Chủ đề bảng cung mệnh vợ chồng: Bảng Cung Mệnh Vợ Chồng là công cụ quan trọng giúp các cặp đôi xác định mức độ hòa hợp trong hôn nhân dựa trên cung mệnh. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách tính cung mệnh theo năm sinh, ý nghĩa của từng cung trong hôn nhân, và bảng tra cứu chính xác, hỗ trợ bạn xây dựng cuộc sống gia đình hạnh phúc và bền vững.
Mục lục
Giới thiệu về cung mệnh vợ chồng
Cung mệnh, hay còn gọi là cung phi, là khái niệm dựa trên Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch, dùng để dự đoán vận mệnh và hướng dẫn phong thủy cho mỗi cá nhân. Trong hôn nhân, việc hiểu rõ cung mệnh của cả vợ và chồng giúp đánh giá mức độ hòa hợp và tìm ra những giải pháp để cải thiện cuộc sống chung.
Cách tính cung mệnh theo năm sinh
Để xác định cung mệnh, ta thực hiện các bước sau:
- Xác định năm sinh âm lịch: Sử dụng năm sinh âm lịch của cả vợ và chồng.
- Tính tổng các chữ số trong năm sinh: Cộng tất cả các chữ số của năm sinh lại với nhau.
- Chia cho 9 và lấy số dư: Chia kết quả vừa tính được cho 9, lấy số dư (nếu có). Nếu chia hết, lấy số dư là 9.
- Đối chiếu với bảng cung mệnh: Sử dụng số dư để tra cứu cung mệnh tương ứng trong bảng cung mệnh.
Bảng tra cứu cung mệnh
Năm sinh | Cung mệnh nam | Cung mệnh nữ |
---|---|---|
1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012, 2021 | Càn | Ly |
1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, 2013, 2022 | Khôn | Khảm |
1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005, 2014, 2023 | Tốn | Khôn |
1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, 2015, 2024 | Chấn | Đoài |
1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016, 2025 | Ly | Cấn |
1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017, 2026 | Khảm | Càn |
1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018, 2027 | Đoài | Chấn |
1965, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, 2019, 2028 | Cấn | Tốn |
1966, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011, 2020, 2029 | Khôn | Khôn |
1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012, 2021, 2030 | Càn | Ly |
Việc hiểu và áp dụng đúng cung mệnh trong hôn nhân không chỉ giúp các cặp đôi nhận biết sự hòa hợp hay khắc kỵ mà còn tìm ra những phương pháp hóa giải, tạo dựng cuộc sống gia đình hạnh phúc và viên mãn.
.png)
Cách tính cung mệnh theo năm sinh
Để xác định cung mệnh của một người dựa trên năm sinh âm lịch, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:
- Xác định năm sinh âm lịch: Trước tiên, cần biết chính xác năm sinh âm lịch của người đó.
- Cộng các chữ số trong năm sinh: Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh lại với nhau.
- Chia cho 9 và lấy số dư: Chia tổng vừa tính được cho 9 và lấy số dư. Nếu chia hết (số dư bằng 0), coi như số dư là 9.
- Đối chiếu với bảng cung mệnh: Sử dụng số dư để tra cứu cung mệnh tương ứng trong bảng dưới đây.
Bảng tra cứu cung mệnh
Năm sinh | Cung mệnh nam | Cung mệnh nữ |
---|---|---|
1930, 1939, 1948, 1957, 1966, 1975, 1984, 1993, 2002, 2011 | Khảm | Cấn |
1931, 1940, 1949, 1958, 1967, 1976, 1985, 1994, 2003, 2012 | Ly | Càn |
1932, 1941, 1950, 1959, 1968, 1977, 1986, 1995, 2004, 2013 | Cấn | Đoài |
1933, 1942, 1951, 1960, 1969, 1978, 1987, 1996, 2005, 2014 | Đoài | Khảm |
1934, 1943, 1952, 1961, 1970, 1979, 1988, 1997, 2006, 2015 | Khôn | Khôn |
1935, 1944, 1953, 1962, 1971, 1980, 1989, 1998, 2007, 2016 | Tốn | Chấn |
1936, 1945, 1954, 1963, 1972, 1981, 1990, 1999, 2008, 2017 | Chấn | Tốn |
1937, 1946, 1955, 1964, 1973, 1982, 1991, 2000, 2009, 2018 | Ly | Ly |
1938, 1947, 1956, 1965, 1974, 1983, 1992, 2001, 2010, 2019 | Càn | Đoài |
Bảng tra cứu cung mệnh
Để xác định mức độ hòa hợp giữa vợ và chồng dựa trên cung mệnh, việc tra cứu kết quả kết hợp giữa các cung mệnh của cả hai là cần thiết. Dưới đây là bảng tra cứu cung mệnh giữa nam và nữ:
Cung mệnh nam \ Cung mệnh nữ | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Ly | Khảm | Đoài | Cấn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Càn | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Sanh Khí | Phục Vị |
Khôn | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Sanh Khí | Phục Vị |
Tốn | Ngũ Quỷ | Họa Hại | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Phúc Đức | Thiên Y |
Chấn | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Thiên Y | Phúc Đức | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát |
Ly | Họa Hại | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Phúc Đức | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Thiên Y |
Khảm | Tuyệt Mệnh | Họa Hại | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Ngũ Quỷ | Phúc Đức | Thiên Y | Phúc Đức |
Đoài | Sanh Khí | Phục Vị | Phúc Đức | Thiên Y | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức |
Cấn | Phục Vị | Phục Vị | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức |
Giải thích các kết quả trong bảng:
- Phúc Đức: Vợ chồng hòa thuận, cuộc sống viên mãn.
- Thiên Y: Vợ chồng được quý nhân phù trợ, gặp nhiều may mắn.
- Ngũ Quỷ: Vợ chồng dễ gặp thị phi, cần thận trọng trong lời nói và hành động.
- Lục Sát: Vợ chồng có thể gặp nhiều thử thách, cần kiên nhẫn và chia sẻ.
- Họa Hại: Vợ chồng cần đề phòng tai tiếng và sóng gió từ bên ngoài.
- Tuyệt Mệnh: Vợ chồng có thể đối mặt với nhiều khó khăn, cần hỗ trợ nhau vượt qua.
- Sanh Khí: Vợ chồng có cuộc sống sung túc, con cái ngoan ngoãn.
- Phục Vị: Vợ chồng có sự nghiệp ổn định, gia đình hạnh phúc.
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính tham khảo. Mỗi cá nhân và mối quan hệ đều có sự riêng biệt, việc áp dụng cần linh hoạt và kết hợp với các yếu tố khác để đánh giá chính xác.

Ý nghĩa các cung trong hôn nhân
Trong phong thủy, việc hiểu rõ ý nghĩa của các cung mệnh giúp vợ chồng xây dựng cuộc sống hôn nhân hạnh phúc và viên mãn. Dưới đây là ý nghĩa của từng cung khi kết hợp trong hôn nhân:
Cung mệnh nam \ Cung mệnh nữ | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Ly | Khảm | Đoài | Cấn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Càn | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Sanh Khí | Phục Vị |
Khôn | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Sanh Khí | Phục Vị |
Tốn | Ngũ Quỷ | Họa Hại | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Phúc Đức | Thiên Y |
Chấn | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Thiên Y | Phúc Đức | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát |
Ly | Họa Hại | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Phúc Đức | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Thiên Y |
Khảm | Tuyệt Mệnh | Họa Hại | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Ngũ Quỷ | Phúc Đức | Thiên Y | Phúc Đức |
Đoài | Sanh Khí | Phục Vị | Phúc Đức | Thiên Y | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức |
Cấn | Phục Vị | Phục Vị | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức |
Giải thích các kết quả trong bảng:
- Phúc Đức: Vợ chồng hòa thuận, cuộc sống viên mãn.
- Thiên Y: Vợ chồng được quý nhân phù trợ, gặp nhiều may mắn.
- Ngũ Quỷ: Vợ chồng dễ gặp thị phi, cần thận trọng trong lời nói và hành động.
- Lục Sát: Vợ chồng có thể gặp nhiều thử thách, cần kiên nhẫn và chia sẻ.
- Họa Hại: Vợ chồng cần đề phòng tai tiếng và sóng gió từ bên ngoài.
- Tuyệt Mệnh: Vợ chồng có thể đối mặt với nhiều khó khăn, cần hỗ trợ nhau vượt qua.
- Sanh Khí: Vợ chồng có cuộc sống sung túc, con cái ngoan ngoãn.
- Phục Vị: Vợ chồng có sự nghiệp ổn định, gia đình hạnh phúc.
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính tham khảo. Mỗi cá nhân và mối quan hệ đều có sự riêng biệt, việc áp dụng cần linh hoạt và kết hợp với các yếu tố khác để đánh giá chính xác.
Cách xem tuổi vợ chồng hợp nhau qua cung mệnh
Việc xem tuổi vợ chồng hợp nhau qua cung mệnh giúp đánh giá mức độ hòa hợp trong hôn nhân, từ đó hướng đến cuộc sống chung hạnh phúc và viên mãn. Dưới đây là cách tính cung mệnh và cách xem tuổi vợ chồng dựa trên cung mệnh:
Cách tính cung mệnh theo năm sinh
- Xác định năm sinh: Lấy năm sinh âm lịch của cả vợ và chồng.
- Tính tổng các chữ số trong năm sinh: Cộng tất cả các chữ số của năm sinh lại với nhau. Ví dụ, người sinh năm 1990: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
- Chia cho 9 và lấy số dư: Chia tổng vừa tính cho 9, lấy số dư. Nếu chia hết (dư 0), coi như số dư là 9. Ví dụ, 19 ÷ 9 = 2 dư 1, nên số dư là 1.
- Tra cung mệnh: Dựa vào số dư, tra cứu cung mệnh theo bảng cung mệnh vợ chồng. Ví dụ, số dư là 1, tra bảng thấy nam sinh năm 1990 thuộc cung Khảm, nữ thuộc cung Cấn.
Cách xem tuổi vợ chồng hợp nhau qua cung mệnh
Sau khi xác định cung mệnh của cả vợ và chồng, ta đối chiếu theo bảng sau để xem mức độ hợp khắc:
Cung mệnh nam \ Cung mệnh nữ | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Ly | Khảm | Đoài | Cấn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Càn | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Sanh Khí | Phục Vị |
Khôn | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Họa Hại | Tuyệt Mệnh | Sanh Khí | Phục Vị |
Tốn | Ngũ Quỷ | Họa Hại | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát | Phúc Đức | Thiên Y |
Chấn | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Thiên Y | Phúc Đức | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Lục Sát |
Ly | Họa Hại | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Phúc Đức | Phúc Đức | Thiên Y | Ngũ Quỷ | Thiên Y |
Khảm | Tuyệt Mệnh | Họa Hại | Lục Sát | Ngũ Quỷ | Ngũ Quỷ | Phúc Đức | Thiên Y | Phúc Đức |
Đoài | Sanh Khí | Phục Vị | Phúc Đức | Thiên Y | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức |
Cấn | Phục Vị | Phục Vị | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức | Phúc Đức |
Giải thích các kết quả trong bảng:
- Phúc Đức: Vợ chồng hòa thuận, cuộc sống viên mãn.
- Thiên Y: Vợ chồng được quý nhân phù trợ, gặp nhiều may mắn.
- Ngũ Quỷ: Vợ chồng dễ gặp thị phi, cần thận trọng trong lời nói và hành động.
- Lục Sát: Vợ chồng có thể gặp nhiều thử thách, cần kiên nhẫn và chia sẻ.
- Họa Hại: Vợ chồng cần đề phòng tai tiếng và sóng gió từ bên ngoài.
- Tuyệt Mệnh: Vợ chồng có thể đối mặt với nhiều khó khăn, cần ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ?

Ứng dụng cung mệnh trong đời sống hôn nhân
Cung mệnh không chỉ giúp xác định mức độ hòa hợp giữa vợ chồng mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống chung. Dưới đây là một số ứng dụng của cung mệnh trong đời sống hôn nhân:
1. Xác định mức độ hợp khắc của vợ chồng
Như đã đề cập, việc so sánh cung mệnh của vợ và chồng giúp nhận biết sự hòa hợp hay khắc khẩu trong mối quan hệ. Ví dụ, nếu cung mệnh của hai người tương sinh, họ có thể sống hòa thuận và gặp nhiều may mắn. Ngược lại, nếu cung mệnh tương khắc, họ có thể gặp nhiều thử thách và cần nỗ lực để duy trì hạnh phúc.
2. Lựa chọn ngày cưới và tổ chức lễ cưới
Việc lựa chọn ngày cưới phù hợp dựa trên cung mệnh giúp đôi lứa khởi đầu thuận lợi. Ngoài ra, trong lễ cưới, việc sắp xếp vị trí ngồi, hướng nhìn của cô dâu, chú rể cũng có thể dựa trên cung mệnh để tăng cường sự hòa hợp.
3. Xây dựng và trang trí nhà cửa
Cung mệnh ảnh hưởng đến việc lựa chọn hướng nhà, màu sắc sơn, bố trí nội thất. Ví dụ, nếu một trong hai vợ chồng thuộc cung mệnh Khảm (Thủy), việc đặt bể cá hoặc trang trí bằng màu xanh dương có thể mang lại may mắn.
4. Chọn hướng xuất hành và mua sắm tài sản lớn
Trước khi thực hiện các giao dịch lớn hoặc xuất hành, việc xem cung mệnh có thể giúp chọn thời điểm và hướng đi phù hợp, tránh rủi ro và thu hút tài lộc.
5. Giải quyết mâu thuẫn và tăng cường giao tiếp
Hiểu rõ về cung mệnh giúp vợ chồng nhận biết điểm mạnh, điểm yếu của nhau, từ đó thông cảm và hỗ trợ lẫn nhau tốt hơn. Điều này góp phần giảm thiểu mâu thuẫn và xây dựng mối quan hệ bền chặt.
Nhìn chung, việc ứng dụng cung mệnh trong đời sống hôn nhân không phải là mê tín dị đoan mà là cách để vợ chồng hiểu nhau hơn và tạo dựng một cuộc sống chung hạnh phúc. Tuy nhiên, cần nhớ rằng cung mệnh chỉ là một yếu tố tham khảo; tình yêu, sự tôn trọng và chia sẻ mới là nền tảng vững chắc cho mọi mối quan hệ.