Năm Thiên Can: Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Tính Trong Văn Hóa Phương Đông

Chủ đề năm thiên can: Năm Thiên Can, một phần quan trọng trong hệ thống Can Chi, đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định thời gian và vận mệnh theo quan niệm Á Đông. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách tính Năm Thiên Can, cùng những ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống hàng ngày.

1. Tổng Quan Về Năm Thiên Can

Năm Thiên Can là một phần trong hệ thống lịch phương Đông, được sử dụng rộng rãi trong văn hóa và tín ngưỡng của nhiều quốc gia Á Đông, đặc biệt là Trung Quốc, Việt Nam, và các nước láng giềng. Hệ thống này kết hợp với Lục Hợp, Can Chi, và các yếu tố khác để xác định thời gian và vận mệnh con người.

Trong hệ thống này, có 10 Thiên Can, mỗi Thiên Can tương ứng với một yếu tố thiên nhiên, bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Mỗi năm sẽ được gắn với một Thiên Can theo chu kỳ 10 năm, giúp xác định tính cách, vận mệnh của mỗi người sinh vào các năm khác nhau.

10 Thiên Can là:

  • Giáp (木)
  • Ất (木)
  • Bính (火)
  • Đinh (火)
  • Mậu (土)
  • Kỷ (土)
  • Canh (金)
  • Tân (金)
  • Quý (水)

Các Thiên Can kết hợp với 12 Địa Chi tạo thành chu kỳ 60 năm, được gọi là chu kỳ lục thập hoa giáp. Trong đó, mỗi cặp Thiên Can và Địa Chi tạo ra những ý nghĩa riêng biệt và có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh, tuổi tác của con người trong đời sống.

Việc hiểu rõ về Năm Thiên Can giúp con người dễ dàng hơn trong việc lựa chọn ngày giờ tốt, xác định tuổi tác trong các dịp lễ hội, cúng bái hay trong những quyết định quan trọng trong cuộc sống.

Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng
Làm Chủ BIM: Bí Quyết Chiến Thắng Mọi Gói Thầu Xây Dựng

2. Cách Tính Năm Thiên Can và Địa Chi

Để tính năm Thiên Can và Địa Chi, ta cần hiểu về chu kỳ lặp lại của chúng. Thiên Can gồm 10 năm, Địa Chi gồm 12 năm. Mỗi năm sẽ có một Thiên Can và một Địa Chi gắn liền với nhau. Các chu kỳ này không khớp nhau hoàn toàn, vì vậy mỗi năm sẽ có một sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi khác nhau.

Cách tính năm Thiên Can rất đơn giản, ta chỉ cần xác định năm bắt đầu từ một năm cơ bản và sau đó tính tiếp theo chu kỳ 10 năm của Thiên Can. Các bước cơ bản để tính là:

  1. Chọn một năm cơ bản, ví dụ năm 1984 là năm Giáp Tý.
  2. Xác định năm cần tính và lấy số năm cần tính trừ đi năm cơ bản (1984). Ví dụ: Tính năm 2025, ta có 2025 - 1984 = 41.
  3. Chia số năm đó cho 10, lấy số dư để xác định Thiên Can. Trong ví dụ, 41 % 10 = 1, ta sẽ có Thiên Can là Ất.

Địa Chi có chu kỳ 12 năm và cũng tương tự, ta sẽ chia số năm cần tính cho 12. Ví dụ: 2025 - 1984 = 41, sau đó chia 41 cho 12, lấy số dư là 5, ta sẽ có Địa Chi là Tỵ (theo chu kỳ 12 Địa Chi).

Vậy năm 2025 sẽ có Thiên Can là Ất và Địa Chi là Tỵ, tức là năm Ất Tỵ.

Như vậy, việc tính Năm Thiên Can và Địa Chi rất dễ dàng khi hiểu rõ về chu kỳ của chúng và áp dụng các phép tính đơn giản. Đây là một phần quan trọng trong việc xác định vận mệnh và lựa chọn các thời điểm tốt trong đời sống.

3. Các Mối Quan Hệ Giữa Thiên Can và Địa Chi

Thiên Can và Địa Chi là hai yếu tố quan trọng trong hệ thống Can Chi, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau và ảnh hưởng đến vận mệnh của mỗi người. Sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi tạo ra một chu kỳ 60 năm, mỗi cặp Thiên Can và Địa Chi mang một ý nghĩa và đặc điểm riêng biệt, góp phần xác định tính cách, vận mệnh và sự thịnh vượng của con người.

1. Mối Quan Hệ Hợp - Sinh: Một số Thiên Can và Địa Chi có sự tương hợp hoặc tương sinh với nhau, giúp mang lại sự thuận lợi, tài lộc, may mắn. Ví dụ, Thiên Can Giáp (Mộc) hợp với Địa Chi Tý (Nước), mang đến sự hòa hợp trong công việc và cuộc sống.

2. Mối Quan Hệ Khắc - Hại: Bên cạnh đó, cũng có các cặp Thiên Can và Địa Chi khắc nhau, có thể mang lại xung đột, khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ, Thiên Can Canh (Kim) khắc với Địa Chi Mão (Mộc), điều này có thể gây ra sự bất hòa, mâu thuẫn trong các mối quan hệ hoặc công việc.

3. Mối Quan Hệ Bình Thường: Một số sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi không có sự tương hợp cũng không có sự xung khắc. Những năm này có thể không có đặc biệt thuận lợi cũng như không quá gặp khó khăn. Đây là sự kết hợp trung hòa, ổn định trong cuộc sống.

4. Sự Kết Hợp Trong Vận Mệnh: Tất cả những sự kết hợp này tạo thành một hệ thống phức tạp, có thể được sử dụng để dự đoán sự kiện quan trọng, như sự nghiệp, sức khỏe, tình duyên hoặc các thay đổi trong cuộc sống. Mỗi năm có thể mang đến cơ hội hoặc thử thách dựa trên mối quan hệ giữa Thiên Can và Địa Chi.

Nhờ vào việc hiểu rõ các mối quan hệ này, người ta có thể áp dụng vào các quyết định trong cuộc sống, từ việc lựa chọn ngày tốt làm việc, cưới hỏi cho đến việc xác định những mối quan hệ hợp tác phù hợp.

Từ Nghiện Game Đến Lập Trình Ra Game
Hành Trình Kiến Tạo Tương Lai Số - Bố Mẹ Cần Biết

4. Ý Nghĩa Phong Thủy Của Năm Thiên Can

Năm Thiên Can không chỉ có ý nghĩa trong việc xác định thời gian mà còn đóng vai trò quan trọng trong phong thủy, giúp cân bằng năng lượng trong cuộc sống. Mỗi Thiên Can đại diện cho một yếu tố ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ), và sự kết hợp của Thiên Can với Địa Chi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh của con người trong năm đó.

1. Thiên Can và Ngũ Hành: Mỗi Thiên Can tương ứng với một trong năm yếu tố của ngũ hành, và sự cân bằng giữa các yếu tố này rất quan trọng trong phong thủy. Ví dụ:

  • Giáp, Ất - Mộc
  • Bính, Đinh - Hỏa
  • Mậu, Kỷ - Thổ
  • Canh, Tân - Kim
  • Nhâm, Quý - Thủy

Vì vậy, mỗi năm sẽ có một yếu tố chủ đạo, giúp gia chủ hiểu rõ năng lượng của năm đó và áp dụng vào các quyết định phong thủy trong nhà, công việc và sức khỏe.

2. Ảnh Hưởng Đến Sự Nghiệp và Tài Lộc: Mỗi năm Thiên Can đều có những mối quan hệ tương sinh, tương khắc với các yếu tố trong ngũ hành. Ví dụ, năm có Thiên Can Mậu (Thổ) sẽ mang đến sự ổn định về tài chính và sự nghiệp. Tuy nhiên, nếu Thiên Can và Địa Chi có sự khắc nhau, sẽ tạo ra những thử thách, cản trở trong công việc, ảnh hưởng đến sự thịnh vượng.

3. Ứng Dụng Phong Thủy Theo Năm Thiên Can: Khi biết được năm Thiên Can và Địa Chi của mình, bạn có thể lựa chọn màu sắc, hướng nhà, thời điểm quan trọng trong năm sao cho phù hợp với yếu tố ngũ hành của năm đó. Ví dụ, nếu năm đó Thiên Can thuộc Kim, bạn có thể dùng màu sắc thuộc Thổ (vì Thổ sinh Kim) để kích hoạt tài lộc và may mắn.

Như vậy, việc hiểu rõ về ý nghĩa phong thủy của Năm Thiên Can sẽ giúp bạn tạo ra một môi trường sống và làm việc hài hòa, thu hút năng lượng tích cực và mang lại sự thành công trong cuộc sống.

5. Bảng Tổ Hợp 60 Can Chi

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ lặp lại trong 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một sự kết hợp duy nhất giữa một Thiên Can và một Địa Chi, mang lại những ý nghĩa đặc biệt về vận mệnh và cuộc sống của con người. Đây là cơ sở quan trọng trong phong thủy và văn hóa Á Đông.

Dưới đây là bảng tổ hợp 60 Can Chi:

STT Thiên Can Địa Chi Tên Năm
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Dậu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi

Bảng này giúp bạn tra cứu năm Thiên Can và Địa Chi dễ dàng, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp về phong thủy và lựa chọn những ngày, tháng tốt trong năm.

Lập trình Scratch cho trẻ 8-11 tuổi
Ghép Khối Tư Duy - Kiến Tạo Tương Lai Số

5. Bảng Tổ Hợp 60 Can Chi

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ lặp lại trong 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một sự kết hợp duy nhất giữa một Thiên Can và một Địa Chi, mang lại những ý nghĩa đặc biệt về vận mệnh và cuộc sống của con người. Đây là cơ sở quan trọng trong phong thủy và văn hóa Á Đông.

Dưới đây là bảng tổ hợp 60 Can Chi:

STT Thiên Can Địa Chi Tên Năm
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Dậu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi

Bảng này giúp bạn tra cứu năm Thiên Can và Địa Chi dễ dàng, từ đó đưa ra các quyết định phù hợp về phong thủy và lựa chọn những ngày, tháng tốt trong năm.

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thiên Can

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Thiên Can, giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống Can Chi và ứng dụng của nó trong phong thủy cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Thiên Can là gì và có bao nhiêu Thiên Can?
  2. Thiên Can là một hệ thống 10 yếu tố, được sử dụng để xác định các năm trong chu kỳ 60 năm. Mỗi Thiên Can tương ứng với một yếu tố trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Các Thiên Can bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

  3. Thiên Can có ảnh hưởng như thế nào đến vận mệnh?
  4. Thiên Can ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của con người thông qua sự tương sinh, tương khắc giữa các yếu tố ngũ hành. Mỗi năm Thiên Can đều mang lại năng lượng và tác động nhất định đến các yếu tố trong cuộc sống như sự nghiệp, sức khỏe, tình duyên.

  5. Cách tính Thiên Can cho một năm cụ thể là gì?
  6. Cách tính Thiên Can rất đơn giản. Bạn chỉ cần lấy năm cần tính trừ đi năm cơ bản (ví dụ: năm 1984 là năm Giáp Tý), sau đó chia cho 10 và lấy số dư. Số dư này sẽ xác định Thiên Can của năm đó.

  7. Thiên Can có thể thay đổi theo từng năm không?
  8. Không, Thiên Can chỉ thay đổi sau mỗi 10 năm, do vậy mỗi năm sẽ có một Thiên Can cố định trong chu kỳ 10 năm. Tuy nhiên, sự kết hợp của Thiên Can với Địa Chi sẽ thay đổi mỗi năm, tạo ra các năm khác nhau trong chu kỳ 60 năm.

  9. Làm sao để sử dụng Thiên Can trong phong thủy?
  10. Trong phong thủy, bạn có thể áp dụng Thiên Can để chọn màu sắc, hướng nhà, thời gian tốt cho các hoạt động quan trọng. Mỗi Thiên Can có mối quan hệ nhất định với ngũ hành, giúp bạn tạo ra một không gian sống hài hòa, thu hút tài lộc và may mắn.

  11. Thiên Can có liên quan gì đến tuổi của mỗi người không?
  12. Thiên Can có mối quan hệ mật thiết với tuổi của mỗi người, vì Thiên Can giúp xác định năm sinh của bạn trong hệ thống Can Chi. Điều này ảnh hưởng đến vận mệnh và các yếu tố phong thủy trong suốt cuộc đời bạn, từ sự nghiệp cho đến tình duyên.

Hy vọng những câu hỏi trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Thiên Can và cách áp dụng nó vào đời sống. Đừng ngần ngại tìm hiểu sâu hơn để tận dụng tối đa những kiến thức này!

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thiên Can

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về Thiên Can, giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống Can Chi và ứng dụng của nó trong phong thủy cũng như trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Thiên Can là gì và có bao nhiêu Thiên Can?
  2. Thiên Can là một hệ thống 10 yếu tố, được sử dụng để xác định các năm trong chu kỳ 60 năm. Mỗi Thiên Can tương ứng với một yếu tố trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Các Thiên Can bao gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.

  3. Thiên Can có ảnh hưởng như thế nào đến vận mệnh?
  4. Thiên Can ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của con người thông qua sự tương sinh, tương khắc giữa các yếu tố ngũ hành. Mỗi năm Thiên Can đều mang lại năng lượng và tác động nhất định đến các yếu tố trong cuộc sống như sự nghiệp, sức khỏe, tình duyên.

  5. Cách tính Thiên Can cho một năm cụ thể là gì?
  6. Cách tính Thiên Can rất đơn giản. Bạn chỉ cần lấy năm cần tính trừ đi năm cơ bản (ví dụ: năm 1984 là năm Giáp Tý), sau đó chia cho 10 và lấy số dư. Số dư này sẽ xác định Thiên Can của năm đó.

  7. Thiên Can có thể thay đổi theo từng năm không?
  8. Không, Thiên Can chỉ thay đổi sau mỗi 10 năm, do vậy mỗi năm sẽ có một Thiên Can cố định trong chu kỳ 10 năm. Tuy nhiên, sự kết hợp của Thiên Can với Địa Chi sẽ thay đổi mỗi năm, tạo ra các năm khác nhau trong chu kỳ 60 năm.

  9. Làm sao để sử dụng Thiên Can trong phong thủy?
  10. Trong phong thủy, bạn có thể áp dụng Thiên Can để chọn màu sắc, hướng nhà, thời gian tốt cho các hoạt động quan trọng. Mỗi Thiên Can có mối quan hệ nhất định với ngũ hành, giúp bạn tạo ra một không gian sống hài hòa, thu hút tài lộc và may mắn.

  11. Thiên Can có liên quan gì đến tuổi của mỗi người không?
  12. Thiên Can có mối quan hệ mật thiết với tuổi của mỗi người, vì Thiên Can giúp xác định năm sinh của bạn trong hệ thống Can Chi. Điều này ảnh hưởng đến vận mệnh và các yếu tố phong thủy trong suốt cuộc đời bạn, từ sự nghiệp cho đến tình duyên.

Hy vọng những câu hỏi trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Thiên Can và cách áp dụng nó vào đời sống. Đừng ngần ngại tìm hiểu sâu hơn để tận dụng tối đa những kiến thức này!

Lập trình cho học sinh 8-18 tuổi
Học Lập Trình Sớm - Làm Chủ Tương Lai Số

7. Kết Luận

Thiên Can và Địa Chi là một phần không thể thiếu trong văn hóa và phong thủy Á Đông, có ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về các yếu tố này không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được sự thay đổi theo từng năm mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn thời điểm, phương hướng, và các quyết định quan trọng trong đời sống cá nhân và công việc.

Thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các kiến thức về Thiên Can, bạn có thể tạo dựng một môi trường sống hài hòa, thuận lợi và thịnh vượng. Mỗi năm Thiên Can mang lại những cơ hội và thử thách riêng, vì vậy, nắm bắt được ý nghĩa của từng Thiên Can sẽ giúp bạn tận dụng tối đa năng lượng phong thủy để thu hút tài lộc, may mắn và sức khỏe.

Cuối cùng, sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi không chỉ là một chu kỳ thời gian mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hơn về vận mệnh, từ đó xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn. Hãy áp dụng những kiến thức này để đưa ra những quyết định sáng suốt và hợp lý trong mọi lĩnh vực.

7. Kết Luận

Thiên Can và Địa Chi là một phần không thể thiếu trong văn hóa và phong thủy Á Đông, có ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt trong cuộc sống. Việc hiểu rõ về các yếu tố này không chỉ giúp chúng ta nắm bắt được sự thay đổi theo từng năm mà còn hỗ trợ trong việc lựa chọn thời điểm, phương hướng, và các quyết định quan trọng trong đời sống cá nhân và công việc.

Thông qua việc nghiên cứu và ứng dụng các kiến thức về Thiên Can, bạn có thể tạo dựng một môi trường sống hài hòa, thuận lợi và thịnh vượng. Mỗi năm Thiên Can mang lại những cơ hội và thử thách riêng, vì vậy, nắm bắt được ý nghĩa của từng Thiên Can sẽ giúp bạn tận dụng tối đa năng lượng phong thủy để thu hút tài lộc, may mắn và sức khỏe.

Cuối cùng, sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi không chỉ là một chu kỳ thời gian mà còn là chìa khóa để hiểu rõ hơn về vận mệnh, từ đó xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn. Hãy áp dụng những kiến thức này để đưa ra những quyết định sáng suốt và hợp lý trong mọi lĩnh vực.

1. Tổng Quan Về Năm Thiên Can

Năm Thiên Can là một khái niệm quan trọng trong hệ thống Can Chi, được sử dụng để chỉ thời gian qua chu kỳ 60 năm. Trong hệ thống này, có 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành các cặp kết hợp riêng biệt, từ đó tạo ra 60 cặp Can Chi. Mỗi năm trong chu kỳ sẽ mang một Thiên Can và một Địa Chi cụ thể, mang lại những đặc điểm và ảnh hưởng riêng biệt đối với con người và cuộc sống.

Thiên Can bao gồm 10 yếu tố cơ bản: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, và mỗi Thiên Can tương ứng với một yếu tố trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Mỗi yếu tố này không chỉ tác động đến bản mệnh của mỗi người, mà còn có ảnh hưởng đến phong thủy, sự nghiệp, tình duyên và sức khỏe trong cuộc sống.

Trong phong thủy, việc hiểu rõ về năm Thiên Can giúp con người đưa ra những quyết định đúng đắn về các hoạt động quan trọng như cưới hỏi, xuất hành, khai trương hay xây nhà. Bên cạnh đó, Thiên Can còn có mối quan hệ chặt chẽ với Địa Chi, tạo ra những sự kết hợp tương sinh, tương khắc, mang đến những tác động tích cực hoặc thử thách trong cuộc sống.

Với 60 năm chu kỳ, sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi luôn thay đổi, mang đến sự đa dạng và phong phú trong các yếu tố vận mệnh. Việc nắm bắt được chu kỳ này không chỉ giúp ta hiểu được những biến đổi trong đời sống mà còn có thể áp dụng vào các lĩnh vực như phong thủy, lựa chọn ngày giờ tốt, và hoạch định kế hoạch dài hạn.

1. Tổng Quan Về Năm Thiên Can

Năm Thiên Can là một khái niệm quan trọng trong hệ thống Can Chi, được sử dụng để chỉ thời gian qua chu kỳ 60 năm. Trong hệ thống này, có 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành các cặp kết hợp riêng biệt, từ đó tạo ra 60 cặp Can Chi. Mỗi năm trong chu kỳ sẽ mang một Thiên Can và một Địa Chi cụ thể, mang lại những đặc điểm và ảnh hưởng riêng biệt đối với con người và cuộc sống.

Thiên Can bao gồm 10 yếu tố cơ bản: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý, và mỗi Thiên Can tương ứng với một yếu tố trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Mỗi yếu tố này không chỉ tác động đến bản mệnh của mỗi người, mà còn có ảnh hưởng đến phong thủy, sự nghiệp, tình duyên và sức khỏe trong cuộc sống.

Trong phong thủy, việc hiểu rõ về năm Thiên Can giúp con người đưa ra những quyết định đúng đắn về các hoạt động quan trọng như cưới hỏi, xuất hành, khai trương hay xây nhà. Bên cạnh đó, Thiên Can còn có mối quan hệ chặt chẽ với Địa Chi, tạo ra những sự kết hợp tương sinh, tương khắc, mang đến những tác động tích cực hoặc thử thách trong cuộc sống.

Với 60 năm chu kỳ, sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi luôn thay đổi, mang đến sự đa dạng và phong phú trong các yếu tố vận mệnh. Việc nắm bắt được chu kỳ này không chỉ giúp ta hiểu được những biến đổi trong đời sống mà còn có thể áp dụng vào các lĩnh vực như phong thủy, lựa chọn ngày giờ tốt, và hoạch định kế hoạch dài hạn.

2. Cách Tính Năm Thiên Can và Địa Chi

Cách tính Năm Thiên Can và Địa Chi là một quá trình khá đơn giản nhưng yêu cầu sự hiểu biết về chu kỳ 60 năm trong hệ thống Can Chi. Mỗi năm trong chu kỳ này được xác định bởi một Thiên Can và một Địa Chi. Để tính năm Thiên Can và Địa Chi, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Cách tính Thiên Can:

    Thiên Can gồm 10 yếu tố, từ Giáp đến Quý, mỗi yếu tố tương ứng với một trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Để tính năm Thiên Can, bạn cần lấy năm muốn tính trừ đi năm gốc (ví dụ, năm 1984 là năm Giáp Tý) rồi chia cho 10 và lấy phần dư.

    Công thức: (Năm muốn tính - Năm gốc) % 10 = Số dư

    Ví dụ: Tính năm 2025: (2025 - 1984) % 10 = 41 % 10 = 1, tức là năm 2025 sẽ có Thiên Can là Ất.

  2. Cách tính Địa Chi:

    Địa Chi bao gồm 12 con giáp, từ Tý đến Hợi. Để tính năm Địa Chi, bạn chỉ cần lấy năm muốn tính trừ đi năm gốc (1984 - Tý) rồi chia cho 12 và lấy phần dư.

    Công thức: (Năm muốn tính - Năm gốc) % 12 = Số dư

    Ví dụ: Tính năm 2025: (2025 - 1984) % 12 = 41 % 12 = 5, tức là năm 2025 sẽ có Địa Chi là Dần.

Vì vậy, năm 2025 là năm Ất Dần, với Thiên Can là Ất và Địa Chi là Dần. Sự kết hợp này mang đến những ảnh hưởng đặc biệt, theo quy luật tương sinh và tương khắc của ngũ hành và Can Chi.

Với việc tính toán chính xác năm Thiên Can và Địa Chi, bạn có thể áp dụng các kiến thức này trong phong thủy để lựa chọn những thời điểm, ngày giờ phù hợp cho các hoạt động quan trọng trong cuộc sống.

2. Cách Tính Năm Thiên Can và Địa Chi

Cách tính Năm Thiên Can và Địa Chi là một quá trình khá đơn giản nhưng yêu cầu sự hiểu biết về chu kỳ 60 năm trong hệ thống Can Chi. Mỗi năm trong chu kỳ này được xác định bởi một Thiên Can và một Địa Chi. Để tính năm Thiên Can và Địa Chi, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Cách tính Thiên Can:

    Thiên Can gồm 10 yếu tố, từ Giáp đến Quý, mỗi yếu tố tương ứng với một trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Để tính năm Thiên Can, bạn cần lấy năm muốn tính trừ đi năm gốc (ví dụ, năm 1984 là năm Giáp Tý) rồi chia cho 10 và lấy phần dư.

    Công thức: (Năm muốn tính - Năm gốc) % 10 = Số dư

    Ví dụ: Tính năm 2025: (2025 - 1984) % 10 = 41 % 10 = 1, tức là năm 2025 sẽ có Thiên Can là Ất.

  2. Cách tính Địa Chi:

    Địa Chi bao gồm 12 con giáp, từ Tý đến Hợi. Để tính năm Địa Chi, bạn chỉ cần lấy năm muốn tính trừ đi năm gốc (1984 - Tý) rồi chia cho 12 và lấy phần dư.

    Công thức: (Năm muốn tính - Năm gốc) % 12 = Số dư

    Ví dụ: Tính năm 2025: (2025 - 1984) % 12 = 41 % 12 = 5, tức là năm 2025 sẽ có Địa Chi là Dần.

Vì vậy, năm 2025 là năm Ất Dần, với Thiên Can là Ất và Địa Chi là Dần. Sự kết hợp này mang đến những ảnh hưởng đặc biệt, theo quy luật tương sinh và tương khắc của ngũ hành và Can Chi.

Với việc tính toán chính xác năm Thiên Can và Địa Chi, bạn có thể áp dụng các kiến thức này trong phong thủy để lựa chọn những thời điểm, ngày giờ phù hợp cho các hoạt động quan trọng trong cuộc sống.

3. Các Mối Quan Hệ Giữa Thiên Can và Địa Chi

Thiên Can và Địa Chi không chỉ là những yếu tố riêng biệt mà còn có sự liên kết chặt chẽ, tạo nên những ảnh hưởng sâu sắc trong văn hóa và phong thủy. Mối quan hệ giữa chúng không chỉ dựa trên sự kết hợp ngẫu nhiên mà còn tuân theo các quy luật tự nhiên, tương sinh và tương khắc của ngũ hành. Sự kết hợp này tạo ra các chu kỳ vận mệnh và ảnh hưởng đến cuộc sống con người.

Dưới đây là một số mối quan hệ cơ bản giữa Thiên Can và Địa Chi:

  • Tương Sinh: Mỗi Thiên Can và Địa Chi có thể hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra sự hài hòa và thịnh vượng. Ví dụ, Thiên Can Giáp (Mộc) kết hợp với Địa Chi Tý (Thủy) tạo thành một mối quan hệ tương sinh, vì Thủy nuôi Mộc, mang lại tài lộc và may mắn.
  • Tương Khắc: Một số sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi có thể tạo ra sự xung đột, ảnh hưởng đến vận mệnh của người sinh năm đó. Ví dụ, Thiên Can Bính (Hỏa) và Địa Chi Tân (Kim) có mối quan hệ tương khắc vì Hỏa có thể làm nóng chảy Kim, gây khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
  • Hòa Hợp: Một số Thiên Can và Địa Chi có thể tương hợp, tạo ra sự cân bằng và ổn định. Ví dụ, Thiên Can Canh (Kim) và Địa Chi Thân (Kim) sẽ hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển và thành công trong sự nghiệp.
  • Các Mối Quan Hệ Đặc Biệt: Ngoài những mối quan hệ tương sinh và tương khắc cơ bản, Thiên Can và Địa Chi cũng có những mối quan hệ đặc biệt khác, ví dụ như “Lục Hợp”, “Tứ Quý” hay “Nhị Hợp”, giúp tạo ra những ảnh hưởng tích cực và mang lại sự may mắn, hạnh phúc trong cuộc sống.

Mối quan hệ giữa Thiên Can và Địa Chi chính là nền tảng để lý giải nhiều sự kiện trong cuộc sống cũng như để dự đoán vận mệnh của mỗi người. Việc hiểu và áp dụng các mối quan hệ này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định phong thủy hợp lý và mang lại sự thịnh vượng cho bản thân.

3. Các Mối Quan Hệ Giữa Thiên Can và Địa Chi

Thiên Can và Địa Chi không chỉ là những yếu tố riêng biệt mà còn có sự liên kết chặt chẽ, tạo nên những ảnh hưởng sâu sắc trong văn hóa và phong thủy. Mối quan hệ giữa chúng không chỉ dựa trên sự kết hợp ngẫu nhiên mà còn tuân theo các quy luật tự nhiên, tương sinh và tương khắc của ngũ hành. Sự kết hợp này tạo ra các chu kỳ vận mệnh và ảnh hưởng đến cuộc sống con người.

Dưới đây là một số mối quan hệ cơ bản giữa Thiên Can và Địa Chi:

  • Tương Sinh: Mỗi Thiên Can và Địa Chi có thể hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra sự hài hòa và thịnh vượng. Ví dụ, Thiên Can Giáp (Mộc) kết hợp với Địa Chi Tý (Thủy) tạo thành một mối quan hệ tương sinh, vì Thủy nuôi Mộc, mang lại tài lộc và may mắn.
  • Tương Khắc: Một số sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi có thể tạo ra sự xung đột, ảnh hưởng đến vận mệnh của người sinh năm đó. Ví dụ, Thiên Can Bính (Hỏa) và Địa Chi Tân (Kim) có mối quan hệ tương khắc vì Hỏa có thể làm nóng chảy Kim, gây khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
  • Hòa Hợp: Một số Thiên Can và Địa Chi có thể tương hợp, tạo ra sự cân bằng và ổn định. Ví dụ, Thiên Can Canh (Kim) và Địa Chi Thân (Kim) sẽ hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển và thành công trong sự nghiệp.
  • Các Mối Quan Hệ Đặc Biệt: Ngoài những mối quan hệ tương sinh và tương khắc cơ bản, Thiên Can và Địa Chi cũng có những mối quan hệ đặc biệt khác, ví dụ như “Lục Hợp”, “Tứ Quý” hay “Nhị Hợp”, giúp tạo ra những ảnh hưởng tích cực và mang lại sự may mắn, hạnh phúc trong cuộc sống.

Mối quan hệ giữa Thiên Can và Địa Chi chính là nền tảng để lý giải nhiều sự kiện trong cuộc sống cũng như để dự đoán vận mệnh của mỗi người. Việc hiểu và áp dụng các mối quan hệ này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định phong thủy hợp lý và mang lại sự thịnh vượng cho bản thân.

4. Ý Nghĩa Phong Thủy Của Năm Thiên Can

Trong phong thủy, Thiên Can không chỉ đơn giản là một phương pháp tính toán thời gian, mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự tương sinh, tương khắc của các yếu tố ngũ hành. Mỗi năm Thiên Can đều có ảnh hưởng mạnh mẽ đến vận mệnh của con người, qua đó định hướng cho các quyết định quan trọng trong cuộc sống như cưới hỏi, khai trương, hay xây dựng nhà cửa.

Ý nghĩa phong thủy của Thiên Can được thể hiện qua sự tương ứng giữa các yếu tố ngũ hành với từng Can. Các Thiên Can này có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm các yếu tố khác trong hệ thống phong thủy, giúp con người tối ưu hóa vận mệnh và tài lộc. Cụ thể:

  • Thiên Can Giáp (Mộc): Mang đến sự phát triển, sinh sôi và thịnh vượng. Mộc có khả năng sinh Thủy, nhưng cũng có thể bị Hỏa làm yếu đi. Khi kết hợp với các Địa Chi phù hợp, Thiên Can Giáp hỗ trợ sự sáng tạo và thành công trong sự nghiệp.
  • Thiên Can Ất (Mộc): Là biểu tượng của sự kiên cường và bền bỉ. Ất Mộc phù hợp với những ai cần sức mạnh tinh thần, sự kiên nhẫn để vượt qua thử thách. Mộc Ất tạo ra sự hòa hợp với Thổ và Thủy, giúp duy trì ổn định và bình yên.
  • Thiên Can Bính (Hỏa): Mang lại năng lượng mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo. Hỏa Bính có thể làm sáng tỏ các vấn đề, nhưng cũng có thể gây xung đột nếu không được kiểm soát. Khi kết hợp với Địa Chi thích hợp, Bính Hỏa có thể mang lại tài lộc và thịnh vượng.
  • Thiên Can Đinh (Hỏa): Là biểu tượng của sự sáng tạo, đam mê và sức mạnh nội tâm. Đinh Hỏa mang lại cơ hội mới, nhưng cũng dễ bị hao tổn nếu không có sự cân bằng. Cần chú ý khi kết hợp với Thủy, vì Hỏa và Thủy có thể gây mâu thuẫn.
  • Thiên Can Mậu (Thổ): Là biểu tượng của sự vững vàng, ổn định và bảo vệ. Thổ Mậu giúp duy trì sự cân bằng trong cuộc sống, nhưng cũng cần chú ý khi kết hợp với Mộc, vì Thổ có thể chặn đứng sự phát triển của Mộc.
  • Thiên Can Kỷ (Thổ): Mang đến sự nghiêm túc, trầm tĩnh và tính kiên nhẫn. Kỷ Thổ giúp phát triển tài lộc và sự nghiệp nếu được sử dụng đúng cách, nhưng cũng cần chú ý tránh bị ngột ngạt trong các mối quan hệ không phù hợp.

Nhờ sự kết hợp khéo léo giữa các Thiên Can và Địa Chi trong phong thủy, bạn có thể tạo ra một không gian sống hoặc làm việc hài hòa, phát triển tài lộc, và nâng cao sức khỏe. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng Thiên Can trong từng năm sẽ giúp bạn lựa chọn những thời điểm và phương hướng phù hợp, từ đó tối ưu hóa vận may và tránh những xui rủi không mong muốn.

4. Ý Nghĩa Phong Thủy Của Năm Thiên Can

Trong phong thủy, Thiên Can không chỉ đơn giản là một phương pháp tính toán thời gian, mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc về sự tương sinh, tương khắc của các yếu tố ngũ hành. Mỗi năm Thiên Can đều có ảnh hưởng mạnh mẽ đến vận mệnh của con người, qua đó định hướng cho các quyết định quan trọng trong cuộc sống như cưới hỏi, khai trương, hay xây dựng nhà cửa.

Ý nghĩa phong thủy của Thiên Can được thể hiện qua sự tương ứng giữa các yếu tố ngũ hành với từng Can. Các Thiên Can này có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm các yếu tố khác trong hệ thống phong thủy, giúp con người tối ưu hóa vận mệnh và tài lộc. Cụ thể:

  • Thiên Can Giáp (Mộc): Mang đến sự phát triển, sinh sôi và thịnh vượng. Mộc có khả năng sinh Thủy, nhưng cũng có thể bị Hỏa làm yếu đi. Khi kết hợp với các Địa Chi phù hợp, Thiên Can Giáp hỗ trợ sự sáng tạo và thành công trong sự nghiệp.
  • Thiên Can Ất (Mộc): Là biểu tượng của sự kiên cường và bền bỉ. Ất Mộc phù hợp với những ai cần sức mạnh tinh thần, sự kiên nhẫn để vượt qua thử thách. Mộc Ất tạo ra sự hòa hợp với Thổ và Thủy, giúp duy trì ổn định và bình yên.
  • Thiên Can Bính (Hỏa): Mang lại năng lượng mạnh mẽ và khả năng lãnh đạo. Hỏa Bính có thể làm sáng tỏ các vấn đề, nhưng cũng có thể gây xung đột nếu không được kiểm soát. Khi kết hợp với Địa Chi thích hợp, Bính Hỏa có thể mang lại tài lộc và thịnh vượng.
  • Thiên Can Đinh (Hỏa): Là biểu tượng của sự sáng tạo, đam mê và sức mạnh nội tâm. Đinh Hỏa mang lại cơ hội mới, nhưng cũng dễ bị hao tổn nếu không có sự cân bằng. Cần chú ý khi kết hợp với Thủy, vì Hỏa và Thủy có thể gây mâu thuẫn.
  • Thiên Can Mậu (Thổ): Là biểu tượng của sự vững vàng, ổn định và bảo vệ. Thổ Mậu giúp duy trì sự cân bằng trong cuộc sống, nhưng cũng cần chú ý khi kết hợp với Mộc, vì Thổ có thể chặn đứng sự phát triển của Mộc.
  • Thiên Can Kỷ (Thổ): Mang đến sự nghiêm túc, trầm tĩnh và tính kiên nhẫn. Kỷ Thổ giúp phát triển tài lộc và sự nghiệp nếu được sử dụng đúng cách, nhưng cũng cần chú ý tránh bị ngột ngạt trong các mối quan hệ không phù hợp.

Nhờ sự kết hợp khéo léo giữa các Thiên Can và Địa Chi trong phong thủy, bạn có thể tạo ra một không gian sống hoặc làm việc hài hòa, phát triển tài lộc, và nâng cao sức khỏe. Việc hiểu rõ ý nghĩa của từng Thiên Can trong từng năm sẽ giúp bạn lựa chọn những thời điểm và phương hướng phù hợp, từ đó tối ưu hóa vận may và tránh những xui rủi không mong muốn.

5. Bảng Tổ Hợp 60 Can Chi

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một cặp Can Chi duy nhất, giúp xác định vận mệnh, tính cách và những yếu tố phong thủy liên quan đến năm đó. Dưới đây là bảng tổ hợp của 60 Can Chi, được sắp xếp theo thứ tự của Thiên Can và Địa Chi:

5. Bảng Tổ Hợp 60 Can Chi

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một cặp Can Chi duy nhất, giúp xác định vận mệnh, tính cách và những yếu tố phong thủy liên quan đến năm đó. Dưới đây là bảng tổ hợp của 60 Can Chi, được sắp xếp theo thứ tự của Thiên Can và Địa Chi:

STT Thiên Can Địa Chi Cặp Can Chi
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Đẩu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi
21 Giáp Thân Giáp Thân
22 Ất Đẩu Ất Dậu
23 Bính Tuất Bính Tuất
24 Đinh Hợi Đinh Hợi
25 Mậu Mậu Tý
26 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
27 Canh Dần Canh Dần
28 Tân Mão Tân Mão
29 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
30 Quý Tỵ Quý Tỵ
31 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
32 Ất Mùi Ất Mùi
33 Bính Thân Bính Thân
34 Đinh Đẩu Đinh Dậu
35 Mậu Tuất Mậu Tuất
36 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
37 Canh Canh Tý
38 Tân Sửu Tân Sửu
39 Nhâm Dần Nhâm Dần
40 Quý Mão Quý Mão
41 Giáp Thìn Giáp Thìn
42 Ất Tỵ Ất Tỵ
43
STT Thiên Can Địa Chi Cặp Can Chi
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Đẩu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi
21 Giáp Thân Giáp Thân
22 Ất Đẩu Ất Dậu
23 Bính Tuất Bính Tuất
24 Đinh Hợi Đinh Hợi
25 Mậu Mậu Tý
26 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
27 Canh Dần Canh Dần
28 Tân Mão Tân Mão
29 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
30 Quý Tỵ Quý Tỵ
31 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
32 Ất Mùi Ất Mùi
33 Bính Thân Bính Thân
34 Đinh Đẩu Đinh Dậu
35 Mậu Tuất Mậu Tuất
36 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
37 Canh Canh Tý
38 Tân Sửu Tân Sửu
39 Nhâm Dần Nhâm Dần
40 Quý Mão Quý Mão
41 Giáp Thìn Giáp Thìn
42 Ất Tỵ Ất Tỵ
43

6. Câu Hỏi Thường Gặp Về Thiên Can

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một cặp Can Chi duy nhất, giúp xác định vận mệnh, tính cách và những yếu tố phong thủy liên quan đến năm đó. Dưới đây là bảng tổ hợp của 60 Can Chi, được sắp xếp theo thứ tự của Thiên Can và Địa Chi:

5. Bảng Tổ Hợp 60 Can Chi

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một cặp Can Chi duy nhất, giúp xác định vận mệnh, tính cách và những yếu tố phong thủy liên quan đến năm đó. Dưới đây là bảng tổ hợp của 60 Can Chi, được sắp xếp theo thứ tự của Thiên Can và Địa Chi:

STT Thiên Can Địa Chi Cặp Can Chi
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Đẩu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi
21 Giáp Thân Giáp Thân
22 Ất Đẩu Ất Dậu
23 Bính Tuất Bính Tuất
24 Đinh Hợi Đinh Hợi
25 Mậu Mậu Tý
26 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
27 Canh Dần Canh Dần
28 Tân Mão Tân Mão
29 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
30 Quý Tỵ Quý Tỵ
31 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
32 Ất Mùi Ất Mùi
33 Bính Thân Bính Thân
34 Đinh Đẩu Đinh Dậu
35 Mậu Tuất Mậu Tuất
36 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
37 Canh Canh Tý
38 Tân Sửu Tân Sửu
39 Nhâm Dần Nhâm Dần
40 Quý Mão Quý Mão
41 Giáp Thìn Giáp Thìn
42 Ất Tỵ Ất Tỵ
43
STT Thiên Can Địa Chi Cặp Can Chi
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Đẩu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi
21 Giáp Thân Giáp Thân
22 Ất Đẩu Ất Dậu
23 Bính Tuất Bính Tuất
24 Đinh Hợi Đinh Hợi
25 Mậu Mậu Tý
26 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
27 Canh Dần Canh Dần
28 Tân Mão Tân Mão
29 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
30 Quý Tỵ Quý Tỵ
31 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
32 Ất Mùi Ất Mùi
33 Bính Thân Bính Thân
34 Đinh Đẩu Đinh Dậu
35 Mậu Tuất Mậu Tuất
36 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
37 Canh Canh Tý
38 Tân Sửu Tân Sửu
39 Nhâm Dần Nhâm Dần
40 Quý Mão Quý Mão
41 Giáp Thìn Giáp Thìn
42 Ất Tỵ Ất Tỵ
43

7. Kết Luận

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một cặp Can Chi duy nhất, giúp xác định vận mệnh, tính cách và những yếu tố phong thủy liên quan đến năm đó. Dưới đây là bảng tổ hợp của 60 Can Chi, được sắp xếp theo thứ tự của Thiên Can và Địa Chi:

5. Bảng Tổ Hợp 60 Can Chi

Bảng tổ hợp 60 Can Chi là sự kết hợp giữa 10 Thiên Can và 12 Địa Chi, tạo thành một chu kỳ 60 năm. Mỗi năm trong chu kỳ này sẽ có một cặp Can Chi duy nhất, giúp xác định vận mệnh, tính cách và những yếu tố phong thủy liên quan đến năm đó. Dưới đây là bảng tổ hợp của 60 Can Chi, được sắp xếp theo thứ tự của Thiên Can và Địa Chi:

STT Thiên Can Địa Chi Cặp Can Chi
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Đẩu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi
21 Giáp Thân Giáp Thân
22 Ất Đẩu Ất Dậu
23 Bính Tuất Bính Tuất
24 Đinh Hợi Đinh Hợi
25 Mậu Mậu Tý
26 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
27 Canh Dần Canh Dần
28 Tân Mão Tân Mão
29 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
30 Quý Tỵ Quý Tỵ
31 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
32 Ất Mùi Ất Mùi
33 Bính Thân Bính Thân
34 Đinh Đẩu Đinh Dậu
35 Mậu Tuất Mậu Tuất
36 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
37 Canh Canh Tý
38 Tân Sửu Tân Sửu
39 Nhâm Dần Nhâm Dần
40 Quý Mão Quý Mão
41 Giáp Thìn Giáp Thìn
42 Ất Tỵ Ất Tỵ
43
STT Thiên Can Địa Chi Cặp Can Chi
1 Giáp Giáp Tý
2 Ất Sửu Ất Sửu
3 Bính Dần Bính Dần
4 Đinh Mão Đinh Mão
5 Mậu Thìn Mậu Thìn
6 Kỷ Tỵ Kỷ Tỵ
7 Canh Ngọ Canh Ngọ
8 Tân Mùi Tân Mùi
9 Nhâm Thân Nhâm Thân
10 Quý Đẩu Quý Dậu
11 Giáp Tuất Giáp Tuất
12 Ất Hợi Ất Hợi
13 Bính Bính Tý
14 Đinh Sửu Đinh Sửu
15 Mậu Dần Mậu Dần
16 Kỷ Mão Kỷ Mão
17 Canh Thìn Canh Thìn
18 Tân Tỵ Tân Tỵ
19 Nhâm Ngọ Nhâm Ngọ
20 Quý Mùi Quý Mùi
21 Giáp Thân Giáp Thân
22 Ất Đẩu Ất Dậu
23 Bính Tuất Bính Tuất
24 Đinh Hợi Đinh Hợi
25 Mậu Mậu Tý
26 Kỷ Sửu Kỷ Sửu
27 Canh Dần Canh Dần
28 Tân Mão Tân Mão
29 Nhâm Thìn Nhâm Thìn
30 Quý Tỵ Quý Tỵ
31 Giáp Ngọ Giáp Ngọ
32 Ất Mùi Ất Mùi
33 Bính Thân Bính Thân
34 Đinh Đẩu Đinh Dậu
35 Mậu Tuất Mậu Tuất
36 Kỷ Hợi Kỷ Hợi
37 Canh Canh Tý
38 Tân Sửu Tân Sửu
39 Nhâm Dần Nhâm Dần
40 Quý Mão Quý Mão
41 Giáp Thìn Giáp Thìn
42 Ất Tỵ Ất Tỵ
43
Bài Viết Nổi Bật