Chủ đề văn cúng lễ đính hôn: Lễ đính hôn là một nghi thức quan trọng trong phong tục cưới hỏi của người Việt, thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên và mong cầu hạnh phúc cho đôi uyên ương. Bài viết này cung cấp các mẫu văn khấn gia tiên trang trọng, phù hợp với từng hoàn cảnh, giúp bạn chuẩn bị chu đáo cho ngày trọng đại của mình.
Mục lục
- Ý nghĩa của văn khấn gia tiên trong lễ đính hôn
- Thành phần và nghi thức cúng lễ đính hôn
- Mẫu văn khấn gia tiên trong lễ đính hôn
- Phân biệt văn khấn lễ đính hôn và lễ cưới
- Vai trò của người đọc văn khấn trong lễ đính hôn
- Những lưu ý khi thực hiện văn khấn lễ đính hôn
- Phong tục cúng lễ đính hôn theo vùng miền
- Gợi ý mâm cúng gia tiên trong lễ đính hôn
- Chuẩn bị lễ vật và trang phục cho lễ đính hôn
- Những điều cần tránh trong lễ đính hôn
- Vai trò của người chủ hôn trong lễ đính hôn
- Phát biểu trong lễ đính hôn
- Mẫu văn khấn gia tiên tại nhà trai
- Mẫu văn khấn gia tiên tại nhà gái
- Mẫu văn khấn ngắn gọn, dễ nhớ
- Mẫu văn khấn trang nghiêm, truyền thống
- Mẫu văn khấn theo vùng miền (Bắc - Trung - Nam)
- Mẫu văn khấn lễ đính hôn kết hợp lễ dạm ngõ
- Mẫu văn khấn lễ đính hôn tại chùa hoặc nơi linh thiêng
- Mẫu văn khấn lễ đính hôn bằng song ngữ Việt - Hán
Ý nghĩa của văn khấn gia tiên trong lễ đính hôn
Văn khấn gia tiên trong lễ đính hôn là một nghi thức truyền thống, thể hiện lòng thành kính của con cháu đối với tổ tiên, đồng thời báo cáo về việc hôn sự quan trọng trong gia đình. Nghi lễ này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn là dịp để cầu chúc cho đôi uyên ương một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.
- Thông báo hỷ sự đến tổ tiên: Việc khấn vái trước bàn thờ gia tiên nhằm thông báo với ông bà, tổ tiên về việc con cháu sắp lập gia đình, mong nhận được sự chấp thuận và phù hộ.
- Cầu chúc phúc lành cho đôi trẻ: Qua lời khấn, gia đình cầu mong tổ tiên ban phước lành, giúp đôi vợ chồng mới sống hòa thuận, hạnh phúc và sớm có con cháu.
- Gắn kết tình cảm gia đình: Nghi lễ khấn gia tiên là dịp để các thành viên trong gia đình tụ họp, cùng nhau thể hiện lòng hiếu kính và tăng cường mối quan hệ gắn bó.
- Giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống: Thực hiện văn khấn trong lễ đính hôn góp phần bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa, tâm linh của dân tộc.
Thực hiện nghi thức văn khấn gia tiên trong lễ đính hôn không chỉ là một phần của phong tục cưới hỏi mà còn là cách để thể hiện lòng biết ơn, sự kính trọng đối với tổ tiên, đồng thời cầu mong cho cuộc sống hôn nhân của đôi trẻ được hạnh phúc, bền lâu.
.png)
Thành phần và nghi thức cúng lễ đính hôn
Lễ đính hôn là một nghi thức truyền thống quan trọng trong văn hóa cưới hỏi của người Việt, đánh dấu sự gắn kết giữa hai gia đình và sự cam kết của đôi uyên ương. Để buổi lễ diễn ra suôn sẻ và trang trọng, cần chuẩn bị kỹ lưỡng về thành phần tham dự và thực hiện đúng trình tự các nghi thức.
1. Thành phần tham dự
- Nhà trai: Gồm ông bà, cha mẹ, chú rể, họ hàng thân thiết và đội bưng quả nam.
- Nhà gái: Gồm ông bà, cha mẹ, cô dâu, họ hàng thân thiết và đội bưng quả nữ.
- Chủ hôn: Đại diện hai bên gia đình, thường là người lớn tuổi, có uy tín, điều hành buổi lễ.
2. Nghi thức cúng lễ đính hôn
- Chuẩn bị sính lễ: Nhà trai chuẩn bị các mâm lễ vật như trầu cau, rượu, trà, bánh phu thê, trái cây, xôi gấc, heo quay, trang sức và tiền nạp tài, số lượng mâm lễ tùy theo phong tục vùng miền.
- Nhà trai xin nhập gia: Đúng giờ lành, đoàn nhà trai đến nhà gái, chủ hôn nhà trai xin phép được vào nhà để tiến hành lễ.
- Trao và nhận lễ vật: Đội bưng quả nam trao mâm lễ cho đội bưng quả nữ, sau đó sắp xếp lễ vật lên bàn thờ gia tiên.
- Giới thiệu thành phần tham dự: Chủ hôn hai bên giới thiệu các thành viên trong gia đình, tạo không khí thân mật, gần gũi.
- Ra mắt cô dâu: Chú rể được phép lên phòng đón cô dâu xuống chào hỏi hai họ và thực hiện nghi thức dâng hương.
- Thắp hương bàn thờ gia tiên: Cô dâu và chú rể cùng thắp hương, báo cáo với tổ tiên về việc hôn sự, cầu mong sự chứng giám và phù hộ.
- Trao trang sức và nhẫn đính hôn: Mẹ chú rể trao trang sức cho cô dâu, chú rể đeo nhẫn đính hôn cho cô dâu trước sự chứng kiến của hai gia đình.
- Hai nhà bàn bạc lễ cưới: Đại diện hai bên gia đình thảo luận và thống nhất về ngày cưới, địa điểm và các công việc chuẩn bị cho lễ cưới.
- Nhà gái lại quả: Nhà gái chia lại một phần lễ vật cho nhà trai mang về, thể hiện sự biết ơn và tôn trọng.
- Dùng tiệc thân mật: Hai gia đình cùng dùng bữa cơm thân mật, tăng cường tình cảm và sự gắn kết giữa hai bên.
Việc thực hiện đầy đủ và trang trọng các nghi thức trong lễ đính hôn không chỉ thể hiện sự tôn trọng truyền thống mà còn là bước khởi đầu tốt đẹp cho cuộc sống hôn nhân của đôi uyên ương.
Mẫu văn khấn gia tiên trong lễ đính hôn
Văn khấn gia tiên trong lễ đính hôn là nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên và cầu mong phúc lành cho đôi uyên ương. Dưới đây là một số mẫu văn khấn phổ biến, phù hợp với từng hoàn cảnh và vùng miền.
1. Mẫu văn khấn gia tiên tại nhà trai
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy tổ tiên họ... chư vị Hương linh.
Tín chủ chúng con là: ...
Ngụ tại: ...
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ chúng con có con trai là... kết duyên cùng con gái là..., con của ông bà..., ngụ tại....
Nay thủ tục hôn lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án. Kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu:
- Sinh trai có vợ
- Lễ mọn kính dâng
- Duyên lành gặp gỡ
- Giai lão trăm năm
- Vững bền hai họ
- Nghi thất nghi gia
- Có con có của
- Cầm sắt giao hoà
- Trông nhờ phúc Tổ
Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Cẩn cáo!
2. Mẫu văn khấn gia tiên tại nhà gái
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy tổ tiên họ... chư vị Hương linh.
Tín chủ chúng con là: ...
Ngụ tại: ...
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ chúng con có con gái là... kết duyên cùng con trai là..., con của ông bà..., ngụ tại....
Nay thủ tục hôn lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án. Kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu:
- Sinh gái có chồng
- Lễ mọn kính dâng
- Duyên lành gặp gỡ
- Giai lão trăm năm
- Vững bền hai họ
- Nghi thất nghi gia
- Có con có của
- Cầm sắt giao hoà
- Trông nhờ phúc Tổ
Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Cẩn cáo!
3. Mẫu văn khấn ngắn gọn, dễ nhớ
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy tổ tiên nội ngoại, chư vị Hương linh!
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., gia đình chúng con tổ chức lễ đính hôn cho con trai/con gái là... kết duyên cùng....
Chúng con thành tâm dâng lễ vật, thắp hương kính cáo tổ tiên, cầu mong chư vị chứng giám và phù hộ độ trì cho đôi trẻ hạnh phúc viên mãn, vợ chồng hòa thuận, gia đình hưng thịnh.
Chúng con kính bái!
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)

Phân biệt văn khấn lễ đính hôn và lễ cưới
Trong phong tục cưới hỏi truyền thống của người Việt, văn khấn gia tiên là một phần không thể thiếu, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên và cầu mong phúc lành cho đôi uyên ương. Tuy nhiên, văn khấn trong lễ đính hôn và lễ cưới có những điểm khác biệt nhất định về nội dung, mục đích và thời điểm thực hiện.
Tiêu chí | Văn khấn lễ đính hôn | Văn khấn lễ cưới |
---|---|---|
Thời điểm thực hiện | Trước khi diễn ra lễ đính hôn, tại nhà gái. | Trước khi diễn ra lễ cưới, tại nhà trai và nhà gái. |
Địa điểm | Nhà gái. | Nhà trai và nhà gái. |
Người thực hiện | Đại diện gia đình nhà gái (thường là cha mẹ cô dâu). | Đại diện gia đình hai bên (thường là cha mẹ cô dâu và chú rể). |
Mục đích | Thông báo với tổ tiên về việc hứa gả con gái, cầu mong sự chấp thuận và phù hộ. | Thông báo với tổ tiên về việc kết hôn chính thức, cầu mong hạnh phúc và con cháu đề huề. |
Nội dung | Thông báo về lễ đính hôn, trình bày lễ vật, cầu mong tổ tiên chứng giám và ban phúc. | Thông báo về lễ cưới, trình bày lễ vật, cầu mong tổ tiên chứng giám, ban phúc và phù hộ cho cuộc sống hôn nhân. |
Việc phân biệt rõ ràng giữa văn khấn lễ đính hôn và lễ cưới giúp các gia đình thực hiện nghi lễ một cách trang trọng, đúng phong tục, góp phần mang lại sự may mắn và hạnh phúc cho đôi uyên ương.
Vai trò của người đọc văn khấn trong lễ đính hôn
Trong lễ đính hôn, người đọc văn khấn giữ vai trò quan trọng, là cầu nối giữa thế giới tâm linh và hiện thực, thể hiện lòng thành kính của gia đình đối với tổ tiên và cầu chúc phúc lành cho đôi uyên ương.
1. Người đại diện gia đình
Người đọc văn khấn thường là người lớn tuổi, có uy tín trong gia đình như cha mẹ, ông bà hoặc trưởng họ. Họ đại diện cho gia đình trình bày lời khấn trước bàn thờ gia tiên, thông báo về việc hôn sự và xin tổ tiên chứng giám, phù hộ cho đôi trẻ.
2. Thể hiện lòng thành kính
Qua lời khấn, người đọc thể hiện sự tôn trọng, biết ơn đối với tổ tiên, đồng thời cầu mong sự chấp thuận và ban phước lành cho cuộc hôn nhân sắp tới.
3. Dẫn dắt nghi lễ
Người đọc văn khấn cũng có vai trò hướng dẫn các nghi thức trong lễ đính hôn, đảm bảo buổi lễ diễn ra suôn sẻ, trang trọng và đúng phong tục truyền thống.
4. Tạo không khí trang nghiêm
Lời khấn được đọc với giọng điệu trang nghiêm, thành tâm, góp phần tạo nên không khí linh thiêng, ấm cúng cho buổi lễ, giúp các thành viên trong gia đình cảm nhận được sự thiêng liêng của nghi thức.
5. Gắn kết các thế hệ
Việc thực hiện nghi lễ khấn gia tiên là dịp để các thế hệ trong gia đình cùng nhau tưởng nhớ tổ tiên, tăng cường sự gắn kết và truyền đạt những giá trị truyền thống cho con cháu.
Như vậy, người đọc văn khấn trong lễ đính hôn không chỉ là người thực hiện nghi thức mà còn là người truyền tải những giá trị văn hóa, tâm linh, góp phần tạo nên một buổi lễ đính hôn ý nghĩa và trọn vẹn.

Những lưu ý khi thực hiện văn khấn lễ đính hôn
Để lễ đính hôn diễn ra suôn sẻ và trang trọng, việc thực hiện văn khấn gia tiên cần được chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp nghi lễ thêm phần ý nghĩa và trọn vẹn.
1. Chọn ngày giờ tốt
- Lựa chọn ngày giờ lành, hợp tuổi của cô dâu và chú rể để tiến hành lễ đính hôn.
- Tham khảo ý kiến của người lớn tuổi hoặc thầy phong thủy để chọn thời điểm phù hợp.
2. Chuẩn bị bàn thờ gia tiên
- Vệ sinh sạch sẽ bàn thờ, bày biện đầy đủ lễ vật như hoa tươi, trái cây, trầu cau, nến, hương.
- Trang trí bàn thờ trang nghiêm, thể hiện sự kính trọng đối với tổ tiên.
3. Soạn thảo văn khấn
- Chuẩn bị bài văn khấn phù hợp với phong tục địa phương và hoàn cảnh gia đình.
- Nội dung văn khấn cần rõ ràng, thể hiện lòng thành kính và mong muốn của gia đình.
4. Người đọc văn khấn
- Người đọc văn khấn thường là cha mẹ hoặc người lớn tuổi trong gia đình, có hiểu biết về nghi lễ.
- Đọc văn khấn với giọng điệu trang nghiêm, thành tâm, tránh đọc quá nhanh hoặc quá chậm.
5. Trang phục phù hợp
- Cô dâu và chú rể nên mặc trang phục truyền thống, lịch sự và phù hợp với nghi lễ.
- Tránh mặc trang phục quá lòe loẹt hoặc không phù hợp với không khí trang nghiêm của buổi lễ.
6. Thực hiện nghi lễ đúng trình tự
- Tuân thủ đúng trình tự các bước trong lễ đính hôn, từ việc đón tiếp nhà trai đến nghi thức thắp hương và đọc văn khấn.
- Đảm bảo mọi thành viên trong gia đình đều hiểu và thực hiện đúng các bước của nghi lễ.
7. Giữ thái độ nghiêm túc và thành kính
- Trong suốt quá trình thực hiện nghi lễ, mọi người cần giữ thái độ nghiêm túc, thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên và nghi thức truyền thống.
- Tránh nói chuyện, cười đùa hoặc làm việc riêng trong khi nghi lễ đang diễn ra.
Thực hiện đầy đủ và đúng các lưu ý trên sẽ giúp lễ đính hôn diễn ra thuận lợi, thể hiện lòng thành kính đối với tổ tiên và mang lại may mắn cho đôi uyên ương trong cuộc sống hôn nhân.
XEM THÊM:
Phong tục cúng lễ đính hôn theo vùng miền
Lễ đính hôn là nghi thức quan trọng trong văn hóa cưới hỏi của người Việt, thể hiện sự kết nối giữa hai gia đình và sự chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân. Tuy nhiên, phong tục và nghi thức cúng lễ đính hôn có sự khác biệt rõ rệt giữa các vùng miền, phản ánh đặc trưng văn hóa và truyền thống của từng địa phương.
Miền Bắc
- Lễ vật: Nhà trai chuẩn bị 30 chục trầu cau, tráp ăn hỏi, bánh trái, trà rượu và vàng (thường là đôi hoa tai hoặc nhẫn).
- Trình tự lễ: Sau khi nhà trai đến nhà gái, lễ vật được trao cho gia đình nhà gái. Người đọc văn khấn thường là người lớn tuổi trong gia đình, thể hiện lòng thành kính với tổ tiên.
- Ý nghĩa: Lễ đính hôn là sự cam kết chính thức giữa hai gia đình, đánh dấu bước đầu tiên trong hành trình hôn nhân của đôi uyên ương.
Miền Trung
- Lễ vật: Gồm năm mâm quả: trầu cau, trà rượu, vàng (hoa tai hoặc nhẫn), bánh kem đính hôn, nem chả và mâm ngũ quả được kết rồng phượng cầu kỳ. Một số gia đình còn chuẩn bị thêm quả bánh su sê.
- Trình tự lễ: Nhà trai mang lễ vật đến nhà gái, sau đó nhà gái tiếp nhận và tổ chức lễ cúng gia tiên. Người đọc văn khấn thường là người có uy tín trong gia đình, thể hiện sự trang nghiêm và thành kính.
- Ý nghĩa: Lễ đính hôn thể hiện sự kết nối giữa hai gia đình, đồng thời là dịp để đôi uyên ương thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và cầu chúc cho cuộc sống hôn nhân hạnh phúc.
Miền Nam
- Lễ vật: Tương tự như miền Bắc, nhưng có thể thêm các món ăn đặc trưng của miền Nam như bánh tét, bánh ít, chè đậu xanh.
- Trình tự lễ: Nhà trai mang lễ vật đến nhà gái, sau đó tổ chức lễ cúng gia tiên. Người đọc văn khấn thường là người lớn tuổi, có uy tín trong gia đình, thể hiện sự trang nghiêm và thành kính.
- Ý nghĩa: Lễ đính hôn là dịp để hai gia đình gặp gỡ, trao đổi và thống nhất về các vấn đề liên quan đến hôn nhân của đôi uyên ương, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với tổ tiên.
Nhìn chung, dù có sự khác biệt về phong tục và nghi thức, nhưng lễ đính hôn ở các vùng miền đều mang ý nghĩa quan trọng, thể hiện sự kết nối giữa hai gia đình và sự chuẩn bị cho cuộc sống hôn nhân của đôi uyên ương. Việc hiểu rõ phong tục cúng lễ đính hôn theo từng vùng miền sẽ giúp các gia đình tổ chức lễ đính hôn một cách trang trọng và ý nghĩa.
Gợi ý mâm cúng gia tiên trong lễ đính hôn
Trong lễ đính hôn, mâm cúng gia tiên đóng vai trò quan trọng, thể hiện lòng thành kính của đôi bên gia đình đối với tổ tiên. Dưới đây là gợi ý về các lễ vật thường được chuẩn bị trong mâm cúng gia tiên, tùy theo từng vùng miền và phong tục địa phương.
1. Mâm cúng gia tiên miền Bắc
- Trầu cau: Biểu tượng cho sự gắn kết, bền chặt của đôi lứa.
- Trái cây: Bao gồm các loại trái cây tươi ngon, thể hiện lòng thành kính.
- Gà luộc: Thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ.
- Xôi gấc: Màu đỏ của xôi gấc mang lại may mắn, tài lộc.
- Rượu, trà: Dùng để dâng lên tổ tiên, thể hiện sự tôn trọng.
- Hoa tươi: Thể hiện sự tươi mới, tràn đầy sức sống.
2. Mâm cúng gia tiên miền Trung
- Trầu cau: Tượng trưng cho sự kết nối, bền chặt.
- Trái cây: Bao gồm các loại trái cây đặc trưng của miền Trung.
- Gà luộc: Thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ.
- Xôi gấc: Màu đỏ của xôi gấc mang lại may mắn, tài lộc.
- Rượu, trà: Dùng để dâng lên tổ tiên, thể hiện sự tôn trọng.
- Hoa tươi: Thể hiện sự tươi mới, tràn đầy sức sống.
- Heo quay: Thể hiện sự sung túc, đầy đủ.
3. Mâm cúng gia tiên miền Nam
- Trầu cau: Tượng trưng cho sự kết nối, bền chặt.
- Trái cây: Bao gồm các loại trái cây đặc trưng của miền Nam như xoài, đu đủ, nho.
- Gà luộc: Thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ.
- Xôi gấc: Màu đỏ của xôi gấc mang lại may mắn, tài lộc.
- Rượu, trà: Dùng để dâng lên tổ tiên, thể hiện sự tôn trọng.
- Hoa tươi: Thể hiện sự tươi mới, tràn đầy sức sống.
- Heo quay: Thể hiện sự sung túc, đầy đủ.
- Đôi đèn: Được xem là biểu tượng của sự hòa hợp, hạnh phúc.
Việc chuẩn bị mâm cúng gia tiên không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn là dịp để hai gia đình gặp gỡ, trao đổi và thống nhất về các vấn đề liên quan đến hôn nhân của đôi uyên ương. Tùy theo điều kiện và phong tục từng địa phương, các lễ vật có thể được điều chỉnh cho phù hợp, nhưng vẫn đảm bảo tính trang trọng và ý nghĩa của nghi lễ.

Chuẩn bị lễ vật và trang phục cho lễ đính hôn
Lễ đính hôn là dịp quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong hành trình tình yêu của đôi uyên ương. Việc chuẩn bị lễ vật và trang phục phù hợp không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần tạo nên không khí trang trọng, ý nghĩa cho buổi lễ. Dưới đây là những gợi ý chi tiết:
1. Lễ vật trong lễ đính hôn
Lễ vật trong lễ đính hôn thường được chuẩn bị bởi nhà trai và dâng lên nhà gái. Tùy theo phong tục từng vùng miền, số lượng và loại lễ vật có thể khác nhau:
- Trầu cau: Biểu tượng cho sự kết nối, bền chặt của đôi lứa.
- Trái cây: Mâm ngũ quả thể hiện lòng thành kính và mong muốn sự sung túc.
- Gà luộc: Tượng trưng cho sự trọn vẹn, đầy đủ.
- Xôi gấc: Màu đỏ của xôi gấc mang lại may mắn, tài lộc.
- Rượu, trà: Dùng để dâng lên tổ tiên, thể hiện sự tôn trọng.
- Heo quay: Thể hiện sự sung túc, đầy đủ.
- Bánh mứt: Thể hiện sự ngọt ngào, hạnh phúc.
- Tiền nạp tài: Thể hiện sự nghiêm túc và trách nhiệm trong hôn nhân.
Việc chuẩn bị lễ vật cần được thực hiện một cách chu đáo, tỉ mỉ, thể hiện sự tôn trọng đối với gia đình nhà gái và mong muốn một khởi đầu tốt đẹp cho đôi uyên ương.
2. Trang phục cho lễ đính hôn
Trang phục trong lễ đính hôn cũng đóng vai trò quan trọng, thể hiện sự trang trọng và tôn nghiêm của buổi lễ:
- Cô dâu: Thường mặc áo dài truyền thống màu đỏ hoặc hồng, tượng trưng cho sự may mắn và hạnh phúc. Một số cô dâu hiện đại có thể chọn trang phục cách tân, nhưng vẫn giữ được sự trang nhã, kín đáo.
- Chú rể: Thường mặc áo dài truyền thống màu đỏ hoặc xanh, phù hợp với trang phục của cô dâu để thể hiện sự hòa hợp, đồng điệu.
- Khách mời: Nên mặc trang phục lịch sự, trang nhã. Nếu có quy định về dress code từ gia đình cô dâu hoặc chú rể, khách mời nên tuân thủ để thể hiện sự tôn trọng.
Việc lựa chọn trang phục phù hợp không chỉ giúp buổi lễ thêm phần trang trọng mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với gia đình hai bên và các khách mời tham dự.
Chúc bạn có một lễ đính hôn trọn vẹn, ý nghĩa và đầy ắp hạnh phúc!
Những điều cần tránh trong lễ đính hôn
Lễ đính hôn là dịp quan trọng đánh dấu bước ngoặt trong hành trình tình yêu của đôi uyên ương. Để buổi lễ diễn ra suôn sẻ và trọn vẹn, cần lưu ý tránh những điều sau:
1. Không chuẩn bị bàn thờ gia tiên sơ sài
Bàn thờ gia tiên thể hiện lòng thành kính của hai gia đình đối với tổ tiên. Việc chuẩn bị bàn thờ sơ sài có thể gây ảnh hưởng đến không khí trang trọng của buổi lễ. Hãy đảm bảo bàn thờ được trang trí đầy đủ với hương, đăng, hoa quả và các lễ vật cần thiết.
2. Kiêng kỵ cưới vào năm kim lâu
Theo quan niệm dân gian, năm kim lâu là năm mà tuổi của cô dâu có số cuối là 1, 3, 6, 8. Việc tổ chức lễ đính hôn vào năm này được cho là không may mắn, có thể ảnh hưởng đến hạnh phúc gia đình sau này.
3. Tránh để đồ vật bị vỡ trong ngày lễ
Việc làm vỡ đồ vật trong ngày lễ được xem là điềm báo không tốt, có thể ảnh hưởng đến sự suôn sẻ trong hôn nhân. Hãy chú ý trong việc di chuyển và sử dụng đồ vật để tránh sự cố không mong muốn.
4. Không để người có "vía nặng" tham gia lễ
Những người có cuộc sống gia đình không hạnh phúc, hay gặp trắc trở trong tình duyên nên tránh tham gia vào lễ đính hôn. Theo quan niệm, sự hiện diện của họ có thể ảnh hưởng đến vận may của đôi uyên ương.
5. Tránh chọn ngày, giờ không hợp tuổi
Việc chọn ngày, giờ tổ chức lễ đính hôn không hợp tuổi của cô dâu và chú rể có thể mang lại những điều không may. Hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia phong thủy hoặc người có kinh nghiệm để chọn ngày giờ phù hợp.
Chúc bạn có một lễ đính hôn trọn vẹn, ý nghĩa và đầy ắp hạnh phúc!
Vai trò của người chủ hôn trong lễ đính hôn
Người chủ hôn đóng vai trò quan trọng trong lễ đính hôn, đảm nhận nhiều nhiệm vụ để buổi lễ diễn ra trang trọng và suôn sẻ. Dưới đây là những vai trò chính của người chủ hôn:
1. Đại diện cho dòng họ
Người chủ hôn là đại diện cho dòng họ của mình, thay mặt gia đình tham gia và chủ trì các nghi lễ trong buổi lễ đính hôn. Họ có trách nhiệm chào hỏi, phát biểu và giới thiệu thành phần tham dự, đồng thời nêu rõ mục đích của buổi lễ.
2. Điều phối nghi thức lễ
Người chủ hôn hướng dẫn và điều phối các nghi thức trong buổi lễ, đảm bảo mọi hoạt động diễn ra đúng trình tự và trang trọng. Họ có thể giúp cô dâu và chú rể thực hiện các nghi thức như dâng hương, trao nhẫn, rót rượu, mở mâm quả, v.v.
3. Xử lý tình huống phát sinh
Với kinh nghiệm và khả năng ứng biến, người chủ hôn có thể xử lý linh hoạt các tình huống phát sinh trong buổi lễ, giúp không khí buổi lễ luôn suôn sẻ và thoải mái.
4. Tạo không khí trang trọng
Người chủ hôn góp phần tạo nên không khí trang trọng và ấm cúng cho buổi lễ, giúp hai bên gia đình cảm nhận được sự nghiêm túc và ý nghĩa của lễ đính hôn.
Với những vai trò trên, người chủ hôn không chỉ là người dẫn dắt buổi lễ mà còn là cầu nối giữa hai gia đình, góp phần quan trọng vào sự thành công của lễ đính hôn.
Phát biểu trong lễ đính hôn
Phát biểu trong lễ đính hôn là một phần quan trọng, thể hiện sự trang trọng và ý nghĩa của buổi lễ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách thức và nội dung phát biểu trong lễ đính hôn:
1. Thời điểm phát biểu
Phát biểu thường được thực hiện sau khi hoàn tất các nghi thức cúng gia tiên và trao tráp, khi không khí buổi lễ đã trở nên trang trọng và ấm cúng. Đây là lúc thích hợp để đại diện hai gia đình bày tỏ tình cảm, sự chúc phúc và sự chấp thuận cho mối quan hệ của cặp đôi.
2. Đại diện phát biểu
Người phát biểu thường là những thành viên lớn tuổi, có uy tín trong gia đình, đại diện cho hai họ nhà trai và nhà gái. Đó có thể là ông bà, bố mẹ hoặc người anh/chị ruột được mọi người kính trọng. Người được chọn cần có khả năng ăn nói tốt, lưu loát, giúp lễ đính hôn diễn ra suôn sẻ và trọn vẹn.
3. Cấu trúc bài phát biểu
Bài phát biểu trong lễ đính hôn có thể được chia thành ba phần cơ bản:
- Mở đầu: Chào hỏi đến mọi người, tự giới thiệu bản thân và gửi lời cảm ơn chân thành đến các vị quan khách đã dành thời gian tham dự buổi lễ.
- Thân bài: Giới thiệu về cặp đôi, bày tỏ niềm vui và tự hào khi chứng kiến sự kết nối giữa hai gia đình. Đồng thời, gửi lời chúc phúc đến cô dâu, chú rể, mong muốn họ có một cuộc sống hôn nhân hạnh phúc, viên mãn.
- Kết thúc: Một lần nữa cảm ơn sự góp mặt của mọi người, chúc tất cả mọi người sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng.
4. Lưu ý khi phát biểu
- Ngắn gọn, xúc tích: Bài phát biểu nên kéo dài từ 3 – 5 phút, tránh quá dài dòng để giữ sự chú ý của người nghe.
- Chân thành, ấm áp: Lời nói nên xuất phát từ trái tim, thể hiện sự quan tâm và tình cảm chân thành đối với cặp đôi và hai gia đình.
- Tránh đề cập đến vấn đề nhạy cảm: Không nên nhắc đến những chủ đề có thể gây khó chịu hoặc không phù hợp với không khí buổi lễ.
Chúc bạn có một bài phát biểu ấn tượng, góp phần làm cho lễ đính hôn thêm phần trang trọng và ý nghĩa!
Mẫu văn khấn gia tiên tại nhà trai
Trong lễ đính hôn, việc đọc văn khấn gia tiên tại nhà trai là nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính của gia đình nhà trai đối với tổ tiên, đồng thời thông báo về việc kết duyên của đôi uyên ương. Dưới đây là mẫu văn khấn gia tiên tại nhà trai, được sử dụng phổ biến trong các buổi lễ đính hôn:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con kính lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn Thần. Con kính lạy tổ tiên họ [Họ của nhà trai], chư vị Hương linh. Tín chủ (chúng) con là: [Tên người đọc văn khấn] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà trai] Hôm nay là ngày [Ngày, tháng, năm], Tín chủ chúng con có con trai kết duyên cùng [Tên cô dâu], Con của ông bà: [Tên cha mẹ cô dâu] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà gái] Nay thủ tục Hôn Lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án. Kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu: Sinh trai có vợ, Lễ mọn kính dâng, Duyên lành gặp gỡ, Giai lão trăm năm, Vững bền hai họ, Nghi thất nghi gia, Có con có của. Cầm sắt giao hoà, Trông nhờ phúc Tổ. Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Cẩn cáo!
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình. Việc chuẩn bị lễ vật và thực hiện nghi thức cần được thực hiện trang trọng, thành kính để buổi lễ diễn ra suôn sẻ và mang lại may mắn cho đôi uyên ương.
Mẫu văn khấn gia tiên tại nhà gái
Trong lễ đính hôn, việc đọc văn khấn gia tiên tại nhà gái là nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính của gia đình nhà gái đối với tổ tiên, đồng thời thông báo về việc kết duyên của đôi uyên ương. Dưới đây là mẫu văn khấn gia tiên tại nhà gái, được sử dụng phổ biến trong các buổi lễ đính hôn:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con kính lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy tổ tiên họ [Họ của nhà gái], chư vị Hương linh. Tín chủ (chúng) con là: [Tên người đọc văn khấn] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà gái] Hôm nay là ngày [Ngày, tháng, năm], Tín chủ chúng con có con gái kết duyên cùng [Tên chú rể], Con của ông bà: [Tên cha mẹ chú rể] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà trai] Nay thủ tục Hôn Lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án. Kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu: Sinh gái có chồng, Lễ mọn kính dâng, Duyên lành gặp gỡ, Giai lão trăm năm, Vững bền hai họ, Nghi thất nghi gia, Có con có của. Cầm sắt giao hoà, Trông nhờ phúc Tổ. Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Cẩn cáo!
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình. Việc chuẩn bị lễ vật và thực hiện nghi thức cần được thực hiện trang trọng, thành kính để buổi lễ diễn ra suôn sẻ và mang lại may mắn cho đôi uyên ương.
Mẫu văn khấn ngắn gọn, dễ nhớ
Để giúp buổi lễ đính hôn diễn ra trang trọng và suôn sẻ, dưới đây là mẫu văn khấn ngắn gọn, dễ nhớ, phù hợp cho những ai chưa quen với nghi thức truyền thống:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Kính lạy tổ tiên họ [Họ của nhà trai hoặc nhà gái], chư vị Hương linh. Hôm nay là ngày [Ngày, tháng, năm], Tín chủ chúng con là: [Tên người đọc văn khấn] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà trai hoặc nhà gái] Nhân ngày lễ đính hôn của con trai [Tên chú rể] và con gái [Tên cô dâu], Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án. Kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu: Sinh trai có vợ, Lễ mọn kính dâng, Duyên lành gặp gỡ, Giai lão trăm năm, Vững bền hai họ, Nghi thất nghi gia, Có con có của. Cầm sắt giao hoà, Trông nhờ phúc Tổ. Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Cẩn cáo!
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình. Việc chuẩn bị lễ vật và thực hiện nghi thức cần được thực hiện trang trọng, thành kính để buổi lễ diễn ra suôn sẻ và mang lại may mắn cho đôi uyên ương.
Mẫu văn khấn trang nghiêm, truyền thống
Trong lễ đính hôn, việc đọc văn khấn trang nghiêm, truyền thống là nghi thức quan trọng, thể hiện lòng thành kính của gia đình đối với tổ tiên và cầu mong cho đôi uyên ương được hạnh phúc, viên mãn. Dưới đây là mẫu văn khấn được sử dụng phổ biến trong các buổi lễ đính hôn:
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con kính lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy tổ tiên họ [Họ của nhà trai hoặc nhà gái], chư vị Hương linh. Tín chủ (chúng) con là: [Tên người đọc văn khấn] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà trai hoặc nhà gái] Hôm nay là ngày [Ngày, tháng, năm], Tín chủ chúng con có con trai kết duyên cùng [Tên cô dâu], Con của ông bà: [Tên cha mẹ cô dâu] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà gái] Nay thủ tục Hôn Lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án. Kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu: Sinh trai có vợ, Lễ mọn kính dâng, Duyên lành gặp gỡ, Giai lão trăm năm, Vững bền hai họ, Nghi thất nghi gia, Có con có của. Cầm sắt giao hoà, Trông nhờ phúc Tổ. Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Cẩn cáo!
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình. Việc chuẩn bị lễ vật và thực hiện nghi thức cần được thực hiện trang trọng, thành kính để buổi lễ diễn ra suôn sẻ và mang lại may mắn cho đôi uyên ương.
Mẫu văn khấn theo vùng miền (Bắc - Trung - Nam)
Trong lễ đính hôn, văn khấn là phần quan trọng để thể hiện lòng thành kính của gia đình đối với tổ tiên và cầu mong cho đôi uyên ương được hạnh phúc, viên mãn. Mỗi vùng miền ở Việt Nam có những đặc trưng riêng trong cách thức và nội dung văn khấn. Dưới đây là mẫu văn khấn truyền thống được sử dụng phổ biến tại ba miền Bắc, Trung, Nam:
1. Miền Bắc
Văn khấn miền Bắc thường ngắn gọn, trang trọng, thể hiện sự tôn kính đối với tổ tiên và mong muốn cho đôi uyên ương được hạnh phúc, viên mãn.
Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Con kính lạy chín phương trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần. Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị Tôn thần. Con kính lạy tổ tiên họ [Họ của nhà trai hoặc nhà gái], chư vị Hương linh. Tín chủ (chúng) con là: [Tên người đọc văn khấn] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà trai hoặc nhà gái] Hôm nay là ngày [Ngày, tháng, năm], Tín chủ chúng con có con trai kết duyên cùng [Tên cô dâu], Con của ông bà: [Tên cha mẹ cô dâu] Ngụ tại: [Địa chỉ nhà gái] Nay thủ tục Hôn Lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án. Kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu: Sinh trai có vợ, Lễ mọn kính dâng, Duyên lành gặp gỡ, Giai lão trăm năm, Vững bền hai họ, Nghi thất nghi gia, Có con có của. Cầm sắt giao hoà, Trông nhờ phúc Tổ. Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì. Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Nam Mô A Di Đà Phật! Cẩn cáo!
2. Miền Trung
Văn khấn miền Trung có sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và phong cách riêng của từng địa phương. Nội dung văn khấn tương tự như miền Bắc nhưng có thể có sự thay đổi về cách xưng hô và lời lẽ để phù hợp với phong tục địa phương.
3. Miền Nam
Văn khấn miền Nam thường dài hơn, thể hiện sự trang trọng và lòng thành kính đối với tổ tiên. Nội dung văn khấn tương tự như miền Bắc nhưng có thể có sự thay đổi về cách xưng hô và lời lẽ để phù hợp với phong tục địa phương.
Lưu ý: Nội dung văn khấn có thể được điều chỉnh tùy theo phong tục và tín ngưỡng của từng gia đình. Việc chuẩn bị lễ vật và thực hiện nghi thức cần được thực hiện trang trọng, thành kính để buổi lễ diễn ra suôn sẻ và mang lại may mắn cho đôi uyên ương.
Mẫu văn khấn lễ đính hôn kết hợp lễ dạm ngõ
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
- Ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân, chư vị Tôn thần cai quản trong xứ này.
- Liệt vị Tổ tiên nội ngoại họ... cùng chư vị Hương linh.
Tín chủ chúng con là: ....................................................
Ngụ tại: ....................................................................
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., nhằm ngày... tháng... năm... âm lịch.
Nhân duyên trời định, con trai (con gái) chúng con là: ..............................................
Kết duyên cùng: ............................................................
Con của ông bà: ..........................................................
Ngụ tại: ....................................................................
Chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên trước án, kính cẩn trình báo:
- Xin phép tổ tiên cho hai cháu được nên duyên vợ chồng, kết tóc se tơ.
- Cầu mong tổ tiên chứng giám, phù hộ độ trì cho đôi trẻ:
- Duyên lành gặp gỡ.
- Giai lão trăm năm.
- Gia đình hạnh phúc, con cháu đầy đàn.
- Hai họ thông gia hòa thuận, phúc lộc song toàn.
Chúng con kính dâng lễ mọn, lòng thành kính mong được chư vị Tổ tiên và chư vị Tôn thần chứng giám và phù hộ độ trì.
Nam Mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Cẩn cáo!
Mẫu văn khấn lễ đính hôn tại chùa hoặc nơi linh thiêng
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy:
- Chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
- Đức Bổn Sư Thích Ca Mâu Ni Phật.
- Chư vị Bồ Tát, chư vị Thánh Hiền Tăng.
- Chư vị Hộ Pháp, Thiện Thần, Long Thiên Bát Bộ.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., nhằm ngày... tháng... năm... âm lịch.
Chúng con là: ....................................................
Ngụ tại: ....................................................................
Chúng con thành tâm đến chùa (hoặc nơi linh thiêng) để cầu nguyện cho hôn nhân của con trai (con gái) chúng con là: ..............................................
Kết duyên cùng: ............................................................
Con của ông bà: ..........................................................
Ngụ tại: ....................................................................
Chúng con kính dâng lễ vật, lòng thành kính mong được chư Phật, chư vị Bồ Tát chứng giám và gia hộ cho đôi trẻ:
- Thành tâm hướng thiện, sống đời đạo đức.
- Hôn nhân hạnh phúc, bền vững trăm năm.
- Gia đình hòa thuận, con cháu hiếu thảo.
- Gặp nhiều may mắn, vượt qua mọi thử thách.
Chúng con nguyện giữ gìn tâm thanh tịnh, sống theo lời Phật dạy, xây dựng gia đình trên nền tảng từ bi và trí tuệ.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Cẩn cáo!
Mẫu văn khấn lễ đính hôn bằng song ngữ Việt - Hán
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) / 南無阿彌陀佛!(三次)
Chúng con kính lạy: / 我們誠心叩拜:
- Chư Phật mười phương / 十方諸佛。
- Chư vị Bồ Tát / 諸位菩薩。
- Chư vị Tôn thần, Thổ địa, Táo quân / 諸神尊、土地神、灶君。
- Liệt vị Tổ tiên nội ngoại hai họ / 內外兩家的祖先列位。
Hôm nay là ngày... tháng... năm... âm lịch / 今日為農曆...年...月...日。
Chúng con tên là: .................................................... / 我們名叫:............................................
Ngụ tại: .................................................................... / 居住在:..................................................
Hôm nay nhân ngày lành tháng tốt, chúng con tổ chức lễ đính hôn cho con trai (gái) của chúng con là: ................................................... / 今日吉日良辰,我們為兒子(女兒)................................舉行訂婚禮。
Kết duyên cùng: ............................................................ / 與......................................結為連理之緣。
Chúng con thành kính dâng lễ, cúi xin chư vị Tổ tiên, chư vị Thần linh chứng giám và ban phúc lành cho đôi trẻ: / 我們虔誠敬獻祭品,祈求諸位祖先與神靈鑒臨,賜予新人福祉:
- Duyên lành trăm năm / 百年好合之緣。
- Hôn nhân viên mãn / 婚姻圓滿。
- Gia đạo hưng vượng / 家道興旺。
- Con cháu hiếu thuận / 子孫孝順。
Chúng con xin hứa sẽ luôn giữ gìn đạo hiếu, sống đời nghĩa tình, vun đắp gia phong tốt đẹp. / 我們誓言恪守孝道,忠誠仁愛,弘揚良好家風。
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) / 南無阿彌陀佛!(三次)
Cẩn cáo! / 謹告!