Chủ đề thống kê lễ hội việt nam: Thống kê lễ hội Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phong tục, truyền thống và những lễ hội độc đáo trên khắp đất nước. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự đa dạng văn hóa, những địa phương nổi bật và các hoạt động đặc sắc, từ đó cảm nhận được vẻ đẹp và giá trị của các lễ hội Việt Nam qua từng thời kỳ.
Mục lục
- 1. Giới Thiệu Chung về Lễ Hội Việt Nam
- 2. Các Loại Hình Lễ Hội Truyền Thống
- 3. Sự Phát Triển và Quản Lý Lễ Hội Việt Nam
- 4. Các Dự Án và Chương Trình Phát Triển Lễ Hội
- 5. Lễ Hội Việt Nam Trong Bối Cảnh Đổi Mới và Hội Nhập Quốc Tế
- 6. Thách Thức và Cơ Hội Trong Việc Bảo Tồn và Phát Triển Lễ Hội
- 7. Lễ Hội Việt Nam và Mối Quan Hệ Với Cộng Đồng Quốc Tế
- 8. Kết Luận
1. Giới Thiệu Chung về Lễ Hội Việt Nam
Lễ hội Việt Nam là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa, phản ánh sự đa dạng và phong phú của các cộng đồng dân tộc trên khắp đất nước. Các lễ hội này thường diễn ra vào những dịp đặc biệt trong năm, mang ý nghĩa tôn vinh truyền thống, tín ngưỡng, cũng như cầu mong sức khỏe, bình an cho cộng đồng. Chúng không chỉ là dịp để tưởng nhớ các vị anh hùng, tổ tiên mà còn là cơ hội để mọi người gắn kết, chia sẻ niềm vui và cùng nhau gìn giữ những giá trị văn hóa lâu đời.
Thông qua các lễ hội, chúng ta có thể thấy rõ nét đặc trưng văn hóa của từng vùng miền. Mỗi lễ hội mang một màu sắc riêng biệt, từ những lễ hội tôn thờ các vị thần, thần linh cho đến những lễ hội mang đậm tính cộng đồng như lễ hội mùa màng, hội làng. Bên cạnh đó, các lễ hội còn là dịp để con người bày tỏ lòng biết ơn và cầu nguyện cho một năm mới an khang thịnh vượng.
Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của lễ hội Việt Nam:
- Đặc trưng văn hóa: Mỗi lễ hội đều mang đậm dấu ấn văn hóa của cộng đồng dân tộc, phản ánh những phong tục, tín ngưỡng đặc sắc của mỗi địa phương.
- Thời gian tổ chức: Các lễ hội thường diễn ra vào các dịp đầu năm, cuối năm hoặc trong những mùa vụ đặc biệt, như lễ hội Tết Nguyên Đán, lễ hội mùa xuân, lễ hội mùa thu.
- Hoạt động phong phú: Các lễ hội Việt Nam bao gồm nhiều hoạt động phong phú như diễu hành, múa lân, hát xướng, đua thuyền, thi nấu ăn, v.v...
- Tính cộng đồng cao: Lễ hội là dịp để mọi người trong làng xóm, cộng đồng tụ họp, cùng nhau cúng bái, vui chơi và thắt chặt tình đoàn kết.
Lễ hội Việt Nam không chỉ là những sự kiện vui chơi mà còn mang trong mình giá trị giáo dục sâu sắc, nhắc nhở mỗi người dân về trách nhiệm gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp của dân tộc.
.png)
2. Các Loại Hình Lễ Hội Truyền Thống
Lễ hội truyền thống Việt Nam rất đa dạng và phong phú, mỗi lễ hội đều mang những đặc trưng riêng biệt phản ánh nền văn hóa, tín ngưỡng của từng cộng đồng. Các loại hình lễ hội truyền thống có thể chia thành nhiều nhóm khác nhau, tùy theo mục đích, thời gian và địa điểm tổ chức. Dưới đây là một số loại hình lễ hội tiêu biểu:
- Lễ hội Tôn Thờ Tổ Tiên, Thần Thánh: Đây là loại lễ hội phổ biến nhất ở Việt Nam, thể hiện lòng tôn kính và tri ân với các vị thần linh, tổ tiên. Ví dụ điển hình là lễ hội Giỗ Tổ Hùng Vương, lễ hội Đền Hùng (Phú Thọ), lễ hội Lăng Ông Bà Chiểu (TP. HCM).
- Lễ hội Nông Lâm: Lễ hội này gắn liền với hoạt động nông nghiệp và các tín ngưỡng liên quan đến mùa màng, cầu mong mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu. Một số lễ hội tiêu biểu là lễ hội Tết Nguyên Đán, lễ hội mùa gặt, lễ hội cầu an đầu xuân.
- Lễ hội Cộng Đồng: Đây là những lễ hội lớn mang tính cộng đồng cao, với nhiều hoạt động văn hóa, thể thao và vui chơi tập thể. Lễ hội chùa Hương, lễ hội Côn Sơn – Kiếp Bạc (Hải Dương), lễ hội chọi trâu Đồ Sơn (Hải Phòng) là những ví dụ điển hình của loại hình này.
- Lễ hội Văn Hóa Dân Gian: Lễ hội này thường đi kèm với các hoạt động nghệ thuật dân gian, như múa rối, hát bội, đua thuyền, thi đấu thể thao dân gian. Các lễ hội này giúp bảo tồn và phát huy các loại hình văn hóa nghệ thuật dân gian, điển hình như lễ hội chọi gà Phú Xuyên, lễ hội rước đèn Trung Thu.
- Lễ hội Lịch Sử, Văn Hóa: Những lễ hội này thường được tổ chức để tưởng nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc, các nhân vật lịch sử hoặc các cuộc kháng chiến. Ví dụ như lễ hội Đền Trần (Nam Định) kỷ niệm chiến thắng của Trần Hưng Đạo, lễ hội chiến thắng Bạch Đằng Giang.
Với sự đa dạng về hình thức và ý nghĩa, các lễ hội truyền thống Việt Nam không chỉ là dịp để mọi người tham gia vui chơi, mà còn là cơ hội để thể hiện lòng yêu nước, giữ gìn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
3. Sự Phát Triển và Quản Lý Lễ Hội Việt Nam
Lễ hội Việt Nam từ lâu đã trở thành một phần quan trọng trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân. Sự phát triển của các lễ hội không chỉ phản ánh sự trưởng thành của xã hội mà còn góp phần thúc đẩy phát triển du lịch và bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, để các lễ hội không bị mai một và phát triển bền vững, việc quản lý, bảo vệ và phát triển các lễ hội là một nhiệm vụ quan trọng.
Trong những năm gần đây, các lễ hội tại Việt Nam đã có sự thay đổi rõ rệt cả về quy mô, hình thức và mức độ tham gia của cộng đồng. Sự phát triển này mang lại những cơ hội mới cho du lịch, kinh tế địa phương nhưng cũng đặt ra những thách thức về bảo tồn các giá trị văn hóa nguyên gốc và việc tổ chức có hiệu quả.
- Phát triển du lịch lễ hội: Các lễ hội truyền thống không chỉ thu hút người dân địa phương mà còn trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn đối với du khách quốc tế. Những lễ hội nổi tiếng như lễ hội chùa Hương, lễ hội đền Hùng, hay lễ hội hoa anh đào ở Sapa đã góp phần nâng cao hình ảnh đất nước Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới.
- Quản lý và bảo tồn lễ hội: Chính quyền các cấp đã có những biện pháp quản lý và bảo tồn lễ hội thông qua việc tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về ý nghĩa lễ hội, đồng thời bảo vệ không gian lễ hội, cơ sở vật chất, bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể liên quan.
- Chuyên nghiệp hóa tổ chức lễ hội: Với sự gia tăng của lượng khách tham quan, công tác tổ chức lễ hội cũng ngày càng chuyên nghiệp hơn. Các lễ hội hiện nay không chỉ chú trọng đến các nghi thức truyền thống mà còn kết hợp với các hoạt động văn hóa nghệ thuật đặc sắc, tạo ra một không gian văn hóa phong phú cho người tham dự.
- Kiểm soát vấn đề lợi ích kinh tế: Mặc dù lễ hội giúp thúc đẩy kinh tế, nhưng cũng cần tránh việc biến lễ hội thành công cụ thương mại hóa quá mức, làm mất đi giá trị cốt lõi của các phong tục, truyền thống. Chính vì vậy, việc quản lý chặt chẽ về các hoạt động kinh doanh trong lễ hội là điều cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Sự phát triển và quản lý hiệu quả các lễ hội Việt Nam sẽ góp phần không nhỏ vào việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời thúc đẩy du lịch và phát triển kinh tế địa phương một cách bền vững.

4. Các Dự Án và Chương Trình Phát Triển Lễ Hội
Với mục tiêu bảo tồn, phát huy và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống, nhiều dự án và chương trình đã được triển khai để nâng cao hiệu quả tổ chức lễ hội, đồng thời kết hợp với các hoạt động du lịch và giáo dục cộng đồng. Dưới đây là một số dự án và chương trình phát triển lễ hội nổi bật tại Việt Nam:
- Chương trình “Bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa phi vật thể”: Chương trình này tập trung vào việc bảo vệ và phát triển các lễ hội truyền thống, đặc biệt là những lễ hội có nguy cơ bị mai một. Các hoạt động trong chương trình bao gồm hỗ trợ tài chính cho các địa phương, tổ chức các lớp bồi dưỡng kỹ năng tổ chức lễ hội và xây dựng các chiến lược bảo vệ không gian lễ hội.
- Dự án phát triển du lịch lễ hội: Các lễ hội lớn như lễ hội chùa Hương, lễ hội đền Hùng, lễ hội Đền Trần đều nằm trong các dự án phát triển du lịch lễ hội. Các dự án này nhằm tăng cường cơ sở hạ tầng, quảng bá các lễ hội đặc sắc và gắn kết với các hoạt động du lịch, từ đó thu hút khách tham quan, đồng thời tạo công ăn việc làm cho cộng đồng địa phương.
- Chương trình đào tạo và phát triển nhân lực tổ chức lễ hội: Một trong những yếu tố quan trọng trong sự thành công của lễ hội là công tác tổ chức. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý và tổ chức lễ hội đã được triển khai tại nhiều địa phương, giúp nâng cao chất lượng các lễ hội, đảm bảo tính chuyên nghiệp và giữ gìn được bản sắc văn hóa của từng lễ hội.
- Dự án bảo tồn không gian lễ hội và di sản văn hóa: Đây là các dự án lớn được triển khai để bảo vệ không gian lễ hội, các di tích lịch sử và những yếu tố văn hóa phi vật thể. Các khu di tích như Đền Hùng, Chùa Hương, Hội An được chú trọng bảo tồn, không chỉ vì giá trị lịch sử mà còn vì vai trò của chúng trong các lễ hội truyền thống, giúp tạo dựng một môi trường văn hóa bền vững cho các thế hệ sau.
- Chương trình giao lưu văn hóa quốc tế: Việt Nam đã tổ chức nhiều lễ hội giao lưu văn hóa với các quốc gia khác, nhằm giới thiệu và quảng bá các lễ hội truyền thống đến bạn bè quốc tế, đồng thời học hỏi và tiếp nhận các giá trị văn hóa từ các quốc gia khác. Các lễ hội này không chỉ thúc đẩy quan hệ quốc tế mà còn nâng cao sự hiểu biết về nền văn hóa phong phú của Việt Nam.
Những dự án và chương trình này đang góp phần không nhỏ vào việc phát triển lễ hội Việt Nam một cách bền vững, tạo ra các cơ hội phát triển du lịch, kinh tế và nâng cao ý thức cộng đồng về giá trị văn hóa dân tộc.
5. Lễ Hội Việt Nam Trong Bối Cảnh Đổi Mới và Hội Nhập Quốc Tế
Lễ hội Việt Nam trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế đang đối diện với nhiều cơ hội và thách thức. Những năm qua, dưới tác động của quá trình toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của du lịch, các lễ hội truyền thống không chỉ được tổ chức trong phạm vi quốc gia mà còn trở thành cầu nối giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và thế giới. Tuy nhiên, việc bảo vệ bản sắc văn hóa trong khi vẫn duy trì sự phát triển bền vững của các lễ hội là một vấn đề cần được chú trọng.
Đổi mới và hội nhập quốc tế đã mang lại nhiều cơ hội cho các lễ hội Việt Nam. Một trong những lợi ích lớn nhất là việc quảng bá văn hóa Việt ra thế giới, thu hút sự quan tâm của du khách quốc tế, từ đó góp phần thúc đẩy ngành du lịch. Các lễ hội nổi bật như lễ hội chùa Hương, lễ hội Đền Hùng hay lễ hội Hoa Anh Đào ở Sapa đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với du khách quốc tế, giúp nâng cao giá trị văn hóa và kinh tế địa phương.
- Phát triển du lịch và giao lưu văn hóa: Việc hội nhập đã tạo ra nhiều cơ hội để các lễ hội Việt Nam trở thành sự kiện quốc tế, góp phần thúc đẩy ngành du lịch, tạo ra nguồn thu nhập lớn cho các địa phương. Các chương trình giao lưu văn hóa, như Lễ hội Việt Nam tại các quốc gia, hay các lễ hội quốc tế được tổ chức tại Việt Nam, giúp nâng cao giá trị văn hóa và hình ảnh quốc gia.
- Đổi mới trong tổ chức lễ hội: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã giúp các lễ hội Việt Nam được quảng bá rộng rãi hơn. Ngoài ra, việc áp dụng các phương pháp tổ chức chuyên nghiệp, kết hợp với các hoạt động văn hóa, thể thao hiện đại, giúp lễ hội trở nên hấp dẫn hơn, thu hút được sự tham gia của nhiều tầng lớp nhân dân và du khách quốc tế.
- Bảo tồn bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa: Một trong những thách thức lớn đối với lễ hội Việt Nam là làm sao để giữ được bản sắc văn hóa riêng biệt trong khi vẫn tiếp nhận ảnh hưởng từ các nền văn hóa khác. Việc này đòi hỏi các nhà quản lý, tổ chức lễ hội phải có kế hoạch cụ thể để bảo vệ các giá trị truyền thống, đồng thời nâng cao chất lượng lễ hội để đáp ứng nhu cầu của du khách quốc tế mà không làm mất đi nét đặc trưng văn hóa dân tộc.
Tóm lại, lễ hội Việt Nam trong bối cảnh đổi mới và hội nhập quốc tế đang có những bước phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, để duy trì sự phát triển bền vững và bảo vệ giá trị văn hóa truyền thống, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa việc tổ chức, bảo tồn và phát huy các lễ hội, đồng thời tiếp thu những giá trị văn hóa quốc tế một cách phù hợp.

6. Thách Thức và Cơ Hội Trong Việc Bảo Tồn và Phát Triển Lễ Hội
Việc bảo tồn và phát triển lễ hội Việt Nam trong bối cảnh hiện nay đang đứng trước cả thách thức lẫn cơ hội lớn. Mặc dù các lễ hội truyền thống vẫn giữ được vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa của người dân, nhưng trong thời kỳ hội nhập và phát triển, việc duy trì giá trị gốc của lễ hội và đồng thời phát triển các hoạt động mới mẻ, hấp dẫn là điều không hề dễ dàng.
- Thách thức bảo tồn bản sắc văn hóa: Sự du nhập của các yếu tố văn hóa nước ngoài và xu hướng thương mại hóa lễ hội có thể làm mất đi nét đặc trưng của lễ hội truyền thống. Các lễ hội đang phải đối mặt với nguy cơ bị "biến tướng" khi các yếu tố ngoại lai xâm nhập, ảnh hưởng đến tinh thần và ý nghĩa gốc của lễ hội. Việc làm thế nào để giữ gìn những nghi thức, phong tục, truyền thống của lễ hội trong thời đại mới là một thách thức không nhỏ.
- Quản lý và tổ chức lễ hội: Với sự gia tăng của số lượng lễ hội, việc quản lý và tổ chức một cách có khoa học, bài bản đang trở thành vấn đề quan trọng. Đảm bảo chất lượng tổ chức, sự an toàn cho người tham gia và giữ gìn vệ sinh môi trường tại các lễ hội là một trong những thách thức lớn cần được chú trọng để tránh tình trạng lộn xộn, mất kiểm soát.
- Thách thức về nguồn lực tài chính: Việc tổ chức lễ hội cần nguồn lực lớn về tài chính, nhân lực và vật lực. Tuy nhiên, ngân sách cho các lễ hội ở nhiều địa phương còn hạn chế, khiến cho việc tổ chức chưa được như mong đợi. Việc huy động nguồn lực từ xã hội, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế để duy trì và phát triển lễ hội là điều rất cần thiết.
Bên cạnh những thách thức trên, cũng có không ít cơ hội để lễ hội Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững.
- Cơ hội phát triển du lịch: Lễ hội truyền thống là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển du lịch của Việt Nam. Các lễ hội như lễ hội chùa Hương, lễ hội đền Hùng đã thu hút hàng triệu lượt du khách mỗi năm, tạo ra nguồn thu lớn cho các địa phương. Đây là cơ hội để các lễ hội không chỉ bảo tồn văn hóa mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế, tạo công ăn việc làm cho người dân địa phương.
- Cơ hội nâng cao nhận thức cộng đồng: Các chương trình giáo dục và tuyên truyền về giá trị của lễ hội có thể giúp cộng đồng nâng cao ý thức bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống. Việc tổ chức các hoạt động giáo dục, đào tạo về lễ hội cũng góp phần nâng cao chất lượng tổ chức và phát triển lễ hội bền vững.
- Cơ hội kết nối quốc tế: Các lễ hội lớn như lễ hội hoa Anh Đào, lễ hội Phật giáo Yên Tử không chỉ là niềm tự hào dân tộc mà còn là cơ hội để Việt Nam giới thiệu văn hóa của mình ra thế giới. Việc tổ chức các lễ hội giao lưu văn hóa quốc tế sẽ giúp quảng bá hình ảnh đất nước, thu hút du khách quốc tế, đồng thời thúc đẩy mối quan hệ giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
Tóm lại, việc bảo tồn và phát triển lễ hội Việt Nam trong bối cảnh hiện đại là một công việc đầy thách thức nhưng cũng tràn đầy cơ hội. Để các lễ hội tiếp tục phát huy giá trị, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa việc bảo tồn các yếu tố truyền thống và đổi mới sáng tạo trong tổ chức lễ hội để đáp ứng nhu cầu của xã hội hiện đại và giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
XEM THÊM:
7. Lễ Hội Việt Nam và Mối Quan Hệ Với Cộng Đồng Quốc Tế
Lễ hội Việt Nam không chỉ là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa tinh thần của người dân mà còn là cầu nối giao lưu, kết nối giữa Việt Nam và cộng đồng quốc tế. Qua các lễ hội, văn hóa, lịch sử và truyền thống của Việt Nam được giới thiệu rộng rãi, đồng thời mở ra cơ hội để học hỏi và trao đổi giá trị văn hóa giữa các quốc gia.
Việc tham gia các lễ hội quốc tế không chỉ giúp quảng bá hình ảnh đất nước Việt Nam mà còn tăng cường mối quan hệ hợp tác về văn hóa, du lịch, giáo dục và thương mại. Các lễ hội như Lễ hội Hoa Anh Đào, Lễ hội Phật giáo Yên Tử, hay Lễ hội đền Hùng, đã thu hút sự quan tâm của bạn bè quốc tế, đồng thời cũng là cơ hội để các quốc gia khác tìm hiểu về truyền thống, tín ngưỡng, và phong tục của Việt Nam.
- Giao lưu văn hóa quốc tế: Các lễ hội Việt Nam đã trở thành nền tảng để giao lưu văn hóa với các quốc gia khác. Ví dụ, Lễ hội Hoa Anh Đào tại Hà Nội là dịp để người dân và du khách quốc tế cùng nhau thưởng thức vẻ đẹp của hoa anh đào và tìm hiểu văn hóa Nhật Bản. Tương tự, các lễ hội khác như Tết Nguyên Đán của Việt Nam cũng được tổ chức ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt tại các cộng đồng người Việt ở nước ngoài.
- Thúc đẩy hợp tác du lịch: Lễ hội là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển du lịch quốc gia. Các lễ hội như lễ hội chùa Hương, lễ hội đền Hùng đã được giới thiệu rộng rãi trên các nền tảng quốc tế, thu hút lượng lớn du khách quốc tế mỗi năm. Việc tổ chức lễ hội cũng tạo cơ hội để các doanh nghiệp du lịch, các công ty lữ hành quốc tế hợp tác với Việt Nam trong việc phát triển các tour du lịch văn hóa.
- Cải thiện hình ảnh quốc gia: Tham gia vào các sự kiện văn hóa quốc tế, các lễ hội Việt Nam giúp nâng cao hình ảnh và thương hiệu quốc gia trên trường quốc tế. Các lễ hội này không chỉ thu hút du khách mà còn giúp tăng cường mối quan hệ ngoại giao, tạo ra các cơ hội hợp tác kinh tế, văn hóa và giáo dục giữa Việt Nam và các quốc gia khác.
Các lễ hội Việt Nam không chỉ là niềm tự hào dân tộc mà còn là tài sản quý giá trong việc xây dựng và củng cố mối quan hệ với cộng đồng quốc tế. Việc duy trì và phát triển lễ hội không chỉ bảo vệ các giá trị truyền thống mà còn mở ra những cơ hội mới để Việt Nam hội nhập và phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa.
8. Kết Luận
Lễ hội Việt Nam không chỉ là một phần của di sản văn hóa dân tộc mà còn là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và phát triển xã hội. Qua các lễ hội, chúng ta không chỉ bảo tồn được những giá trị văn hóa truyền thống mà còn mở rộng cơ hội giao lưu, học hỏi và phát triển trong bối cảnh toàn cầu hóa. Các lễ hội mang lại giá trị tinh thần sâu sắc cho người dân và góp phần không nhỏ vào sự phát triển kinh tế, du lịch và xây dựng hình ảnh quốc gia.
Với những thách thức từ sự đổi mới và hội nhập quốc tế, việc duy trì bản sắc và phát triển lễ hội đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, cộng đồng và các tổ chức quốc tế. Chính sách bảo tồn, phát triển và quảng bá lễ hội sẽ giúp giữ gìn các giá trị truyền thống, đồng thời tạo ra một môi trường văn hóa phong phú, đa dạng cho thế hệ mai sau.
Vì vậy, lễ hội Việt Nam cần được tiếp tục phát huy mạnh mẽ trong cả khía cạnh bảo tồn và đổi mới sáng tạo. Chúng ta phải vừa giữ vững bản sắc, vừa tạo ra những cơ hội để các lễ hội trở thành điểm đến hấp dẫn trong nền du lịch quốc tế, đồng thời giúp thế giới hiểu hơn về văn hóa, con người Việt Nam. Đó là cách để lễ hội Việt Nam trở thành một phần quan trọng trong sự phát triển bền vững của đất nước.
