Chủ đề bảo bình tiếng anh là gì: Bảo Bình, hay còn gọi là Aquarius trong tiếng Anh, là cung hoàng đạo thứ mười một trong vòng tròn hoàng đạo. Người thuộc cung này sinh từ ngày 20/1 đến 18/2, biểu tượng là người mang bình nước. Họ thường được biết đến với tính cách sáng tạo, độc lập và nhân đạo.
Mục lục
1. Giới thiệu về cung Bảo Bình (Aquarius)
Bảo Bình, hay Aquarius trong tiếng Anh, là cung hoàng đạo thứ mười một trong vòng tròn hoàng đạo, thuộc nhóm nguyên tố Khí. Những người sinh từ ngày 20/1 đến 18/2 thuộc cung này, với biểu tượng là người mang bình nước. Bảo Bình thường được biết đến với tính cách sáng tạo, độc lập và nhân đạo, luôn tìm kiếm sự đổi mới và có tầm nhìn xa.
.png)
2. Tính cách của người thuộc cung Bảo Bình
Người thuộc cung Bảo Bình thường thể hiện tính cách độc lập, sáng tạo và luôn tiên phong. Họ có tầm nhìn xa và luôn đam mê khám phá ý tưởng mới, đem đến những giải pháp đầy sáng tạo và không ngại thách thức. Tính cách thân thiện và hòa nhã giúp họ dễ dàng xây dựng mối quan hệ tốt với mọi người. Đồng thời, họ cũng rất hiền lành và tốt bụng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
3. Từ vựng tiếng Anh liên quan đến cung Bảo Bình
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cung Bảo Bình (Aquarius) và tính cách đặc trưng của họ:
- Aquarius /əˈkweəriəs/: Bảo Bình
- Water Bearer /ˈwɔːtər ˈbɛərə/: Người mang nước (biểu tượng của Bảo Bình)
- Innovative /ˈɪnəˌveɪtɪv/: Sáng tạo
- Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
- Humanitarian /hjuːˌmænɪˈtɛəriən/: Nhân đạo
- Unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/: Khó đoán
- Rebellious /rɪˈbɛljəs/: Nổi loạn

4. Các cung hoàng đạo khác và tên tiếng Anh tương ứng
Cung hoàng đạo | Tên tiếng Anh |
---|---|
Bạch Dương | Aries |
Kim Ngưu | Taurus |
Song Tử | Gemini |
Cự Giải | Cancer |
Sư Tử | Leo |
Xử Nữ | Virgo |
Thiên Bình | Libra |
Thiên Yết | Scorpio |
Nhân Mã | Sagittarius |
Ma Kết | Capricorn |
Bảo Bình | Aquarius |
Song Ngư | Pisces |