12 Cung Hoàng Đạo Bằng Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Viết Chi Tiết

Chủ đề 12 cung hoàng đạo bằng tiếng trung: Khám phá 12 Cung Hoàng Đạo Bằng Tiếng Trung trong bài viết này. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách viết tên các cung Hoàng Đạo bằng tiếng Trung, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và đặc điểm của từng cung. Đây là tài liệu hữu ích cho những ai yêu thích chiêm tinh và văn hóa Trung Quốc, hãy cùng tìm hiểu ngay!

Giới Thiệu về 12 Cung Hoàng Đạo và Ý Nghĩa Tính Cách trong Tiếng Trung

12 Cung Hoàng Đạo là một phần quan trọng trong chiêm tinh học, mỗi cung mang đến những đặc điểm và tính cách riêng biệt. Bằng cách hiểu rõ về từng cung, bạn có thể nhận biết được những nét nổi bật trong tính cách của người thuộc mỗi cung. Dưới đây là ý nghĩa của từng cung Hoàng Đạo cùng cách viết bằng Tiếng Trung.

  • Bạch Dương (白羊座): Năng động, quyết đoán và đầy nhiệt huyết. Người thuộc cung này thường có khả năng lãnh đạo và mạnh mẽ trong hành động.
  • Kim Ngưu (金牛座): Kiên trì, ổn định và thực tế. Người Kim Ngưu luôn tập trung vào mục tiêu và rất đáng tin cậy.
  • Song Tử (双子座): Thông minh, linh hoạt và dễ thích nghi. Song Tử luôn tò mò và thích khám phá những điều mới mẻ.
  • Cự Giải (巨蟹座): Tình cảm, bảo vệ và chu đáo. Người thuộc cung này rất gắn bó với gia đình và có sự quan tâm sâu sắc đến người khác.
  • Sư Tử (狮子座): Mạnh mẽ, tự tin và hào phóng. Sư Tử thường là trung tâm của sự chú ý và có khả năng lãnh đạo bẩm sinh.
  • Xử Nữ (处女座): Tỉ mỉ, chăm chỉ và thực tế. Xử Nữ rất chú ý đến chi tiết và luôn cố gắng hoàn thiện bản thân.
  • Thiên Bình (天秤座): Công bằng, hài hòa và dễ gần. Người Thiên Bình luôn tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống và quan hệ.
  • Hổ Cáp (天蝎座): Quyết đoán, bí ẩn và mạnh mẽ. Hổ Cáp rất sâu sắc và có sức ảnh hưởng lớn đối với những người xung quanh.
  • Nhân Mã (射手座): Lạc quan, thích phiêu lưu và tự do. Nhân Mã luôn tìm kiếm sự khám phá và yêu thích những điều mới mẻ trong cuộc sống.
  • Ma Kết (摩羯座): Chăm chỉ, kiên định và thực tế. Người Ma Kết luôn đặt mục tiêu cao và làm việc chăm chỉ để đạt được thành công.
  • Bảo Bình (水瓶座): Sáng tạo, độc lập và tiến bộ. Bảo Bình luôn nghĩ khác biệt và có tầm nhìn rộng lớn về tương lai.
  • Song Ngư (双鱼座): Nhạy cảm, mơ mộng và giàu tình cảm. Song Ngư rất dễ đồng cảm và luôn tìm kiếm sự bình yên trong cuộc sống.
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

Danh Sách Tên Cung Hoàng Đạo và Phiên Âm Tiếng Trung

Dưới đây là danh sách 12 cung Hoàng Đạo cùng phiên âm Tiếng Trung giúp bạn dễ dàng nhận diện và học thuộc các cung này bằng tiếng Trung. Cùng khám phá ngay!

Cung Hoàng Đạo Tên Tiếng Trung Phiên Âm
Bạch Dương 白羊座 Bái Yáng Zuò
Kim Ngưu 金牛座 Jīn Niú Zuò
Song Tử 双子座 Shuāng Zǐ Zuò
Cự Giải 巨蟹座 Jù Xiè Zuò
Sư Tử 狮子座 Shī Zǐ Zuò
Xử Nữ 处女座 Chǔ Nǚ Zuò
Thiên Bình 天秤座 Tiān Píng Zuò
Hổ Cáp 天蝎座 Tiān Xiē Zuò
Nhân Mã 射手座 Shè Shǒu Zuò
Ma Kết 摩羯座 Mó Jié Zuò
Bảo Bình 水瓶座 Shuǐ Píng Zuò
Song Ngư 双鱼座 Shuāng Yú Zuò

Phân Tích Tính Cách Các Cung Hoàng Đạo trong Tiếng Trung

Mỗi cung Hoàng Đạo đều mang trong mình những tính cách đặc trưng, không chỉ thể hiện qua ngôn ngữ mà còn qua cách diễn đạt trong Tiếng Trung. Dưới đây là phân tích tính cách của từng cung Hoàng Đạo, giúp bạn hiểu rõ hơn về mỗi cung trong chiêm tinh học và ý nghĩa của chúng bằng tiếng Trung.

  • Bạch Dương (白羊座 - Bái Yáng Zuò): Năng động và mạnh mẽ, Bạch Dương luôn là người tiên phong, không ngại khó khăn. Tính cách bốc đồng và quyết đoán giúp họ vượt qua thử thách dễ dàng.
  • Kim Ngưu (金牛座 - Jīn Niú Zuò): Kiên nhẫn và thực tế, Kim Ngưu luôn tìm kiếm sự ổn định trong cuộc sống. Họ là người chăm chỉ, đáng tin cậy và luôn giữ vững lập trường.
  • Song Tử (双子座 - Shuāng Zǐ Zuò): Thông minh và dễ thích nghi, Song Tử có khả năng giao tiếp rất tốt. Họ thích sự thay đổi và luôn tò mò về thế giới xung quanh.
  • Cự Giải (巨蟹座 - Jù Xiè Zuò): Tính cách nhạy cảm và tình cảm, Cự Giải luôn quan tâm và bảo vệ người thân yêu. Họ là người nội tâm, nhưng cũng rất chu đáo và biết chăm sóc gia đình.
  • Sư Tử (狮子座 - Shī Zǐ Zuò): Tự tin và hào phóng, Sư Tử luôn thu hút sự chú ý và có khả năng lãnh đạo bẩm sinh. Họ là người mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết và luôn đứng lên bảo vệ những người thân yêu.
  • Xử Nữ (处女座 - Chǔ Nǚ Zuò): Tỉ mỉ và chu đáo, Xử Nữ luôn hoàn hảo hóa mọi công việc. Họ là người có khả năng phân tích tốt và rất chăm chỉ, luôn đặt ra những tiêu chuẩn cao cho bản thân và những người xung quanh.
  • Thiên Bình (天秤座 - Tiān Píng Zuò): Cân bằng và công bằng, Thiên Bình luôn tìm kiếm sự hòa hợp trong mọi mối quan hệ. Họ rất biết cách duy trì sự hòa hợp và luôn là người trung gian trong các cuộc tranh luận.
  • Hổ Cáp (天蝎座 - Tiān Xiē Zuò): Quyết đoán và mạnh mẽ, Hổ Cáp là người sâu sắc, có khả năng phân tích và cảm nhận rất tốt. Họ giữ kín cảm xúc nhưng luôn quyết tâm đạt được mục tiêu.
  • Nhân Mã (射手座 - Shè Shǒu Zuò): Lạc quan và thích phiêu lưu, Nhân Mã luôn tìm kiếm sự tự do và khám phá những điều mới mẻ. Họ là người vui vẻ và dễ hòa nhập vào mọi tình huống.
  • Ma Kết (摩羯座 - Mó Jié Zuò): Kiên định và thực tế, Ma Kết luôn làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình. Họ là người rất đáng tin cậy và có tầm nhìn xa trong công việc.
  • Bảo Bình (水瓶座 - Shuǐ Píng Zuò): Sáng tạo và độc lập, Bảo Bình luôn theo đuổi những ý tưởng mới mẻ và không ngại thay đổi. Họ có tầm nhìn rộng và thích khám phá những điều chưa từng được biết đến.
  • Song Ngư (双鱼座 - Shuāng Yú Zuò): Nhạy cảm và mơ mộng, Song Ngư luôn nhìn thấy thế giới qua lăng kính đầy tình cảm. Họ là người đồng cảm và luôn tìm kiếm sự yên bình trong cuộc sống.
Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

Ứng Dụng Cung Hoàng Đạo trong Hội Thoại Tiếng Trung

Cung Hoàng Đạo không chỉ là yếu tố thú vị trong chiêm tinh học mà còn có thể được ứng dụng trong giao tiếp và hội thoại Tiếng Trung. Việc biết các cung Hoàng Đạo và tính cách của từng cung sẽ giúp bạn hiểu thêm về những người xung quanh, đồng thời tăng thêm sự thú vị khi trò chuyện bằng Tiếng Trung. Dưới đây là một số cách mà các cung Hoàng Đạo có thể được áp dụng trong giao tiếp hằng ngày:

  • Chia sẻ sở thích và tính cách: Bạn có thể sử dụng các cung Hoàng Đạo để trò chuyện về sở thích, tính cách và các đặc điểm nổi bật của bản thân hoặc người đối diện. Ví dụ, khi nói về người có tính cách mạnh mẽ, bạn có thể nói: "Cậu là một Bạch Dương thật sự" (你真的是白羊座). Điều này giúp tạo không khí thân mật và dễ gần trong hội thoại.
  • Gợi ý món quà phù hợp: Việc lựa chọn món quà phù hợp cho bạn bè hoặc người thân có thể dựa trên cung Hoàng Đạo của họ. Chẳng hạn, "Kim Ngưu thích những món đồ vật dụng chắc chắn, trong khi Song Tử thích những thứ mới mẻ, độc đáo." (金牛座喜欢实用的礼物,而双子座喜欢新奇的东西).
  • Giới thiệu bản thân và người khác: Bạn có thể giới thiệu về cung Hoàng Đạo của mình hoặc người khác bằng Tiếng Trung trong một cuộc trò chuyện. Ví dụ: "Tôi là Bảo Bình, rất sáng tạo và yêu thích sự tự do" (我是水瓶座,喜欢创意和自由).
  • Thảo luận về tính cách trong công việc: Cung Hoàng Đạo có thể được áp dụng khi thảo luận về tính cách của đồng nghiệp hoặc đối tác trong công việc. Ví dụ: "Anh ấy là một Ma Kết, rất kiên trì và đáng tin cậy" (他是摩羯座,非常坚持和可靠). Điều này giúp tạo nên một bối cảnh giao tiếp nhẹ nhàng và hiệu quả hơn trong môi trường làm việc.

Với những cách ứng dụng này, bạn có thể dễ dàng kết hợp cung Hoàng Đạo vào các cuộc trò chuyện hằng ngày bằng Tiếng Trung, làm cho giao tiếp trở nên thú vị và phong phú hơn.

Biểu Tượng và Các Đặc Điểm Của 12 Cung Hoàng Đạo trong Tiếng Trung

Mỗi cung Hoàng Đạo không chỉ mang một biểu tượng đặc trưng mà còn có những đặc điểm tính cách riêng biệt, phản ánh qua ngôn ngữ và cách diễn đạt trong Tiếng Trung. Dưới đây là các biểu tượng và đặc điểm của 12 cung Hoàng Đạo để bạn hiểu rõ hơn về tính cách của mỗi cung qua ngữ cảnh Tiếng Trung.

Cung Hoàng Đạo Biểu Tượng Đặc Điểm Tính Cách
Bạch Dương 🐏 (Cừu) Quyết đoán, mạnh mẽ, thích mạo hiểm, và luôn sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Kim Ngưu 🐂 (Trâu) Kiên nhẫn, thực tế, đáng tin cậy và luôn tìm kiếm sự ổn định trong cuộc sống.
Song Tử 👯 (Hai người con gái) Thông minh, linh hoạt, yêu thích sự giao tiếp và không ngừng tìm kiếm sự thay đổi.
Cự Giải 🦀 (Cua) Nhạy cảm, tình cảm, bảo vệ người thân và luôn chăm sóc gia đình, đôi khi hơi kín đáo.
Sư Tử 🦁 (Sư Tử) Tự tin, hào phóng, lãnh đạo bẩm sinh và thích được ngưỡng mộ.
Xử Nữ 👗 (Trang phục nữ) Chăm chỉ, tỉ mỉ, chú trọng đến sự hoàn hảo và có khả năng phân tích sắc bén.
Thiên Bình ⚖️ (Cái cân) Hòa đồng, công bằng, luôn tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống và mối quan hệ.
Hổ Cáp 🦂 (Bọ cạp) Sâu sắc, mạnh mẽ, đôi khi bí ẩn, có khả năng giữ kín cảm xúc và rất quyết đoán.
Nhân Mã 🏹 (Cung tên) Lạc quan, yêu tự do, thích phiêu lưu và luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ.
Ma Kết 🐐 (Dê) Kiên định, chăm chỉ, có trách nhiệm và luôn hướng tới mục tiêu lâu dài trong cuộc sống.
Bảo Bình 🌊 (Nước) Độc lập, sáng tạo, thích thử thách và luôn tìm kiếm những ý tưởng mới lạ, độc đáo.
Song Ngư 🐟 (Cá) Nhạy cảm, mơ mộng, giàu tình cảm và luôn muốn giúp đỡ người khác, sống trong thế giới đầy mộng mơ.
Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

Đặc Điểm Tính Cách Của Các Cung Hoàng Đạo Theo Tiếng Trung

Mỗi cung Hoàng Đạo không chỉ mang một biểu tượng đặc trưng mà còn có những đặc điểm tính cách riêng biệt, được phản ánh qua ngôn ngữ Tiếng Trung. Dưới đây là phân tích tính cách của các cung Hoàng Đạo qua lăng kính Tiếng Trung, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của từng cung.

  • Bạch Dương (白羊座): Bạch Dương là người mạnh mẽ, quyết đoán và thích mạo hiểm. Họ luôn tự tin, dám thử thách và thường dẫn đầu trong mọi tình huống.
  • Kim Ngưu (金牛座): Kim Ngưu là người kiên định, thực tế và đáng tin cậy. Họ yêu thích sự ổn định và có khả năng chịu đựng khó khăn một cách bền bỉ.
  • Song Tử (双子座): Song Tử là người thông minh, linh hoạt và dễ thích nghi. Họ yêu thích sự thay đổi, giao tiếp và khám phá những điều mới mẻ.
  • Cự Giải (巨蟹座): Cự Giải rất nhạy cảm và tình cảm. Họ luôn quan tâm đến gia đình, bạn bè và có khả năng bảo vệ những người thân yêu.
  • Sư Tử (狮子座): Sư Tử rất tự tin, lạc quan và có sức hút đặc biệt. Họ thường là người lãnh đạo bẩm sinh, luôn muốn nổi bật và được ngưỡng mộ.
  • Xử Nữ (处女座): Xử Nữ là người tỉ mỉ, cầu toàn và luôn chú ý đến chi tiết. Họ có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách logic, rõ ràng.
  • Thiên Bình (天秤座): Thiên Bình thích sự công bằng, hài hòa và luôn tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống. Họ là những người hòa đồng và yêu thích giao tiếp.
  • Hổ Cáp (天蝎座): Hổ Cáp là người mạnh mẽ, bí ẩn và có sức hút rất riêng. Họ rất quyết đoán và có khả năng làm việc dưới áp lực cao.
  • Nhân Mã (射手座): Nhân Mã là người lạc quan, yêu tự do và thích phiêu lưu. Họ luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ và không ngừng khám phá thế giới.
  • Ma Kết (摩羯座): Ma Kết là người kiên trì, thực tế và luôn hướng đến mục tiêu lâu dài. Họ rất chăm chỉ và có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
  • Bảo Bình (水瓶座): Bảo Bình là người sáng tạo, độc lập và có những ý tưởng rất mới mẻ. Họ thích khám phá những điều chưa ai biết và thường xuyên tạo ra sự khác biệt.
  • Song Ngư (双鱼座): Song Ngư là người mơ mộng, nhạy cảm và giàu tình cảm. Họ luôn muốn giúp đỡ người khác và có thể dễ dàng đồng cảm với cảm xúc của người xung quanh.

Các đặc điểm tính cách của mỗi cung Hoàng Đạo không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về bản thân mà còn giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong xã hội. Hiểu rõ tính cách của người khác cũng sẽ giúp bạn dễ dàng tạo dựng mối quan hệ bền vững.

Đặc Điểm Tính Cách Của Các Cung Hoàng Đạo Theo Tiếng Trung

Mỗi cung Hoàng Đạo không chỉ mang một biểu tượng đặc trưng mà còn có những đặc điểm tính cách riêng biệt, được phản ánh qua ngôn ngữ Tiếng Trung. Dưới đây là phân tích tính cách của các cung Hoàng Đạo qua lăng kính Tiếng Trung, giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của từng cung.

  • Bạch Dương (白羊座): Bạch Dương là người mạnh mẽ, quyết đoán và thích mạo hiểm. Họ luôn tự tin, dám thử thách và thường dẫn đầu trong mọi tình huống.
  • Kim Ngưu (金牛座): Kim Ngưu là người kiên định, thực tế và đáng tin cậy. Họ yêu thích sự ổn định và có khả năng chịu đựng khó khăn một cách bền bỉ.
  • Song Tử (双子座): Song Tử là người thông minh, linh hoạt và dễ thích nghi. Họ yêu thích sự thay đổi, giao tiếp và khám phá những điều mới mẻ.
  • Cự Giải (巨蟹座): Cự Giải rất nhạy cảm và tình cảm. Họ luôn quan tâm đến gia đình, bạn bè và có khả năng bảo vệ những người thân yêu.
  • Sư Tử (狮子座): Sư Tử rất tự tin, lạc quan và có sức hút đặc biệt. Họ thường là người lãnh đạo bẩm sinh, luôn muốn nổi bật và được ngưỡng mộ.
  • Xử Nữ (处女座): Xử Nữ là người tỉ mỉ, cầu toàn và luôn chú ý đến chi tiết. Họ có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề một cách logic, rõ ràng.
  • Thiên Bình (天秤座): Thiên Bình thích sự công bằng, hài hòa và luôn tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống. Họ là những người hòa đồng và yêu thích giao tiếp.
  • Hổ Cáp (天蝎座): Hổ Cáp là người mạnh mẽ, bí ẩn và có sức hút rất riêng. Họ rất quyết đoán và có khả năng làm việc dưới áp lực cao.
  • Nhân Mã (射手座): Nhân Mã là người lạc quan, yêu tự do và thích phiêu lưu. Họ luôn tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ và không ngừng khám phá thế giới.
  • Ma Kết (摩羯座): Ma Kết là người kiên trì, thực tế và luôn hướng đến mục tiêu lâu dài. Họ rất chăm chỉ và có khả năng lãnh đạo xuất sắc.
  • Bảo Bình (水瓶座): Bảo Bình là người sáng tạo, độc lập và có những ý tưởng rất mới mẻ. Họ thích khám phá những điều chưa ai biết và thường xuyên tạo ra sự khác biệt.
  • Song Ngư (双鱼座): Song Ngư là người mơ mộng, nhạy cảm và giàu tình cảm. Họ luôn muốn giúp đỡ người khác và có thể dễ dàng đồng cảm với cảm xúc của người xung quanh.

Các đặc điểm tính cách của mỗi cung Hoàng Đạo không chỉ giúp chúng ta hiểu hơn về bản thân mà còn giúp giao tiếp hiệu quả hơn trong xã hội. Hiểu rõ tính cách của người khác cũng sẽ giúp bạn dễ dàng tạo dựng mối quan hệ bền vững.

Những Từ Vựng Hữu Ích Liên Quan Đến 12 Cung Hoàng Đạo

Trong tiếng Trung, để hiểu và giao tiếp về các cung Hoàng Đạo, có một số từ vựng đặc biệt giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng. Dưới đây là danh sách những từ vựng hữu ích mà bạn nên biết khi tìm hiểu về 12 Cung Hoàng Đạo:

  • Cung Hoàng Đạo (星座 / xīng zuò): Từ dùng để chỉ các cung Hoàng Đạo nói chung.
  • Bạch Dương (白羊座 / bái yáng zuò): Cung Bạch Dương, biểu tượng là con cừu đực.
  • Kim Ngưu (金牛座 / jīn niú zuò): Cung Kim Ngưu, biểu tượng là con bò đực.
  • Song Tử (双子座 / shuāng zǐ zuò): Cung Song Tử, biểu tượng là đôi song sinh.
  • Cự Giải (巨蟹座 / jù xiè zuò): Cung Cự Giải, biểu tượng là con cua.
  • Sư Tử (狮子座 / shī zi zuò): Cung Sư Tử, biểu tượng là con sư tử.
  • Xử Nữ (处女座 / chǔ nǚ zuò): Cung Xử Nữ, biểu tượng là cô gái đồng trinh.
  • Thiên Bình (天秤座 / tiān chèng zuò): Cung Thiên Bình, biểu tượng là cân công lý.
  • Hổ Cáp (天蝎座 / tiān xiē zuò): Cung Hổ Cáp, biểu tượng là con bọ cạp.
  • Nhân Mã (射手座 / shè shǒu zuò): Cung Nhân Mã, biểu tượng là cung thủ.
  • Ma Kết (摩羯座 / mó jié zuò): Cung Ma Kết, biểu tượng là con dê biển.
  • Bảo Bình (水瓶座 / shuǐ píng zuò): Cung Bảo Bình, biểu tượng là người mang bình nước.
  • Song Ngư (双鱼座 / shuāng yú zuò): Cung Song Ngư, biểu tượng là hai con cá.

Bên cạnh đó, các thuật ngữ khác cũng rất quan trọng để bạn hiểu thêm về các đặc điểm của mỗi cung, chẳng hạn như:

  • Tính cách (性格 / xìng gé): Từ này dùng để nói về tính cách, đặc điểm riêng của mỗi cung.
  • Chòm sao (星座 / xīng zuò): Đây là từ dùng để chỉ một chòm sao trong 12 cung Hoàng Đạo.
  • Tình yêu (爱情 / ài qíng): Chuyện tình cảm, là yếu tố quan trọng trong đặc điểm của nhiều cung.
  • Công việc (工作 / gōng zuò): Các cung có những đặc điểm về công việc khác nhau, như Xử Nữ thích sự hoàn hảo, Ma Kết có tham vọng cao.

Hiểu được các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trao đổi về các cung Hoàng Đạo bằng tiếng Trung, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của từng cung trong 12 cung Hoàng Đạo.

Những Từ Vựng Hữu Ích Liên Quan Đến 12 Cung Hoàng Đạo

Trong tiếng Trung, để hiểu và giao tiếp về các cung Hoàng Đạo, có một số từ vựng đặc biệt giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và sử dụng. Dưới đây là danh sách những từ vựng hữu ích mà bạn nên biết khi tìm hiểu về 12 Cung Hoàng Đạo:

  • Cung Hoàng Đạo (星座 / xīng zuò): Từ dùng để chỉ các cung Hoàng Đạo nói chung.
  • Bạch Dương (白羊座 / bái yáng zuò): Cung Bạch Dương, biểu tượng là con cừu đực.
  • Kim Ngưu (金牛座 / jīn niú zuò): Cung Kim Ngưu, biểu tượng là con bò đực.
  • Song Tử (双子座 / shuāng zǐ zuò): Cung Song Tử, biểu tượng là đôi song sinh.
  • Cự Giải (巨蟹座 / jù xiè zuò): Cung Cự Giải, biểu tượng là con cua.
  • Sư Tử (狮子座 / shī zi zuò): Cung Sư Tử, biểu tượng là con sư tử.
  • Xử Nữ (处女座 / chǔ nǚ zuò): Cung Xử Nữ, biểu tượng là cô gái đồng trinh.
  • Thiên Bình (天秤座 / tiān chèng zuò): Cung Thiên Bình, biểu tượng là cân công lý.
  • Hổ Cáp (天蝎座 / tiān xiē zuò): Cung Hổ Cáp, biểu tượng là con bọ cạp.
  • Nhân Mã (射手座 / shè shǒu zuò): Cung Nhân Mã, biểu tượng là cung thủ.
  • Ma Kết (摩羯座 / mó jié zuò): Cung Ma Kết, biểu tượng là con dê biển.
  • Bảo Bình (水瓶座 / shuǐ píng zuò): Cung Bảo Bình, biểu tượng là người mang bình nước.
  • Song Ngư (双鱼座 / shuāng yú zuò): Cung Song Ngư, biểu tượng là hai con cá.

Bên cạnh đó, các thuật ngữ khác cũng rất quan trọng để bạn hiểu thêm về các đặc điểm của mỗi cung, chẳng hạn như:

  • Tính cách (性格 / xìng gé): Từ này dùng để nói về tính cách, đặc điểm riêng của mỗi cung.
  • Chòm sao (星座 / xīng zuò): Đây là từ dùng để chỉ một chòm sao trong 12 cung Hoàng Đạo.
  • Tình yêu (爱情 / ài qíng): Chuyện tình cảm, là yếu tố quan trọng trong đặc điểm của nhiều cung.
  • Công việc (工作 / gōng zuò): Các cung có những đặc điểm về công việc khác nhau, như Xử Nữ thích sự hoàn hảo, Ma Kết có tham vọng cao.

Hiểu được các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và trao đổi về các cung Hoàng Đạo bằng tiếng Trung, đồng thời giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của từng cung trong 12 cung Hoàng Đạo.

Các Từ Vựng Liên Quan Đến Chiêm Tinh Trong Tiếng Trung

Chiêm tinh học là một lĩnh vực quan trọng khi nghiên cứu về các cung Hoàng Đạo. Để hiểu rõ hơn về chiêm tinh học trong tiếng Trung, dưới đây là những từ vựng cơ bản bạn cần nắm vững:

  • Chiêm tinh học (占星术 / zhān xīng shù): Môn khoa học nghiên cứu về các thiên thể và ảnh hưởng của chúng đối với con người.
  • Cung Hoàng Đạo (星座 / xīng zuò): Tên gọi chung của 12 cung trong chiêm tinh học, mỗi cung tương ứng với một chòm sao.
  • Chòm sao (星座 / xīng zuò): Cụm sao tạo thành hình dạng đặc biệt, mỗi chòm sao tương ứng với một cung Hoàng Đạo.
  • Chiêm tinh gia (占星师 / zhān xīng shī): Người chuyên nghiên cứu và giải đoán chiêm tinh.
  • Ngày sinh (出生日期 / chū shēng rì qī): Ngày tháng năm sinh, thường được sử dụng để xác định cung Hoàng Đạo của một người.
  • Cung mặt trời (太阳星座 / tàiyáng xīngzuò): Cung Hoàng Đạo liên quan đến vị trí của mặt trời tại thời điểm sinh.
  • Cung mặt trăng (月亮星座 / yuèliàng xīngzuò): Cung Hoàng Đạo liên quan đến vị trí của mặt trăng tại thời điểm sinh.
  • Cung mọc (上升星座 / shàng shēng xīng zuò): Cung Hoàng Đạo liên quan đến vị trí của chòm sao mọc lên ở chân trời vào thời điểm sinh.
  • Horoscope (星座运势 / xīng zuò yùn shì): Dự báo chiêm tinh dựa trên cung Hoàng Đạo của mỗi người.
  • Thiên thể (天体 / tiān tǐ): Những vật thể trong không gian như hành tinh, sao, mặt trăng, v.v...
  • Định mệnh (命运 / mìng yùn): Khái niệm về sự ảnh hưởng của các yếu tố thiên văn đến số phận và cuộc sống của mỗi người.

Hiểu được các từ vựng chiêm tinh này giúp bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện chiêm tinh trong tiếng Trung và dễ dàng tìm hiểu thêm về các khía cạnh của chiêm tinh học trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc.

Các Từ Vựng Liên Quan Đến Chiêm Tinh Trong Tiếng Trung

Chiêm tinh học là một lĩnh vực quan trọng khi nghiên cứu về các cung Hoàng Đạo. Để hiểu rõ hơn về chiêm tinh học trong tiếng Trung, dưới đây là những từ vựng cơ bản bạn cần nắm vững:

  • Chiêm tinh học (占星术 / zhān xīng shù): Môn khoa học nghiên cứu về các thiên thể và ảnh hưởng của chúng đối với con người.
  • Cung Hoàng Đạo (星座 / xīng zuò): Tên gọi chung của 12 cung trong chiêm tinh học, mỗi cung tương ứng với một chòm sao.
  • Chòm sao (星座 / xīng zuò): Cụm sao tạo thành hình dạng đặc biệt, mỗi chòm sao tương ứng với một cung Hoàng Đạo.
  • Chiêm tinh gia (占星师 / zhān xīng shī): Người chuyên nghiên cứu và giải đoán chiêm tinh.
  • Ngày sinh (出生日期 / chū shēng rì qī): Ngày tháng năm sinh, thường được sử dụng để xác định cung Hoàng Đạo của một người.
  • Cung mặt trời (太阳星座 / tàiyáng xīngzuò): Cung Hoàng Đạo liên quan đến vị trí của mặt trời tại thời điểm sinh.
  • Cung mặt trăng (月亮星座 / yuèliàng xīngzuò): Cung Hoàng Đạo liên quan đến vị trí của mặt trăng tại thời điểm sinh.
  • Cung mọc (上升星座 / shàng shēng xīng zuò): Cung Hoàng Đạo liên quan đến vị trí của chòm sao mọc lên ở chân trời vào thời điểm sinh.
  • Horoscope (星座运势 / xīng zuò yùn shì): Dự báo chiêm tinh dựa trên cung Hoàng Đạo của mỗi người.
  • Thiên thể (天体 / tiān tǐ): Những vật thể trong không gian như hành tinh, sao, mặt trăng, v.v...
  • Định mệnh (命运 / mìng yùn): Khái niệm về sự ảnh hưởng của các yếu tố thiên văn đến số phận và cuộc sống của mỗi người.

Hiểu được các từ vựng chiêm tinh này giúp bạn có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện chiêm tinh trong tiếng Trung và dễ dàng tìm hiểu thêm về các khía cạnh của chiêm tinh học trong ngữ cảnh văn hóa Trung Quốc.

Bài Viết Nổi Bật