6 loại mệnh Thổ: Khám phá ý nghĩa và đặc trưng nổi bật

Chủ đề 6 loại mệnh thổ: 6 loại mệnh Thổ bao gồm Lộ Bàng Thổ, Ốc Thượng Thổ, Bích Thượng Thổ, Thành Đầu Thổ, Sa Trung Thổ và Đại Dịch Thổ, mỗi loại mang một tầng ý nghĩa riêng biệt và ảnh hưởng đến tính cách, sự nghiệp, và cuộc sống của người mệnh này. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết từng loại mệnh Thổ, từ đặc điểm, ý nghĩa đến những lời khuyên phong thủy hữu ích. Cùng tìm hiểu để nắm bắt cơ hội và định hướng tương lai tốt hơn!


6 Loại Mệnh Thổ

Trong phong thủy, mệnh Thổ được chia thành 6 loại nạp âm khác nhau, mỗi loại mang những đặc điểm và ý nghĩa riêng. Dưới đây là chi tiết về từng loại mệnh Thổ:

1. Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường)

Mệnh này thuộc tuổi Canh Ngọ (1930 – 1990) và Tân Mùi (1931 – 1991). Đặc điểm của Lộ Bàng Thổ là đất ven đường, cần có nước (Thủy) để trở nên hữu dụng cho thiên nhiên và con người.

2. Bích Thượng Thổ (Đất trên tường)

Thuộc tuổi Canh Tý (1960 – 2020) và Tân Sửu (1961 – 2021). Bích Thượng Thổ là đất vách, mềm dẻo nhưng cần dựa vào tường, cột để vững chắc. Người mang nạp âm này phải trải qua nhiều thử thách để phát triển.

3. Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)

Tuổi Mậu Dần (1938 – 1998) và Kỷ Mão (1939 – 1999). Thành Đầu Thổ là đất dùng để xây thành bảo vệ hoàng cung, tượng trưng cho sự cao quý và vững chắc. Người thuộc nạp âm này thường có tính cách cương trực, thích giúp đỡ người khác.

4. Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Tuổi Bính Thìn (1976 – 2036) và Đinh Tỵ (1977). Sa Trung Thổ là đất phù sa pha cát, thường được tìm thấy gần sông. Người thuộc nạp âm này biết chớp thời cơ, thích ứng nhanh với hoàn cảnh.

5. Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái)

Thuộc tuổi Bính Tuất (1946 – 2006) và Đinh Hợi (1947 – 2007). Ốc Thượng Thổ là đất dùng để lợp mái nhà, được luyện từ sức nóng của lửa, mang tính bền bỉ, che chở.

6. Đại Trạch Thổ (Đại Dịch Thổ - Đất nền nhà)

Tuổi Mậu Thân (1968) và Kỷ Dậu (1969). Đại Trạch Thổ là đất nền nhà, có khả năng biến đổi linh hoạt, thích ứng với mọi hoàn cảnh.

Mỗi loại nạp âm mệnh Thổ đều có những đặc điểm và tính cách riêng, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong phong thủy.

6 Loại Mệnh Thổ

Mục Lục Tổng Hợp về 6 Loại Mệnh Thổ

  • Lộ Bàng Thổ

    Giới thiệu về Lộ Bàng Thổ, đặc điểm của người mang mệnh này và các năm sinh tương ứng.

  • Thành Đầu Thổ

    Đặc điểm của Thành Đầu Thổ, ý nghĩa phong thủy và những năm sinh của người thuộc nạp âm này.

  • Ốc Thượng Thổ

    Khám phá Ốc Thượng Thổ, tính cách và cuộc sống của người thuộc nạp âm này, cùng với các năm sinh tương ứng.

  • Bích Thượng Thổ

    Mô tả về Bích Thượng Thổ, điểm mạnh yếu và những năm sinh của người mang mệnh này.

  • Sa Trung Thổ

    Giới thiệu về Sa Trung Thổ, đặc điểm tính cách và những năm sinh tương ứng của nạp âm này.

  • Đại Trạch Thổ

    Khám phá Đại Trạch Thổ, đặc điểm phong thủy và các năm sinh của người thuộc nạp âm này.

Chi Tiết về 6 Loại Mệnh Thổ

Mệnh Thổ là một trong năm yếu tố của ngũ hành, đại diện cho đất và sự ổn định. Mệnh Thổ bao gồm sáu loại khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và tính chất riêng biệt. Dưới đây là chi tiết về sáu loại mệnh Thổ:

  • Lộ Bàng Thổ

    Lộ Bàng Thổ, nghĩa là "đất ven đường", đặc trưng bởi sự khô cứng và thiếu dinh dưỡng. Người thuộc mệnh này thường có tính cách kiên nhẫn và bền bỉ. Họ thường phải dựa vào các yếu tố khác như Thủy để phát triển và hoàn thiện.

  • Bích Thượng Thổ

    Bích Thượng Thổ, nghĩa là "đất trên vách", tượng trưng cho sự yếu đuối nhưng nếu được hỗ trợ bởi những yếu tố vững chắc như kèo cột, họ sẽ trở nên mạnh mẽ và bền vững. Người thuộc mệnh này thường phải dựa vào người khác để thành công.

  • Thành Đầu Thổ

    Thành Đầu Thổ, nghĩa là "đất trên thành", là loại đất xây dựng, tượng trưng cho sự bền bỉ và ổn định. Người thuộc mệnh này thường có tính cách kiên định, cứng rắn và không dễ bị lay chuyển.

  • Sa Trung Thổ

    Sa Trung Thổ, nghĩa là "đất pha cát", thường gặp ở vùng phù sa. Người thuộc mệnh này có tính cách uyển chuyển, linh hoạt và có khả năng thích nghi tốt trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

  • Ốc Thượng Thổ

    Ốc Thượng Thổ, nghĩa là "đất trên mái nhà", tượng trưng cho sự bảo vệ và che chở. Người thuộc mệnh này thường phải trải qua nhiều thử thách để đạt được thành công.

  • Đại Trạch Thổ

    Đại Trạch Thổ, nghĩa là "đất nền nhà lớn", đặc trưng bởi sự rộng lớn và màu mỡ. Người thuộc mệnh này thường có khả năng quản lý tốt và có sự bao dung, hào phóng.

Mệnh Thổ Sinh Năm Nào?

Mệnh Thổ bao gồm 6 nạp âm, mỗi nạp âm tương ứng với các năm sinh khác nhau. Dưới đây là chi tiết về các năm sinh của người mệnh Thổ theo từng nạp âm:

  • Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường):
    • Canh Ngọ: 1930, 1990
    • Tân Mùi: 1931, 1991
  • Thành Đầu Thổ (Đất trên thành):
    • Mậu Dần: 1938, 1998
    • Kỷ Mão: 1939, 1999
  • Sa Trung Thổ (Đất pha cát):
    • Bính Thìn: 1976
    • Đinh Tỵ: 1977
  • Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà):
    • Mậu Thân: 1968
    • Kỷ Dậu: 1969
  • Bích Thượng Thổ (Đất trên tường):
    • Canh Tý: 1960
    • Tân Sửu: 1961
  • Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái nhà):
    • Bính Tuất: 1946, 2006
    • Đinh Hợi: 1947, 2007

Ý Nghĩa của Các Loại Mệnh Thổ

1. Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường)

Lộ Bàng Thổ đại diện cho sự ổn định và cân bằng. Người mang mệnh này thường có tính cách bền bỉ, kiên định, và có khả năng tạo dựng nền tảng vững chắc trong cuộc sống. Họ có xu hướng là những người đáng tin cậy, luôn sẵn sàng hỗ trợ người khác.

2. Bích Thượng Thổ (Đất trên tường)

Bích Thượng Thổ biểu thị tính bảo vệ và ổn định. Những người thuộc mệnh này thường có tư duy logic, rõ ràng và luôn tuân thủ các nguyên tắc. Họ có khả năng vượt qua khó khăn và thích ứng tốt với mọi hoàn cảnh, đem lại sự an toàn và vững chắc cho người thân.

3. Thành Đầu Thổ (Đất trên thành)

Thành Đầu Thổ tượng trưng cho sự quyết đoán và mạnh mẽ. Người thuộc mệnh này thường có tính cách kiên cường, chủ động và có khả năng lãnh đạo tốt. Họ luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu và sẵn sàng đối mặt với thử thách.

4. Sa Trung Thổ (Đất pha cát)

Sa Trung Thổ thể hiện tính linh hoạt và sáng tạo. Người mang mệnh này có khả năng thích nghi tốt, sáng tạo trong công việc và luôn tìm kiếm cơ hội mới. Họ dễ dàng thích nghi với những thay đổi và biết cách tận dụng cơ hội để phát triển.

5. Ốc Thượng Thổ (Đất trên mái)

Ốc Thượng Thổ biểu thị tính kiên trì và bền bỉ. Người thuộc mệnh này có khả năng chịu đựng áp lực cao, làm việc chăm chỉ và có tinh thần trách nhiệm. Họ luôn hướng đến mục tiêu bảo vệ và che chở cho gia đình, đem lại sự ổn định và an toàn.

6. Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)

Đại Trạch Thổ đại diện cho sự ổn định và kiên định. Những người mang mệnh này thường có tính cách vững vàng, đáng tin cậy và có khả năng xây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai. Họ luôn nỗ lực để đạt được thành công bền vững trong cuộc sống.

Khám phá 6 loại cây cảnh phong thuỷ giúp người mệnh Thổ thu hút tài lộc và thịnh vượng. Xem video để biết thêm chi tiết về từng loại cây và cách chăm sóc chúng.

Top 6 cây cảnh phong thuỷ dành cho người mệnh Thổ

Tìm hiểu về 6 loại mệnh Thổ và ý nghĩa của từng loại. Video cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho những ai quan tâm đến phong thuỷ và các yếu tố mệnh Thổ.

6 Loại Mệnh Thổ

FEATURED TOPIC