Tính Mệnh Ngũ Hành: Cách Tính Và Ý Nghĩa Trong Phong Thủy

Chủ đề tính mệnh ngũ hành: Tính mệnh ngũ hành là một phần quan trọng trong phong thủy, giúp xác định bản mệnh của mỗi người. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tính mệnh ngũ hành theo năm sinh, đồng thời giải thích ý nghĩa của các yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ và mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa chúng. Hãy cùng khám phá cách ứng dụng ngũ hành để tạo sự cân bằng và đạt được thành công, hạnh phúc trong cuộc sống.


Tính Mệnh Ngũ Hành

Trong triết học cổ đại Trung Hoa, ngũ hành gồm năm yếu tố chính: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố này đại diện cho một khía cạnh của cuộc sống và có tác động đến tính cách, sự phát triển của mỗi người.

1. Các Yếu Tố Ngũ Hành

  • Kim: đại diện cho kim loại, tượng trưng cho sự cứng rắn, sắc bén.
  • Mộc: đại diện cho cây cối, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển.
  • Thủy: đại diện cho nước, tượng trưng cho sự uyển chuyển, mềm mại.
  • Hỏa: đại diện cho lửa, tượng trưng cho sự nhiệt tình, mạnh mẽ.
  • Thổ: đại diện cho đất, tượng trưng cho sự ổn định, đáng tin cậy.

2. Các Thể Ngũ Hành

Yếu Tố Các Thể
Kim
  • Sa trung kim (vàng trong cát)
  • Kim bạc kim (vàng pha kim khí trắng)
  • Hải trung kim (vàng dưới biển)
  • Kiếm phong kim (vàng ở mũi kiếm)
  • Bạch lạp kim (vàng trong nến trắng)
  • Thoa xuyến kim (vàng làm đồ trang sức)
Mộc
  • Bình địa mộc (cây ở đồng bằng)
  • Tang đố mộc (gỗ cây dâu)
  • Thạch lựu mộc (gỗ cây thạch lựu)
  • Đại lâm mộc (cây trong rừng lớn)
  • Dương liễu mộc (gỗ cây liễu)
  • Tùng bách mộc (gỗ cây tùng bách)
Thủy
  • Thiên hà thủy (nước ở trên trời)
  • Đại khê thủy (nước dưới khe lớn)
  • Đại hải thủy (nước đại dương)
  • Giản hạ thủy (nước dưới khe)
  • Tuyền trung thủy (nước giữa dòng suối)
  • Trường lưu thủy (nước chảy thành dòng lớn)
Hỏa
  • Sơn hạ hỏa (lửa dưới chân núi)
  • Phú đăng hỏa (lửa ngọn đèn)
  • Thiên thượng hỏa (lửa trên trời)
  • Lư trung hỏa (lửa trong lò)
  • Sơn đầu hỏa (lửa trên núi)
  • Tích lịch hỏa (lửa sấm sét)
Thổ
  • Bích thượng thổ (đất trên vách)
  • Đại dịch thổ (đất thuộc 1 khu lớn)
  • Sa trung thổ (đất lẫn trong cát)
  • Lộ bàng thổ (đất giữa đường)
  • Ốc thượng thổ (đất trên nóc nhà)
  • Thành đầu thổ (đất trên mặt thành)

3. Cách Tính Mệnh Ngũ Hành Theo Năm Sinh

  1. Xác định giá trị của Thiên can và Địa chi:
    • Giá trị của Thiên can:
      • Giáp, Ất - 1
      • Bính, Đinh - 2
      • Mậu, Kỷ - 3
      • Canh, Tân - 4
      • Nhâm, Quý - 5
    • Giá trị của Địa chi:
      • Tý, Sửu, Ngọ, Mùi - 0
      • Dần, Mão, Thân, Dậu - 1
      • Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi - 2
  2. Tính giá trị tổng hợp: Giá trị của Thiên can + Giá trị của Địa chi.
  3. Xác định mệnh dựa trên giá trị tổng hợp:
    • 0 - Kim
    • 1 - Thủy
    • 2 - Hỏa
    • 3 - Thổ
    • 4 - Mộc

4. Ý Nghĩa Của Cung Mệnh

Cung mệnh không chỉ có giá trị tâm linh mà còn mang ý nghĩa trong việc hiểu rõ bản thân và tăng cường sự cân bằng trong cuộc sống. Hiểu rõ mệnh ngũ hành của mình giúp bạn khai thác tiềm năng, đạt được thành công và hạnh phúc.

Tính Mệnh Ngũ Hành

Giới Thiệu Về Tính Mệnh Ngũ Hành


Ngũ hành là một hệ thống triết học cổ đại Trung Hoa, bao gồm năm yếu tố chính: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Trong phong thủy và tử vi, tính mệnh ngũ hành giúp xác định bản mệnh của mỗi người dựa trên ngày tháng năm sinh, từ đó hiểu rõ tính cách, vận mệnh và tương lai của họ. Việc tính mệnh ngũ hành là một cách để khám phá bản thân, tương tác với người khác và tạo sự cân bằng trong cuộc sống.


Các yếu tố ngũ hành ảnh hưởng trực tiếp đến tính cách, sự phát triển và mối quan hệ của mỗi người như sau:

  • Kim: đại diện cho kim loại, tượng trưng cho sự cứng rắn, sắc bén, quyết đoán.
  • Mộc: đại diện cho cây cối, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển, sáng tạo.
  • Thủy: đại diện cho nước, tượng trưng cho sự uyển chuyển, mềm mại, linh hoạt.
  • Hỏa: đại diện cho lửa, tượng trưng cho sự nhiệt tình, mạnh mẽ, quyết liệt.
  • Thổ: đại diện cho đất, tượng trưng cho sự ổn định, đáng tin cậy, vững chắc.


Mỗi yếu tố này lại bao gồm các thể riêng biệt, với những đặc điểm cụ thể khác nhau:

  • Kim:
    • Sa trung kim (vàng trong cát)
    • Kim bạc kim (vàng pha kim khí trắng)
    • Hải trung kim (vàng dưới biển)
    • Kiếm phong kim (vàng ở mũi kiếm)
    • Bạch lạp kim (vàng trong nến trắng)
    • Thoa xuyến kim (vàng làm đồ trang sức)
  • Mộc:
    • Bình địa mộc (cây ở đồng bằng)
    • Tang đố mộc (gỗ cây dâu)
    • Thạch lựu mộc (gỗ cây thạch lựu)
    • Đại lâm mộc (cây trong rừng lớn)
    • Dương liễu mộc (gỗ cây liễu)
    • Tùng bách mộc (gỗ cây tùng bách)
  • Thủy:
    • Thiên hà thủy (nước ở trên trời)
    • Đại khê thủy (nước dưới khe lớn)
    • Đại hải thủy (nước đại dương)
    • Giản hạ thủy (nước dưới khe)
    • Tuyền trung thủy (nước giữa dòng suối)
    • Trường lưu thủy (nước chảy thành dòng lớn)
  • Hỏa:
    • Sơn hạ hỏa (lửa dưới chân núi)
    • Phú đăng hỏa (lửa ngọn đèn)
    • Thiên thượng hỏa (lửa trên trời)
    • Lư trung hỏa (lửa trong lò)
    • Sơn đầu hỏa (lửa trên núi)
    • Tích lịch hỏa (lửa sấm sét)
  • Thổ:
    • Bích thượng thổ (đất trên vách)
    • Đại dịch thổ (đất thuộc một khu lớn)
    • Sa trung thổ (đất lẫn trong cát)
    • Lộ bàng thổ (đất giữa đường)
    • Ốc thượng thổ (đất trên nóc nhà)
    • Thành đầu thổ (đất trên mặt thành)


Cách tính mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh:

  1. Xác định giá trị của Thiên can và Địa chi:
    • Giá trị của Thiên can:
      • Giáp, Ất - 1
      • Bính, Đinh - 2
      • Mậu, Kỷ - 3
      • Canh, Tân - 4
      • Nhâm, Quý - 5
    • Giá trị của Địa chi:
      • Tý, Sửu, Ngọ, Mùi - 0
      • Dần, Mão, Thân, Dậu - 1
      • Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi - 2
  2. Tính giá trị tổng hợp: Giá trị của Thiên can + Giá trị của Địa chi.
  3. Xác định mệnh dựa trên giá trị tổng hợp:
    • 0 - Kim
    • 1 - Thủy
    • 2 - Hỏa
    • 3 - Thổ
    • 4 - Mộc

Ngũ Hành Là Gì?


Ngũ hành là một sơ đồ khái niệm trong triết học cổ Trung Hoa bao gồm năm nguyên tố chính: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ. Ngũ hành được sử dụng để giải thích nhiều hiện tượng trong các lĩnh vực nghiên cứu truyền thống như chu kỳ vũ trụ, sự tương tác giữa các cơ quan nội tạng, kế thừa của các chế độ chính trị, và tính chất của thuốc thảo dược.


Các yếu tố ngũ hành luôn trải qua năm trạng thái và tương ứng với mỗi yếu tố như sau:

  • Kim (金): đại diện cho kim loại, tượng trưng cho sự cứng rắn, sắc bén.
  • Mộc (木): đại diện cho cây cối, tượng trưng cho sự sinh sôi, phát triển.
  • Thủy (水): đại diện cho nước, tượng trưng cho sự uyển chuyển, mềm mại.
  • Hỏa (火): đại diện cho lửa, tượng trưng cho sự nhiệt tình, mạnh mẽ.
  • Thổ (土): đại diện cho đất, tượng trưng cho sự ổn định, đáng tin cậy.


Học thuyết ngũ hành bao gồm các quy luật và mối quan hệ tương sinh, tương khắc, phản sinh và phản khắc. Các yếu tố này tồn tại song hành với nhau, tương tác qua lại, duy trì sự sống của vạn vật.

Quy Luật Tương Sinh


Quy luật tương sinh miêu tả mối quan hệ hỗ trợ, thúc đẩy nhau giữa các nguyên tố để cùng phát triển:

  • Mộc sinh Hỏa: Cây khô (Mộc) là nguyên liệu tạo ra lửa (Hỏa).
  • Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi thứ thành tro bụi, tạo nên đất (Thổ).
  • Thổ sinh Kim: Kim loại hình thành từ trong đất (Thổ).
  • Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy ở nhiệt độ cao tạo ra dung dịch lỏng (Thủy).
  • Thủy sinh Mộc: Nước (Thủy) duy trì sự sống của cây cối (Mộc).

Quy Luật Tương Khắc


Quy luật tương khắc miêu tả sự chế ngự, cản trở phát triển giữa các nguyên tố:

  • Thủy khắc Hỏa: Nước (Thủy) dập tắt lửa (Hỏa).
  • Hỏa khắc Kim: Lửa (Hỏa) nung chảy kim loại (Kim).
  • Kim khắc Mộc: Kim loại (Kim) chặt đổ cây (Mộc).
  • Mộc khắc Thổ: Cây cối (Mộc) hút chất dinh dưỡng từ đất (Thổ), làm đất trở nên khô cằn.
  • Thổ khắc Thủy: Đất (Thổ) hút nước và ngăn dòng chảy của nước (Thủy).

Quy Luật Phản Sinh và Phản Khắc

  • Phản Sinh: Khi một yếu tố phát triển quá mức sẽ gây phản tác dụng, như:
    • Thổ quá nhiều sẽ vùi lấp Kim.
    • Hỏa nhiều làm Thổ trở thành than.
    • Mộc nhiều khiến Hỏa bị nghẹt.
    • Thủy nhiều khiến Mộc bị trôi.
    • Kim nhiều làm Thủy bị đục.
  • Phản Khắc: Khi sự khắc chế không đủ lớn để kiềm hãm sẽ gây tổn thương chính yếu tố đó, như:
    • Kim khắc Mộc, nhưng Mộc cứng thì Kim bị gãy.
    • Mộc khắc Thổ, nhưng Thổ nhiều thì Mộc gầy yếu.
    • Thổ khắc Thủy, nhưng Thủy nhiều khiến Thổ sạt lở.
    • Thủy khắc Hỏa, nhưng Hỏa nhiều khiến Thủy cạn.
    • Hỏa khắc Kim, nhưng Kim nhiều khiến Hỏa tắt.


Học thuyết ngũ hành không chỉ tồn tại trong triết học, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong tử vi, phong thủy, y học cổ truyền, kinh dịch và nhiều lĩnh vực khác.

Các Thể Ngũ Hành


Mỗi yếu tố trong ngũ hành đều có các thể (biểu hiện) khác nhau, với mỗi thể có tính chất, đặc điểm riêng biệt. Dưới đây là các thể chi tiết cho từng hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ.

Hành Kim


Hành Kim trong phong thủy được chia làm 6 thể:

  • Sa trung kim: Vàng trong cát
  • Kim bạc kim: Vàng pha kim khí trắng
  • Hải trung kim: Vàng dưới biển
  • Kiếm phong kim: Vàng ở mũi kiếm
  • Bạch lạp kim: Vàng trong nến trắng
  • Thoa xuyến kim: Vàng làm đồ trang sức

Hành Mộc


Những người mệnh Mộc cũng được chia thành các thể như sau:

  • Bình địa mộc: Cây ở đồng bằng
  • Tang đố mộc: Gỗ cây dâu
  • Thạch lựu mộc: Gỗ cây thạch lựu
  • Đại lâm mộc: Cây trong rừng lớn
  • Dương liễu mộc: Gỗ cây liễu
  • Tùng bách mộc: Gỗ cây tùng bách

Hành Thủy


Hành Thủy được chia làm 6 thể:

  • Thiên hà thủy: Nước ở trên trời
  • Đại khê thủy: Nước dưới khe lớn
  • Đại hải thủy: Nước đại dương
  • Giản hạ thủy: Nước dưới khe
  • Tuyền trung thủy: Nước giữa dòng suối
  • Trường lưu thủy: Nước chảy thành dòng lớn

Hành Hỏa


Hành Hỏa có 6 thể:

  • Sơn hạ hỏa: Lửa dưới chân núi
  • Phú đăng hỏa: Lửa ngọn đèn
  • Thiên thượng hỏa: Lửa trên trời
  • Lư trung hỏa: Lửa trong lò
  • Sơn đầu hỏa: Lửa trên núi
  • Tích lịch hỏa: Lửa sấm sét

Hành Thổ


Hành Thổ trong phong thủy gồm 6 thể:

  • Bích thượng thổ: Đất trên vách
  • Đại dịch thổ: Đất thuộc một khu lớn
  • Sa trung thổ: Đất lẫn trong cát
  • Lộ bàng thổ: Đất giữa đường
  • Ốc thượng thổ: Đất trên nóc nhà
  • Thành đầu thổ: Đất trên mặt thành
Các Thể Ngũ Hành

Hành Kim


Trong thuyết ngũ hành, Kim là yếu tố thứ tư, tượng trưng cho kim khí và kim loại trong đất trời. Hành Kim đại diện cho thể rắn, khả năng chứa đựng, chỉ về mùa Thu và sức mạnh. Kim được nuôi dưỡng từ Thổ, do thiên nhiên và khoáng vật đất đá tôi luyện, kết tinh mà thành.


Hành Kim có các đặc điểm chính sau:

  • Tích cực: Kim đại diện cho sự sắc sảo, công minh, và khả năng truyền đạt thông tin.
  • Tiêu cực: Kim có thể mang ý nghĩa của sự hủy hoại, phiền muộn, và cứng nhắc.


Những người mệnh Kim sinh vào các năm sau:

  • Nhâm Thân (1932, 1992)
  • Ất Mùi (1955, 2015)
  • Giáp Tý (1984, 1924)
  • Quý Dậu (1933, 1993)
  • Nhâm Dần (1962, 2022)
  • Ất Sửu (1985, 1925)
  • Canh Thìn (1940, 2000)
  • Quý Mão (1963, 2023)
  • Tân Tỵ (1941, 2001)
  • Canh Tuất (1970, 2030)
  • Giáp Ngọ (1954, 2014)
  • Tân Hợi (1971, 2031)

Các Thể (Nạp Âm) Của Hành Kim

  • Hải Trung Kim: Vàng dưới biển
  • Sa Trung Kim: Vàng trong cát
  • Kim Bạch Kim: Vàng mạ
  • Kiếm Phong Kim: Vàng ở mũi kiếm
  • Bạch Lạp Kim: Vàng chân đèn
  • Thoa Xuyến Kim: Cây trâm vàng

Tính Cách Của Người Mệnh Kim

  • Người mệnh Kim mang tính độc đoán, cương quyết và có khả năng ra quyết định nhanh chóng.
  • Họ là những nhà tổ chức giỏi với bộ não sắc bén, thích làm việc độc lập và tự tin vào khả năng của mình.
  • Trong công việc, họ nghiêm túc, dũng cảm, can trường nhưng cũng có thể nghiêm nghị, lạnh lùng.
  • Người mệnh Kim thường lôi cuốn, có khả năng lãnh đạo tốt và rất công minh.
  • Họ có thể cứng nhắc, sầu muộn và dễ rơi vào tham vọng hoặc hiếu chiến khi Kim quá vượng.

Nguyên Lý Hoạt Động Của Hành Kim

  • Tương sinh: Kim tương sinh với Thủy và được Thổ tương sinh.
  • Tương khắc: Kim tương khắc với Mộc và bị Hỏa khắc.

Các Trạng Thái Của Hành Kim

  • Vượng: Kim ở thế thượng phong, mạnh mẽ, thẳng thắn, quyết đoán, nhưng dễ xung đột và hiếu thắng.
  • Tướng: Kim ở mức rất đẹp, chất lượng tốt, nhạy bén, hào phóng và trung thành.
  • Hưu: Kim ở trạng thái bình ổn, có khả năng ra quyết định nhưng kém nhạy bén.
  • Tù: Kim suy yếu, khó đưa ra quyết định và bỏ lỡ cơ hội.
  • Tử: Kim suy kiệt, thiếu quyết đoán, không có chính kiến và thiếu ý chí.

Hành Mộc


Hành Mộc trong ngũ hành đại diện cho mùa xuân, sự sinh sôi, phát triển của cây cối, hoa lá. Trong văn hóa Việt Nam, cây tre thường được dùng để biểu tượng cho hành Mộc bởi tính mềm dẻo trước gió nhưng lại rất kiên cường và cứng chắc, như giàn giáo chống chọi với giông bão.


Hành Mộc có hai trạng thái chính:

  • Âm Mộc: Mộc mềm và dễ uốn.
  • Dương Mộc: Mộc rắn chắc như thân gỗ lim.


Trong ngũ hành, hành Mộc có mối quan hệ tương sinh và tương khắc với các hành khác như sau:

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ.


Các thể (nạp âm) của hành Mộc bao gồm:

  • Tang Đố Mộc: Gỗ cây dâu
  • Dương Liễu Mộc: Gỗ cây dương liễu
  • Tùng Bách Mộc: Gỗ cây tùng bách
  • Thạch Lựu Mộc: Gỗ cây thạch lựu
  • Đại Lâm Mộc: Gỗ rừng lớn
  • Bình Địa Mộc: Thảm thực vật ở đồng bằng


Những người mệnh Mộc sinh vào các năm sau:

  • Nhâm Tý (1972) và Quý Sửu (1973): Tang Đố Mộc
  • Nhâm Ngọ (1942, 2002) và Quý Mùi (1943, 2003): Dương Liễu Mộc
  • Canh Dần (1950, 2010) và Tân Mão (1951, 2011): Tùng Bách Mộc
  • Canh Thân (1980) và Tân Dậu (1981): Thạch Lựu Mộc
  • Mậu Thìn (1988) và Kỷ Tỵ (1989): Đại Lâm Mộc
  • Mậu Tuất (1958, 2018) và Kỷ Hợi (1959, 2019): Bình Địa Mộc

Tính Cách Của Người Mệnh Mộc

  • Tấm lòng vị tha, bao dung, nhiệt tình, hướng ngoại.
  • Trí tưởng tượng phong phú, quyết đoán, kiên định, có khả năng lãnh đạo tốt.
  • Quá thương người, dễ bị lợi dụng, chịu nhiều thị phi.
  • Có thể trở nên ích kỷ, tham vọng và kém thích nghi nếu năng lượng Mộc quá vượng.

Các Trạng Thái Của Hành Mộc

  • Vượng: Năng lượng Mộc mạnh mẽ, đầy ý chí, tự tin nhưng dễ cứng nhắc và khó thích nghi.
  • Tướng: Năng lượng Mộc ở mức rất đẹp, thẳng thắn, đáng tin cậy, nhưng dễ gặp thị phi không đáng có.
  • Hưu: Năng lượng Mộc không vượng không suy, nhiệt huyết giảm sút nhưng vẫn có khả năng phát triển.
  • Tù: Năng lượng Mộc suy yếu, thiếu tự tin, khó ra quyết định và bỏ lỡ cơ hội.
  • Tử: Năng lượng Mộc quá suy, mất quyết đoán và thiếu kiên nhẫn.

Hành Thủy


Hành Thủy là một trong năm yếu tố thuộc ngũ hành, đại diện cho mùa đông và nước nói chung. Thủy chỉ cơn mưa lất phất, mưa bão, hoặc các dòng sông, suối, ao hồ. Đặc trưng của Thủy là hiền hòa nhưng khó đoán và mau thay đổi.


Những người mệnh Thủy có khả năng giao tiếp tốt, linh hoạt, dễ thích nghi, có tài ngoại giao và thuyết phục. Họ nhạy cảm với cảm xúc của người khác, sẵn sàng lắng nghe, đồng cảm và xây dựng các mối quan hệ. Tuy nhiên, họ cũng có thể thay đổi nhanh chóng, trở nên nhạy cảm quá mức và khó lường.

  • Tích cực: Có khuynh hướng nghệ thuật, thích kết bạn và biết cảm thông.
  • Tiêu cực: Nhạy cảm, mau thay đổi và gây phiền nhiễu.


Những người mệnh Thủy sinh vào các năm sau:

  • Bính Tý (1936, 1996)
  • Đinh Sửu (1937, 1997)
  • Giáp Thân (1944, 2004)
  • Ất Dậu (1945, 2005)
  • Nhâm Thìn (1952, 2012)
  • Quý Tỵ (1953, 2013)
  • Bính Ngọ (1966, 2026)
  • Đinh Mùi (1967, 2027)
  • Giáp Dần (1974, 2034)
  • Ất Mão (1975, 2035)
  • Nhâm Tuất (1982, 2042)
  • Quý Hợi (1983, 2043)

Các Thể (Nạp Âm) Của Hành Thủy

  • Giản Hạ Thủy: Nước dưới khe
  • Tuyền Trung Thủy: Nước trong suối
  • Trường Lưu Thủy: Nước chảy dài
  • Thiên Hà Thủy: Nước mưa
  • Đại Khê Thủy: Nước khe lớn
  • Đại Hải Thủy: Nước biển lớn

Nguyên Lý Hoạt Động Của Hành Thủy

  • Tương sinh: Thủy tương sinh với Kim (Kim sinh Thủy) và Mộc (Thủy sinh Mộc).
  • Tương khắc: Thủy tương khắc với Hỏa (Thủy khắc Hỏa) và Thổ (Thổ khắc Thủy).

Các Trạng Thái Của Hành Thủy

  • Vượng: Năng lượng Thủy rất mạnh, người có Thủy vượng thường có tư duy tốt, khả năng học hỏi cao, linh hoạt, nhưng đôi khi khó đoán.
  • Tướng: Năng lượng Thủy ở mức đẹp, người có khả năng cân bằng cảm xúc, tỉnh táo, sáng suốt trong việc ra quyết định.
  • Hưu: Năng lượng Thủy không vượng không suy, người có bản tính hiền hòa nhưng ít sẻ chia.
  • Tù: Năng lượng Thủy suy yếu, dễ trở nên bướng bỉnh và không rõ ràng.
  • Tử: Năng lượng Thủy quá suy, mất khả năng thích nghi, trở nên tiêu cực và thiếu quyết đoán.
Hành Thủy

Hành Hỏa


Hành Hỏa là một trong năm yếu tố thuộc ngũ hành, đại diện cho phương Nam, mùa hè, lửa và sức nóng. Hỏa có thể mang lại ánh sáng, hơi ấm, hạnh phúc hoặc có thể tuôn trào, bùng nổ với tính bạo tàn. Ở khía cạnh tích cực, Hỏa tiêu biểu cho danh dự, sự công bằng; ở khía cạnh tiêu cực, Hỏa tượng trưng cho tính gây hấn, chiến tranh.


Người mệnh Hỏa thường yêu thích hành động, nắm vai trò lãnh đạo, có tinh thần mạnh mẽ, kiên trì, đầy nhiệt huyết trong mọi việc. Họ thường chọn những công việc thực hiện nhanh, nhưng đôi khi nóng nảy, hấp tấp và thiếu kiên nhẫn.

  • Tích cực: Óc sáng tạo, hài hước, đam mê.
  • Tiêu cực: Nóng nảy, lợi dụng người khác, thiếu kiên nhẫn.


Những người mệnh Hỏa sinh vào các năm sau:

  • Giáp Tuất (1934, 1994)
  • Ất Hợi (1935, 1995)
  • Bính Dần (1986, 1926)
  • Đinh Mão (1987, 1927)
  • Giáp Thìn (1964, 2024)
  • Ất Tỵ (1965, 2025)
  • Mậu Tý (1948, 2008)
  • Kỷ Sửu (1949, 2009)
  • Bính Thân (1956, 2016)
  • Đinh Dậu (1957, 2017)
  • Mậu Ngọ (1978, 2038)
  • Kỷ Mùi (1979, 2039)

Các Thể (Nạp Âm) Của Hành Hỏa

  • Lư Trung Hỏa: Lửa trong lò
  • Sơn Đầu Hỏa: Lửa trên đỉnh núi
  • Sơn Hạ Hỏa: Lửa dưới chân núi
  • Tích Lịch Hỏa: Lửa sấm sét
  • Phú Đăng Hỏa: Lửa đèn dầu
  • Thiên Thượng Hỏa: Lửa trên trời

Nguyên Lý Hoạt Động Của Hành Hỏa

  • Tương sinh: Hỏa tương sinh với Mộc (Mộc sinh Hỏa) và Thổ (Hỏa sinh Thổ).
  • Tương khắc: Hỏa tương khắc với Kim (Hỏa khắc Kim) và Thủy (Hỏa khắc Thủy).

Các Trạng Thái Của Hành Hỏa

  • Vượng: Năng lượng Hỏa mạnh mẽ, người có Hỏa vượng thường rất tươi sáng, vui vẻ, tràn đầy nhiệt huyết nhưng có thể nóng nảy, thiếu kiên nhẫn.
  • Tướng: Năng lượng Hỏa ở mức đẹp, người thẳng thắn, quyến rũ, có thể thu hút người khác, nhưng đôi khi quá tự tin.
  • Hưu: Năng lượng Hỏa không vượng không suy, người hiền hòa, không muốn nổi bật.
  • Tù: Năng lượng Hỏa suy yếu, người thiếu tự tin, không có động lực và năng lượng trong công việc.
  • Tử: Năng lượng Hỏa quá suy, mất đi sự nhiệt tình, thiếu quyết đoán.

Hành Thổ


Hành Thổ là một trong năm yếu tố của ngũ hành, đại diện cho môi trường ươm trồng, nuôi dưỡng và phát triển. Thổ là nơi sinh ký tử quy của mọi sinh vật, tương tác và hỗ trợ từng hành khác. Ở mặt tích cực, Thổ biểu thị lòng công bằng, trí khôn ngoan và bản năng; ở mặt tiêu cực, Thổ có thể tạo ra sự ngột ngạt hoặc lo lắng về những khó khăn không tồn tại.


Những người mệnh Thổ thường thích giúp đỡ người khác, trung thành và kiên trì. Họ là chỗ dựa vững chắc trong cơn khủng hoảng và có sức mạnh nội tâm. Tuy nhiên, họ có khuynh hướng thành kiến, bảo thủ và khó thay đổi.

  • Tích cực: Trung thành, nhẫn nại, có thể tin cậy.
  • Tiêu cực: Dễ thành kiến, cứng đầu, bảo thủ.


Những người mệnh Thổ sinh vào các năm sau:

  • Canh Tý (1960, 2020) và Tân Sửu (1961, 2021): Bích Thượng Thổ (Đất vách đá)
  • Canh Ngọ (1990) và Tân Mùi (1991): Lộ Bàng Thổ (Đất ven đường)
  • Mậu Dần (1938, 1998) và Kỷ Mão (1939, 1999): Thành Đầu Thổ (Đất tường thành)
  • Mậu Thân (1968) và Kỷ Dậu (1969): Đại Dịch Thổ (Đất quán dịch lớn)
  • Bính Thìn (1976) và Đinh Tỵ (1977): Sa Trung Thổ (Đất phù sa)
  • Bính Tuất (1946, 2006) và Đinh Hợi (1947, 2007): Ốc Thượng Thổ (Đất mái nhà)

Nguyên Lý Hoạt Động Của Hành Thổ

  • Tương sinh: Thổ tương sinh với Hỏa (Hỏa sinh Thổ) và Kim (Thổ sinh Kim).
  • Tương khắc: Thổ tương khắc với Mộc (Mộc khắc Thổ) và Thủy (Thổ khắc Thủy).

Các Trạng Thái Của Hành Thổ

  • Vượng: Thổ vượng giúp người có tư duy sáng suốt, ổn định, tin cậy, nhưng có thể trở nên quá cứng nhắc và bảo thủ.
  • Tướng: Thổ ở mức tốt, người có thể cân bằng cảm xúc, đáng tin cậy, nhưng đôi khi trở nên chậm thay đổi và bướng bỉnh.
  • Hưu: Năng lượng Thổ không vượng không suy, người có bản tính ổn định nhưng thiếu đổi mới.
  • Tù: Năng lượng Thổ suy yếu, người thiếu tự tin, chậm chạp, không xác định được mục tiêu.
  • Tử: Thổ quá suy, người không còn sự chắc chắn, trở nên tiêu cực và khó khăn trong việc ra quyết định.

Các Thể (Nạp Âm) Của Hành Thổ

  • Bích Thượng Thổ: Đất vách đá
  • Lộ Bàng Thổ: Đất ven đường
  • Thành Đầu Thổ: Đất tường thành
  • Đại Dịch Thổ: Đất quán dịch lớn
  • Sa Trung Thổ: Đất phù sa
  • Ốc Thượng Thổ: Đất mái nhà

Cách Tính Mệnh Ngũ Hành


Mệnh ngũ hành của một người được xác định dựa trên năm sinh Âm lịch, cụ thể là Thiên can và Địa chi. Dưới đây là phương pháp tính mệnh ngũ hành dựa trên giá trị của Thiên can và Địa chi.

Giá Trị Của Thiên Can Và Địa Chi

  • Thiên Can:
    • Giáp, Ất: 1
    • Bính, Đinh: 2
    • Mậu, Kỷ: 3
    • Canh, Tân: 4
    • Nhâm, Quý: 5
  • Địa Chi:
    • Tý, Sửu, Ngọ, Mùi: 0
    • Dần, Mão, Thân, Dậu: 1
    • Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi: 2

Cách Tính Mệnh Ngũ Hành

  1. Tính giá trị tổng hợp: Giá trị của Thiên can + Giá trị của Địa chi.
  2. Nếu giá trị tổng hợp lớn hơn 5, lấy kết quả trừ đi 5.
  3. Xác định mệnh ngũ hành dựa trên kết quả cuối cùng:
    • 0 - Kim
    • 1 - Thủy
    • 2 - Hỏa
    • 3 - Thổ
    • 4 - Mộc

Ví Dụ Cách Tính Mệnh Ngũ Hành

  • Năm Canh Ngọ 1990:
    • Giá trị của Canh: 4
    • Giá trị của Ngọ: 0
    • Kết quả: 4 + 0 = 4
    • Mệnh: Thổ
  • Năm Quý Hợi 1983:
    • Giá trị của Quý: 5
    • Giá trị của Hợi: 2
    • Kết quả: 5 + 2 = 7
    • Vì kết quả lớn hơn 5, trừ 5: 7 - 5 = 2
    • Mệnh: Hỏa
  • Năm Giáp Tuất 1994:
    • Giá trị của Giáp: 1
    • Giá trị của Tuất: 2
    • Kết quả: 1 + 2 = 3
    • Mệnh: Thổ

Ứng Dụng Của Cung Mệnh


Sau khi biết được mệnh ngũ hành của mình, bạn có thể sử dụng thông tin này để ứng dụng trong phong thủy và đời sống:

  • Xem tuổi hợp kết hôn, làm ăn.
  • Xem hướng nhà, hướng bàn thờ, hướng bếp phù hợp.
  • Lựa chọn màu sắc may mắn, tránh màu kỵ.
  • Lựa chọn con số may mắn.
Cách Tính Mệnh Ngũ Hành

Cách Tính Mệnh Theo Can và Chi

Để xác định mệnh theo Can và Chi, ta sử dụng bảng phối hợp Thiên Can và Địa Chi. Mỗi người sẽ có một Can và một Chi dựa trên năm sinh Âm lịch.

  1. Tính Thiên Can:

    Lấy số cuối của năm sinh đối chiếu với bảng sau để tìm Thiên Can tương ứng.

    Số cuối năm sinh 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
    Thiên Can Canh Tân Nhâm Quý Giáp Ất Bính Đinh Mậu Kỷ
  2. Tính Địa Chi:

    Lấy hai số cuối của năm sinh chia cho 12, số dư thu được đối chiếu với bảng sau để tìm Địa Chi.

    Số dư 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
    Địa Chi Sửu Dần Mão Thìn Tỵ Ngọ Mùi Thân Dậu Tuất Hợi

Phối hợp Thiên Can và Địa Chi sẽ xác định được ngũ hành nạp âm của bản mệnh. Ví dụ, nếu Thiên Can là Kỷ và Địa Chi là Mão, thì bạn có thể tra cứu được mệnh của mình dựa trên bảng nạp âm ngũ hành.

Cách Tính Mệnh Theo Năm Sinh

Để tính mệnh theo năm sinh, bạn cần áp dụng công thức kết hợp giữa Thiên can và Địa chi của năm sinh đó. Dưới đây là các bước cơ bản để xác định mệnh ngũ hành:

  1. Xác định Thiên can và Địa chi:

    Bạn lấy năm sinh Âm lịch của mình và tìm Thiên can và Địa chi tương ứng dựa trên bảng sau:

    • Thiên can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
    • Địa chi: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
  2. Tính toán cung mệnh:

    Cộng giá trị của Thiên can và Địa chi lại, sau đó tra cứu trong bảng ngũ hành để xác định mệnh của bạn.

    Thiên Can Giá trị
    Bính, Đinh 2
    Giáp, Ất 1

    Áp dụng công thức: Can + Chi. Nếu kết quả lớn hơn 5, bạn trừ đi 5 để ra mệnh ngũ hành tương ứng.

  3. Ví dụ minh họa:

    Giả sử bạn sinh năm 1991, Thiên can là Tân, Địa chi là Mùi. Ta có Tân = 4 và Mùi = 0. Kết quả là 4, tức là bạn thuộc mệnh Thổ.

Việc hiểu rõ mệnh ngũ hành của bản thân sẽ giúp bạn áp dụng phù hợp trong các lĩnh vực như phong thủy, lựa chọn màu sắc hợp mệnh, và cải thiện mối quan hệ với người khác.

Mối Quan Hệ Tương Sinh, Tương Khắc Trong Ngũ Hành

Trong thuyết Ngũ hành, mỗi hành tương sinh và tương khắc với nhau theo một chu kỳ nhất định, tạo nên sự cân bằng và phát triển cho mọi sự vật trong tự nhiên.

  • Tương Sinh: Đây là mối quan hệ hỗ trợ, nuôi dưỡng lẫn nhau giữa các hành, giúp cho vạn vật phát triển và thịnh vượng.
  • Tương Khắc: Ngược lại, tương khắc là mối quan hệ cản trở, áp chế lẫn nhau, cần thiết để duy trì sự cân bằng tự nhiên.
Quan hệ Chi tiết
Mộc sinh Hỏa Cây cối (Mộc) là nguồn nhiên liệu cho lửa (Hỏa).
Hỏa sinh Thổ Lửa (Hỏa) đốt cháy vật liệu tạo thành tro bụi (Thổ).
Thổ sinh Kim Đất (Thổ) chứa các khoáng chất tạo ra kim loại (Kim).
Kim sinh Thủy Kim loại (Kim) có thể chảy ra nước khi nung nóng.
Thủy sinh Mộc Nước (Thủy) nuôi dưỡng cây cối (Mộc).
Hỏa khắc Kim Lửa (Hỏa) làm chảy kim loại (Kim).
Kim khắc Mộc Kim loại (Kim) dùng để cắt, chặt cây (Mộc).
Mộc khắc Thổ Cây (Mộc) hút chất dinh dưỡng từ đất (Thổ), làm cạn kiệt đất.
Thổ khắc Thủy Đất (Thổ) hấp thụ nước (Thủy), ngăn không cho nước tràn lan.
Thủy khắc Hỏa Nước (Thủy) dập tắt lửa (Hỏa).

Hiểu rõ mối quan hệ tương sinh và tương khắc giữa các hành ngũ hành giúp chúng ta áp dụng hiệu quả trong cuộc sống, từ phong thủy đến các quyết định hàng ngày.

Mối Quan Hệ Tương Sinh, Tương Khắc Trong Ngũ Hành

Ý Nghĩa Của Cung Mệnh

Cung mệnh là một khái niệm quan trọng trong phong thủy, được sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến đời sống, tính cách, và sự nghiệp của một người. Mỗi cung mệnh liên kết với một hành trong Ngũ Hành và có ý nghĩa riêng biệt:

  • Cung Càn: Đại diện cho người cha, biểu tượng của sự vững chắc và bảo vệ. Hành Kim, màu sắc trắng, xám, bạc.
  • Cung Khôn: Tượng trưng cho người mẹ, mang ý nghĩa của sự nuôi dưỡng và che chở. Hành Thổ, màu vàng, nâu.
  • Cung Chấn: Đại diện cho người con trai cả, biểu thị sự mạnh mẽ và quyết đoán. Hành Mộc, màu xanh lá cây.
  • Cung Tốn: Tượng trưng cho người con gái cả, biểu hiện sự dịu dàng và uyển chuyển. Hành Mộc, màu xanh lá cây.
  • Cung Khảm: Đại diện cho người con trai thứ, mang tính linh hoạt và thích ứng. Hành Thủy, màu đen, xanh dương.
  • Cung Đoài: Tượng trưng cho người con gái út, biểu hiện sự tinh tế và khéo léo. Hành Kim, màu trắng, xám, bạc.
  • Cung Cấn: Đại diện cho người con trai út, thể hiện sự nhạy cảm và đáng tin cậy. Hành Thổ, màu vàng, nâu.
  • Cung Ly: Tượng trưng cho người con gái thứ, mang tính sáng tạo và trí tuệ. Hành Hỏa, màu đỏ, tím, hồng.

Những yếu tố này không chỉ giúp nhận biết tính cách mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn các yếu tố phong thủy như màu sắc sử dụng trong nhà cửa, hướng xây dựng nhà ở, và thậm chí là lựa chọn ngày giờ làm việc quan trọng.

Ứng Dụng Của Ngũ Hành Trong Cuộc Sống

Ngũ hành, bao gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, và Thổ, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh của đời sống, từ phong thủy, y học cho đến văn hóa và thẩm mỹ cá nhân.

  • Phong thủy: Việc bài trí nhà cửa theo ngũ hành giúp tăng cường sự hài hòa và thu hút may mắn, sức khỏe. Mỗi hướng trong nhà tương ứng với một hành, giúp lựa chọn hướng xây dựng phù hợp với mệnh của gia chủ.
  • Y học: Trong Đông y, ngũ hành gắn liền với các tạng phủ trong cơ thể, giúp chẩn đoán và điều trị theo cân bằng âm dương và ngũ hành. Mỗi hành liên kết với một bộ phận cụ thể của cơ thể và có ảnh hưởng đến sức khỏe chung.
  • Đời sống cá nhân: Chọn màu sắc quần áo, trang sức theo mệnh ngũ hành có thể tăng cường may mắn và hòa hợp với tính cách cá nhân. Việc này cũng ảnh hưởng đến cảm xúc và sự tự tin hàng ngày.
  • Hôn nhân và quan hệ cá nhân: Lựa chọn đối tác dựa trên ngũ hành tương sinh, tương khắc giúp cải thiện mối quan hệ và hạnh phúc lâu dài.
  • Thẩm mỹ và sức khỏe: Sử dụng mỹ phẩm phù hợp với mệnh cá nhân trong các mùa khác nhau, giúp bảo vệ và nuôi dưỡng làn da tốt hơn.

Những ứng dụng này không chỉ thể hiện sự tinh tế trong cách thức sống mà còn giúp con người tìm được sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống hàng ngày.

Cách Tăng Cường Sự Cân Bằng Giữa Các Yếu Tố Ngũ Hành

Việc duy trì sự cân bằng giữa các yếu tố Ngũ Hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số phương pháp để tăng cường sự cân bằng này:

  • Tương sinh và Tương khắc:

    Áp dụng nguyên lý Tương sinh (nâng đỡ) và Tương khắc (kiềm chế) trong các lĩnh vực như phong thủy, chọn màu sắc, và trang trí nhà cửa giúp tạo ra một không gian hài hòa và thuận lợi.

  • Phong thủy:

    Sử dụng các nguyên tắc phong thủy để bố trí không gian sống sao cho phù hợp với mệnh của cá nhân và gia đình, từ đó thúc đẩy sự thịnh vượng và tránh những điều không may.

  • Dinh dưỡng và lối sống:

    Chọn lựa thực phẩm theo mệnh ngũ hành của bản thân có thể hỗ trợ sức khỏe tốt hơn. Ví dụ, người mệnh Hỏa nên ưu tiên thực phẩm có tính ấm như ớt, gừng để tăng cường năng lượng.

  • Thiền và tập luyện:

    Thực hành thiền và các bài tập thể chất như yoga hoặc qigong có thể giúp cân bằng năng lượng, tăng cường sức khỏe tinh thần và thể chất.

  • Chăm sóc sức khỏe:

    Áp dụng các biện pháp chăm sóc sức khỏe dựa trên ngũ hành, như liệu pháp thảo dược hoặc liệu pháp màu sắc, để điều hòa cơ thể và tăng cường khả năng tự chữa lành.

Thông qua việc áp dụng những nguyên tắc Ngũ Hành một cách có ý thức, bạn có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống và sức khỏe của mình.

Cách Tăng Cường Sự Cân Bằng Giữa Các Yếu Tố Ngũ Hành

Hướng dẫn tính mệnh ngũ hành theo Năm sinh | Tuấn Phong Thủy

107 - Hướng dẫn Cách tính ngũ hành theo Năm sinh dễ như ăn kẹo. Video này của Tuấn Phong Thủy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh của mình.

Cách tính ngũ hành theo năm sinh nhanh chóng | Tuấn Phong Thủy

35 Cách tính ngũ hành theo năm sinh SIÊU NHANH. Video này của Tuấn Phong Thủy sẽ hướng dẫn bạn cách tính ngũ hành dựa trên năm sinh một cách nhanh chóng và dễ dàng.

FEATURED TOPIC