Chủ đề bài cúng nhương sao: Bài Cúng Nhương Sao là một nghi lễ truyền thống quan trọng trong văn hóa tâm linh người Việt, nhằm cầu bình an, hóa giải vận hạn và đón nhận may mắn trong năm mới. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về các bước thực hiện lễ cúng, từ việc chuẩn bị lễ vật đến cách thức tiến hành nghi lễ, giúp bạn thực hiện một cách đúng đắn và linh thiêng.
Mục lục
- Ý nghĩa và nguồn gốc của lễ cúng nhương sao
- Thời điểm và cách thức thực hiện lễ cúng nhương sao
- Chuẩn bị lễ vật cho lễ cúng nhương sao
- Các bước tiến hành lễ cúng nhương sao
- Văn khấn trong lễ cúng nhương sao
- Phân biệt giữa các sao và cách cúng tương ứng
- Lưu ý và kiêng kỵ trong lễ cúng nhương sao
- Ứng dụng của lễ cúng nhương sao trong đời sống hiện đại
- Văn khấn cúng nhương sao Thái Bạch
- Văn khấn cúng nhương sao La Hầu
- Văn khấn cúng nhương sao Kế Đô
- Văn khấn cúng nhương sao Thổ Tú
- Văn khấn cúng nhương sao Vân Hán
- Văn khấn cúng nhương sao Thái Dương
- Văn khấn cúng nhương sao Thái Âm
- Văn khấn cúng nhương sao Mộc Đức
- Văn khấn cúng nhương sao Thủy Diệu
Ý nghĩa và nguồn gốc của lễ cúng nhương sao
Lễ cúng nhương sao, hay còn gọi là cúng sao giải hạn, là một nghi lễ truyền thống trong văn hóa tâm linh của người Việt, nhằm cầu bình an, hóa giải vận hạn và đón nhận may mắn trong năm mới.
Nguồn gốc
Nghi lễ này bắt nguồn từ Đạo giáo Trung Hoa cổ đại, với niềm tin rằng con người chịu ảnh hưởng của 9 ngôi sao chiếu mệnh, gọi là "Cửu Diệu Tinh Quân".
- Thái Dương
- Thái Âm
- Mộc Đức
- Vân Hán
- Thổ Tú
- Thủy Diệu
- La Hầu
- Kế Đô
- Thái Bạch
Mỗi năm, một trong những ngôi sao này sẽ chiếu mệnh mỗi người, có thể là sao tốt hoặc sao xấu. Khi gặp sao xấu, người ta thực hiện lễ cúng nhương sao để xua tan vận hạn và cầu mong bình an.
Ý nghĩa
Lễ cúng nhương sao không chỉ là một nghi lễ tâm linh mà còn mang nhiều ý nghĩa tích cực trong đời sống:
- Giải trừ vận hạn: Giúp hóa giải những điều không may mắn do sao xấu chiếu mệnh.
- Cầu bình an và may mắn: Mong muốn một năm mới thuận lợi, sức khỏe và thành công.
- Tăng cường niềm tin và sự an tâm: Giúp con người cảm thấy yên tâm, vững tin hơn vào tương lai.
- Bảo tồn giá trị văn hóa: Góp phần giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa tâm linh của dân tộc.
.png)
Thời điểm và cách thức thực hiện lễ cúng nhương sao
Lễ cúng nhương sao là một nghi lễ truyền thống quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, nhằm cầu bình an, hóa giải vận hạn và đón nhận may mắn trong năm mới. Để thực hiện lễ cúng một cách hiệu quả, cần chú ý đến thời điểm và cách thức tiến hành.
Thời điểm thực hiện lễ cúng nhương sao
Thời điểm thích hợp nhất để làm lễ dâng sao giải hạn là vào tối ngày rằm tháng Giêng (15 âm lịch), thường là vào khoảng 19h tối. Tuy nhiên, mỗi sao chiếu mệnh có ngày cúng riêng biệt trong tháng, cụ thể như sau:
Sao chiếu mệnh | Ngày cúng (Âm lịch) | Giờ cúng |
---|---|---|
La Hầu | 08 tháng Giêng hoặc tháng 8 | 21h - 23h |
Kế Đô | 18 tháng Giêng | 21h - 23h |
Thái Bạch | Rằm hàng tháng | 21h - 23h |
Thái Dương | 27 hàng tháng | 21h - 23h |
Thái Âm | 26 hàng tháng | 19h - 21h |
Mộc Đức | 25 hàng tháng | 19h - 21h |
Thổ Tú | 19 hàng tháng | 21h - 23h |
Vân Hớn | 29 tháng Tư | 21h - 23h |
Thủy Diệu | 21 tháng 4 hoặc tháng 8 | 21h - 23h |
Cách thức thực hiện lễ cúng nhương sao
Để lễ cúng diễn ra suôn sẻ và linh thiêng, cần chuẩn bị và thực hiện theo các bước sau:
- Chuẩn bị lễ vật: Hương, hoa tươi, ngũ quả, trầu cau, rượu, nước, tiền vàng, gạo, muối, nến và bài vị viết trên giấy màu phù hợp với ngũ hành của từng sao.
- Chọn địa điểm cúng: Nên đặt bàn lễ ở ngoài trời, như sân trước nhà hoặc sân thượng. Nếu không có không gian, có thể đặt gần cửa sổ hoặc ban công.
- Sắp xếp bàn lễ: Đặt bài vị ở giữa, các lễ vật xung quanh. Hướng bàn lễ tùy thuộc vào sao chiếu mệnh.
- Tiến hành nghi lễ: Thắp hương, đọc văn khấn phù hợp với sao chiếu mệnh. Sau khi hương tàn, hóa vàng mã, bài vị và văn khấn.
Thực hiện lễ cúng nhương sao đúng cách sẽ giúp gia chủ cảm thấy an tâm, hướng đến một năm mới bình an và may mắn.
Chuẩn bị lễ vật cho lễ cúng nhương sao
Để thực hiện lễ cúng nhương sao một cách trang nghiêm và hiệu quả, việc chuẩn bị đầy đủ lễ vật là điều quan trọng. Dưới đây là danh sách các lễ vật cần thiết:
- Trái cây: Một mâm ngũ quả gồm 5 loại trái cây tươi, tượng trưng cho sự sung túc và may mắn.
- Hoa tươi: Chọn hoa có màu sắc tươi sáng như hoa cúc, hoa hồng để tạo không gian trang trọng.
- Hương nhang: Sử dụng hương thơm để thể hiện lòng thành kính.
- Đèn hoặc nến: Số lượng đèn hoặc nến tùy thuộc vào sao chiếu mệnh, thường là 7, 9 hoặc 15 ngọn.
- Bài vị: Viết tên sao chiếu mệnh trên giấy màu phù hợp với ngũ hành của sao đó, đặt ở vị trí trung tâm bàn lễ.
- Tiền vàng mã: Bao gồm giấy tiền vàng, thỏi vàng mã để dâng lên chư vị thần linh.
- Gạo, muối: Tượng trưng cho sự no đủ và bình an.
- Xôi, chè: Có thể là xôi gấc, xôi trắng hoặc chè đậu trắng, chè trôi nước tùy theo phong tục địa phương.
- Trầu cau: Thể hiện sự kính trọng và truyền thống văn hóa.
- Rượu, nước sạch: Dâng lên để thể hiện sự tinh khiết và lòng thành.
Việc sắp xếp lễ vật cần gọn gàng, sạch sẽ và thể hiện sự trang nghiêm. Bàn lễ nên được đặt ở nơi thoáng đãng, hướng về phía sao chiếu mệnh. Lễ cúng nhương sao không chỉ là nghi lễ tâm linh mà còn là dịp để mỗi người hướng thiện, cầu mong một năm mới bình an và may mắn.

Các bước tiến hành lễ cúng nhương sao
Để thực hiện lễ cúng nhương sao một cách trang nghiêm và hiệu quả, bạn có thể tiến hành theo các bước sau:
-
Xác định sao chiếu mệnh:
Trước tiên, bạn cần xác định sao chiếu mệnh của mình trong năm để chuẩn bị lễ vật và chọn ngày cúng phù hợp. Mỗi sao có ngày cúng và hướng đặt bàn lễ riêng biệt.
-
Chọn ngày và giờ cúng:
Chọn ngày cúng phù hợp với sao chiếu mệnh, thường là vào các ngày cố định trong tháng âm lịch. Giờ cúng thường vào buổi tối, từ 19h đến 23h, tùy theo từng sao.
-
Chuẩn bị lễ vật:
Chuẩn bị đầy đủ lễ vật cần thiết như hương, hoa, đèn nến, trái cây, bánh kẹo, trầu cau, rượu, nước, tiền vàng, gạo, muối và bài vị viết tên sao chiếu mệnh trên giấy màu phù hợp.
-
Trang phục và không gian cúng:
Người cúng nên mặc trang phục chỉnh tề, sạch sẽ. Bàn lễ cần được đặt ở nơi trang nghiêm, thoáng mát, tránh nơi ô uế.
-
Sắp xếp bàn lễ:
Sắp xếp các lễ vật trên bàn lễ một cách gọn gàng, đẹp mắt. Đèn nến được bố trí theo sơ đồ tương ứng với sao chiếu mệnh. Bài vị đặt ở vị trí trung tâm phía trong cùng của bàn lễ.
-
Tiến hành lễ cúng:
Thắp hương, đèn nến và đọc văn khấn với lòng thành kính, cầu mong sự bình an và may mắn. Sau khi khấn xong, chờ hương tàn rồi tiến hành hóa vàng mã và dọn dẹp bàn lễ.
Thực hiện lễ cúng nhương sao với tâm thành và sự chuẩn bị chu đáo sẽ giúp bạn hóa giải vận hạn, đón nhận những điều tốt lành trong năm mới.
Văn khấn trong lễ cúng nhương sao
Trong lễ cúng nhương sao, văn khấn đóng vai trò quan trọng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn hóa giải vận hạn, cầu mong bình an, may mắn cho bản thân và gia đình. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong nghi lễ này:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên tử Tinh quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Họ tên], sinh năm: [Năm sinh]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày [Âm lịch], tháng [Âm lịch], năm [Âm lịch], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [Địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao [Tên sao] chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Tùy theo sao chiếu mệnh của từng người, nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp. Việc đọc văn khấn cần được thực hiện với tâm thành và sự trang nghiêm để nghi lễ đạt được hiệu quả tốt nhất.

Phân biệt giữa các sao và cách cúng tương ứng
Trong phong tục truyền thống của người Việt, mỗi người hàng năm đều có một sao chiếu mệnh thuộc hệ thống Cửu Diệu. Các sao này có ảnh hưởng khác nhau đến cuộc sống, sức khỏe, công việc và tình cảm của từng người. Do đó, việc phân biệt các sao và thực hiện nghi lễ cúng phù hợp không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn giúp mọi người an tâm hơn trong cuộc sống.
Dưới đây là bảng phân biệt các sao và cách cúng tương ứng:
Tên sao | Tính chất | Ảnh hưởng | Ngày cúng | Giờ cúng | Hướng cúng | Lễ vật cơ bản |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Dương | Tốt | May mắn, công danh, tài lộc | 27 âm lịch | 21h - 23h | Chính Đông | 12 đèn, hoa quả, trà, bánh, bài vị màu đỏ |
Thái Âm | Tốt | Phúc lộc, quý nhân phù trợ | 26 âm lịch | 19h - 21h | Chính Tây | 7 đèn, hoa quả, nước sạch, bánh, bài vị màu vàng |
Mộc Đức | Tốt | Hôn nhân, danh vọng, sức khỏe | 25 âm lịch | 19h - 21h | Chính Đông | 20 đèn, trái cây, nhang, đèn, bài vị màu xanh lá |
La Hầu | Xấu | Thị phi, tai tiếng, kiện tụng | 08 âm lịch | 21h - 23h | Chính Bắc | 9 đèn, muối gạo, trà, bánh, bài vị màu đỏ |
Kế Đô | Xấu | Rắc rối, buồn phiền, bệnh tật | 18 âm lịch | 21h - 23h | Chính Tây | 20 đèn, hoa quả, trà nước, bài vị màu vàng |
Thái Bạch | Xấu | Hao tài, tai nạn, tiểu nhân | 15 âm lịch | 19h - 21h | Chính Tây | 8 đèn, hoa quả, bánh, trà, bài vị màu trắng |
Vân Hớn | Trung bình | Thị phi, rối rắm gia đạo | 29 âm lịch | 19h - 21h | Chính Nam | 15 đèn, trái cây, nhang, bài vị màu hồng |
Thổ Tú | Trung bình | Tiểu nhân, không thuận trong làm ăn | 19 âm lịch | 21h - 23h | Chính Trung | 5 đèn, trà, bánh, bài vị màu vàng |
Thủy Diệu | Trung bình | Thị phi, rắc rối về lời nói | 21 âm lịch | 19h - 21h | Chính Bắc | 7 đèn, nước, bánh trái, bài vị màu đen |
Mỗi sao đều có cách cúng riêng và nên thực hiện vào đúng ngày giờ để đạt hiệu quả tâm linh cao nhất. Ngoài ra, điều quan trọng là giữ tâm an, sống thiện lành, làm nhiều việc tốt sẽ giúp hóa giải những điều không may và tăng thêm phước báu cho bản thân.
XEM THÊM:
Lưu ý và kiêng kỵ trong lễ cúng nhương sao
Lễ cúng nhương sao là một nghi lễ tâm linh quan trọng trong văn hóa Việt Nam, nhằm cầu mong bình an, hóa giải vận hạn và thu hút may mắn. Để nghi lễ diễn ra suôn sẻ và đạt hiệu quả, gia chủ cần lưu ý những điểm sau:
- Chọn ngày và giờ cúng phù hợp: Mỗi sao chiếu mệnh có ngày và giờ cúng riêng theo lịch âm. Việc xác định đúng thời điểm sẽ giúp nghi lễ phát huy tác dụng tốt nhất.
- Chuẩn bị lễ vật đầy đủ và đúng cách: Lễ vật cần được chuẩn bị sạch sẽ, trang trọng, phù hợp với từng sao. Bài vị nên viết trên giấy màu tương ứng với ngũ hành của sao và đặt đúng vị trí trên bàn lễ.
- Không gian cúng nên thông thoáng: Nên thực hiện lễ cúng ngoài trời như sân nhà hoặc sân thượng. Nếu không gian hạn chế, có thể cúng trong nhà nhưng cần đảm bảo sạch sẽ và trang nghiêm.
- Trang phục và thái độ nghiêm túc: Gia chủ và người tham dự nên mặc trang phục chỉnh tề, sạch sẽ, thể hiện sự tôn kính và thành tâm trong suốt nghi lễ.
- Hóa giải sau khi cúng: Sau khi hương tàn, nên hóa vàng mã, bài vị và văn khấn. Tiền vàng có thể mang đi làm từ thiện để tăng thêm phước báu.
- Tránh mê tín, lạm dụng nghi lễ: Cúng nhương sao là để cầu an, không nên quá phụ thuộc hay kỳ vọng vào nghi lễ mà quên đi việc sống thiện lành và làm nhiều việc tốt.
Quan trọng nhất, lễ cúng nhương sao cần được thực hiện với tâm thành và lòng hướng thiện. Sống tích cực, làm việc thiện và giữ gìn đạo đức sẽ giúp gia chủ vượt qua khó khăn và đón nhận nhiều may mắn trong cuộc sống.
Ứng dụng của lễ cúng nhương sao trong đời sống hiện đại
Trong xã hội hiện đại, lễ cúng nhương sao không chỉ là một nghi lễ truyền thống mà còn mang nhiều ý nghĩa tích cực, giúp con người hướng thiện và tìm kiếm sự bình an trong tâm hồn. Dưới đây là những ứng dụng thiết thực của lễ cúng nhương sao trong cuộc sống ngày nay:
- Giữ gìn bản sắc văn hóa: Thực hiện lễ cúng nhương sao giúp thế hệ trẻ hiểu và trân trọng các giá trị văn hóa truyền thống, góp phần bảo tồn di sản tâm linh của dân tộc.
- Tạo sự an tâm và cân bằng tâm lý: Nghi lễ này giúp con người cảm thấy yên tâm hơn, giảm bớt lo lắng về những điều không may, từ đó sống tích cực và lạc quan hơn.
- Khuyến khích lối sống thiện lành: Lễ cúng nhương sao nhấn mạnh việc làm điều thiện, sống đúng đạo lý, từ đó thúc đẩy cộng đồng sống nhân ái và đoàn kết hơn.
- Thích nghi với điều kiện hiện đại: Trong bối cảnh đô thị hóa, nhiều gia đình đã linh hoạt tổ chức lễ cúng tại nhà hoặc tham gia các buổi lễ trực tuyến, vừa giữ được truyền thống vừa phù hợp với nhịp sống hiện đại.
- Thể hiện lòng biết ơn và tri ân: Nghi lễ là dịp để con người bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên, thần linh và những người đã giúp đỡ mình, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp trong xã hội.
Như vậy, lễ cúng nhương sao không chỉ mang giá trị tâm linh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển các giá trị văn hóa, đạo đức trong đời sống hiện đại.

Văn khấn cúng nhương sao Thái Bạch
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao Thái Bạch chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao La Hầu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao La Hầu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao Kế Đô
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Địa Cung Thần Vỹ Kế Đô Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao Kế Đô chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao Thổ Tú
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Ngài Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thổ Tú Tinh Quân.
Con kính lạy chư vị Tôn Thần cai quản chín phương Trời, mười phương Chư Phật.
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ chúng con là: ..........................................., hiện cư ngụ tại: ..........................................., thành tâm sắm lễ hương hoa, phẩm vật, trà quả, thiết lập linh án, đốt nén tâm hương dâng lên chư vị Tôn thần để làm lễ giải hạn sao Thổ Tú chiếu mệnh.
Nguyện xin chư vị chư thần gia hộ độ trì cho tín chủ chúng con được:
- Giải trừ vận hạn xấu, tai ương bất trắc.
- Cầu tài đắc tài, cầu lộc đắc lộc.
- Gia đạo yên ổn, vạn sự cát tường.
- Bệnh tật tiêu tan, tai qua nạn khỏi.
Chúng con lễ bạc tâm thành, kính lễ cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao Vân Hán
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nam Phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao Vân Hán chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao Thái Dương
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiện Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nhật Cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao Thái Dương chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao Thái Âm
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nguyệt Cung Thái Âm Hoàng Hậu Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao Thái Âm chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao Mộc Đức
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Ngài Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao Mộc Đức chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn khấn cúng nhương sao Thủy Diệu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy Ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Bắc Phương Nhâm Quý Thủy Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ...........................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ......, tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) ........................................... để làm lễ giải hạn sao Thủy Diệu chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì, giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)