Chủ đề từ vựng tiếng nhật bài 12: Khám phá bí mật thành công trong việc học "Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 12" qua bài viết dễ hiểu và thực tế này! Từ những từ vựng cơ bản đến ngữ pháp và mẫu câu, chúng tôi mang đến cho bạn cách học tiếng Nhật hiệu quả, giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Nhật Bản. Hãy cùng chúng tôi khám phá và làm chủ bài học này một cách thú vị và hấp dẫn nhất!
Mục lục
- Ngữ pháp cơ bản
- Danh sách từ vựng tiếng Nhật bài 12
- Phần ngữ pháp chính trong bài 12
- Cách sử dụng và ví dụ minh họa
- Mẫu câu so sánh thông dụng
- Bài tập áp dụng và thực hành
- Tài nguyên học từ vựng online miễn phí
- Ứng dụng từ vựng bài 12 vào giao tiếp hàng ngày
- Kinh nghiệm học từ vựng hiệu quả từ các học viên tiên tiến
- Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật được giới thiệu trong bài học số mấy?
- YOUTUBE: Từ vựng minano nihongo N5 Bài 12
Ngữ pháp cơ bản
Bài 12 cũng giới thiệu mẫu câu so sánh, ví dụ:
- Danh từ は Danh từ より Tính từ です。 (A thì cao hơn B)
- Danh từ 1 と Danh từ 2 とどちらが Tính từ ですか。 (A và B, cái nào...?)
Mẫu câu và thông tin tham khảo
Ngoài ra, bài học còn cung cấp các mẫu câu và thông tin liên quan đến lễ hội và địa danh như lễ hội Gi–ôn, Hồng Kông, Singapore và các mẫu câu trong giao tiếp hàng ngày.
Mong rằng bộ từ vựng và ngữ pháp này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Nhật!
Xem Thêm:
Danh sách từ vựng tiếng Nhật bài 12
かんたん (Kantan) | Đơn giản, dễ |
ちかい (Chikai) | Gần |
とおい (Tooi) | Xa |
はやい (Hayai) | Nhanh, sớm |
おそい (Osoi) | Chậm, muộn |
おおい (Ooi) | Nhiều (dùng cho người) |
すくない (Sukunai) | Ít (dùng cho người) |
あたたかい (Atatakai) | Ấm áp |
すずしい (Suzushii) | Mát mẻ |
あまい (Amai) | Ngọt |
からい (Karai) | Cay |
おもい (Omoi) | Nặng |
かるい (Karui) | Nhẹ |
いい (Ii) | Thích, chọn, dùng |
きせつ (Kisetsu) | Mùa |
はる (Haru) | Mùa xuân |
なつ (Natsu) | Mùa hè |
あき (Aki) | Mùa thu |
ふゆ (Fuyu) | Mùa đông |
てんき (Tenki) | Thời tiết |
あめ (Ame) | Mưa |
ゆき (Yuki) | Tuyết |
くもり (Kumori) | Có mây |
ホテル (Hoteru) | Khách sạn |
くうこう (Kuukou) | Sân bay |
うみ (Umi) | Biển |
せかい (Sekai) | Thế giới |
パーティー (Paatii) | Tiệc |
まつり (Matsuri) | Lễ hội |
しけん (Shiken) | Kỳ thi, bài thi |
すきや | き (Sukiyaki) | Món ăn bò nấu rau |
さしみ (Sashimi) | Món gỏi cá sống |
すし (Sushi) | Sushi |
てんぷら (Tempura) | Món hải sản và rau chiên tẩm bột |
いけばな (Ikebana) | Nghệ thuật cắm hoa |
もみじ (Momiji) | Lá đỏ |
どちら (Dochira) | Cái nào, phía nào |
どちらも (Dochiramo) | Cả hai |
ずっと (Zutto) | Hẳn nhiên, chắc chắn |
はじめて (Hajimete) | Lần đầu tiên |
Phần ngữ pháp chính trong bài 12
Bài 12 từ giáo trình Minna no Nihongo giới thiệu đến chúng ta hai mẫu câu so sánh cơ bản, giúp người học biết cách diễn đạt sự so sánh trong tiếng Nhật một cách tự nhiên và chính xác. Cùng tìm hiểu chi tiết:
- So sánh hơn: Sử dụng mẫu câu "A は B より [tính từ]" để biểu thị A hơn B về mặt nào đó. Ví dụ, "東京は大阪より大きいです" (Tokyo lớn hơn Osaka).
- So sánh giữa hai sự vật, hiện tượng: Sử dụng mẫu câu "A と B と、どちらが [tính từ] ですか?" để hỏi giữa A và B cái nào [tính từ] hơn. Người trả lời có thể sử dụng "A のほうが [tính từ] です" hoặc "B のほうが [tính từ] です" để biểu thị sự so sánh. Ví dụ, "りんごとバナナと、どちらが好きですか?" (Bạn thích táo hay chuối hơn?).
Ngoài ra, bài học cũng giới thiệu cách sử dụng từ để hỏi "どちら" (cái nào, đâu) và "どちらも" (cả hai), cũng như cách nhấn mạnh sự so sánh với "ずっと" để chỉ sự khác biệt lớn hơn nhiều. Ví dụ, "AさんはBさんよりずっと若いです" (Anh A trẻ hơn anh B nhiều).
Hãy chú ý đến cách sử dụng và bố cục của từng loại từ trong câu để nắm vững phần ngữ pháp này, qua đó áp dụng linh hoạt vào việc giao tiếp và viết lách trong tiếng Nhật.
Cách sử dụng và ví dụ minh họa
Trong bài 12 của giáo trình Minna no Nihongo, chúng ta học về cách sử dụng các từ vựng thông qua hai mẫu câu so sánh chính. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng cùng với ví dụ minh họa:
- So sánh hơn: Mẫu câu này được sử dụng để so sánh hai sự vật, hiện tượng với nhau. Bạn sẽ cần đặt danh từ bạn muốn so sánh ở đầu câu, theo sau là "は", "より", và tính từ so sánh. Ví dụ: "AさんはBさんより背が高いです。" (Anh A cao hơn anh B).
- Chọn lựa giữa hai sự vật, hiện tượng: Khi muốn hỏi hoặc chọn lựa giữa hai sự vật, hiện tượng, bạn sử dụng mẫu câu "A と B と、どちらが [tính từ] ですか?". Người trả lời sẽ dùng "A のほうが [tính từ] です" hoặc "B のほうが [tính từ] です". Ví dụ: "りんごとバナナと、どちらが甘いですか?" (Táo và chuối, cái nào ngọt hơn?)
Qua hai mẫu câu cơ bản trên, bạn có thể thực hành và áp dụng với nhiều tính từ khác nhau để diễn đạt ý muốn của mình một cách rõ ràng và chính xác trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau. Bên cạnh đó, việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng và mở rộng vốn từ vựng của mình một cách hiệu quả.
Mẫu câu so sánh thông dụng
Trong việc học tiếng Nhật, việc hiểu và sử dụng thành thạo các mẫu câu so sánh là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu so sánh thông dụng được giới thiệu trong bài 12:
- So sánh hơn: "AはBより[adj]です。" - "A hơn B về [tính từ]." Ví dụ: "このりんごはそのりんごより甘いです。" - "Quả táo này ngọt hơn quả táo kia."
- So sánh nhất: "AはBとCの中で[adj]です。" - "A là [tính từ] nhất trong số B và C." Ví dụ: "この三つのリンゴの中で、このりんごが一番甘いです。" - "Trong ba quả táo này, quả táo này là ngọt nhất."
- So sánh bằng: "AはBほど[adj]ではありません。" - "A không [tính từ] như B." Ví dụ: "東京は大阪ほど暑くありません。" - "Tokyo không nóng bằng Osaka."
Những mẫu câu này giúp bạn diễn đạt sự so sánh một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc so sánh đơn giản về đặc điểm, chất lượng đến so sánh về mức độ hoặc tần suất. Việc luyện tập sử dụng chúng thường xuyên sẽ giúp cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp tiếng Nhật của bạn.
Bài tập áp dụng và thực hành
Để củng cố kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật bài 12, hãy thử sức với những bài tập áp dụng dưới đây. Các bài tập được thiết kế để giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong các tình huống thực tế.
- Tạo câu với từ vựng mới: Chọn 5 từ vựng bạn mới học và viết 5 câu, mỗi từ trong một câu khác nhau.
- Luyện tập mẫu câu so sánh: Viết 3 câu sử dụng cấu trúc so sánh "A は B より [tính từ]" và 3 câu sử dụng cấu trúc "A と B と、どちらが [tính từ] ですか?".
- Điền từ vào chỗ trống: Tạo một đoạn văn ngắn với chỗ trống để điền từ vựng bài 12, sau đó chia sẻ với bạn bè hoặc giáo viên để kiểm tra.
- Thực hành giao tiếp: Cùng bạn học hoặc giáo viên thực hành các đoạn hội thoại ngắn, sử dụng từ vựng và ngữ pháp bài 12. Hãy cố gắng tạo ra các tình huống giao tiếp khác nhau.
Qua việc thực hành này, bạn không chỉ cải thiện vốn từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật của mình mà còn phát triển kỹ năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Nhật Bản. Hãy kiên nhẫn và thực hành thường xuyên để đạt được kết quả tốt nhất!
Tài nguyên học từ vựng online miễn phí
Trong quá trình học tiếng Nhật, việc tìm kiếm và sử dụng các tài nguyên học từ vựng online miễn phí là rất quan trọng. Dưới đây là một số tài nguyên và ứng dụng bạn có thể tham khảo:
- Mazii Dictionary: Website và ứng dụng điện thoại cung cấp từ điển tiếng Nhật - tiếng Việt, cũng như các bài học từ vựng qua flashcard.
- Japanese Pod 101: Nền tảng học tiếng Nhật với nhiều video, podcast và bài học từ vựng phong phú, dành cho mọi cấp độ.
- Anki: Ứng dụng flashcard dựa trên hệ thống lặp lại khoa học, giúp ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
- Tae Kim"s Guide to Learning Japanese: Website cung cấp giáo trình ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật, bao gồm cả các bài học từ cơ bản đến nâng cao.
- Jisho.org: Một trong những từ điển online tiếng Nhật miễn phí và phổ biến nhất, hỗ trợ tìm kiếm bằng kanji, kana hoặc tiếng Anh.
Sử dụng những tài nguyên này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nghe, đọc và ghi nhớ từ mới hiệu quả. Hãy kết hợp đa dạng các nguồn học để tối ưu hóa quá trình học của mình.
Ứng dụng từ vựng bài 12 vào giao tiếp hàng ngày
Việc học từ vựng tiếng Nhật bài 12 không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn có thể áp dụng vào giao tiếp hàng ngày thông qua các tình huống dưới đây:
- Mô tả thời tiết: Sử dụng các từ như "あめ" (mưa), "ゆき" (tuyết), "てんき" (thời tiết) để mô tả thời tiết với bạn bè hoặc trong các bức thư, email.
- So sánh: Áp dụng mẫu câu so sánh để thể hiện sự khác biệt hoặc sự ưu tiên giữa hai sự vật, hiện tượng. Ví dụ: "この青い車はあの赤い車より高いです" (Chiếc xe màu xanh này mắc hơn chiếc xe màu đỏ kia).
- Thảo luận về mùa: Sử dụng từ vựng về các mùa như "はる" (mùa xuân), "なつ" (mùa hè), để nói về hoạt động ưa thích hoặc kế hoạch trong các mùa khác nhau.
- Chia sẻ về ẩm thực: Dùng các từ như "すし" (sushi), "てんぷら" (tempura), để mô tả hoặc chia sẻ về trải nghiệm ẩm thực Nhật Bản với bạn bè.
- Mô tả cảm xúc và trạng thái: Từ vựng như "かんたん" (đơn giản), "すごいですね" (tuyệt vời), giúp bạn diễn đạt cảm xúc và đánh giá về sự việc, hiện tượng trong cuộc sống.
Với những từ vựng và ngữ pháp đã học, hãy chăm chỉ luyện tập và ứng dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để cải thiện kỹ năng tiếng Nhật của mình.
Kinh nghiệm học từ vựng hiệu quả từ các học viên tiên tiến
- Đặt mục tiêu học rõ ràng và hợp lý, đừng cố gắng học quá nhiều từ vựng trong một thời gian ngắn. Thay vào đó, tập trung vào việc học kỹ từng từ và cụm từ.
- Phát âm chuẩn xác giúp nhớ từ vựng lâu hơn và hiểu rõ quy luật đọc nguyên âm.
- Nghe thường xuyên qua băng, đĩa, và cố gắng tập nói theo. Học từ vựng trong ngữ cảnh của câu giúp dễ nhớ hơn.
- Học qua câu chuyện ngắn và sử dụng các tài liệu thực tế như tạp chí, chương trình truyền hình, và phim để làm phong phú vốn từ vựng.
- Sử dụng flashcard để học từ vựng hiệu quả hơn, kết hợp với các ứng dụng học từ vựng như Mochimochi, Quizlet, Anki để tăng hiệu suất nhớ từ vựng.
- Học từ vựng qua Manga, Anime, hay sách truyện. Đừng ngại thử đoán ý nghĩa của từ vựng qua ngữ cảnh và tra cứu sau khi xem xong.
- Ôn tập từ vựng thường xuyên để ghi nhớ lâu dài. Sử dụng từ điển có hình ảnh minh họa và xem video, phim có phụ đề tiếng Nhật.
Những kinh nghiệm trên được đúc kết từ các học viên đã áp dụng và đạt kết quả tốt, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng tiếng Nhật.
Với sự hướng dẫn chi tiết từ danh sách từ vựng, ngữ pháp, mẫu câu so sánh, cách ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày và bài tập thực hành, bài 12 không chỉ giúp bạn nâng cao kiến thức tiếng Nhật mà còn là bước đệm vững chắc cho hành trình tự học sau này. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất!
Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật được giới thiệu trong bài học số mấy?
Bạn muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật được giới thiệu trong bài học số mấy?
Để tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật được giới thiệu trong bài học số mấy, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Tìm kiếm trên Google với từ khóa \"từ vựng tiếng Nhật bài 12\".
- Xem kết quả tìm kiếm và chọn các trang web uy tín như Mcbooks, Kokono, giáo trình 50 bài Minna no Nihongo để tìm thông tin chi tiết về từ vựng trong bài học số 12.
- Đọc kỹ thông tin được cung cấp trên các trang web được chọn, tìm hiểu về danh sách từ vựng, cách sử dụng và ví dụ minh họa.
- Chú ý đến cấu trúc câu, ngữ pháp và mối quan hệ giữa các từ vựng trong bài học để hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng.
- Tập luyện viết, đọc và nghe từ vựng để nắm vững kiến thức và ứng dụng vào thực tế.
Từ vựng minano nihongo N5 Bài 12
Học tiếng Nhật thật thú vị với Minano Nihongo N
Xem Thêm:
Từ vựng minna 1 Bài 12 Học Tiếng Nhật Minna no nihongo 1 Học tiếng nhật cơ bản N5 miễn phí
Cùng khám phá Minna no Nihongo 1, bước đầu tiên vào thế giới cơ bản miễn phí. Chinh phục từ vựng mới!