Chủ đề phong tục thờ cúng việt nam: Phong tục thờ cúng tại Việt Nam không chỉ là nghi lễ tâm linh mà còn là biểu tượng của lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá những nghi lễ đặc sắc, ý nghĩa văn khấn truyền thống và sự đa dạng trong thực hành thờ cúng khắp các vùng miền, góp phần gìn giữ và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
Mục lục
- Ý Nghĩa và Vai Trò của Thờ Cúng trong Văn Hóa Việt
- Thờ Cúng Tổ Tiên trong Gia Đình Việt
- Thờ Cúng trong Các Dịp Lễ Tết Truyền Thống
- Thờ Cúng Các Vị Thần trong Văn Hóa Dân Gian
- Phong Tục Thờ Cúng tại Các Vùng Miền
- Thực Hành Thờ Cúng và Những Lưu Ý
- Văn khấn Gia Tiên ngày Tết Nguyên Đán
- Văn khấn Giao Thừa ngoài trời
- Văn khấn Rằm tháng Giêng (Tết Nguyên Tiêu)
- Văn khấn ngày Rằm và mùng Một hàng tháng
- Văn khấn ông Công ông Táo
- Văn khấn cúng Tổ tiên ngày giỗ
- Văn khấn lễ Tạ mộ, Thanh minh
- Văn khấn lễ Thần Tài – Thổ Địa
- Văn khấn cầu an – cầu siêu
- Văn khấn lập bàn thờ mới
Ý Nghĩa và Vai Trò của Thờ Cúng trong Văn Hóa Việt
Thờ Cúng trong Các Dịp Lễ Tết Truyền Thống
Trong văn hóa Việt Nam, thờ cúng tổ tiên trong các dịp lễ Tết truyền thống là một phần không thể thiếu, thể hiện lòng hiếu thảo và sự gắn kết gia đình. Dưới đây là các lễ cúng quan trọng thường được thực hiện trong dịp Tết Nguyên Đán:
- Lễ cúng ông Công, ông Táo (23 tháng Chạp): Tiễn Táo Quân về trời để báo cáo với Ngọc Hoàng, cầu mong một năm mới bình an và thịnh vượng.
- Lễ cúng Tất niên (30 tháng Chạp): Tổng kết năm cũ, tạ ơn tổ tiên và chuẩn bị đón năm mới.
- Lễ cúng Giao thừa (Đêm 30 Tết): Chào đón năm mới, cầu mong mọi điều tốt lành đến với gia đình.
- Lễ cúng Tân niên (Mùng 1 Tết): Dâng lễ vật lên tổ tiên, cầu chúc một năm mới an khang thịnh vượng.
- Lễ cúng Chiêu điện và Tịch điện (Mùng 2 Tết): Tiếp tục dâng lễ vật và tưởng nhớ tổ tiên.
- Lễ cúng Hóa vàng (Mùng 3 Tết): Tiễn đưa tổ tiên về cõi âm, kết thúc chuỗi ngày Tết.
Ngày | Lễ cúng | Ý nghĩa |
---|---|---|
23 tháng Chạp | Ông Công, ông Táo | Tiễn Táo Quân về trời, cầu mong năm mới tốt lành |
30 tháng Chạp | Tất niên | Tổng kết năm cũ, tạ ơn tổ tiên |
Đêm 30 Tết | Giao thừa | Chào đón năm mới, cầu mong điều tốt lành |
Mùng 1 Tết | Tân niên | Dâng lễ vật, cầu chúc năm mới an khang |
Mùng 2 Tết | Chiêu điện, Tịch điện | Tiếp tục tưởng nhớ tổ tiên |
Mùng 3 Tết | Hóa vàng | Tiễn đưa tổ tiên, kết thúc Tết |
Việc thực hiện các lễ cúng này không chỉ thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên mà còn góp phần duy trì và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.

Thờ Cúng Các Vị Thần trong Văn Hóa Dân Gian
Trong văn hóa dân gian Việt Nam, việc thờ cúng các vị thần thể hiện lòng biết ơn và sự tôn kính đối với những đấng linh thiêng đã bảo trợ cho cộng đồng và cá nhân. Dưới đây là một số vị thần tiêu biểu được người Việt tôn thờ:
- Thần Bổn Mạng: Theo phong tục, mỗi người đều có một vị thần bổn mạng bảo hộ. Nam giới thường được bảo hộ bởi các nam thần, nữ giới bởi các nữ thần. Khi kết hôn, đôi vợ chồng sẽ nhờ thầy xem tuổi để xác định vị thần độ mạng chung, cầu mong hạnh phúc và hòa hợp trong gia đình.
- Thần Tài: Được thờ cúng với mong muốn mang lại tài lộc và thịnh vượng cho gia đình, đặc biệt là trong kinh doanh.
- Thổ Địa: Vị thần bảo hộ đất đai, nhà cửa, được thờ cúng để cầu sự bình an và ổn định cho gia đình.
- Thần Nông: Vị thần nông nghiệp, được nông dân thờ cúng để cầu mùa màng bội thu.
- Thánh Mẫu: Tín ngưỡng thờ Mẫu tôn vinh các nữ thần đại diện cho thiên nhiên và sự sinh sôi, được phổ biến trong nhiều vùng miền.
Việc thờ cúng các vị thần không chỉ là hoạt động tâm linh mà còn góp phần duy trì và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Phong Tục Thờ Cúng tại Các Vùng Miền
Việt Nam là một quốc gia đa dạng về văn hóa, với mỗi vùng miền có những phong tục thờ cúng đặc trưng, phản ánh sự phong phú và sâu sắc trong tín ngưỡng dân gian. Dưới đây là một số nét tiêu biểu về phong tục thờ cúng tại các vùng miền:
- Miền Bắc: Người dân miền Bắc thường tổ chức các nghi lễ thờ cúng tổ tiên và các vị thần linh tại gia đình và đình làng. Các lễ hội truyền thống như Lễ hội Đền Hùng, Lễ hội Chùa Hương thể hiện sự tôn kính đối với các vị thần và tổ tiên.
- Miền Trung: Phong tục thờ cúng ở miền Trung mang đậm nét văn hóa cung đình và dân gian. Người Huế có tục cúng thần Bổn mạng, thể hiện lòng tri ân và cầu mong sự bảo hộ từ các vị thần linh. Ngoài ra, các lễ hội như Lễ hội Cầu Ngư, Lễ hội Đền Trần cũng được tổ chức long trọng.
- Miền Nam: Người dân miền Nam thường tổ chức các nghi lễ thờ cúng đơn giản nhưng trang trọng. Bàn thờ tổ tiên được bày biện với các vật phẩm như bánh tổ, ngũ quả, lục bình. Các lễ hội như Lễ hội Bà Chúa Xứ, Lễ hội Nghinh Ông thể hiện sự gắn bó với tín ngưỡng dân gian.
Vùng miền | Đặc điểm thờ cúng | Lễ hội tiêu biểu |
---|---|---|
Miền Bắc | Thờ cúng tổ tiên và thần linh tại gia đình và đình làng | Lễ hội Đền Hùng, Lễ hội Chùa Hương |
Miền Trung | Thờ cúng mang đậm nét văn hóa cung đình và dân gian | Lễ hội Cầu Ngư, Lễ hội Đền Trần |
Miền Nam | Thờ cúng đơn giản nhưng trang trọng, gắn bó với tín ngưỡng dân gian | Lễ hội Bà Chúa Xứ, Lễ hội Nghinh Ông |
Những phong tục thờ cúng tại các vùng miền không chỉ thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và thần linh mà còn góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam.

Thực Hành Thờ Cúng và Những Lưu Ý
Thực hành thờ cúng là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên và các vị thần linh. Để việc thờ cúng diễn ra trang nghiêm và đúng phong tục, cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Chuẩn bị bàn thờ: Bàn thờ cần được đặt ở nơi trang trọng, sạch sẽ và yên tĩnh trong nhà. Việc bố trí bàn thờ hợp phong thủy giúp tạo không gian linh thiêng và ấm cúng.
- Lễ vật: Lễ vật dâng cúng thường bao gồm hương, hoa, đèn, nước, trái cây và các món ăn truyền thống. Tùy vào dịp lễ và phong tục từng vùng, lễ vật có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
- Thời gian thắp hương: Thời điểm thắp hương thường là vào sáng sớm hoặc chiều tối. Sau khi thắp hương, nên để hương cháy hết hoặc chờ khoảng 30 phút trước khi hạ lễ.
- Trang phục và thái độ: Khi thực hiện nghi lễ thờ cúng, nên mặc trang phục chỉnh tề và giữ thái độ nghiêm trang, thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và thần linh.
- Vệ sinh và bảo quản: Bàn thờ cần được lau dọn thường xuyên để giữ gìn sự sạch sẽ và trang nghiêm. Các vật phẩm trên bàn thờ cũng cần được kiểm tra và thay mới khi cần thiết.
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Vị trí bàn thờ | Nơi trang trọng, sạch sẽ và yên tĩnh trong nhà |
Lễ vật | Hương, hoa, đèn, nước, trái cây, món ăn truyền thống |
Thời gian thắp hương | Sáng sớm hoặc chiều tối; chờ khoảng 30 phút trước khi hạ lễ |
Trang phục và thái độ | Trang phục chỉnh tề; thái độ nghiêm trang, tôn kính |
Vệ sinh và bảo quản | Lau dọn thường xuyên; kiểm tra và thay mới vật phẩm khi cần |
Việc tuân thủ đúng các nghi thức và lưu ý trong thờ cúng không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần giữ gìn và phát huy nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
XEM THÊM:
Văn khấn Gia Tiên ngày Tết Nguyên Đán
Văn khấn gia tiên vào dịp Tết Nguyên Đán là một nghi lễ quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt Nam. Đây là dịp để con cháu bày tỏ lòng thành kính, biết ơn đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng.
Ý nghĩa của văn khấn gia tiên ngày Tết
- Thể hiện lòng hiếu kính: Văn khấn là cách để con cháu tưởng nhớ và tri ân công lao của tổ tiên, ông bà.
- Cầu mong sự bảo hộ: Lời khấn nguyện mong tổ tiên phù hộ cho gia đình được bình an, khỏe mạnh, làm ăn phát đạt.
- Gắn kết tình cảm gia đình: Nghi lễ thờ cúng giúp củng cố tình cảm giữa các thế hệ trong gia đình, giữ gìn truyền thống văn hóa.
Thời điểm thực hiện văn khấn gia tiên ngày Tết
Văn khấn gia tiên thường được thực hiện vào các thời điểm sau:
- Đêm giao thừa: Khi chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, thể hiện sự tôn kính và mong muốn một năm mới tốt đẹp.
- Sáng mùng 1 Tết: Để chào đón năm mới, cầu mong tổ tiên phù hộ cho gia đình.
- Ngày mùng 3 Tết: Thực hiện lễ tiễn tổ tiên trở về cõi âm sau những ngày ăn Tết cùng con cháu.
Văn khấn gia tiên mẫu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy chư vị Thần linh cai quản trong khu vực.
Con kính lạy tổ tiên, ông bà và các hương linh gia tộc nội ngoại.
Hôm nay là ngày mồng … tháng Giêng năm …, nhằm tiết Nguyên Đán đầu xuân năm mới.
Tín chủ con là (họ tên) …, ngụ tại (địa chỉ) …
Con thành tâm dâng hương, lễ vật, cầu xin tổ tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình được bình an, thịnh vượng trong năm mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Cẩn cáo.
Lưu ý khi thực hiện văn khấn gia tiên
- Chọn thời gian phù hợp: Nên thực hiện nghi lễ vào sáng sớm hoặc chiều tối, tránh giờ trưa nắng.
- Trang phục trang nghiêm: Người thực hiện nghi lễ nên mặc trang phục chỉnh tề, thể hiện sự tôn kính.
- Giữ không gian sạch sẽ: Bàn thờ cần được lau dọn sạch sẽ, trang trí gọn gàng trước khi thực hiện nghi lễ.
- Thành tâm khi khấn vái: Đọc văn khấn với lòng thành kính, không vội vàng, thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên.
Việc thực hiện văn khấn gia tiên vào dịp Tết Nguyên Đán không chỉ là nghi lễ tâm linh mà còn là dịp để con cháu thể hiện lòng biết ơn, giữ gìn truyền thống văn hóa của dân tộc.
Văn khấn Giao Thừa ngoài trời
Văn khấn Giao Thừa ngoài trời là một nghi lễ quan trọng trong dịp Tết Nguyên Đán của người Việt Nam, thể hiện lòng thành kính đối với các vị thần linh và cầu mong một năm mới an lành, thịnh vượng. Nghi lễ này thường được thực hiện vào thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới, từ 23h đêm 30 Tết đến 1h sáng mùng 1 Tết.
Ý nghĩa của văn khấn Giao Thừa ngoài trời
- Tiễn đưa năm cũ: Lễ cúng nhằm tiễn biệt các vị thần linh của năm cũ, cảm tạ sự phù hộ trong suốt một năm qua.
- Đón chào năm mới: Mời gọi các vị thần linh của năm mới về cai quản, mang lại may mắn và tài lộc cho gia đình.
- Thể hiện lòng thành kính: Bày tỏ lòng biết ơn đối với các vị thần linh và tổ tiên, cầu mong sự bảo vệ và phúc lộc trong năm mới.
Thời gian và địa điểm thực hiện
Nghi lễ cúng Giao Thừa ngoài trời thường được thực hiện vào đêm 30 Tết, sau khi cúng Giao Thừa trong nhà. Địa điểm cúng thường là trước cửa nhà, sân vườn hoặc ngoài trời, nơi có không gian rộng rãi và thoáng đãng.
Chuẩn bị lễ vật
Mâm cúng Giao Thừa ngoài trời thường bao gồm:
- Hương, nến
- Trái cây tươi, bánh chưng, bánh tét
- Tiền vàng, giấy cúng
- Rượu, trà, nước
- Hoa tươi, đặc biệt là hoa cúc, hoa mai, hoa đào
Mẫu văn khấn Giao Thừa ngoài trời
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy chư vị Thần linh cai quản trong khu vực.
Con kính lạy tổ tiên, ông bà và các hương linh gia tộc nội ngoại.
Hôm nay là ngày 30 tháng Chạp năm ..., nhằm tiết Nguyên Đán đầu xuân năm mới.
Tín chủ con là (họ tên) ..., ngụ tại (địa chỉ) ...
Con thành tâm dâng hương, lễ vật, cầu xin tổ tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình được bình an, thịnh vượng trong năm mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Cẩn cáo.
Lưu ý khi thực hiện nghi lễ
- Chọn hướng cúng: Hướng cúng nên phù hợp với phong thủy của gia đình, thường là hướng Đông hoặc hướng Nam.
- Trang phục: Người thực hiện nghi lễ nên mặc trang phục chỉnh tề, thể hiện sự tôn kính.
- Thành tâm khi khấn vái: Đọc văn khấn với lòng thành kính, không vội vàng, thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên và thần linh.
- Vệ sinh khu vực cúng: Đảm bảo khu vực cúng sạch sẽ, gọn gàng, tạo không gian linh thiêng cho nghi lễ.
Việc thực hiện nghi lễ cúng Giao Thừa ngoài trời không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần giữ gìn và phát huy nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.

Văn khấn Rằm tháng Giêng (Tết Nguyên Tiêu)
Rằm tháng Giêng, hay còn gọi là Tết Nguyên Tiêu, là ngày trăng tròn đầu tiên của năm mới âm lịch. Đây là dịp quan trọng để người Việt thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới bình an, thịnh vượng. Trong ngày này, việc cúng lễ và đọc văn khấn tại gia đình hoặc tại chùa chiền là phong tục truyền thống được duy trì qua nhiều thế hệ.
Ý nghĩa của Tết Nguyên Tiêu
- Tiếp nối truyền thống: Tết Nguyên Tiêu là dịp để con cháu tưởng nhớ đến tổ tiên, ông bà, thể hiện lòng biết ơn và cầu mong sự phù hộ trong năm mới.
- Cầu bình an và may mắn: Lễ cúng trong ngày này nhằm cầu cho gia đình được bình an, sức khỏe dồi dào và công việc thuận lợi.
- Gắn kết cộng đồng: Tết Nguyên Tiêu cũng là dịp để mọi người trong gia đình sum họp, chia sẻ niềm vui và cùng nhau tham gia các hoạt động văn hóa cộng đồng.
Chuẩn bị lễ vật cúng Rằm tháng Giêng
Việc chuẩn bị lễ vật thể hiện lòng thành kính và sự chu đáo của gia chủ. Mâm cúng thường bao gồm:
- Lễ cúng Phật: Mâm lễ chay với các món ăn thanh tịnh, hương hoa, đèn nến.
- Lễ cúng gia tiên: Mâm lễ mặn với đầy đủ các món ăn truyền thống ngày Tết, hương hoa, đèn nến.
- Vật phẩm khác: Trầu cau, rượu, vàng mã, hoa tươi (như hoa cúc, hoa mai, hoa đào) và các vật phẩm cần thiết khác.
Thời gian và địa điểm cúng
Thời điểm lý tưởng để tiến hành lễ cúng là vào giờ Ngọ (từ 11h đến 13h) ngày Rằm tháng Giêng. Tuy nhiên, nếu không thể thực hiện vào giờ này, gia chủ có thể cúng vào bất kỳ thời gian nào trong ngày, miễn là với lòng thành kính. Địa điểm cúng có thể tại nhà riêng hoặc tại chùa, tùy theo điều kiện và truyền thống gia đình.
Mẫu văn khấn Rằm tháng Giêng tại gia
Nam mô A Di Đà Phật! (lặp lại 3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Cao tằng tổ khảo, Cao tằng tổ tỷ, thúc bá đệ huynh, cô di tỷ muội nội họ ngoại.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên gia chủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày Rằm tháng Giêng năm [Năm], nhằm ngày [Ngày trong tuần].
Chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án.
Kính mời các ngài bản cảnh Thành Hoàng, chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại về chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, thịnh vượng trong năm mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (lặp lại 3 lần)
Cẩn cáo.
Lưu ý khi thực hiện nghi lễ
- Thành tâm và trang nghiêm: Dù nghi lễ diễn ra tại nhà hay tại chùa, lòng thành kính và sự trang nghiêm là yếu tố quan trọng nhất.
- Chuẩn bị lễ vật đầy đủ: Đảm bảo mâm cúng đầy đủ, sạch sẽ và phù hợp với phong tục địa phương.
- Ăn mặc lịch sự: Khi tham gia lễ cúng tại chùa hoặc nơi công cộng, nên mặc trang phục lịch sự, kín đáo.
- Giữ gìn không gian thanh tịnh: Trong suốt quá trình cúng, hạn chế gây ồn ào, giữ không khí trang nghiêm.
Việc thực hiện nghi lễ cúng Rằm tháng Giêng không chỉ là phong tục truyền thống mà còn thể hiện sự biết ơn đối với tổ tiên và cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng.
Văn khấn ngày Rằm và mùng Một hàng tháng
Vào ngày mùng Một và ngày Rằm hàng tháng, người Việt thường tổ chức lễ cúng để thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình. Đây là phong tục truyền thống được duy trì qua nhiều thế hệ, phản ánh nét đẹp văn hóa tâm linh của dân tộc.
Ý nghĩa của lễ cúng ngày Rằm và mùng Một
- Thể hiện lòng hiếu kính: Lễ cúng là dịp để con cháu tưởng nhớ, tri ân tổ tiên, ông bà, những người đã khuất.
- Cầu mong bình an: Gia đình cầu xin tổ tiên, thần linh phù hộ cho mọi người trong gia đình được khỏe mạnh, công việc thuận lợi.
- Gắn kết tình thân: Đây cũng là dịp để các thành viên trong gia đình quây quần bên nhau, chia sẻ yêu thương, gắn kết tình cảm.
Chuẩn bị lễ vật cúng
Việc chuẩn bị lễ vật thể hiện lòng thành kính và sự chu đáo của gia chủ. Mâm lễ thường bao gồm:
- Lễ chay: Hương, hoa quả tươi, trà, rượu, vàng mã.
- Lễ mặn: Tùy theo điều kiện, có thể chuẩn bị thêm các món ăn như xôi, gà luộc, thịt heo, bánh chưng, bánh dày.
- Vật phẩm khác: Trầu cau, đèn nến, nước, giấy tiền vàng mã.
Thời gian và địa điểm cúng
Thời gian lý tưởng để thực hiện lễ cúng là vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, tùy thuộc vào điều kiện của gia đình. Địa điểm cúng có thể tại nhà riêng hoặc tại chùa, miếu, nơi có bàn thờ tổ tiên hoặc thần linh.
Mẫu văn khấn ngày Rằm và mùng Một hàng tháng
Nam mô A Di Đà Phật! (lặp lại 3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Cao tằng tổ khảo, Cao tằng tổ tỷ, thúc bá đệ huynh, cô di tỷ muội nội họ ngoại.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên gia chủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày mùng Một/Rằm tháng [tháng] năm [năm], nhằm ngày [ngày trong tuần].
Chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án.
Kính mời các ngài bản cảnh Thành Hoàng, chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại về chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, thịnh vượng trong tháng mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (lặp lại 3 lần)
Cẩn cáo.
Lưu ý khi thực hiện nghi lễ
- Thành tâm và trang nghiêm: Dù nghi lễ diễn ra tại nhà hay tại chùa, lòng thành kính và sự trang nghiêm là yếu tố quan trọng nhất.
- Chuẩn bị lễ vật đầy đủ: Đảm bảo mâm cúng đầy đủ, sạch sẽ và phù hợp với phong tục địa phương.
- Ăn mặc lịch sự: Khi tham gia lễ cúng tại chùa hoặc nơi công cộng, nên mặc trang phục lịch sự, kín đáo.
- Giữ gìn không gian thanh tịnh: Trong suốt quá trình cúng, hạn chế gây ồn ào, giữ không khí trang nghiêm.
Việc thực hiện nghi lễ cúng ngày Rằm và mùng Một hàng tháng không chỉ là phong tục truyền thống mà còn thể hiện sự biết ơn đối với tổ tiên và cầu mong một tháng mới an lành, hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng.
Văn khấn ông Công ông Táo
Vào ngày 23 tháng Chạp hàng năm, người Việt thực hiện lễ cúng ông Công ông Táo, nhằm tiễn các vị Táo quân lên chầu trời báo cáo về gia đình trong năm qua. Nghi lễ này thể hiện lòng thành kính và biết ơn của con cháu đối với các vị thần bảo hộ gia đình.
Ý nghĩa của lễ cúng ông Công ông Táo
- Tiễn đưa Táo quân: Ngày 23 tháng Chạp là thời điểm các vị Táo quân lên thiên đình để trình báo về tình hình gia đình trong suốt năm qua.
- Thể hiện lòng thành kính: Lễ cúng là dịp để gia đình bày tỏ sự biết ơn và cầu mong sự phù hộ của các vị thần linh.
- Gắn kết tình cảm gia đình: Nghi lễ này cũng là cơ hội để các thành viên trong gia đình sum họp, cùng nhau chuẩn bị và thực hiện lễ cúng.
Chuẩn bị lễ vật cúng ông Công ông Táo
Mâm cúng ông Công ông Táo thường bao gồm các lễ vật sau:
- Cá chép: Đại diện cho phương tiện di chuyển của Táo quân, thường là cá chép sống hoặc cá chép vàng mã.
- Hoa quả tươi: Thể hiện sự tươi mới và thanh khiết, thường là các loại quả như bưởi, táo, quýt.
- Hương, đèn, nến: Dùng để thắp sáng và tạo không gian trang nghiêm cho buổi lễ.
- Vàng mã: Bao gồm giấy tiền, vàng, bạc, nhà cửa bằng giấy, thể hiện sự cung kính và mong muốn sự đầy đủ cho Táo quân.
- Thịt heo luộc, xôi, bánh chưng, bánh dày: Các món ăn truyền thống thể hiện sự thành tâm của gia chủ.
- Trầu cau, rượu, trà: Làm lễ vật dâng lên các vị thần linh, thể hiện sự cung kính và hiếu thảo.
Mẫu văn khấn ông Công ông Táo
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, ngài Bản Xứ Thổ Địa, ngài Bản Gia Táo Quân cùng chư vị Tôn Thần.
Con kính lạy Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ, Thúc Bá Đệ Huynh, Cô Di Tỷ Muội Nội Họ Ngoại.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên gia chủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ]
Hôm nay là ngày 23 tháng Chạp năm [năm], nhằm ngày [ngày trong tuần].
Chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, dâng lên trước án.
Kính mời các ngài Bản Cảnh Thành Hoàng, chư vị thần linh, tổ tiên nội ngoại về chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, thịnh vượng trong năm mới.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Cẩn cáo.
Lưu ý khi thực hiện nghi lễ cúng ông Công ông Táo
- Thành tâm và trang nghiêm: Dù thực hiện tại nhà hay tại chùa, lòng thành kính và sự trang nghiêm là yếu tố quan trọng nhất.
- Chuẩn bị lễ vật đầy đủ: Đảm bảo mâm cúng đầy đủ, sạch sẽ và phù hợp với phong tục địa phương.
- Ăn mặc lịch sự: Khi tham gia lễ cúng tại chùa hoặc nơi công cộng, nên mặc trang phục lịch sự, kín đáo.
- Giữ gìn không gian thanh tịnh: Trong suốt quá trình cúng, hạn chế gây ồn ào, giữ không khí trang nghiêm.
Việc thực hiện nghi lễ cúng ông Công ông Táo không chỉ là phong tục truyền thống mà còn thể hiện sự biết ơn đối với các vị thần linh và cầu mong một năm mới an lành, hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng.
Văn khấn cúng Tổ tiên ngày giỗ
Ngày giỗ là dịp quan trọng trong văn hóa thờ cúng của người Việt, thể hiện lòng hiếu kính và tưởng nhớ đến tổ tiên. Việc cúng giỗ không chỉ là nghi lễ truyền thống mà còn là dịp để con cháu bày tỏ lòng biết ơn đối với những người đã khuất, cầu mong sự bình an và may mắn cho gia đình.
Ý nghĩa của lễ giỗ tổ tiên
Lễ giỗ tổ tiên, hay còn gọi là lễ cúng giỗ, là dịp để con cháu tưởng nhớ đến công ơn sinh thành, dưỡng dục của ông bà, cha mẹ. Đây là một nét đẹp văn hóa truyền thống, giúp duy trì mối quan hệ giữa các thế hệ trong gia đình và cộng đồng.
Chuẩn bị lễ vật cúng giỗ
Việc chuẩn bị lễ vật cúng giỗ cần được thực hiện trang trọng và thành tâm. Các lễ vật thường bao gồm:
- Hương, nến, đèn
- Trái cây tươi theo mùa
- Bánh kẹo, xôi, chè
- Rượu, trà, nước sạch
- Tiền vàng, vàng mã (nếu có)
Cách thức thực hiện lễ cúng giỗ
Trước khi bắt đầu lễ cúng, gia chủ cần:
- Chọn ngày giờ tốt theo lịch âm để tiến hành lễ cúng.
- Chuẩn bị bàn thờ sạch sẽ, trang nghiêm.
- Sắp xếp lễ vật lên bàn thờ một cách gọn gàng, đẹp mắt.
- Thắp hương và đọc bài văn khấn cúng giỗ tổ tiên.
- Trong suốt buổi lễ, giữ không khí trang nghiêm, thành kính.
Văn khấn cúng giỗ tổ tiên
Bài văn khấn cúng giỗ tổ tiên thường bao gồm các phần:
- Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
- Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Kính lạy ngài Đông Trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân.
- Kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này.
- Kính lạy Tổ tiên nội ngoại họ... chư vị Hương linh.
- Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch).
- Con tên là... tuổi... ngụ tại... cùng toàn gia, trước bàn thờ Gia tiên bái lễ.
- Chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án. Kính mời các ngài Tổ tiên nội ngoại, chư vị Hương linh về hưởng lễ.
- Chúng con cúi xin được phù hộ độ trì, gia đình bình an, con cháu khỏe mạnh, công việc thuận lợi, mọi sự hanh thông.
- Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý khi thực hiện lễ cúng giỗ
Để lễ cúng giỗ tổ tiên được trang nghiêm và thành kính, gia chủ cần lưu ý:
- Chọn ngày giờ tốt, phù hợp với lịch âm và phong thủy.
- Giữ không khí trong nhà yên tĩnh, tránh ồn ào trong suốt buổi lễ.
- Ăn mặc trang phục lịch sự, nghiêm túc khi tham gia lễ cúng.
- Không nên nói chuyện, cười đùa trong khi thực hiện lễ cúng.
- Thực hiện lễ cúng một cách thành tâm, không gian dối.
Việc thực hiện lễ cúng giỗ tổ tiên không chỉ là nghi lễ truyền thống mà còn là dịp để con cháu thể hiện lòng hiếu thảo, tưởng nhớ đến công ơn của tổ tiên, góp phần duy trì và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Văn khấn lễ Tạ mộ, Thanh minh
Lễ Tạ mộ, hay còn gọi là lễ Thanh minh, là một nghi thức truyền thống quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt Nam. Đây là dịp để con cháu tưởng nhớ, tri ân tổ tiên, ông bà đã khuất, đồng thời thể hiện lòng hiếu kính và tôn trọng đối với những người đã sinh thành, dưỡng dục mình.
Ý nghĩa của lễ Tạ mộ, Thanh minh
Lễ Tạ mộ diễn ra vào dịp đầu tháng 3 âm lịch, trùng với tiết Thanh minh, khi tiết trời ấm áp, cây cối đâm chồi nảy lộc. Đây là thời điểm thích hợp để con cháu dọn dẹp, tu sửa phần mộ của tổ tiên, đồng thời cầu mong tổ tiên phù hộ cho gia đình được bình an, khỏe mạnh, công việc thuận lợi.
Chuẩn bị lễ vật cúng Tạ mộ
Để thực hiện lễ Tạ mộ trang nghiêm và thành kính, gia đình cần chuẩn bị một số lễ vật sau:
- Hương, nến, đèn
- Hoa tươi (thường là hoa cúc hoặc hoa huệ)
- Trầu cau
- Trái cây tươi theo mùa
- Bánh kẹo, xôi, chè
- Rượu, trà, nước sạch
- Tiền vàng, vàng mã
Cách thức thực hiện lễ Tạ mộ
Trước khi bắt đầu lễ cúng, gia chủ cần:
- Chọn ngày giờ tốt theo lịch âm để tiến hành lễ cúng.
- Chuẩn bị bàn thờ hoặc không gian thờ cúng sạch sẽ, trang nghiêm.
- Sắp xếp lễ vật lên bàn thờ một cách gọn gàng, đẹp mắt.
- Thắp hương và đọc bài văn khấn lễ Tạ mộ.
- Trong suốt buổi lễ, giữ không khí trang nghiêm, thành kính.
Văn khấn lễ Tạ mộ
Bài văn khấn lễ Tạ mộ thường bao gồm các phần sau:
- Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
- Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này.
- Kính lạy Tổ tiên nội ngoại họ... chư vị Hương linh.
- Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch).
- Con tên là... tuổi... ngụ tại... cùng toàn gia, trước bàn thờ Gia tiên bái lễ.
- Chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án. Kính mời các ngài Tổ tiên nội ngoại, chư vị Hương linh về hưởng lễ.
- Chúng con cúi xin được phù hộ độ trì, gia đình bình an, con cháu khỏe mạnh, công việc thuận lợi, mọi sự hanh thông.
- Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý khi thực hiện lễ Tạ mộ
Để lễ Tạ mộ được trang nghiêm và thành kính, gia chủ cần lưu ý:
- Chọn ngày giờ tốt, phù hợp với lịch âm và phong thủy.
- Giữ không khí trong nhà yên tĩnh, tránh ồn ào trong suốt buổi lễ.
- Ăn mặc trang phục lịch sự, nghiêm túc khi tham gia lễ cúng.
- Không nên nói chuyện, cười đùa trong khi thực hiện lễ cúng.
- Thực hiện lễ cúng một cách thành tâm, không gian dối.
Việc thực hiện lễ Tạ mộ không chỉ là nghi lễ truyền thống mà còn là dịp để con cháu thể hiện lòng hiếu thảo, tưởng nhớ đến công ơn của tổ tiên, góp phần duy trì và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Văn khấn lễ Thần Tài – Thổ Địa
Lễ cúng Thần Tài và Thổ Địa là một phong tục truyền thống quan trọng trong văn hóa tín ngưỡng của người Việt, đặc biệt đối với những gia đình làm ăn kinh doanh. Việc thờ cúng hai vị thần này không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn mang ý nghĩa cầu mong sự bình an, thịnh vượng cho gia đình và công việc kinh doanh.
Ý nghĩa của việc thờ cúng Thần Tài – Thổ Địa
Thần Tài được coi là vị thần mang lại tài lộc, phú quý, trong khi Thổ Địa (hay Ông Địa) là vị thần bảo hộ đất đai, gia đạo. Việc thờ cúng Thần Tài và Thổ Địa không chỉ thể hiện lòng thành kính đối với các vị thần mà còn mang ý nghĩa cầu mong sự bình an, thịnh vượng cho gia đình và công việc kinh doanh.
Chuẩn bị lễ vật cúng Thần Tài – Thổ Địa
Để thực hiện lễ cúng Thần Tài – Thổ Địa trang nghiêm và thành kính, gia đình cần chuẩn bị một số lễ vật sau:
- Hương, nến, đèn
- Hoa tươi (thường là hoa cúc hoặc hoa đồng tiền)
- Trầu cau
- Trái cây tươi theo mùa
- Bánh kẹo, xôi, chè
- Rượu, trà, nước sạch
- Tiền vàng, vàng mã
Cách thức thực hiện lễ cúng Thần Tài – Thổ Địa
Trước khi bắt đầu lễ cúng, gia chủ cần:
- Chọn ngày giờ tốt theo lịch âm để tiến hành lễ cúng.
- Chuẩn bị bàn thờ hoặc không gian thờ cúng sạch sẽ, trang nghiêm.
- Sắp xếp lễ vật lên bàn thờ một cách gọn gàng, đẹp mắt.
- Thắp hương và đọc bài văn khấn lễ Thần Tài – Thổ Địa.
- Trong suốt buổi lễ, giữ không khí trang nghiêm, thành kính.
Văn khấn lễ Thần Tài – Thổ Địa
Bài văn khấn lễ Thần Tài – Thổ Địa thường bao gồm các phần sau:
- Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
- Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
- Kính lạy các ngài Thần linh, Thổ địa cai quản trong xứ này.
- Kính lạy Tổ tiên nội ngoại họ... chư vị Hương linh.
- Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch).
- Con tên là... tuổi... ngụ tại... cùng toàn gia, trước bàn thờ Gia tiên bái lễ.
- Chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án. Kính mời các ngài Thần linh, Thổ địa về hưởng lễ.
- Chúng con cúi xin được phù hộ độ trì, gia đình bình an, con cháu khỏe mạnh, công việc thuận lợi, mọi sự hanh thông.
- Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý khi thực hiện lễ cúng Thần Tài – Thổ Địa
Để lễ cúng Thần Tài – Thổ Địa được trang nghiêm và thành kính, gia chủ cần lưu ý:
- Chọn ngày giờ tốt, phù hợp với lịch âm và phong thủy.
- Giữ không khí trong nhà yên tĩnh, tránh ồn ào trong suốt buổi lễ.
- Ăn mặc trang phục lịch sự, nghiêm túc khi tham gia lễ cúng.
- Không nên nói chuyện, cười đùa trong khi thực hiện lễ cúng.
- Thực hiện lễ cúng một cách thành tâm, không gian dối.
Việc thực hiện lễ cúng Thần Tài – Thổ Địa không chỉ là nghi lễ truyền thống mà còn là dịp để con cháu thể hiện lòng hiếu thảo, tưởng nhớ đến công ơn của tổ tiên, góp phần duy trì và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Văn khấn cầu an – cầu siêu
Trong văn hóa tâm linh Việt Nam, việc thực hiện các nghi lễ cầu an và cầu siêu thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ đối với tổ tiên, đồng thời cầu mong bình an cho gia đình và siêu thoát cho các vong linh. Dưới đây là hướng dẫn về ý nghĩa và cách thực hiện các nghi lễ này.
Ý nghĩa của lễ cầu an và cầu siêu
Cầu an là nghi lễ được thực hiện nhằm cầu mong sự bình an, sức khỏe và may mắn cho gia đình và người thân. Nghi lễ này thường được tổ chức vào các dịp đầu năm mới, ngày rằm hoặc khi có việc trọng đại trong gia đình.
Cầu siêu là nghi lễ dành cho các vong linh đã khuất, giúp họ được siêu thoát, an nghỉ và không còn vướng mắc ở cõi trần. Nghi lễ này thường được thực hiện vào ngày giỗ, rằm tháng 7 hoặc khi có người thân qua đời.
Chuẩn bị lễ vật cho nghi lễ
Để thực hiện các nghi lễ trên một cách trang nghiêm và thành kính, cần chuẩn bị các lễ vật sau:
- Hương, nến, đèn: Dùng để thắp sáng và tạo không gian linh thiêng.
- Hoa tươi: Thường là hoa cúc, hoa sen hoặc hoa đồng tiền, thể hiện sự tươi mới và thanh khiết.
- Trầu cau: Biểu tượng của sự gắn kết và tôn trọng.
- Trái cây tươi: Thể hiện lòng thành kính và sự phong phú.
- Bánh kẹo, xôi, chè: Các món ăn truyền thống thể hiện sự hiếu khách và lòng thành.
- Rượu, trà, nước sạch: Dùng để dâng lên các vị thần linh và tổ tiên.
- Tiền vàng, vàng mã: Dâng để thể hiện lòng hiếu thảo và cầu mong sự phù hộ.
Cách thực hiện nghi lễ cầu an và cầu siêu
Quy trình thực hiện nghi lễ bao gồm các bước cơ bản sau:
- Chọn ngày giờ: Lựa chọn ngày giờ tốt, phù hợp với tuổi và mệnh của gia chủ theo lịch âm.
- Chuẩn bị không gian thờ cúng: Dọn dẹp và trang trí bàn thờ sạch sẽ, trang nghiêm. Sắp xếp lễ vật một cách gọn gàng và đẹp mắt.
- Thực hiện nghi lễ: Thắp hương, đốt nến và đọc bài văn khấn phù hợp với mục đích của nghi lễ (cầu an hoặc cầu siêu). Trong khi đọc, giữ tâm thanh tịnh và thành kính.
- Hóa vàng: Sau khi hoàn tất nghi lễ, tiến hành hóa vàng mã để tiễn các vong linh và kết thúc buổi lễ.
Mẫu văn khấn cầu an
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Kính lạy Đức Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Kính lạy tổ tiên nội ngoại họ... chư vị Hương linh.
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tín chủ con là... ngụ tại...
Trước án bàn thờ, chúng con thành tâm sắm lễ, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án, thiết lập linh đàn tại...
Chúng con thành tâm kính mời: (liệt kê tên các vị cần cầu an)
Xin thỉnh chư vị linh hồn về đây chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, khỏe mạnh, mọi sự hanh thông.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Mẫu văn khấn cầu siêu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Kính lạy Đức Địa Tạng Vương Bồ Tát.
Kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Kính lạy các vong linh tổ tiên nội ngoại họ... chư vị Hương linh.
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (âm lịch), tại gia đình chúng con, chúng con thành tâm sắm lễ, hương hoa, trà quả, dâng lên trước án, thiết lập linh đàn tại...
Chúng con thành tâm kính mời: (liệt kê tên các vong linh cần cầu siêu)
Xin thỉnh chư vị linh hồn về đây thụ hưởng lễ vật, siêu thoát về cõi an lành, không còn vướng mắc ở cõi trần.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý khi thực hiện nghi lễ
- Thành tâm: Dù lễ vật có đơn giản hay phong phú, lòng thành kính là yếu tố quan trọng nhất.
- Trang nghiêm: Giữ không khí trang nghiêm, hạn chế nói chuyện hay làm việc khác trong suốt buổi lễ.
- Thời gian: Nên thực hiện nghi lễ vào buổi sáng sớm hoặc chiều tối, khi không gian yên tĩnh.
- Văn khấn: Có thể tham khảo các bài văn khấn trên mạng hoặc tự soạn thảo dựa trên tâm nguyện và hoàn cảnh cụ thể.
Việc thực hiện nghi lễ cầu an và cầu siêu không chỉ giúp gia đình được bình an, hạnh phúc mà còn thể hiện lòng hiếu thảo và sự tưởng nhớ đối với tổ tiên, góp phần duy trì và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
Văn khấn lập bàn thờ mới
Khi lập bàn thờ mới, việc chuẩn bị văn khấn trang nghiêm và thành kính là điều quan trọng để thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với tổ tiên, thần linh. Dưới đây là mẫu văn khấn lập bàn thờ mới thường được sử dụng trong các gia đình Việt Nam:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy các ngài Thần linh cai quản trong khu vực này.
Con kính lạy tổ tiên nội ngoại họ... (ghi rõ họ của gia đình) chư vị hương linh.
Tín chủ (chúng) con là: ..................................................
Ngụ tại: ...................................................................
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con thành tâm sắm sửa hương hoa lễ vật, trà quả, thắp nén tâm hương, dâng lên trước án, thiết lập bàn thờ mới tại gia cư để thờ phụng tổ tiên, thần linh.
Chúng con kính mời các vị Tôn thần, chư vị Tiền chủ, Hậu chủ, cùng các vị hương linh nội ngoại họ... về ngự án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con được bình an, hạnh phúc, vạn sự hanh thông.
Chúng con xin kính mời các vị hương linh gia tiên nội ngoại họ... về đây chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho con cháu mạnh khỏe, làm ăn phát đạt, gia đạo an khang.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)