Bảng mệnh ngũ hành - Tìm hiểu chi tiết ngũ hành theo năm sinh

Chủ đề bảng mệnh ngũ hành: Bảng mệnh ngũ hành cung cấp một cái nhìn tổng quan về hệ thống ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, giúp bạn tìm hiểu chi tiết mệnh ngũ hành theo năm sinh. Khám phá cách tính mệnh ngũ hành, quy luật tương sinh, tương khắc và ứng dụng thực tế để hiểu rõ hơn về vận mệnh và cuộc sống.


Bảng mệnh ngũ hành

Theo triết học cổ Trung Hoa, Ngũ hành là hệ thống năm nguyên tố cơ bản đại diện cho mọi sự vật và hiện tượng trong tự nhiên: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi mệnh tương ứng với một số tính cách, sự kiện trong cuộc sống và có mối quan hệ tương sinh, tương khắc với nhau.

1. Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh

Năm sinh Mệnh ngũ hành Cung mệnh
1939 Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Đoài Kim - Cấn Thổ
1940 Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) Càn Kim - Ly Hỏa
1950 Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Khôn Thổ - Khảm Thủy
1960 Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) Tốn Mộc - Khôn Thổ
1970 Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Chấn Mộc - Chấn Mộc
1980 Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) Khôn Thổ - Tốn Mộc
1990 Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Cấn Thổ - Đoài Kim
2000 Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) Khôn Thổ - Tốn Mộc

2. Công thức tính mệnh ngũ hành


Để xác định mệnh ngũ hành, ta cần biết Thiên Can và Địa Chi của năm sinh, sau đó tính tổng giá trị theo bảng quy ước và đối chiếu với mệnh ngũ hành.

Bảng quy ước giá trị Thiên Can

  • Giáp, Ất: 1
  • Bính, Đinh: 2
  • Mậu, Kỷ: 3
  • Canh, Tân: 4
  • Nhâm, Quý: 5

Bảng quy ước giá trị Địa Chi

  • Tý, Sửu, Ngọ, Mùi: 0
  • Dần, Mão, Thân, Dậu: 1
  • Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi: 2

Bảng quy ước giá trị mệnh ngũ hành

  • Kim: 1
  • Thủy: 2
  • Hỏa: 3
  • Thổ: 4
  • Mộc: 5

Công thức tính mệnh ngũ hành:

Mệnh = Thiên Can + Địa Chi

Nếu kết quả lớn hơn 5, lấy kết quả trừ đi 5.

Ví dụ:

  • Sinh năm 1990 (Canh Ngọ):

    Canh = 4, Ngọ = 0

    Mệnh = 4 + 0 = 4 (Thổ)

  • Sinh năm 1983 (Quý Hợi):

    Quý = 5, Hợi = 2

    Mệnh = 5 + 2 = 7, trừ đi 5 còn 2 (Thủy)

3. Ngũ hành tương sinh, tương khắc

Tương sinh:

  • Mộc sinh Hỏa
  • Hỏa sinh Thổ
  • Thổ sinh Kim
  • Kim sinh Thủy
  • Thủy sinh Mộc

Tương khắc:

  • Kim khắc Mộc
  • Mộc khắc Thổ
  • Thổ khắc Thủy
  • Thủy khắc Hỏa
  • Hỏa khắc Kim

4. Ứng dụng mệnh ngũ hành

  • Xem tuổi kết hôn, bói tình duyên
  • Xem tuổi hợp tác làm ăn
  • Xem ngày tốt xấu khai trương, động thổ
  • Lựa chọn màu sắc và con số may mắn
  • Xem hướng nhà, hướng bàn thờ, hướng bếp

Tham khảo thêm:

Bảng mệnh ngũ hành

Giới thiệu về bảng mệnh ngũ hành


Ngũ hành là một hệ thống triết học cổ xưa của phương Đông, đại diện cho năm nguyên tố cơ bản của vũ trụ: Kim, Mộc, Thủy, HỏaThổ. Mỗi yếu tố này đều mang ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến mọi sự vật và hiện tượng trong tự nhiên. Bảng mệnh ngũ hành giúp bạn xác định mệnh của mình dựa theo năm sinh, cung cấp thông tin về tính cách, sự nghiệp và cuộc sống.

1. Ý nghĩa của ngũ hành

  • Kim: Đại diện cho sức mạnh, bền vững và cứng nhắc. Kim gắn liền với mùa thu, hướng Tây.
  • Mộc: Tượng trưng cho sự sinh trưởng, phát triển, linh hoạt và thân thiện. Mộc liên quan đến mùa xuân, hướng Đông.
  • Thủy: Biểu thị sự lưu thông, mềm mại, linh hoạt và bí ẩn. Thủy gắn liền với mùa đông, hướng Bắc.
  • Hỏa: Biểu tượng của sự sáng tạo, nhiệt huyết và rực rỡ. Hỏa gắn với mùa hè, hướng Nam.
  • Thổ: Tượng trưng cho sự ổn định, đáng tin cậy và chăm sóc. Thổ đại diện cho trung tâm, nơi giao thoa giữa các mùa.

2. Cách tính mệnh ngũ hành


Để xác định mệnh ngũ hành, ta cần biết Thiên Can và Địa Chi của năm sinh, sau đó tính tổng giá trị theo bảng quy ước và đối chiếu với mệnh ngũ hành.

Bảng quy ước giá trị Thiên Can

  • Giáp, Ất: 1
  • Bính, Đinh: 2
  • Mậu, Kỷ: 3
  • Canh, Tân: 4
  • Nhâm, Quý: 5

Bảng quy ước giá trị Địa Chi

  • Tý, Sửu, Ngọ, Mùi: 0
  • Dần, Mão, Thân, Dậu: 1
  • Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi: 2

Bảng quy ước giá trị mệnh ngũ hành

  • Kim: 1
  • Thủy: 2
  • Hỏa: 3
  • Thổ: 4
  • Mộc: 5

Công thức tính mệnh ngũ hành

Mệnh = Thiên Can + Địa Chi

Nếu kết quả lớn hơn 5, lấy kết quả trừ đi 5.

Ví dụ:

  • Sinh năm 1990 (Canh Ngọ):

    Canh = 4, Ngọ = 0

    Mệnh = 4 + 0 = 4 (Thổ)

  • Sinh năm 1983 (Quý Hợi):

    Quý = 5, Hợi = 2

    Mệnh = 5 + 2 = 7, trừ đi 5 còn 2 (Thủy)

3. Ngũ hành tương sinh, tương khắc

Tương sinh:

  • Mộc sinh Hỏa
  • Hỏa sinh Thổ
  • Thổ sinh Kim
  • Kim sinh Thủy
  • Thủy sinh Mộc

Tương khắc:

  • Kim khắc Mộc
  • Mộc khắc Thổ
  • Thổ khắc Thủy
  • Thủy khắc Hỏa
  • Hỏa khắc Kim

4. Bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh

Năm sinh Mệnh ngũ hành Cung mệnh
1939 Thành Đầu Thổ (Đất trên thành) Đoài Kim - Cấn Thổ
1940 Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) Càn Kim - Ly Hỏa
1950 Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách) Khôn Thổ - Khảm Thủy
1960 Bích Thượng Thổ (Đất tò vò) Tốn Mộc - Khôn Thổ
1970 Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức) Chấn Mộc - Chấn Mộc
1980 Thạch Lựu Mộc (Gỗ cây lựu đá) Khôn Thổ - Tốn Mộc
1990 Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường) Cấn Thổ - Đoài Kim
2000 Bạch Lạp Kim (Vàng chân đèn) Khôn Thổ - Tốn Mộc

5. Ứng dụng của bảng mệnh ngũ hành

  • Xem tuổi kết hôn, bói tình duyên
  • Xem tuổi hợp tác làm ăn
  • Xem ngày tốt xấu khai trương, động thổ
  • Lựa chọn màu sắc và con số may mắn
  • Xem hướng nhà, hướng bàn thờ, hướng bếp

3. Bảng quy ước giá trị

Quy ước giá trị trong ngũ hành bao gồm Thiên Can, Địa Chi và mệnh Ngũ Hành. Dưới đây là cách tính và bảng quy đổi tương ứng:

Thiên Can Giáp, Ất Bính, Đinh Mậu, Kỷ Canh, Tân Nhâm, Quý
1 2 3 4 5
Địa Chi Tý, Sửu, Ngọ, Mùi Dần, Mão, Thân, Dậu Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi
0 1 2
Mệnh Ngũ Hành Kim Thủy Hỏa Thổ Mộc
1 2 3 4 5

Cách tính mệnh dựa vào công thức: Mệnh = Can + Chi. Nếu tổng số nhận được lớn hơn 5, giá trị sẽ được điều chỉnh bằng cách trừ đi 5. Mỗi mệnh tương ứng với các cung mệnh cụ thể, giúp ứng dụng vào các lĩnh vực khác nhau của đời sống và phong thủy.

4. Ngũ hành tương sinh, tương khắc

Ngũ hành tương sinh và tương khắc là hai khái niệm cơ bản trong thuyết Ngũ Hành, ám chỉ mối quan hệ hỗ trợ hoặc cản trở giữa các hành với nhau, thúc đẩy hoặc hạn chế sự phát triển.

Tương sinh

  • Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối, giúp chúng phát triển.
  • Mộc sinh Hỏa: Cây khô là nguyên liệu cho lửa, thúc đẩy sự cháy.
  • Hỏa sinh Thổ: Lửa cháy tạo thành tro bụi, từ đó hình thành đất mới.
  • Thổ sinh Kim: Đất ủ đựng khoáng chất, hình thành kim loại.
  • Kim sinh Thủy: Kim loại nung nóng chảy thành dạng lỏng giống như nước.

Tương khắc

  • Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
  • Hỏa khắc Kim: Lửa làm tan chảy kim loại.
  • Kim khắc Mộc: Kim loại dùng làm dụng cụ cắt tỉa cây cối.
  • Mộc khắc Thổ: Cây hút chất dinh dưỡng làm kiệt quệ đất.
  • Thổ khắc Thủy: Đất thấm hút và ngăn chặn dòng chảy của nước.

Hiểu biết về mối quan hệ tương sinh và tương khắc giúp áp dụng hợp lý trong phong thủy, từ đó mang lại sự cân bằng và hài hòa cho cuộc sống.

4. Ngũ hành tương sinh, tương khắc

5. Ứng dụng của bảng mệnh ngũ hành

Ngũ hành tương sinh và tương khắc không chỉ là lý thuyết mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ phong thủy, y học cho đến các quyết định hàng ngày.

  • Xem phong thủy nhà cửa: Việc lựa chọn hướng xây dựng nhà, bố trí nội thất theo mệnh ngũ hành của gia chủ giúp thu hút tài lộc, may mắn và sức khỏe.
  • Xem ngày tốt xấu: Ngày giờ tốt xấu cho các sự kiện quan trọng như khai trương, cưới hỏi, động thổ được xác định qua ngũ hành tương sinh và tương khắc để đảm bảo hòa hợp với mệnh của người liên quan.
  • Chọn màu sắc hợp mệnh: Việc lựa chọn màu sắc trong ăn mặc hay trang trí nhà cửa theo mệnh ngũ hành hỗ trợ cải thiện vận khí cá nhân.
  • Chọn nghề nghiệp phù hợp: Mỗi mệnh ngũ hành tương ứng với những nghề nghiệp phù hợp giúp mang lại sự nghiệp thăng tiến và thuận lợi hơn.
  • Y học cổ truyền: Việc điều trị theo ngũ hành bao gồm việc sử dụng thuốc, chữa bệnh phù hợp với mệnh để đạt hiệu quả cao.

Các ứng dụng này không những giúp cải thiện đời sống vật chất mà còn hỗ trợ sự cân bằng và hài hòa về mặt tinh thần, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống.

6. Tham khảo thêm

Dưới đây là một số nguồn tham khảo bổ sung để sâu sắc hơn hiểu biết về ngũ hành và ứng dụng của chúng:

  • : Cung cấp thông tin chi tiết về cách xem mệnh ngũ hành theo năm sinh và ứng dụng trong đời sống.
  • : Nơi để tìm hiểu về các mối quan hệ tương sinh và tương khắc giữa các ngũ hành, và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống và tính cách cá nhân.
  • : Cung cấp thông tin về cách tính mệnh và cung mệnh theo tuổi, giúp hiểu biết về phong thủy và các yếu tố liên quan đến ngũ hành.
  • : Đây là nơi để khám phá sâu về ngũ hành tương khắc, giải thích chi tiết về cách thức các ngũ hành khắc chế lẫn nhau.
  • : Trang web này cung cấp các bảng ngũ hành chi tiết theo tuổi, giúp người dùng lựa chọn màu sắc và vật phẩm phong thủy phù hợp với mệnh của mình.

Các nguồn trên sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về ngũ hành và cách ứng dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày.

Tất Tần Tật Về Ngũ Hành Tương Sinh Tương Khắc | Video hay về ngũ hành

Khám phá mọi điều bạn cần biết về ngũ hành: Tương sinh, Tương khắc và ảnh hưởng của chúng trong đời sống hàng ngày.

Bảng Ngũ Hành Tương Sinh Trong Phong Thủy | Học về ngũ hành trong phong thủy

Tìm hiểu về bảng ngũ hành, cách chúng tương sinh trong phong thủy và ảnh hưởng của chúng đối với môi trường sống của bạn.

FEATURED TOPIC