Chủ đề bản mệnh các năm sinh: Khám phá bản mệnh theo năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về ngũ hành và ứng dụng phong thủy trong cuộc sống. Bài viết này cung cấp bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh, hướng dẫn cách tính mệnh theo Can Chi, và mối quan hệ tương sinh, tương khắc, giúp bạn lựa chọn màu sắc, vật phẩm phong thủy phù hợp.
Mục lục
Giới thiệu về Ngũ Hành và Bản Mệnh
Trong triết học phương Đông, Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Những yếu tố này được xem là nền tảng tạo nên vạn vật trong vũ trụ và có sự tương tác mật thiết với nhau, tạo thành các quy luật tương sinh và tương khắc.
Bản Mệnh của mỗi người được xác định dựa trên năm sinh âm lịch, tương ứng với một trong năm hành của Ngũ Hành. Việc hiểu rõ bản mệnh giúp cá nhân áp dụng phong thủy hiệu quả trong cuộc sống, từ việc lựa chọn màu sắc, hướng nhà đến các vật phẩm phong thủy phù hợp.
Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm sinh | Mệnh ngũ hành |
---|---|
1948, 1949, 2008, 2009 | Tích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét) |
1950, 1951, 2010, 2011 | Tùng Bách Mộc (Cây tùng bách) |
1952, 1953, 2012, 2013 | Trường Lưu Thủy (Dòng nước lớn) |
1954, 1955, 2014, 2015 | Sa Trung Kim (Vàng trong cát) |
1956, 1957, 2016, 2017 | Sơn Hạ Hỏa (Lửa dưới chân núi) |
1958, 1959, 2018, 2019 | Bình Địa Mộc (Cây ở đồng bằng) |
1960, 1961, 2020, 2021 | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
1962, 1963, 2022, 2023 | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạch kim) |
1964, 1965, 2024, 2025 | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu) |
1966, 1967, 2026, 2027 | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1968, 1969, 2028, 2029 | Đại Dịch Thổ (Đất thuộc khu lớn) |
Việc nắm rõ mối quan hệ giữa Ngũ Hành và bản mệnh giúp mỗi người ứng dụng hiệu quả trong việc cân bằng năng lượng, tăng cường sức khỏe và thu hút may mắn trong cuộc sống.
.png)
Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh
Việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính cách, vận mệnh và lựa chọn phù hợp trong cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành cho các năm sinh từ 1960 đến 2030:
Năm sinh | Tuổi Can Chi | Mệnh ngũ hành |
---|---|---|
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ (Đất trên vách) |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạch kim) |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim (Vàng pha bạch kim) |
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu) |
1965 | Ất Tỵ | Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu) |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy (Nước trên trời) |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà) |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) |
1972 | Nhâm Tý | Thương Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
1973 | Quý Sửu | Thương Lưu Thủy (Nước chảy mạnh) |
1974 | Giáp Dần | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
1975 | Ất Mão | Đại Khê Thủy (Nước khe lớn) |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1977 | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ (Đất pha cát) |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa (Lửa trên trời) |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc (Cây thạch lựu) |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc (Cây thạch lựu) |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy (Nước biển lớn) |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim (Vàng trong biển) |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò) |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc (Cây trong rừng lớn) |
1989 | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc (Cây trong rừng lớn) |
1990 | Canh Ngọ | Lộ ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |
Cách tính mệnh ngũ hành theo Can Chi
Việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên Can Chi của năm sinh giúp bạn hiểu rõ hơn về bản mệnh của mình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính:
-
Xác định Thiên Can và Địa Chi của năm sinh:
Mỗi năm âm lịch được biểu thị bằng một Thiên Can và một Địa Chi. Ví dụ, năm 1990 là năm Canh Ngọ.
-
Quy đổi Thiên Can và Địa Chi thành giá trị số:
Theo quy ước:
- Thiên Can:
- Giáp (1), Ất (1)
- Bính (2), Đinh (2)
- Mậu (3), Kỷ (3)
- Canh (4), Tân (4)
- Nhâm (5), Quý (5)
- Địa Chi:
- Tý (0), Sửu (0), Ngọ (0), Mùi (0)
- Dần (1), Mão (1), Thân (1), Dậu (1)
- Thìn (2), Tỵ (2), Tuất (2), Hợi (2)
- Thiên Can:
-
Tính tổng giá trị của Thiên Can và Địa Chi:
Cộng giá trị số của Thiên Can và Địa Chi lại với nhau.
-
Xác định mệnh ngũ hành:
Nếu tổng giá trị lớn hơn 5, trừ đi 5 để được kết quả trong khoảng từ 1 đến 5. Sau đó, đối chiếu với bảng mệnh ngũ hành:
- 1: Kim
- 2: Thủy
- 3: Hỏa
- 4: Thổ
- 5: Mộc
Ví dụ:
Người sinh năm 1990 (Canh Ngọ):
- Thiên Can: Canh = 4
- Địa Chi: Ngọ = 0
- Tổng: 4 + 0 = 4
- Đối chiếu: 4 tương ứng với mệnh Thổ
Như vậy, người sinh năm 1990 có mệnh Thổ.

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong Ngũ Hành
Trong hệ thống Ngũ Hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, mỗi hành đều có mối quan hệ mật thiết với nhau thông qua hai quy luật chính là Tương Sinh và Tương Khắc. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp con người ứng dụng vào đời sống, phong thủy và lựa chọn bản mệnh phù hợp để cân bằng năng lượng.
Quy luật Tương Sinh
Tương Sinh là mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy và nuôi dưỡng lẫn nhau giữa các hành:
- Mộc sinh Hỏa: Cây cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt mọi vật tạo thành tro đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại hình thành trong lòng đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung nóng chảy thành dạng lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối phát triển.
Quy luật Tương Khắc
Tương Khắc là mối quan hệ kìm hãm, phá vỡ sự phát triển của nhau nếu không cân bằng:
- Mộc khắc Thổ: Rễ cây xuyên phá đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất ngăn dòng nước chảy.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Dao kéo cắt đổ cây cối.
Bảng tóm tắt Tương Sinh - Tương Khắc
Ngũ Hành | Hành Tương Sinh | Hành Tương Khắc |
---|---|---|
Mộc | Hỏa | Thổ |
Hỏa | Thổ | Kim |
Thổ | Kim | Thủy |
Kim | Thủy | Mộc |
Thủy | Mộc | Hỏa |
Hiểu rõ và vận dụng linh hoạt quy luật Tương Sinh - Tương Khắc trong Ngũ Hành sẽ giúp bạn cân bằng cuộc sống, hóa giải xung đột và tăng cường sự hòa hợp trong các mối quan hệ và công việc hàng ngày.
Ứng dụng của mệnh ngũ hành trong phong thủy
Ngũ hành, bao gồm năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của đời sống và môi trường sống. Việc hiểu và ứng dụng đúng mệnh ngũ hành giúp cân bằng năng lượng, tăng cường may mắn và sức khỏe.
1. Lựa chọn màu sắc theo mệnh
Mỗi mệnh tương ứng với những màu sắc phù hợp, giúp tăng cường năng lượng tích cực:
- Mệnh Kim: Trắng, xám, ghi.
- Mệnh Mộc: Xanh lá cây.
- Mệnh Thủy: Đen, xanh nước biển.
- Mệnh Hỏa: Đỏ, hồng, tím.
- Mệnh Thổ: Vàng, nâu đất.
2. Bố trí nội thất và hướng nhà
Việc sắp xếp nội thất và chọn hướng nhà theo mệnh giúp tối ưu hóa luồng khí và năng lượng:
- Mệnh Kim: Hướng Tây, Tây Bắc; sử dụng đồ kim loại.
- Mệnh Mộc: Hướng Đông, Đông Nam; ưu tiên đồ gỗ.
- Mệnh Thủy: Hướng Bắc; trang trí bằng yếu tố nước như bể cá.
- Mệnh Hỏa: Hướng Nam; sử dụng ánh sáng và màu sắc ấm.
- Mệnh Thổ: Hướng Đông Bắc, Tây Nam; dùng đồ gốm sứ.
3. Chọn cây cảnh phong thủy
Cây xanh không chỉ trang trí mà còn mang ý nghĩa phong thủy theo mệnh:
- Mệnh Kim: Cây kim ngân, kim tiền.
- Mệnh Mộc: Cây trúc, tùng.
- Mệnh Thủy: Cây lưỡi hổ, thủy tùng.
- Mệnh Hỏa: Cây hồng môn, phượng vĩ.
- Mệnh Thổ: Cây vạn niên thanh, sen đá.
4. Sử dụng vật phẩm phong thủy
Vật phẩm phong thủy được chọn lựa theo mệnh giúp tăng cường vận may:
- Mệnh Kim: Tượng kim loại, đồng hồ.
- Mệnh Mộc: Đồ gỗ chạm khắc.
- Mệnh Thủy: Bể cá, chuông gió.
- Mệnh Hỏa: Nến, đèn trang trí.
- Mệnh Thổ: Đá quý, gốm sứ.
Việc áp dụng mệnh ngũ hành trong phong thủy một cách hợp lý sẽ giúp tạo ra không gian sống hài hòa, thu hút năng lượng tích cực và mang lại sự thịnh vượng cho gia đình.

Bảng tra cứu cung mệnh theo năm sinh
Trong phong thủy, việc xác định cung mệnh dựa trên năm sinh giúp hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng các yếu tố phong thủy để cải thiện cuộc sống. Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh cho các năm sinh từ 1930 đến 2030:
Năm Sinh | Tuổi Can Chi | Cung Mệnh Nam | Cung Mệnh Nữ |
---|---|---|---|
1930 | Canh Ngọ | Tốn | Khôn |
1931 | Tân Mùi | Chấn | Cấn |
1932 | Nhâm Thân | Khảm | Khôn |
1933 | Quý Dậu | Đoài | Tốn |
1934 | Giáp Tuất | Cấn | Chấn |
1935 | Ất Hợi | Khôn | Khảm |
1936 | Bính Tý | Tốn | Đoài |
1937 | Đinh Sửu | Chấn | Cấn |
1938 | Mậu Dần | Khảm | Khôn |
1939 | Kỷ Mão | Đoài | Tốn |
1940 | Canh Thìn | Cấn | Chấn |
1941 | Tân Tỵ | Khôn | Khảm |
1942 | Nhâm Ngọ | Tốn | Đoài |
1943 | Quý Mùi | Chấn | Cấn |
1944 | Giáp Thân | Khảm | Khôn |
1945 | Ất Dậu | Đoài | Tốn |
1946 | Bính Tuất | Cấn | Chấn |
1947 | Đinh Hợi | Khôn | Khảm |
1948 | Mậu Tý | Tốn | Đoài |
1949 | Kỷ Sửu | Chấn | Cấn |
1950 | Canh Dần | Khảm | Khôn |
1951 | Tân Mão | Đoài | Tốn |
1952 | Nhâm Thìn | Cấn | Chấn |
1953 | Quý Tỵ | Khôn | Khảm |
1954 | Giáp Ngọ | Tốn | Đoài |
1955 | Ất Mùi | Chấn | Cấn |
1956 | Bính Thân | Khảm | Khôn |
1957 | Đinh Dậu | Đoài | Tốn |
1958 | Mậu Tuất | Cấn | Chấn |
1959 | Kỷ Hợi | Khôn | Khảm |
1960 | Canh Tý | ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?