Chủ đề 1991 sao gì: Khám phá sao chiếu mệnh của người sinh năm 1991 (Tân Mùi) trong các năm và tìm hiểu các mẫu văn khấn cúng dâng sao giải hạn phù hợp. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về sao hạn theo từng năm, giúp bạn chuẩn bị lễ cúng đúng cách để đón nhận may mắn và bình an.
Mục lục
- Tổng quan về tuổi Tân Mùi 1991
- Sao chiếu mệnh năm 2024 cho tuổi Tân Mùi 1991
- Sao chiếu mệnh năm 2025 cho tuổi Tân Mùi 1991
- Sao chiếu mệnh năm 2026 cho tuổi Tân Mùi 1991
- Sao chiếu mệnh năm 2027 cho tuổi Tân Mùi 1991
- Cách cúng dâng sao giải hạn cho tuổi Tân Mùi
- Vận hạn chi tiết theo năm cho tuổi Tân Mùi 1991
- Mẫu văn khấn cúng sao Kế Đô
- Mẫu văn khấn cúng sao Thái Bạch
- Mẫu văn khấn cúng sao La Hầu
- Mẫu văn khấn cúng sao Thái Dương
- Mẫu văn khấn cúng sao Thái Âm
- Mẫu văn khấn cúng sao Mộc Đức
Tổng quan về tuổi Tân Mùi 1991
Người sinh năm 1991, tuổi Tân Mùi, cầm tinh con Dê, thuộc mệnh Thổ, cụ thể là Lộ Bàng Thổ (đất ven đường). Họ thường được biết đến với tính cách hiền hòa, dễ gần, giàu tình cảm và có lòng bao dung. Tuy nhiên, đôi khi họ cũng thể hiện sự nhút nhát và thiếu tự tin trong các tình huống xã hội. Những người này thường có xu hướng tránh xa xung đột và tìm kiếm sự hòa bình trong mọi mối quan hệ.
Về màu sắc hợp mệnh, người tuổi Tân Mùi 1991 nên chọn các màu thuộc hành Hỏa như đỏ, cam, hồng, tím và các màu thuộc hành Thổ như vàng, nâu đất. Những màu này sẽ mang lại may mắn và tài lộc cho họ. Ngược lại, nên tránh các màu thuộc hành Mộc như xanh lá cây, vì Mộc khắc Thổ, có thể gây bất lợi cho bản mệnh.
Trong các mối quan hệ, tuổi Tân Mùi hợp với các tuổi Hợi và Mão, tạo thành tam hợp, giúp công việc và cuộc sống thuận lợi. Khi kết hôn, kết hợp với tuổi Ngọ sẽ tăng thêm vượng khí và hạnh phúc lâu bền.
Về hướng nhà, nam tuổi Tân Mùi nên chọn các hướng tốt như Đông (Sinh Khí), Đông Nam (Thiên Y), Nam (Phục Vị) và Bắc (Diên Niên). Nữ tuổi Tân Mùi nên chọn các hướng Tây Nam (Diên Niên), Tây (Sinh Khí), Tây Bắc (Phục Vị) và Đông Bắc (Thiên Y) để mang lại may mắn và bình an cho gia đình.
.png)
Sao chiếu mệnh năm 2024 cho tuổi Tân Mùi 1991
Trong năm 2024, những người sinh năm Tân Mùi 1991 sẽ có sao chiếu mệnh khác nhau tùy theo giới tính:
- Nam mạng: Được sao Kế Đô chiếu mệnh. Đây là sao chủ về sức khỏe và thị phi. Nam Tân Mùi cần chú ý giữ gìn sức khỏe và cẩn trọng trong giao tiếp để tránh hiểu lầm không đáng có.
- Nữ mạng: Được sao Thái Dương chiếu mệnh. Sao này mang lại sự hanh thông, cứu giải nạn tai và rạng rỡ về công danh. Nữ Tân Mùi có thể gặp nhiều thuận lợi trong công việc, tuy nhiên cần nỗ lực để đạt được thành công.
Việc biết được sao chiếu mệnh giúp người tuổi Tân Mùi 1991 chuẩn bị tâm lý và kế hoạch phù hợp cho năm 2024, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro.
Sao chiếu mệnh năm 2025 cho tuổi Tân Mùi 1991
Trong năm 2025, người sinh năm Tân Mùi 1991 sẽ có sao chiếu mệnh khác nhau tùy theo giới tính:
- Nam mạng: Được sao Thái Âm chiếu mệnh. Đây là cát tinh mang lại nhiều may mắn về công danh và tài lộc. Nam Tân Mùi có thể gặp cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được thành tựu đáng kể. Thời điểm tốt nhất là vào tháng 9 âm lịch.
- Nữ mạng: Bị sao Thái Bạch chiếu mệnh. Đây là hung tinh có thể gây hao tán tiền bạc và ảnh hưởng đến sức khỏe. Nữ Tân Mùi cần cẩn trọng trong quản lý tài chính, tránh đầu tư lớn và chú ý đến sức khỏe. Thời điểm cần đề phòng nhất là vào các tháng 2, 5 và 8 âm lịch.
Việc nhận biết sao chiếu mệnh giúp người tuổi Tân Mùi 1991 chuẩn bị kế hoạch phù hợp, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong năm 2025.

Sao chiếu mệnh năm 2026 cho tuổi Tân Mùi 1991
Trong năm 2026, người sinh năm Tân Mùi 1991 sẽ có sao chiếu mệnh khác nhau tùy theo giới tính:
- Nam mạng: Được sao Mộc Đức chiếu mệnh. Đây là cát tinh mang lại nhiều may mắn về công danh và tài lộc. Nam Tân Mùi có thể gặp cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp và đạt được thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, cần chú ý đến sức khỏe, đặc biệt là các bệnh về mắt.
- Nữ mạng: Được sao Thủy Diệu chiếu mệnh. Sao này chủ về tài lộc và hỷ sự, mang lại nhiều điều tốt lành. Tuy nhiên, nữ Tân Mùi cần cẩn trọng trong lời ăn tiếng nói và tránh đi lại đường sông nước để phòng tránh rủi ro.
Việc nhận biết sao chiếu mệnh giúp người tuổi Tân Mùi 1991 chuẩn bị kế hoạch phù hợp, tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro trong năm 2026.
Sao chiếu mệnh năm 2027 cho tuổi Tân Mùi 1991
Trong năm 2027, người sinh năm Tân Mùi 1991 sẽ có sao chiếu mệnh khác nhau tùy theo giới tính:
- Nam mạng: Nam Tân Mùi 1991 sẽ gặp sao La Hầu chiếu mệnh trong năm 2027. La Hầu là một hung tinh, ảnh hưởng tiêu cực đến cả nam và nữ. Người bị sao này chiếu mệnh thường gặp nhiều phiền muộn, dễ vướng vào thị phi, tai tiếng, thất thoát tiền bạc và các vấn đề liên quan đến tai, mắt, máu huyết. Nam giới cần đặc biệt chú ý, vì sao này kỵ nhất với nam mạng. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
- Nữ mạng: Nữ Tân Mùi 1991 sẽ gặp sao Kế Đô chiếu mệnh trong năm 2027. Kế Đô cũng là một hung tinh, ảnh hưởng xấu, đặc biệt đối với nữ giới. Người bị sao này chiếu mệnh có thể gặp nhiều khó khăn, cản trở trong cuộc sống, tinh thần thường bất ổn, hay buồn phiền chán nản, gia đạo bất an, phát sinh tang sự. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
Việc biết được sao chiếu mệnh giúp người tuổi Tân Mùi 1991 chuẩn bị tâm lý và có những điều chỉnh phù hợp trong năm 2027, nhằm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực và tận dụng những cơ hội tích cực.

Cách cúng dâng sao giải hạn cho tuổi Tân Mùi
Việc cúng dâng sao giải hạn là một phong tục tâm linh của người Việt, nhằm hóa giải những vận hạn xấu và cầu mong bình an, may mắn trong cuộc sống. Đối với người tuổi Tân Mùi, việc thực hiện nghi lễ này đúng cách sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và thu hút năng lượng tích cực.
1. Xác định sao chiếu mệnh của tuổi Tân Mùi
Người sinh năm Tân Mùi (1991) thuộc mệnh Thổ, và mỗi năm sẽ có sao chiếu mệnh khác nhau. Để biết chính xác sao chiếu mệnh của mình trong năm, bạn nên tra cứu lịch vạn niên hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia phong thủy.
2. Thời gian cúng dâng sao giải hạn
Thời điểm cúng sao giải hạn thường được thực hiện vào đầu năm mới hoặc vào ngày 27 âm lịch hàng tháng. Tuy nhiên, mỗi sao có ngày cúng riêng, vì vậy cần xác định đúng ngày phù hợp với sao chiếu mệnh của bạn. Ví dụ:
- Sao Thái Dương: Cúng vào ngày 27 âm lịch hàng tháng.
- Sao Thái Âm: Cúng vào ngày 26 âm lịch hàng tháng.
- Sao Mộc Đức: Cúng vào ngày 25 âm lịch hàng tháng.
3. Lễ vật cần chuẩn bị
Mâm cúng cần được chuẩn bị trang trọng, bao gồm:
- Hương: Nhang thơm để thắp trong suốt buổi lễ.
- Hoa tươi: Thường là hoa cúc hoặc hoa sen, thể hiện sự thanh khiết.
- Ngũ quả: 5 loại quả tươi, tượng trưng cho ngũ hành.
- Trầu cau: Biểu tượng của sự kết nối và lòng thành kính.
- Rượu, nước: Dùng để rửa tay và dâng lên thần linh.
- Tiền vàng: Để hóa vàng sau khi lễ xong, thể hiện lòng thành.
- Bài vị: Giấy màu tương ứng với ngũ hành của sao chiếu mệnh, ghi tên và chức danh của sao.
4. Tiến hành lễ cúng
Quy trình cúng dâng sao giải hạn bao gồm các bước chính:
- Chuẩn bị không gian: Đặt bàn lễ ở nơi trang nghiêm, sạch sẽ, có thể là sân trước nhà hoặc sân thượng. Gia chủ nên mặc trang phục chỉnh tề, sạch sẽ.
- Thắp hương và dâng lễ: Thắp nhang, dâng hoa, quả và các lễ vật lên bàn thờ. Trong quá trình này, thành tâm khấn vái và đọc bài văn khấn phù hợp với sao chiếu mệnh.
- Khấn vái: Đọc bài văn khấn, thể hiện lòng thành kính và mong muốn được phù hộ. Ví dụ, khi cúng sao Thái Dương, có thể khấn: "Nhật cung Thái Dương Thiên tử Tinh quân, con kính lạy..."
- Hóa vàng: Sau khi lễ xong, hóa vàng mã và bài vị, thể hiện sự tiễn đưa và lòng thành kính.
5. Lưu ý khi cúng sao giải hạn
- Chọn ngày cúng theo lịch âm và đúng ngày của sao chiếu mệnh.
- Đặt mâm cúng ở nơi sạch sẽ, trang nghiêm, tránh nơi ô uế.
- Gia chủ nên mặc trang phục lịch sự, sạch sẽ khi tham gia lễ cúng.
- Sau lễ cúng, nên hóa vàng và bài vị, có thể mang tiền vàng đi làm từ thiện để tăng phúc đức.
- Đối với những người làm kinh doanh, nên thực hiện lễ cúng ngoài trời, như trước sân nhà hoặc sân thượng, để thu hút tài lộc.
Việc cúng dâng sao giải hạn không chỉ giúp hóa giải vận hạn mà còn thể hiện lòng thành kính và mong muốn hướng thiện. Hãy thực hiện nghi lễ với tâm thành và niềm tin để đón nhận những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
XEM THÊM:
Vận hạn chi tiết theo năm cho tuổi Tân Mùi 1991
Tuổi Tân Mùi (1991) trải qua nhiều giai đoạn với những thăng trầm riêng. Dưới đây là tóm tắt vận hạn theo từng giai đoạn tuổi:
Từ 18 đến 25 tuổi
- 18 tuổi: Gặp nhiều niềm vui trong tình cảm; chú ý đến việc học tập và phát triển bản thân.
- 19 tuổi: Trải nghiệm mối tình đầu, tuy nhiên, có thể không kéo dài; tập trung vào sự nghiệp và định hướng tương lai.
- 20 tuổi: Cơ hội yêu đương đến bất ngờ; cân nhắc kỹ trước khi tiến xa trong mối quan hệ.
- 21 tuổi: Thời điểm lý tưởng để kết hôn; nhiều cặp đôi tuổi Tân Mùi chọn xây dựng gia đình trong giai đoạn này.
- 23 tuổi: Cuộc sống ổn định; nếu đã kết hôn, nên đi du lịch cùng nhau để tăng cường gắn kết.
- 24 tuổi: Không nên vội vàng trong việc kết hôn; dành thời gian để hiểu rõ bản thân và đối phương.
- 25 tuổi: Tài lộc trung bình; chú ý đến sức khỏe và duy trì cân bằng trong cuộc sống.
Từ 26 đến 30 tuổi
- 26 tuổi: Nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc; tận dụng thời điểm để thể hiện khả năng.
- 27 tuổi: Tình cảm viên mãn; nếu độc thân, có khả năng gặp gỡ người phù hợp.
- 28 tuổi: Tài lộc dồi dào; đầu tư vào các dự án dài hạn có thể mang lại lợi ích lớn.
- 29 tuổi: Sức khỏe tốt; duy trì lối sống lành mạnh để giữ gìn thể trạng.
- 30 tuổi: Thời điểm thích hợp để mua nhà hoặc đầu tư lớn; cần xem xét kỹ trước khi quyết định.
Từ 31 đến 35 tuổi
- 31 tuổi: Công việc ổn định; tập trung vào việc phát triển kỹ năng và mở rộng mối quan hệ.
- 32 tuổi: Gia đạo bình an; dành thời gian cho gia đình và người thân.
- 33 tuổi: Tài lộc khởi sắc; xem xét các cơ hội đầu tư mới.
- 34 tuổi: Sức khỏe cần chú ý; duy trì chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.
- 35 tuổi: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân; tránh stress và áp lực không cần thiết.
Từ 36 đến 40 tuổi
- 36 tuổi: Công danh thăng tiến; nhận được sự công nhận từ đồng nghiệp và cấp trên.
- 37 tuổi: Tình cảm hài hòa; gia đình là nguồn động lực lớn nhất.
- 38 tuổi: Tài lộc ổn định; tiếp tục duy trì các nguồn thu nhập hiện tại.
- 39 tuổi: Sức khỏe duy trì tốt; tham gia các hoạt động thể thao để tăng cường thể lực.
- 40 tuổi: Nhìn lại chặng đường đã qua; đặt ra mục tiêu mới cho những năm tiếp theo.
Từ 41 đến 45 tuổi
- 41 tuổi: Cơ hội nghề nghiệp mới; mở rộng mạng lưới quan hệ và học hỏi thêm kiến thức.
- 42 tuổi: Gia đình hạnh phúc; tổ chức các chuyến du lịch để gắn kết các thành viên.
- 43 tuổi: Tài lộc tăng cao; đầu tư vào bất động sản hoặc các dự án dài hạn.
- 44 tuổi: Sức khỏe cần chú ý; khám sức khỏe định kỳ và theo dõi các chỉ số quan trọng.
- 45 tuổi: Thời điểm lý tưởng để thực hiện những dự định còn dang dở; không ngừng nỗ lực và phấn đấu.
Từ 46 đến 50 tuổi
- 46 tuổi: Công việc ổn định; chia sẻ kinh nghiệm với thế hệ trẻ.
- 47 tuổi: Tình cảm ấm áp; tổ chức các buổi sum họp gia đình.
- 48 tuổi: Tài lộc dồi dào; xem xét việc tiết kiệm và đầu tư cho tương lai.
- 49 tuổi: Sức khỏe suy giảm; chú ý đến chế độ ăn uống và nghỉ ngơi hợp lý.
- 50 tuổi: Nhìn lại cuộc đời; hài lòng với những gì đã đạt được và tiếp tục hướng tới những mục tiêu mới.
Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mỗi cá nhân có vận mệnh riêng, hãy luôn lạc quan và nỗ lực trong cuộc sống để đạt được những điều tốt đẹp.
Mẫu văn khấn cúng sao Kế Đô
Sao Kế Đô là một trong những hung tinh có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến vận mệnh của con người. Để hóa giải và giảm thiểu tác động xấu, việc cúng dâng sao giải hạn là một nghi thức tâm linh quan trọng. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Kế Đô mà bạn có thể tham khảo:
Văn khấn cúng sao Kế Đô
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửa hàm giải Ách Tinh Quân. Con kính lạy Đức Địa cung thần Vỹ Kế Đô Tinh Quân. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Châu quân. Tín chủ con là: [Tên của bạn] Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương thiết lập linh án tại [Địa chỉ] để làm lễ cúng sao giải hạn Kế Đô chiếu mệnh. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn, ban phúc, lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Lưu ý: Khi thực hiện nghi lễ, cần chuẩn bị lễ vật đầy đủ và thực hiện đúng hướng dẫn để đạt được hiệu quả tâm linh tốt nhất. Việc cúng dâng sao giải hạn không chỉ giúp tâm lý thoải mái mà còn thể hiện lòng thành kính đối với các vị thần linh.

Mẫu văn khấn cúng sao Thái Bạch
Sao Thái Bạch là một trong những sao xấu có thể mang lại tai ương, khó khăn trong cuộc sống. Để hóa giải và cầu an cho bản thân, việc cúng sao Thái Bạch là một nghi lễ quan trọng trong tín ngưỡng dân gian. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao Thái Bạch mà bạn có thể tham khảo:
Văn khấn cúng sao Thái Bạch
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chư Phật mười phương, chư Tổ tiên, thần linh, thổ địa, gia tiên. Con kính lạy ngài Thái Bạch Tinh Quân, ngài là một trong những chư thần có quyền lực lớn, giúp đỡ con cái, đặc biệt là hóa giải tai ương. Con kính lạy Đức Địa cung thần Vỹ Thái Bạch Tinh Quân. Tín chủ con là: [Tên của bạn] Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương thiết lập linh án tại [Địa chỉ] để làm lễ cúng sao Thái Bạch chiếu mệnh. Cúi mong chư vị thần linh, ngài Thái Bạch chứng giám lòng thành, gia hộ cho con sức khỏe, tài lộc, thịnh vượng, gặp nhiều may mắn và tránh khỏi mọi tai ương, khó khăn. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Trong nghi lễ cúng sao Thái Bạch, ngoài việc đọc văn khấn, bạn cần chuẩn bị các lễ vật như hương, hoa, trái cây và các vật phẩm khác để thể hiện lòng thành kính. Việc thực hiện cúng dâng sao sẽ giúp xua tan mọi vận hạn, mang lại bình an và tài lộc cho gia đình.
Mẫu văn khấn cúng sao La Hầu
Sao La Hầu là một trong những sao xấu, thường mang đến những điều không may mắn, đặc biệt là về sức khỏe và công việc. Tuy nhiên, theo quan niệm dân gian, việc cúng sao La Hầu là một cách giúp xua đuổi vận hạn và cầu bình an cho bản thân. Dưới đây là mẫu văn khấn cúng sao La Hầu mà bạn có thể tham khảo:
Văn khấn cúng sao La Hầu
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con kính lạy chư Phật mười phương, chư Tổ tiên, thần linh, thổ địa, gia tiên. Con kính lạy ngài La Hầu Tinh Quân, ngài là một trong những sao có ảnh hưởng lớn đến vận mệnh con người. Con kính lạy Đức Địa cung thần Vỹ La Hầu Tinh Quân. Tín chủ con là: [Tên của bạn] Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương thiết lập linh án tại [Địa chỉ] để làm lễ cúng sao La Hầu chiếu mệnh. Cúi mong chư vị thần linh, ngài La Hầu chứng giám lòng thành, gia hộ cho con sức khỏe, bình an, hóa giải vận hạn, không bị ảnh hưởng xấu, tránh khỏi tai ương, bệnh tật. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Khi thực hiện cúng sao La Hầu, ngoài việc đọc văn khấn, bạn cần chuẩn bị các lễ vật như hương, hoa, trà quả để thể hiện lòng thành kính. Lễ cúng sao La Hầu sẽ giúp xua tan những điều không may và mang lại sự bình an, sức khỏe cho bạn và gia đình.
Mẫu văn khấn cúng sao Thái Dương
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ................................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ....., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ nghinh sao giải hạn sao Thái Dương chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Mẫu văn khấn cúng sao Thái Âm
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nguyệt cung Thái Âm Hoàng hậu Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ................................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ....., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ nghinh sao giải hạn sao Thái Âm chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Mẫu văn khấn cúng sao Mộc Đức
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Con lạy chín phương trời, mười phương chư Phật, chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: ................................................
Hôm nay là ngày ...... tháng ...... năm ....., tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại (địa chỉ) .................... để làm lễ nghinh sao giải hạn sao Mộc Đức chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)