Tuổi Kỷ Tỵ xuất hành ngày nào tốt 2024: Tìm hiểu ngày giờ mang lại may mắn

Chủ đề tuổi kỷ tỵ xuất hành ngày nào tốt 2024: Năm 2024 mang đến nhiều cơ hội và thách thức cho người tuổi Kỷ Tỵ. Để khởi đầu thuận lợi, việc chọn ngày và giờ xuất hành phù hợp là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu những ngày tốt nhất để xuất hành, hướng tốt và giờ đẹp để mang lại may mắn và thịnh vượng cho năm mới.

Tuổi Kỷ Tỵ Xuất Hành Ngày Nào Tốt Năm 2024

Xuất hành là một trong những hoạt động quan trọng, đặc biệt đối với những người tin vào phong thủy và tử vi. Để có một chuyến đi suôn sẻ và gặp nhiều may mắn, người tuổi Kỷ Tỵ cần chọn ngày xuất hành phù hợp. Dưới đây là một số ngày tốt để người tuổi Kỷ Tỵ xuất hành trong năm 2024:

1. Ngày Hoàng Đạo

Ngày hoàng đạo là những ngày được coi là tốt lành và thuận lợi để xuất hành. Người tuổi Kỷ Tỵ nên chọn những ngày này để tăng cường may mắn:

  • Ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • Ngày 25 tháng 3 năm 2024
  • Ngày 8 tháng 5 năm 2024
  • Ngày 22 tháng 7 năm 2024
  • Ngày 3 tháng 9 năm 2024

2. Ngày Tam Nương

Ngày Tam Nương thường không được khuyến khích để xuất hành vì dễ gặp xui xẻo. Tuy nhiên, nếu người tuổi Kỷ Tỵ có việc quan trọng không thể tránh, cần phải chuẩn bị kỹ lưỡng và cẩn trọng.

3. Ngày Hoàng Đạo Tháng Ất

Trong năm 2024, các tháng Ất cũng có những ngày hoàng đạo tốt cho người tuổi Kỷ Tỵ:

  1. Tháng 1 (Ất): Ngày 15, 18, 27
  2. Tháng 3 (Ất): Ngày 9, 19, 25
  3. Tháng 5 (Ất): Ngày 6, 15, 30
  4. Tháng 7 (Ất): Ngày 10, 23, 28
  5. Tháng 9 (Ất): Ngày 2, 11, 29

4. Lưu Ý Khi Xuất Hành

Để có một chuyến đi thuận lợi, ngoài việc chọn ngày tốt, người tuổi Kỷ Tỵ cũng nên lưu ý các điều sau:

  • Chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đi, kiểm tra phương tiện và hành lý.
  • Khởi hành vào giờ tốt, tránh giờ xấu.
  • Thực hiện các nghi thức phong thủy nếu có thể.
  • Luôn giữ tâm trạng thoải mái và tích cực.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp người tuổi Kỷ Tỵ chọn được ngày xuất hành tốt và gặp nhiều may mắn trong năm 2024.

Tuổi Kỷ Tỵ Xuất Hành Ngày Nào Tốt Năm 2024

1. Tổng quan về ngày xuất hành tuổi Kỷ Tỵ 2024

Việc chọn ngày giờ xuất hành đầu năm rất quan trọng với người tuổi Kỷ Tỵ, đặc biệt là vào năm 2024. Chọn ngày xuất hành hợp lý sẽ giúp mang lại nhiều may mắn, tài lộc và sức khỏe trong cả năm.

Theo quan niệm phong thủy, việc chọn hướng và giờ xuất hành phải phù hợp với tuổi để đón nhận năng lượng tốt. Các hướng và giờ tốt thường được dựa trên yếu tố âm dương ngũ hành và can chi của từng ngày.

Ngày mùng 1 Tết (10/2/2024)

  • Hướng xuất hành: Đông Nam (Tài thần), Tây Bắc (Hỷ thần)
  • Giờ xuất hành tốt:
    • Dần (03h - 05h)
    • Thìn (07h - 09h)
    • Tỵ (09h - 11h)
    • Thân (15h - 17h)
    • Dậu (17h - 19h)
    • Hợi (21h - 23h)

Ngày mùng 2 Tết (11/2/2024)

  • Hướng xuất hành: Chính Đông (Tài thần), Tây Nam (Hỷ thần)
  • Giờ xuất hành tốt:
    • Sửu (01h - 03h)
    • Thìn (07h - 09h)
    • Ngọ (11h - 13h)
    • Mùi (13h - 15h)
    • Tuất (19h - 21h)
    • Hợi (21h - 23h)

Ngày mùng 3 Tết (12/2/2024)

  • Hướng xuất hành: Chính Đông (Tài thần), Tây Nam (Hỷ thần)
  • Giờ xuất hành tốt:
    • Tý (23h - 01h)
    • Sửu (01h - 03h)
    • Mão (05h - 07h)
    • Ngọ (11h - 13h)
    • Thân (15h - 17h)
    • Dậu (17h - 19h)

Người tuổi Kỷ Tỵ 1989 nên chọn ngày, giờ và hướng xuất hành phù hợp để cả năm 2024 được thuận lợi và may mắn.

2. Các ngày tốt để xuất hành theo tháng

Trong năm 2024, người tuổi Kỷ Tỵ có thể lựa chọn các ngày xuất hành tốt theo từng tháng để mang lại may mắn và thành công. Dưới đây là danh sách các ngày tốt theo từng tháng:

  • Tháng 1:
    1. Ngày 5: Ngày Kỷ Mão, tháng Tân Sửu, năm Giáp Thìn
    2. Ngày 17: Ngày Tân Hợi, tháng Tân Sửu, năm Giáp Thìn
    3. Ngày 29: Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Sửu, năm Giáp Thìn
  • Tháng 2:
    1. Ngày 7: Ngày Bính Tý, tháng Nhâm Dần, năm Giáp Thìn
    2. Ngày 19: Ngày Mậu Thân, tháng Nhâm Dần, năm Giáp Thìn
    3. Ngày 28: Ngày Ất Dậu, tháng Nhâm Dần, năm Giáp Thìn
  • Tháng 3:
    1. Ngày 10: Ngày Kỷ Dậu, tháng Quý Mão, năm Giáp Thìn
    2. Ngày 22: Ngày Tân Hợi, tháng Quý Mão, năm Giáp Thìn
    3. Ngày 31: Ngày Canh Tý, tháng Quý Mão, năm Giáp Thìn
  • Tháng 4:
    1. Ngày 3: Ngày Mậu Dần, tháng Giáp Thìn, năm Giáp Thìn
    2. Ngày 15: Ngày Nhâm Tý, tháng Giáp Thìn, năm Giáp Thìn
    3. Ngày 27: Ngày Ất Mùi, tháng Giáp Thìn, năm Giáp Thìn
  • Tháng 5:
    1. Ngày 8: Ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Giáp Thìn
    2. Ngày 20: Ngày Ất Mão, tháng Ất Tỵ, năm Giáp Thìn
    3. Ngày 31: Ngày Canh Thân, tháng Ất Tỵ, năm Giáp Thìn

Lựa chọn ngày tốt xuất hành không chỉ giúp tuổi Kỷ Tỵ có khởi đầu thuận lợi mà còn mang lại tài lộc, bình an suốt năm. Lưu ý, cần tránh những ngày xấu, không thuận lợi để xuất hành.

3. Hướng xuất hành phù hợp cho tuổi Kỷ Tỵ

Tuổi Kỷ Tỵ 1989 có thể chọn những hướng xuất hành tốt nhất cho năm 2024 để mang lại may mắn và tài lộc. Dưới đây là các hướng xuất hành phù hợp theo từng ngày trong dịp Tết Nguyên Đán:

  • Ngày mùng 2 Tết (11/2/2024): Hướng Hỷ thần Tây Bắc, hướng Tài thần Đông Nam. Chọn hướng Tây Bắc để cầu hỷ sự, hướng Đông Nam để cầu tài lộc.
  • Ngày mùng 3 Tết (12/2/2024): Hướng Hỷ thần Tây Nam, hướng Tài thần Đông. Hướng Tây Nam thích hợp để cầu nhân duyên, hướng Đông mang lại tài lộc.
  • Ngày mùng 4 Tết (13/2/2024): Hướng Hỷ thần Nam, hướng Tài thần Đông. Gia chủ muốn gặp Hỷ Thần thì đi về hướng Nam, còn muốn gặp Tài Thần thì chọn hướng Đông.
  • Ngày mùng 5 Tết (14/2/2024): Hướng Hỷ thần Đông Nam, hướng Tài thần Bắc. Hướng Đông Nam giúp gia đình có thêm tin vui, hướng Bắc mang lại tài lộc.
  • Ngày mùng 6 Tết (15/2/2024): Hướng Hỷ thần Đông Bắc, hướng Tài thần Nam. Tránh hướng Đông Bắc có Hắc Thần, nên đi về hướng Nam để cầu tài lộc.
  • Ngày mùng 7 Tết (16/2/2024): Hướng Hỷ thần Tây Bắc, hướng Tài thần Nam. Chọn hướng Tây Bắc để cầu nhân duyên và hướng Nam để cầu tài lộc.
  • Ngày mùng 8 Tết (17/2/2024): Cả Hỷ Thần và Tài Thần đều ở hướng Đông Nam. Đây là hướng tốt nhất cho việc xuất hành.

4. Giờ hoàng đạo trong các ngày xuất hành

Chọn giờ hoàng đạo phù hợp là bước quan trọng để mang lại may mắn và thành công khi xuất hành. Dưới đây là những khung giờ hoàng đạo thích hợp cho tuổi Kỷ Tỵ trong năm 2024:

Tháng Giờ hoàng đạo Ghi chú
Tháng 1 1h-3h, 5h-7h, 9h-11h, 13h-15h, 17h-19h, 21h-23h Xuất hành vào giờ này sẽ gặp nhiều may mắn và thuận lợi.
Tháng 2 23h-1h, 3h-5h, 7h-9h, 11h-13h, 15h-17h, 19h-21h Giờ tốt để thực hiện các công việc quan trọng, tránh những khó khăn.
Tháng 3 1h-3h, 5h-7h, 9h-11h, 13h-15h, 17h-19h, 21h-23h Thích hợp cho các hoạt động kinh doanh, đàm phán.
Tháng 4 23h-1h, 3h-5h, 7h-9h, 11h-13h, 15h-17h, 19h-21h Xuất hành trong giờ này giúp gia đình hòa thuận, bình an.

Chú ý, việc chọn giờ hoàng đạo cần kết hợp với hướng xuất hành để đạt được hiệu quả tốt nhất. Ví dụ, trong tháng 1, nếu xuất hành vào giờ từ 5h đến 7h sáng, nên chọn hướng Tây Nam để tăng cường vận khí tốt lành.

5. Lưu ý khi xuất hành đầu năm cho tuổi Kỷ Tỵ 2024

Trong năm 2024, người tuổi Kỷ Tỵ cần chú ý một số điểm khi xuất hành đầu năm để đảm bảo sự may mắn và thuận lợi. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:

  • Chọn ngày giờ xuất hành: Nên chọn các ngày hoàng đạo như mùng 1, mùng 2, hoặc mùng 4 Tết để xuất hành. Giờ hoàng đạo phổ biến bao gồm giờ Dần, Thìn, Tỵ, Thân, Dậu, và Hợi.
  • Hướng xuất hành: Tùy theo ngày, có thể chọn các hướng Đông Bắc, Đông Nam, Tây Bắc, hoặc chính Bắc để bắt đầu hành trình.
  • Chuẩn bị tâm lý: Người tuổi Kỷ Tỵ nên chuẩn bị tâm lý tốt, tránh lo lắng, căng thẳng và nên tuân thủ các quy tắc an toàn giao thông để tránh rủi ro không mong muốn.
  • Thực hiện lễ cúng: Nếu có điều kiện, có thể thực hiện lễ cúng đầu năm tại nhà hoặc chùa để cầu may mắn và bình an.
  • Tránh tranh cãi: Đặc biệt trong những ngày đầu năm, cần tránh những lời nói, hành động dễ gây tranh cãi để không ảnh hưởng đến vận may trong năm mới.

Những lưu ý này sẽ giúp tuổi Kỷ Tỵ khởi đầu năm mới một cách thuận lợi và may mắn, đạt được nhiều thành công trong các kế hoạch và công việc.

Tuổi Kỷ Tỵ 1989: Sao Hạn, Xông Nhà, Xuất Hành Năm 2024 - Phong Thuỷ Xuân Thắng

Xem Tử Vi Nữ Mạng Tuổi Kỷ Tỵ 1989 Năm 2024 Giáp Thìn

FEATURED TOPIC