Lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành: Giải mã vai trò và bí mật bên trong

Chủ đề lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành: Lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành là cách tiếp cận độc đáo của Y học cổ truyền. Bài viết này giúp bạn khám phá bí mật của ngũ hành đối với ngũ tạng và lục phủ. Hãy cùng tìm hiểu vai trò quan trọng của từng tạng phủ trong cơ thể và cách chúng tương sinh, tương khắc để duy trì sức khỏe toàn diện.

Khái niệm lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành

Lục phủ ngũ tạng là thuật ngữ chỉ các cơ quan nội tạng quan trọng trong cơ thể người, hoạt động theo nguyên lý âm dương, ngũ hành. Ngũ tạng gồm có: Tâm (tim), Can (gan), Tỳ (lá lách), Phế (phổi), và Thận. Lục phủ gồm: Vị (dạ dày), Đại trường (ruột già), Tiểu trường (ruột non), Đởm (mật), Bàng quang và Tam tiêu.

Khái niệm lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành

Phân loại lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành

Ngũ hành Ngũ tạng Lục phủ
Kim Phế Đại trường
Mộc Can Đởm
Thủy Thận Bàng quang
Hỏa Tâm Tiểu trường
Thổ Tỳ Vị

Vai trò của ngũ tạng trong ngũ hành

1. Tạng Tâm (Hỏa)

  • Chủ huyết mạch: Điều khiển lưu thông huyết mạch, nuôi dưỡng cơ thể.
  • Tàng thần: Kiểm soát trí tuệ, sự minh mẫn, tài trí của con người.
  • Chủ hãn: Điều khiển tiết mồ hôi, liên quan đến trạng thái tâm lý.
  • Khai khiếu ra lưỡi: Biểu hiện qua trạng thái lưỡi; lưỡi hồng hào, linh hoạt là dấu hiệu Tâm khỏe.

2. Tạng Can (Mộc)

  • Tàng huyết: Lưu trữ, chuyển hóa máu, giúp nuôi dưỡng cơ thể.
  • Chủ cân: Kiểm soát hệ thống cơ, giúp các chi co duỗi linh hoạt.
  • Khai khiếu ra mắt: Biểu hiện qua trạng thái của mắt; mắt sáng, khỏe mạnh là dấu hiệu Can khỏe.

3. Tạng Tỳ (Thổ)

  • Chủ cơ nhục: Điều khiển trạng thái cơ, giúp cơ thể khỏe mạnh, béo tốt.
  • Chủ nhiếp huyết: Kiểm soát lưu thông huyết dịch trong cơ thể.
  • Chủ thăng: Điều hòa khí tỳ, giúp nâng đỡ hoạt động của các cơ quan.
  • Khai khiếu ra môi miệng: Tỳ vận hành tốt giúp ăn uống ngon miệng, tiêu hóa tốt.

4. Tạng Phế (Kim)

  • Chứa khí: Kiểm soát quá trình hô hấp, cung cấp dưỡng khí cho cơ thể.
  • Hợp bì mao: Kiểm soát sự đóng mở lỗ chân lông, giúp điều hòa thân nhiệt.
  • Thông điều đạo thủy: Điều hòa thủy dịch trong cơ thể, ngăn ngừa phù nề.
  • Khai khiếu ra mũi: Biểu hiện qua trạng thái mũi; mũi thông thoáng, hô hấp dễ dàng là dấu hiệu Phế khỏe.

5. Tạng Thận (Thủy)

  • Tàng tinh: Tích trữ, chuyển hóa tinh khí, đảm bảo sự phát triển của cơ thể.
  • Chủ cốt tủy: Kiểm soát hệ thống xương, tủy, giúp xương cứng cáp.
  • Chủ thủy: Điều hòa sự chuyển hóa nước trong cơ thể.
  • Khai khiếu ra tai: Biểu hiện qua trạng thái tai; tai thính là dấu hiệu Thận khỏe.

Vai trò của lục phủ trong ngũ hành

1. Vị (dạ dày)

Thuộc hành Thổ, đảm nhận chức năng tiếp nhận, tiêu hóa thức ăn, liên quan mật thiết đến tạng Tỳ.

2. Đại trường (ruột già)

Thuộc hành Kim, tiếp nhận cặn bã từ Tiểu trường, tái hấp thu nước và đào thải phân ra ngoài.

3. Tiểu trường (ruột non)

Thuộc hành Hỏa, đảm nhận chức năng phân loại, hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

4. Đởm (mật)

Thuộc hành Mộc, lưu trữ và bài tiết dịch mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

5. Bàng quang

Thuộc hành Thủy, tích trữ và đào thải nước tiểu ra ngoài cơ thể.

6. Tam tiêu

Chức năng chia cơ thể thành ba phần: Thượng tiêu (cuống họng trở lên), Trung tiêu (giữa dạ dày), Hạ tiêu (cuống dạ dày trở xuống). Đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển và phân phối khí, nước.

Vai trò của lục phủ trong ngũ hành

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.

Phân loại lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành

Ngũ hành Ngũ tạng Lục phủ
Kim Phế Đại trường
Mộc Can Đởm
Thủy Thận Bàng quang
Hỏa Tâm Tiểu trường
Thổ Tỳ Vị

Vai trò của ngũ tạng trong ngũ hành

1. Tạng Tâm (Hỏa)

  • Chủ huyết mạch: Điều khiển lưu thông huyết mạch, nuôi dưỡng cơ thể.
  • Tàng thần: Kiểm soát trí tuệ, sự minh mẫn, tài trí của con người.
  • Chủ hãn: Điều khiển tiết mồ hôi, liên quan đến trạng thái tâm lý.
  • Khai khiếu ra lưỡi: Biểu hiện qua trạng thái lưỡi; lưỡi hồng hào, linh hoạt là dấu hiệu Tâm khỏe.

2. Tạng Can (Mộc)

  • Tàng huyết: Lưu trữ, chuyển hóa máu, giúp nuôi dưỡng cơ thể.
  • Chủ cân: Kiểm soát hệ thống cơ, giúp các chi co duỗi linh hoạt.
  • Khai khiếu ra mắt: Biểu hiện qua trạng thái của mắt; mắt sáng, khỏe mạnh là dấu hiệu Can khỏe.

3. Tạng Tỳ (Thổ)

  • Chủ cơ nhục: Điều khiển trạng thái cơ, giúp cơ thể khỏe mạnh, béo tốt.
  • Chủ nhiếp huyết: Kiểm soát lưu thông huyết dịch trong cơ thể.
  • Chủ thăng: Điều hòa khí tỳ, giúp nâng đỡ hoạt động của các cơ quan.
  • Khai khiếu ra môi miệng: Tỳ vận hành tốt giúp ăn uống ngon miệng, tiêu hóa tốt.

4. Tạng Phế (Kim)

  • Chứa khí: Kiểm soát quá trình hô hấp, cung cấp dưỡng khí cho cơ thể.
  • Hợp bì mao: Kiểm soát sự đóng mở lỗ chân lông, giúp điều hòa thân nhiệt.
  • Thông điều đạo thủy: Điều hòa thủy dịch trong cơ thể, ngăn ngừa phù nề.
  • Khai khiếu ra mũi: Biểu hiện qua trạng thái mũi; mũi thông thoáng, hô hấp dễ dàng là dấu hiệu Phế khỏe.

5. Tạng Thận (Thủy)

  • Tàng tinh: Tích trữ, chuyển hóa tinh khí, đảm bảo sự phát triển của cơ thể.
  • Chủ cốt tủy: Kiểm soát hệ thống xương, tủy, giúp xương cứng cáp.
  • Chủ thủy: Điều hòa sự chuyển hóa nước trong cơ thể.
  • Khai khiếu ra tai: Biểu hiện qua trạng thái tai; tai thính là dấu hiệu Thận khỏe.
Vai trò của ngũ tạng trong ngũ hành

Vai trò của lục phủ trong ngũ hành

1. Vị (dạ dày)

Thuộc hành Thổ, đảm nhận chức năng tiếp nhận, tiêu hóa thức ăn, liên quan mật thiết đến tạng Tỳ.

2. Đại trường (ruột già)

Thuộc hành Kim, tiếp nhận cặn bã từ Tiểu trường, tái hấp thu nước và đào thải phân ra ngoài.

3. Tiểu trường (ruột non)

Thuộc hành Hỏa, đảm nhận chức năng phân loại, hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

4. Đởm (mật)

Thuộc hành Mộc, lưu trữ và bài tiết dịch mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

5. Bàng quang

Thuộc hành Thủy, tích trữ và đào thải nước tiểu ra ngoài cơ thể.

6. Tam tiêu

Chức năng chia cơ thể thành ba phần: Thượng tiêu (cuống họng trở lên), Trung tiêu (giữa dạ dày), Hạ tiêu (cuống dạ dày trở xuống). Đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển và phân phối khí, nước.

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.

Vai trò của ngũ tạng trong ngũ hành

1. Tạng Tâm (Hỏa)

  • Chủ huyết mạch: Điều khiển lưu thông huyết mạch, nuôi dưỡng cơ thể.
  • Tàng thần: Kiểm soát trí tuệ, sự minh mẫn, tài trí của con người.
  • Chủ hãn: Điều khiển tiết mồ hôi, liên quan đến trạng thái tâm lý.
  • Khai khiếu ra lưỡi: Biểu hiện qua trạng thái lưỡi; lưỡi hồng hào, linh hoạt là dấu hiệu Tâm khỏe.

2. Tạng Can (Mộc)

  • Tàng huyết: Lưu trữ, chuyển hóa máu, giúp nuôi dưỡng cơ thể.
  • Chủ cân: Kiểm soát hệ thống cơ, giúp các chi co duỗi linh hoạt.
  • Khai khiếu ra mắt: Biểu hiện qua trạng thái của mắt; mắt sáng, khỏe mạnh là dấu hiệu Can khỏe.

3. Tạng Tỳ (Thổ)

  • Chủ cơ nhục: Điều khiển trạng thái cơ, giúp cơ thể khỏe mạnh, béo tốt.
  • Chủ nhiếp huyết: Kiểm soát lưu thông huyết dịch trong cơ thể.
  • Chủ thăng: Điều hòa khí tỳ, giúp nâng đỡ hoạt động của các cơ quan.
  • Khai khiếu ra môi miệng: Tỳ vận hành tốt giúp ăn uống ngon miệng, tiêu hóa tốt.

4. Tạng Phế (Kim)

  • Chứa khí: Kiểm soát quá trình hô hấp, cung cấp dưỡng khí cho cơ thể.
  • Hợp bì mao: Kiểm soát sự đóng mở lỗ chân lông, giúp điều hòa thân nhiệt.
  • Thông điều đạo thủy: Điều hòa thủy dịch trong cơ thể, ngăn ngừa phù nề.
  • Khai khiếu ra mũi: Biểu hiện qua trạng thái mũi; mũi thông thoáng, hô hấp dễ dàng là dấu hiệu Phế khỏe.

5. Tạng Thận (Thủy)

  • Tàng tinh: Tích trữ, chuyển hóa tinh khí, đảm bảo sự phát triển của cơ thể.
  • Chủ cốt tủy: Kiểm soát hệ thống xương, tủy, giúp xương cứng cáp.
  • Chủ thủy: Điều hòa sự chuyển hóa nước trong cơ thể.
  • Khai khiếu ra tai: Biểu hiện qua trạng thái tai; tai thính là dấu hiệu Thận khỏe.
Vai trò của ngũ tạng trong ngũ hành

Vai trò của lục phủ trong ngũ hành

1. Vị (dạ dày)

Thuộc hành Thổ, đảm nhận chức năng tiếp nhận, tiêu hóa thức ăn, liên quan mật thiết đến tạng Tỳ.

2. Đại trường (ruột già)

Thuộc hành Kim, tiếp nhận cặn bã từ Tiểu trường, tái hấp thu nước và đào thải phân ra ngoài.

3. Tiểu trường (ruột non)

Thuộc hành Hỏa, đảm nhận chức năng phân loại, hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

4. Đởm (mật)

Thuộc hành Mộc, lưu trữ và bài tiết dịch mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

5. Bàng quang

Thuộc hành Thủy, tích trữ và đào thải nước tiểu ra ngoài cơ thể.

6. Tam tiêu

Chức năng chia cơ thể thành ba phần: Thượng tiêu (cuống họng trở lên), Trung tiêu (giữa dạ dày), Hạ tiêu (cuống dạ dày trở xuống). Đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển và phân phối khí, nước.

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.

Vai trò của lục phủ trong ngũ hành

1. Vị (dạ dày)

Thuộc hành Thổ, đảm nhận chức năng tiếp nhận, tiêu hóa thức ăn, liên quan mật thiết đến tạng Tỳ.

2. Đại trường (ruột già)

Thuộc hành Kim, tiếp nhận cặn bã từ Tiểu trường, tái hấp thu nước và đào thải phân ra ngoài.

3. Tiểu trường (ruột non)

Thuộc hành Hỏa, đảm nhận chức năng phân loại, hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

4. Đởm (mật)

Thuộc hành Mộc, lưu trữ và bài tiết dịch mật, hỗ trợ tiêu hóa chất béo.

5. Bàng quang

Thuộc hành Thủy, tích trữ và đào thải nước tiểu ra ngoài cơ thể.

6. Tam tiêu

Chức năng chia cơ thể thành ba phần: Thượng tiêu (cuống họng trở lên), Trung tiêu (giữa dạ dày), Hạ tiêu (cuống dạ dày trở xuống). Đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển và phân phối khí, nước.

Vai trò của lục phủ trong ngũ hành

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.

Mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.

Giới thiệu về lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành


Lục phủ ngũ tạng là khái niệm trong Y học cổ truyền, chỉ các cơ quan nội tạng quan trọng trong cơ thể con người. Các cơ quan này hoạt động dựa trên nguyên lý âm dương và ngũ hành, giữ vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự sống và sức khỏe.


Ngũ tạng gồm có Tâm (tim), Can (gan), Tỳ (lá lách), Phế (phổi) và Thận. Lục phủ gồm có Vị (dạ dày), Đại trường (ruột già), Tiểu trường (ruột non), Đởm (mật), Bàng quang và Tam tiêu. Mỗi tạng phủ đều được phân loại theo một trong năm nguyên tố ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ.

Ngũ hành Ngũ tạng Lục phủ
Kim Phế Đại trường
Mộc Can Đởm
Thủy Thận Bàng quang
Hỏa Tâm Tiểu trường
Thổ Tỳ Vị


Mối quan hệ giữa ngũ tạng và lục phủ dựa trên nguyên lý tương sinh, tương khắc của ngũ hành:

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Hỏa sinh Thổ, Thổ sinh Kim, Kim sinh Thủy, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim, Kim khắc Mộc.


Các cơ quan này không chỉ hoạt động độc lập mà còn có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống thống nhất. Sự cân bằng giữa ngũ hành là điều kiện quan trọng để duy trì sức khỏe, giúp cơ thể luôn hoạt động tốt.

Bảng phân loại lục phủ ngũ tạng theo ngũ hành


Lục phủ ngũ tạng được phân loại theo nguyên lý ngũ hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Mỗi tạng phủ đều thuộc về một trong năm yếu tố này, tương ứng với vai trò và chức năng khác nhau.

Ngũ hành Ngũ tạng Lục phủ
Kim Phế Đại trường
Mộc Can Đởm
Thủy Thận Bàng quang
Hỏa Tâm Tiểu trường
Thổ Tỳ Vị

Phân loại chi tiết theo ngũ hành:

  • Kim:
    • Phế (phổi): Quản lý hệ thống hô hấp, chủ đạo về khí.
    • Đại trường (ruột già): Đảm nhận việc tái hấp thu nước và đào thải phân ra ngoài.
  • Mộc:
    • Can (gan): Chức năng chính là lọc độc tố, dự trữ máu và tiết dịch mật.
    • Đởm (mật): Lưu trữ và bài tiết dịch mật, hỗ trợ tiêu hóa.
  • Thủy:
    • Thận: Tích trữ tinh, kiểm soát hệ thống bài tiết nước tiểu.
    • Bàng quang: Tích trữ và đào thải nước tiểu ra ngoài.
  • Hỏa:
    • Tâm (tim): Điều khiển lưu thông huyết mạch, quản lý trí tuệ và cảm xúc.
    • Tiểu trường (ruột non): Phân loại, hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
  • Thổ:
    • Tỳ (lá lách): Hấp thu dinh dưỡng và quản lý tuần hoàn máu.
    • Vị (dạ dày): Tiếp nhận và tiêu hóa thức ăn, phối hợp chặt chẽ với Tỳ.

Vai trò của ngũ tạng theo ngũ hành


Ngũ tạng bao gồm Tâm, Can, Tỳ, Phế và Thận, mỗi tạng đều có vai trò riêng trong việc điều tiết và cân bằng cơ thể theo nguyên lý ngũ hành.

1. Tạng Tâm (Hỏa)

  • Chủ huyết mạch: Điều khiển lưu thông máu trong cơ thể, duy trì huyết áp và sự sống.
  • Tàng thần: Quản lý hoạt động tinh thần, trí tuệ và cảm xúc.
  • Chủ hãn: Điều khiển tiết mồ hôi, phản ánh tình trạng sức khỏe của Tâm.
  • Khai khiếu ra lưỡi: Lưỡi hồng hào, linh hoạt là dấu hiệu của Tâm khỏe.

2. Tạng Can (Mộc)

  • Tàng huyết: Lưu trữ, chuyển hóa máu, điều tiết kinh nguyệt và nuôi dưỡng cơ thể.
  • Chủ cân: Điều khiển hệ thống cơ, gân, giúp chi co duỗi linh hoạt.
  • Khai khiếu ra mắt: Mắt sáng, khỏe mạnh là dấu hiệu của Can khỏe.

3. Tạng Tỳ (Thổ)

  • Chủ cơ nhục: Điều khiển trạng thái cơ, giúp cơ thể khỏe mạnh.
  • Chủ nhiếp huyết: Kiểm soát lưu thông huyết dịch trong cơ thể.
  • Chủ thăng: Điều hòa khí Tỳ, nâng đỡ hoạt động của các cơ quan.
  • Khai khiếu ra môi miệng: Tỳ vận hành tốt giúp ăn uống ngon miệng, tiêu hóa tốt.

4. Tạng Phế (Kim)

  • Chứa khí: Kiểm soát quá trình hô hấp, cung cấp dưỡng khí cho cơ thể.
  • Hợp bì mao: Kiểm soát sự đóng mở lỗ chân lông, giúp điều hòa thân nhiệt.
  • Thông điều đạo thủy: Điều hòa thủy dịch trong cơ thể, ngăn ngừa phù nề.
  • Khai khiếu ra mũi: Mũi thông thoáng, hô hấp dễ dàng là dấu hiệu của Phế khỏe.

5. Tạng Thận (Thủy)

  • Tàng tinh: Tích trữ, chuyển hóa tinh khí, đảm bảo sự phát triển của cơ thể.
  • Chủ cốt tủy: Kiểm soát hệ thống xương, tủy, giúp xương cứng cáp.
  • Chủ thủy: Điều hòa sự chuyển hóa nước trong cơ thể.
  • Khai khiếu ra tai: Tai thính là dấu hiệu của Thận khỏe.

Vai trò của lục phủ theo ngũ hành


Lục phủ bao gồm Vị (dạ dày), Đại trường (ruột già), Tiểu trường (ruột non), Đởm (mật), Bàng quang và Tam tiêu. Mỗi phủ được phân loại theo một trong năm yếu tố ngũ hành và có chức năng riêng biệt trong cơ thể.

1. Vị (dạ dày)


Vị thuộc hành Thổ, đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và tiêu hóa thức ăn, chuyển hóa chúng thành dinh dưỡng cung cấp cho cơ thể. Vị còn kết hợp với Tỳ để đảm bảo quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả.

2. Đại trường (ruột già)


Đại trường thuộc hành Kim, tiếp nhận chất cặn bã từ Tiểu trường, tái hấp thu nước và đào thải phân ra ngoài. Đại trường đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa, hỗ trợ bài tiết.

3. Tiểu trường (ruột non)


Tiểu trường thuộc hành Hỏa, phụ trách phân loại và hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn, chuyển chúng đến các bộ phận trong cơ thể. Đồng thời, Tiểu trường còn vận chuyển cặn bã xuống Đại trường.

4. Đởm (mật)


Đởm thuộc hành Mộc, lưu trữ và bài tiết dịch mật, hỗ trợ quá trình tiêu hóa chất béo. Đởm kết hợp với Can để điều hòa chức năng tiêu hóa.

5. Bàng quang


Bàng quang thuộc hành Thủy, tích trữ và đào thải nước tiểu ra ngoài cơ thể. Sự phối hợp giữa Thận và Bàng quang đảm bảo quá trình bài tiết nước tiểu diễn ra thuận lợi.

6. Tam tiêu


Tam tiêu phân chia cơ thể thành ba phần: Thượng tiêu (cuống họng trở lên), Trung tiêu (giữa dạ dày), Hạ tiêu (cuống dạ dày trở xuống). Tam tiêu không phải là một cơ quan cụ thể, mà là một hệ thống đảm nhận nhiệm vụ vận chuyển và phân phối khí, nước, giúp duy trì sự cân bằng giữa các cơ quan trong cơ thể.


Mối quan hệ giữa lục phủ và ngũ hành giúp duy trì sự cân bằng trong cơ thể. Lục phủ tương ứng với các yếu tố ngũ hành và kết hợp chặt chẽ với ngũ tạng, tạo thành một hệ thống thống nhất để điều hòa và duy trì sức khỏe.

Ngũ hành của lục phủ ngũ tạng

Video này giải thích về sự tương quan giữa ngũ hành và lục phủ ngũ tạng trong y học cổ truyền

Khám phá bí ẩn về Lục phủ ngũ tạng trong Đông Y - Thảo Linh Sinh Trường Thọ

Video này khám phá về bí ẩn của lục phủ ngũ tạng trong Đông Y và cách thảo linh sinh trường thọ áp dụng chúng trong điều trị bệnh

FEATURED TOPIC