Chủ đề bàn thờ cúng rằm tháng giêng: Rằm tháng Giêng là dịp quan trọng trong văn hóa tâm linh người Việt, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách chuẩn bị bàn thờ cúng Rằm tháng Giêng đúng nghi lễ, từ việc chọn mâm cỗ, bài trí bàn thờ đến những lưu ý quan trọng, giúp bạn thực hiện nghi thức một cách trang trọng và ý nghĩa nhất.
Mục lục
Mâm cỗ cúng Rằm tháng Giêng
Rằm tháng Giêng là dịp quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành. Vào ngày này, các gia đình thường chuẩn bị mâm cỗ cúng trang trọng, bao gồm cả cỗ mặn và cỗ chay, tùy theo truyền thống và tín ngưỡng của mỗi nhà.
Mâm cỗ mặn cúng gia tiên
Mâm cỗ mặn thường được chuẩn bị để cúng gia tiên, thể hiện sự tưởng nhớ và biết ơn đối với ông bà, tổ tiên. Một mâm cỗ mặn truyền thống thường bao gồm:
- Gà luộc nguyên con: Thường chọn gà trống tơ, luộc chín và bày nguyên con, tượng trưng cho sự trọn vẹn và đủ đầy.
- Xôi gấc: Màu đỏ của xôi gấc biểu trưng cho sự may mắn và thịnh vượng trong năm mới.
- Bánh chưng hoặc bánh tét: Đại diện cho sự đầy đủ và sung túc trong gia đình.
- Giò lụa hoặc chả: Thể hiện sự tròn đầy và viên mãn.
- Nem rán: Món ăn truyền thống, tượng trưng cho sự phong phú và đa dạng.
- Canh măng: Món canh truyền thống, thường được nấu với măng khô và xương, tạo nên hương vị đậm đà.
- Món xào thập cẩm: Kết hợp nhiều loại rau củ và thịt, thể hiện sự hòa hợp và đa dạng.
- Dưa hành hoặc dưa món: Giúp cân bằng hương vị và hỗ trợ tiêu hóa.
Mâm cỗ chay cúng Phật
Đối với những gia đình theo đạo Phật hoặc muốn hướng đến sự thanh tịnh, mâm cỗ chay được chuẩn bị với các món ăn nhẹ nhàng, thanh đạm nhưng không kém phần trang trọng:
- Hoa quả tươi: Chọn các loại quả theo mùa, tươi ngon và đẹp mắt.
- Chè trôi nước: Món chè ngọt ngào, cầu mong sự đoàn viên và viên mãn trong gia đình.
- Xôi chay: Có thể là xôi gấc, xôi đậu xanh hoặc xôi dừa, tượng trưng cho sự no đủ.
- Các món đậu: Như đậu hũ chiên, đậu sốt cà chua, cung cấp dinh dưỡng và dễ tiêu hóa.
- Canh rau củ: Nấu từ các loại rau củ tươi, tạo nên hương vị thanh mát và bổ dưỡng.
- Món xào chay: Kết hợp từ nhiều loại rau củ và nấm, tạo sự đa dạng và hấp dẫn.
Chuẩn bị mâm cỗ cúng Rằm tháng Giêng không chỉ là việc thể hiện lòng thành kính mà còn là dịp để gia đình sum họp, cùng nhau chuẩn bị và thưởng thức những món ăn truyền thống, giữ gìn nét đẹp văn hóa dân tộc.
.png)
Chuẩn bị lễ vật cúng Rằm tháng Giêng
Rằm tháng Giêng, hay còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là dịp quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt. Việc chuẩn bị lễ vật chu đáo thể hiện lòng thành kính và cầu mong một năm mới bình an, hạnh phúc. Dưới đây là hướng dẫn chuẩn bị các lễ vật cần thiết cho ngày này.
Lễ vật cúng Phật
Khi cúng Phật, mâm lễ thường là cỗ chay, thể hiện sự thanh tịnh và lòng hướng thiện. Các lễ vật bao gồm:
- Hoa tươi: Thường chọn hoa cúc vàng hoặc hoa sen, biểu trưng cho sự thanh cao và tôn kính.
- Trái cây: Mâm ngũ quả với năm loại quả khác nhau, tượng trưng cho ngũ hành và sự đủ đầy.
- Chè xôi: Xôi gấc hoặc xôi đậu xanh, chè trôi nước ngọt ngào, mang ý nghĩa cầu mong sự đoàn viên, viên mãn trong gia đình.
- Các món đậu: Như đậu hũ chiên sả, đậu hũ sốt cà chua, thể hiện sự thanh đạm và tinh khiết.
- Canh nấm chay: Kết hợp từ nhiều loại nấm như nấm hương, nấm kim châm, đậu hũ non, tạo ra hương vị thanh mát, ngọt tự nhiên.
- Rau củ luộc hoặc xào chay: Các loại rau củ tươi ngon như bông cải, cà rốt, đậu que, thể hiện sự tươi mới và sức khỏe.
Lễ vật cúng gia tiên
Mâm cỗ mặn cúng gia tiên thể hiện lòng biết ơn và tưởng nhớ đến tổ tiên. Các lễ vật thường gồm:
- Gà luộc: Thường chọn gà trống tơ, luộc chín và bày nguyên con, biểu trưng cho sự trọn vẹn, đủ đầy.
- Xôi gấc hoặc xôi đậu xanh: Màu đỏ của xôi gấc tượng trưng cho sự cát tường, trong khi xôi đậu xanh biểu hiện sự đầy đặn và yên bình.
- Giò lụa và giò thủ: Tượng trưng cho tài lộc và sự an khang, những khoanh giò tròn đầy thể hiện sự sung túc, dồi dào.
- Nem rán: Món ăn truyền thống, thể hiện sự khéo léo và tinh tế trong ẩm thực.
- Canh măng: Món canh truyền thống, thường được nấu với măng khô và xương, tạo nên hương vị đậm đà.
- Món xào thập cẩm: Kết hợp nhiều loại rau củ và thịt, thể hiện sự hòa hợp và đa dạng.
- Dưa hành hoặc dưa món: Giúp cân bằng hương vị và hỗ trợ tiêu hóa.
Lễ vật cúng ngoài trời
Bên cạnh việc cúng trong nhà, nhiều gia đình còn chuẩn bị mâm cúng ngoài trời để cầu mong sự phù hộ từ thần linh và trời đất. Mâm cúng ngoài trời thường bao gồm:
- Mâm cơm cúng: Tương tự như mâm cỗ cúng gia tiên với các món truyền thống như gà luộc, xôi, nem rán, canh măng, chè kho, dưa hành muối, món nộm giải ngán, bát canh như canh miến, canh bóng.
- Mâm ngũ quả: Chọn năm loại quả tươi ngon, đẹp mắt, tượng trưng cho ngũ hành và sự đủ đầy.
- Hương hoa: Hoa tươi và hương thơm, thể hiện lòng thành kính.
- Giấy tiền vàng mã: Các loại vàng mã truyền thống để dâng cúng.
- Đèn nến: Thắp sáng, tạo không gian trang nghiêm.
- Trầu cau: Biểu tượng của sự gắn kết và truyền thống.
Việc chuẩn bị lễ vật cúng Rằm tháng Giêng không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần duy trì và phát huy nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc. Tùy theo điều kiện và phong tục từng vùng miền, gia đình có thể điều chỉnh cho phù hợp, miễn sao giữ được sự trang trọng và ý nghĩa của ngày lễ.
Thời gian cúng Rằm tháng Giêng
Rằm tháng Giêng, hay còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là ngày trăng tròn đầu tiên của năm mới, mang ý nghĩa quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt. Việc chọn thời gian cúng phù hợp giúp gia đình thể hiện lòng thành kính và cầu mong một năm bình an, may mắn.
Ngày cúng
Ngày chính để cúng Rằm tháng Giêng là ngày 15 tháng Giêng âm lịch. Tuy nhiên, nếu gia đình bận rộn, có thể tiến hành cúng vào ngày 14 tháng Giêng âm lịch. Điều quan trọng là lòng thành và sự chuẩn bị chu đáo.
Giờ cúng
Theo quan niệm dân gian, cúng Rằm tháng Giêng vào các khung giờ hoàng đạo sẽ mang lại nhiều phúc lành. Dưới đây là các khung giờ tốt cho việc cúng Rằm tháng Giêng năm 2025:
Ngày | Khung giờ tốt | Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
14 tháng Giêng | 7h-9h | Nhâm Thìn |
14 tháng Giêng | 11h-13h | Giáp Ngọ |
14 tháng Giêng | 13h-15h | Ất Mùi |
14 tháng Giêng | 19h-21h | Mậu Tuất |
15 tháng Giêng | 5h-7h | Quý Mão |
15 tháng Giêng | 11h-13h | Bính Ngọ |
15 tháng Giêng | 15h-17h | Mậu Thân |
15 tháng Giêng | 17h-19h | Kỷ Dậu |
Trong đó, giờ Ngọ (11h-13h) vào ngày 15 tháng Giêng được xem là thời điểm tốt nhất để cúng Rằm tháng Giêng, vì theo quan niệm, đây là lúc Phật giáng thế, nghiệm chứng lòng thành của gia chủ.
Việc chọn thời gian cúng phù hợp giúp gia đình thể hiện lòng thành kính và cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc. Tuy nhiên, quan trọng nhất vẫn là sự chân thành và tâm nguyện của mỗi người trong gia đình.

Những lưu ý khi cúng Rằm tháng Giêng
Rằm tháng Giêng, hay còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là dịp quan trọng để người Việt thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng. Để lễ cúng diễn ra trang nghiêm và đúng truyền thống, gia đình cần chú ý một số điểm sau:
1. Chuẩn bị lễ vật
- Hoa và trái cây: Nên sử dụng hoa tươi và trái cây thật, tránh dùng hoa, quả giả hoặc đã qua sử dụng, thể hiện lòng thành kính và tôn trọng.
- Đồ chay và đồ mặn: Nếu cúng đồ chay, nên chuẩn bị các món thuần chay, không nên làm đồ chay giả mặn, giữ được sự thanh tịnh và ý nghĩa của lễ cúng.
- Tiền cúng: Dùng tiền thật, tránh sử dụng tiền giả hoặc tiền có nguồn gốc bất chính, thể hiện sự chân thành và tôn trọng.
2. Thời gian và giờ cúng
Thực hiện lễ cúng vào ngày Rằm tháng Giêng, tức ngày 15 tháng Giêng âm lịch. Nên tiến hành lễ cúng vào giờ Ngọ (11h – 13h), được cho là thời điểm linh thiêng, mang lại may mắn và tài lộc. Nếu không thể cúng vào giờ này, có thể lựa chọn các khung giờ khác như Dần (3h – 5h) hoặc Thân (15h – 17h).
3. Hành vi và tâm thái khi cúng
- Trang phục: Khi thắp hương và khấn vái, nên ăn mặc chỉnh tề, lịch sự, thể hiện sự tôn trọng đối với thần linh và tổ tiên.
- Tâm thái: Cúng lễ cần thành tâm, khấn vái liền mạch, tránh để hương tắt giữa chừng, thể hiện lòng thành kính và nghiêm trang.
- Tránh sát sinh: Hạn chế việc sát sinh trong ngày Rằm tháng Giêng, đặc biệt nếu theo tín ngưỡng Phật giáo, để giữ được sự thanh tịnh và phúc đức.
4. Kiêng kỵ trong lễ cúng
- Không xê dịch bát hương: Trong quá trình lau dọn bàn thờ, tuyệt đối không di chuyển bát hương để tránh làm xáo trộn linh khí và gây bất kính.
- Hạn chế đốt vàng mã: Nên tiết chế việc đốt vàng mã, tránh lãng phí và ô nhiễm môi trường, tập trung vào lòng thành và nghi thức cúng lễ.
- Không cúng thủ lợn: Theo quan niệm dân gian, không nên cúng thủ lợn trong ngày Rằm tháng Giêng để tránh ảnh hưởng đến vận may và tài lộc của gia đình trong năm mới.
Việc tuân thủ những lưu ý trên sẽ giúp gia đình có một lễ cúng Rằm tháng Giêng trang nghiêm, đúng đắn và nhận được nhiều phúc lộc trong năm mới.
Văn khấn cúng Rằm tháng Giêng
Rằm tháng Giêng, hay còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là dịp quan trọng để người Việt thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng. Dưới đây là bài văn khấn cúng Rằm tháng Giêng theo truyền thống:
Con lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy Cao tằng Tổ khảo, Cao tằng Tổ tỷ, thúc bá đệ huynh, cô di tỷ muội họ nội họ ngoại. Tín chủ (chúng) con là:… Ngụ tại:… Hôm nay là ngày Rằm tháng Giêng năm…, gặp tiết Nguyên tiêu, tín chủ con lòng thành, sửa sang hương đăng, sắm sanh lễ vật, dâng lên trước án. Chúng con kính mời ngài Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương, ngài Bản xứ Thần linh Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân, Ngũ phương, Long mạch, Tài thần. Cúi xin các ngài linh thiêng nghe thấu lời mời, giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật. Chúng con kính mời các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, chư vị hương linh gia tiên nội ngoại họ… nghe lời khẩn cầu, kính mời của con cháu, giáng về chứng giám tâm thành, thụ hưởng lễ vật. Tín chủ con lại kính mời ông bà tiền chủ, hậu chủ tại gia về hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành phù hộ độ trì cho gia chung chúng con được vạn sự tốt lành. Bốn mùa không hạn ách, tám tiết hưởng an bình. Phục duy cẩn cáo!
Lưu ý: Trong phần "Tín chủ (chúng) con là:…" và "Ngụ tại:…", gia chủ cần điền đầy đủ họ tên và địa chỉ cụ thể. Sau khi đọc văn khấn, gia chủ nên vái 3 vái để thể hiện lòng thành kính.

Văn khấn cúng gia tiên
Việc cúng gia tiên thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên, cầu mong sự phù hộ độ trì cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn cúng gia tiên thường được sử dụng trong các dịp lễ tết, ngày giỗ hoặc ngày rằm:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.:contentReference[oaicite:0]{index=0} :contentReference[oaicite:1]{index=1}:contentReference[oaicite:2]{index=2} :contentReference[oaicite:3]{index=3}:contentReference[oaicite:4]{index=4} :contentReference[oaicite:5]{index=5}:contentReference[oaicite:6]{index=6} :contentReference[oaicite:7]{index=7}:contentReference[oaicite:8]{index=8} :contentReference[oaicite:9]{index=9}:contentReference[oaicite:10]{index=10} :contentReference[oaicite:11]{index=11}:contentReference[oaicite:12]{index=12} :contentReference[oaicite:13]{index=13}:contentReference[oaicite:14]{index=14} :contentReference[oaicite:15]{index=15}:contentReference[oaicite:16]{index=16} :contentReference[oaicite:17]{index=17}:contentReference[oaicite:18]{index=18} :contentReference[oaicite:19]{index=19}:contentReference[oaicite:20]{index=20} :contentReference[oaicite:21]{index=21}:contentReference[oaicite:22]{index=22}
Lưu ý: Trong bài văn khấn trên, phần [Họ tên gia chủ] và [Địa chỉ] cần được điền đầy đủ thông tin cụ thể. Sau khi đọc văn khấn, gia chủ nên vái 3 vái để thể hiện lòng thành kính. Tùy theo phong tục và tín ngưỡng của mỗi gia đình, bài văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
XEM THÊM:
Văn khấn cúng thần linh
Việc cúng thần linh thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần cai quản đất đai, nhà cửa, cầu mong sự bình an và thịnh vượng cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn cúng thần linh thường được sử dụng:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!:contentReference[oaicite:0]{index=0} :contentReference[oaicite:1]{index=1}:contentReference[oaicite:2]{index=2} :contentReference[oaicite:3]{index=3}:contentReference[oaicite:4]{index=4} :contentReference[oaicite:5]{index=5}:contentReference[oaicite:6]{index=6} :contentReference[oaicite:7]{index=7}:contentReference[oaicite:8]{index=8} :contentReference[oaicite:9]{index=9}:contentReference[oaicite:10]{index=10} :contentReference[oaicite:11]{index=11}:contentReference[oaicite:12]{index=12} :contentReference[oaicite:13]{index=13}:contentReference[oaicite:14]{index=14} :contentReference[oaicite:15]{index=15}:contentReference[oaicite:16]{index=16} :contentReference[oaicite:17]{index=17}:contentReference[oaicite:18]{index=18} :contentReference[oaicite:19]{index=19}:contentReference[oaicite:20]{index=20} :contentReference[oaicite:21]{index=21}:contentReference[oaicite:22]{index=22} :contentReference[oaicite:23]{index=23}:contentReference[oaicite:24]{index=24} :contentReference[oaicite:25]{index=25}:contentReference[oaicite:26]{index=26} :contentReference[oaicite:27]{index=27}:contentReference[oaicite:28]{index=28}
Lưu ý: Trong bài văn khấn trên, phần [Họ tên gia chủ] và [Địa chỉ] cần được điền đầy đủ thông tin cụ thể. Sau khi đọc văn khấn, gia chủ nên vái 3 vái để thể hiện lòng thành kính. Tùy theo phong tục và tín ngưỡng của mỗi gia đình, bài văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
Văn khấn cúng Phật
Việc cúng Phật thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với Đức Phật, cầu mong sự bình an và phước lành cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn cúng Phật thường được sử dụng:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!:contentReference[oaicite:0]{index=0} :contentReference[oaicite:1]{index=1}:contentReference[oaicite:2]{index=2} :contentReference[oaicite:3]{index=3}:contentReference[oaicite:4]{index=4} :contentReference[oaicite:5]{index=5}:contentReference[oaicite:6]{index=6} :contentReference[oaicite:7]{index=7}:contentReference[oaicite:8]{index=8} :contentReference[oaicite:9]{index=9}:contentReference[oaicite:10]{index=10} :contentReference[oaicite:11]{index=11}:contentReference[oaicite:12]{index=12} :contentReference[oaicite:13]{index=13}:contentReference[oaicite:14]{index=14} :contentReference[oaicite:15]{index=15}:contentReference[oaicite:16]{index=16} :contentReference[oaicite:17]{index=17}:contentReference[oaicite:18]{index=18} :contentReference[oaicite:19]{index=19}:contentReference[oaicite:20]{index=20} :contentReference[oaicite:21]{index=21}:contentReference[oaicite:22]{index=22}
Lưu ý: Trong bài văn khấn trên, phần [Họ tên gia chủ] và [Địa chỉ] cần được điền đầy đủ thông tin cụ thể. Sau khi đọc văn khấn, gia chủ nên vái 3 vái để thể hiện lòng thành kính. Tùy theo phong tục và tín ngưỡng của mỗi gia đình, bài văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp.

Văn khấn cúng ngoài trời
Cúng ngoài trời là nghi lễ truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng thành kính đối với các vị thần linh, cầu mong sự bình an và thịnh vượng cho gia đình. Dưới đây là bài văn khấn cúng ngoài trời thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt như giao thừa, Rằm tháng Giêng, mùng 1 và 15 hàng tháng:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!:contentReference[oaicite:0]{index=0} :contentReference[oaicite:1]{index=1}:contentReference[oaicite:2]{index=2} :contentReference[oaicite:3]{index=3}:contentReference[oaicite:4]{index=4} :contentReference[oaicite:5]{index=5}:contentReference[oaicite:6]{index=6} :contentReference[oaicite:7]{index=7}:contentReference[oaicite:8]{index=8} :contentReference[oaicite:9]{index=9}:contentReference[oaicite:10]{index=10} :contentReference[oaicite:11]{index=11}:contentReference[oaicite:12]{index=12} :contentReference[oaicite:13]{index=13}:contentReference[oaicite:14]{index=14} :contentReference[oaicite:15]{index=15}:contentReference[oaicite:16]{index=16} :contentReference[oaicite:17]{index=17}:contentReference[oaicite:18]{index=18} :contentReference[oaicite:19]{index=19}:contentReference[oaicite:20]{index=20} :contentReference[oaicite:21]{index=21}:contentReference[oaicite:22]{index=22}
Lưu ý: Trong bài văn khấn trên, phần [Ngày], [Tháng], [Năm] cần được điền đầy đủ thông tin cụ thể. Sau khi đọc văn khấn, gia chủ nên vái 3 vái để thể hiện lòng thành kính. Tùy theo phong tục và tín ngưỡng của mỗi gia đình, bài văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
Văn khấn cúng Thần Tài
Cúng Thần Tài là nghi lễ truyền thống trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt đối với những người kinh doanh, nhằm cầu mong tài lộc và may mắn. Dưới đây là bài văn khấn cúng Thần Tài thường được sử dụng:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!:contentReference[oaicite:0]{index=0} :contentReference[oaicite:1]{index=1}:contentReference[oaicite:2]{index=2} :contentReference[oaicite:3]{index=3}:contentReference[oaicite:4]{index=4} :contentReference[oaicite:5]{index=5}:contentReference[oaicite:6]{index=6} :contentReference[oaicite:7]{index=7}:contentReference[oaicite:8]{index=8} :contentReference[oaicite:9]{index=9}:contentReference[oaicite:10]{index=10} :contentReference[oaicite:11]{index=11}:contentReference[oaicite:12]{index=12} :contentReference[oaicite:13]{index=13}:contentReference[oaicite:14]{index=14} :contentReference[oaicite:15]{index=15}:contentReference[oaicite:16]{index=16} :contentReference[oaicite:17]{index=17}:contentReference[oaicite:18]{index=18} :contentReference[oaicite:19]{index=19}:contentReference[oaicite:20]{index=20} :contentReference[oaicite:21]{index=21}:contentReference[oaicite:22]{index=22}
Lưu ý: Trong bài văn khấn trên, phần [Họ tên gia chủ] và [Địa chỉ] cần được điền đầy đủ thông tin cụ thể. Sau khi đọc văn khấn, gia chủ nên vái 3 vái để thể hiện lòng thành kính. Tùy theo phong tục và tín ngưỡng của mỗi gia đình, bài văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
Văn khấn cúng Ông Công Ông Táo
Cúng Ông Công Ông Táo là nghi lễ truyền thống của người Việt, diễn ra vào ngày 23 tháng Chạp hàng năm, nhằm tiễn đưa Táo quân về trời báo cáo Ngọc Hoàng về tình hình gia đình trong suốt một năm qua. Dưới đây là một bài văn khấn cúng Ông Công Ông Táo theo truyền thống:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!:contentReference[oaicite:0]{index=0} :contentReference[oaicite:1]{index=1}:contentReference[oaicite:2]{index=2} :contentReference[oaicite:3]{index=3}:contentReference[oaicite:4]{index=4} :contentReference[oaicite:5]{index=5}:contentReference[oaicite:6]{index=6} :contentReference[oaicite:7]{index=7}:contentReference[oaicite:8]{index=8} :contentReference[oaicite:9]{index=9}:contentReference[oaicite:10]{index=10} :contentReference[oaicite:11]{index=11}:contentReference[oaicite:12]{index=12} :contentReference[oaicite:13]{index=13}:contentReference[oaicite:14]{index=14} :contentReference[oaicite:15]{index=15}:contentReference[oaicite:16]{index=16} :contentReference[oaicite:17]{index=17}:contentReference[oaicite:18]{index=18} :contentReference[oaicite:19]{index=19}:contentReference[oaicite:20]{index=20}
Lưu ý: Trong bài văn khấn trên, phần [Họ tên gia chủ] và [Địa chỉ] cần được điền đầy đủ thông tin cụ thể. Sau khi đọc văn khấn, gia chủ nên vái 3 vái để thể hiện lòng thành kính. Tùy theo phong tục và tín ngưỡng của mỗi gia đình, bài văn khấn có thể được điều chỉnh cho phù hợp.