Chủ đề văn cúng nôm: Văn Cúng Nôm là một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên và thần linh. Bài viết này tổng hợp các mẫu văn khấn truyền thống phổ biến, giúp bạn dễ dàng thực hiện nghi lễ cúng bái đúng chuẩn, mang lại bình an và may mắn cho gia đình.
Mục lục
- Ý Nghĩa và Vai Trò của Văn Cúng Nôm trong Văn Hóa Việt
- Phân Loại Các Bài Văn Cúng Nôm Phổ Biến
- Hướng Dẫn Thực Hành Văn Cúng Nôm Tại Nhà
- Những Bài Văn Cúng Nôm Được Sử Dụng Rộng Rãi
- Giá Trị Văn Hóa và Tâm Linh Của Văn Cúng Nôm
- Mẫu văn khấn ngày mùng 1 và ngày Rằm
- Mẫu văn khấn lễ Tết cổ truyền
- Mẫu văn khấn ngày giỗ tổ tiên
- Mẫu văn khấn nhập trạch, dọn về nhà mới
- Mẫu văn khấn cúng đầy tháng, thôi nôi
- Mẫu văn khấn cầu an, cầu phúc lộc
- Mẫu văn khấn lễ cưới hỏi
- Mẫu văn khấn lễ khai trương
- Mẫu văn khấn cúng động thổ
- Mẫu văn khấn lễ hóa vàng
Ý Nghĩa và Vai Trò của Văn Cúng Nôm trong Văn Hóa Việt
Văn Cúng Nôm là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên và các vị thần linh. Dưới đây là những ý nghĩa và vai trò quan trọng của Văn Cúng Nôm trong văn hóa Việt:
- Gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc: Văn Cúng Nôm sử dụng chữ Nôm – hệ chữ viết cổ của người Việt, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
- Thể hiện lòng hiếu kính: Qua các bài văn khấn, con cháu bày tỏ sự kính trọng và tri ân đối với tổ tiên, tạo nên mối liên kết tâm linh giữa các thế hệ.
- Tăng cường sự gắn kết cộng đồng: Các nghi lễ cúng bái thường được tổ chức trong gia đình hoặc cộng đồng, thúc đẩy tinh thần đoàn kết và chia sẻ.
- Hướng dẫn đạo đức và lối sống: Nội dung các bài văn khấn thường chứa đựng những lời dạy về đạo lý, nhân nghĩa, giúp con người sống tốt đẹp hơn.
- Đáp ứng nhu cầu tâm linh: Văn Cúng Nôm giúp con người tìm thấy sự bình an trong tâm hồn, cầu mong những điều tốt lành trong cuộc sống.
Như vậy, Văn Cúng Nôm không chỉ là một hình thức nghi lễ mà còn là cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa con người với thế giới tâm linh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển văn hóa Việt Nam.

Phân Loại Các Bài Văn Cúng Nôm Phổ Biến
Văn Cúng Nôm là một phần quan trọng trong văn hóa tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên và thần linh. Dưới đây là các loại bài văn khấn phổ biến được sử dụng trong các dịp lễ cúng:
- Văn khấn mùng 1 và ngày Rằm hàng tháng: Dành cho việc cúng Thổ Công, Thần linh và Gia tiên, thể hiện lòng thành kính và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình.
- Văn khấn lễ Tết cổ truyền: Bao gồm các bài khấn trong dịp Tết Nguyên Đán như Giao thừa, mùng 1, mùng 2, mùng 3 Tết, thể hiện sự tri ân và cầu chúc một năm mới an lành.
- Văn khấn ngày giỗ tổ tiên: Được sử dụng trong các dịp giỗ chạp, tưởng nhớ và tri ân công lao của tổ tiên, ông bà.
- Văn khấn nhập trạch, dọn về nhà mới: Cầu xin sự phù hộ của các vị thần linh khi chuyển đến nơi ở mới, mong muốn cuộc sống mới thuận lợi và hạnh phúc.
- Văn khấn cúng đầy tháng, thôi nôi: Dành cho lễ cúng đầy tháng và thôi nôi của trẻ nhỏ, cầu mong sức khỏe và bình an cho bé.
- Văn khấn cầu an, cầu phúc lộc: Thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt để cầu mong sự bình an, may mắn và tài lộc cho gia đình.
- Văn khấn lễ cưới hỏi: Được sử dụng trong lễ cưới hỏi để cầu chúc hạnh phúc và sự hòa hợp cho đôi uyên ương.
- Văn khấn lễ khai trương: Dành cho các dịp khai trương cửa hàng, công ty, cầu mong công việc kinh doanh thuận lợi và phát đạt.
- Văn khấn cúng động thổ: Sử dụng khi bắt đầu xây dựng nhà cửa, công trình, cầu xin sự thuận lợi và an toàn trong quá trình thi công.
- Văn khấn lễ hóa vàng: Được thực hiện sau Tết để tiễn đưa tổ tiên về cõi âm, thể hiện lòng hiếu thảo và biết ơn.
Việc sử dụng các bài văn khấn phù hợp với từng dịp lễ không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Hướng Dẫn Thực Hành Văn Cúng Nôm Tại Nhà
Thực hành Văn Cúng Nôm tại nhà là một cách thể hiện lòng thành kính và giữ gìn nét đẹp văn hóa truyền thống. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết để bạn có thể thực hiện nghi lễ một cách trang trọng và đúng chuẩn:
1. Chuẩn Bị Lễ Vật
- Lễ chay: Hương, hoa tươi, trầu cau, quả tươi, nước sạch, tiền vàng.
- Lễ mặn (tùy nghi): Rượu, thịt gà luộc, xôi, các món ăn truyền thống.
2. Chọn Thời Điểm Thích Hợp
- Thường thực hiện vào sáng sớm hoặc chiều tối các ngày mùng 1, ngày Rằm, lễ Tết, ngày giỗ.
- Tránh các giờ xung khắc theo quan niệm dân gian để đảm bảo sự suôn sẻ.
3. Bày Biện Mâm Cúng
- Đặt mâm cúng trên bàn thờ sạch sẽ, trang nghiêm.
- Sắp xếp lễ vật gọn gàng, cân đối, thể hiện sự tôn kính.
4. Thực Hiện Nghi Lễ
- Thắp hương và đèn nến.
- Chắp tay, khấn bài văn cúng Nôm phù hợp với dịp lễ.
- Cuối cùng, vái lạy và cầu nguyện những điều tốt lành.
5. Một Số Lưu Ý
- Giữ tâm trạng thanh tịnh, thành kính trong suốt nghi lễ.
- Không nói chuyện lớn tiếng hoặc làm việc riêng trong khi cúng.
- Sau khi hương tàn, hóa vàng mã và dọn dẹp sạch sẽ.
Thực hành Văn Cúng Nôm tại nhà không chỉ là cách bày tỏ lòng biết ơn mà còn giúp gắn kết các thành viên trong gia đình, giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Những Bài Văn Cúng Nôm Được Sử Dụng Rộng Rãi
Văn Cúng Nôm là một phần không thể thiếu trong đời sống tâm linh của người Việt, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên và các vị thần linh. Dưới đây là những bài văn khấn Nôm phổ biến được sử dụng trong các dịp lễ cúng:
- Văn khấn mùng 1 và ngày Rằm hàng tháng: Dành cho việc cúng Thổ Công, Thần linh và Gia tiên, thể hiện lòng thành kính và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình.
- Văn khấn lễ Tết cổ truyền: Bao gồm các bài khấn trong dịp Tết Nguyên Đán như Giao thừa, mùng 1, mùng 2, mùng 3 Tết, thể hiện sự tri ân và cầu chúc một năm mới an lành.
- Văn khấn ngày giỗ tổ tiên: Được sử dụng trong các dịp giỗ chạp, tưởng nhớ và tri ân công lao của tổ tiên, ông bà.
- Văn khấn nhập trạch, dọn về nhà mới: Cầu xin sự phù hộ của các vị thần linh khi chuyển đến nơi ở mới, mong muốn cuộc sống mới thuận lợi và hạnh phúc.
- Văn khấn cúng đầy tháng, thôi nôi: Dành cho lễ cúng đầy tháng và thôi nôi của trẻ nhỏ, cầu mong sức khỏe và bình an cho bé.
- Văn khấn cầu an, cầu phúc lộc: Thường được sử dụng trong các dịp đặc biệt để cầu mong sự bình an, may mắn và tài lộc cho gia đình.
- Văn khấn lễ cưới hỏi: Được sử dụng trong lễ cưới hỏi để cầu chúc hạnh phúc và sự hòa hợp cho đôi uyên ương.
- Văn khấn lễ khai trương: Dành cho các dịp khai trương cửa hàng, công ty, cầu mong công việc kinh doanh thuận lợi và phát đạt.
- Văn khấn cúng động thổ: Sử dụng khi bắt đầu xây dựng nhà cửa, công trình, cầu xin sự thuận lợi và an toàn trong quá trình thi công.
- Văn khấn lễ hóa vàng: Được thực hiện sau Tết để tiễn đưa tổ tiên về cõi âm, thể hiện lòng hiếu thảo và biết ơn.
Việc sử dụng các bài văn khấn phù hợp với từng dịp lễ không chỉ thể hiện lòng thành kính mà còn góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Giá Trị Văn Hóa và Tâm Linh Của Văn Cúng Nôm
Văn Cúng Nôm không chỉ là phương tiện giao tiếp giữa con cháu và tổ tiên mà còn là biểu tượng sâu sắc của văn hóa và tâm linh người Việt. Qua từng câu chữ, bài văn khấn thể hiện lòng hiếu thảo, sự tôn kính và mong ước về một cuộc sống an lành, hạnh phúc.
1. Gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc
Việc sử dụng Văn Cúng Nôm trong các nghi lễ truyền thống giúp bảo tồn và phát huy ngôn ngữ, phong tục tập quán của dân tộc. Đây là cách để thế hệ sau hiểu và trân trọng những giá trị văn hóa mà cha ông đã để lại.
2. Thể hiện lòng thành kính và biết ơn
Thông qua các bài văn khấn, con cháu bày tỏ lòng biết ơn đối với tổ tiên, cầu mong sự phù hộ và hướng đến cuộc sống tốt đẹp hơn. Đây là dịp để mỗi người tự nhắc nhở về cội nguồn và trách nhiệm gìn giữ truyền thống gia đình.
3. Tăng cường sự gắn kết gia đình và cộng đồng
Những dịp cúng lễ thường là cơ hội để các thành viên trong gia đình, dòng họ tụ họp, cùng nhau thực hiện nghi lễ và chia sẻ những giá trị tinh thần. Điều này góp phần thắt chặt tình cảm và xây dựng cộng đồng vững mạnh.
4. Giáo dục đạo đức và lối sống
Văn Cúng Nôm chứa đựng nhiều bài học về đạo lý, nhân cách và cách ứng xử trong cuộc sống. Việc thực hành các nghi lễ cúng bái giúp mỗi người rèn luyện tâm hồn, sống hướng thiện và có trách nhiệm với bản thân và xã hội.
5. Kết nối giữa thế giới hữu hình và vô hình
Qua các nghi lễ cúng bái, người Việt tin rằng có thể giao tiếp với tổ tiên và các vị thần linh, cầu xin sự bảo hộ và hướng dẫn trong cuộc sống. Điều này tạo nên một niềm tin vững chắc, giúp con người vượt qua khó khăn và thử thách.
Văn Cúng Nôm không chỉ là một phần của nghi lễ tôn giáo mà còn là di sản văn hóa quý báu, phản ánh tâm hồn và trí tuệ của người Việt qua bao thế hệ. Việc gìn giữ và phát huy giá trị của Văn Cúng Nôm là trách nhiệm chung của toàn xã hội.

Mẫu văn khấn ngày mùng 1 và ngày Rằm
Văn khấn ngày mùng 1 và ngày Rằm là những bài khấn truyền thống được người Việt sử dụng để bày tỏ lòng thành kính với tổ tiên và cầu mong sự bình an, may mắn cho gia đình. Dưới đây là hai mẫu văn khấn phổ biến:
Văn khấn thần linh
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên Hậu thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy ngài Thổ Công, Thổ Địa, Thần Tài vị tiền.
Hôm nay là ngày mùng 1 (hoặc ngày Rằm) tháng ... năm ... (Âm lịch).
Tín chủ con là: ... (Họ và tên).
Ngụ tại: ... (Địa chỉ nhà).
Thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương dâng lên trước án. Cúi xin chư vị Tôn thần giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin các Ngài phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, vạn sự hanh thông, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
Văn khấn gia tiên
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy tổ tiên nội ngoại, chư vị hương linh.
Hôm nay là ngày mùng 1 (hoặc ngày Rằm) tháng ... năm ... (Âm lịch).
Tín chủ con là: ... (Họ và tên).
Ngụ tại: ... (Địa chỉ nhà).
Nhân ngày mùng 1 (hoặc ngày Rằm), chúng con thành tâm sửa biện hương hoa, lễ vật, kính dâng trước án. Cúi xin tiên tổ, gia tiên nội ngoại cùng chư vị hương linh thương xót con cháu, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho chúng con luôn mạnh khỏe, gia đạo an yên, công việc hanh thông, cầu gì được nấy, sở nguyện tòng tâm.
Cúi xin tiên tổ chứng giám, phù hộ độ trì.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
Việc thực hiện nghi lễ với lòng thành kính và đúng nghi thức giúp gia đình duy trì truyền thống tốt đẹp và mang lại sự an lành, hạnh phúc.
XEM THÊM:
Mẫu văn khấn lễ Tết cổ truyền
Trong văn hóa Việt Nam, lễ Tết cổ truyền là dịp để gia đình sum họp, tưởng nhớ tổ tiên và cầu mong một năm mới an khang, thịnh vượng. Dưới đây là một số mẫu văn khấn thường được sử dụng trong dịp này:
1. Văn khấn ngày Tết tại bàn thờ gia tiên
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên, Hậu thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành hoàng, ngài Bản xứ Thổ địa, ngài Bản gia Táo quân cùng chư vị tôn thần.
Con kính lạy Tổ tiên, Hiển khảo, Hiển tỷ, chư vị hương linh.
Hôm nay là ngày mùng 1 tháng Giêng năm... (Âm lịch).
Tín chủ con là:... (Họ và tên).
Ngụ tại:... (Địa chỉ nhà).
Thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương dâng lên trước án. Cúi xin chư vị Tôn thần giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin các Ngài phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, mạnh khỏe, vạn sự hanh thông, tài lộc dồi dào, gia đạo hưng thịnh.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
2. Văn khấn ngày Tết tại ban thờ Thần Tài
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Ngài Thần Tài, Thổ Địa, cùng các vị Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Hôm nay là ngày mùng 1 tháng Giêng năm... (Âm lịch).
Tín chủ con là:... (Họ và tên).
Ngụ tại:... (Địa chỉ nhà).
Thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương dâng lên trước án. Cúi xin Ngài Thần Tài cùng các vị Tôn thần giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin Ngài phù hộ độ trì cho gia đình con được tài lộc dồi dào, công việc hanh thông, buôn bán phát đạt, mọi sự như ý.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
3. Văn khấn ngày Tết tại ban thờ Thổ Công
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Ngài Thổ Công, Thổ Địa, cùng các vị Tôn thần cai quản trong khu vực này.
Hôm nay là ngày mùng 1 tháng Giêng năm... (Âm lịch).
Tín chủ con là:... (Họ và tên).
Ngụ tại:... (Địa chỉ nhà).
Thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương dâng lên trước án. Cúi xin Ngài Thổ Công cùng các vị Tôn thần giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin Ngài phù hộ độ trì cho gia đình con được an khang, thịnh vượng, mọi sự tốt lành, đất đai màu mỡ, mùa màng bội thu.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
4. Văn khấn ngày Tết tại ban thờ Táo Quân
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Hôm nay là ngày mùng 1 tháng Giêng năm... (Âm lịch).
Tín chủ con là:... (Họ và tên).
Ngụ tại:... (Địa chỉ nhà).
Thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương dâng lên trước án. Cúi xin Ngài Táo Quân giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật.
Cúi xin Ngài phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, hạnh phúc, công việc thuận lợi, tài lộc dồi dào.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
Việc thực hiện nghi lễ với lòng thành kính và đúng nghi thức giúp gia đình duy trì truyền thống tốt đẹp và mang lại sự an lành, hạnh phúc trong năm mới.
Mẫu văn khấn ngày giỗ tổ tiên
Trong văn hóa Việt Nam, ngày giỗ tổ tiên là dịp để con cháu tưởng nhớ và tri ân công đức của ông bà, tổ tiên. Dưới đây là một số mẫu văn khấn thường được sử dụng trong ngày giỗ:
1. Văn khấn ngày giỗ tổ tiên (dành cho ông bà, cha mẹ, tổ tiên)
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng Chư Vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy các ngài Thần Linh, Thổ Địa cai quản trong xứ này.
Con kính lạy chư Gia Tiên Cao Tằng Tổ Tiên nội ngoại họ...
Tín chủ (chúng) con là:... Tuổi...
Ngụ tại:...
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (Âm lịch).
Nhân ngày giỗ của... (ghi rõ tên người mất, quan hệ với người khấn), chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, trầu rượu, dâng lên trước án.
Kính mời hương linh... về thụ hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho con cháu bình an, gia đình hạnh phúc, công việc hanh thông, mọi sự tốt lành.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
2. Văn khấn ngày giỗ đầu (dành cho người mới mất, giỗ đầu)
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng Chư Vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy các ngài Thần Linh, Thổ Địa cai quản trong xứ này.
Con kính lạy chư Gia Tiên Cao Tằng Tổ Tiên nội ngoại họ...
Tín chủ (chúng) con là:... Tuổi...
Ngụ tại:...
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (Âm lịch), nhằm ngày giỗ đầu của... (họ tên người mất, quan hệ với người khấn).
Nhân ngày giỗ đầu, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, trầu rượu, dâng lên trước án.
Cúi xin chư vị gia tiên, ông bà cha mẹ, cùng hương linh... về hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho con cháu mạnh khỏe, gia đạo bình an, làm ăn thuận lợi.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
3. Văn khấn ngày giỗ hết (dành cho ngày giỗ chung của dòng họ)
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Đương Cảnh Thành Hoàng Chư Vị Đại Vương.
Con kính lạy ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
Con kính lạy các ngài Thần Linh, Thổ Địa cai quản trong xứ này.
Con kính lạy chư Gia Tiên Cao Tằng Tổ Tiên nội ngoại họ...
Tín chủ (chúng) con là:... Tuổi...
Ngụ tại:...
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (Âm lịch), chính ngày giỗ hết của... (họ tên người mất, quan hệ với người khấn).
Nhân ngày giỗ hết, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, trầu rượu, dâng lên trước án.
Cúi xin chư vị gia tiên, ông bà cha mẹ, cùng hương linh... về hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ độ trì cho con cháu bình an, gia đình hạnh phúc, công việc hanh thông, mọi sự tốt lành.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
Việc thực hiện nghi lễ với lòng thành kính và đúng nghi thức giúp gia đình duy trì truyền thống tốt đẹp và mang lại sự an lành, hạnh phúc trong cuộc sống.

Mẫu văn khấn nhập trạch, dọn về nhà mới
Trong văn hóa Việt Nam, lễ nhập trạch là nghi lễ quan trọng khi chuyển đến nhà mới, nhằm thông báo với các vị thần linh và gia tiên về việc chuyển cư, đồng thời cầu mong sự bình an và thịnh vượng. Dưới đây là mẫu văn khấn nhập trạch thường được sử dụng:
Văn khấn nhập trạch nhà mới
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Kính lạy: Hoàng thiên Hậu Thổ chư vị Tôn Thần.
Kính mời các ngài Thần Linh bản xứ cai quản trong khu vực này.
Hôm nay, ngày... tháng... năm... (Âm lịch), tín chủ con là:... ngụ tại:... thành tâm sắm sửa hương hoa lễ vật, dâng lên trước án, kính cẩn tâu trình:
Nhờ ơn chư vị Thần Linh, gia tiên phù hộ, gia đình con đã hoàn thành ngôi nhà mới tại địa chỉ trên. Nay chúng con xin phép được chuyển vào, cầu mong chư vị chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình con được bình an, thịnh vượng, mọi sự tốt lành.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần, vái 3 vái)
Lưu ý: Trước khi thực hiện lễ nhập trạch, gia chủ nên chọn ngày giờ hoàng đạo phù hợp với tuổi và hướng nhà. Lễ vật cần chuẩn bị bao gồm: mâm ngũ quả, hương hoa, trà quả, trầu rượu, và các món ăn chay hoặc mặn tùy theo phong tục gia đình. Sau khi hoàn thành nghi lễ, gia đình có thể dọn đồ đạc vào và bắt đầu cuộc sống tại nhà mới.
Mẫu văn khấn cúng đầy tháng, thôi nôi
Trong văn hóa Việt Nam, lễ cúng đầy tháng và thôi nôi là những nghi thức quan trọng đánh dấu cột mốc sự trưởng thành của trẻ. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các lễ cúng này:
1. Văn khấn cúng đầy tháng cho bé gái
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Nam mô Đại Bi Quan Thế Âm Bồ Tát!
Con lạy Đệ nhất Thiên tỷ đại tiên chúa.
Con kính lạy Đệ nhị Thiên đế đại tiên chúa.
Con kính lạy Đệ tam Thiên Mụ đại tiên chúa.
Con kính lạy Thập nhị bộ Tiên Nương.
Con kính lạy Tam thập lục cung chư vị Tiên Nương.
Hôm nay, ngày... tháng... năm... (Âm lịch), tín chủ con là:... Ngụ tại:...
Nhân ngày đầy tháng của bé (tên bé), sinh ngày... tháng... năm..., chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, trầu rượu, dâng lên trước án.
Kính mời chư vị Thần linh, Tiên Mụ, gia tiên nội ngoại về thụ hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ cho bé được khỏe mạnh, thông minh, gia đình con được bình an, hạnh phúc.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
2. Văn khấn cúng thôi nôi cho bé trai
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con kính lạy Đệ nhất Thiên tỷ đại tiên chúa.
Con kính lạy Đệ nhị Thiên đế đại tiên chúa.
Con kính lạy Đệ tam Tiên Mụ đại tiên chúa.
Con kính lạy Thập nhị bộ Tiên Nương.
Con kính lạy Tam thập lục cung chư vị Tiên Nương.
Hôm nay, ngày... tháng... năm... (Âm lịch), tín chủ con là:... Ngụ tại:...
Nhân ngày thôi nôi của bé (tên bé), sinh ngày... tháng... năm..., chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa, trà quả, trầu rượu, dâng lên trước án.
Kính mời chư vị Thần linh, Tiên Mụ, gia tiên nội ngoại về thụ hưởng lễ vật, chứng giám lòng thành, phù hộ cho bé được khỏe mạnh, thông minh, gia đình con được bình an, hạnh phúc.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Trong lễ cúng thôi nôi, sau khi thực hiện các nghi thức, thường tiến hành "bắt miếng" hoặc "bốc đồ vật" để dự đoán nghề nghiệp tương lai của trẻ. Các vật dụng như sách, bút, tiền, đồ chơi được đặt trước mặt trẻ, và nghề nghiệp được dự đoán dựa trên vật mà trẻ chọn đầu tiên.
Mẫu văn khấn cầu an, cầu phúc lộc
Trong văn hóa tâm linh của người Việt, việc cúng cầu an và cầu phúc lộc là những nghi thức quan trọng nhằm mong muốn nhận được sự bảo hộ và ban phước từ các vị thần linh, tổ tiên. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các buổi lễ này:
Văn khấn cầu an tại nhà
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Kính lạy:
- Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn Thần.
- Ngài Đông Trù Tư Mệnh Táo Phủ Thần Quân.
- Ngài Bản Gia Thổ Công, Thổ Địa Tài Thần.
- Ngài Bản Cảnh Thành Hoàng chư vị Đại Vương.
- Các ngài Ngũ Phương, Ngũ Thổ, Long Mạch, Tài Thần.
- Các chư vị Hương Linh, Gia Tiên nội ngoại họ...
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là:... ngụ tại:...
Nhân dịp đầu xuân năm mới, chúng con thành tâm sắm sửa lễ vật, hương hoa trà quả, dâng lên trước án để kính mời chư vị Tôn Thần và các chư vị Tiên Linh.
Chúng con cúi xin chư vị giáng lâm chứng giám, phù hộ độ trì cho gia đình chúng con một năm mới bình an, mạnh khỏe, gặp nhiều may mắn. Cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, mọi người được hưởng phúc lộc an khang, hạnh phúc bền lâu.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Văn khấn cầu an tại chùa (Ban Tam Bảo)
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Đệ tử con thành tâm kính lạy Mười phương chư Phật, chư vị Bồ Tát, chư Hiền Thánh Tăng, Hộ pháp Thiện thần, Thiên Long Bát Bộ.
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con là:... ngụ tại:...
Thành tâm dâng lễ bạc cùng sớ trạng lên cửa Mười phương Thường trụ Tam Bảo.
Chúng con xin dốc lòng kính lễ:
- Đức Phật A Di Đà giáo chủ cõi Cực Lạc Tây phương.
- Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giáo chủ cõi Sa Bà.
- Đức Phật Dược Sư Lưu Ly giáo chủ cõi Đông phương.
- Đức Thiên thủ, Thiên nhãn, Ngũ bách danh tầm thanh cứu khổ cứu nạn, linh cảm Quán Thế Âm Bồ Tát.
- Kính lạy Đức Hộ Pháp thiện thần Chư Thiên Bồ Tát.
Kính xin chư vị rủ lòng từ bi, phù hộ độ trì cho con, nguyện được bình an, sức khỏe, tài lộc và mọi sự hanh thông.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần chuẩn bị lễ vật phù hợp, thắp hương theo số lẻ và vái 3 lần để thể hiện lòng thành kính. Trong Phật giáo, việc cầu xin tài lộc nên thực hiện tại các đền thờ Thánh Thần, còn tại chùa nên tập trung vào việc cầu bình an và hướng thiện.
Mẫu văn khấn lễ cưới hỏi
Trong văn hóa Việt Nam, lễ cưới hỏi là nghi thức quan trọng đánh dấu sự kết hợp giữa hai gia đình và cầu mong sự chứng giám của tổ tiên, thần linh. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các buổi lễ này:
1. Văn khấn gia tiên ngày cưới hỏi tại nhà trai
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy tổ tiên họ... chư vị Hương linh.
Tín chủ chúng con là: [Tên nhà trai]
Ngụ tại: [Địa chỉ nhà trai]
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (Âm lịch), tín chủ chúng con có con trai [Tên chú rể], kết duyên cùng cô gái [Tên cô dâu], con của ông bà [Tên bố mẹ cô dâu], ngụ tại [Địa chỉ nhà gái].
Nay thủ tục hôn lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án, kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu:
- Chúc cho đôi trẻ sinh trai có vợ, sinh gái có chồng.
- Lễ mọn kính dâng, duyên lành gặp gỡ.
- Giai lão trăm năm, vững bền hai họ.
- Nghi thất nghi gia, có con có của.
- Cầm sắt giao hòa, trông nhờ phúc Tổ.
Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Cẩn cáo!
2. Văn khấn gia tiên ngày cưới hỏi tại nhà gái
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Bản cảnh Thành Hoàng, ngài Bản xứ Thổ Địa, ngài Bản gia Táo Quân cùng chư vị Tôn thần.
Con kính lạy tổ tiên họ... chư vị Hương linh.
Tín chủ chúng con là: [Tên nhà gái]
Ngụ tại: [Địa chỉ nhà gái]
Hôm nay là ngày... tháng... năm... (Âm lịch), tín chủ chúng con có con gái [Tên cô dâu], kết duyên cùng chàng trai [Tên chú rể], con của ông bà [Tên bố mẹ chú rể], ngụ tại [Địa chỉ nhà trai].
Nay thủ tục hôn lễ đã thành. Xin kính dâng lễ vật, dâng lên trước án, kính lạy trước linh tọa Ngũ tự Gia thần chư vị Tôn linh, trước linh bài liệt vị Gia tiên, trước Phúc Tổ Di Lai, ông Tơ bà Nguyệt. Xin kính cẩn khẩn cầu:
- Chúc cho đôi trẻ sinh trai có vợ, sinh gái có chồng.
- Lễ mọn kính dâng, duyên lành gặp gỡ.
- Giai lão trăm năm, vững bền hai họ.
- Nghi thất nghi gia, có con có của.
- Cầm sắt giao hòa, trông nhờ phúc Tổ.
Dãi tấm lòng thành, xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Cẩn cáo!
Lưu ý: Trong ngày cưới hỏi, sau khi thực hiện nghi thức khấn gia tiên, thường tiến hành các nghi lễ như rước dâu, đãi tiệc và các phong tục tập quán khác tùy theo vùng miền và phong tục gia đình.
Mẫu văn khấn lễ khai trương
Trong văn hóa Việt Nam, lễ khai trương là nghi thức quan trọng đánh dấu sự khởi đầu cho hoạt động kinh doanh, cầu mong sự phù hộ độ trì của các thần linh, tổ tiên. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong các buổi lễ khai trương:
1. Văn khấn tại ban Thần Tài
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng thiên, Hậu thổ, chư vị tôn thần.
Con kính lạy ngài Đông thần quân.
Con kính lạy ngài bản gia Thổ địa, Long mạch.
Con kính lạy các ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Phúc đức tôn thần.
Con kính lạy ngài tiền, hậu địa chủ Tài thần.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là [Tên gia chủ], ngụ tại [Địa chỉ], thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên trước án, kính lễ chư vị Tôn thần, cầu xin phù hộ độ trì cho việc kinh doanh của gia đình con được thuận lợi, phát đạt, buôn may bán đắt.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Cẩn cáo!
2. Văn khấn tại cửa hàng, công ty
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Quan Đương niên Hành khiển Thái tuế đức Tôn thần.
Con kính lạy các ngài Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại Vương.
Con kính lạy các Ngài Ngũ phương, Ngũ thổ, Long mạch, Tài thần Định phúc Táo quân, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy các Thần linh cai quản trong khu vực này.
Tín chủ con là [Tên gia chủ], ngụ tại [Địa chỉ], thành tâm sắm sửa lễ vật, dâng lên trước án, kính lễ chư vị Tôn thần, cầu xin phù hộ độ trì cho việc kinh doanh của gia đình con được thuận lợi, phát đạt, buôn may bán đắt.
Chúng con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Cẩn cáo!
Lưu ý: Trong ngày khai trương, sau khi thực hiện nghi thức khấn, thường tiến hành các nghi lễ như thụ lộc, đón khách mở hàng và các phong tục tập quán khác tùy theo vùng miền và phong tục gia đình.
Mẫu văn khấn cúng động thổ
Trong văn hóa Việt Nam, lễ cúng động thổ là nghi thức quan trọng khi bắt đầu xây dựng nhà cửa, nhằm xin phép các thần linh và tổ tiên để công việc được thuận lợi, suôn sẻ. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ cúng động thổ:
Văn khấn cúng động thổ
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên Hậu Thổ chư vị Tôn thần.
Con kính lạy Quan Đương niên.
Con kính lạy các Tôn phần bản xứ.
Tín chủ con là: [Tên gia chủ]
Ngụ tại: [Địa chỉ gia chủ]
Hôm nay, ngày... tháng... năm..., tín chủ con thành tâm sắm lễ, quả cau lá trầu, hương hoa trà quả, thắp nén tâm hương, dâng lên trước án, có lời thưa rằng: Hôm nay, tín chủ con khởi tạo [xây dựng/cất nóc/xây cổng] ngôi nhà tại địa chỉ: [Địa chỉ công trình], để làm nơi cư ngụ cho gia đình con cháu. Nay chọn được ngày lành tháng tốt, kính cáo chư vị linh thần, cúi mong soi xét và cho phép được động thổ (hoặc cất nóc).
Kính mời các ngài: Kim Niên Đường Thái tuế chí đức Tôn thần, Bản cảnh Thành hoàng chư vị Đại vương, Bản xứ Thần linh Thổ địa, Định phúc Táo quân, Địa chúa Long Mạch Tôn thần và tất cả các vị Thần linh cai quản trong khu vực này.
Cúi xin các Ngài giáng lâm trước án, chứng giám lòng thành, thụ hưởng lễ vật, độ cho chúng con được vạn sự tốt lành, công việc hanh thông, chủ thợ được bình an, ngày tháng hưởng phần lợi lạc, âm phù dương trợ, sở cầu như ý, sở nguyện tòng tâm.
Chúng con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Cẩn cáo!
Lưu ý: Trong lễ cúng động thổ, sau khi thực hiện nghi thức khấn, gia chủ thường tự tay đào ba xẻng đất đầu tiên để thể hiện sự tôn kính và khởi đầu cho công trình. Đồng thời, việc chuẩn bị lễ vật cần đầy đủ và trang nghiêm để thể hiện lòng thành kính đối với các thần linh và tổ tiên.
Mẫu văn khấn lễ hóa vàng
Trong văn hóa Việt Nam, lễ hóa vàng là nghi thức quan trọng diễn ra vào dịp Tết Nguyên Đán, nhằm tiễn đưa tổ tiên trở về với cõi âm sau những ngày Tết, đồng thời thể hiện lòng thành kính và biết ơn của con cháu. Dưới đây là mẫu văn khấn thường được sử dụng trong lễ hóa vàng:
Văn khấn lễ hóa vàng
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Hoàng Thiên, Hậu Thổ, Long Mạch, Táo Quân, chư vị Tôn thần.
Con kính lạy ngài Đương niên hành khiển, ngài Bản cảnh Thành Hoàng, các ngài Thổ địa, Táo quân, Long Mạch Tôn thần.
Con kính lạy các cụ Tổ khảo, Tổ tỷ, nội ngoại tiên linh.
Hôm nay là ngày... tháng... năm..., tín chủ con là: [Tên gia chủ], tuổi: [Tuổi gia chủ], ngụ tại: [Địa chỉ gia chủ], cùng toàn gia kính bái.
Thành tâm sửa biện hương hoa phẩm vật, trà tửu lễ nghi, cung bày trước án. Kính cẩn thưa trình: Tiệc xuân đã mãn, Nguyên Đán đã qua, nay xin thiêu hóa kim ngân, lễ tạ Tôn thần, rước tiễn âm linh trở về âm cảnh.
Kính xin lưu phúc, lưu ân, phù hộ độ trì dương cơ âm trạch, mọi chỗ tốt lành, con cháu được bách sự như ý, vạn sự bình an, tài lộc song toàn, gia đạo hưng vượng.
Lòng thành kính cẩn, lễ bạc tiến dâng, lượng cả xét soi, cúi xin chứng giám.
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Nam mô A Di Đà Phật!
Cẩn cáo!
Lưu ý: Trong lễ hóa vàng, ngoài việc đọc văn khấn, gia chủ thường chuẩn bị mâm lễ gồm hương, hoa, quả, trầu cau, rượu, đèn nến, bánh kẹo và mâm cỗ mặn hoặc chay với các món ăn ngày Tết. Sau khi thực hiện nghi thức khấn, gia đình thường tiến hành hóa vàng mã và cùng nhau dùng bữa, tạo không khí sum họp và ấm cúng.