Tuổi Mão Thuộc Mệnh Gì? Tìm Hiểu Ngay!

Chủ đề tuổi mão thuộc mệnh gì: Tuổi Mão thuộc mệnh gì? Đây là câu hỏi nhiều người quan tâm khi muốn tìm hiểu về tử vi và phong thủy. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về các mệnh mà người tuổi Mão có thể thuộc, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và ứng dụng vào cuộc sống.

Tuổi Mão Thuộc Mệnh Gì?

Người tuổi Mão có thể thuộc nhiều mệnh khác nhau tùy vào năm sinh của họ. Dưới đây là danh sách các mệnh tương ứng với từng năm sinh của tuổi Mão:

Năm Sinh Mệnh
1951 (Tân Mão) Mộc - Tùng Bách Mộc
1963 (Quý Mão) Kim - Kim Bạch Kim
1975 (Ất Mão) Thủy - Đại Khê Thủy
1987 (Đinh Mão) Hỏa - Lư Trung Hỏa
1999 (Kỷ Mão) Thổ - Thành Đầu Thổ

Tính Cách Của Người Tuổi Mão

Người tuổi Mão thường mang những đặc trưng tính cách như:

  • Khéo léo, thông minh và nhanh nhẹn.
  • Biết đối nhân xử thế và được lòng mọi người.
  • Có ý chí kiên định và nguyên tắc.

Độ Hợp - Kỵ Của Tuổi Mão

Tuổi Mão có các mối quan hệ hợp - kỵ theo thuyết Tam Hợp và Tứ Hành Xung:

  • Hợp tuổi: Tuổi Mão hợp với tuổi Hợi, Mùi (Tam Hợp) và tuổi Tuất (Lục Hợp).
  • Kỵ tuổi: Tuổi Mão kỵ với tuổi Tý, Ngọ, Dậu (Tứ Hành Xung).

Ngũ Hành Tương Sinh, Tương Khắc

Người tuổi Mão cũng chịu ảnh hưởng của ngũ hành tương sinh và tương khắc:

  • Tương sinh: Mộc sinh Hỏa, Thủy sinh Mộc.
  • Tương khắc: Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ.
Tuổi Mão Thuộc Mệnh Gì?

1. Tổng quan về tuổi Mão

Người tuổi Mão là những người sinh vào các năm thuộc chu kỳ 12 năm trong âm lịch. Những năm sinh phổ biến của người tuổi Mão bao gồm 1915, 1927, 1939, 1951, 1963, 1975, 1987, 1999, 2011 và sắp tới là 2023.

Theo ngũ hành, tuổi Mão có thể thuộc vào nhiều mệnh khác nhau tùy vào từng năm sinh cụ thể:

  • Mệnh Kim: Những người sinh năm 1951, 2011.
  • Mệnh Mộc: Những người sinh năm 1915, 1975.
  • Mệnh Thủy: Những người sinh năm 1963, 2023.
  • Mệnh Hỏa: Những người sinh năm 1927, 1987.
  • Mệnh Thổ: Những người sinh năm 1939, 1999.

Người tuổi Mão thường được biết đến với tính cách ôn hòa, nhạy cảm và dễ thích ứng với môi trường xung quanh. Họ có khả năng quan sát tinh tế và khả năng thích nghi tốt, nhưng cũng dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc và người khác.

Người tuổi Mão hợp với các tuổi Hợi, Mùi và Tý. Trong ngũ hành, các mệnh tương sinh với tuổi Mão là Thủy sinh Mộc, Mộc sinh Hỏa. Điều này có nghĩa là người tuổi Mão sẽ có nhiều thuận lợi hơn khi làm việc hoặc hợp tác với người thuộc các mệnh này.

Ngược lại, tuổi Mão cần tránh các tuổi Tý, Ngọ và Dậu, vì những tuổi này có thể gây xung khắc và mang lại những điều không may mắn.

Theo phong thủy, người tuổi Mão cũng nên chú ý đến màu sắc và con số may mắn. Các màu sắc hợp mệnh thường bao gồm màu đen, xanh dương (đối với mệnh Thủy), màu xanh lá cây (đối với mệnh Mộc), màu đỏ, tím (đối với mệnh Hỏa), màu vàng, nâu (đối với mệnh Thổ) và màu trắng, xám (đối với mệnh Kim).

Các con số may mắn cho người tuổi Mão thường là 3, 4, 6, 7, 8.

2. Mệnh của từng tuổi Mão

Trong phong thủy, mỗi năm sinh của tuổi Mão đều ứng với một mệnh khác nhau trong ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ). Dưới đây là mệnh của từng tuổi Mão cụ thể:

  • Ất Mão (1915, 1975): Mệnh Thủy – Đại Khê Thủy (Nước khe lớn). Người mang mệnh này có tính cách mềm mại, uyển chuyển và thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh.
  • Đinh Mão (1927, 1987): Mệnh Hỏa – Lư Trung Hỏa (Lửa trong lò). Người sinh năm này thường rất nhiệt huyết, mạnh mẽ và có ý chí phấn đấu cao.
  • Kỷ Mão (1939, 1999): Mệnh Thổ – Thành Đầu Thổ (Đất trên thành). Đây là người có tính cách kiên định, mạnh mẽ và thường làm chỗ dựa vững chắc cho người khác.
  • Tân Mão (1951, 2011): Mệnh Mộc – Tùng Bách Mộc (Gỗ tùng bách). Người này có tính cách kiên cường, bền bỉ như cây tùng, cây bách.
  • Quý Mão (1963, 2023): Mệnh Kim – Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc). Người mệnh này thường rất cứng rắn, quyết đoán và có khả năng lãnh đạo.

Việc xác định mệnh của từng năm tuổi Mão giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tính cách và cuộc sống của người mang tuổi này. Điều này cũng giúp trong việc chọn lựa các yếu tố phong thủy phù hợp như màu sắc, hướng nhà, hay vật phẩm may mắn.

Sau đây là bảng chi tiết mệnh của từng tuổi Mão:

Năm sinh Mệnh Ngũ hành
Ất Mão 1915, 1975 Thủy – Đại Khê Thủy
Đinh Mão 1927, 1987 Hỏa – Lư Trung Hỏa
Kỷ Mão 1939, 1999 Thổ – Thành Đầu Thổ
Tân Mão 1951, 2011 Mộc – Tùng Bách Mộc
Quý Mão 1963, 2023 Kim – Kim Bạch Kim

3. Tính cách và sự nghiệp của tuổi Mão

Người tuổi Mão thường có tính cách hiền lành, nhân hậu và luôn tạo được thiện cảm với mọi người xung quanh. Họ sở hữu bản năng nhạy bén, thông minh và khả năng ứng biến linh hoạt trong nhiều tình huống. Nhờ vào những phẩm chất này, người tuổi Mão dễ dàng đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp và cuộc sống.

Tính cách:

  • Nhân hậu, hiền lành và luôn tỏ ra hòa nhã với mọi người.
  • Nhạy bén, thông minh và có khả năng ứng biến tốt.
  • Thích sự yên bình, ghét mâu thuẫn và luôn tìm cách giải quyết vấn đề một cách êm đẹp.
  • Rất kiên nhẫn và tỉ mỉ, thích hoàn thành công việc một cách cẩn thận và chính xác.

Sự nghiệp:

  • Người tuổi Mão thường thành công trong các lĩnh vực như nghệ thuật, y học, giáo dục và các ngành nghề đòi hỏi sự tỉ mỉ và tinh tế.
  • Họ có khả năng lãnh đạo tốt và dễ dàng được mọi người tin tưởng, tôn trọng.
  • Nhờ vào tính cách hiền lành và khả năng giao tiếp tốt, người tuổi Mão thường xây dựng được nhiều mối quan hệ tốt đẹp, hỗ trợ cho sự nghiệp của họ.

Công thức tính thành công:

Sự thành công của người tuổi Mão thường đến từ sự kiên nhẫn, khả năng giao tiếp và sự thông minh trong cách xử lý tình huống. Để đạt được thành công, họ cần kết hợp các yếu tố sau:

  1. Kiên nhẫn và tỉ mỉ trong công việc.
  2. Khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ tốt.
  3. Luôn tìm cách giải quyết vấn đề một cách êm đẹp và tránh mâu thuẫn.
  4. Sẵn sàng học hỏi và phát triển bản thân.

Với những phẩm chất này, người tuổi Mão dễ dàng vượt qua khó khăn và đạt được nhiều thành tựu trong cuộc sống.

4. Tuổi Mão hợp và kỵ với mệnh gì?

Trong phong thủy, mỗi mệnh đều có những tuổi hợp và kỵ nhất định. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người tuổi Mão, giúp họ tìm ra những đối tượng phù hợp để hợp tác trong công việc và tình cảm. Dưới đây là chi tiết về các mệnh hợp và kỵ của từng tuổi Mão:

  • Tuổi Quý Mão (1963, 2023) - Mệnh Kim:
    • Hợp: Tuổi Nhâm Thìn, Tân Sửu, Nhâm Dần, Giáp Thân, Quý Tỵ.
    • Kỵ: Tuổi Bính Ngọ, Đinh Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi.
  • Tuổi Ất Mão (1975) - Mệnh Thủy:
    • Hợp: Tuổi Nhâm Thân, Quý Dậu, Canh Tuất, Tân Hợi, Ất Sửu, Giáp Tý.
    • Kỵ: Tuổi Bính Dần, Mậu Thìn, Canh Ngọ, Nhâm Thân.
  • Tuổi Đinh Mão (1987) - Mệnh Hỏa:
    • Hợp: Tuổi Quý Sửu, Canh Thân, Kỷ Tỵ, Mậu Tuất, Kỷ Hợi.
    • Kỵ: Tuổi Nhâm Tý, Quý Sửu, Giáp Dần, Ất Mão.
  • Tuổi Kỷ Mão (1999) - Mệnh Thổ:
    • Hợp: Tuổi Canh Thìn, Tân Tỵ, Nhâm Ngọ, Quý Mùi.
    • Kỵ: Tuổi Ất Dậu, Bính Tuất, Đinh Hợi, Mậu Tý.
  • Tuổi Tân Mão (2011) - Mệnh Mộc:
    • Hợp: Tuổi Bính Dần, Kỷ Sửu, Quý Tỵ, Quý Hợi, Canh Dần, Đinh Mùi.
    • Kỵ: Tuổi Bính Ngọ, Đinh Mùi, Mậu Tuất, Kỷ Hợi.

Việc hiểu rõ tuổi hợp và kỵ sẽ giúp người tuổi Mão có thể đưa ra những quyết định hợp lý trong công việc và cuộc sống, giúp họ đạt được nhiều thành công và tránh được những rủi ro không đáng có.

5. Hướng hợp phong thủy cho tuổi Mão

Tuổi Mão, đại diện cho sự tinh anh và khéo léo, không chỉ được chú trọng về mặt tính cách mà còn về phong thủy nhà ở. Việc lựa chọn hướng nhà hợp phong thủy là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự thịnh vượng và bình an cho gia đình. Dưới đây là hướng hợp phong thủy cho từng tuổi Mão:

  • Kỷ Mão (1939, 1999) - Mệnh Thổ:
    • Hướng tốt: Đông Bắc (Sinh Khí), Tây Nam (Diên Niên), Tây (Thiên Y), Tây Bắc (Phục Vị)
    • Hướng xấu: Bắc (Tuyệt Mệnh), Đông (Ngũ Quỷ), Đông Nam (Họa Hại), Nam (Lục Sát)
  • Tân Mão (1951, 2011) - Mệnh Mộc:
    • Hướng tốt: Bắc (Sinh Khí), Đông (Diên Niên), Đông Nam (Thiên Y), Nam (Phục Vị)
    • Hướng xấu: Tây Bắc (Tuyệt Mệnh), Tây (Ngũ Quỷ), Tây Nam (Họa Hại), Đông Bắc (Lục Sát)
  • Quý Mão (1963, 2023) - Mệnh Kim:
    • Hướng tốt: Tây (Sinh Khí), Đông Bắc (Diên Niên), Tây Nam (Thiên Y), Tây Bắc (Phục Vị)
    • Hướng xấu: Nam (Tuyệt Mệnh), Đông (Ngũ Quỷ), Đông Nam (Họa Hại), Bắc (Lục Sát)
  • Ất Mão (1975, 2035) - Mệnh Thủy:
    • Hướng tốt: Đông (Sinh Khí), Bắc (Diên Niên), Đông Nam (Thiên Y), Nam (Phục Vị)
    • Hướng xấu: Tây Nam (Tuyệt Mệnh), Tây Bắc (Ngũ Quỷ), Tây (Họa Hại), Đông Bắc (Lục Sát)
  • Đinh Mão (1987, 2047) - Mệnh Hỏa:
    • Hướng tốt: Nam (Sinh Khí), Đông Nam (Diên Niên), Bắc (Thiên Y), Đông (Phục Vị)
    • Hướng xấu: Tây Bắc (Tuyệt Mệnh), Đông Bắc (Ngũ Quỷ), Tây Nam (Họa Hại), Tây (Lục Sát)

Việc lựa chọn hướng nhà phù hợp không chỉ giúp gia chủ đón nhận nhiều tài lộc, may mắn mà còn tạo ra môi trường sống thoải mái, hài hòa với tự nhiên.

6. Các yếu tố phong thủy khác

6.1 Vật phẩm phong thủy

Người tuổi Mão nên chọn những vật phẩm phong thủy phù hợp với mệnh của mình để thu hút may mắn và tài lộc. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Tuổi Ất Mão (1975, mệnh Thủy): Thích hợp với các vật phẩm có yếu tố Kim như vòng tay bạc, trang sức vàng trắng. Cũng có thể sử dụng vật phẩm có yếu tố Thủy như bình nước phong thủy, thác nước mini.
  • Tuổi Đinh Mão (1987, mệnh Hỏa): Nên chọn các vật phẩm có yếu tố Mộc như cây cảnh, đồ trang trí gỗ. Ngoài ra, những vật phẩm có màu đỏ, cam, hồng cũng rất phù hợp.
  • Tuổi Kỷ Mão (1999, mệnh Thổ): Thích hợp với các vật phẩm có yếu tố Hỏa như đèn trang trí, nến thơm. Cũng có thể sử dụng các vật phẩm màu vàng, nâu để tăng cường sinh khí.
  • Tuổi Tân Mão (1951, 2011, mệnh Mộc): Nên chọn các vật phẩm có yếu tố Thủy như hồ cá, cây thủy sinh. Những vật phẩm màu xanh dương, đen cũng rất phù hợp.
  • Tuổi Quý Mão (1963, mệnh Kim): Thích hợp với các vật phẩm có yếu tố Thổ như đá phong thủy, tượng gốm sứ. Cũng có thể sử dụng các vật phẩm màu trắng, xám, vàng nhạt.

6.2 Con số may mắn

Con số may mắn có thể giúp người tuổi Mão thu hút thêm may mắn và thuận lợi trong cuộc sống:

  • Tuổi Ất Mão (1975): Số 1 và 6 là con số may mắn.
  • Tuổi Đinh Mão (1987): Số 2 và 7 là con số may mắn.
  • Tuổi Kỷ Mão (1999): Số 3 và 8 là con số may mắn.
  • Tuổi Tân Mão (1951, 2011): Số 4 và 9 là con số may mắn.
  • Tuổi Quý Mão (1963): Số 5 và 0 là con số may mắn.

6.3 Các lưu ý khi chọn màu sắc

Việc chọn màu sắc phù hợp không chỉ mang lại may mắn mà còn giúp cân bằng năng lượng cho người tuổi Mão:

  • Tuổi Ất Mão (1975, mệnh Thủy): Hợp với màu đen, xanh dương và trắng. Tránh màu vàng, nâu đất.
  • Tuổi Đinh Mão (1987, mệnh Hỏa): Hợp với màu đỏ, cam, hồng và xanh lá cây. Tránh màu xanh dương, đen.
  • Tuổi Kỷ Mão (1999, mệnh Thổ): Hợp với màu vàng, nâu và đỏ. Tránh màu xanh lá cây.
  • Tuổi Tân Mão (1951, 2011, mệnh Mộc): Hợp với màu xanh lá cây, đen và xanh dương. Tránh màu trắng, xám.
  • Tuổi Quý Mão (1963, mệnh Kim): Hợp với màu trắng, xám, vàng nhạt và nâu đất. Tránh màu đỏ, cam.

Khám phá màu sắc hợp và kỵ với tuổi Mão để thu hút may mắn và tài lộc. Tìm hiểu cách chọn màu đúng phong thủy cho tuổi Mão trong video này.

Tuổi Mão Hợp Màu Gì? Kỵ Màu Nào Nhất? Chọn Màu Sắc Đúng Phong Thủy Để Đón May Mắn

Tìm hiểu mệnh, tuổi hợp, màu sắc và hướng phong thủy cho người sinh năm 1987 để thu hút may mắn và tài lộc. Xem chi tiết trong video này.

Sinh Năm 1987 Mệnh Gì, Hợp Tuổi Gì? Màu Nào Hướng Nào?

FEATURED TOPIC