"Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 6": Khám Phá Bí Quyết Ghi Nhớ Nhanh & Dễ Dàng!

Chủ đề từ vựng tiếng nhật bài 6: Khám phá từ vựng tiếng Nhật bài 6 với hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và hiệu quả. Từ những cụm từ cơ bản đến ngữ pháp quan trọng, bài viết này sẽ là nguồn tài nguyên vô giá giúp bạn tiến bộ mỗi ngày trong hành trình học tiếng Nhật của mình. Đừng bỏ lỡ!

Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 6

Các từ vựng chính

  • しまう - làm
  • あいます [ともだちに~] - gặp [bạn]
  • ごはん - cơm, bữa ăn
  • あさごはん - cơm sáng
  • ひるごはん - cơm trưa
  • ばんごはん - cơm tối
  • パン - bánh mì
  • たまご - trứng
  • にく - thịt
  • さかな - cá
  • やさい - rau

Ngữ pháp tiêu biểu

いっしょに<ishshoni> (Cùng nhau): Dùng để mời một ai đó làm việc gì cùng với mình.

Ví dụ hội thoại

あしたわたしはいっしょにレストランでひるごはんをたべませんか (Ngày mai tôi với bạn cùng đi ăn trưa ở nhà hàng nhé?)

Từ vựngÝ nghĩa
ジュースnước hoa quả
ビールbia
えいがphim, điện ảnh
Từ Vựng Tiếng Nhật Bài 6

Danh sách từ vựng chính

  • しまう (shimasu) - Làm
  • あいます [ともだちに~] (aimasu [tomodachi ni~]) - Gặp [bạn]
  • ごはん (gohan) - Cơm, bữa ăn
  • あさごはん (asagohan) - Cơm sáng
  • ひるごはん (hirugohan) - Cơm trưa
  • ばんごはん (bangohan) - Cơm tối
  • パン (pan) - Bánh mì
  • たまご (tamago) - Trứng
  • にく (niku) - Thịt
  • さかな (sakana) - Cá
  • やさい (yasai) - Rau
  • くだもの (kudamono) - Hoa quả, trái cây
  • みず (mizu) - Nước
  • おちゃ (ocha) - Trà
  • こうちゃ (koucha) - Trà đen
  • ぎゅうにゅう (gyuunyuu) / ミルク (miruku) - Sữa
  • ジュース (juusu) - Nước hoa quả
  • ビール (biiru) - Bia
  • おさけ (osake) - Rượu
  • ビデオ (bideo) - Video
  • えいが (eiga) - Phim
  • CD (shii dii) - Đĩa CD
  • てがみ (tegami) - Thư
  • レポート (repo-to) - Báo cáo
  • しゃしん (shashin) - Ảnh
  • みせ (mise) - Cửa hàng
  • レストラン (resutoran) - Nhà hàng
  • にわ (niwa) - Vườn
  • しゅくだい (shukudai) - Bài tập về nhà
  • テニス (tenisu) - Quần vợt
  • サッカー (sakka-) - Bóng đá
  • おはなみ (ohanami) - Ngắm hoa anh đào
  • なに (nani) - Cái gì, gì
  • いっしょに (isshoni) - Cùng, cùng nhau
  • ちょっと (chotto) - Một chút
  • いつも (itsumo) - Luôn luôn, lúc nào cũng
  • ときどき (tokidoki) - Thỉnh thoảng
  • それから (sorekara) - Sau đó, tiếp theo
  • ええ (ee) - Vâng, được

Ngữ pháp tiêu biểu trong bài

  • Cách mời và đề nghị: Sử dụng cấu trúc "ましょう" (mashou) cho đề nghị và "ませんか" (masenka) để mời ai đó làm gì đó cùng.
  • Biểu đạt khả năng và mong muốn: Dùng "~ができる" (~ga dekiru) để biểu đạt khả năng làm gì đó và "~たい" (~tai) để thể hiện mong muốn.
  • Thể phủ định: Sử dụng "ない" (nai) để tạo thể phủ định của động từ.
  • Biểu thị thời gian làm việc: Dùng cấu trúc "時間 (jikan) + に (ni) + Động từ" để chỉ thời gian thực hiện hành động.
  • Cách sử dụng từ chỉ địa điểm: "で" (de) để chỉ nơi chốn xảy ra hành động, và "に" (ni) để chỉ đích đến.

Ví dụ hội thoại sử dụng từ vựng bài 6

  • Hội thoại 1:
  • A: あさごはんはなにをたべますか。 (Bữa sáng bạn ăn gì?)
  • B: パンとたまごをたべます。 (Tôi ăn bánh mì và trứng.)
  • Hội thoại 2:
  • A: こんばんはサッカーをしますか。 (Tối nay bạn có chơi bóng đá không?)
  • B: はい、いっしょにしましょう。 (Vâng, chúng ta cùng chơi.)
  • Hội thoại 3:
  • A: にくとやさいをかいますか。 (Bạn có mua thịt và rau không?)
  • B: ええ、スーパーでかいます。 (Ừ, tôi mua ở siêu thị.)
Ví dụ hội thoại sử dụng từ vựng bài 6

Cách học từ vựng hiệu quả qua Flashcard

  • Bắt đầu bằng việc tạo flashcard cho mỗi từ vựng mới, bao gồm từ vựng tiếng Nhật ở mặt trước và nghĩa tiếng Việt ở mặt sau.
  • Sử dụng hình ảnh liên quan để gắn với từ vựng, giúp tăng khả năng nhớ lâu thông qua hình ảnh.
  • Phát triển kỹ năng nghe và phát âm bằng cách ghi âm cách phát âm của từ vựng và nghe lại nhiều lần.
  • Tích hợp câu ví dụ sử dụng từ vựng mới vào flashcard để hiểu cách sử dụng từ trong ngữ cảnh thực tế.
  • Thực hành thường xuyên với flashcard, sử dụng phương pháp SRS (Spaced Repetition System) để tối ưu hóa việc ôn luyện dựa trên khoảng cách thời gian.
  • Kết hợp học từ vựng qua flashcard với việc nghe và đọc để tăng cường ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách linh hoạt.

Ứng dụng thực tế của từ vựng bài 6 trong giao tiếp

  • Từ vựng về thời gian như 「あさ」(sáng), 「ひる」(trưa), 「ばん」(tối) có thể giúp bạn sắp xếp lịch trình hàng ngày và mô tả hoạt động tại các khoảng thời gian cụ thể.
  • Các từ vựng liên quan đến ăn uống như 「ごはん」(cơm, bữa ăn), 「パン」(bánh mì), và 「みず」(nước) rất hữu ích khi bạn đi mua sắm tại cửa hàng hoặc đặt món tại nhà hàng.
  • Ứng dụng từ vựng liên quan đến hoạt động như 「テニスをします」(chơi quần vợt), 「サッカーをします」(chơi bóng đá) giúp bạn thể hiện sở thích và mời bạn bè tham gia hoạt động cùng mình.
  • Từ vựng chỉ nơi chốn như 「みせ」(cửa hàng), 「レストラン」(nhà hàng), và 「こうえん」(công viên) giúp bạn mô tả vị trí và địa điểm muốn đến trong các tình huống giao tiếp.
  • Sử dụng các từ như 「いっしょに」(cùng nhau) để mời bạn bè tham gia các hoạt động, tạo sự thân mật và tăng cường mối quan hệ.

Tips nhớ từ vựng lâu dài

  • Áp dụng phương pháp học Spaced Repetition (Lặp lại có khoảng cách): Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet để lập lịch ôn tập từ vựng dựa trên thuật toán nhớ lâu dài.
  • Tạo câu với từ vựng mới: Việc sử dụng từ vựng mới trong câu giúp tăng cường khả năng ghi nhớ thông qua ngữ cảnh thực tế.
  • Kết hợp học từ với hình ảnh: Hình ảnh minh họa cho từ vựng giúp tăng cường trí nhớ hình ảnh, làm cho việc học từ trở nên sinh động và dễ nhớ hơn.
  • Thực hành nghe và nói: Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày hoặc qua các bài nghe tiếng Nhật giúp cải thiện kỹ năng nhận biết và phản xạ với từ vựng.
  • Ghi chú và ôn tập thường xuyên: Dành thời gian mỗi ngày để ôn tập từ vựng đã học và ghi chép lại những từ mới trong quyển sổ tay.
  • Tham gia nhóm học tiếng Nhật: Học cùng nhóm giúp bạn có cơ hội chia sẻ và thảo luận về từ vựng, từ đó củng cố kiến thức và nhớ lâu hơn.
Tips nhớ từ vựng lâu dài

Luyện tập và bài tập áp dụng

  • Tạo flashcards cho mỗi từ vựng trong bài 6, bao gồm cả cách phát âm, nghĩa của từ, và một câu ví dụ sử dụng từ đó.
  • Viết đoạn văn ngắn sử dụng tất cả các từ vựng từ bài 6, chủ đề có thể liên quan đến hoạt động hàng ngày hoặc kế hoạch cho một ngày cuối tuần.
  • Tổ chức một trò chơi nhóm nhỏ: Chia sẻ màn hình có hiển thị flashcards và mỗi người lần lượt chọn một lá bài, đọc và sử dụng từ đó trong một câu.
  • Luyện nghe qua các bài hát, video hoặc podcast tiếng Nhật và tìm kiếm từ vựng bài 6 trong nội dung đó, ghi lại và nghiên cứu cách sử dụng.
  • Thực hành viết thư hoặc email ngắn cho một người bạn tiếng Nhật, sử dụng càng nhiều từ vựng từ bài 6 càng tốt.

Học và áp dụng từ vựng tiếng Nhật bài 6 không chỉ giúp bạn giao tiếp mỗi ngày một cách tự tin hơn mà còn mở ra cánh cửa mới để khám phá văn hóa Nhật Bản phong phú. Hãy tiếp tục hành trình học tập đầy hứng khởi này!

Tìm các tài liệu học từ vựng tiếng Nhật bài 6 dễ hiểu nhất?

Để tìm các tài liệu học từ vựng tiếng Nhật bài 6 dễ hiểu nhất, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Tìm kiếm sách giáo trình Minna no Nihongo bài 6. Đây là một trong những giáo trình phổ biến dùng để học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu.
  2. Tìm các bài giảng trên Youtube hoặc các trang web giáo dục chuyên về tiếng Nhật. Các video giảng dạy từ vựng bài 6 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
  3. Tham gia các group, diễn đàn trực tuyến về học tiếng Nhật. Ở đây, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu tự học từ vựng bài 6 mà các thành viên khác đã chia sẻ.
  4. Tải các ứng dụng học tiếng Nhật trên điện thoại di động. Nhiều ứng dụng cung cấp các bài học từ vựng theo cấp độ khác nhau, bao gồm cả từ vựng bài 6.

Từ vựng tiếng Nhật cơ bản N5 | Bài 6

Thiên nhiên thật đẹp với màu sắc rực rỡ và thời tiết trong lành. Hãy cùng tận hưởng và khám phá những điều kỳ diệu này trên video Youtube!

Từ vựng Minna 1 - Bài 6 - Học Tiếng Nhật Minna no Nihongo 1 | Học tiếng Nhật cơ bản N5 miễn phí

Khi tự học tiếng Nhật chắc hẳn bạn sẽ gặp phải những khó khăn về phát âm tiếng Nhật đúng ngữ điệu, trọng âm ... Do đó trung ...

FEATURED TOPIC