Chủ đề kinh cúng tứ thời thánh that: Kinh Cúng Tứ Thời Thánh Thất là một nghi thức quan trọng trong đạo Cao Đài, được thực hiện vào bốn thời điểm trong ngày để tôn vinh Đức Chí Tôn và các Đấng Thiêng Liêng. Bài viết này sẽ giới thiệu về ý nghĩa, cấu trúc và hướng dẫn thực hành Kinh Cúng Tứ Thời tại Thánh Thất và tư gia.
Mục lục
- Giới thiệu về Kinh Cúng Tứ Thời
- Các thời điểm cúng trong ngày
- Cấu trúc các bài kinh trong Kinh Cúng Tứ Thời
- Ý nghĩa và mục đích của Kinh Cúng Tứ Thời
- Hướng dẫn thực hành cúng tứ thời tại Thánh Thất và tư gia
- Chú giải và phân tích các bài kinh
- Tầm quan trọng của Kinh Cúng Tứ Thời trong đời sống tâm linh
- Mẫu văn khấn Niệm Hương
- Mẫu văn khấn Khai Kinh
- Mẫu văn khấn Kinh Ngọc Hoàng Thượng Đế
- Mẫu văn khấn Kinh Phật Giáo
- Mẫu văn khấn Kinh Tiên Giáo
- Mẫu văn khấn Kinh Nho Giáo
- Mẫu văn khấn Dâng Tam Bửu
- Mẫu văn khấn Ngũ Nguyện
- Mẫu văn khấn Cầu Bình An
- Mẫu văn khấn Cầu Gia Đạo Hòa Thuận
- Mẫu văn khấn Cầu Công Danh Sự Nghiệp
- Mẫu văn khấn Cầu Siêu Độ Cho Người Đã Khuất
- Mẫu văn khấn Cầu Phước Lành Cho Con Cháu
Giới thiệu về Kinh Cúng Tứ Thời
Kinh Cúng Tứ Thời là tập hợp các bài kinh được tụng niệm vào bốn thời điểm quan trọng trong ngày để tôn vinh Đức Chí Tôn và ba Đấng Giáo chủ Tam Giáo. Bốn thời điểm này bao gồm:
- Thời Tý: 12 giờ khuya
- Thời Mẹo: 6 giờ sáng
- Thời Ngọ: 12 giờ trưa
- Thời Dậu: 6 giờ chiều
Việc cúng vào các thời điểm này được coi là giao điểm đặc biệt của hai khí Âm Dương trong Càn Khôn Vũ Trụ, giúp tín đồ kết nối sâu sắc với các Đấng Thiêng Liêng.
Các bài kinh trong Kinh Cúng Tứ Thời tại Tòa Thánh hoặc Thánh Thất bao gồm:
- Niệm Hương
- Khai Kinh
- Kinh Ngọc Hoàng Thượng Đế
- Kinh Phật Giáo
- Kinh Tiên Giáo
- Kinh Nho Giáo
- Bài Dâng Hoa, Dâng Rượu, Dâng Trà
- Ngũ Nguyện
Đối với việc cúng tại tư gia, các bài kinh tương tự được tụng niệm, tuy nhiên không bao gồm các bài liên quan đến Đức Phật Mẫu.
Thực hành Kinh Cúng Tứ Thời không chỉ thể hiện lòng tôn kính đối với các Đấng Thiêng Liêng mà còn giúp tín đồ duy trì sự cân bằng tâm linh và hòa hợp với vũ trụ.
.png)
Các thời điểm cúng trong ngày
Trong đạo Cao Đài, việc cúng Tứ Thời được thực hiện vào bốn thời điểm quan trọng trong ngày, tương ứng với các giờ Âm lịch:
- Thời Tý: 12 giờ khuya (0 giờ)
- Thời Mẹo: 6 giờ sáng
- Thời Ngọ: 12 giờ trưa
- Thời Dậu: 6 giờ chiều
Những thời điểm này được chọn lựa dựa trên sự giao hòa của hai khí Âm Dương trong vũ trụ. Cụ thể:
- Thời Tý: Khí Âm cực thịnh, khí Dương khởi sinh.
- Thời Ngọ: Khí Dương cực thịnh, khí Âm khởi sinh.
- Thời Mẹo và Dậu: Hai khí Âm Dương giao hòa.
Việc cúng vào các thời điểm này giúp tín đồ kết nối sâu sắc với các Đấng Thiêng Liêng và duy trì sự cân bằng tâm linh.
Thời gian cúng tại tư gia thường kéo dài khoảng 20 phút, trong khi tại Thánh Thất, do có thêm phần dộng chuông trước và sau khi cúng, nên kéo dài khoảng 30 phút. Việc cúng nên được thực hiện đúng giờ, với sự xê xích không quá 15 phút, để đảm bảo tính trang nghiêm và hiệu quả tâm linh.
Cấu trúc các bài kinh trong Kinh Cúng Tứ Thời
Kinh Cúng Tứ Thời là tập hợp các bài kinh được tụng niệm vào bốn thời điểm quan trọng trong ngày, nhằm tôn vinh Đức Chí Tôn và ba Đấng Giáo chủ Tam Giáo. Cấu trúc của các bài kinh trong Kinh Cúng Tứ Thời bao gồm các phần chính sau:
- Niệm Hương: Bài kinh mở đầu, dâng hương để tỏ lòng thành kính và mời gọi các Đấng Thiêng Liêng chứng giám.
- Khai Kinh: Bài kinh khai mở, chuẩn bị tâm thế trang nghiêm cho buổi lễ.
- Kinh Ngọc Hoàng Thượng Đế: Tụng niệm ca ngợi và tôn vinh Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, Đấng Tạo Hóa tối cao.
- Kinh Phật Giáo: Bài kinh tôn vinh Đức Phật Thích Ca Mâu Ni và giáo lý từ bi, trí tuệ của Ngài.
- Kinh Tiên Giáo: Tụng niệm ca ngợi các vị Tiên Thánh và đạo lý tu tiên.
- Kinh Nho Giáo: Bài kinh tôn vinh các bậc Thánh Nhân trong Nho giáo và đạo lý nhân nghĩa, lễ trí tín.
- Bài Dâng Tam Bửu:
- Dâng Hoa: Tượng trưng cho sự thanh khiết và lòng thành của người cúng.
- Dâng Rượu: Biểu thị sự kính trọng và lòng biết ơn đối với các Đấng Thiêng Liêng.
- Dâng Trà: Thể hiện sự thanh tịnh và hòa hợp trong tâm hồn.
- Ngũ Nguyện: Năm lời nguyện cầu cho bản thân, gia đình, xã hội và thế giới, thể hiện tâm nguyện hướng thiện và hòa bình.
Việc tụng niệm theo cấu trúc trên giúp tín đồ thể hiện lòng tôn kính, đồng thời tiếp nhận và thực hành giáo lý từ các truyền thống tôn giáo khác nhau, hướng đến sự hòa hợp và tiến bộ tâm linh.

Ý nghĩa và mục đích của Kinh Cúng Tứ Thời
Kinh Cúng Tứ Thời là một nghi thức quan trọng trong đạo Cao Đài, được thực hiện vào bốn thời điểm chính trong ngày: Tý (12 giờ khuya), Mẹo (6 giờ sáng), Ngọ (12 giờ trưa) và Dậu (6 giờ chiều). Việc cúng vào các thời điểm này nhằm:
- Kết nối tâm linh: Tạo sự giao cảm thiêng liêng giữa tín đồ và Đức Chí Tôn cùng các Đấng Thiêng Liêng, giúp củng cố đức tin và lòng thành kính.
- Hài hòa âm dương: Các thời điểm cúng trùng với lúc giao hòa của hai khí Âm Dương trong vũ trụ, giúp cân bằng năng lượng và tạo sự hài hòa trong cuộc sống.
- Tu dưỡng bản thân: Thông qua việc tụng kinh và thiền định, tín đồ rèn luyện tâm trí, trừ bỏ tà niệm, hướng đến cuộc sống thanh tịnh và đạo đức.
- Cầu nguyện cho thế giới: Trong các bài kinh, tín đồ cầu nguyện cho Đại Đạo hoằng khai, chúng sanh được phổ độ, thiên hạ thái bình và Thánh Thất an ninh.
Thực hành Kinh Cúng Tứ Thời không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội, hướng đến một thế giới hòa bình và thịnh vượng.
Hướng dẫn thực hành cúng tứ thời tại Thánh Thất và tư gia
Cúng Tứ Thời là nghi thức quan trọng trong đạo Cao Đài, được thực hiện vào bốn thời điểm chính trong ngày: Tý (12 giờ khuya), Mẹo (6 giờ sáng), Ngọ (12 giờ trưa) và Dậu (6 giờ chiều). Dưới đây là hướng dẫn thực hành cúng Tứ Thời tại Thánh Thất và tư gia::contentReference[oaicite:0]{index=0}
Tại Thánh Thất
- Chuẩn bị:
- Chức sắc và tín đồ tập trung tại Thánh Thất trước giờ cúng.
- Trang phục nghiêm chỉnh: Nam giới mặc quần trắng, áo dài trắng, khăn đen; nữ giới mặc áo dài trắng.
- Chuẩn bị nhang đèn, hoa quả và các vật phẩm cúng dường khác.
- Thực hành:
- Đúng giờ, người chủ lễ dộng chuông ba hồi để báo hiệu bắt đầu buổi cúng.
- Tất cả cùng đứng ngay ngắn, chắp tay và bắt đầu tụng Kinh Cúng Tứ Thời theo thứ tự đã quy định.
- Sau khi hoàn tất, người chủ lễ dộng chuông ba hồi kết thúc buổi cúng.
Tại tư gia
- Chuẩn bị:
- Thiết lập bàn thờ trang nghiêm, sạch sẽ, có đủ nhang đèn và các vật phẩm cúng dường.
- Trang phục: Nam giới mặc quần trắng, áo dài trắng, khăn đen; nữ giới mặc áo dài trắng.
- Thực hành:
- Đúng giờ, thắp nhang và đứng trước bàn thờ với tâm thế trang nghiêm.
- Tụng Kinh Cúng Tứ Thời theo thứ tự đã quy định, với lòng thành kính và tập trung.
- Sau khi hoàn tất, cúi đầu tạ ơn và dập tắt nhang đèn.
Lưu ý rằng việc cúng Tứ Thời nên được thực hiện đúng giờ, với sự xê xích không quá 15 phút, để đảm bảo tính trang nghiêm và hiệu quả tâm linh. Thời gian cúng tại tư gia thường kéo dài khoảng 20 phút, trong khi tại Thánh Thất, do có thêm phần dộng chuông trước và sau khi cúng, nên kéo dài khoảng 30 phút. :contentReference[oaicite:1]{index=1}:contentReference[oaicite:2]{index=2}
Favicon
Nguồn
Search
Reason
ChatGPT can make mistakes. Check important info.
?
ChatGPT says: ```html

Chú giải và phân tích các bài kinh
Kinh Cúng Tứ Thời là tập hợp các bài kinh quan trọng trong đạo Cao Đài, được tụng niệm vào bốn thời điểm chính trong ngày. Dưới đây là phân tích và chú giải một số bài kinh tiêu biểu:
1. Niệm Hương
Bài kinh này mở đầu cho mỗi buổi cúng, thể hiện lòng thành kính và sự kết nối giữa con người với cõi thiêng liêng. Qua việc niệm hương, tín đồ cầu nguyện cho tâm hồn thanh tịnh và hướng thiện.
2. Khai Kinh
Khai Kinh là lời mời gọi các đấng thiêng liêng chứng giám buổi lễ, đồng thời nhắc nhở tín đồ về sự hiện diện và dẫn dắt của các Ngài trong đời sống tâm linh.
3. Ngọc Hoàng Thượng Đế
Bài kinh tôn vinh Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, đấng tối cao trong đạo Cao Đài, người sáng tạo và cai quản vũ trụ. Tín đồ bày tỏ lòng biết ơn và nguyện sống theo đạo lý mà Ngài truyền dạy.
4. Phật Giáo
Bài kinh này ca ngợi các vị Phật và giáo lý từ bi, trí tuệ của đạo Phật, khuyến khích tín đồ noi theo gương hạnh và tu tập để đạt giác ngộ.
5. Tiên Giáo
Trong bài kinh này, tín đồ tôn vinh các vị Tiên và triết lý sống thanh cao, hòa hợp với thiên nhiên, hướng đến sự trường sinh và an lạc.
6. Nho Giáo
Bài kinh đề cao các giá trị đạo đức và luân lý của Nho giáo, như nhân, nghĩa, lễ, trí, tín, nhằm xây dựng con người và xã hội tốt đẹp.
7. Dâng Tam Bửu: Hoa, Rượu, Trà
Ba bài kinh này diễn tả ý nghĩa của việc dâng hoa (biểu trưng cho sự thanh khiết), rượu (tượng trưng cho sự tinh túy) và trà (đại diện cho sự thanh tịnh) lên Đức Chí Tôn và các đấng thiêng liêng.
8. Ngũ Nguyện
Bài kinh thể hiện năm lời nguyện của tín đồ, bao gồm cầu cho đạo pháp trường tồn, chúng sinh an lạc, thế giới hòa bình, bản thân tu hành tinh tấn và gia đình hạnh phúc.
9. Phật Mẫu Chơn Kinh
Bài kinh tôn vinh Đức Phật Mẫu, người mẹ thiêng liêng của muôn loài, và cầu xin sự che chở, dẫn dắt từ Ngài trên con đường tu học.
10. Tán Tụng Công Đức Diêu Trì Kim Mẫu
Bài kinh ca ngợi công đức của Đức Diêu Trì Kim Mẫu, nhấn mạnh vai trò của Ngài trong việc sinh thành và dưỡng dục vạn vật, đồng thời khuyến khích tín đồ noi theo đức hạnh của Ngài.
Việc hiểu rõ và thực hành các bài kinh này giúp tín đồ thâm nhập giáo lý, nâng cao đời sống tâm linh và đóng góp vào sự phát triển chung của cộng đồng đạo Cao Đài.
XEM THÊM:
Tầm quan trọng của Kinh Cúng Tứ Thời trong đời sống tâm linh
Kinh Cúng Tứ Thời giữ vị trí quan trọng trong đời sống tâm linh của tín đồ Cao Đài, được thực hành vào bốn thời điểm chính trong ngày: Tý (12 giờ khuya), Ngọ (12 giờ trưa), Mẹo (6 giờ sáng), và Dậu (6 giờ chiều). Việc cúng vào những thời điểm này giúp tín đồ duy trì sự kết nối liên tục với Đức Chí Tôn và các Đấng Thiêng Liêng.
Thực hành Kinh Cúng Tứ Thời mang lại nhiều lợi ích cho đời sống tâm linh:
- Gắn kết với cội nguồn tâm linh: Thông qua việc tụng kinh, tín đồ thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với Đức Chí Tôn và các Đấng Giáo Chủ Tam Giáo.
- Rèn luyện tâm trí: Việc tụng kinh đều đặn giúp tâm hồn thanh tịnh, giảm bớt vọng động và hướng đến sự an lạc nội tâm.
- Thăng hoa đời sống đạo đức: Lời kinh chứa đựng những giáo lý cao đẹp, hướng dẫn tín đồ sống theo đạo lý và phát triển phẩm hạnh.
- Kết nối cộng đồng: Cùng nhau thực hành cúng tứ thời tại Thánh Thất hoặc tư gia giúp củng cố tình đoàn kết và sự đồng lòng trong cộng đồng tín đồ.
Như vậy, Kinh Cúng Tứ Thời không chỉ là một nghi thức tôn giáo mà còn là phương tiện giúp tín đồ Cao Đài nâng cao đời sống tâm linh, tu dưỡng đạo đức và xây dựng cộng đồng vững mạnh.
Mẫu văn khấn Niệm Hương
Bài kinh Niệm Hương là phần mở đầu trong nghi thức cúng Tứ Thời của đạo Cao Đài, thể hiện lòng thành kính và sự kết nối giữa tín đồ với các đấng thiêng liêng. Dưới đây là nội dung của bài kinh Niệm Hương:
Đạo gốc bởi lòng thành tín hiệp,
Lòng nương nhang khói tiếp truyền ra.
Mùi hương lư ngọc bay xa,
Kính thành cầu-nguyện Tiên-gia chứng lòng.
Xin Thần, Thánh ruổi-dong cỡi hạc,
Xuống phàm-trần vội gác xe Tiên.
Ngày nay Đệ-tử khẩn-nguyền,
Chín tầng Trời, Đất thông truyền chứng tri.
Lòng sở vọng gắng ghi đảo-cáo,
Nhờ Ơn Trên bổ báo phước lành.
Sau khi tụng bài kinh này, tín đồ niệm: "Nam-mô Cao-Đài Tiên-Ông Đại-Bồ-Tát Ma-Ha-Tát" và thực hiện 12 lạy để tỏ lòng tôn kính.
Việc tụng kinh Niệm Hương không chỉ giúp thanh tịnh tâm hồn mà còn củng cố niềm tin và sự gắn kết với cội nguồn tâm linh, hướng dẫn tín đồ sống theo đạo lý và phát triển phẩm hạnh.

Mẫu văn khấn Khai Kinh
Bài kinh Khai Kinh là phần tiếp theo trong nghi thức cúng Tứ Thời của đạo Cao Đài, được tụng sau khi hoàn thành bài Niệm Hương. Bài kinh này có nội dung như sau:
Biển trần khổ vơi vơi Trời nước,
Ánh Thái Dương giọi trước phương đông.
Tổ sư Thái Thượng Đức Ông,
Ra tay dẫn độ, dày công giúp Đời.
Trong Tam Giáo có lời khuyến dạy,
Gốc bởi lòng làm phải làm lành.
Trung Dung Khổng Thánh chỉ rành,
Từ Bi Phật dặn: Lòng thành, lòng nhơn.
Đạo Tiên dạy: Luyện đơn, tu kỷ,
Đạo Nho khuyên: Trí kỷ, tri bỉ.
Đạo Phật khuyên: Từ, bi, hỷ, xả,
Đạo Cao Đài: Nhơn nghĩa lễ trí tín.
Đạo vốn gốc tại tâm,
Tu đừng cậy bề ngoài,
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường,
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng,
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
Tu là lòng thảo ngay thẳng.
Tu là sửa tánh răn lòng,
Tu là giữ trọn cang thường.
Tu là hiếu nghĩa vẹn toàn,
::contentReference[oaicite:0]{index=0}
Search
Reason
ChatGPT can make mistakes. Check important info.
?
ChatGPT says: ```html
Mẫu văn khấn Kinh Ngọc Hoàng Thượng Đế
Kính lạy Ngọc Hoàng Thượng Đế, đấng Chí Tôn Chí Thánh, chủ tể Càn Khôn, cai quản Tam Thập Lục Thiên, Tam Thiên Thế Giới.
Hôm nay, đệ tử con thành tâm kính dâng hương hoa, trà quả, lòng thành kính nguyện cầu.
Nguyện xin Ngọc Hoàng Thượng Đế ban phước lành, che chở cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, công việc hanh thông, mọi sự như ý.
Chúng con nguyện tuân theo đạo lý, sống đời chân chính, làm nhiều việc thiện, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp.
Cúi xin Ngọc Hoàng Thượng Đế chứng giám lòng thành, ban ân phước cho chúng con.
Nam mô Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát.
Mẫu văn khấn Kinh Phật Giáo
Nam mô Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
Con kính lạy chư Phật mười phương, chư Đại Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng.
Hôm nay, đệ tử con thành tâm dâng hương, hoa, trà quả, cùng lòng thành kính nguyện cầu.
Nguyện xin chư Phật từ bi gia hộ cho chúng con được thân tâm an lạc, trí tuệ sáng suốt, tu hành tinh tấn.
Chúng con nguyện sống theo giáo pháp, giữ gìn giới luật, hành thiện tích đức, lợi lạc quần sinh.
Nguyện cho thế giới hòa bình, chúng sinh an lạc, muôn loài thoát khỏi khổ đau.
Nam mô A Di Đà Phật.
Mẫu văn khấn Kinh Tiên Giáo
Nam mô Thái Thượng Đạo Tổ Tam Thanh Ứng Hóa Thiên Tôn.
Con kính lạy Thái Thượng Lão Quân, đấng Đại Thánh, Đại Từ, Đại Bi, chưởng giáo Tiên Thiên Chánh Đạo.
Hôm nay, đệ tử con thành tâm dâng hương hoa, trà quả, lòng thành kính nguyện cầu.
Nguyện xin Thái Thượng Lão Quân ban phước lành, che chở cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, trí tuệ sáng suốt, tu hành tinh tấn.
Chúng con nguyện sống theo đạo lý, giữ gìn giới luật, hành thiện tích đức, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp.
Cúi xin Thái Thượng Lão Quân chứng giám lòng thành, ban ân phước cho chúng con.
Nam mô Thái Thượng Đạo Tổ Tam Thanh Ứng Hóa Thiên Tôn.
Mẫu văn khấn Kinh Nho Giáo
Con kính lạy Đức Khổng Tử, bậc Vạn Thế Sư Biểu, cùng chư vị Thánh Hiền Nho Giáo.
Hôm nay, đệ tử con thành tâm dâng hương, hoa, trà quả, biểu lộ lòng thành kính và biết ơn sâu sắc.
Nguyện xin Đức Khổng Tử và chư vị Thánh Hiền ban phước lành, dẫn dắt chúng con trên con đường học vấn và đạo đức, giúp chúng con sống theo nhân, nghĩa, lễ, trí, tín.
Chúng con nguyện tu dưỡng bản thân, rèn luyện phẩm hạnh, góp phần xây dựng gia đình hòa thuận, xã hội văn minh, đất nước phồn vinh.
Cúi xin Đức Khổng Tử và chư vị Thánh Hiền chứng giám lòng thành, che chở và dìu dắt chúng con trên mọi nẻo đường.
Nam mô Thánh Sư Khổng Tử.
Mẫu văn khấn Dâng Tam Bửu
Con kính lạy Đức Chí Tôn, Đức Phật Mẫu cùng chư vị Tiên, Phật, Thánh, Thần.
Hôm nay, đệ tử con thành tâm dâng lên Tam Bửu: Hoa, Rượu, Trà, biểu trưng cho thân xác, trí tuệ và linh hồn của con.
Khi dâng Hoa, con nguyện: "Con xin dâng mảnh hình hài của con cho Chí Tôn dùng phương nào thì dùng."
Khi dâng Rượu, con nguyện: "Con xin dâng cả trí thức tinh thần của con cho Chí Tôn dùng phương nào thì dùng."
Khi dâng Trà, con nguyện: "Con xin dâng cả linh hồn của con cho Chí Tôn dùng phương nào thì dùng."
Nguyện xin Đức Chí Tôn, Đức Phật Mẫu chứng giám lòng thành, ban ân phước cho chúng con được thân tâm an lạc, trí tuệ minh mẫn, tu hành tinh tấn.
Chúng con nguyện sống theo chánh đạo, hành thiện tích đức, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp.
Nam mô Cao Đài Tiên Ông Đại Bồ Tát Ma Ha Tát.
Mẫu văn khấn Ngũ Nguyện
Nam mô Nhứt nguyện: Đại Đạo hoằng khai,
Nhì nguyện: Phổ độ chúng sanh,
Tam nguyện: Xá tội đệ tử,
Tứ nguyện: Thiên hạ thái bình,
Ngũ nguyện: Thánh thất an ninh.
Mẫu văn khấn Cầu Bình An
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân.
Con kính lạy ngài Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần.
Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong xứ này.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là...
Ngụ tại...
Thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, kim ngân trà quả và các thứ cúng dâng, bày lên trước án.
Chúng con thành tâm kính mời ngài Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần, ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân, ngài Ngũ phương Ngũ thổ, Phúc đức chính Thần, các ngài Thần linh cai quản trong xứ này.
Xin các ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Gia đình chúng con thành tâm kính lễ, cầu xin các ngài phù hộ độ trì cho chúng con và cả gia đình luôn mạnh khỏe, bình an, vạn sự tốt lành, gia đạo hưng long, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Mẫu văn khấn Cầu Gia Đạo Hòa Thuận
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng.
Con kính lạy Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, Đức Phật Mẫu, chư vị Tiên Thánh.
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là..., ngụ tại..., thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, kính dâng lên chư vị Tôn thần.
Chúng con cúi xin chư vị chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được:
- Gia đạo hòa thuận, trên dưới đồng lòng.
- Vợ chồng tương kính, con cháu hiếu thảo.
- Anh em đoàn kết, yêu thương lẫn nhau.
- Mọi thành viên trong gia đình đều mạnh khỏe, bình an.
- Công việc hanh thông, tài lộc dồi dào.
Chúng con nguyện sống theo đạo lý, tu dưỡng bản thân, hành thiện tích đức, góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp.
Cúi xin chư vị Tôn thần chứng giám, gia hộ cho gia đình chúng con được như sở nguyện.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Mẫu văn khấn Cầu Công Danh Sự Nghiệp
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng.
Con kính lạy Đức Ngọc Hoàng Thượng Đế, Đức Phật Mẫu, chư vị Tiên Thánh.
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là..., ngụ tại..., thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, trà quả, kính dâng lên chư vị Tôn thần.
Chúng con cúi xin chư vị chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho con được:
- Công danh thăng tiến, sự nghiệp hanh thông.
- Trí tuệ minh mẫn, quyết định sáng suốt.
- Gặp nhiều cơ hội tốt, quý nhân phù trợ.
- Vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
- Đạt được mục tiêu, nguyện vọng trong công việc.
Con nguyện sẽ luôn tu dưỡng đạo đức, hành thiện tích đức, sống chân thành và trách nhiệm.
Cúi xin chư vị Tôn thần chứng giám, gia hộ cho con đạt được sở nguyện.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Mẫu văn khấn Cầu Siêu Độ Cho Người Đã Khuất
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Con kính lạy ngài Kim Niên Đương Cai Thái Tuế Chí Đức Tôn Thần.
Con kính lạy ngài Bản Cảnh Thành Hoàng Chư Vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Bản Xứ Thần Linh Thổ Địa.
Con kính lạy ngài Bản Gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần.
Hôm nay là ngày... tháng... năm...
Tín chủ con là...
Ngụ tại...
Nhân ngày... (nêu lý do cúng, ví dụ: ngày giỗ, ngày thất tuần, hoặc đơn giản là cầu siêu cho hương linh)...
Chúng con thành tâm sắm sửa hương hoa, lễ vật, kim ngân, trà quả và các thứ cúng dâng, bày lên trước án.
Chúng con kính mời các ngài Kim Niên Đương Cai Thái Tuế Chí Đức Tôn Thần, Bản Cảnh Thành Hoàng Chư Vị Đại Vương, Bản Xứ Thần Linh Thổ Địa, Bản Gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Chúng con kính mời hương linh của... (tên người đã khuất), hưởng thụ lễ vật, phù hộ độ trì cho con cháu mạnh khỏe, gia đạo hưng long.
Nguyện cầu chư vị Tôn Thần, chư Phật, Bồ Tát từ bi gia hộ, dẫn dắt hương linh... (tên người đã khuất) sớm được siêu sinh về cõi an lành.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Mẫu văn khấn Cầu Phước Lành Cho Con Cháu
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, ngài Bản Xứ Thổ Địa, ngài Bản Gia Táo Quân, Long Mạch cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy chư vị Tổ tiên nội ngoại, các hương linh gia tiên.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là..., ngụ tại..., cùng toàn gia quyến.
Chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, trà quả, kính dâng lên trước án.
Chúng con kính mời chư vị Tôn thần, chư vị Tổ tiên, hương linh gia tiên nội ngoại, cúi xin giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Chúng con cầu xin chư vị phù hộ độ trì cho con cháu trong gia đình:
- Được mạnh khỏe, bình an, tránh mọi bệnh tật, tai ương.
- Học hành tấn tới, thi cử đỗ đạt, công danh rạng rỡ.
- Công việc thuận lợi, sự nghiệp hanh thông, tài lộc dồi dào.
- Tâm hồn thanh thản, đạo đức vẹn toàn, sống hướng thiện.
- Gia đình hòa thuận, trên kính dưới nhường, hạnh phúc viên mãn.
Chúng con nguyện sẽ luôn tu dưỡng bản thân, làm nhiều việc thiện, tích đức cho con cháu đời sau.
Cúi xin chư vị Tôn thần, chư vị Tổ tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được như sở nguyện.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!