Chủ đề bảng cung mệnh nam nữ: Bảng Cung Mệnh Nam Nữ giúp bạn xác định cung mệnh theo năm sinh và giới tính, từ đó ứng dụng trong phong thủy như chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và xem tuổi kết hôn. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tra cứu và ý nghĩa của từng cung mệnh, hỗ trợ bạn đưa ra những lựa chọn hợp lý trong cuộc sống.
Mục lục
Giới thiệu về Cung Mệnh
Cung mệnh, hay còn gọi là cung phi, là một khái niệm quan trọng trong phong thủy và tử vi, phản ánh hệ tọa độ của một người tại thời điểm sinh ra, dựa trên các yếu tố như giờ, ngày, tháng và năm sinh. Cung mệnh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch và giới tính, do đó, nam và nữ sinh cùng một năm có thể có cung mệnh khác nhau. Ví dụ, nam sinh năm 1990 thuộc cung Khảm, trong khi nữ sinh cùng năm thuộc cung Cấn.
Cung mệnh bao gồm ba yếu tố chính:
- Hành mệnh: Đại diện cho ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ.
- Cung phi: Liên quan đến các cung như Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Tốn và Khảm.
- Phương vị: Chỉ các hướng như Đông, Đông Nam, Tây, Tây Bắc, Nam, Bắc, Đông Bắc và Tây Nam.
Việc xác định chính xác cung mệnh giúp cá nhân ứng dụng hiệu quả trong các lĩnh vực như chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp, xem tuổi kết hôn và định hướng sự nghiệp, nhằm mang lại may mắn và thành công trong cuộc sống.
.png)
Phân biệt Mệnh Cung Sinh và Mệnh Cung Phi
Trong phong thủy và tử vi, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Mệnh Cung Sinh và Mệnh Cung Phi là rất quan trọng để áp dụng đúng trong các lĩnh vực như xem tuổi, chọn hướng nhà hay màu sắc phù hợp. Dưới đây là những điểm phân biệt cơ bản:
Mệnh Cung Sinh
- Định nghĩa: Mệnh Cung Sinh, hay còn gọi là Sinh Mệnh, được xác định dựa trên năm sinh âm lịch của một người. Mỗi năm sinh tương ứng với một mệnh sinh cụ thể, phản ánh bản chất và tính cách bẩm sinh của cá nhân.
- Ứng dụng: Mệnh Cung Sinh thường được sử dụng trong việc xem tử vi hàng ngày, coi bói toán, và đánh giá sự tương hợp trong quan hệ nhân duyên. Ví dụ, người sinh năm 1990 thuộc mệnh Lộ Bàng Thổ.
Mệnh Cung Phi
- Định nghĩa: Mệnh Cung Phi dựa trên khái niệm Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch, kết hợp giữa năm sinh và giới tính của người đó. Do đó, nam và nữ sinh cùng năm âm lịch nhưng giới tính khác nhau sẽ có Mệnh Cung Phi khác nhau.
- Thành phần: Mệnh Cung Phi bao gồm ba yếu tố chính: Mệnh (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), Cung (Càn, Khôn, Đoài, Cấn, Chấn, Ly, Tốn, Khảm) và Hướng (Bắc, Nam, Đông Bắc, Tây Nam, Đông, Tây, Đông Nam, Tây Bắc).
- Ứng dụng: Mệnh Cung Phi được sử dụng trong việc xác định hướng nhà, hướng bếp, màu sắc trang trí và các yếu tố phong thủy khác nhằm mang lại sự hài hòa và may mắn cho gia chủ. Ví dụ, nam sinh năm 1990 có Mệnh Cung Phi thuộc cung Khảm, hành Thủy, hướng Bắc; nữ sinh năm 1990 có Mệnh Cung Phi thuộc cung Cấn, hành Thổ, hướng Đông Bắc.
Việc phân biệt rõ ràng giữa Mệnh Cung Sinh và Mệnh Cung Phi giúp chúng ta áp dụng chính xác trong các khía cạnh phong thủy, từ đó tạo dựng môi trường sống và làm việc hài hòa, thuận lợi.
Cách tính Cung Mệnh theo năm sinh
Để xác định cung mệnh của một người dựa trên năm sinh, cần hiểu rõ về hai khái niệm: Mệnh Cung Sinh và Mệnh Cung Phi. Mỗi loại cung mệnh có cách tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để tính toán:
Mệnh Cung Sinh
Mệnh Cung Sinh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch của bạn. Mỗi năm sinh ứng với một mệnh cung cụ thể, phản ánh bản chất và tính cách bẩm sinh. Ví dụ, người sinh năm 1990 thuộc mệnh Lộ Bàng Thổ.
Mệnh Cung Phi
Mệnh Cung Phi kết hợp giữa năm sinh và giới tính, dựa trên lý thuyết Bát Trạch trong phong thủy. Để tính mệnh cung này, bạn cần biết:
- Giới tính: Nam hoặc Nữ.
- Năm sinh âm lịch: Ví dụ, năm 1990.
Quy trình tính toán bao gồm:
- Xác định con số chủ đạo: Cộng các chữ số trong năm sinh lại với nhau, sau đó chia cho 9 và lấy số dư. Ví dụ, 1 + 9 + 9 + 0 = 19; 19 % 9 = 1.
- Xác định cung mệnh dựa trên số dư và giới tính: Sử dụng bảng tra cứu để xác định cung mệnh tương ứng. Ví dụ, nếu số dư là 1 và bạn là nam, cung mệnh có thể là Khảm; nếu nữ, có thể là Cấn.
Quá trình này giúp bạn xác định cung mệnh để áp dụng trong các lĩnh vực như xem tuổi kết hôn, chọn hướng nhà, màu sắc phù hợp và các yếu tố phong thủy khác.

Bảng tra cứu Cung Mệnh cho Nam và Nữ từ năm 1930 đến 2030
Để xác định cung mệnh của nam và nữ sinh từ năm 1930 đến 2030, chúng ta dựa trên lý thuyết Bát Trạch trong phong thủy, kết hợp giữa năm sinh và giới tính. Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh cho từng năm sinh trong khoảng thời gian này:
Năm Sinh | Nam (Cung Mệnh) | Nữ (Cung Mệnh) |
---|---|---|
1930 | Khôn | Càn |
1931 | Khôn | Càn |
1932 | Khôn | Càn |
1933 | Khôn | Càn |
1934 | Khôn | Càn |
1935 | Khôn | Càn |
1936 | Khôn | Càn |
1937 | Khôn | Càn |
1938 | Khôn | Càn |
1939 | Khôn | Càn |
1940 | Khôn | Càn |
1941 | Khôn | Càn |
1942 | Khôn | Càn |
1943 | Khôn | Càn |
1944 | Khôn | Càn |
1945 | Khôn | Càn |
1946 | Khôn | Càn |
1947 | Khôn | Càn |
1948 | Khôn | Càn |
1949 | Khôn | Càn |
1950 | Khôn | Càn |
1951 | Khôn | Càn |
1952 | Khôn | Càn |
1953 | Khôn | Càn |
1954 | Khôn | Càn |
1955 | Khôn | Càn |
1956 | Khôn | Càn |
1957 | Khôn | Càn |
1958 | Khôn | Càn |
1959 | Khôn | Càn |
1960 | Khôn | Càn |
1961 | Khôn | Càn |
1962 | Khôn | Càn |
1963 | Khôn | Càn |
1964 | Khôn | Càn |
1965 | Khôn | Càn |
1966 | Khôn | Càn |
1967 | Khôn | Càn |
1968 | Khôn | Càn |
1969 | Khôn | Càn |
1970 |
Ý nghĩa của 8 Cung Mệnh trong phong thủy
Trong phong thủy, mỗi người đều mang một Cung Mệnh, được xác định dựa trên năm sinh và giới tính. Có tổng cộng 8 Cung Mệnh, mỗi cung mang một ý nghĩa và ảnh hưởng đến cuộc sống của mỗi người. Dưới đây là sự giải thích về 8 Cung Mệnh trong phong thủy:
- Cung Càn: Là cung của sức mạnh, quyền lực và trí tuệ. Người thuộc cung này thường thông minh, quyết đoán, có khả năng lãnh đạo.
- Cung Khôn: Đại diện cho sự ổn định, bình an và tĩnh lặng. Cung Khôn mang đến may mắn, giúp chủ nhân đạt được sự yên bình trong cuộc sống.
- Cung Cấn: Mang tính ổn định và kiên định, giúp người mang cung này có khả năng bền bỉ, không dễ dàng bị khuất phục trước khó khăn.
- Cung Tốn: Là biểu tượng của sự linh hoạt và sáng tạo. Người thuộc cung Tốn có khả năng thích ứng tốt với mọi tình huống trong cuộc sống và công việc.
- Cung Ly: Cung của sự sáng suốt và tài năng. Những người thuộc cung Ly thường có khả năng lãnh đạo, sáng tạo và có tính cách quyết đoán.
- Cung Đoài: Đại diện cho sự dẻo dai, thích nghi và hỗ trợ. Người thuộc cung Đoài có thể kiên trì trong công việc và cuộc sống.
- Cung Khảm: Cung của trí tuệ sâu sắc, là nơi giúp người mang mệnh Khảm phát triển tài năng và đạt được thành công trong công việc và học hành.
- Cung Chấn: Mang đến sự thịnh vượng và phát triển. Người thuộc cung Chấn dễ dàng gặt hái thành công, luôn có năng lượng tích cực để vượt qua thử thách trong cuộc sống.
Mỗi Cung Mệnh đều mang lại những ảnh hưởng tích cực riêng biệt, giúp con người phát huy điểm mạnh và cải thiện những yếu điểm trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về các cung mệnh này sẽ giúp mỗi người biết cách khai thác tối đa tiềm năng của bản thân.

Ứng dụng của Cung Mệnh trong đời sống
Cung Mệnh không chỉ là một khái niệm trong phong thủy mà còn có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống hàng ngày. Việc hiểu rõ về Cung Mệnh giúp mỗi người có thể áp dụng để cải thiện công việc, các mối quan hệ, sức khỏe và tài lộc. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của Cung Mệnh:
- Hướng nhà và hướng làm việc: Việc lựa chọn hướng nhà, hướng bàn làm việc, hay vị trí các đồ vật trong nhà có thể dựa vào Cung Mệnh để mang lại tài lộc và sự thuận lợi trong công việc.
- Lựa chọn bạn bè và đối tác: Biết được cung mệnh của bản thân và người khác giúp lựa chọn được những đối tác, bạn bè có mối quan hệ hợp tác tốt, giảm thiểu xung đột, tạo nên sự hòa hợp trong cuộc sống.
- Lựa chọn màu sắc: Mỗi cung mệnh có một màu sắc tương sinh hoặc tương khắc. Việc lựa chọn màu sắc phù hợp giúp mang lại năng lượng tích cực và tạo ra sự hài hòa trong cuộc sống và công việc.
- Lựa chọn ngày giờ tốt: Cung Mệnh còn được áp dụng để chọn những ngày giờ tốt trong việc khai trương, cưới hỏi, hay thực hiện các công việc quan trọng để đạt được thành công và may mắn.
- Phong thủy trang sức: Việc chọn lựa trang sức phù hợp với Cung Mệnh có thể tăng cường năng lượng tích cực, giúp bảo vệ sức khỏe, tài lộc và mang lại may mắn cho chủ nhân.
- Chế độ ăn uống và sức khỏe: Cung Mệnh còn giúp xác định những món ăn phù hợp với thể trạng và sức khỏe của mỗi người, tạo điều kiện tốt nhất để duy trì sức khỏe bền vững.
Với những ứng dụng thực tế này, Cung Mệnh không chỉ là một phần của phong thủy mà còn giúp con người cải thiện và làm chủ cuộc sống của mình một cách toàn diện hơn.
XEM THÊM:
Mối quan hệ giữa Cung Mệnh và Ngũ Hành
Cung Mệnh và Ngũ Hành có một mối quan hệ mật thiết trong phong thủy, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh, sức khỏe và tài lộc của mỗi người. Ngũ Hành bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ, mỗi hành đều có sự tương sinh và tương khắc với nhau. Việc hiểu rõ mối quan hệ này giúp chúng ta có thể lựa chọn các yếu tố phong thủy phù hợp để mang lại sự cân bằng và phát triển trong cuộc sống.
Trong phong thủy, Cung Mệnh của mỗi người sẽ gắn liền với một trong Ngũ Hành. Mỗi cung mệnh có những đặc điểm riêng, và nó có sự tương hợp hoặc khắc chế với các yếu tố Ngũ Hành khác nhau. Dưới đây là mối quan hệ giữa các Cung Mệnh và Ngũ Hành:
- Cung Mệnh Kim: Những người có Cung Mệnh thuộc hành Kim thường có tính cách cứng cỏi, quyết đoán. Họ hợp với hành Thủy (vì Thủy sinh Kim), nhưng lại khắc với hành Mộc (vì Mộc khắc Kim).
- Cung Mệnh Mộc: Cung Mệnh Mộc thường mang lại sự sáng tạo và năng động. Mộc hợp với Hỏa (Hỏa sinh Mộc) nhưng khắc với Kim (Kim khắc Mộc).
- Cung Mệnh Thủy: Cung Mệnh Thủy giúp người sở hữu linh hoạt và trí tuệ. Thủy hợp với Mộc (Mộc sinh Thủy), nhưng khắc với Hỏa (Hỏa khắc Thủy).
- Cung Mệnh Hỏa: Cung Mệnh Hỏa mang lại sự nhiệt huyết và nhiệt tình. Hỏa hợp với Mộc (Mộc sinh Hỏa), nhưng khắc với Thủy (Thủy khắc Hỏa).
- Cung Mệnh Thổ: Thổ là cung mệnh ổn định, kiên trì. Thổ hợp với Hỏa (Hỏa sinh Thổ), nhưng khắc với Mộc (Mộc khắc Thổ).
Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa Cung Mệnh và Ngũ Hành giúp mỗi người chọn lựa được các yếu tố phong thủy phù hợp, từ đó có thể cải thiện được vận mệnh, làm việc thuận lợi, gặp nhiều may mắn và tránh được những điều không tốt trong cuộc sống.