Chủ đề 1 bộ đồ thờ cúng gồm những gì: Việc thờ cúng tổ tiên là nét đẹp truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với ông bà, cha mẹ. Một bộ đồ thờ cúng đầy đủ không chỉ giúp không gian thờ tự trở nên trang nghiêm mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thành phần trong bộ đồ thờ cúng và ý nghĩa của từng vật phẩm.
Mục lục
- Bát Hương
- Mâm Bồng
- Lọ Hoa
- Chóe Thờ
- Kỷ Chén Thờ
- Đèn Thờ hoặc Chân Nến
- Đỉnh Thờ (Lư Hương)
- Đôi Hạc Thờ
- Đôi Chân Nến
- Ngai Chén Thờ
- Ống Hương
- Hoành Phi Câu Đối
- Văn Khấn Gia Tiên Ngày Thường
- Văn Khấn Gia Tiên Ngày Rằm, Mùng Một
- Văn Khấn Cúng Tất Niên
- Văn Khấn Cúng Giao Thừa
- Văn Khấn Cúng Ông Công Ông Táo
- Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Giêng
- Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Bảy
- Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Mười
- Văn Khấn Cúng Giỗ Tổ Tiên
- Văn Khấn Cúng Thần Tài – Thổ Địa
Bát Hương
Bát hương là vật phẩm quan trọng nhất trên bàn thờ gia tiên, được ví như ngôi nhà tâm linh để con cháu kết nối với tổ tiên. Đây là nơi cắm hương trong các dịp lễ, Tết, ngày rằm, mùng Một, thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ đến người đã khuất.
Thông thường, số lượng bát hương trên bàn thờ có thể là 1, 3 hoặc 5 bát, tùy theo truyền thống và quan niệm của từng gia đình. Vị trí đặt bát hương thường ở trung tâm bàn thờ, tạo sự trang nghiêm và cân đối cho không gian thờ cúng.
Bát hương có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như sứ, đồng, gỗ, nhưng phổ biến nhất vẫn là bát hương bằng sứ với hoa văn truyền thống, mang lại vẻ đẹp trang trọng và ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
.png)
Mâm Bồng
Mâm bồng, còn gọi là mâm đựng ngũ quả, là vật phẩm không thể thiếu trên bàn thờ gia tiên. Đây là nơi bày biện hoa quả tươi, trầu cau hoặc tiền vàng, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên và thần linh.
Số lượng mâm bồng trên bàn thờ thường từ 1 đến 3 chiếc, tùy theo phong tục và không gian thờ cúng của mỗi gia đình. Khi sử dụng 3 mâm bồng, cách sắp xếp thường như sau:
- Mâm chính giữa: Kích thước lớn nhất, dùng để đựng trầu cau và tiền vàng mã.
- Mâm bên trái (hướng Đông): Dùng để bày hoa tươi.
- Mâm bên phải (hướng Tây): Dùng để bày trái cây.
Mâm bồng được chế tác từ nhiều chất liệu khác nhau, phổ biến nhất là:
- Gốm sứ Bát Tràng: Với các loại men như men chàm cổ, men rạn cổ đắp nổi, men trong, mang lại vẻ đẹp truyền thống và trang trọng.
- Đồng: Thường có độ bền cao, hoa văn tinh xảo, tạo sự uy nghiêm cho không gian thờ cúng.
- Gỗ: Thể hiện sự mộc mạc, gần gũi và ấm cúng.
- Lưu ly, pha lê: Tạo sự sang trọng và hiện đại cho bàn thờ.
Việc lựa chọn và sắp xếp mâm bồng phù hợp không chỉ làm đẹp không gian thờ tự mà còn góp phần thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.
Lọ Hoa
Lọ hoa là một thành phần quan trọng trên bàn thờ gia tiên, dùng để cắm hoa tươi trong các dịp lễ, Tết, ngày rằm, mùng Một, thể hiện sự tôn kính và lòng thành của con cháu đối với tổ tiên và thần linh.
Thông thường, trên bàn thờ sẽ có một hoặc hai lọ hoa, tùy theo không gian và phong tục của từng gia đình. Khi sử dụng hai lọ hoa, chúng thường được đặt đối xứng hai bên bàn thờ, tạo sự cân đối và trang nghiêm.
Lọ hoa trên bàn thờ thường được làm từ các chất liệu như:
- Sứ: Lọ hoa bằng sứ với hoa văn truyền thống mang lại vẻ đẹp trang trọng và tinh tế.
- Đồng: Lọ hoa bằng đồng có độ bền cao, hoa văn tinh xảo, tạo sự uy nghiêm cho không gian thờ cúng.
- Gỗ: Lọ hoa bằng gỗ thể hiện sự mộc mạc, gần gũi và ấm cúng.
Việc lựa chọn và sắp xếp lọ hoa phù hợp không chỉ làm đẹp không gian thờ tự mà còn góp phần thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.

Chóe Thờ
Chóe thờ là vật phẩm quan trọng trong không gian thờ cúng, thường được sử dụng để đựng các lễ vật như gạo, muối và nước. Mỗi yếu tố này mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện lòng thành kính và sự biết ơn của con cháu đối với tổ tiên và thần linh.
Ý nghĩa của từng lễ vật trong chóe thờ:
- Gạo: Tượng trưng cho sự no đủ, tài lộc và phúc đức, thể hiện lòng biết ơn đối với nguồn thực phẩm quý giá.
- Muối: Biểu trưng cho sự trong sạch, mạnh mẽ và khả năng xua đuổi tà ma, mang lại may mắn và bình an cho gia đình.
- Nước: Đại diện cho sự tinh khiết, thanh cao và lòng thành kính, thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên và thần linh.
Trên bàn thờ, bộ ba chóe thờ thường được sắp xếp theo hàng ngang hoặc hình tam giác, với chóe đựng nước đặt ở giữa, hai bên là chóe đựng muối và gạo. Vị trí cụ thể có thể thay đổi tùy theo kích thước và loại bàn thờ, nhưng luôn đảm bảo sự cân đối và trang nghiêm.
Chóe thờ thường được chế tác từ các chất liệu như gốm sứ, đồng hoặc gỗ, với hoa văn tinh xảo và ý nghĩa tâm linh sâu sắc. Việc lựa chọn và bài trí chóe thờ phù hợp không chỉ làm đẹp không gian thờ cúng mà còn góp phần thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.
Kỷ Chén Thờ
Kỷ chén thờ là một vật phẩm quan trọng trên bàn thờ gia tiên, thường được sử dụng để đựng nước hoặc rượu cúng trong các nghi lễ thờ cúng. Việc dâng nước sạch hoặc rượu thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng của gia chủ đối với thần linh và tổ tiên.
Bộ kỷ chén thờ thường có hai loại chính:
- Kỷ 3 chén: Bao gồm ba chén nhỏ đặt trên một kỷ, tượng trưng cho sự thành tâm của gia chủ dâng lên Thần linh, Gia tiên và Bà cô Ông mãnh.
- Kỷ 5 chén: Gồm năm chén nhỏ, trong đó ba chén chính giữa tượng trưng dâng lễ cho Thần linh, hai chén hai bên dâng lễ cho Gia tiên và Bà cô Ông mãnh. Ngoài ra, số 5 còn đại diện cho ngũ hành của đất trời: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ hoặc theo đạo Phật là 5 điều ngăn cấm của Phật: Sát sanh, tà dâm, đạo tắc, uống rượu và nói dối.
Vị trí đặt kỷ chén thờ trên bàn thờ thường ở phía trước bát hương và chính giữa bàn thờ, tạo sự cân đối và trang nghiêm cho không gian thờ cúng. Gia chủ nên thay nước hoặc rượu trong chén thờ vào mỗi lần thắp hương, dâng lễ mới để giữ cho bàn thờ luôn sạch sẽ và thanh tịnh.
Việc lựa chọn và sắp xếp kỷ chén thờ phù hợp không chỉ làm đẹp không gian thờ tự mà còn thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.

Đèn Thờ hoặc Chân Nến
Đèn thờ và chân nến là những vật phẩm không thể thiếu trên bàn thờ gia tiên, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không gian thờ cúng trang nghiêm và ấm cúng. Ánh sáng từ đèn thờ hoặc nến tượng trưng cho sự soi đường, dẫn lối, mang lại sự bình an và may mắn cho gia đình.
Trong văn hóa thờ cúng truyền thống, đèn thờ và chân nến thường được sử dụng như sau:
- Đèn thờ: Thường là đèn dầu hoặc đèn điện, được đặt trên bàn thờ để cung cấp ánh sáng liên tục, tượng trưng cho sự hiện diện vĩnh cửu của tổ tiên và thần linh.
- Chân nến: Là giá đỡ cho nến sáp, thường được sử dụng trong các nghi lễ quan trọng, khi thắp nến thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với tổ tiên.
Vị trí đặt đèn thờ hoặc chân nến trên bàn thờ thường tuân theo nguyên tắc đối xứng, tạo sự cân đối và hài hòa cho không gian thờ cúng. Cụ thể:
- Đèn thờ: Thường được đặt ở giữa hoặc hai bên bàn thờ, tùy theo kích thước và thiết kế của bàn thờ.
- Chân nến: Thường được đặt hai bên bát hương, tạo thành cặp đôi đối xứng, thể hiện sự cân bằng âm dương.
Việc lựa chọn và sắp xếp đèn thờ hoặc chân nến phù hợp không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ cho không gian thờ cúng mà còn thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.
XEM THÊM:
Đỉnh Thờ (Lư Hương)
Đỉnh thờ, hay còn gọi là lư hương, là một vật phẩm quan trọng trong bộ đồ thờ cúng của người Việt. Được đặt trên bàn thờ gia tiên, đỉnh thờ không chỉ có chức năng đựng trầm hương trong các dịp lễ Tết mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với tổ tiên và thần linh.
Chức năng và ý nghĩa của đỉnh thờ:
- Đốt trầm hương: Đỉnh thờ được sử dụng để đốt trầm, tạo nên hương thơm thanh tịnh, góp phần làm không gian thờ cúng thêm ấm cúng và trang nghiêm.
- Biểu tượng tâm linh: Hình ảnh đỉnh thờ thường được thiết kế tinh xảo, thể hiện sự tôn nghiêm và trang trọng, đồng thời phản ánh văn hóa và tín ngưỡng của người Việt.
Vị trí đặt đỉnh thờ trên bàn thờ:
- Trung tâm bàn thờ: Đỉnh thờ thường được đặt ở vị trí trung tâm, phía trước hoặc giữa bàn thờ, tạo sự cân đối và hài hòa cho không gian thờ cúng.
- Kết hợp với hạc thờ: Thường đặt cặp đôi hạc thờ hai bên đỉnh thờ, tượng trưng cho sự hài hòa Âm – Dương, Trời – Đất, tạo nên nguồn năng lượng tích cực trong ngôi nhà.
Việc lựa chọn và sắp xếp đỉnh thờ phù hợp không chỉ làm đẹp không gian thờ cúng mà còn thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính của gia chủ đối với truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.
Đôi Hạc Thờ
Đôi hạc thờ là một phần không thể thiếu trong bộ đồ thờ cúng của người Việt, thường được đặt hai bên đỉnh lư hương trên bàn thờ gia tiên. Hình ảnh đôi hạc thể hiện sự trang nghiêm và tôn kính đối với tổ tiên, đồng thời mang lại sự cân đối và hài hòa cho không gian thờ cúng.
Chức năng và ý nghĩa của đôi hạc thờ:
- Trang trí và tạo điểm nhấn: Đôi hạc thờ với thiết kế tinh xảo giúp làm đẹp không gian thờ cúng, tạo sự sinh động và thu hút ánh nhìn.
- Biểu tượng của sự trường thọ: Hạc được xem là loài chim quý, tượng trưng cho sự trường thọ và phúc lộc, thể hiện lòng kính trọng đối với tổ tiên.
Vị trí đặt đôi hạc thờ trên bàn thờ:
- Hai bên đỉnh lư hương: Đôi hạc thường được đặt hai bên đỉnh lư hương, tạo sự đối xứng và cân bằng cho bàn thờ.
- Phía trước hoặc sau đỉnh lư hương: Tùy theo kích thước và thiết kế của bàn thờ, đôi hạc có thể được đặt ở vị trí phù hợp để đảm bảo sự hài hòa và thuận tiện trong việc thắp hương.
Việc lựa chọn và sắp xếp đôi hạc thờ phù hợp không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ cho không gian thờ cúng mà còn thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính của gia chủ đối với tổ tiên và truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.
Đôi Chân Nến
Đôi chân nến là một phần quan trọng trong bộ đồ thờ cúng của người Việt, thường được đặt trên bàn thờ gia tiên để thắp sáng và tạo không gian trang nghiêm. Chân nến không chỉ có chức năng chiếu sáng mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Chức năng và ý nghĩa của đôi chân nến:
- Chiếu sáng: Đôi chân nến cung cấp ánh sáng trong các buổi lễ cúng, giúp tạo không gian linh thiêng và ấm cúng.
- Trang trí: Với thiết kế tinh xảo, chân nến góp phần làm đẹp và tăng tính thẩm mỹ cho bàn thờ.
- Biểu tượng tâm linh: Lửa từ nến tượng trưng cho sự soi sáng, dẫn dắt linh hồn tổ tiên về với gia đình, thể hiện lòng thành kính của con cháu.
Vị trí và cách sử dụng đôi chân nến trên bàn thờ:
- Vị trí đặt: Đôi chân nến thường được đặt ở hai bên bát hương hoặc hai bên đỉnh lư hương trên bàn thờ, tạo sự cân đối và hài hòa.
- Loại nến sử dụng: Nến thường được sử dụng là nến dầu hoặc nến điện, tùy theo sở thích và điều kiện của gia đình. Nến dầu mang lại ánh sáng ấm áp và mùi thơm nhẹ, trong khi nến điện tiện lợi và an toàn hơn.
- Lưu ý khi thắp nến: Cần chú ý an toàn cháy nổ, đặc biệt khi sử dụng nến dầu. Sau khi lễ cúng kết thúc, nên tắt nến và vệ sinh chân nến thường xuyên để duy trì sự trang nghiêm của bàn thờ.
Việc lựa chọn và sử dụng đôi chân nến phù hợp không chỉ đáp ứng nhu cầu chiếu sáng mà còn thể hiện sự tôn trọng và lòng thành kính đối với tổ tiên, góp phần duy trì nét văn hóa tâm linh của dân tộc.
Ngai Chén Thờ
Ngai chén thờ là một phần quan trọng trong bộ đồ thờ cúng của người Việt, được sử dụng để đựng các chén thờ, bao gồm chén nước, chén trà, chén rượu trong các nghi lễ cúng bái. Ngai chén thờ không chỉ có chức năng giữ các đồ vật thờ cúng mà còn mang ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
Chức năng và ý nghĩa của ngai chén thờ:
- Giữ chén thờ: Ngai chén thờ giúp sắp xếp các chén thờ một cách gọn gàng và trang nghiêm trên bàn thờ, đảm bảo sự tổ chức đúng đắn cho buổi lễ cúng.
- Biểu tượng cho sự tôn trọng: Việc đặt các chén thờ trên ngai thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với tổ tiên, là một phần không thể thiếu trong các nghi lễ thờ cúng.
- Thẩm mỹ bàn thờ: Ngai chén thờ thường có thiết kế đơn giản nhưng tinh xảo, góp phần làm đẹp không gian thờ cúng, tạo sự cân đối và trang nghiêm cho bàn thờ gia tiên.
Vị trí và cách sử dụng ngai chén thờ:
- Vị trí đặt: Ngai chén thờ thường được đặt ở vị trí trung tâm của bàn thờ, ngay sau bát hương hoặc đỉnh lư hương, để tạo sự hài hòa trong bố cục.
- Chén thờ: Các chén thường được đặt trên ngai chén thờ bao gồm chén nước, chén trà và chén rượu, tượng trưng cho các nghi thức mời tổ tiên, thần linh và các vị khách đến thờ cúng.
- Chăm sóc ngai chén thờ: Ngai chén thờ cần được vệ sinh thường xuyên, tránh để bụi bẩn làm ảnh hưởng đến sự trang nghiêm của bàn thờ. Các chén thờ cũng cần được thay nước, trà, rượu khi cần thiết.
Ngai chén thờ không chỉ là công cụ hỗ trợ trong nghi lễ thờ cúng, mà còn là một biểu tượng của sự thành kính, thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn" của người Việt. Chăm sóc và sử dụng ngai chén thờ đúng cách sẽ giúp duy trì sự trang trọng và linh thiêng của không gian thờ cúng gia đình.
Ống Hương
Ống hương là vật dụng dùng để đựng hương (nhang), giúp giữ cho hương luôn thẳng và ổn định trong quá trình thắp. Trên bàn thờ, ống hương thường được đặt ở vị trí thuận tiện cho việc thắp hương và thay đổi nhang, đồng thời góp phần tạo nên sự gọn gàng và trang nghiêm cho không gian thờ cúng.
Thông thường, ống hương được làm từ các chất liệu như gỗ, đồng, sứ hoặc đá, với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế. Một số loại ống hương có thể được khắc họa tiết hoặc trang trí bằng các hình ảnh tâm linh, tạo điểm nhấn cho bàn thờ.
Việc sử dụng ống hương không chỉ giúp việc thắp hương trở nên dễ dàng và an toàn hơn mà còn thể hiện sự tôn kính của gia chủ đối với tổ tiên và các vị thần linh trong văn hóa thờ cúng truyền thống.
Hoành Phi Câu Đối
Hoành phi câu đối là những vật phẩm trang trí không thể thiếu trong không gian thờ cúng của người Việt, thể hiện lòng thành kính và tôn trọng đối với tổ tiên. Bộ hoành phi câu đối thường bao gồm một tấm hoành phi đặt ở vị trí trung tâm và hai câu đối ở hai bên, mang đậm giá trị văn hóa và tâm linh.
**Chức năng và ý nghĩa:**
- Trang trí và tạo điểm nhấn: Bộ hoành phi câu đối giúp không gian thờ cúng trở nên trang nghiêm và ấm cúng hơn, thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên.
- Truyền tải thông điệp: Nội dung trên hoành phi và câu đối thường là những lời răn dạy, nhắc nhở con cháu về đạo lý và truyền thống gia đình.
- Phong thủy: Theo quan niệm, hoành phi câu đối còn có tác dụng trấn yểm, bảo vệ gia đình khỏi những điều xui xẻo, mang lại bình an và tài lộc.
**Chất liệu và thiết kế:**
- Gỗ: Được chạm khắc tinh xảo, thể hiện sự tỉ mỉ và công phu trong từng đường nét. Gỗ hương, gỗ gụ thường được ưa chuộng nhờ độ bền và màu sắc đẹp.
- Đồng: Với ưu điểm bền bỉ và dễ dàng tạo hình, hoành phi câu đối bằng đồng thường có họa tiết tinh xảo và mang lại sự sang trọng.
- Sứ: Hoành phi câu đối bằng sứ thường có màu sắc đa dạng và dễ dàng kết hợp với nhiều phong cách nội thất.
**Nội dung thường gặp:**
- Hoành phi: Thường là những đại tự thể hiện tôn chỉ, triết lý sống của gia đình như "Tổ tôn hiếu đạo", "Kính thiên trọng địa".
- Câu đối: Là những đôi câu thơ hoặc câu văn đối xứng, thể hiện ước nguyện và lời dạy bảo của tổ tiên đối với con cháu.
**Lưu ý khi lựa chọn:**
- Chọn chất liệu và kích thước phù hợp với không gian thờ cúng và phong cách nội thất.
- Đảm bảo nội dung trên hoành phi câu đối phù hợp với thuần phong mỹ tục và mang lại ý nghĩa tích cực.
- Ưu tiên lựa chọn sản phẩm từ các cơ sở uy tín, đảm bảo chất lượng và độ bền.
Việc trang trí hoành phi câu đối không chỉ làm đẹp cho không gian thờ cúng mà còn góp phần giáo dục con cháu về truyền thống văn hóa và đạo lý của dân tộc.
Văn Khấn Gia Tiên Ngày Thường
Văn khấn gia tiên ngày thường là nghi lễ thể hiện lòng thành kính của con cháu đối với tổ tiên, được thực hiện vào các ngày rằm, mùng một hàng tháng hoặc những ngày lễ tết quan trọng. Dưới đây là một số mẫu văn khấn gia tiên ngày thường phổ biến:
Mẫu 1: Văn khấn gia tiên ngày thường đơn giản
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy ngài Hoàng thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy tổ tiên, hiển khảo, hiển tỷ, chư vị hương linh nội ngoại gia tiên. Con kính lạy chư vị Tôn thần cai quản trong xứ này. Hôm nay là ngày... tháng... năm... Tín chủ con là: [Tên người cúng] Ngụ tại: [Địa chỉ] Lập lễ dâng hương, cúi xin chư vị gia tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, hạnh phúc, mọi sự như ý. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Mẫu 2: Văn khấn gia tiên ngày giỗ thường (Cát Kỵ)
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần Quân. Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này. Con kính lạy Tổ Tiên nội ngoại họ [Tên họ]. Tín chủ con là: [Tên người cúng] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày... tháng... năm... Chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên trước án, cúi xin chư vị gia tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, thịnh vượng, mọi sự tốt lành. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Mẫu 3: Văn khấn gia tiên ngày mùng 1 hàng tháng
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần Quân. Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này. Con kính lạy Tổ Tiên nội ngoại họ [Tên họ]. Tín chủ con là: [Tên người cúng] Ngụ tại: [Địa chỉ] Hôm nay là ngày mùng 1 tháng... năm... Chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên trước án, cúi xin chư vị gia tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, hạnh phúc, công việc thuận lợi. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Trong các mẫu văn khấn trên, phần [Tên người cúng], [Địa chỉ], [Tên họ] cần được điền đầy đủ thông tin cụ thể của gia chủ. Thời gian cúng thường vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, trước khi thắp hương nên tắm rửa sạch sẽ, ăn mặc trang nghiêm để thể hiện lòng thành kính.
Văn Khấn Gia Tiên Ngày Rằm, Mùng Một
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần.
Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển Tỷ, chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [Rằm/Mùng Một] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, kim ngân trà quả, đốt nén hương thơm dâng lên trước án, kính mời chư vị Tôn thần, liệt vị Tổ tiên lai lâm hâm hưởng.
Cúi xin chư vị chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù trì tín chủ chúng con toàn gia an lạc, công việc hanh thông, người người được bình an, lộc tài tăng tiến, tâm đạo mở mang, sở cầu tất ứng, sở nguyện tòng tâm.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, 3 lạy)
Văn Khấn Cúng Tất Niên
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Kim Niên Đương cai Thái Tuế Chí đức Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
Con kính lạy các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Tài thần, Bản gia Táo quân cùng tất cả các vị thần linh cai quản ở trong xứ này.
Con kính lạy chư gia Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ, tiên linh nội ngoại họ...
Hôm nay là ngày 30 tháng Chạp năm...
Tín chủ (chúng) con là:...
Ngụ tại:...
Trước án kính cẩn thưa trình: Đông tàn sắp hết, năm kiệt tháng cùng, xuân tiết gần kề, minh niên sắp tới.
Chúng con cùng toàn thể gia quyến sắm sanh phẩm vật hương hoa, cơm canh thịnh soạn, sửa lễ tất niên, dâng cúng Thiên Địa tôn thần, phụng hiến Tổ tiên, truy niệm chư linh.
Theo như thường lệ tuế trừ cáo tế, cúi xin chư vị tôn thần, liệt vị gia tiên, bản xứ tiền hậu chư vị hương linh giáng lâm án tọa, phủ thùy chứng giám, thụ hưởng lễ vật, phù hộ toàn gia lớn bé trẻ già bình an thịnh vượng, bách sự như ý, vạn sự tốt lành, luôn luôn mạnh khỏe, gia đình hòa thuận.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Giao Thừa
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương Lai Hạ Sinh Di Lặc Tôn Phật.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Cựu niên Đương cai Hành Khiển, ngài Cựu Hành binh chi thần, ngài Cựu Phán quan.
Con kính lạy ngài Tân niên Đương cai Hành Khiển, ngài Tân Hành binh chi thần, ngài Tân Phán quan.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Bản xứ Thần linh Thổ địa, ngài Định Phúc Táo quân, các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Tài thần, chư vị Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Con kính lạy chư gia Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ, chư vị Hương linh nội ngoại gia tiên.
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là thời khắc Giao thừa năm [năm cũ] chuyển sang năm [năm mới], tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, kim ngân, trà quả, đốt nén hương thơm dâng lên trước án, kính mời chư vị Tôn thần, liệt vị Tổ tiên lai lâm hâm hưởng.
Cúi xin chư vị chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù trì tín chủ chúng con toàn gia an lạc, công việc hanh thông, người người được bình an, lộc tài tăng tiến, tâm đạo mở mang, sở cầu tất ứng, sở nguyện tòng tâm.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Ông Công Ông Táo
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy ngài Đông trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân.
Con kính lạy ngài Bản gia Thổ Địa Long Mạch Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản gia Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần.
Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này.
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay, ngày 23 tháng Chạp năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, xiêm hài, áo mũ, kính dâng tôn thần. Thắp nén tâm hương, tín chủ con thành tâm kính bái.
Chúng con kính mời ngài Đông trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, ngài Bản gia Thổ Địa Long Mạch Tôn thần, ngài Bản gia Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần, các ngài Thần linh cai quản trong xứ này, hiển linh trước án, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin các ngài chứng giám lòng thành, gia ân xá tội cho mọi lỗi lầm trong năm qua mà gia chủ chúng con đã sai phạm. Xin các ngài ban phước lộc, phù hộ cho toàn gia chúng con, trai gái, già trẻ sức khỏe dồi dào, an khang thịnh vượng, vạn sự tốt lành.
Chúng con lễ bạc tâm thành, kính lễ cầu xin, mong các ngài phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Giêng
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ, Thúc Bá Đệ Huynh, Cô Di Tỷ Muội họ nội họ ngoại.
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày Rằm tháng Giêng năm [năm], gặp tiết Nguyên Tiêu, tín chủ con lòng thành, sửa sang hương đăng, sắm sanh lễ vật, dâng lên trước án.
Chúng con kính mời ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương, ngài Bản xứ Thần linh Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân, Ngũ phương, Long mạch, Tài thần. Cúi xin các ngài linh thiêng nghe thấu lời mời, giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Chúng con kính mời các cụ Tổ Khảo, Tổ Tỷ, chư vị hương linh gia tiên nội ngoại họ [họ], nghe lời khẩn cầu, kính mời của con cháu, giáng về chứng giám tâm thành, thụ hưởng lễ vật.
Tín chủ con lại kính mời ông bà tiền chủ, hậu chủ tại gia về hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia chung chúng con được vạn sự tốt lành. Bốn mùa không hạn ách, tám tiết hưởng an bình.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Bảy
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Tổ tiên nội ngoại và chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày Rằm tháng Bảy năm [năm], nhân tiết Vu Lan - Trung Nguyên, tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, kim ngân, trà quả, đốt nén hương thơm dâng lên trước án, kính mời chư vị Tôn thần, liệt vị Tổ tiên lai lâm hâm hưởng.
Chúng con kính mời ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương, ngài Bản xứ Thần linh Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân, Ngũ phương, Long mạch, Tài thần, cúi xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Chúng con kính mời các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, chư vị hương linh gia tiên nội ngoại họ [họ], cúi xin thương xót con cháu, linh thiêng hiện về, chứng giám tâm thành, thụ hưởng lễ vật.
Tín chủ con lại kính mời các vị Tiền chủ, Hậu chủ tại nhà này, đồng lâm án tiền, đồng lai hâm hưởng, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được vạn sự tốt lành, bốn mùa không hạn ách, tám tiết hưởng an bình.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Rằm Tháng Mười
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển tỷ, chư vị Hương linh.
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày Rằm tháng Mười năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, thắp nén hương thơm dâng lên trước án.
Chúng con kính mời ngài Bản cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương, ngài Bản xứ Thần linh Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân, Ngũ phương, Long mạch, Tài thần, cúi xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Chúng con kính mời các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, chư vị hương linh gia tiên nội ngoại họ [họ], cúi xin thương xót con cháu, linh thiêng hiện về, chứng giám tâm thành, thụ hưởng lễ vật.
Tín chủ con lại kính mời các vị Tiền chủ, Hậu chủ tại nhà này, đồng lâm án tiền, đồng lai hâm hưởng, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được mạnh khỏe, bình an, vạn sự tốt lành, làm ăn phát đạt, gia đình hòa thuận.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Giỗ Tổ Tiên
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy chư vị Tổ tiên nội ngoại họ...
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., nhằm ngày giỗ của... (ghi rõ tên người mất và quan hệ với người khấn).
Chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trầu rượu, thắp nén hương thơm dâng lên trước án.
Chúng con kính mời hương linh... (tên người mất) về hưởng thụ lễ vật, phù hộ độ trì cho con cháu mạnh khỏe, gia đình hạnh phúc, công việc hanh thông, mọi sự tốt lành.
Chúng con kính mời chư vị gia tiên nội ngoại, ông bà cha mẹ, cùng về hưởng lễ, chứng giám tấm lòng con cháu.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Thần Tài – Thổ Địa
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy Thần Tài vị tiền.
Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ Địa cai quản trong xứ này.
Tín chủ con là: [Họ tên đầy đủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, kim ngân, trà quả và các thứ cúng dâng, bày ra trước án kính mời ngài Thần Tài vị tiền, ngài Thổ Địa, Thổ Công cùng chư vị Tôn thần lai lâm chứng giám.
Cúi xin các ngài thương xót tín chủ, phù hộ độ trì cho con buôn may bán đắt, tài lộc dồi dào, khách hàng tấp nập, làm ăn phát đạt, hanh thông mọi bề. Con cũng xin các ngài gia hộ bình an, mạnh khỏe, tránh điều xui rủi, vạn sự như ý.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám, độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)