9 Sao Chiếu Mệnh - Ý Nghĩa Và Tác Động Đến Cuộc Sống

Chủ đề 9 sao chiếu mệnh: 9 sao chiếu mệnh là những sao ảnh hưởng lớn đến vận mệnh của con người theo quan niệm phong thủy. Mỗi sao có ý nghĩa và tác động khác nhau, mang lại cả điềm tốt và xấu. Khám phá chi tiết từng sao để hiểu rõ hơn về cách chúng ảnh hưởng đến cuộc sống và các biện pháp hóa giải khi gặp sao xấu.

9 Sao Chiếu Mệnh

Trong vũ trụ, có 9 sao chiếu mệnh chính là các ngôi sao của Cửu Diệu Tinh Quân. Mỗi người mỗi năm đều có một sao chiếu mệnh và những sao này có thể mang lại may mắn hoặc khó khăn, tùy thuộc vào tính chất ngũ hành của từng sao.

9 Sao Chiếu Mệnh

Danh Sách 9 Sao Chiếu Mệnh

  • Thái Dương
  • Thái Âm
  • Thái Bạch
  • Vân Hớn
  • Mộc Đức
  • Thổ Tú
  • Thủy Diệu
  • La Hầu
  • Kế Đô

Ý Nghĩa Các Sao

1. Thái Dương

Sao Thái Dương là một trong những sao tốt, đem lại nhiều may mắn và tài lộc, đặc biệt tốt cho nam giới. Nam giới khi được sao Thái Dương chiếu mệnh sẽ gặp nhiều thuận lợi trong công việc và cuộc sống.

2. Thái Âm

Sao Thái Âm cũng là sao tốt, đem lại sự hanh thông và thuận lợi trong mọi việc, đặc biệt là về công danh sự nghiệp. Tuy nhiên, nữ giới cần cẩn trọng về sức khỏe trong những tháng 10.

3. Thái Bạch

Sao Thái Bạch được coi là một sao xấu, thường mang lại nhiều khó khăn, trắc trở trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là vào các tháng 2, 5 và 8 âm lịch. Khi gặp sao này chiếu mệnh, cần cúng sao giải hạn để giảm bớt rủi ro.

4. Vân Hớn

Sao Vân Hớn là sao trung tính, có thể mang lại những điều tốt hoặc xấu tùy vào từng trường hợp. Thường gặp một số khó khăn về xuất hành và công danh.

5. Mộc Đức

Sao Mộc Đức là sao tốt, mang lại sự an lành, may mắn, và gặp quý nhân phù trợ. Phụ nữ mang thai khi được sao Mộc Đức chiếu mệnh thì đứa trẻ sinh ra sẽ có bản lĩnh và trí tuệ.

6. Thổ Tú

Sao Thổ Tú là sao trung tính, có thể gây ra một số khó khăn về xuất hành và công danh. Tuy nhiên, những khó khăn này không lớn và có thể vượt qua.

7. Thủy Diệu

Sao Thủy Diệu là sao trung tính, chủ về tài lộc, tiền bạc vật chất. Nữ mạng khi bị sao Thủy Diệu chiếu cần kiêng đi lại xa nhà, đặc biệt là bằng đường thủy.

8. La Hầu

Sao La Hầu là sao xấu, thường mang lại nhiều điềm xui xẻo và khó khăn trong cuộc sống. Ngôi sao này xấu nhất trong các tháng 1 và 2 âm lịch.

9. Kế Đô

Sao Kế Đô là sao xấu, đặc biệt xấu cho nữ giới, thường gây ra những khó khăn, hao tài tốn của và các vấn đề về sức khỏe.

Hóa Giải Sao Xấu

Khi gặp sao xấu chiếu mệnh, có thể thực hiện cúng sao giải hạn để giảm bớt vận hạn. Tuy nhiên, việc giữ gìn cẩn trọng trong mọi hoạt động cũng rất quan trọng để tránh rủi ro.

Sao Tốt/Xấu Ảnh Hưởng
Thái Dương Tốt May mắn, tài lộc
Thái Âm Tốt Hanh thông, thuận lợi
Thái Bạch Xấu Khó khăn, trắc trở
Vân Hớn Trung Tính Xuất hành, công danh
Mộc Đức Tốt An lành, may mắn
Thổ Tú Trung Tính Xuất hành, công danh
Thủy Diệu Trung Tính Tài lộc, tiền bạc
La Hầu Xấu Điềm xui xẻo
Kế Đô Xấu Khó khăn, hao tài

Danh Sách 9 Sao Chiếu Mệnh

  • Thái Dương
  • Thái Âm
  • Thái Bạch
  • Vân Hớn
  • Mộc Đức
  • Thổ Tú
  • Thủy Diệu
  • La Hầu
  • Kế Đô

Ý Nghĩa Các Sao

1. Thái Dương

Sao Thái Dương là một trong những sao tốt, đem lại nhiều may mắn và tài lộc, đặc biệt tốt cho nam giới. Nam giới khi được sao Thái Dương chiếu mệnh sẽ gặp nhiều thuận lợi trong công việc và cuộc sống.

2. Thái Âm

Sao Thái Âm cũng là sao tốt, đem lại sự hanh thông và thuận lợi trong mọi việc, đặc biệt là về công danh sự nghiệp. Tuy nhiên, nữ giới cần cẩn trọng về sức khỏe trong những tháng 10.

3. Thái Bạch

Sao Thái Bạch được coi là một sao xấu, thường mang lại nhiều khó khăn, trắc trở trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là vào các tháng 2, 5 và 8 âm lịch. Khi gặp sao này chiếu mệnh, cần cúng sao giải hạn để giảm bớt rủi ro.

4. Vân Hớn

Sao Vân Hớn là sao trung tính, có thể mang lại những điều tốt hoặc xấu tùy vào từng trường hợp. Thường gặp một số khó khăn về xuất hành và công danh.

5. Mộc Đức

Sao Mộc Đức là sao tốt, mang lại sự an lành, may mắn, và gặp quý nhân phù trợ. Phụ nữ mang thai khi được sao Mộc Đức chiếu mệnh thì đứa trẻ sinh ra sẽ có bản lĩnh và trí tuệ.

6. Thổ Tú

Sao Thổ Tú là sao trung tính, có thể gây ra một số khó khăn về xuất hành và công danh. Tuy nhiên, những khó khăn này không lớn và có thể vượt qua.

7. Thủy Diệu

Sao Thủy Diệu là sao trung tính, chủ về tài lộc, tiền bạc vật chất. Nữ mạng khi bị sao Thủy Diệu chiếu cần kiêng đi lại xa nhà, đặc biệt là bằng đường thủy.

8. La Hầu

Sao La Hầu là sao xấu, thường mang lại nhiều điềm xui xẻo và khó khăn trong cuộc sống. Ngôi sao này xấu nhất trong các tháng 1 và 2 âm lịch.

9. Kế Đô

Sao Kế Đô là sao xấu, đặc biệt xấu cho nữ giới, thường gây ra những khó khăn, hao tài tốn của và các vấn đề về sức khỏe.

Hóa Giải Sao Xấu

Khi gặp sao xấu chiếu mệnh, có thể thực hiện cúng sao giải hạn để giảm bớt vận hạn. Tuy nhiên, việc giữ gìn cẩn trọng trong mọi hoạt động cũng rất quan trọng để tránh rủi ro.

Sao Tốt/Xấu Ảnh Hưởng
Thái Dương Tốt May mắn, tài lộc
Thái Âm Tốt Hanh thông, thuận lợi
Thái Bạch Xấu Khó khăn, trắc trở
Vân Hớn Trung Tính Xuất hành, công danh
Mộc Đức Tốt An lành, may mắn
Thổ Tú Trung Tính Xuất hành, công danh
Thủy Diệu Trung Tính Tài lộc, tiền bạc
La Hầu Xấu Điềm xui xẻo
Kế Đô Xấu Khó khăn, hao tài

Ý Nghĩa Các Sao

1. Thái Dương

Sao Thái Dương là một trong những sao tốt, đem lại nhiều may mắn và tài lộc, đặc biệt tốt cho nam giới. Nam giới khi được sao Thái Dương chiếu mệnh sẽ gặp nhiều thuận lợi trong công việc và cuộc sống.

2. Thái Âm

Sao Thái Âm cũng là sao tốt, đem lại sự hanh thông và thuận lợi trong mọi việc, đặc biệt là về công danh sự nghiệp. Tuy nhiên, nữ giới cần cẩn trọng về sức khỏe trong những tháng 10.

3. Thái Bạch

Sao Thái Bạch được coi là một sao xấu, thường mang lại nhiều khó khăn, trắc trở trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là vào các tháng 2, 5 và 8 âm lịch. Khi gặp sao này chiếu mệnh, cần cúng sao giải hạn để giảm bớt rủi ro.

4. Vân Hớn

Sao Vân Hớn là sao trung tính, có thể mang lại những điều tốt hoặc xấu tùy vào từng trường hợp. Thường gặp một số khó khăn về xuất hành và công danh.

5. Mộc Đức

Sao Mộc Đức là sao tốt, mang lại sự an lành, may mắn, và gặp quý nhân phù trợ. Phụ nữ mang thai khi được sao Mộc Đức chiếu mệnh thì đứa trẻ sinh ra sẽ có bản lĩnh và trí tuệ.

6. Thổ Tú

Sao Thổ Tú là sao trung tính, có thể gây ra một số khó khăn về xuất hành và công danh. Tuy nhiên, những khó khăn này không lớn và có thể vượt qua.

7. Thủy Diệu

Sao Thủy Diệu là sao trung tính, chủ về tài lộc, tiền bạc vật chất. Nữ mạng khi bị sao Thủy Diệu chiếu cần kiêng đi lại xa nhà, đặc biệt là bằng đường thủy.

8. La Hầu

Sao La Hầu là sao xấu, thường mang lại nhiều điềm xui xẻo và khó khăn trong cuộc sống. Ngôi sao này xấu nhất trong các tháng 1 và 2 âm lịch.

9. Kế Đô

Sao Kế Đô là sao xấu, đặc biệt xấu cho nữ giới, thường gây ra những khó khăn, hao tài tốn của và các vấn đề về sức khỏe.

Hóa Giải Sao Xấu

Khi gặp sao xấu chiếu mệnh, có thể thực hiện cúng sao giải hạn để giảm bớt vận hạn. Tuy nhiên, việc giữ gìn cẩn trọng trong mọi hoạt động cũng rất quan trọng để tránh rủi ro.

Sao Tốt/Xấu Ảnh Hưởng
Thái Dương Tốt May mắn, tài lộc
Thái Âm Tốt Hanh thông, thuận lợi
Thái Bạch Xấu Khó khăn, trắc trở
Vân Hớn Trung Tính Xuất hành, công danh
Mộc Đức Tốt An lành, may mắn
Thổ Tú Trung Tính Xuất hành, công danh
Thủy Diệu Trung Tính Tài lộc, tiền bạc
La Hầu Xấu Điềm xui xẻo
Kế Đô Xấu Khó khăn, hao tài

Hóa Giải Sao Xấu

Khi gặp sao xấu chiếu mệnh, có thể thực hiện cúng sao giải hạn để giảm bớt vận hạn. Tuy nhiên, việc giữ gìn cẩn trọng trong mọi hoạt động cũng rất quan trọng để tránh rủi ro.

Sao Tốt/Xấu Ảnh Hưởng
Thái Dương Tốt May mắn, tài lộc
Thái Âm Tốt Hanh thông, thuận lợi
Thái Bạch Xấu Khó khăn, trắc trở
Vân Hớn Trung Tính Xuất hành, công danh
Mộc Đức Tốt An lành, may mắn
Thổ Tú Trung Tính Xuất hành, công danh
Thủy Diệu Trung Tính Tài lộc, tiền bạc
La Hầu Xấu Điềm xui xẻo
Kế Đô Xấu Khó khăn, hao tài

1. Giới Thiệu Về 9 Sao Chiếu Mệnh

Trong văn hóa phương Đông, 9 sao chiếu mệnh hay còn gọi là Cửu Diệu Tinh Quân được cho là có tác động đến vận mệnh của mỗi người theo từng năm. Mỗi sao có ý nghĩa và ảnh hưởng khác nhau đến cuộc sống, sự nghiệp và sức khỏe của con người.

Các sao chiếu mệnh được chia thành ba nhóm:

  • Sao Cát Tinh: Sao Thái Dương, Sao Thái Âm, Sao Mộc Đức.
  • Sao Trung Tính: Sao Vân Hớn, Sao Thổ Tú, Sao Thủy Diệu.
  • Sao Hung Tinh: Sao La Hầu, Sao Kế Đô, Sao Thái Bạch.

Mỗi năm, tùy vào tuổi âm lịch, mỗi người sẽ bị một trong những sao này chiếu mệnh. Điều này ảnh hưởng đến vận hạn, sức khỏe, tài lộc và các mối quan hệ của họ.

Sao Tính Chất Ảnh Hưởng
Sao Thái Dương Cát Tinh May mắn, tài lộc, sức khỏe tốt.
Sao Thái Âm Cát Tinh Hạnh phúc gia đình, tài lộc.
Sao Mộc Đức Cát Tinh May mắn, thành công trong công việc.
Sao Vân Hớn Trung Tính Trung bình, có thể gặp khó khăn nhỏ.
Sao Thổ Tú Trung Tính Khó khăn, trắc trở, gia đạo bất hòa.
Sao Thủy Diệu Trung Tính May mắn nhỏ, tài lộc.
Sao La Hầu Hung Tinh Khó khăn, rắc rối, sức khỏe yếu.
Sao Kế Đô Hung Tinh Khó khăn, tài chính xấu, sức khỏe yếu.
Sao Thái Bạch Hung Tinh Mất tiền của, bệnh tật.

Để tính sao chiếu mệnh cho từng năm, người ta thường dựa vào tuổi âm lịch và giới tính. Việc hiểu rõ sao chiếu mệnh giúp mỗi người chuẩn bị tốt hơn cho những vận hạn có thể xảy ra và tận dụng tối đa những cơ hội may mắn.

2. Danh Sách 9 Sao Chiếu Mệnh

Trong hệ thống Cửu Diệu Niên Hạn, có tổng cộng 9 sao chiếu mệnh. Mỗi sao mang đến những ảnh hưởng khác nhau đối với vận mệnh của con người. Dưới đây là danh sách và mô tả chi tiết về 9 sao chiếu mệnh:

  • Sao Thái Dương: Sao tốt, mang lại nhiều may mắn và tài lộc, đặc biệt tốt cho nam giới.
  • Sao Thái Âm: Sao tốt, giúp công việc và tình cảm thuận lợi, đặc biệt cần chú ý sức khỏe vào tháng 10.
  • Sao Mộc Đức: Sao tốt, mang lại nhiều điều tốt lành, an khang và thịnh vượng.
  • Sao Vân Hớn: Sao trung tính, không mang lại quá nhiều may mắn nhưng cũng không gây hại.
  • Sao Thổ Tú: Sao trung tính, có chút trắc trở nhưng không quá nghiêm trọng.
  • Sao Thủy Diệu: Sao trung tính, có lợi cho đường đi lại và công việc nhưng cần chú ý đến thị phi.
  • Sao La Hầu: Sao xấu, mang đến nhiều phiền muộn, đặc biệt vào tháng 1 và tháng 7 âm lịch.
  • Sao Kế Đô: Sao xấu, mang lại nhiều khó khăn, đặc biệt cho nữ giới, cần cúng sao giải hạn.
  • Sao Thái Bạch: Sao xấu, gây ra nhiều trắc trở, mất mát tài sản, cần cúng sao giải hạn.

Việc hiểu rõ và xác định được sao chiếu mệnh của mình trong từng năm giúp mỗi người có thể chuẩn bị tốt hơn, từ đó hóa giải những điều xấu và tận dụng được những điều tốt mà sao mang lại.

3. Ý Nghĩa Và Ảnh Hưởng Của Từng Sao

Mỗi sao chiếu mệnh trong 9 sao có những ý nghĩa và ảnh hưởng riêng biệt đối với con người. Dưới đây là chi tiết về từng sao:

Sao Thái Dương

Sao Thái Dương là một trong những sao tốt, đem lại nhiều may mắn và tài lộc. Người được sao Thái Dương chiếu mệnh nên tận dụng vận may để thành công trong sự nghiệp và tình cảm. Đặc biệt, sao Thái Dương rất tốt cho nam mạng, nhưng nữ mạng cần cẩn thận trong tháng 6 và tháng 10 âm lịch.

Sao Thái Âm

Sao Thái Âm cũng là một sao tốt, mang lại sự thuận lợi trong công danh và tiền bạc. Người được sao Thái Âm chiếu mệnh sẽ có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp, đặc biệt là vào tháng 9. Tuy nhiên, nữ mạng cần chú ý giữ gìn sức khỏe trong tháng 10.

Sao Mộc Đức

Sao Mộc Đức mang lại sự an vui, tốt lành và may mắn. Sao này đặc biệt tốt cho nam giới vào tháng 10 và tháng Chạp âm lịch. Tuy nhiên, nữ giới cần đề phòng các bệnh về máu huyết.

Sao Vân Hớn

Sao Vân Hớn là sao trung tính, mọi việc thường diễn ra ở mức trung bình. Nam mạng có thể gặp kiện tụng, còn nữ mạng cần chú ý về sức khỏe sinh sản vào tháng 2 và tháng 8 âm lịch.

Sao Kế Đô

Sao Kế Đô là một sao xấu, đặc biệt đối với nữ giới. Người bị sao này chiếu mệnh dễ gặp tai nạn, hao tài tốn của và các sự kiện không may khác. Tháng 3 và tháng 9 âm lịch là thời điểm xấu nhất.

Sao La Hầu

Sao La Hầu là một sao xấu, thường gây ra rắc rối, thị phi và đau buồn. Nam giới gặp sao này cần cẩn trọng trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Sao Thổ Tú

Sao Thổ Tú là sao trung tính, mang lại những điều không quá tốt cũng không quá xấu. Người bị sao này chiếu mệnh cần cẩn trọng trong giao tiếp và tránh những mâu thuẫn không cần thiết.

Sao Thủy Diệu

Sao Thủy Diệu là sao tốt, mang lại tài lộc và may mắn. Tuy nhiên, người bị sao này chiếu mệnh cần chú ý đến các vấn đề về sức khỏe, đặc biệt là bệnh về thận.

Sao Thái Bạch

Sao Thái Bạch là sao xấu, gây ra nhiều khó khăn và thất bại. Người bị sao này chiếu mệnh nên cúng sao giải hạn để giảm bớt vận xui và cầu bình an.

4. Cách Tính Sao Chiếu Mệnh

Sao chiếu mệnh của mỗi người thường được tính dựa vào tuổi âm lịch và giới tính. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tính sao chiếu mệnh:

  1. Chuẩn bị thông tin:

    • Tuổi âm lịch của người cần tính sao chiếu mệnh.
    • Giới tính của người cần tính.
  2. Tra cứu bảng sao chiếu mệnh: Sử dụng bảng dưới đây để xác định sao chiếu mệnh cho từng năm tuổi âm lịch của nam và nữ.

    Năm tuổi âm lịch Nam Nữ
    1 La Hầu Kế Đô
    2 Thổ Tú Vân Hớn
    3 Thủy Diệu Mộc Đức
    4 Thái Bạch Thái Âm
    5 Thái Dương Thổ Tú
    6 Vân Hớn La Hầu
    7 Kế Đô Thái Dương
    8 Thái Âm Thái Bạch
    9 Mộc Đức Thủy Diệu
  3. Công thức tính tuổi âm lịch:

    • Tuổi âm lịch = Năm hiện tại - Năm sinh + 1
  4. Ví dụ cụ thể:

    Giả sử một người nam sinh năm 1990, năm hiện tại là 2024:

    • Tuổi âm lịch = 2024 - 1990 + 1 = 35
    • Theo bảng trên, tuổi 35 nam ứng với sao Thổ Tú.

5. Cách Hóa Giải Sao Chiếu Mệnh Xấu

Khi gặp các sao chiếu mệnh xấu, chúng ta cần thực hiện các biện pháp hóa giải để giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và mang lại may mắn, thuận lợi trong cuộc sống. Dưới đây là các phương pháp hóa giải sao chiếu mệnh xấu:

  • Thái Bạch: Đây là một trong những sao chiếu mệnh xấu, có thể gây hao tổn tiền bạc, sức khỏe kém. Để hóa giải, cần thực hiện các lễ cúng dâng sao giải hạn, đặc biệt vào ngày rằm tháng Giêng. Sử dụng màu trắng, bạc và vàng trong cuộc sống hàng ngày để giảm thiểu ảnh hưởng xấu của sao này.
  • La Hầu: Sao La Hầu có thể gây ra các vấn đề về pháp luật, thị phi. Để hóa giải, cần làm lễ cúng sao vào ngày mùng 8 tháng Giêng. Sử dụng màu xanh dương, đen để cân bằng năng lượng tiêu cực.
  • Kế Đô: Sao này có thể gây ra những rắc rối trong gia đình, sức khỏe kém. Để hóa giải, nên cúng sao vào ngày 18 tháng Giêng. Sử dụng màu đỏ, hồng để giảm bớt ảnh hưởng xấu của sao Kế Đô.

Dưới đây là bảng tổng hợp các biện pháp hóa giải cho các sao chiếu mệnh xấu:

Sao Chiếu Mệnh Ngày Cúng Màu Sắc Hóa Giải
Thái Bạch Rằm tháng Giêng Trắng, Bạc, Vàng
La Hầu Mùng 8 tháng Giêng Xanh Dương, Đen
Kế Đô 18 tháng Giêng Đỏ, Hồng

Việc cúng sao giải hạn là một phần quan trọng trong việc hóa giải sao chiếu mệnh xấu. Dưới đây là các bước thực hiện lễ cúng sao giải hạn:

  1. Chuẩn bị bàn thờ và lễ vật: Gồm hương, đèn, hoa, quả, nước, và giấy tiền vàng bạc. Mỗi sao sẽ có các yêu cầu lễ vật cụ thể.
  2. Lựa chọn ngày giờ: Thực hiện vào đúng ngày cúng sao theo bảng trên.
  3. Thực hiện lễ cúng: Đặt bàn thờ ở nơi trang trọng, thắp hương và đèn, đọc kinh cầu an và bài văn khấn cúng sao giải hạn.
  4. Hóa vàng: Sau khi cúng xong, hóa giấy tiền vàng bạc để hoàn thành nghi lễ.

Bên cạnh việc cúng sao, người gặp sao chiếu mệnh xấu cũng nên thực hiện các hành động tích cực khác như làm việc thiện, cúng dường, bố thí để tích phúc đức, tăng cường năng lượng tích cực và hóa giải vận hạn.

6. Kết Luận

Chín sao chiếu mệnh đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, phản ánh những ảnh hưởng tích cực và tiêu cực mà chúng ta có thể trải qua. Nhìn chung, sự tác động của các sao chiếu mệnh là một phần trong chu kỳ tuần hoàn của vũ trụ, mang lại những biến đổi trong vận mệnh và cuộc sống hàng ngày.

Chúng ta có thể chia các sao chiếu mệnh thành ba nhóm chính:

  • Sao tốt: Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức. Những sao này mang lại may mắn, thăng tiến và tài lộc.
  • Sao xấu: La Hầu, Kế Đô, Thái Bạch. Đây là những sao có thể gây ra khó khăn, rủi ro và xui xẻo.
  • Sao trung tính: Vân Hớn, Thổ Tú, Thủy Diệu. Các sao này có ảnh hưởng không quá tốt cũng không quá xấu, nhưng vẫn cần sự cẩn trọng.

Để hạn chế những tác động tiêu cực của sao xấu, việc cúng sao giải hạn là một biện pháp hiệu quả. Ngoài ra, việc giữ gìn sức khỏe, tăng cường phúc đức và làm nhiều việc thiện cũng giúp hóa giải phần nào những ảnh hưởng không tốt.

Dưới đây là một số công thức và phương pháp hóa giải sao xấu:

Sao Phương Pháp Hóa Giải
La Hầu
  1. Cúng sao vào ngày 8 âm lịch hàng tháng.
  2. Dùng các vật phẩm phong thủy hợp mệnh.
  3. Tăng cường làm việc thiện.
Kế Đô
  1. Cúng sao vào ngày 18 âm lịch hàng tháng.
  2. Đeo trang sức có màu hợp mệnh như vàng, đỏ.
  3. Tránh xa các hoạt động nguy hiểm.
Thái Bạch
  1. Cúng sao vào ngày 15 âm lịch hàng tháng.
  2. Đeo đồ trang sức màu bạc để giảm bớt ảnh hưởng xấu.
  3. Giữ gìn sức khỏe, tránh các tranh chấp.

Nhìn chung, sự hiểu biết và nhận thức đúng đắn về sao chiếu mệnh giúp chúng ta biết cách phòng tránh và đối phó với những thử thách trong cuộc sống. Dù là sao tốt hay xấu, việc giữ vững tinh thần, làm nhiều việc thiện và luôn giữ gìn sức khỏe là điều quan trọng nhất.

Tìm hiểu về sao chiếu mệnh là gì, các sao tốt và xấu, cùng với cách cúng sao giải hạn để hóa giải những điều không may mắn trong phong thủy. Xem ngay để biết thêm chi tiết.

Sao Chiếu Mệnh Là Gì? Sao Nào Tốt, Sao Nào Xấu Và Cúng Sao Giải Hạn | Phong Thủy Hoàng Đạo

Khám phá bảng sao hạn chiếu mệnh năm 2024, chi tiết về các sao tốt và xấu, cùng cách hóa giải sao hạn để đảm bảo một năm bình an và may mắn.

Bảng Sao Hạn Chiếu Mệnh Năm 2024

FEATURED TOPIC