Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 14: Bí Quyết Học Nhanh, Nhớ Lâu!

Chủ đề từ vựng tiếng nhật bài 14: Khám phá kho tàng từ vựng tiếng Nhật Bài 14 cùng chúng tôi! Từ những động từ cơ bản đến các danh từ quan trọng, bài viết này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp các mẹo nhớ từ hiệu quả. Đặc biệt, với việc áp dụng các từ vựng vào giao tiếp thực tế, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn bao giờ hết. Hãy cùng chinh phục tiếng Nhật một cách thú vị và dễ dàng!

Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 14

  • もちます (mochimasu) - cầm, nắm
  • とります (torimasu) - bắt, chụp hình
  • てつだいます (tetsudaimasu) - giúp đỡ

Ngữ Pháp

Thể Te (てけい)

Động từ trong tiếng Nhật chia làm 3 nhóm và thể Te (て形) được sử dụng phổ biến.

  1. Động từ nhóm I: あそびます (asobimasu) - đi chơi
  2. Động từ nhóm II: あけます (akemasu) - mở
  3. Động từ nhóm III: します (shimasu) - làm
Từ VựngÂm HánNghĩa
つけます消しますtắt (điện, máy điều hòa)

Chúc mọi người học tốt!

Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 14

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 14

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Nhật cơ bản và quan trọng từ Bài 14 trong giáo trình Minna no Nihongo, giúp bạn nắm vững và sử dụng chúng một cách linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựngKanjiNghĩa
つけますつけますbật
けします消しますtắt
あけます開けますmở
しめます閉めますđóng
いそぎます急ぎますvội vàng, cấp bách

Đây chỉ là một phần nhỏ trong số rất nhiều từ vựng hữu ích mà bạn sẽ học được trong bài này. Để biết đầy đủ và chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo thêm tại các trang web như Mazii, Tiếng Nhật Đơn Giản, Kosei, Tiếng Nhật Cơ Bản, và Tài liệu Tiếng Nhật. Chúc bạn học tốt và áp dụng thành công những từ vựng này vào trong giao tiếp hàng ngày của mình!

Ngữ Pháp Liên Quan Bài 14

Ngữ pháp bài 14 tập trung vào việc sử dụng và chia thể て của động từ trong tiếng Nhật, bao gồm cách tạo ra và sử dụng thể て để nhờ vả, mời gọi, hoặc biểu thị hành động đang diễn ra. Dưới đây là một số điểm ngữ pháp quan trọng:

  1. Chia thể て của động từ: Tùy thuộc vào nhóm động từ, quy tắc chia thể て sẽ khác nhau. Đối với động từ nhóm I, thể て được tạo ra bằng cách thay đổi âm cuối của thể masu; động từ nhóm II và III có quy tắc riêng.
  2. Yêu cầu làm gì đó với Vてください: Dùng khi bạn muốn nhờ ai đó làm gì đó một cách lịch sự. Ví dụ, "このかんじのよみかたをおしえてください" (Xin hãy chỉ cách đọc chữ Hán này).
  3. Biểu thị hành động đang diễn ra với Vています: Dùng để chỉ một hành động đang tiếp diễn. Ví dụ, "ミラーさんはいまでんわをかけています" (Anh Miller đang gọi điện thoại).
  4. Đề nghị làm một việc gì đó cho người nghe với Vますましょうか: Dùng khi muốn đề nghị giúp đỡ hoặc làm điều gì đó cho người nghe. Ví dụ, "傘をかしましょうか" (Tôi có thể cho bạn mượn ô không?).
  5. Sử dụng "が" trong các biểu thức như "すみませんが" hoặc "しつれいですが" để mở đầu một câu nói, thường được sử dụng để yêu cầu, nhờ vả một cách lịch sự.
  6. Mô tả hiện tượng tự nhiên: Khi mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc thời tiết, chủ thể thường được biểu thị bằng "が". Ví dụ, "雨が降っていますか" (Trời đang mưa không?).

Qua việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp này, bạn có thể tăng khả năng giao tiếp và biểu đạt ý muốn của mình một cách rõ ràng và lịch sự trong tiếng Nhật.

Hán Tự và Cách Đọc

Tiếng Nhật bài 14 bao gồm các từ vựng liên quan đến chủ đề hỏi đường, phương hướng, và giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số từ vựng kèm theo Hán tự và cách đọc:

  • あける (あけます) - 開けます - Mở
  • しめる (しめます) - 閉めます - Đóng
  • いそぐ (いそぎます) - 急ぎます - Vội, gấp
  • まつ (まちます) - 待ちます - Đợi, chờ
  • とめる (とめます) - 止めます - Dừng lại

Học Hán tự không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng mà còn là cách tốt để nhớ từ vựng lâu hơn. Ví dụ:

  1. 消します (けします) có nghĩa là tắt, đây là sự kết hợp của "火" (lửa, nhiệt) và "少" (ít), cùng tạo thành ý nghĩa là làm giảm nhiệt/làm tắt.
  2. 開けます (あけます) có nghĩa là mở, "門" là cánh cửa và "開" là mở ra, mang ý nghĩa mở cánh cửa.

Như vậy, việc học Hán tự kèm theo từ vựng giúp bạn không chỉ nhớ từ mà còn hiểu được ý nghĩa sâu xa của từ đó. Đây là phương pháp học hiệu quả cho người học tiếng Nhật.

Tham khảo thêm các Hán tự và cách đọc của từ vựng tiếng Nhật bài 14 từ các trang web: mcbooks.vn, mazii.net, nhatbanchotoinhe.com, và tuhoconline.net để có cái nhìn toàn diện và sâu rộng hơn.

Hán Tự và Cách Đọc

Mẹo Nhớ Từ Vựng Hiệu Quả

Để nhớ từ vựng tiếng Nhật bài 14 một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Sử dụng flashcards để ôn luyện từ vựng. Việc này giúp kích thích trí nhớ qua hình ảnh và tương tác.
  • Liên hệ từ vựng với câu chuyện hoặc hình ảnh cụ thể. Ví dụ, để nhớ từ "あける" (mở), bạn có thể tưởng tượng hành động mở cửa vào buổi sáng.
  • Thực hành viết lại từ vựng nhiều lần. Quá trình viết giúp củng cố trí nhớ và hiểu sâu sắc hơn về từ.
  • Áp dụng phương pháp học Spaced Repetition (lặp lại có khoảng cách), sử dụng ứng dụng như Anki để nhắc lại từ vựng theo khoảng thời gian tăng dần.
  • Học từ vựng qua ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn qua các mẫu câu hay đoạn hội thoại. Việc này giúp nhớ từ vựng một cách tự nhiên và hiểu cách sử dụng.

Bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết và nguồn học tập khác tại mazii.net, mcbooks.vn, nhatbanchotoinhe.com, và tuhoconline.net để phát triển kỹ năng nhớ từ vựng của mình.

Ứng Dụng Các Từ Vựng Trong Giao Tiếp

Việc ứng dụng từ vựng vào giao tiếp hàng ngày giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Nhật bài 14 trong giao tiếp:

  • Khi bạn muốn yêu cầu ai đó chờ đợi một chút, bạn có thể nói "ちょっと待てください。" (Vui lòng chờ một chút).
  • Để gọi taxi, bạn có thể sử dụng "タクシーをよびましょうか。" (Tôi gọi taxi cho bạn nhé!).
  • Nếu muốn hỏi đường đến một địa điểm, ví dụ như "Umeda", bạn có thể hỏi "梅田へはどうやっていきますか?" (Làm thế nào để đến Umeda?).
  • Khi thanh toán tại một cửa hàng, bạn có thể nói "これでお願いします。" (Gửi anh tiền này) và sau đó nhận "お釣り" (tiền lẻ).
  • Nếu bạn muốn biết về thời gian, bạn có thể hỏi "今何時ですか?" (Bây giờ là mấy giờ?).

Để biết thêm về cách ứng dụng các từ vựng vào giao tiếp, bạn có thể tham khảo các nguồn học tập tại mcbooks.vn, tuhoconline.net, nhatbanchotoinhe.com, và tailieutiengnhat.net.

Ví Dụ Cụ Thể Với Từng Từ Vựng

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ vựng tiếng Nhật bài 14 trong các tình huống thực tế:

  • つけます (bật): "部屋の電気をつけます" - Tôi bật đèn phòng.
  • けします (tắt): "エアコンをけします" - Tôi tắt máy điều hòa.
  • あけます (mở): "窓をあけます" - Tôi mở cửa sổ.
  • しめます (đóng): "ドアをしめます" - Tôi đóng cửa.
  • まちます (đợi, chờ): "友達を駅でまちます" - Tôi chờ bạn ở ga.

Ví dụ sử dụng trong giao tiếp:

  1. Để hỏi đường: "この道をまっすぐ行って、信号を右にまがってください。" - Hãy đi thẳng con đường này và rẽ phải ở đèn tín hiệu.
  2. Khi bạn muốn xem một sản phẩm: "このシャツをみせてください。" - Làm ơn cho tôi xem chiếc áo sơ mi này.
  3. Khi bạn muốn biết cách đọc một từ: "この漢字のよみかたをおしえてください。" - Làm ơn chỉ cho tôi cách đọc chữ Hán này.

Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng về cách áp dụng từ vựng vào thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Nhật của mình.

Ví Dụ Cụ Thể Với Từng Từ Vựng

Bài Tập Luyện Tập

Dưới đây là một số bài tập luyện tập từ vựng tiếng Nhật Bài 14:

  1. Chọn từ đúng để hoàn thành câu:
  2. "昨日、図書館で本を________。" (借ります/食べます) - Hôm qua tôi ______ sách ở thư viện.
  3. "部屋が暑いから、エアコンを________。" (つけます/消します) - Vì phòng nóng nên tôi ______ máy điều hòa.
  4. Viết câu với từ vựng đã học:
  5. 使用してください (sử dụng) - Ví dụ: 新しいソフトウェアを________。
  6. 教えます (dạy) - Ví dụ: 彼は私に日本語を________。
  7. Dịch sang tiếng Việt:
  8. 雨が降ります
  9. ________
  10. エアコンを消します
  11. ________

Hãy cố gắng sử dụng từ vựng đã học để hoàn thành các bài tập trên. Bạn có thể tìm thấy các từ vựng tiếng Nhật Bài 14 và cách sử dụng chúng trong giao tiếp tại các trang như Mazii, Mcbooks, và Tiếng Nhật Đơn Giản. Chúc bạn học tốt!

Nguồn Tham Khảo và Học Thêm

  • Mazii.net: Một trang web học tiếng Nhật với flashcards, cung cấp từ vựng và ngữ pháp liên quan đến Động từ trong tiếng Nhật. Ngoài ra, trang còn có tổng hợp kiến thức 50 bài Minna No Nihongo, 150 cấu trúc ngữ pháp JLPT N5 và 10 bài kiểm tra ngữ pháp JLPT N5.
  • Mcbooks.vn: Một nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp các từ vựng trong giáo trình Minna no Nihongo chủ yếu về chủ đề phương hướng, hỏi đường, chỉ đường, cách gọi taxi và tên gọi một số nhà ga lớn của Nhật Bản.
  • TiengNhatDonGian.com: Trang web này tổng hợp từ vựng Minano Nihongo bài 14 với những từ vựng từ cơ bản đến nâng cao, rất phù hợp cho giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, trang cũng cung cấp các đề thi JLPT từ N5 đến N1 và ngữ pháp cho từng cấp độ.

Các nguồn tham khảo trên sẽ giúp bạn nắm bắt từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật một cách hiệu quả, từ đó áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và chuẩn bị cho kỳ thi JLPT. Hãy dành thời gian để học và luyện tập thường xuyên nhé!

Học từ vựng tiếng Nhật bài 14 không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức cơ bản và nâng cao, mà còn mở ra cánh cửa giao tiếp tiếng Nhật một cách tự nhiên và hiệu quả. Cùng khám phá và luyện tập hàng ngày để chinh phục tiếng Nhật, bước đầu tiên trên hành trình chinh phục JLPT và giao tiếp tự tin!

Bạn có thể chỉ cho tôi từ vựng tiếng Nhật nào được học trong bài 14 không?

Trong bài học số 14 về từ vựng tiếng Nhật, bạn sẽ học các từ vựng sau:

  • 家族 (かぞく) - gia đình
  • 習慣 (しゅうかん) - thói quen
  • 友達 (ともだち) - bạn bè
  • 食事 (しょくじ) - bữa ăn
  • 電話 (でんわ) - điện thoại

Từ vựng Minna no Nihongo N5 - Bài 14 Từ Vựng N5 Bài 14 - Minna no Nihongo Giáo Trình Mới

Việc hàng công chúng hoàn thành, giao thông trôi chảy. Ai dám nghĩ rằng mỗi ngày không mang lại điều tốt lành? Hãy chăm sóc bản thân, thưởng thức cuộc sống!

Từ Vựng N5 Bài 14 - Minano Nihongo Giáo Trình Mới

Từ Vựng N5 Bài 14 - Minano Nihongo Giáo Trình Mới Xin chào tất cả các bạn Khóa N5 hiện bên mình đã mở miễn phí toàn bộ, ...

FEATURED TOPIC