Chủ đề mệnh gì sinh mệnh gì: Mệnh gì sinh mệnh gì? Câu hỏi này luôn là đề tài được nhiều người quan tâm. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá những bí ẩn của ngũ hành và mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong cuộc sống, công việc và tình duyên, mang đến sự hài hòa và may mắn cho mọi người.
Mục lục
- Hướng Dẫn Xác Định Mệnh Số Và Ngũ Hành
- Mệnh Theo Năm Sinh
- Ngũ Hành Tương Sinh
- Ngũ Hành Tương Khắc
- Ảnh Hưởng Của Ngũ Hành Tương Sinh Tương Khắc
- Ứng Dụng Ngũ Hành Trong Phong Thủy
- Ví Dụ Về Ngũ Hành Tương Sinh
- Ví Dụ Về Ngũ Hành Tương Khắc
- Tư Vấn Phong Thủy Theo Ngũ Hành
- YOUTUBE: Tìm hiểu về cung mệnh và sinh mệnh, sự khác biệt giữa chúng và cách áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nên dùng cung mệnh hay sinh mệnh? Xem ngay video để có câu trả lời!
Hướng Dẫn Xác Định Mệnh Số Và Ngũ Hành
Để xác định mệnh số của một người, chúng ta thường dựa vào năm sinh và giới tính. Dưới đây là một số cách phổ biến để xác định mệnh số và ngũ hành của bạn:
Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh
Mỗi năm sinh được gắn với một mệnh số cụ thể. Để tính mệnh số theo năm sinh, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Ghi lại năm sinh của bạn.
- Thực hiện phép tính: Cộng tổng các chữ số trong năm sinh và chia cho 9, lấy phần dư.
- Tra cứu phần dư trong bảng mệnh số để xác định mệnh của bạn.
Ví dụ:
- Năm sinh: 1987
- Tính tổng: \(1 + 9 + 8 + 7 = 25\)
- Chia cho 9: \(25 \div 9\) dư 7
- Tra cứu phần dư 7 trong bảng mệnh số: Cung Tốn, hành Mộc (với Nam); Cung Khôn, hành Thổ (với Nữ)
Cách Tính Mệnh Theo Thiên Can Và Địa Chi
Thiên Can và Địa Chi là hai yếu tố quan trọng trong việc xác định mệnh số. Cách tính như sau:
- Tra cứu Thiên Can và Địa Chi của năm sinh.
- Gán số cho Thiên Can và Địa Chi theo bảng sau:
Thiên Can | Số đại diện |
---|---|
Giáp, Ất | 1 |
Bính, Đinh | 2 |
Mậu, Kỷ | 3 |
Canh, Tân | 4 |
Nhâm, Quý | 5 |
Địa Chi | Số đại diện |
---|---|
Tý, Sửu, Ngọ, Mùi | 0 |
Dần, Mão, Thân, Dậu | 1 |
Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi | 2 |
Ví dụ:
- Thiên Can: Đinh (2), Địa Chi: Mão (1)
- Tính tổng: \(2 + 1 = 3\)
- Tra cứu kết quả 3 trong bảng ngũ hành: Hỏa
Ngũ Hành Tương Sinh Và Tương Khắc
Ngũ hành bao gồm: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Dưới đây là bảng tương sinh và tương khắc:
- Tương Sinh:
- Thủy sinh Mộc
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
- Tương Khắc:
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
Để xác định mệnh số và ngũ hành của mình, bạn có thể thực hiện các phép tính và tra cứu trong bảng trên. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về mệnh số của mình.
Xem Thêm:
Mệnh Theo Năm Sinh
Ngũ hành là học thuyết cổ xưa của phương Đông, giải thích sự vận động và biến đổi của thế giới qua 5 yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Dưới đây là mệnh của một số năm sinh:
- Sinh Năm 1991 - Mệnh Thổ (Lộ Bàng Thổ):
Lộ Bàng Thổ nghĩa là "đất ven đường", tượng trưng cho sự bền bỉ, ổn định và chắc chắn. Những người sinh năm 1991 có mệnh Thổ, hợp với màu vàng, nâu đất và các đồ vật phong thủy thuộc hành Thổ.
- Sinh Năm 1999 - Mệnh Thổ (Thành Đầu Thổ):
Thành Đầu Thổ nghĩa là "đất trên thành", đại diện cho sự vững chắc và kiên định. Người sinh năm 1999 hợp với màu vàng, nâu và các vật phẩm phong thủy thuộc hành Thổ như gốm sứ, đất nung.
- Sinh Năm 2019 - Mệnh Mộc (Bình Địa Mộc):
Bình Địa Mộc nghĩa là "cây trên đất bằng", tượng trưng cho sự sinh trưởng và phát triển. Người sinh năm 2019 có mệnh Mộc, hợp với màu xanh lá cây, màu gỗ và các vật phẩm phong thủy thuộc hành Mộc.
- Sinh Năm 1993 - Mệnh Kim (Kiếm Phong Kim):
Kiếm Phong Kim nghĩa là "vàng trên mũi kiếm", đại diện cho sự sắc bén và quý giá. Người sinh năm 1993 có mệnh Kim, hợp với màu trắng, xám và các vật phẩm phong thủy thuộc hành Kim như kim loại, bạc.
Ngũ Hành Tương Sinh
Trong thuyết ngũ hành, các nguyên tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ đều có sự tương sinh với nhau. Sự tương sinh này biểu thị rằng một nguyên tố có thể sinh ra hoặc hỗ trợ cho sự phát triển của nguyên tố khác. Điều này giúp duy trì sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ. Các mối quan hệ tương sinh được miêu tả cụ thể như sau:
- Mộc sinh Hỏa: Cây (Mộc) khi cháy sẽ tạo ra lửa (Hỏa).
- Hỏa sinh Thổ: Lửa (Hỏa) đốt cháy mọi thứ thành tro, trở về đất (Thổ).
- Thổ sinh Kim: Đất (Thổ) là nơi chứa đựng và hình thành nên các quặng kim loại (Kim).
- Kim sinh Thủy: Kim loại (Kim) khi bị nung chảy sẽ trở thành dạng lỏng (Thủy).
- Thủy sinh Mộc: Nước (Thủy) nuôi dưỡng cây cối (Mộc) phát triển.
Các mối quan hệ này có thể được biểu diễn dưới dạng công thức toán học:
- \(\text{Mộc} \rightarrow \text{Hỏa}\)
- \(\text{Hỏa} \rightarrow \text{Thổ}\)
- \(\text{Thổ} \rightarrow \text{Kim}\)
- \(\text{Kim} \rightarrow \text{Thủy}\)
- \(\text{Thủy} \rightarrow \text{Mộc}\)
Chúng ta có thể biểu diễn công thức này một cách chi tiết hơn với các ký hiệu:
\[
\text{Mộc} \xrightarrow{\text{Tương Sinh}} \text{Hỏa} \xrightarrow{\text{Tương Sinh}} \text{Thổ} \xrightarrow{\text{Tương Sinh}} \text{Kim} \xrightarrow{\text{Tương Sinh}} \text{Thủy} \xrightarrow{\text{Tương Sinh}} \text{Mộc}
\]
Điều này cho thấy mỗi nguyên tố không chỉ tự tồn tại mà còn đóng vai trò hỗ trợ sự tồn tại của các nguyên tố khác. Sự tương sinh tạo ra một chu kỳ hoàn chỉnh và cân bằng, giúp duy trì sự sống và phát triển của mọi vật trong tự nhiên.
Ngũ Hành Tương Khắc
Trong phong thủy, Ngũ Hành Tương Khắc là một trong những quy luật cơ bản để hiểu về sự cân bằng và mối quan hệ giữa các yếu tố trong vũ trụ. Ngũ hành gồm có Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Quy luật tương khắc giữa chúng giúp giải thích sự đối kháng, kiềm chế lẫn nhau, từ đó duy trì sự cân bằng. Dưới đây là chi tiết về quy luật tương khắc:
- Kim khắc Mộc: Kim loại cắt gỗ.
- Mộc khắc Thổ: Cây hút chất dinh dưỡng từ đất, làm đất suy yếu.
- Thổ khắc Thủy: Đất chặn nước chảy.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa làm tan chảy kim loại.
Công thức toán học để biểu thị các mối quan hệ này:
- \(\text{Kim} \xrightarrow{\text{Khắc}} \text{Mộc}\)
- \(\text{Mộc} \xrightarrow{\text{Khắc}} \text{Thổ}\)
- \(\text{Thổ} \xrightarrow{\text{Khắc}} \text{Thủy}\)
- \(\text{Thủy} \xrightarrow{\text{Khắc}} \text{Hỏa}\)
- \(\text{Hỏa} \xrightarrow{\text{Khắc}} \text{Kim}\)
Ngũ Hành Tương Khắc được sử dụng để cân bằng các yếu tố trong phong thủy, giúp hóa giải những xung đột và tăng cường sự hài hòa trong không gian sống và làm việc.
Hành | Khắc |
Kim | Mộc |
Mộc | Thổ |
Thổ | Thủy |
Thủy | Hỏa |
Hỏa | Kim |
Hiểu và áp dụng đúng quy luật Ngũ Hành Tương Khắc sẽ giúp bạn cải thiện vận mệnh, hóa giải những yếu tố bất lợi và tạo ra sự cân bằng trong cuộc sống.
Ảnh Hưởng Của Ngũ Hành Tương Sinh Tương Khắc
Ngũ hành bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố này đều có mối quan hệ tương sinh và tương khắc, ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của cuộc sống. Dưới đây là chi tiết về các ảnh hưởng này.
Trong Cuộc Sống
- Tương Sinh: Các yếu tố tương sinh giúp thúc đẩy, hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra sự cân bằng và phát triển. Ví dụ,
\(\text{Hỏa sinh Thổ}\) , Hỏa đốt cháy mọi thứ thành tro, tro này tạo thành Thổ. - Tương Khắc: Các yếu tố tương khắc cản trở, gây ra xung đột, dẫn đến mất cân bằng. Ví dụ,
\(\text{Kim khắc Mộc}\) , Kim loại chặt đứt cây gỗ.
Trong Công Việc
Việc hiểu rõ ngũ hành giúp lựa chọn công việc phù hợp và tối ưu hóa môi trường làm việc:
- Mệnh Kim: Nên chọn các công việc liên quan đến tài chính, cơ khí. Tránh các ngành liên quan đến Mộc.
- Mệnh Mộc: Thích hợp với các công việc sáng tạo, nông nghiệp. Tránh các ngành liên quan đến Kim.
- Mệnh Thủy: Phù hợp với ngành hàng hải, kinh doanh. Tránh các ngành liên quan đến Thổ.
- Mệnh Hỏa: Thích hợp với các công việc liên quan đến công nghệ, ẩm thực. Tránh các ngành liên quan đến Thủy.
- Mệnh Thổ: Phù hợp với các ngành xây dựng, bất động sản. Tránh các ngành liên quan đến Mộc.
Trong Tình Duyên
Mệnh | Tương Sinh | Tương Khắc |
---|---|---|
Kim | Thủy, Thổ | Hỏa, Mộc |
Mộc | Hỏa, Thủy | Kim, Thổ |
Thủy | Mộc, Kim | Thổ, Hỏa |
Hỏa | Thổ, Mộc | Thủy, Kim |
Thổ | Kim, Hỏa | Mộc, Thủy |
Sự tương sinh giúp các cặp đôi hài hòa, dễ dàng thấu hiểu và hỗ trợ lẫn nhau. Ngược lại, tương khắc dễ gây ra mâu thuẫn, xung đột.
Ứng Dụng Ngũ Hành Trong Phong Thủy
Ngũ hành là một phần quan trọng trong phong thủy, đại diện cho năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố này tương sinh và tương khắc với nhau, tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong vũ trụ.
1. Ngũ Hành Tương Sinh
- Kim sinh Thủy: Kim loại tan chảy tạo ra nước.
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối.
- Mộc sinh Hỏa: Cây cối khi cháy tạo ra lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro, tạo ra đất.
- Thổ sinh Kim: Đất tạo ra kim loại.
2. Ngũ Hành Tương Khắc
- Kim khắc Mộc: Kim loại có thể cắt đứt cây cối.
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất có thể chặn dòng nước.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa làm tan chảy kim loại.
3. Ứng Dụng Ngũ Hành Trong Phong Thủy
Trong phong thủy, việc áp dụng ngũ hành giúp cân bằng năng lượng, mang lại sự hài hòa và may mắn cho gia chủ. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể:
-
Xác định Mệnh Sinh và Mệnh Cung:
Người sinh năm nào thuộc mệnh nào (Sinh Mệnh), và khi xem xét các yếu tố phong thủy, nên xem theo Cung Mệnh. Ví dụ:
Năm Sinh Sinh Mệnh Cung Mệnh Nam Cung Mệnh Nữ 1987 Hỏa Tốn Mộc Khôn Thổ 1990 Thổ Khôn Thổ Tốn Mộc -
Chọn Màu Sắc Phong Thủy:
Việc chọn màu sắc hợp mệnh giúp tăng cường năng lượng tích cực. Ví dụ, người mệnh Mộc nên sử dụng các màu xanh lá cây, đen, xanh nước biển để tăng cường vận may.
- Mệnh Kim: Trắng, xám, ghi.
- Mệnh Mộc: Xanh lá cây, đen, xanh nước biển.
- Mệnh Thủy: Đen, xanh nước biển.
- Mệnh Hỏa: Đỏ, cam, tím.
- Mệnh Thổ: Vàng, nâu.
-
Bố Trí Không Gian Sống:
Căn cứ vào mệnh của gia chủ để bố trí không gian sống sao cho phù hợp với ngũ hành. Ví dụ, người mệnh Thủy nên đặt bể cá ở phía Bắc để tăng cường năng lượng.
4. Công Thức Tính Mệnh
Công thức tính mệnh theo năm sinh và giới tính như sau:
- Cộng tổng các số trong năm sinh.
- Chia tổng đó cho 9, lấy số dư.
- Tra bảng để xác định cung mệnh.
Ví dụ: Nam sinh năm 1987
- Tổng: \( 1 + 9 + 8 + 7 = 25 \)
- Chia: \( 25 \div 9 = 2 \) dư \( 7 \)
- Tra bảng: Số 7 ứng với cung Tốn (Mộc).
Với những kiến thức trên, việc ứng dụng ngũ hành trong phong thủy sẽ giúp bạn cải thiện cuộc sống, mang lại sự bình an và thịnh vượng.
Ví Dụ Về Ngũ Hành Tương Sinh
Ngũ hành tương sinh là nguyên lý trong phong thủy, nơi mỗi yếu tố thúc đẩy và hỗ trợ một yếu tố khác, tạo nên sự cân bằng và hài hòa trong tự nhiên. Dưới đây là một số ví dụ về ngũ hành tương sinh:
- Kim sinh Thủy: Kim loại khi bị nung chảy sẽ tạo ra chất lỏng, đại diện cho sự chuyển hóa từ kim loại sang nước.
- Mộc sinh Hỏa: Gỗ cháy tạo ra lửa. Đây là sự chuyển đổi từ gỗ (mộc) thành lửa (hỏa).
- Thủy sinh Mộc: Nước nuôi dưỡng cây cối, giúp chúng phát triển. Đây là quá trình từ nước (thủy) nuôi dưỡng cây (mộc).
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ, sau đó biến thành tro và đất (thổ). Đây là sự chuyển hóa từ lửa thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại và khoáng sản được hình thành từ đất. Đây là quá trình từ đất (thổ) tạo ra kim loại (kim).
Công thức ngắn về ngũ hành tương sinh:
- \(\text{Kim} \rightarrow \text{Thủy}\)
- \(\text{Mộc} \rightarrow \text{Hỏa}\)
- \(\text{Thủy} \rightarrow \text{Mộc}\)
- \(\text{Hỏa} \rightarrow \text{Thổ}\)
- \(\text{Thổ} \rightarrow \text{Kim}\)
Yếu tố | Tương sinh |
---|---|
Kim | Thủy |
Mộc | Hỏa |
Thủy | Mộc |
Hỏa | Thổ |
Thổ | Kim |
Ngũ hành tương sinh không chỉ áp dụng trong tự nhiên mà còn trong phong thủy nhà ở, kinh doanh và cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu và ứng dụng nguyên lý này có thể giúp tạo ra sự hài hòa và cân bằng trong môi trường sống của bạn.
Ví Dụ Về Ngũ Hành Tương Khắc
Ngũ hành tương khắc là nguyên tắc cân bằng, điều hòa trong phong thủy, được sử dụng để giải quyết các xung đột và tạo sự hài hòa trong cuộc sống. Dưới đây là một số ví dụ về ngũ hành tương khắc:
- Thổ khắc Thủy: Đất có thể ngăn chặn nước chảy, giúp điều tiết dòng chảy.
- Thủy khắc Hỏa: Nước có thể dập tắt lửa, giúp kiểm soát các tình huống cháy nổ.
- Hỏa khắc Kim: Lửa có thể làm tan chảy kim loại, giúp gia công và tạo hình.
- Kim khắc Mộc: Kim loại có thể cắt được gỗ, giúp chế tạo các đồ vật.
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất, giúp cải tạo và làm phong phú đất đai.
Trong phong thủy, nguyên tắc ngũ hành tương khắc được áp dụng để điều chỉnh và cân bằng năng lượng trong không gian sống và làm việc. Ví dụ:
- Thổ khắc Thủy: Đặt các vật phẩm phong thủy thuộc hành Thổ (như gốm sứ, đá) trong khu vực có yếu tố Thủy mạnh để giảm bớt năng lượng Thủy, tạo sự cân bằng.
- Thủy khắc Hỏa: Đặt hồ cá hoặc các yếu tố nước ở gần khu vực bếp (hành Hỏa) để giảm bớt năng lượng Hỏa, tạo sự hài hòa.
- Hỏa khắc Kim: Đặt nến hoặc đèn (yếu tố Hỏa) gần các vật phẩm kim loại để giảm bớt sự lạnh lẽo, cứng nhắc của Kim.
- Kim khắc Mộc: Đặt dao hoặc các vật phẩm kim loại trong khu vực có nhiều cây cối để kiểm soát sự phát triển của Mộc.
- Mộc khắc Thổ: Trồng cây xanh trong vườn hoặc trong nhà để cải thiện chất lượng đất, tạo sự cân bằng và tươi mát.
Ứng dụng ngũ hành tương khắc không chỉ giúp cân bằng năng lượng mà còn mang lại sự bình an, thịnh vượng cho gia chủ.
Ngũ Hành | Tương Khắc |
---|---|
Thổ | Thủy |
Thủy | Hỏa |
Hỏa | Kim |
Kim | Mộc |
Mộc | Thổ |
Tư Vấn Phong Thủy Theo Ngũ Hành
Phong thủy là một lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống, đặc biệt khi ứng dụng vào việc bố trí nhà cửa, văn phòng, và các không gian sống khác. Ngũ hành là yếu tố cốt lõi trong phong thủy, bao gồm năm yếu tố: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Dưới đây là các bước và ví dụ chi tiết về việc ứng dụng ngũ hành trong phong thủy.
Bước 1: Xác định Mệnh
Mỗi người đều có một mệnh ngũ hành riêng biệt dựa trên năm sinh của mình. Ví dụ, người sinh năm 1987 có mệnh sinh là Hỏa và mệnh cung là Mộc.
Năm sinh | Mệnh sinh | Mệnh cung Nam | Mệnh cung Nữ |
---|---|---|---|
1987 | Hỏa | Mộc | Thổ |
Bước 2: Ứng Dụng Ngũ Hành Trong Phong Thủy
Sau khi xác định được mệnh, bạn có thể áp dụng ngũ hành vào phong thủy như sau:
- Mệnh Kim:
- Hướng: Tây, Tây Bắc
- Màu sắc: Trắng, Vàng kim, Bạc
- Chất liệu: Kim loại, Gốm sứ
- Mệnh Mộc:
- Hướng: Đông, Đông Nam
- Màu sắc: Xanh lá cây
- Chất liệu: Gỗ, Tre
- Mệnh Thủy:
- Hướng: Bắc
- Màu sắc: Xanh dương, Đen
- Chất liệu: Nước, Kính
- Mệnh Hỏa:
- Hướng: Nam
- Màu sắc: Đỏ, Hồng, Tím
- Chất liệu: Đèn, Nến
- Mệnh Thổ:
- Hướng: Trung tâm, Đông Bắc, Tây Nam
- Màu sắc: Vàng, Nâu
- Chất liệu: Đất, Gạch
Bước 3: Tư Vấn Theo Từng Mệnh
Việc chọn màu sắc, hướng, và chất liệu phù hợp với mệnh sẽ giúp tăng cường vận khí, mang lại may mắn và thành công. Dưới đây là ví dụ chi tiết cho từng mệnh:
Ví Dụ Cho Mệnh Kim
Người mệnh Kim nên đặt các vật phẩm bằng kim loại ở hướng Tây hoặc Tây Bắc. Sử dụng màu trắng hoặc vàng kim để trang trí nhà cửa sẽ giúp tăng cường sinh khí.
Ví Dụ Cho Mệnh Mộc
Người mệnh Mộc nên chọn hướng Đông hoặc Đông Nam để đặt bàn làm việc hoặc giường ngủ. Trang trí với màu xanh lá cây và sử dụng đồ nội thất bằng gỗ sẽ tạo ra môi trường sống hài hòa.
Ví Dụ Cho Mệnh Thủy
Người mệnh Thủy nên đặt bể cá hoặc gương ở hướng Bắc để thu hút tài lộc. Màu xanh dương và đen là những màu sắc may mắn cho người mệnh Thủy.
Ví Dụ Cho Mệnh Hỏa
Người mệnh Hỏa nên chọn hướng Nam để đặt các vật phẩm trang trí như đèn, nến. Màu đỏ, hồng và tím sẽ giúp tăng cường năng lượng tích cực cho không gian sống.
Ví Dụ Cho Mệnh Thổ
Người mệnh Thổ nên đặt các vật phẩm bằng đất, gạch ở trung tâm, hướng Đông Bắc hoặc Tây Nam. Màu vàng và nâu sẽ mang lại sự ổn định và thịnh vượng.
Việc áp dụng ngũ hành trong phong thủy không chỉ giúp cân bằng năng lượng mà còn tăng cường sự hài hòa và may mắn trong cuộc sống. Hãy tìm hiểu và ứng dụng phong thủy một cách khoa học để đạt được kết quả tốt nhất.
Tìm hiểu về cung mệnh và sinh mệnh, sự khác biệt giữa chúng và cách áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nên dùng cung mệnh hay sinh mệnh? Xem ngay video để có câu trả lời!
Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa Cung Mệnh Và Sinh Mệnh
Xem Thêm:
Khám phá thông tin chi tiết về mệnh, tuổi, và màu sắc hợp cho người sinh năm 2021. Xem video để biết thêm chi tiết và áp dụng phong thủy hiệu quả.
Sinh Năm 2021 Mệnh Gì, Tuổi Gì, Và Hợp Màu Gì - Duy Anh Web