Chủ đề bát quái ngũ hành: Bát quái ngũ hành là hệ thống lý thuyết phong thủy cổ truyền, giúp cân bằng và điều hòa năng lượng trong cuộc sống. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về bát quái, ngũ hành và cách áp dụng chúng vào các lĩnh vực như y học, kiến trúc và phong thủy nhà ở.
Mục lục
- Bát Quái và Ngũ Hành
- Ngũ Hành
- Bát Quái
- Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
- Kết luận
- Ngũ Hành
- Bát Quái
- Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
- Kết luận
- Bát Quái
- Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
- Kết luận
- Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
- Kết luận
- Kết luận
- Tổng Quan Về Bát Quái Ngũ Hành
- Ngũ Hành và Quy Luật Tương Sinh Tương Khắc
- Ứng Dụng Bát Quái Ngũ Hành Trong Đời Sống
- Kết Hợp Bát Quái Ngũ Hành Với Âm Dương
- Kết Luận
- YOUTUBE: Khám phá Bát Quái Ngũ Hành và Can Chi qua video chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và ứng dụng của Bát Quái trong đời sống.
Bát Quái và Ngũ Hành
Bát Quái và Ngũ Hành là hai hệ thống triết học cổ đại của phương Đông, có mối quan hệ mật thiết và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như phong thủy, y học cổ truyền, và dự đoán.
Xem Thêm:
Ngũ Hành
Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, và chúng có các mối quan hệ tương sinh, tương khắc:
- Tương sinh:
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
- Thủy sinh Mộc
- Tương khắc:
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
Bát Quái
Bát Quái gồm 8 quẻ, mỗi quẻ có các đặc điểm và biểu tượng riêng:
Quẻ | Ký hiệu | Ngũ hành | Phương hướng | Đặc điểm | Bộ phận cơ thể |
---|---|---|---|---|---|
Càn | ☰ | Kim | Tây Bắc | Sáng tạo | Đầu |
Khảm | ☵ | Thủy | Bắc | Nguy hiểm | Tai |
Cấn | ☶ | Thổ | Đông Bắc | Kiên định | Tay |
Chấn | ☳ | Mộc | Đông | Khơi dậy | Chân |
Tốn | ☴ | Mộc | Đông Nam | Dịu dàng | Thắt lưng |
Ly | ☲ | Hỏa | Nam | Sáng rõ | Mắt |
Khôn | ☷ | Thổ | Tây Nam | Tiếp thu | Bụng |
Đoài | ☱ | Kim | Tây | Vui sướng | Miệng |
Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
Bát Quái và Ngũ Hành không chỉ là những khái niệm triết học mà còn được ứng dụng thực tế trong đời sống như:
- Phong thủy: Dùng để xác định hướng nhà, hướng bếp, và bố trí nội thất.
- Y học cổ truyền: Chẩn đoán và điều trị bệnh dựa trên sự cân bằng của các yếu tố Ngũ Hành.
- Nghệ thuật và kiến trúc: Lấy cảm hứng từ Bát Quái và Ngũ Hành để thiết kế.
- Dự đoán: Sử dụng Bát Quái để tiên đoán tương lai và đưa ra quyết định.
Kết luận
Bát Quái và Ngũ Hành là những nền tảng triết học quan trọng của phương Đông, giúp con người hiểu sâu hơn về sự vận hành của vũ trụ và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.
Ngũ Hành
Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, và chúng có các mối quan hệ tương sinh, tương khắc:
- Tương sinh:
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
- Thủy sinh Mộc
- Tương khắc:
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
Bát Quái
Bát Quái gồm 8 quẻ, mỗi quẻ có các đặc điểm và biểu tượng riêng:
Quẻ | Ký hiệu | Ngũ hành | Phương hướng | Đặc điểm | Bộ phận cơ thể |
---|---|---|---|---|---|
Càn | ☰ | Kim | Tây Bắc | Sáng tạo | Đầu |
Khảm | ☵ | Thủy | Bắc | Nguy hiểm | Tai |
Cấn | ☶ | Thổ | Đông Bắc | Kiên định | Tay |
Chấn | ☳ | Mộc | Đông | Khơi dậy | Chân |
Tốn | ☴ | Mộc | Đông Nam | Dịu dàng | Thắt lưng |
Ly | ☲ | Hỏa | Nam | Sáng rõ | Mắt |
Khôn | ☷ | Thổ | Tây Nam | Tiếp thu | Bụng |
Đoài | ☱ | Kim | Tây | Vui sướng | Miệng |
Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
Bát Quái và Ngũ Hành không chỉ là những khái niệm triết học mà còn được ứng dụng thực tế trong đời sống như:
- Phong thủy: Dùng để xác định hướng nhà, hướng bếp, và bố trí nội thất.
- Y học cổ truyền: Chẩn đoán và điều trị bệnh dựa trên sự cân bằng của các yếu tố Ngũ Hành.
- Nghệ thuật và kiến trúc: Lấy cảm hứng từ Bát Quái và Ngũ Hành để thiết kế.
- Dự đoán: Sử dụng Bát Quái để tiên đoán tương lai và đưa ra quyết định.
Kết luận
Bát Quái và Ngũ Hành là những nền tảng triết học quan trọng của phương Đông, giúp con người hiểu sâu hơn về sự vận hành của vũ trụ và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.
Bát Quái
Bát Quái gồm 8 quẻ, mỗi quẻ có các đặc điểm và biểu tượng riêng:
Quẻ | Ký hiệu | Ngũ hành | Phương hướng | Đặc điểm | Bộ phận cơ thể |
---|---|---|---|---|---|
Càn | ☰ | Kim | Tây Bắc | Sáng tạo | Đầu |
Khảm | ☵ | Thủy | Bắc | Nguy hiểm | Tai |
Cấn | ☶ | Thổ | Đông Bắc | Kiên định | Tay |
Chấn | ☳ | Mộc | Đông | Khơi dậy | Chân |
Tốn | ☴ | Mộc | Đông Nam | Dịu dàng | Thắt lưng |
Ly | ☲ | Hỏa | Nam | Sáng rõ | Mắt |
Khôn | ☷ | Thổ | Tây Nam | Tiếp thu | Bụng |
Đoài | ☱ | Kim | Tây | Vui sướng | Miệng |
Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
Bát Quái và Ngũ Hành không chỉ là những khái niệm triết học mà còn được ứng dụng thực tế trong đời sống như:
- Phong thủy: Dùng để xác định hướng nhà, hướng bếp, và bố trí nội thất.
- Y học cổ truyền: Chẩn đoán và điều trị bệnh dựa trên sự cân bằng của các yếu tố Ngũ Hành.
- Nghệ thuật và kiến trúc: Lấy cảm hứng từ Bát Quái và Ngũ Hành để thiết kế.
- Dự đoán: Sử dụng Bát Quái để tiên đoán tương lai và đưa ra quyết định.
Kết luận
Bát Quái và Ngũ Hành là những nền tảng triết học quan trọng của phương Đông, giúp con người hiểu sâu hơn về sự vận hành của vũ trụ và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.
Ứng dụng của Bát Quái và Ngũ Hành
Bát Quái và Ngũ Hành không chỉ là những khái niệm triết học mà còn được ứng dụng thực tế trong đời sống như:
- Phong thủy: Dùng để xác định hướng nhà, hướng bếp, và bố trí nội thất.
- Y học cổ truyền: Chẩn đoán và điều trị bệnh dựa trên sự cân bằng của các yếu tố Ngũ Hành.
- Nghệ thuật và kiến trúc: Lấy cảm hứng từ Bát Quái và Ngũ Hành để thiết kế.
- Dự đoán: Sử dụng Bát Quái để tiên đoán tương lai và đưa ra quyết định.
Kết luận
Bát Quái và Ngũ Hành là những nền tảng triết học quan trọng của phương Đông, giúp con người hiểu sâu hơn về sự vận hành của vũ trụ và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.
Kết luận
Bát Quái và Ngũ Hành là những nền tảng triết học quan trọng của phương Đông, giúp con người hiểu sâu hơn về sự vận hành của vũ trụ và ứng dụng vào cuộc sống hàng ngày để tạo ra sự cân bằng và hài hòa.
Tổng Quan Về Bát Quái Ngũ Hành
Bát quái và ngũ hành là hai khái niệm quan trọng trong phong thủy và triết học cổ truyền Trung Hoa, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và vận hành của vũ trụ.
1. Giới Thiệu Về Bát Quái
Bát quái là hệ thống gồm tám quẻ biểu tượng, mỗi quẻ có ba vạch, thể hiện các trạng thái khác nhau của tự nhiên:
- Càn (乾): Trời, sức mạnh dương.
- Khảm (坎): Nước, sự hiểm nguy.
- Cấn (艮): Núi, sự tĩnh lặng.
- Chấn (震): Sấm, sự khởi đầu.
- Tốn (巽): Gió, sự thẩm thấu.
- Ly (離): Lửa, ánh sáng.
- Khôn (坤): Đất, sức mạnh âm.
- Đoài (兌): Hồ, sự vui vẻ.
2. Ngũ Hành
Ngũ hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Chúng tương tác theo hai quy luật chính: tương sinh và tương khắc.
2.1. Quy Luật Tương Sinh
Quy luật tương sinh mô tả sự hỗ trợ và thúc đẩy lẫn nhau giữa các hành:
- Kim sinh Thủy: Kim loại khi nóng chảy tạo ra nước.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối.
- Mộc sinh Hỏa: Gỗ cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro đất.
- Thổ sinh Kim: Đất sinh ra kim loại.
2.2. Quy Luật Tương Khắc
Quy luật tương khắc mô tả sự chế ngự và hạn chế lẫn nhau giữa các hành:
- Kim khắc Mộc: Kim loại cắt được cây cối.
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất hút nước, chặn dòng chảy.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa nung chảy kim loại.
3. Ứng Dụng Bát Quái Ngũ Hành
Bát quái và ngũ hành được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Y học: Dùng để chuẩn đoán và điều trị bệnh tật theo lý thuyết âm dương và ngũ hành.
- Kiến trúc: Thiết kế nhà cửa và công trình dựa trên các nguyên tắc phong thủy.
- Phong thủy nhà ở: Bố trí không gian sống để hài hòa năng lượng, mang lại sức khỏe và tài lộc.
Ngũ Hành và Quy Luật Tương Sinh Tương Khắc
Ngũ hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố đại diện cho một phần của tự nhiên và có đặc tính riêng biệt. Ngũ hành không chỉ tồn tại độc lập mà còn có mối quan hệ tương sinh, tương khắc với nhau, tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ.
Khái Niệm Ngũ Hành
Ngũ hành là học thuyết triết học cổ truyền của Trung Quốc, mô tả các yếu tố cơ bản và mối quan hệ giữa chúng. Ngũ hành bao gồm:
- Kim (金): Đại diện cho kim loại, sự rắn chắc và cứng cáp.
- Mộc (木): Đại diện cho cây cối, sự sinh sôi nảy nở.
- Thủy (水): Đại diện cho nước, sự lưu chuyển và mềm mại.
- Hỏa (火): Đại diện cho lửa, sự nhiệt tình và sôi động.
- Thổ (土): Đại diện cho đất, sự ổn định và nuôi dưỡng.
Đặc Tính Của Từng Hành
Ngũ Hành | Đặc Tính |
---|---|
Kim | Rắn chắc, sắc bén, dẫn điện, lạnh. |
Mộc | Đàn hồi, mềm dẻo, linh hoạt, sinh trưởng. |
Thủy | Lưu chuyển, mềm mại, thấm nhuần, mát mẻ. |
Hỏa | Nóng, sôi động, mạnh mẽ, đốt cháy. |
Thổ | Ổn định, nuôi dưỡng, sinh trưởng, trung hòa. |
Quy Luật Tương Sinh
Quy luật tương sinh mô tả mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau giữa các yếu tố ngũ hành. Các yếu tố này tương sinh theo chu kỳ sau:
- Mộc sinh Hỏa: Cây cối (Mộc) khi cháy tạo ra lửa (Hỏa).
- Hỏa sinh Thổ: Lửa (Hỏa) đốt cháy mọi thứ thành tro và biến thành đất (Thổ).
- Thổ sinh Kim: Đất (Thổ) chứa kim loại (Kim) bên trong.
- Kim sinh Thủy: Kim loại (Kim) khi nung chảy tạo ra chất lỏng (Thủy).
- Thủy sinh Mộc: Nước (Thủy) nuôi dưỡng cây cối (Mộc) phát triển.
Quy Luật Tương Khắc
Quy luật tương khắc mô tả mối quan hệ ức chế, kiểm soát lẫn nhau giữa các yếu tố ngũ hành. Các yếu tố này tương khắc theo chu kỳ sau:
- Kim khắc Mộc: Kim loại (Kim) cắt đứt cây cối (Mộc).
- Mộc khắc Thổ: Cây cối (Mộc) hút chất dinh dưỡng và làm suy yếu đất (Thổ).
- Thổ khắc Thủy: Đất (Thổ) ngăn cản dòng chảy của nước (Thủy).
- Thủy khắc Hỏa: Nước (Thủy) dập tắt lửa (Hỏa).
- Hỏa khắc Kim: Lửa (Hỏa) nung chảy kim loại (Kim).
Ứng Dụng Bát Quái Ngũ Hành Trong Đời Sống
Bát quái ngũ hành không chỉ là nền tảng triết học mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của đời sống, từ y học, kiến trúc, đến phong thủy. Những nguyên lý của bát quái và ngũ hành giúp chúng ta hiểu và tạo ra môi trường sống hài hòa, cân bằng.
Ứng Dụng Trong Y Học
Trong y học cổ truyền, ngũ hành được sử dụng để giải thích các chức năng sinh lý và bệnh lý của cơ thể con người. Mỗi hành trong ngũ hành tương ứng với các cơ quan và bộ phận cụ thể:
- Mộc: Gan, mắt, gân cốt.
- Hỏa: Tim, lưỡi, mạch máu.
- Thổ: Dạ dày, miệng, cơ bắp.
- Kim: Phổi, mũi, da.
- Thủy: Thận, tai, xương.
Nguyên tắc điều trị bệnh dựa trên sự cân bằng âm dương và điều chỉnh ngũ hành, sử dụng các thuộc tính của thuốc để đạt được trạng thái hài hòa cho cơ thể.
Ứng Dụng Trong Kiến Trúc
Trong thiết kế kiến trúc, nguyên lý âm dương ngũ hành được áp dụng để tạo ra các không gian sống và làm việc hài hòa. Các yếu tố dương như ánh sáng, các mảng tường cứng rắn kết hợp với các yếu tố âm như bóng tối, các mảng rỗng tạo nên sự cân bằng cho tổng thể kiến trúc.
Một số quy tắc cụ thể:
- Phần lồi của thiết kế là dương, phần lõm là âm.
- Những mảng sáng là dương, những mảng tối là âm.
Ứng Dụng Trong Phong Thủy Nhà Ở
Phong thủy là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của bát quái ngũ hành. Các nguyên tắc phong thủy giúp cải thiện vận khí, mang lại may mắn và hạnh phúc cho gia chủ.
- Bố trí nhà cửa: Sử dụng bát quái để xác định hướng nhà, vị trí các phòng, và các đồ vật trong nhà để tối ưu hóa năng lượng.
- Chọn màu sắc: Mỗi hành trong ngũ hành đều liên quan đến một số màu sắc nhất định, ví dụ người mệnh Thủy nên chọn màu đen hoặc trắng.
- Bài trí nội thất: Sắp xếp các vật phẩm phong thủy theo nguyên lý ngũ hành để cân bằng năng lượng trong nhà.
Ngũ Hành | Màu Sắc | Chữ Số |
---|---|---|
Mộc | Xanh | 1, 2 |
Hỏa | Đỏ, Hồng | 3, 4 |
Thổ | Vàng, Nâu | 5, 6 |
Kim | Trắng, Bạc | 7, 8 |
Thủy | Đen, Tím sẫm | 9, 0 |
Áp dụng bát quái ngũ hành trong phong thủy giúp tạo ra môi trường sống cân bằng, hỗ trợ sức khỏe và hạnh phúc của gia chủ.
Ứng Dụng Trong Các Lĩnh Vực Khác
Học thuyết bát quái ngũ hành còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác như:
- Chiêm tinh: Dùng để dự đoán và giải thích các hiện tượng tự nhiên và sự kiện trong cuộc sống.
- Dịch học: Nền tảng của các phương pháp tiên đoán, giải mã tương lai.
- Thiết kế đồ họa: Tạo ra các sản phẩm nghệ thuật hài hòa về màu sắc và bố cục.
Bằng cách hiểu và vận dụng đúng nguyên lý của bát quái ngũ hành, chúng ta có thể tối ưu hóa cuộc sống, tạo ra môi trường sống và làm việc lý tưởng, đồng thời duy trì sức khỏe và cân bằng tinh thần.
Kết Hợp Bát Quái Ngũ Hành Với Âm Dương
Trong triết lý phương Đông, sự kết hợp giữa Bát Quái, Ngũ Hành và Âm Dương tạo nên một hệ thống vũ trụ học phong phú và sâu sắc. Các yếu tố này tương tác lẫn nhau để giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội, cũng như ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của đời sống hàng ngày.
Nguyên Lý Âm Dương
Âm Dương là hai mặt đối lập nhưng thống nhất, tồn tại trong mọi sự vật và hiện tượng. Dương đại diện cho sự phát triển, mở rộng, sinh sôi và động, trong khi Âm biểu hiện cho sự tĩnh lặng, suy thoái, thu hẹp và tĩnh.
- Dương: Sinh sôi, phát triển, ánh sáng, ấm áp
- Âm: Tĩnh lặng, suy thoái, bóng tối, lạnh lẽo
Quy luật Âm Dương vận hành theo cách: Âm cực sinh Dương, Dương cực sinh Âm, luôn chuyển hóa và cân bằng lẫn nhau. Đây là quy luật cơ bản đảm bảo sự phát triển bền vững của vạn vật.
Vai Trò Của Âm Dương Trong Ngũ Hành
Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) cũng mang trong mình đặc tính Âm Dương, tạo nên sự tương sinh và tương khắc giữa các hành. Mỗi hành có thể vừa sinh vừa khắc hành khác, tạo nên một hệ thống động và cân bằng.
Ngũ Hành | Âm | Dương |
---|---|---|
Kim | Thu, Đông | Xuân, Hạ |
Mộc | Đông | Xuân |
Thủy | Đông | Hạ |
Hỏa | Hạ | Xuân |
Thổ | Tứ quý | Tứ quý |
Âm Dương Trong Bát Quái
Bát Quái gồm 8 quẻ, mỗi quẻ đại diện cho một trạng thái của tự nhiên và xã hội, đều chứa đựng Âm Dương. Mỗi quẻ Bát Quái tương ứng với một hoặc nhiều hành trong Ngũ Hành, tạo nên sự cân bằng và biến đổi liên tục.
- Quẻ Càn (☰): Thuộc Kim, Dương
- Quẻ Khôn (☷): Thuộc Thổ, Âm
- Quẻ Chấn (☳): Thuộc Mộc, Dương
- Quẻ Tốn (☴): Thuộc Mộc, Âm
- Quẻ Khảm (☵): Thuộc Thủy, Dương
- Quẻ Ly (☲): Thuộc Hỏa, Âm
- Quẻ Cấn (☶): Thuộc Thổ, Dương
- Quẻ Đoài (☱): Thuộc Kim, Âm
Sự kết hợp này không chỉ giúp giải thích về sự cân bằng và biến đổi trong tự nhiên mà còn ứng dụng rộng rãi trong y học, phong thủy, kiến trúc, và thiết kế, giúp con người tạo ra môi trường sống hòa hợp và tối ưu.
Kết Luận
Bát Quái Ngũ Hành là một hệ thống triết lý cổ xưa của phương Đông, có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều khía cạnh của đời sống con người. Thông qua sự kết hợp giữa Bát Quái và Ngũ Hành, chúng ta có thể thấy rõ mối quan hệ mật thiết giữa các yếu tố trong tự nhiên và sự tương tác phức tạp của chúng trong việc giải thích các hiện tượng xung quanh.
Việc hiểu biết và áp dụng đúng đắn Bát Quái Ngũ Hành không chỉ giúp chúng ta tạo ra một môi trường sống hài hòa, mà còn có thể mang lại nhiều lợi ích thực tiễn như cải thiện sức khỏe, tăng cường hạnh phúc và thúc đẩy thành công trong công việc và cuộc sống.
Các nguyên lý của Bát Quái Ngũ Hành đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Y học: Sử dụng các quy luật âm dương và ngũ hành để chẩn đoán và điều trị bệnh tật, giúp cân bằng năng lượng trong cơ thể.
- Kiến trúc: Thiết kế nhà cửa và các công trình kiến trúc dựa trên nguyên tắc phong thủy để tạo ra không gian sống và làm việc hài hòa, cân bằng.
- Phong thủy: Bố trí nhà ở, văn phòng làm việc và lựa chọn đồ vật theo phong thủy để thu hút vận khí tốt, mang lại may mắn và tài lộc.
Tóm lại, học thuyết Bát Quái Ngũ Hành không chỉ là một hệ thống lý luận về vũ trụ học mà còn là một công cụ hữu ích trong đời sống hàng ngày. Việc áp dụng một cách khoa học và hợp lý các nguyên lý này có thể giúp chúng ta đạt được sự cân bằng và hài hòa, nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững.
Khám phá Bát Quái Ngũ Hành và Can Chi qua video chi tiết, giúp bạn hiểu rõ hơn về nguồn gốc, ý nghĩa và ứng dụng của Bát Quái trong đời sống.
BÀI 1 BÁT QUÁI NGŨ HÀNH CAN CHI
Xem Thêm:
Tìm hiểu về Bát Quái trong Huyền Không Bí Pháp với video chi tiết từ chương 1. Giới thiệu khái niệm Âm Dương Ngũ Hành và ý nghĩa của Bát Quái.
Nhập Môn Huyền Không Bí Pháp - Chương 1: Âm Dương Ngũ Hành Bát Quái - Bài 1: Bát Quái Là Gì?