Chủ đề nghi thức cúng đám tang: Khám phá toàn diện các nghi thức cúng đám tang theo truyền thống Việt Nam, từ lễ nhập quan đến mãn tang. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết và mẫu văn khấn cho từng giai đoạn, giúp gia đình tổ chức tang lễ trang nghiêm, thể hiện lòng hiếu đạo và tưởng nhớ người đã khuất.
Mục lục
- Giới thiệu về nghi thức cúng đám tang
- Chuẩn bị lễ vật cho cúng đám tang
- Các bước thực hiện nghi thức cúng đám tang
- Cách thức cúng lễ theo từng vùng miền
- Những lưu ý quan trọng trong nghi thức cúng đám tang
- Tinh thần và đạo đức trong cúng đám tang
- Vai trò của người chủ trì trong nghi thức cúng đám tang
- Văn Khấn Khi Nhập Quan
- Văn Khấn Khi Phát Tang
- Văn Khấn Khi Cúng Linh Sàng
- Văn Khấn Khi Di Quan
- Văn Khấn Khi An Táng
- Văn Khấn Cúng Cơm Cho Người Mới Mất
- Văn Khấn Cúng Tuần Đầu, Tuần Thất
- Văn Khấn Khi Mãn Tang
Giới thiệu về nghi thức cúng đám tang
Nghi thức cúng đám tang là một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng hiếu thảo và sự tưởng nhớ đối với người đã khuất. Các nghi lễ này không chỉ giúp người thân vượt qua nỗi đau mất mát mà còn góp phần duy trì truyền thống gia đình và cộng đồng.
Trong tang lễ truyền thống, các nghi thức được tổ chức theo trình tự cụ thể, bao gồm:
- Lễ nhập quan: Chuẩn bị thi hài và đặt vào quan tài.
- Lễ phát tang: Thông báo sự ra đi của người thân và bắt đầu thời gian để tang.
- Lễ di quan: Đưa linh cữu đến nơi an nghỉ cuối cùng.
- Lễ an táng: Chôn cất thi hài và hoàn tất các nghi lễ tiễn biệt.
Các nghi thức này thường được thực hiện dưới sự hướng dẫn của người có kinh nghiệm hoặc thầy cúng, đảm bảo tính trang nghiêm và phù hợp với phong tục địa phương. Việc tổ chức tang lễ đúng nghi thức không chỉ là cách thể hiện lòng kính trọng mà còn giúp gia đình cảm thấy yên tâm và thanh thản.
.png)
Chuẩn bị lễ vật cho cúng đám tang
Cúng đám tang là một nghi thức quan trọng trong truyền thống văn hóa của người Việt, thể hiện sự kính trọng, tưởng nhớ đối với người đã khuất. Việc chuẩn bị lễ vật cúng đám tang là một phần không thể thiếu trong nghi lễ này. Các lễ vật cần được chuẩn bị chu đáo, đảm bảo sự thành kính và đầy đủ theo đúng phong tục tập quán.
Dưới đây là một số lễ vật phổ biến được chuẩn bị cho cúng đám tang:
- Hương và nến: Đây là những vật phẩm không thể thiếu trong bất kỳ lễ cúng nào. Hương thể hiện sự kết nối giữa cõi âm và cõi dương, còn nến biểu trưng cho ánh sáng soi đường cho linh hồn người đã khuất.
- Trái cây tươi: Các loại trái cây thường được chọn là những quả tươi ngon, tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở, và niềm hy vọng về sự an yên cho linh hồn người quá cố.
- Thịt, gà, xôi: Một mâm cơm đầy đủ với các món như thịt heo, gà luộc, xôi, chè thường xuất hiện trong mâm cúng. Mỗi món ăn đều có ý nghĩa riêng biệt, thể hiện sự trân trọng đối với linh hồn người đã khuất.
- Tiền vàng, vàng mã: Những vật phẩm này được đốt để gửi gắm những điều tốt đẹp, mong linh hồn người mất được siêu thoát và nhận được sự phù hộ từ tổ tiên.
- Ảnh thờ của người đã mất: Ảnh thờ sẽ được đặt trên bàn thờ để người thân có thể thờ cúng và tưởng nhớ người đã khuất.
- Hoa tươi: Hoa tươi được chọn lựa kỹ càng, thường là hoa cúc, hoa huệ, hoa ly, thể hiện sự thanh cao và sự tiễn biệt cuối cùng đối với người đã khuất.
Khi chuẩn bị lễ vật, cần lưu ý rằng các vật phẩm này phải được chuẩn bị tươm tất và đầy đủ, tránh thiếu sót. Việc chuẩn bị cẩn thận sẽ giúp cho nghi thức cúng đám tang được diễn ra trang trọng và thể hiện lòng thành kính đối với người đã khuất.
Các bước thực hiện nghi thức cúng đám tang
Nghi thức cúng đám tang là một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với người đã khuất. Dưới đây là các bước cơ bản trong nghi lễ cúng đám tang truyền thống:
-
Thông báo tang sự:
Khi có người qua đời, gia đình thông báo cho họ hàng, làng xóm và bạn bè biết để cùng đến chia buồn và hỗ trợ tổ chức tang lễ.
-
Khâm liệm và nhập quan:
Thi thể người mất được tắm rửa sạch sẽ, mặc quần áo chỉnh tề, sau đó đặt vào quan tài. Đây là bước thể hiện sự tôn trọng và chăm sóc cuối cùng dành cho người đã khuất.
-
Phát tang và tổ chức lễ viếng:
Gia đình tổ chức lễ phát tang, con cháu đội khăn tang, mặc đồ tang. Bạn bè, người thân đến viếng, thắp hương và chia buồn cùng gia đình.
-
Lễ di quan và an táng:
Sau thời gian tổ chức lễ viếng, linh cữu được đưa đến nơi an táng. Gia đình và người thân tiễn đưa người đã khuất đến nơi yên nghỉ cuối cùng.
-
Lễ cúng thất và giỗ đầu:
Sau khi an táng, gia đình tổ chức các lễ cúng thất (mỗi tuần một lần trong 49 ngày) và giỗ đầu (sau một năm) để tưởng nhớ và cầu nguyện cho linh hồn người đã khuất.
Việc thực hiện đầy đủ và chu đáo các nghi thức cúng đám tang không chỉ thể hiện lòng hiếu thảo mà còn giúp gia đình và người thân cảm thấy an lòng, tin rằng người đã khuất sẽ được yên nghỉ nơi vĩnh hằng.

Cách thức cúng lễ theo từng vùng miền
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về văn hóa, mỗi vùng miền có những nghi thức cúng lễ đám tang mang đậm bản sắc riêng. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật trong nghi lễ tang lễ của các vùng miền:
Vùng miền | Đặc điểm nghi lễ |
---|---|
Miền Bắc |
|
Miền Trung |
|
Miền Nam |
|
Người Nùng |
|
Mỗi nghi lễ tang lễ đều phản ánh lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với người đã khuất, đồng thời thể hiện nét đẹp văn hóa đặc trưng của từng vùng miền. Việc duy trì và thực hiện các nghi thức này góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc và giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống tốt đẹp của cha ông.
Những lưu ý quan trọng trong nghi thức cúng đám tang
Nghi thức cúng đám tang là một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với người đã khuất. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp tang lễ diễn ra trang nghiêm và đúng phong tục:
- Chuẩn bị lễ vật đầy đủ: Đảm bảo các lễ vật như hương, hoa, trái cây, đèn nến được sắp xếp chu đáo để thể hiện lòng thành kính.
- Tuân thủ nghi thức truyền thống: Thực hiện đúng các bước trong nghi lễ như nhập quan, phát tang, di quan, an táng để tang lễ diễn ra trang nghiêm.
- Giữ gìn không khí trang nghiêm: Trong suốt thời gian tang lễ, cần giữ thái độ nghiêm túc, tránh gây ồn ào hoặc có hành động không phù hợp.
- Thể hiện lòng hiếu thảo: Con cháu cần thể hiện lòng hiếu thảo qua việc chăm sóc chu đáo cho tang lễ và thực hiện các nghi lễ cúng giỗ sau này.
- Chú ý đến trang phục: Người tham dự tang lễ nên mặc trang phục lịch sự, màu sắc trang nhã để thể hiện sự tôn trọng.
- Thể hiện sự chia sẻ: Gửi lời chia buồn chân thành đến gia đình người đã khuất, thể hiện sự đồng cảm và sẻ chia nỗi đau mất mát.
Việc tuân thủ những lưu ý trên không chỉ giúp tang lễ diễn ra suôn sẻ mà còn thể hiện lòng kính trọng đối với người đã khuất và sự đoàn kết trong cộng đồng.

Tinh thần và đạo đức trong cúng đám tang
Nghi thức cúng đám tang không chỉ là một phần trong văn hóa tâm linh của người Việt mà còn thể hiện sâu sắc tinh thần nhân văn và đạo đức truyền thống. Dưới đây là những giá trị tinh thần và đạo đức được thể hiện qua nghi lễ này:
- Lòng hiếu thảo và kính trọng: Việc tổ chức tang lễ chu đáo là cách con cháu bày tỏ lòng biết ơn và sự kính trọng đối với người đã khuất, thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn".
- Tình đoàn kết và sẻ chia: Tang lễ là dịp để cộng đồng, họ hàng, bạn bè cùng nhau chia sẻ nỗi đau, thể hiện sự đoàn kết và tình cảm gắn bó trong lúc khó khăn.
- Giáo dục đạo đức cho thế hệ sau: Qua việc tham gia và chứng kiến nghi lễ tang, thế hệ trẻ được giáo dục về lòng hiếu thảo, sự tôn trọng và trách nhiệm đối với gia đình và xã hội.
- Thể hiện lòng từ bi và nhân ái: Nghi lễ cúng đám tang khuyến khích mọi người sống thiện lương, biết yêu thương và giúp đỡ lẫn nhau, góp phần xây dựng một xã hội nhân văn.
Việc thực hiện nghi thức cúng đám tang không chỉ là trách nhiệm mà còn là cơ hội để mỗi người thể hiện và truyền tải những giá trị đạo đức cao đẹp, góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
XEM THÊM:
Vai trò của người chủ trì trong nghi thức cúng đám tang
Trong nghi thức cúng đám tang, người chủ trì đóng vai trò trung tâm, đảm bảo tang lễ diễn ra trang nghiêm và đúng theo phong tục truyền thống. Họ không chỉ hướng dẫn các nghi lễ mà còn là cầu nối giữa gia đình và cộng đồng, thể hiện lòng kính trọng đối với người đã khuất.
- Hướng dẫn nghi lễ: Người chủ trì chịu trách nhiệm tổ chức và hướng dẫn các nghi thức như khâm liệm, phát tang, di quan, an táng, đảm bảo mọi việc diễn ra theo đúng trình tự và phong tục.
- Thể hiện lòng thành kính: Thông qua việc dẫn dắt các nghi lễ, người chủ trì giúp gia đình bày tỏ lòng hiếu thảo và sự kính trọng đối với người đã mất.
- Gắn kết cộng đồng: Người chủ trì tạo điều kiện để họ hàng, bạn bè và cộng đồng cùng tham gia, chia sẻ và hỗ trợ gia đình trong thời điểm khó khăn.
- Giữ gìn truyền thống: Bằng việc thực hiện đúng các nghi thức, người chủ trì góp phần bảo tồn và truyền đạt những giá trị văn hóa truyền thống cho thế hệ sau.
Với vai trò quan trọng như vậy, người chủ trì không chỉ là người dẫn dắt nghi lễ mà còn là biểu tượng của sự kết nối, lòng nhân ái và truyền thống văn hóa trong cộng đồng.
Văn Khấn Khi Nhập Quan
Trong nghi thức tang lễ truyền thống của người Việt, lễ nhập quan là một bước quan trọng, đánh dấu việc đưa thi hài người quá cố vào quan tài. Văn khấn trong lễ nhập quan thể hiện lòng thành kính, tiễn biệt người đã khuất và cầu nguyện cho họ sớm siêu thoát. Dưới đây là một mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ nhập quan:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., chúng con là con cháu trong gia đình, thành tâm tổ chức lễ nhập quan cho hương linh: [Họ tên người quá cố], sinh năm..., mất ngày..., hưởng thọ... tuổi.
Chúng con kính mời chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh chứng giám lòng thành, tiếp dẫn hương linh [Họ tên người quá cố] về cõi an lành, siêu sinh tịnh độ.
Nguyện cầu cho hương linh sớm được siêu thoát, về nơi an nghỉ vĩnh hằng.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Văn khấn có thể được điều chỉnh phù hợp với tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình hoặc vùng miền.

Văn Khấn Khi Phát Tang
Lễ phát tang là nghi thức quan trọng trong tang lễ truyền thống, đánh dấu sự bắt đầu của thời kỳ tang chế và thể hiện lòng hiếu thảo, kính trọng đối với người đã khuất. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ phát tang:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., chúng con là con cháu trong gia đình, thành tâm tổ chức lễ phát tang cho hương linh: [Họ tên người quá cố], sinh năm..., mất ngày..., hưởng thọ... tuổi.
Chúng con kính mời chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh chứng giám lòng thành, tiếp dẫn hương linh [Họ tên người quá cố] về cõi an lành, siêu sinh tịnh độ.
Nguyện cầu cho hương linh sớm được siêu thoát, về nơi an nghỉ vĩnh hằng.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Văn khấn có thể được điều chỉnh phù hợp với tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình hoặc vùng miền.
Văn Khấn Khi Cúng Linh Sàng
Lễ cúng linh sàng là một nghi thức quan trọng trong tang lễ truyền thống của người Việt, nhằm thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ người đã khuất. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ cúng linh sàng:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy chư Phật mười phương, chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., chúng con là con cháu trong gia đình, thành tâm tổ chức lễ cúng linh sàng cho hương linh: [Họ tên người quá cố], sinh năm..., mất ngày..., hưởng thọ... tuổi.
Chúng con kính mời chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh chứng giám lòng thành, tiếp dẫn hương linh [Họ tên người quá cố] về cõi an lành, siêu sinh tịnh độ.
Nguyện cầu cho hương linh sớm được siêu thoát, về nơi an nghỉ vĩnh hằng.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Văn khấn có thể được điều chỉnh phù hợp với tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình hoặc vùng miền.
Văn Khấn Khi Di Quan
Lễ di quan là nghi thức quan trọng trong tang lễ, đánh dấu thời điểm tiễn đưa người đã khuất về nơi an nghỉ cuối cùng. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ di quan:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., chúng con là con cháu trong gia đình, thành tâm tổ chức lễ di quan cho hương linh: [Họ tên người quá cố], sinh năm..., mất ngày..., hưởng thọ... tuổi.
Chúng con kính mời chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh chứng giám lòng thành, tiếp dẫn hương linh [Họ tên người quá cố] về cõi an lành, siêu sinh tịnh độ.
Nguyện cầu cho hương linh sớm được siêu thoát, về nơi an nghỉ vĩnh hằng.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Văn khấn có thể được điều chỉnh phù hợp với tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình hoặc vùng miền.
Văn Khấn Khi An Táng
Lễ an táng là nghi thức cuối cùng trong tang lễ, đánh dấu sự tiễn biệt người quá cố về nơi an nghỉ vĩnh hằng. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ an táng:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., chúng con là con cháu trong gia đình, thành tâm tổ chức lễ an táng cho hương linh: [Họ tên người quá cố], sinh năm..., mất ngày..., hưởng thọ... tuổi.
Chúng con kính mời chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh chứng giám lòng thành, tiếp dẫn hương linh [Họ tên người quá cố] về cõi an lành, siêu sinh tịnh độ.
Nguyện cầu cho hương linh sớm được siêu thoát, về nơi an nghỉ vĩnh hằng.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Văn khấn có thể được điều chỉnh phù hợp với tín ngưỡng và phong tục của từng gia đình hoặc vùng miền.
Văn Khấn Cúng Cơm Cho Người Mới Mất
Việc cúng cơm cho người mới mất là một nghi thức truyền thống trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng hiếu thảo và tưởng nhớ đến người đã khuất. Dưới đây là bài văn khấn cúng cơm thường được sử dụng:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần quân.
Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ họ…
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là…
Vâng theo lệnh của mẫu thân/phụ thân và các chú bác, cùng với anh rể, chị gái và các em trai gái dâu rể, con cháu nội ngoại kính lạy.
Nay nhân lễ Chúc Thực theo nghi lễ cổ truyền, kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành, trước linh vị của: Hiển… chân linh.
Xin kính cẩn trình thưa rằng:
Thiết nghĩ! Nhân sinh tại thế, họa mấy người sống tám, chín mươi, đôi ba mươi năm cũng kể một đời. Song vận số biết làm sao tránh được.
Nhớ hồn thuở trước: trong buổi xuân xanh, ơn mẹ cha đạo cả sinh thành, đêm ngày dạy dỗ: đường ăn, nỗi ở, việc cửa việc nhà.
Lại lo bề nghi thất, nghi gia, cho sum họp trúc, mai mấy đóa. Cương thường đạo cả, lòng những lo hiếu thảo đền ơn. Nếp kiệm cần hằng giữ sớm hôm.
May nối được gia đường cơ chỉ, ba lo bảy nghĩ, vất vả trăm bề, cho vẹn toàn đường nọ lối kia. Tuy khó nhọc chưa cam thỏa dạ; bỗng đâu gió cả, phút bẻ cành mai, hoa lìa cây, rụng cánh tơi bời.
Yến lìa tổ, kêu xuân vò võ. Tưởng hồn trường thọ, dìu con em, khuyên nhủ nên người. Ai ngờ trăng lặn sao dời, hồn đã biến về nơi Tây Trúc.
Từ nay lấy ai chăm sóc, ngõ cúc, tường đào. Từ nay quạnh bóng ra vào, cõi Nam, cành Bắc. Ngày chầy sáu khắc, đêm vắng năm canh: tưởng phất phơ thoáng hiện ngoài mành. Tưởng thấp thoáng bóng hình trên khói. Hiên mai bóng rọi, vào ngẩn ra ngơ.
Hết đợi thôi chờ, nắng hồng giá lạnh. Ai hay số mệnh! Thuốc trường sinh, cầu Vương mẫu chưa trao. Bút Chú tử, trách Nam Tào sớm định.
Bùi ngùi cám cảnh, tuôn rơi hàng nước mắt dầm dầm. Nhớ nơi ăn, chốn ở, buồng nằm: như cắt ruột, xét lòng con trên trần thế.
Mấy dòng kể lể. Chiêu hồn về than thở nguồn cơn. Cầu anh linh phù hộ cháu con. Cầu Thần Phật độ trì, cho vong hồn siêu thoát.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Cúng Tuần Đầu, Tuần Thất
Trong truyền thống Phật giáo và văn hóa Việt Nam, việc cúng tuần đầu (thất đầu) và các tuần thất tiếp theo là nghi lễ quan trọng nhằm tưởng nhớ và cầu nguyện cho hương linh người đã khuất sớm được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng. Dưới đây là bài văn khấn cúng tuần đầu và các tuần thất:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần quân.
Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ họ…
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là…
Vâng theo lệnh của mẫu thân/phụ thân và các chú bác, cùng với anh rể, chị gái và các em trai gái dâu rể, con cháu nội ngoại kính lạy.
Nay nhân lễ cúng tuần đầu (hoặc tuần thất thứ…), kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành, trước linh vị của: Hiển… chân linh.
Xin kính cẩn trình thưa rằng:
Thiết nghĩ! Nhân sinh tại thế, họa mấy người sống tám, chín mươi, đôi ba mươi năm cũng kể một đời. Song vận số biết làm sao tránh được.
Nhớ hồn thuở trước: trong buổi xuân xanh, ơn mẹ cha đạo cả sinh thành, đêm ngày dạy dỗ: đường ăn, nỗi ở, việc cửa việc nhà.
Lại lo bề nghi thất, nghi gia, cho sum họp trúc, mai mấy đóa. Cương thường đạo cả, lòng những lo hiếu thảo đền ơn. Nếp kiệm cần hằng giữ sớm hôm.
May nối được gia đường cơ chỉ, ba lo bảy nghĩ, vất vả trăm bề, cho vẹn toàn đường nọ lối kia. Tuy khó nhọc chưa cam thỏa dạ; bỗng đâu gió cả, phút bẻ cành mai, hoa lìa cây, rụng cánh tơi bời.
Yến lìa tổ, kêu xuân vò võ. Tưởng hồn trường thọ, dìu con em, khuyên nhủ nên người. Ai ngờ trăng lặn sao dời, hồn đã biến về nơi Tây Trúc.
Từ nay lấy ai chăm sóc, ngõ cúc, tường đào. Từ nay quạnh bóng ra vào, cõi Nam, cành Bắc. Ngày chầy sáu khắc, đêm vắng năm canh: tưởng phất phơ thoáng hiện ngoài mành. Tưởng thấp thoáng bóng hình trên khói. Hiên mai bóng rọi, vào ngẩn ra ngơ.
Hết đợi thôi chờ, nắng hồng giá lạnh. Ai hay số mệnh! Thuốc trường sinh, cầu Vương mẫu chưa trao. Bút Chú tử, trách Nam Tào sớm định.
Bùi ngùi cám cảnh, tuôn rơi hàng nước mắt dầm dầm. Nhớ nơi ăn, chốn ở, buồng nằm: như cắt ruột, xét lòng con trên trần thế.
Mấy dòng kể lể. Chiêu hồn về than thở nguồn cơn. Cầu anh linh phù hộ cháu con. Cầu Thần Phật độ trì, cho vong hồn siêu thoát.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Văn Khấn Khi Mãn Tang
Việc cúng mãn tang là một nghi lễ quan trọng trong văn hóa truyền thống Việt Nam, thể hiện lòng hiếu thảo và sự tưởng nhớ đến người đã khuất. Sau thời gian để tang, gia đình tổ chức lễ cúng mãn tang để kết thúc giai đoạn tang chế và cầu nguyện cho hương linh được siêu thoát.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần quân.
Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ họ…
Hôm nay là ngày… tháng… năm…
Con trai trưởng (hoặc cháu đích tôn) là…
Vâng theo lệnh của mẫu thân/phụ thân và các chú bác, cùng với anh rể, chị gái và các em trai gái dâu rể, con cháu nội ngoại kính lạy.
Nay nhân lễ mãn tang, kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành, trước linh vị của: Hiển… chân linh.
Xin kính cẩn trình thưa rằng:
Trải qua thời gian để tang, con cháu đã giữ trọn đạo hiếu, tưởng nhớ công ơn sinh thành dưỡng dục của người đã khuất. Nay đến ngày mãn tang, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên cúng dường, cầu nguyện cho hương linh được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.
Nguyện cầu chư Phật, chư Bồ Tát chứng minh lòng thành của chúng con, gia hộ cho hương linh được siêu sinh tịnh độ, sớm ngày tái sinh nơi cảnh giới an lành.
Chúng con xin hứa sẽ sống tốt đời đẹp đạo, giữ gìn truyền thống gia đình, làm nhiều việc thiện lành để hồi hướng công đức cho hương linh.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)