"Từ Vựng Xây Dựng Tiếng Nhật": Bí Quyết Nắm Bắt Ngành Công Nghiệp Đỉnh Cao

Chủ đề từ vựng xây dựng tiếng nhật: Khi làm việc trong ngành xây dựng tại Nhật Bản, việc nắm vững "từ vựng xây dựng tiếng Nhật" không chỉ giúp bạn giao tiếp thuận lợi mà còn mở ra cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Bài viết này tổng hợp một cách chi tiết và dễ hiểu, cung cấp cho bạn bộ từ vựng đầy đủ và thiết yếu, giúp bạn tự tin hơn khi bước chân vào công trường xây dựng tại Nhật. Hãy khám phá ngay!

Từ Vựng Xây Dựng Tiếng Nhật

Dưới đây là bộ sưu tập từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng, phục vụ cho những ai đang học tiếng Nhật hoặc làm việc trong ngành xây dựng tại Nhật Bản.

Danh sách từ vựng chung

  • 図面 (ずめん) - Bản vẽ
  • 見上げ図 (みあげず) - Bản vẽ theo hướng nhìn từ trên xuống
  • 安全帯 (あんぜんたい) - Đai an toàn
  • 請元 (うけもと) - Nhà thầu chính
  • 直接基礎 (ちょくせつきそ) - Móng bè

Dụng cụ trong xây dựng

Tiếng NhậtTiếng Việt
電気ドリルMáy khoan điện
動力式サンダーMáy chà nhám
チェーンDây xích
溶接機Máy hàn
足場Giàn giáo

Thao tác và hoạt động trong ngành xây dựng

  1. 測る (はかる) - Đo đạc
  2. 加工 (かこう) - Gia công
  3. さかん (左官) - Trát hồ
  4. 穴開け (あなあけ) - Đục lỗ
  5. 検査 (けんさ) - Kiểm tra

Đây chỉ là một phần nhỏ trong số hàng trăm từ vựng chuyên ngành xây dựng tiếng Nhật. Việc học và ôn tập thường xuyên sẽ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ và chuyên môn trong công việc.

Từ Vựng Xây Dựng Tiếng Nhật

Giới thiệu về từ vựng xây dựng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật trong ngành xây dựng không chỉ đa dạng mà còn cực kỳ quan trọng để giao tiếp và làm việc hiệu quả tại các công trường và dự án xây dựng ở Nhật Bản. Có các từ vựng cho từng loại bản vẽ, loại công việc, dụng cụ xây dựng, và thậm chí là các thuật ngữ kỹ thuật cụ thể trong lĩnh vực này.

  • 図面(ずめん)- Bản vẽ
  • 安全帯(あんぜんたい)- Đai an toàn
  • 請元(うけもと)- Nhà thầu chính

Bên cạnh việc nắm vững từ vựng cơ bản, những người làm việc trong ngành xây dựng cần phải biết sử dụng các từ vựng liên quan đến dụng cụ và máy móc, cũng như các thao tác và hoạt động ngành xây dựng như đo đạc, gia công, trát hồ, xây dựng tạm thời, đục lỗ, và kiểm tra.

Tiếng NhậtTiếng Việt
電気ドリルMáy khoan điện
動力式サンダーMáy chà nhám
足場Giàn giáo

Những người làm việc trong lĩnh vực này phải mất từ 3 đến 5 tháng để thành thạo tiếng Nhật ngành xây dựng, trong khi những người đảm nhận vị trí quan trọng hơn như kỹ sư có thể cần thời gian lâu hơn.

Từ vựng thông dụng trong ngành xây dựng

Ngành xây dựng ở Nhật Bản sử dụng một lượng lớn từ vựng chuyên ngành cụ thể. Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Nhật thông dụng được sử dụng trong ngành xây dựng, từ bản vẽ đến các công cụ và thao tác cơ bản.

  • 図面 (ずめん) - Bản vẽ
  • 安全帯 (あんぜんたい) - Đai an toàn
  • 請元 (うけもと) - Nhà thầu chính
  • 下請 (したうけ) - Nhà thầu phụ
  • 直接基礎 (ちょくせつきそ) - Móng bè

Các dụng cụ thường gặp

Tiếng NhậtTiếng Việt
電気ドリル (Denki doriru)Máy khoan điện
チェーン (Cheen)Dây xích
溶接機 (Yousetsuki)Máy hàn
足場 (Ashiba)Giàn giáo
コンクリート (Konkuriito)Bê tông

Thao tác và hoạt động

  1. 測る (Hakaru) - Đo đạc
  2. 加工 (Kakou) - Gia công
  3. さかん (Sakan) - Trát hồ
  4. 穴開け (Ana ake) - Đục lỗ
  5. 検査 (Kensa) - Kiểm tra

Thông qua việc học và sử dụng những từ vựng này, người lao động và kỹ sư có thể giao tiếp hiệu quả và thực hiện công việc một cách chính xác trong môi trường xây dựng tại Nhật Bản.

Danh sách dụng cụ xây dựng và từ vựng tương ứng

Tiếng ViệtTiếng Nhật
Máy khoan điện電気ドリル (Denki doriru)
Máy chà nhám動力式サンダー (Douryokushiki sandaa)
Dây xíchチェーン (Cheen)
Máy hàn溶接機 (Yousetsuki)
Giàn giáo足場 (Ashiba)
Vật liệu cách nhiệt断熱材 (Dannetsuzai)
Cờ lêスパナ (Supana)
Cái xẻngシャベル (Shaberu)
Gỗ (xây nhà, đóng đồ đạc)材木 (Zaimoku)
Bê tôngコンクリート (Konkuriito)

Danh sách trên chỉ bao gồm một số dụng cụ xây dựng cơ bản và từ vựng tiếng Nhật tương ứng. Để biết thêm thông tin chi tiết và học thêm từ vựng, bạn có thể tham khảo các nguồn thông tin như mcbooks.vn, we-xpats.com, và mazii.net.

Danh sách dụng cụ xây dựng và từ vựng tương ứng

Thao tác và hoạt động trong xây dựng cần biết

STTTiếng NhậtCách đọcTiếng Việt
1測るHakaruĐo đạc
2加工KakouGia công
3さかんSakanTrát hồ
4かせつこうじKasetsukoujiXây dựng tạm thời
5穴開けAna akeĐục lỗ
6検査KensaKiểm tra
7削るKezuruGọt/ giũa/ bào/ cắt
8施工順序Sekou JunjouTrình tự thi công
9仮設足場組Kasetsu AshibakumiLắp ráp giàn giáo tạm thời
10壁断熱材取付Kabe dannetsuzai toritsukeLắp vật liệu cách nhiệt tường

Danh sách trên chỉ bao gồm một số thao tác và hoạt động cơ bản trong xây dựng cùng với từ vựng tiếng Nhật tương ứng. Để hiểu rõ hơn và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ cũng như chuyên môn trong ngành xây dựng, bạn nên tham khảo thêm từ các nguồn thông tin như mcbooks.vn, we-xpats.com, và tieng-nhat.com.

Yêu cầu về trình độ tiếng Nhật trong ngành xây dựng

Ngành xây dựng tại Nhật Bản yêu cầu mức độ tiếng Nhật khác nhau tùy vào vị trí công việc. Đối với những người làm việc lao động phổ thông, yêu cầu về trình độ tiếng Nhật không quá cao, chỉ cần biết tiếng Nhật cơ bản và có thể mất khoảng 3 – 5 tháng để thành thạo tiếng Nhật ngành xây dựng. Tuy nhiên, đối với các vị trí quan trọng như kỹ sư xây dựng, yêu cầu về trình độ tiếng Nhật cao hơn và thời gian học có thể kéo dài từ 5 tháng trở lên, thậm chí là cả năm.

Để hỗ trợ cho việc làm quen và sử dụng tiếng Nhật trong công việc xây dựng, việc học và ôn từ vựng chuyên ngành là cực kỳ quan trọng. Có nhiều loại từ vựng từ cơ bản đến chuyên sâu cần nắm vững, bao gồm từ vựng về bản vẽ xây dựng, dụng cụ làm việc, các hoạt động và thao tác trong xây dựng, cũng như từ vựng về vật liệu xây dựng.

Qua đó, việc trang bị vốn từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng sẽ giúp cải thiện khả năng giao tiếp tại nơi làm việc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình làm việc tại Nhật Bản.

Tips học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng hiệu quả

  • Thực hành hàng ngày: Cố gắng học thêm từ mới và ôn lại từ cũ mỗi ngày để cải thiện và duy trì khả năng ngôn ngữ.
  • Áp dụng trong thực tế: Hãy cố gắng sử dụng từ vựng mới học trong các tình huống thực tế hoặc trong công việc để giúp nhớ lâu hơn.
  • Sử dụng các ứng dụng học từ vựng: Công cụ như flashcards hoặc các ứng dụng học tiếng Nhật có thể giúp bạn học và ôn tập từ vựng một cách hiệu quả.
  • Kết nối với người bản xứ: Trò chuyện và học hỏi từ những người bản xứ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Hiểu về ngành xây dựng: Có kiến thức cơ bản về ngành xây dựng sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về từ vựng chuyên ngành, từ đó áp dụng chính xác hơn.
Tips học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng hiệu quả

Ứng dụng từ vựng tiếng Nhật trong công việc xây dựng thực tế

  • Tiếp xúc hàng ngày với các dụng cụ xây dựng như máy khoan điện (電気ドリル), máy chà nhám (動力式サンダー), và giàn giáo (足場) đòi hỏi bạn phải biết tên gọi tiếng Nhật của chúng để làm việc hiệu quả.
  • Thao tác và hoạt động trong xây dựng như đo đạc (測る), gia công (加工), và kiểm tra (検査) cũng cần bạn am hiểu từ vựng liên quan để có thể thực hiện chính xác theo yêu cầu công việc.
  • Hiểu biết từ vựng về các bộ phận xây dựng như cột (柱), xà ngang (はり), và móng nhà (土台) giúp bạn dễ dàng giao tiếp và làm việc với đồng nghiệp, cũng như đọc hiểu các bản vẽ kỹ thuật.
  • Việc sử dụng từ vựng chính xác khi giao tiếp với đồng nghiệp và quản lý dự án, nhất là trong các cuộc họp và báo cáo tiến độ, là rất quan trọng để đảm bảo thông tin được chuyển đạt một cách rõ ràng và chính xác.

Học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong công việc mà còn mở ra cơ hội phát triển sự nghiệp tại Nhật Bản. Việc ứng dụng từ vựng vào thực tế công việc sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen và thích nghi với môi trường làm việc chuyên nghiệp, cũng như cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Tài nguyên và sách tham khảo để học từ vựng xây dựng tiếng Nhật

  • Trang web mcbooks.vn cung cấp một loạt từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng, bao gồm các thuật ngữ kỹ thuật và dụng cụ cơ bản.
  • Trang we-xpats.com cũng tổng hợp nhiều từ vựng quan trọng liên quan đến bản vẽ xây dựng, dụng cụ và thao tác ngành xây dựng.
  • Website mazii.net đưa ra danh sách đầy đủ các từ vựng trong xây dựng, kèm theo phần giải thích và ví dụ thực tế.
  • Tieng-nhat.com cung cấp danh sách 160 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng phổ biến, bao gồm các thuật ngữ chuyên sâu.
  • Sách tiếng Nhật 100, www.sachtiengnhat100.com, gửi tới bạn đọc bộ tổng hợp từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Kiến trúc - Xây dựng.

Lưu ý rằng việc lựa chọn tài nguyên phù hợp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và trình độ tiếng Nhật của bạn. Mỗi nguồn tài liệu đều có ưu và nhược điểm riêng, do đó, việc kết hợp sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.

Với kho tàng "từ vựng xây dựng tiếng Nhật" phong phú, việc học và ứng dụng chúng vào công việc thực tế không chỉ mở rộng cơ hội làm việc mà còn giúp bạn thấu hiểu văn hóa và kỹ thuật xây dựng tại Nhật Bản.

Bạn muốn tìm kiếm từ vựng xây dựng tiếng Nhật cho các dụng cụ và thiết bị cụ thể như gì nhất trên Google?

Để tìm kiếm từ vựng xây dựng tiếng Nhật cho các dụng cụ và thiết bị cụ thể trên Google, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  1. Mở trình duyệt và truy cập vào trang chính của Google.
  2. Trong ô tìm kiếm, nhập từ khóa \"từ vựng xây dựng tiếng Nhật cho các dụng cụ và thiết bị cụ thể\".
  3. Nhấn phím Enter để bắt đầu tìm kiếm.
  4. Để tìm kết quả chính xác, có thể thêm một số từ khóa cụ thể như \"đục lỗ\", \"máy khoan\", \"bu lông\", \"dây xích\", vv.
  5. Chuyển sang tab \"Hình ảnh\" nếu muốn xem hình ảnh minh họa cho từ vựng đó.
  6. Đọc kỹ thông tin từ các trang web uy tín để đảm bảo độ chính xác của thông tin.

Tổng Hợp 500 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Phần 1

Học và nhớ 500 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn trong lĩnh vực này. Video sẽ đưa bạn đến những bước mới thú vị và hữu ích.

Tổng Hợp 500 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Phần 1

Học và nhớ 500 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bạn trong lĩnh vực này. Video sẽ đưa bạn đến những bước mới thú vị và hữu ích.

FEATURED TOPIC