Bài Cúng Đám Ma: Hướng Dẫn Chi Tiết Các Nghi Thức và Văn Khấn

Chủ đề bài cúng đám ma: Bài viết "Bài Cúng Đám Ma: Hướng Dẫn Chi Tiết Các Nghi Thức và Văn Khấn" cung cấp thông tin đầy đủ về các nghi thức cúng lễ trong tang lễ truyền thống của người Việt. Từ việc chuẩn bị, sắm lễ đến các bài văn khấn cụ thể cho từng giai đoạn, giúp bạn thực hiện đúng phong tục và bày tỏ lòng thành kính với người đã khuất.

Nghi thức cúng lễ trong đám ma

Trong văn hóa Việt Nam, đám ma là một nghi lễ quan trọng thể hiện lòng kính trọng và tưởng nhớ đối với người đã khuất. Các nghi thức cúng lễ trong đám ma được thực hiện một cách trang trọng và tuần tự, bao gồm các bước chính sau:

  1. Khâm liệm (Nhập quan):

    Đây là nghi thức tắm rửa, vệ sinh và mặc quần áo mới cho người đã khuất, sau đó đặt thi hài vào quan tài. Gia đình thường mời thầy cúng hoặc người có kinh nghiệm để thực hiện nghi lễ này, đảm bảo sự trang nghiêm và tôn kính.

  2. Phát tang:

    Sau khi khâm liệm, gia đình tổ chức lễ phát tang để thông báo về sự ra đi của người thân và bắt đầu thời gian tang chế. Người thân sẽ mặc đồ tang và bắt đầu tiếp nhận khách đến viếng.

  3. Phúng viếng:

    Trong thời gian tang lễ, bạn bè, họ hàng và người quen đến viếng, thắp hương và chia buồn cùng gia đình. Họ có thể mang theo vòng hoa, tiền phúng điếu hoặc lễ vật để tỏ lòng thành kính và hỗ trợ gia đình lo hậu sự.

  4. Động quan và Di quan:

    Đây là nghi thức di chuyển quan tài từ nhà đến nơi an táng hoặc hỏa táng. Gia đình và đoàn người đưa tang sẽ cùng nhau tiễn đưa người đã khuất đến nơi an nghỉ cuối cùng.

  5. Hạ huyệt hoặc Hỏa táng:

    Tại nơi an táng, quan tài được hạ xuống mộ (hạ huyệt) hoặc tiến hành hỏa táng. Gia đình thực hiện các nghi thức cuối cùng như rắc đất, thắp hương và cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất được siêu thoát.

Sau khi hoàn thành các nghi thức chính, gia đình tiếp tục thực hiện các lễ cúng sau đám tang như cúng 3 ngày, cúng tuần (7 ngày), cúng 49 ngày, cúng 100 ngày và giỗ đầu, nhằm tưởng nhớ và cầu nguyện cho người đã khuất được an nghỉ.

Những nghi thức cúng lễ trong đám ma không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo và kính trọng đối với người đã khuất mà còn giúp gia đình và cộng đồng gắn kết, cùng nhau chia sẻ và vượt qua nỗi mất mát.

Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

Văn khấn trong tang lễ

Trong văn hóa tâm linh của người Việt, các bài văn khấn trong tang lễ đóng vai trò quan trọng, thể hiện lòng thành kính và tiễn biệt người đã khuất. Dưới đây là một số bài văn khấn thường được sử dụng trong các nghi thức tang lễ:

  • Văn khấn lễ Thiết Linh:

    Được thực hiện sau khi lập bàn thờ tang và đặt linh vị, nhằm mời gọi hương linh người quá cố về ngự tại nơi thờ cúng.

  • Văn khấn lễ Thành Phục:

    Diễn ra khi gia đình mặc đồ tang và tề tựu quanh linh cữu, thể hiện sự kính trọng và tiếc thương đối với người đã mất.

  • Văn khấn lễ Chúc Thực:

    Dâng cơm và các món ăn lên linh cữu trong thời gian linh cữu còn quàn tại gia, bày tỏ lòng hiếu thảo và mong linh hồn người quá cố được no đủ.

  • Văn khấn lễ cáo Long Thần Thổ Địa:

    Thực hiện trước khi đào huyệt, nhằm xin phép và thông báo với các vị thần cai quản đất đai về việc an táng.

  • Văn khấn lễ Thành Phần:

    Được cử hành sau khi hoàn tất việc đắp mộ, cầu nguyện cho ngôi mộ được bảo vệ và linh hồn người quá cố yên nghỉ.

  • Văn khấn lễ Hồi Linh:

    Rước linh vị từ mộ về nhà sau khi an táng, thể hiện sự kết nối giữa người sống và người đã khuất.

  • Văn khấn lễ Chầu Tổ:

    Cáo yết với tổ tiên sau khi hoàn thành các nghi thức tang lễ chính, báo cáo về sự ra đi của thành viên trong gia đình.

  • Văn khấn lễ Tế Ngu:

    Thực hiện vào ngày thứ ba sau khi an táng, cầu nguyện cho linh hồn người quá cố được siêu thoát.

  • Văn khấn lễ Chung Thất và Tốt Khốc:

    Diễn ra vào ngày thứ 49 và 100 sau khi mất, tiếp tục cầu nguyện và tưởng nhớ người đã khuất.

  • Văn khấn lễ Đàm Tế:

    Lễ hết tang, thường được thực hiện sau 2 năm và 3 tháng, đánh dấu kết thúc thời gian tang chế và cầu nguyện cho linh hồn người quá cố an nghỉ.

Việc thực hiện đầy đủ và thành tâm các bài văn khấn trong tang lễ không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo mà còn giúp gia đình và cộng đồng cùng nhau tưởng nhớ và tri ân người đã khuất.

Nghi thức tụng kinh cúng cơm

Trong văn hóa tâm linh của người Việt, nghi thức tụng kinh cúng cơm trong tang lễ đóng vai trò quan trọng, thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ đối với người đã khuất. Nghi thức này thường được thực hiện hàng ngày trong suốt 49 ngày đầu sau khi người thân qua đời, nhằm cầu nguyện cho linh hồn sớm được siêu thoát và an nghỉ.

Chuẩn bị trước khi tụng kinh cúng cơm:

  • Không gian: Bàn thờ người mất cần được giữ sạch sẽ, trang nghiêm. Đặt di ảnh, bát hương và các vật phẩm cúng lễ khác một cách ngay ngắn.
  • Lễ vật: Một bát cơm trắng, một cốc nước sạch, đôi đũa và các món ăn chay tịnh. Tránh sử dụng thức ăn có mùi mạnh hoặc chứa tỏi, vì theo quan niệm dân gian, tỏi có thể xua đuổi linh hồn người đã khuất.
  • Pháp khí: Chuông, mõ hoặc khánh, tùy theo truyền thống và điều kiện của gia đình.

Quy trình thực hiện nghi thức tụng kinh cúng cơm:

  1. Niệm hương bái lễ: Gia chủ thắp hương, quỳ hoặc đứng trước bàn thờ, chắp tay và thành tâm khấn nguyện, mời hương linh về thụ hưởng lễ vật.
  2. Tụng kinh: Gia đình tụng các bài kinh cầu siêu, phổ biến như kinh A Di Đà, kinh Địa Tạng hoặc kinh Vu Lan. Việc tụng kinh giúp hướng dẫn linh hồn người đã khuất về cõi an lành và cũng giúp người sống tĩnh tâm, an lạc.
  3. Cúng cơm: Sau khi tụng kinh, gia chủ dâng bát cơm và các món ăn lên bàn thờ, mời hương linh thụ hưởng. Thời gian cúng cơm thường kéo dài khoảng 30 phút đến 1 giờ.
  4. Kết thúc: Sau khi hương tàn, gia chủ lạy tạ, hạ lễ và thụ lộc cùng gia đình. Lưu ý, không để thức ăn cúng quá lâu trên bàn thờ để tránh ôi thiu.

Nghi thức tụng kinh cúng cơm không chỉ là hành động bày tỏ lòng hiếu thảo mà còn giúp gia đình cảm nhận sự kết nối tâm linh với người đã khuất, đồng thời duy trì và truyền bá những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.

Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

Phong tục và ý nghĩa văn hóa trong đám ma

Trong văn hóa Việt Nam, đám ma không chỉ là nghi thức tiễn đưa người đã khuất mà còn thể hiện sâu sắc lòng hiếu thảo, sự kính trọng và tình cảm của gia đình, cộng đồng đối với người đã mất. Các phong tục trong tang lễ được thực hiện trang trọng, mang nhiều ý nghĩa văn hóa và tâm linh.

Các phong tục chính trong đám ma:

  • Khâm liệm: Tắm rửa, thay y phục mới và đặt thi hài vào quan tài, thể hiện sự chăm sóc và tôn kính đối với người đã khuất.
  • Phát tang: Gia đình thông báo về sự ra đi của người thân và bắt đầu thời gian tang chế, đánh dấu sự chia sẻ nỗi đau cùng cộng đồng.
  • Phúng viếng: Bạn bè, họ hàng đến viếng, thắp hương và chia buồn cùng gia đình, thể hiện tình cảm và sự đoàn kết.
  • Đưa tang và hạ huyệt: Tiễn đưa người đã khuất đến nơi an nghỉ cuối cùng, thể hiện lòng thành kính và tiễn biệt.

Ý nghĩa văn hóa của đám ma:

  • Giữ gìn truyền thống gia đình: Thực hiện các nghi thức tang lễ giúp duy trì và truyền bá những giá trị văn hóa truyền thống từ thế hệ này sang thế hệ khác.
  • Củng cố tình cảm cộng đồng: Tang lễ là dịp để cộng đồng, họ hàng gần gũi, hỗ trợ nhau, thể hiện sự đoàn kết và chia sẻ trong lúc khó khăn.
  • Thể hiện lòng hiếu thảo: Qua các nghi thức cúng bái, gia đình bày tỏ lòng biết ơn và kính trọng đối với người đã khuất, mong cầu cho linh hồn được an nghỉ.

Những phong tục và nghi thức trong đám ma không chỉ là biểu hiện của lòng tôn kính đối với người đã khuất mà còn phản ánh sâu sắc nét đẹp văn hóa, đạo đức và tinh thần cộng đồng của người Việt.

Quy trình tổ chức đám ma truyền thống

Trong văn hóa Việt Nam, đám ma truyền thống được tổ chức với nhiều nghi thức trang trọng, thể hiện lòng kính trọng và tưởng nhớ người đã khuất. Dưới đây là các bước chính trong quy trình tổ chức đám ma truyền thống:

  1. Lập bàn thờ vong:

    Trước khi khâm liệm, gia đình lập bàn thờ vong tại nơi người mất nằm. Bàn thờ thường được trang trí với nải chuối, bưởi, hoa quả theo mùa, ảnh và bài vị của người đã khuất, thể hiện lòng thương tiếc và kính trọng.

  2. Khâm liệm:

    Người khâm liệm sẽ bỏ khăn che mặt và đũa ngáng miệng, sau đó dùng vải trắng gói thi hài, đặt gáy lên hai chiếc bát úp. Trong quan tài thường đặt thêm bộ chắn để khử trùng và bảo vệ người mất.

  3. Nhập quan:

    Thi hài được đưa vào quan tài. Thầy cúng thắp hương khấn vái, thực hiện nghi thức phát mộc bằng cách chặt vào bốn góc quan tài để xua đuổi tà ma. Con cháu mặc tang phục đứng hai bên, cùng nhau nâng nhẹ thi hài đặt vào quan tài.

  4. Gọi hồn:

    Thầy cúng cầm áo của người mất, ra sân hoặc ngoài đường, quay về bốn hướng Đông, Tây, Nam, Bắc, gọi hồn về nhập quan. Sau đó, áo được đặt vào quan tài, coi như hồn đã trở về.

  5. Lễ phát tang:

    Chủ lễ thực hiện nghi thức phát tang, phát khăn tang và áo tang cho con cháu. Con trưởng sẽ phát khăn, áo cho mọi người; khăn tang của người vắng mặt được để lại trên mâm.

  6. Phúng viếng:

    Sau khi phát tang, họ hàng và bạn bè đến phúng viếng. Con cháu túc trực bên bàn thờ vong để đáp lễ. Họ hàng thường phúng hương hoa, xôi gà; bạn bè, hàng xóm phúng hương và chia buồn cùng gia đình.

  7. Tế vong:

    Buổi tối, khi khách viếng đã vãn, phường hiếu làm lễ tế vong. Gia đình chuẩn bị mâm cơm rượu thịt đầy đủ để dâng lên bàn thờ vong, thể hiện lòng thành kính.

  8. Quay cữu:

    Vào lúc nửa đêm, thực hiện nghi thức quay cữu, quay quan tài theo chiều ngang ngôi nhà, đầu hướng về phía bàn thờ, chân quay ra cửa, chuẩn bị cho lễ đưa tang.

  9. Tế cơm:

    Sáng hôm sau, gia đình chuẩn bị bát cơm, quả trứng, đĩa muối, chén nước lã, lần lượt dâng lên bàn thờ vong, tiếp tục thể hiện lòng kính trọng và tưởng nhớ.

  10. Cất đám:

    Đến giờ đưa tang, chủ lễ đọc điếu văn, đóng nắp quan tài. Con trưởng cảm ơn cơ quan, hàng xóm đã đến chia buồn. Quan tài được đưa lên xe tang, di chuyển đến nơi an táng hoặc hỏa táng.

  11. Rước vong về thờ:

    Sau khi an táng, ảnh của người mất được rước về nhà, đặt trên bàn thờ vong. Gia đình thắp hương, đèn nhang hàng ngày, cúng cơm và chăm sóc bàn thờ như một phần của đời sống tâm linh.

  12. Nghi thức sau đám tang:

    Gia đình tiếp tục thực hiện các nghi thức như cúng tuần, cúng 49 ngày, cúng 100 ngày, thể hiện lòng hiếu thảo và tưởng nhớ người đã khuất.

Quy trình tổ chức đám ma truyền thống của người Việt Nam mang đậm nét văn hóa và tâm linh, thể hiện lòng kính trọng, yêu thương và tưởng nhớ đối với người đã khuất.

Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

Nghi thức cúng lễ sau đám ma

Sau khi hoàn tất tang lễ, gia đình tiếp tục thực hiện các nghi thức cúng lễ để tưởng nhớ và cầu nguyện cho hương linh người đã khuất. Dưới đây là các nghi thức cúng lễ quan trọng:

  1. Cúng tuần thất:

    Trong 49 ngày đầu tiên sau khi mất, gia đình tổ chức cúng vào mỗi tuần, gọi là cúng tuần thất. Mỗi tuần, vào ngày tương ứng với ngày mất, gia đình chuẩn bị lễ vật và tụng kinh để cầu nguyện cho hương linh sớm siêu thoát.

  2. Cúng 49 ngày:

    Ngày thứ 49 đánh dấu kết thúc giai đoạn cúng tuần thất. Gia đình tổ chức lễ cúng trang trọng, mời họ hàng, bạn bè đến dự, cùng cầu nguyện cho hương linh.

  3. Cúng 100 ngày:

    Sau 100 ngày từ khi mất, gia đình tổ chức lễ cúng để tưởng nhớ và cầu nguyện cho hương linh. Đây cũng là dịp để con cháu bày tỏ lòng hiếu thảo và sự kính trọng.

  4. Cúng giỗ đầu (Tiểu tường):

    Tròn một năm sau ngày mất, gia đình tổ chức lễ giỗ đầu, gọi là Tiểu tường. Lễ này thường được chuẩn bị kỹ lưỡng, mời họ hàng, bạn bè thân thiết đến dự.

  5. Cúng giỗ hết (Đại tường):

    Sau hai năm từ ngày mất, gia đình tổ chức lễ giỗ hết, gọi là Đại tường. Sau lễ này, tang phục có thể được tháo bỏ, kết thúc giai đoạn tang chế.

  6. Cúng giỗ hằng năm:

    Từ năm thứ ba trở đi, gia đình tổ chức giỗ hằng năm vào ngày mất của người đã khuất. Đây là dịp để con cháu sum họp, tưởng nhớ và bày tỏ lòng biết ơn.

Các nghi thức cúng lễ sau đám ma không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo của con cháu mà còn giúp gắn kết gia đình, duy trì truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.

Văn khấn lễ đàm tế (lễ hết tang)

Lễ Đàm Tế, hay còn gọi là lễ hết tang hoặc trừ phục, là nghi thức truyền thống của người Việt nhằm kết thúc thời gian để tang cho người thân đã khuất. Nghi lễ này thể hiện lòng hiếu thảo và sự tưởng nhớ sâu sắc của con cháu đối với tổ tiên, đồng thời đánh dấu sự trở lại cuộc sống bình thường của gia đình sau thời gian tang chế.

Trong lễ Đàm Tế, gia đình thường chuẩn bị một bài văn khấn để bày tỏ lòng thành kính và cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất được an nghỉ. Dưới đây là một mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ này:

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại vương.

Con kính lạy ngài Đông trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm..., con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là... cùng toàn thể gia đình kính lạy.

Nay nhân ngày Lễ Đàm Tế theo nghi lễ cổ truyền, chúng con kính dâng lễ vật, biểu lộ lòng thành. Trước linh vị của Hiển... chân linh, xin kính cẩn trình thưa rằng:

Than ôi! Nhớ bóng phụ thân (hoặc mẫu thân), cách biệt trần thế, lòng con ngậm ngùi tấc dạ bi ai. Nay theo tục xưa, đã đến ngày trừ phục, chúng con cất khăn tang, rước linh vị vào bàn thờ chính, lòng thành kính nguyện cầu cho hương linh được an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.

Nguyện xin chư vị Tôn thần chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn gia an khang, thịnh vượng, vạn sự tốt lành.

Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Bài văn khấn trên thể hiện lòng thành kính và sự tri ân của con cháu đối với người đã khuất, đồng thời cầu nguyện cho gia đình được bình an và hạnh phúc. Việc thực hiện lễ Đàm Tế và đọc văn khấn này giúp gia đình hoàn tất nghi thức tang lễ một cách trang trọng và ý nghĩa.

Các bài văn khấn ma chay và giỗ chạp thường dùng

Trong văn hóa tâm linh của người Việt, các nghi thức cúng lễ trong ma chay và giỗ chạp đóng vai trò quan trọng, thể hiện lòng kính trọng và tưởng nhớ đối với người đã khuất. Dưới đây là một số bài văn khấn thường được sử dụng trong các dịp này:

  1. Văn khấn Lễ Thành Phục (lễ mặc tang phục):

    Đây là bài khấn được đọc trong lễ Thành Phục, khi gia đình chính thức bắt đầu thời gian để tang.

    Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

    Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

    Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

    Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

    Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

    Hôm nay là ngày... tháng... năm..., con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là... cùng toàn thể gia đình kính lạy.

    Nay nhân ngày Lễ Thành Phục theo nghi lễ cổ truyền, chúng con kính dâng lễ vật, biểu lộ lòng thành. Trước linh vị của Hiển... chân linh, xin kính cẩn trình thưa rằng:

    Than ôi! Núi Hỗ mây che, chồi Thung gió bẻ. Cõi trăm năm, trời khéo hẹp hòi thay; cơ một phút, đời sao mau mắn nhẽ!

    Chúng con ngậm ngùi đau xót, cúi xin chư vị chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho hương linh được an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.

    Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

  2. Văn khấn Lễ Chung Thất (lễ 49 ngày):

    Được thực hiện vào ngày thứ 49 sau khi người thân qua đời, nhằm cầu nguyện cho hương linh sớm siêu thoát.

    Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

    Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

    Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

    Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

    Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

    Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ (chúng) con là... ngụ tại... cùng toàn thể gia đình kính lạy.

    Nay nhân lễ Chung Thất của... chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, kính dâng trước án, cúi xin chư vị chứng giám, phù hộ độ trì cho hương linh được siêu thoát.

    Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

  3. Văn khấn ngày giỗ thường:

    Được sử dụng trong các ngày giỗ hằng năm để tưởng nhớ và tri ân tổ tiên.

    Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

    Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

    Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

    Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

    Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

    Tín chủ (chúng) con là... ngụ tại... Hôm nay là ngày... tháng... năm..., chính ngày giỗ của..., chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, kính dâng trước án, cúi xin chư vị chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình an khang, thịnh vượng.

    Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Những bài văn khấn trên giúp gia đình thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ đối với người thân đã khuất, đồng thời cầu nguyện cho hương linh được an nghỉ và phù hộ cho gia đình hạnh phúc, bình an.

Đám ma bà: Nghi thức và phong tục đặc trưng

Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, tổ chức tang lễ cho bà (bà nội, bà ngoại) thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng của con cháu đối với người đã khuất. Dưới đây là các nghi thức và phong tục đặc trưng thường được thực hiện trong đám tang của bà:

  1. Lập bàn thờ vong:

    Bàn thờ vong được đặt trước linh cữu, bao gồm bài vị, ảnh thờ, đèn nến, bát nhang và mâm ngũ quả, thể hiện sự tôn kính và tưởng nhớ.

  2. Khâm liệm và nhập quan:

    Sau khi tắm rửa và thay quần áo sạch sẽ cho bà, gia đình tiến hành khâm liệm bằng vải trắng, sau đó đặt vào quan tài. Trên quan tài thường đặt chén cơm với đôi đũa cắm đứng và một quả trứng luộc.

  3. Phúng viếng:

    Người thân, bạn bè đến viếng, mang theo hương hoa, tiền phúng điếu hoặc vòng hoa để chia buồn và hỗ trợ gia đình trong việc tổ chức tang lễ.

  4. Thổi kèn, nhạc hiếu:

    Gia đình có thể mời ban nhạc hiếu đến thổi kèn, đánh trống nhằm tạo không khí trang nghiêm và tiễn đưa người đã khuất.

  5. Di quan và an táng:

    Quan tài được di chuyển từ nơi quàn đến nơi an táng. Trước khi di quan, gia đình thực hiện lễ cáo thần đạo lộ để cầu mong hành trình diễn ra thuận lợi.

  6. Mở cửa mả:

    Sau 3 ngày an táng, gia đình làm lễ mở cửa mả tại mộ phần, cầu nguyện cho linh hồn bà sớm siêu thoát và phù hộ cho con cháu.

  7. Cúng tuần và giỗ chạp:

    Gia đình tổ chức cúng tuần thất (mỗi tuần trong 49 ngày), giỗ đầu (sau 1 năm) và các ngày giỗ hằng năm để tưởng nhớ và tri ân bà.

Những nghi thức trên không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo mà còn giữ gìn và phát huy nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.

Mẫu văn khấn lễ nhập quan

Lễ nhập quan là một nghi thức quan trọng trong tang lễ truyền thống của người Việt, đánh dấu việc đưa thi hài người quá cố vào quan tài. Dưới đây là một mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ nhập quan:

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại vương.

Con kính lạy ngài Đông trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ (chúng) con là... cùng toàn thể gia đình kính lạy.

Nay nhân lễ nhập quan cho... (tên người quá cố), chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, kính dâng trước án, cúi xin chư vị chứng giám, phù hộ độ trì cho hương linh được siêu thoát.

Nguyện cầu cho hương linh... sớm được vãng sanh về cõi Phật, an nhiên nơi miền cực lạc.

Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Bài văn khấn trên thể hiện lòng thành kính và sự tri ân của gia đình đối với người đã khuất, đồng thời cầu nguyện cho hương linh được an nghỉ và siêu thoát.

Mẫu văn khấn lễ phát tang

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm...

Tại:...

Con là... cùng toàn thể tang gia hiếu quyến, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Trời đất vô thường, sinh tử biệt ly, nay... đã thuận thế vô thường, trở về cõi vĩnh hằng.

Chúng con, lòng đau xót, nhớ thương vô hạn, nhưng nguyện noi theo gương sáng của..., sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh... chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể tang gia hiếu quyến được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn cúng cơm hằng ngày

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm...

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Cuộc đời vô thường, sinh tử biệt ly, nay... đã thuận thế vô thường, trở về cõi vĩnh hằng.

Chúng con, lòng đau xót, nhớ thương vô hạn, nhưng nguyện noi theo gương sáng của..., sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh... chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ di quan

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm...

Tại:...

Chúng con là con cháu trong gia đình, trước linh cữu của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Trời đất vô thường, sinh tử biệt ly, nay... đã thuận thế vô thường, trở về cõi vĩnh hằng.

Chúng con, lòng đau xót, nhớ thương vô hạn, nhưng nguyện noi theo gương sáng của..., sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh... chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn tại nghĩa trang

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong khu vực này.

Con kính lạy liệt vị Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển tỷ, chư vị hương linh.

Hôm nay là ngày... tháng... năm...

Tín chủ con là... cùng toàn thể gia quyến, ngụ tại...

Nhân tiết... (hoặc nhân dịp...), chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, phẩm oản, sửa sang phần mộ, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Chúng con tưởng nhớ công đức sinh thành, dưỡng dục của Tổ tiên, ông bà, cha mẹ, nguyện cầu cho hương linh các vị được an vui nơi cõi vĩnh hằng.

Chúng con cũng xin kính mời các vị Tiền chủ, Hậu chủ, các vong linh y thảo phụ mộc, các hương hồn chiến sĩ trận vong, đồng bào tử nạn tại khu vực này cùng về thụ hưởng lễ vật.

Ngưỡng mong chư vị hương linh chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được mạnh khỏe, bình an, vạn sự tốt lành.

Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn cúng tuần thất

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm...

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Trời đất vô thường, sinh tử biệt ly, nay... đã thuận thế vô thường, trở về cõi vĩnh hằng.

Chúng con, lòng đau xót, nhớ thương vô hạn, nhưng nguyện noi theo gương sáng của..., sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh... chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn cúng 49 ngày

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại địa chỉ:...

Con trai trưởng là... cùng toàn thể gia đình, kính lạy.

Nhân ngày lễ Chung Thất (49 ngày) theo nghi lễ cổ truyền, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ như trời biển, nay người đã khuất bóng, chúng con lòng đau xót, nhớ thương vô hạn.

Chúng con nguyện noi theo gương sáng của người, sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn cúng 100 ngày

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại địa chỉ:...

Con cháu trong gia đình, gồm:...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Hôm nay là ngày lễ Bách Nhật (100 ngày) của... Chúng con thành kính tưởng nhớ và tri ân công đức sinh thành, dưỡng dục của..., nguyện cầu cho hương linh được siêu thoát về cõi an lành.

Ngưỡng mong hương linh chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ tiểu tường (giỗ đầu)

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.

Con kính lạy ngài Bản gia Táo Quân, ngài Bản gia Thổ Công, Long Mạch, Thần Tài.

Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Trời đất vô thường, sinh tử biệt ly, nay... đã thuận thế vô thường, trở về cõi vĩnh hằng.

Chúng con, lòng đau xót, nhớ thương vô hạn, nhưng nguyện noi theo gương sáng của..., sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh... chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ đại tường (giỗ hết)

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần Quân.

Con kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Trời đất vô thường, sinh tử biệt ly, nay... đã thuận thế vô thường, trở về cõi vĩnh hằng.

Chúng con, lòng đau xót, nhớ thương vô hạn, nhưng nguyện noi theo gương sáng của..., sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh... chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ chung thất

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại địa chỉ:...

Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là... cùng toàn thể gia đình kính lạy.

Nhân ngày lễ Chung Thất (49 ngày) theo nghi lễ cổ truyền, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Công ơn sinh thành dưỡng dục của cha mẹ như trời biển, nay người đã khuất bóng, chúng con lòng đau xót, nhớ thương vô hạn.

Chúng con nguyện noi theo gương sáng của người, sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ đàm tế (lễ hết tang)

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại địa chỉ:...

Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là... cùng toàn thể gia đình kính lạy.

Nhân ngày lễ Đàm Tế (lễ hết tang), chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Than ôi!

Trời đất vô thường, sinh tử biệt ly, nay... đã thuận theo lẽ vô thường, trở về cõi vĩnh hằng.

Chúng con, lòng đau xót, nhớ thương vô hạn, nhưng nguyện noi theo gương sáng của..., sống hiếu nghĩa, đạo đức, làm nhiều việc thiện để hồi hướng công đức cho hương linh.

Ngưỡng mong hương linh... chứng giám, phù hộ độ trì cho toàn thể gia đình được bình an, mạnh khỏe, vạn sự tốt lành.

Chúng con kính cẩn cúi đầu, nhất tâm đảnh lễ.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn cúng giỗ hằng năm

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương!

Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần!

Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, chư vị Tôn thần!

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ!

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương!

Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần!

Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, chư vị Tôn thần!

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ!

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương!

Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần!

Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, chư vị Tôn thần!

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ!

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Mẫu văn khấn lễ thành phục (phát tang)

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương!

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương!

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân!

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ!

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương!

Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương!

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân!

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ!

Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tức ngày... tháng... năm... (dương lịch).

Tại:...

Con là... cùng toàn thể gia đình, trước linh vị của...

Thành tâm kính dâng lễ vật, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Mẫu văn khấn lễ chúc thực

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát.

Con kính lạy Đức Mục Kiền Liên Bồ Tát.

Con kính lạy chư vị Hương Linh, Cô Hồn, các đảng.

Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ..., tại địa chỉ ... (địa chỉ nhà).

Tín chủ con là ... (tên người cúng), cùng toàn thể gia đình thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, phẩm vật dâng lên trước án, kính dâng lên:

  • Chư vị Hương Linh, Cô Hồn, các đảng.
  • Các vong linh không nơi nương tựa, không người thờ cúng.

Cúi xin chư vị giáng lâm trước án, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con luôn được bình an, mạnh khỏe, mọi sự tốt lành, làm ăn phát đạt, vạn sự như ý.

Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chư vị chứng giám.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn thần thổ địa trong đám tang

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Phật, Chư Phật mười phương.

Con kính lạy Bản cảnh Hậu Thổ Thần chư vị.

Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ..., tại địa chỉ ... (địa chỉ nhà).

Tang chủ là: ... (tên người mất), ngụ tại: ... (địa chỉ).

Gia đình chúng con có tổ chức tang lễ cho cố... (họ tên người mất), xin thành tâm dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, thắp nén tâm hương, kính cẩn trình thưa:

Nguyện xin chư vị Thần Linh, Thổ Địa cai quản nơi đây chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho linh hồn cố... được siêu thoát, gia đình chúng con được bình an, mọi sự hanh thông.

Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ thành phần

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng Chư Vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư Gia Tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ họ ...

Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ...

Hậu duệ tôn là ... Vâng theo lệnh mẫu thân/ phụ thân và các chú bác, cùng với anh rể, chị gái, và các em trai gái dâu rể, con cháu nôi ngoại kính lạy.

Nay nhân ngày Lễ Thành Phần theo nghi lễ cổ truyền, kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành.

Trước Linh Vị của Hiển ... chân linh, xin kính cẩn trình thưa rằng:

Than ôi!

Mây núi Hỗ mịt mờ, mờ mịt (khóc mẹ là núi Dĩ)

Chữ vô thường ngán nhẽ cuộc phù sinh

Cơn bể dâu thay đổi, đổi thay

Cơ huyền diệu, ghê thay vòng tạo hóa

Ôi! Thương ôi!

Con kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, lòng thành tỏ bày, cúi xin chư vị chứng giám.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ hồi linh

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ họ...

Hôm nay là ngày... tháng... năm...

Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là... (họ tên), ngụ tại... (địa chỉ).

Vâng theo lệnh mẫu thân/phụ thân và các chú bác, cùng với anh rể, chị gái, và các em trai gái dâu rể, con cháu nôi ngoại kính lạy.

Nay nhân ngày Lễ Hồi Linh theo nghi lễ cổ truyền, kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành.

Trước Linh Vị của Hiển... (họ tên người quá cố) chân linh, xin kính cẩn trình thưa rằng:

Than ôi!

Nhớ nghĩ phụ thân/mẫu thân...

Con kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, lòng thành tỏ bày, cúi xin chư vị chứng giám.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ chầu tổ

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ họ ...

Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ...

Hậu duệ tôn là ... Vâng theo lệnh của mẫu thân (nếu là mẹ) hoặc phụ thân (nếu là cha) và các chú bác, cùng với anh rể, chị gái và các em trai gái dâu rể, con cháu nội ngoại kính lạy.

Nay nhân ngày Lễ Chầu Tổ theo nghi lễ cổ truyền, kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành.

Trước Linh Vị của Hiển ... chân linh, xin kính cẩn trình thưa rằng:

Vật vốn nhờ trời

Người sinh nhờ Tổ.

Xót nay phụ thân (hoặc mẫu thân)

Theo Tiên theo Tổ

Sơ ngu vừa đặt tế điện

Nghĩ trước nghĩ sau

Vật mọn kính bày lễ số.

Ngửa trông chứng giám lòng thành;

Cúi nguyện phù trì bảo hộ.

Chúng con lễ bạc tâm thành kính bái cúi xin được phù hộ độ trì.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn lễ tế ngu (cúng 3 ngày)

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ...

Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là ... Vâng theo lệnh của mẫu thân (nếu là mẹ) hoặc phụ mẫu (nếu là cha), các chú bác, cùng anh rể, chị gái, các em trai gái dâu rể, con cháu nội ngoại kính lạy.

Nay nhân ngày lễ Tế Ngu theo nghi lễ cổ truyền, kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành.

Trước linh vị của Hiển ... chân linh, xin kính cẩn trình thưa rằng:

Than ôi!

Trên tòa Nam cực, lác đác sao thưa;

Trước chốn Giao trì, tờ mờ mây khóa.

Cơ tạo hóa làm chi ngang ngửa thế, bóng khích câu,

Con kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, lòng thành tỏ bày, cúi xin chư vị chứng giám.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Mẫu văn khấn triệu tịch điện văn

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.

Con lạy Đức Đương cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.

Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.

Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày... tháng... năm...

Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là... (họ tên), ngụ tại... (địa chỉ).

Vâng theo lệnh mẫu thân/phụ thân và các chú bác, cùng với anh rể, chị gái, và các em trai gái dâu rể, con cháu nôi ngoại kính lạy.

Nay nhân ngày lễ cúng cơm trong trăm ngày theo nghi lễ cổ truyền, kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành.

Trước linh vị của Hiển... (họ tên người quá cố) chân linh, xin kính cẩn trình thưa rằng:

Than ôi!

Nhớ nghĩ phụ thân/mẫu thân...

Con kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa, trà quả, lòng thành tỏ bày, cúi xin chư vị chứng giám.

Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Bài Viết Nổi Bật