashiba | Giàn giáo |
Vật Liệu Xây Dựng
- 型枠: Cốp pha
- 鉄: Sắt
- セメント: Xi măng
Thông Tin Bổ Sung
Hãy nhớ rằng việc học và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng là quan trọng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc trong môi trường xây dựng tại Nhật Bản. Chúc bạn thành công!
Thuật Ngữ Về Bản Vẽ Xây Dựng
- 図面 (ずめん): bản vẽ
- 配置図 (はいちず): bản vẽ bố trí
- 断面図 (だんめんず): bản vẽ mặt cắt
Dụng Cụ Xây Dựng
Tiếng Nhật | Cách Đọc | Tiếng Việt |
電気ドリル | Denki doriru | Máy khoan điện |
チェーン | Cheen | Dây xích |
足場 | Ashiba | Giàn giáo |
Vật Liệu Xây Dựng
- 型枠: Cốp pha
- 鉄: Sắt
- セメント: Xi măng
Thông Tin Bổ Sung
Hãy nhớ rằng việc học và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng là quan trọng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc trong môi trường xây dựng tại Nhật Bản. Chúc bạn thành công!
Dụng Cụ Xây Dựng
Tiếng Nhật | Cách Đọc | Tiếng Việt |
電気ドリル | Denki doriru | Máy khoan điện |
チェーン | Cheen | Dây xích |
足場 | Ashiba | Giàn giáo |
Vật Liệu Xây Dựng
- 型枠: Cốp pha
- 鉄: Sắt
- セメント: Xi măng
Thông Tin Bổ Sung
Hãy nhớ rằng việc học và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng là quan trọng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc trong môi trường xây dựng tại Nhật Bản. Chúc bạn thành công!
Vật Liệu Xây Dựng
- 型枠: Cốp pha
- 鉄: Sắt
- セメント: Xi măng
Thông Tin Bổ Sung
Hãy nhớ rằng việc học và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng là quan trọng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc trong môi trường xây dựng tại Nhật Bản. Chúc bạn thành công!
Giới thiệu về tầm quan trọng của việc học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật
Ngành xây dựng tại Nhật Bản nổi tiếng với những công trình đồ sộ và tiên tiến, nơi mà việc sở hữu vốn từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật trở nên cực kỳ quan trọng. Điều này không chỉ giúp các kỹ sư, nhân viên xây dựng từ Việt Nam giao tiếp một cách hiệu quả khi làm việc tại Nhật Bản mà còn mở ra cơ hội nâng cao kiến thức chuyên môn, tìm hiểu sâu về các phương pháp và công nghệ xây dựng tiên tiến.
- Giúp giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và khách hàng Nhật Bản.
- Nâng cao hiểu biết và kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực xây dựng.
- Mở ra cơ hội làm việc và phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản.
Việc học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng không chỉ là bước đệm vững chắc cho những ai muốn xây dựng sự nghiệp tại Nhật Bản mà còn là cầu nối giữa văn hóa làm việc Việt Nam và Nhật Bản, góp phần thúc đẩy sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.
Thuật ngữ cơ bản trong xây dựng tiếng Nhật
Học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật là bước đầu tiên quan trọng cho ai muốn làm việc trong ngành xây dựng tại Nhật Bản. Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn cần biết.
Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa Tiếng Việt |
建設 | けんせつ | Xây dựng |
設計 | せっけい | Thiết kế |
工事 | こうじ | Công trình |
施工 | しこう | Thi công |
安全 | あんぜん | An toàn |
品質 | ひんしつ | Chất lượng |
管理 | かんり | Quản lý |
現場 | げんば | Công trường |
Những thuật ngữ này là nền tảng giúp bạn hiểu và giao tiếp hiệu quả khi làm việc trong ngành xây dựng tại Nhật Bản, từ đó mở rộng kiến thức và kỹ năng chuyên môn của mình.
Từ vựng về bản vẽ và thiết kế xây dựng tiếng Nhật
Trong ngành xây dựng, bản vẽ và thiết kế là những phần không thể thiếu, đòi hỏi người làm việc phải am hiểu từ vựng chuyên ngành. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cơ bản về bản vẽ và thiết kế xây dựng.
Tiếng Nhật | Phát âm | Nghĩa Tiếng Việt |
図面 | ずめん | Bản vẽ |
見上げ図 | みあげず | Bản vẽ theo hướng nhìn từ trên xuống |
見下げ図 | みさげず | Bản vẽ theo hướng nhìn từ dưới lên |
一般図 | いっぱんず | Bản vẽ tổng quát |
詳細図 | しょうさいず | Bản vẽ chi tiết |
平面図 | へいめんず | Bản vẽ mặt bằng |
測面図 | そくめんず | Bản vẽ mặt đứng |
配置図 | はいちず | Bản vẽ bố trí |
断面図 | だんめんず | Bản vẽ mặt cắt |
縮尺 | しゅくしゃく | Tỷ lệ bản vẽ |
Nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu và thực hiện các yêu cầu liên quan đến bản vẽ và thiết kế trong lĩnh vực xây dựng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc khi làm việc tại Nhật Bản.
Danh sách các dụng cụ xây dựng bằng tiếng Nhật
Trong ngành xây dựng tại Nhật Bản, việc biết và sử dụng các dụng cụ xây dựng bằng tiếng Nhật là rất quan trọng. Dưới đây là danh sách một số dụng cụ xây dựng cơ bản với tên gọi tiếng Nhật giúp bạn dễ dàng thích nghi và làm việc hiệu quả hơn.
STT | Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
1 | 電気ドリル | Denki doriru | Máy khoan điện |
2 | チェーン | Cheen | Dây xích |
3 | 足場 | Ashiba | Giàn giáo |
4 | 溶接機 | Yousetsuki | Máy hàn |
5 | コンクリート | Konkurīto | Bê tông |
6 | 移動式クレーン | Idou-shiki kurēn | Cần cẩu di động |
Những từ vựng trên được lựa chọn từ một danh sách rộng lớn các từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của ngành nghề này. Hãy tiếp tục mở rộng vốn từ của bạn để nắm vững hơn trong công việc cũng như giao tiếp hằng ngày.
Vật liệu xây dựng và các từ vựng liên quan
Trong ngành xây dựng, việc nắm bắt và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vật liệu xây dựng là hết sức quan trọng. Điều này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc mà còn đảm bảo sự chính xác trong quá trình thi công và thiết kế. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến liên quan đến vật liệu xây dựng:
Tiếng Nhật | Phát âm | Tiếng Việt |
コンクリート | Konkurīto | Bê tông |
鉄筋 | Tekkin | Cốt thép |
瓦 | Kawara | Ngói |
木材 | Mokuzai | Gỗ |
モルタル | Morutaru | Vữa |
断熱材 | Dannetsuzai | Vật liệu cách nhiệt |
ガラス | Garasu | Kính |
防水材 | Bōsui-zai | Vật liệu chống thấm |
Các từ vựng trên được tổng hợp từ các nguồn uy tín như mcbooks.vn, we-xpats.com, và tieng-nhat.com, đem lại cái nhìn tổng quan về các loại vật liệu xây dựng cơ bản trong ngành xây dựng. Việc hiểu rõ và áp dụng chính xác các từ vựng này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn khi tham gia vào dự án xây dựng tại Nhật Bản.
Thuật ngữ về an toàn lao động trong xây dựng tiếng Nhật
An toàn lao động là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong ngành xây dựng. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Nhật liên quan đến an toàn lao động mà nhân viên và kỹ sư cần biết:
Tiếng Nhật | Tiếng Việt |
安全帯(あんぜんたい) | Đai an toàn |
積載荷重(せきさいかじゅう) | Trọng lượng tích tải cho phép |
担架(たんか) | Cáng khiêng |
酸欠注意(さんけつちゅうい) | Chú ý thiếu khí oxy |
保護帽着用(ほごぼうちゃくよう) | Đội mũ bảo hộ |
バリケード | Rào chắn |
昇降設備(しょうこうせつび) | Thiết bị nâng hạ |
Việc nắm vững và sử dụng đúng các thuật ngữ an toàn lao động trong ngành xây dựng sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường sự an toàn cho mọi người trong môi trường làm việc. Tham khảo thêm từ các nguồn uy tín như mcbooks.vn, we-xpats.com, và tieng-nhat.com để bổ sung và cập nhật kiến thức về từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật.
Các thao tác và hoạt động trong ngành xây dựng tiếng Nhật
Ngành xây dựng đòi hỏi sự am hiểu về nhiều thao tác và hoạt động đặc thù, từ đo đạc, gia công, trát hồ, đến lắp ráp giàn giáo tạm thời và thi công sàn nhà. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật cần thiết liên quan đến các thao tác và hoạt động trong ngành xây dựng:
STT | Tiếng Nhật | Cách đọc | Tiếng Việt |
1 | 測る | Hakaru | Đo đạc |
2 | 加工 | Kakou | Gia công |
3 | さかん | Sakan | Trát hồ |
4 | かせつこうじ | Kasetsukouji | Xây dựng tạm thời |
5 | 穴開け | Ana ake | Đục lỗ |
6 | 検査 | Kensa | Kiểm tra |
7 | 削る | Kezuru | Gọt/giũa/bào/cắt |
8 | 施工順序 | Sekou Junjou | Trình tự thi công |
9 | 仮設足場組 | Kasetsu Ashibakumi | Lắp ráp giàn giáo tạm thời |
10 | 壁断熱材取付 | Kabe dannetsuzai toritsuke | Lắp vật liệu cách nhiệt tường |
11 | フローリング施工 | Furooringu sekou | Thi công sàn nhà |
12 | 天井組み | Tenjou kumi | Thi công trần nhà |
13 | 階段の施工 | Dankai no sekou | Thi công cầu thang |
14 | インパクトドライバー | Impakuto doraibaa | Máy khoan bắt vít |
Thông qua việc học và áp dụng nhữ
dụng các từ vựng này trong công việc, các kỹ sư và công nhân trong ngành xây dựng có thể giao tiếp hiệu quả hơn và đảm bảo tiến độ công trình diễn ra suôn sẻ.
Lời kết và khuyến nghị về việc học tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng
Việc học tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp tại Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh ngành xây dựng tại đây phát triển mạnh mẽ. Dưới đây là một số khuyến nghị để bạn có thể học hiệu quả hơn:
- Bắt đầu với việc học từ vựng cơ bản và chuyên ngành. Điều này giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và sẵn sàng ứng dụng vào công việc thực tế.
- Áp dụng phương pháp học linh hoạt, kết hợp giữa việc học qua sách vở, video học trực tuyến và tham gia các khóa học.
- Thực hành thường xuyên, đặc biệt là với những người bản xứ hoặc qua các ứng dụng học ngôn ngữ, để cải thiện khả năng nghe và nói.
- Tham gia các nhóm học tiếng Nhật, diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức và kinh nghiệm học tập.
- Đặt mục tiêu cụ thể và lên kế hoạch học tập chi tiết để đạt được kết quả tốt nhất.
Kỹ sư xây dựng và người lao động cần có trình độ tiếng Nhật tốt để làm việc hiệu quả tại Nhật Bản. Mặc dù thời gian cần để thành thạo tiếng Nhật ngành xây dựng có thể kéo dài từ 3 đến nhiều tháng, nhưng sự quyết tâm và phương pháp học phù hợp sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu này.
Học từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật là chìa khóa mở ra cánh cửa của cơ hội và sự thành công trong ngành xây dựng tại Nhật Bản. Bằng việc kiên trì và áp dụng phương pháp học phù hợp, bạn không chỉ nâng cao kiến thức ngôn ngữ mà còn định hình tương lai nghề nghiệp của mình.
Các thuật ngữ cơ bản nào trong lĩnh vực xây dựng mà bạn cần phải biết bằng tiếng Nhật?
Dưới đây là các thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực xây dựng mà bạn cần phải biết bằng tiếng Nhật:
- 穴開け (ana ake): đục lỗ
- アンカーボルト (Ankāboruto): bu lông
- 安全カバー (anzen kabā): vỏ bọc an toàn
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng | EDURA TV
Hãy khám phá bí mật xây dựng vốn từ vựng Tiếng Nhật một cách hiệu quả. Trải nghiệm học ngôn ngữ mới sẽ mở ra cánh cửa cho những thách thức đầy ý nghĩa.
Xem Thêm:
Tổng Hợp 500 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Nghành Xây Dựng Phần 1
Tổng hợp từ vựng tiếng nhật chuyên ngành xây dựng Từ vựng tiếng nhật nghành xây dựng Mọi người Đăng Ký ủng hộ kênh nhé ...