Chủ đề từ hán việt trong văn cúng: Từ Hán Việt Trong Văn Cúng không chỉ thể hiện sự tôn kính và trang nghiêm trong các nghi lễ truyền thống, mà còn phản ánh chiều sâu văn hóa và lịch sử của dân tộc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và ý nghĩa của từ Hán Việt trong văn cúng, góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa Việt Nam.
Mục lục
- Giới thiệu về Từ Hán Việt trong Văn Cúng
- Phân loại Từ Hán Việt thường dùng trong Văn Cúng
- Ứng dụng Từ Hán Việt trong các bài Văn Cúng
- Ý nghĩa và giá trị của Từ Hán Việt trong Văn Cúng
- Hướng dẫn sử dụng Từ Hán Việt trong Văn Cúng
- Văn khấn Gia Tiên
- Văn khấn Thổ Công - Táo Quân
- Văn khấn ngày Rằm, mồng Một
- Văn khấn cầu an, cầu siêu
- Văn khấn lễ Tết, lễ hội truyền thống
- Văn khấn tại đình, đền, chùa
Giới thiệu về Từ Hán Việt trong Văn Cúng
Từ Hán Việt đóng vai trò quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, đặc biệt là trong các nghi lễ cúng bái. Việc sử dụng những từ ngữ này không chỉ thể hiện sự trang trọng, kính cẩn mà còn phản ánh chiều sâu văn hóa và lịch sử dân tộc.
Trong các bài văn cúng, từ Hán Việt thường được sử dụng để:
- Thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và thần linh.
- Tạo nên sự trang nghiêm, linh thiêng cho nghi lễ.
- Gìn giữ và truyền tải những giá trị văn hóa truyền thống.
Ví dụ, một số từ Hán Việt thường gặp trong văn cúng bao gồm:
Từ Hán Việt | Ý nghĩa |
---|---|
Phụ mẫu | Cha mẹ |
Tiên tổ | Tổ tiên |
Hương đăng | Hương và đèn |
Trà tửu | Trà và rượu |
Quả phẩm | Hoa quả |
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ Hán Việt trong văn cúng không chỉ giúp nghi lễ diễn ra suôn sẻ mà còn góp phần bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
.png)
Phân loại Từ Hán Việt thường dùng trong Văn Cúng
Trong văn cúng, từ Hán Việt được sử dụng để thể hiện sự trang nghiêm và tôn kính. Dưới đây là các phân loại chính của từ Hán Việt thường gặp trong văn cúng:
1. Phân loại theo thời kỳ mượn
- Từ Hán Việt cổ: Những từ mượn từ tiếng Hán cổ, thường mang ý nghĩa nguyên thủy và ít biến đổi.
- Từ Hán Việt đương đại: Những từ mượn từ tiếng Hán trong thời kỳ sau, thường mang ý nghĩa trừu tượng và phong phú.
- Từ Hán Việt Việt hóa: Những từ gốc Hán đã được Việt hóa về âm thanh và ngữ nghĩa, sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày.
2. Phân loại theo cấu tạo từ
Loại từ | Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|---|
Từ ghép chính phụ | Từ gồm hai yếu tố, trong đó yếu tố chính đứng trước, yếu tố phụ đứng sau để bổ nghĩa. | Gia đình (gia: nhà, đình: họ) |
Từ ghép đẳng lập | Từ gồm hai yếu tố có vai trò ngang nhau, cùng bổ sung ý nghĩa cho từ. | Quốc gia (quốc: nước, gia: nhà) |
3. Phân loại theo lĩnh vực sử dụng
- Từ chỉ quan hệ gia đình: Phụ mẫu (cha mẹ), huynh đệ (anh em), tỷ muội (chị em).
- Từ chỉ lễ vật và nghi lễ: Hương đăng (hương và đèn), trà tửu (trà và rượu), quả phẩm (hoa quả).
- Từ chỉ không gian và thời gian: Thiên địa (trời đất), nhật nguyệt (mặt trời và mặt trăng), xuân thu (bốn mùa).
Việc hiểu rõ các phân loại từ Hán Việt trong văn cúng giúp người viết và người đọc cảm nhận được sự sâu sắc và trang trọng của nghi lễ, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
Ứng dụng Từ Hán Việt trong các bài Văn Cúng
Việc sử dụng từ Hán Việt trong các bài văn cúng không chỉ thể hiện sự trang nghiêm và kính cẩn mà còn phản ánh chiều sâu văn hóa và lịch sử của dân tộc. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của từ Hán Việt trong văn cúng:
1. Mở đầu bài văn cúng
- Duy! – Lời mở đầu trang trọng, thường được đặt trước niên hiệu, năm tháng.
- Cẩn cáo – Kính cẩn thưa rằng, thể hiện sự tôn kính đối với bề trên.
2. Xưng hô và danh xưng
- Phụ mẫu – Cha mẹ.
- Tiên tổ – Tổ tiên.
- Huynh đệ – Anh em.
- Tỷ muội – Chị em.
3. Miêu tả lễ vật và nghi thức
- Hương đăng – Hương và đèn.
- Trà tửu – Trà và rượu.
- Quả phẩm – Hoa quả.
- Phẩm vật – Lễ vật.
4. Thể hiện thời gian và không gian
- Thiên địa – Trời đất.
- Nhật nguyệt – Mặt trời và mặt trăng.
- Xuân thu – Bốn mùa.
5. Cấu trúc câu trong văn cúng
Các bài văn cúng thường sử dụng cấu trúc câu theo lối cổ, kết hợp từ Hán Việt để tạo nên sự trang trọng và linh thiêng. Ví dụ:
- Cẩn dĩ – Kính cẩn dâng lên.
- Vị tiền – Trước linh vị.
- Viết – Kính thưa.
- Vì hữu – Nhân có việc.
Việc hiểu và sử dụng đúng các từ Hán Việt trong văn cúng giúp người đọc và người viết thể hiện lòng thành kính, đồng thời góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Ý nghĩa và giá trị của Từ Hán Việt trong Văn Cúng
Trong văn cúng, việc sử dụng từ Hán Việt không chỉ thể hiện sự trang nghiêm mà còn phản ánh chiều sâu văn hóa và lịch sử của dân tộc. Dưới đây là những ý nghĩa và giá trị nổi bật của từ Hán Việt trong văn cúng:
1. Tạo nên sự trang trọng và linh thiêng
- Phụ mẫu – Cha mẹ.
- Tiên tổ – Tổ tiên.
- Hương đăng – Hương và đèn.
- Trà tửu – Trà và rượu.
2. Gìn giữ và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc
Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn cúng giúp lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời truyền đạt những thông điệp sâu sắc về đạo lý và lòng hiếu thảo.
3. Thể hiện lòng thành kính và biết ơn
Những từ ngữ Hán Việt trong văn cúng thể hiện sự tôn kính và biết ơn đối với tổ tiên, thần linh, góp phần làm cho nghi lễ trở nên trang nghiêm và ý nghĩa hơn.
4. Phản ánh sự giao thoa văn hóa
Từ Hán Việt trong văn cúng là minh chứng cho sự giao thoa giữa văn hóa Việt Nam và Trung Hoa, tạo nên một bản sắc văn hóa độc đáo và phong phú.
Như vậy, từ Hán Việt trong văn cúng không chỉ là phương tiện ngôn ngữ mà còn là cầu nối giữa các thế hệ, giúp duy trì và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Hướng dẫn sử dụng Từ Hán Việt trong Văn Cúng
Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn cúng không chỉ thể hiện sự trang nghiêm mà còn phản ánh chiều sâu văn hóa và lịch sử của dân tộc. Dưới đây là hướng dẫn giúp bạn sử dụng từ Hán Việt một cách hiệu quả trong các bài văn cúng:
1. Hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng
- Phụ mẫu – Cha mẹ.
- Tiên tổ – Tổ tiên.
- Hương đăng – Hương và đèn.
- Trà tửu – Trà và rượu.
2. Sử dụng cấu trúc câu trang trọng
Áp dụng các cấu trúc câu cổ điển để tăng tính trang nghiêm cho bài văn cúng. Ví dụ:
- Cẩn cáo – Kính cẩn thưa rằng.
- Vị tiền – Trước linh vị.
- Viết – Kính thưa.
3. Tránh lạm dụng và sử dụng đúng cách
- Không sử dụng từ Hán Việt một cách quá mức, gây khó hiểu.
- Đảm bảo từ được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và mang ý nghĩa chính xác.
4. Tham khảo các mẫu văn cúng truyền thống
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ Hán Việt trong văn cúng, bạn có thể tham khảo các mẫu văn cúng truyền thống. Điều này giúp bạn nắm bắt được cách diễn đạt và sử dụng từ ngữ một cách chính xác và trang trọng.
Việc sử dụng từ Hán Việt trong văn cúng đòi hỏi sự hiểu biết và tinh tế. Bằng cách nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của các từ này, bạn sẽ góp phần làm cho nghi lễ trở nên trang nghiêm và ý nghĩa hơn.

Văn khấn Gia Tiên
Văn khấn gia tiên là một phần quan trọng trong các nghi lễ thờ cúng tổ tiên của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với ông bà, tổ tiên. Dưới đây là hướng dẫn về cách chuẩn bị và thực hiện văn khấn gia tiên một cách trang trọng và đúng nghi thức.
1. Thời điểm thực hiện
- Ngày rằm và mùng 1 hàng tháng.
- Các dịp lễ Tết như Tết Nguyên Đán, Tết Trung Thu, lễ Vu Lan.
- Ngày giỗ tổ tiên.
- Các sự kiện quan trọng trong gia đình như tân gia, cưới hỏi.
2. Chuẩn bị lễ vật
Loại lễ vật | Chi tiết |
---|---|
Hương, đèn | 3 nén hương, 2 cây đèn cầy |
Hoa quả | 5 loại quả tươi |
Trà, rượu | 1 ấm trà, 3 chén rượu |
Thực phẩm | 1 mâm cơm chay hoặc mặn tùy theo phong tục |
Vàng mã | Tiền vàng, giấy cúng |
3. Cấu trúc bài văn khấn
- Mở đầu: Kính cáo tổ tiên, nêu rõ ngày tháng và lý do cúng.
- Thân bài: Trình bày lòng thành kính, cầu xin sự phù hộ độ trì.
- Kết thúc: Cảm tạ tổ tiên, cầu chúc bình an cho gia đình.
4. Mẫu văn khấn gia tiên
Duy! Ngày... tháng... năm..., con tên là..., cùng toàn gia kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa trà quả, kính mời hương linh tiên tổ, phụ mẫu, chư vị gia tiên nội ngoại lâm án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật. Nguyện cầu tổ tiên phù hộ độ trì cho toàn gia được bình an, hạnh phúc, vạn sự như ý.
Việc thực hiện văn khấn gia tiên với lòng thành kính và đúng nghi thức không chỉ thể hiện đạo hiếu mà còn góp phần giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
XEM THÊM:
Văn khấn Thổ Công - Táo Quân
Văn khấn Thổ Công - Táo Quân là một phần quan trọng trong nghi lễ truyền thống của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với các vị thần bảo hộ gia đình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách chuẩn bị và thực hiện văn khấn Thổ Công - Táo Quân một cách trang trọng và đúng nghi thức.
1. Ý nghĩa của lễ cúng Thổ Công - Táo Quân
Lễ cúng Thổ Công - Táo Quân, đặc biệt vào ngày 23 tháng Chạp, là dịp để gia đình tiễn các vị thần về trời báo cáo với Ngọc Hoàng về những việc đã xảy ra trong năm. Đây cũng là cơ hội để cầu mong sự bình an, may mắn và thịnh vượng cho gia đình trong năm mới.
2. Chuẩn bị lễ vật
Loại lễ vật | Chi tiết |
---|---|
Hương, đèn | 3 nén hương, 2 cây đèn cầy |
Hoa quả | 5 loại quả tươi |
Trà, rượu | 1 ấm trà, 3 chén rượu |
Thực phẩm | 1 mâm cơm chay hoặc mặn tùy theo phong tục |
Vàng mã | Tiền vàng, mũ, áo, hia giấy |
Cá chép | 1 đến 3 con cá chép sống để phóng sinh |
3. Cấu trúc bài văn khấn
- Mở đầu: Kính cáo các vị thần, nêu rõ ngày tháng và lý do cúng.
- Thân bài: Trình bày lòng thành kính, cầu xin sự phù hộ độ trì.
- Kết thúc: Cảm tạ các vị thần, cầu chúc bình an cho gia đình.
4. Mẫu văn khấn Thổ Công - Táo Quân
Duy! Ngày... tháng... năm..., con tên là..., cùng toàn gia kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa trà quả, kính mời chư vị Thổ Công, Táo Quân, Thổ Địa, Thổ Kỳ lai lâm án tiền, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật. Nguyện cầu các vị thần phù hộ độ trì cho toàn gia được bình an, hạnh phúc, vạn sự như ý.
Việc thực hiện văn khấn Thổ Công - Táo Quân với lòng thành kính và đúng nghi thức không chỉ thể hiện đạo hiếu mà còn góp phần giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
Văn khấn ngày Rằm, mồng Một
Văn khấn ngày Rằm, mồng Một là một nghi lễ quan trọng trong phong tục thờ cúng của người Việt, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên, thần linh. Lễ cúng được tổ chức vào các ngày rằm, mồng Một hàng tháng để cầu mong bình an, may mắn cho gia đình và bản thân.
1. Thời điểm thực hiện lễ cúng
- Ngày Rằm (15 âm lịch): Là ngày cúng thần linh, tổ tiên, cầu mong bình an cho gia đình.
- Ngày Mồng Một (1 âm lịch): Là ngày cúng thần linh, tạ ơn trời đất, cầu mong sự thịnh vượng, tài lộc.
2. Chuẩn bị lễ vật
Loại lễ vật | Chi tiết |
---|---|
Hương, đèn | 3 nén hương, 2 cây đèn cầy |
Hoa quả | 5 loại quả tươi, hoa tươi |
Trà, rượu | 1 ấm trà, 3 chén rượu |
Thực phẩm | 1 mâm cơm chay hoặc mặn tùy theo phong tục |
3. Cấu trúc bài văn khấn
- Mở đầu: Kính cáo tổ tiên, thần linh, nêu rõ ngày tháng và lý do cúng.
- Thân bài: Trình bày lòng thành kính, cầu xin sự phù hộ độ trì cho gia đình.
- Kết thúc: Cảm tạ tổ tiên, cầu chúc gia đình được bình an, hạnh phúc, vạn sự như ý.
4. Mẫu văn khấn ngày Rằm, mồng Một
Duy! Ngày... tháng... năm..., con tên là..., kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa trà quả, kính mời tổ tiên, thần linh, chư vị gia thần lâm án, chứng giám lòng thành. Nguyện cầu tổ tiên, thần linh phù hộ độ trì, ban phước cho gia đình được bình an, may mắn, vạn sự như ý, công việc hanh thông.
Việc thực hiện văn khấn vào ngày Rằm, mồng Một không chỉ thể hiện đạo hiếu mà còn là dịp để gia đình cầu mong sự bảo vệ, che chở của tổ tiên và thần linh, mang lại những điều tốt lành cho gia đình trong suốt tháng mới.

Văn khấn cầu an, cầu siêu
Văn khấn cầu an và cầu siêu là những nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên, thần linh và cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện các nghi lễ này một cách trang trọng và đúng phong tục.
1. Ý nghĩa của lễ cầu an và cầu siêu
- Cầu an: Là nghi thức cầu mong sự bình an, sức khỏe, tài lộc và hạnh phúc cho gia đình và bản thân.
- Cầu siêu: Là nghi thức cầu nguyện cho vong linh người đã khuất được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.
2. Thời điểm thực hiện lễ cúng
- Cầu an: Thường được thực hiện vào đầu năm mới, ngày rằm, mồng một hoặc khi có việc trọng đại trong gia đình.
- Cầu siêu: Được thực hiện trong 49 ngày sau khi người quá cố mất, hoặc vào các dịp như rằm tháng 7, ngày giỗ tổ tiên.
3. Chuẩn bị lễ vật
Loại lễ vật | Chi tiết |
---|---|
Hương, đèn | 3 nén hương, 2 cây đèn cầy |
Hoa quả | 5 loại quả tươi, hoa tươi |
Trà, rượu | 1 ấm trà, 3 chén rượu |
Thực phẩm | 1 mâm cơm chay hoặc mặn tùy theo phong tục |
Vàng mã | Tiền vàng, mũ, áo, hia giấy |
4. Cấu trúc bài văn khấn
- Mở đầu: Kính cáo các vị thần linh, tổ tiên, nêu rõ ngày tháng và lý do cúng.
- Thân bài: Trình bày lòng thành kính, cầu xin sự phù hộ độ trì cho gia đình và siêu thoát cho vong linh.
- Kết thúc: Cảm tạ các vị thần linh, cầu chúc bình an, may mắn cho gia đình và vong linh được siêu thoát.
5. Mẫu văn khấn cầu an, cầu siêu
Duy! Ngày... tháng... năm..., con tên là..., cùng toàn gia kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa trà quả, kính mời chư vị thần linh, tổ tiên, vong linh... lai lâm án tiền, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật. Nguyện cầu các vị thần phù hộ độ trì cho gia đình được bình an, hạnh phúc, vạn sự như ý. Cầu siêu cho vong linh... được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.
Việc thực hiện văn khấn cầu an và cầu siêu với lòng thành kính và đúng nghi thức không chỉ thể hiện đạo hiếu mà còn góp phần giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
Văn khấn lễ Tết, lễ hội truyền thống
Văn khấn trong các dịp lễ Tết và lễ hội truyền thống là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người Việt. Những bài văn khấn này không chỉ thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên, thần linh mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
1. Ý nghĩa của văn khấn trong lễ Tết và lễ hội truyền thống
Văn khấn trong các dịp lễ Tết và lễ hội truyền thống mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- Thể hiện lòng thành kính: Bày tỏ sự biết ơn và tôn kính đối với tổ tiên, thần linh.
- Cầu mong sức khỏe, bình an: Mong muốn một năm mới an lành, hạnh phúc cho gia đình và cộng đồng.
- Gìn giữ văn hóa truyền thống: Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc qua các nghi lễ.
2. Các dịp lễ Tết và lễ hội truyền thống quan trọng
Trong năm, có nhiều dịp lễ Tết và lễ hội truyền thống quan trọng, mỗi dịp có những bài văn khấn riêng biệt:
- Tết Nguyên Đán: Lễ cúng giao thừa, cúng ông Công ông Táo, cúng Tất niên, cúng hóa vàng.
- Tết Hàn Thực (3/3 âm lịch): Cúng bánh trôi, bánh chay để tưởng nhớ tổ tiên.
- Tết Đoan Ngọ (5/5 âm lịch): Cúng để diệt trừ sâu bọ, bảo vệ mùa màng.
- Tết Trung Thu (15/8 âm lịch): Cúng trăng, cầu mong mùa màng bội thu.
- Tết Thanh Minh (3/3 âm lịch): Dọn dẹp mộ phần, tưởng nhớ tổ tiên.
3. Cấu trúc chung của một bài văn khấn lễ Tết, lễ hội
Một bài văn khấn trong các dịp lễ Tết, lễ hội truyền thống thường có cấu trúc cơ bản sau:
- Mở đầu: Kính cáo các vị thần linh, tổ tiên, nêu rõ ngày tháng và lý do cúng.
- Thân bài: Trình bày lòng thành kính, cầu xin sự phù hộ độ trì cho gia đình và cộng đồng.
- Kết thúc: Cảm tạ các vị thần linh, cầu chúc bình an, may mắn cho gia đình và cộng đồng.
4. Mẫu văn khấn lễ Tết, lễ hội truyền thống
Duy! Ngày... tháng... năm..., con tên là..., cùng toàn gia kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa trà quả, kính mời chư vị thần linh, tổ tiên, vong linh... lai lâm án tiền, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật. Nguyện cầu các vị thần phù hộ độ trì cho gia đình được bình an, hạnh phúc, vạn sự như ý. Cầu siêu cho vong linh... được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.
Việc thực hiện văn khấn trong các dịp lễ Tết và lễ hội truyền thống với lòng thành kính và đúng nghi thức không chỉ thể hiện đạo hiếu mà còn góp phần giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
Văn khấn tại đình, đền, chùa
Văn khấn tại đình, đền, chùa là những nghi lễ truyền thống quan trọng trong đời sống tâm linh của người Việt. Những bài văn khấn này không chỉ thể hiện lòng thành kính đối với thần linh, tổ tiên mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa dân tộc.
1. Ý nghĩa của văn khấn tại đình, đền, chùa
Văn khấn tại các nơi thờ tự như đình, đền, chùa mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- Thể hiện lòng thành kính: Bày tỏ sự tôn kính đối với thần linh, tổ tiên và các vị thánh nhân.
- Cầu mong bình an: Mong muốn sự bình an, may mắn cho bản thân và gia đình.
- Gìn giữ văn hóa truyền thống: Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa tâm linh của dân tộc.
2. Các loại văn khấn phổ biến
Tùy theo từng loại hình thờ tự, có các bài văn khấn khác nhau:
- Văn khấn tại đình: Dành cho các lễ hội truyền thống, tưởng nhớ các vị anh hùng dân tộc.
- Văn khấn tại đền: Dành cho các vị thần linh, thánh nhân được thờ tại đền.
- Văn khấn tại chùa: Dành cho Phật, Bồ Tát và các vị thánh tăng.
3. Cấu trúc chung của một bài văn khấn
Một bài văn khấn thường có cấu trúc cơ bản sau:
- Mở đầu: Kính cáo các vị thần linh, tổ tiên, nêu rõ ngày tháng và lý do cúng.
- Thân bài: Trình bày lòng thành kính, cầu xin sự phù hộ độ trì cho gia đình và cộng đồng.
- Kết thúc: Cảm tạ các vị thần linh, cầu chúc bình an, may mắn cho gia đình và cộng đồng.
4. Mẫu văn khấn tại đình, đền, chùa
Duy! Ngày... tháng... năm..., con tên là..., cùng toàn gia kính cẩn dâng lễ vật, hương hoa trà quả, kính mời chư vị thần linh, tổ tiên, vong linh... lai lâm án tiền, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật. Nguyện cầu các vị thần phù hộ độ trì cho gia đình được bình an, hạnh phúc, vạn sự như ý. Cầu siêu cho vong linh... được siêu thoát, an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.
Việc thực hiện văn khấn tại đình, đền, chùa với lòng thành kính và đúng nghi thức không chỉ thể hiện đạo hiếu mà còn góp phần giữ gìn và phát huy truyền thống văn hóa tốt đẹp của dân tộc.