Chủ đề bảng phong thuỷ theo tuổi: Bảng Phong Thủy Theo Tuổi giúp bạn tra cứu mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh, từ đó lựa chọn màu sắc, hướng nhà và vật phẩm phong thủy phù hợp. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết và ứng dụng thực tiễn, hỗ trợ bạn đạt được sự cân bằng và may mắn trong cuộc sống.
Mục lục
Giới thiệu về Bảng Phong Thủy Theo Tuổi
Trong phong thủy, mỗi người sinh ra đều gắn liền với một mệnh nhất định trong ngũ hành: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Việc xác định mệnh theo năm sinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Bảng Phong Thủy Theo Tuổi là công cụ hữu ích giúp tra cứu mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh âm lịch. Dưới đây là một bảng mẫu minh họa:
Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|
1990 | Canh Ngọ | Thổ |
1991 | Tân Mùi | Thổ |
1992 | Nhâm Thân | Kim |
Việc biết được mệnh của mình giúp bạn lựa chọn màu sắc, hướng nhà, vật phẩm phong thủy phù hợp, từ đó thu hút tài lộc và may mắn. Ví dụ:
- Người mệnh Kim nên chọn màu trắng, xám, vàng nhạt.
- Người mệnh Mộc phù hợp với màu xanh lá cây.
- Người mệnh Thủy hợp với màu đen, xanh nước biển.
- Người mệnh Hỏa nên chọn màu đỏ, hồng, tím.
- Người mệnh Thổ thích hợp với màu nâu, vàng đậm.
Bảng Phong Thủy Theo Tuổi không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra những quyết định quan trọng liên quan đến phong thủy, giúp cuộc sống trở nên hài hòa và thuận lợi hơn.
.png)
Ý nghĩa của Ngũ Hành trong Phong Thủy
Ngũ Hành bao gồm năm yếu tố cơ bản: Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Mỗi yếu tố đại diện cho một trạng thái và tính chất riêng biệt trong tự nhiên:
- Kim: Tượng trưng cho kim loại, thể hiện sự cứng rắn, sắc bén và khả năng dẫn truyền.
- Mộc: Đại diện cho cây cối, biểu thị sự sinh trưởng, phát triển và linh hoạt.
- Thủy: Tượng trưng cho nước, thể hiện tính mềm mại, uyển chuyển và khả năng thích nghi.
- Hỏa: Đại diện cho lửa, biểu thị sự nhiệt huyết, mạnh mẽ và sáng tạo.
- Thổ: Tượng trưng cho đất, thể hiện sự ổn định, nuôi dưỡng và bao dung.
Trong Phong Thủy, Ngũ Hành tương tác với nhau theo hai quy luật chính:
- Tương sinh: Quá trình các hành hỗ trợ, thúc đẩy nhau phát triển:
- Mộc sinh Hỏa: Cây khô là nguyên liệu cho lửa.
- Hỏa sinh Thổ: Lửa đốt cháy mọi vật thành tro, tạo thành đất.
- Thổ sinh Kim: Kim loại được hình thành trong lòng đất.
- Kim sinh Thủy: Kim loại nung chảy tạo ra dạng lỏng.
- Thủy sinh Mộc: Nước cung cấp dinh dưỡng cho cây cối phát triển.
- Tương khắc: Quá trình các hành chế ngự, cản trở lẫn nhau:
- Mộc khắc Thổ: Cây cối hút chất dinh dưỡng từ đất.
- Thổ khắc Thủy: Đất có thể ngăn chặn dòng chảy của nước.
- Thủy khắc Hỏa: Nước dập tắt lửa.
- Hỏa khắc Kim: Lửa có thể nung chảy kim loại.
- Kim khắc Mộc: Kim loại được dùng để chặt cây.
Hiểu rõ ý nghĩa và sự tương tác của Ngũ Hành giúp chúng ta áp dụng hiệu quả trong việc bố trí không gian sống, lựa chọn màu sắc, vật phẩm phù hợp nhằm tạo ra môi trường hài hòa, cân bằng và thu hút năng lượng tích cực.
Bảng tra cứu mệnh theo năm sinh
Trong phong thủy, việc xác định mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là bảng tra cứu mệnh ngũ hành theo năm sinh:
Năm Sinh | Tuổi Âm Lịch | Mệnh Ngũ Hành |
---|---|---|
1964 | Giáp Thìn | Hỏa |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa |
1966 | Bính Ngọ | Thủy |
1967 | Đinh Mùi | Thủy |
1968 | Mậu Thân | Thổ |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ |
1970 | Canh Tuất | Kim |
1971 | Tân Hợi | Kim |
1972 | Nhâm Tý | Mộc |
1973 | Quý Sửu | Mộc |
1974 | Giáp Dần | Thủy |
1975 | Ất Mão | Thủy |
1976 | Bính Thìn | Thổ |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa |
1980 | Canh Thân | Mộc |
1981 | Tân Dậu | Mộc |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy |
1983 | Quý Hợi | Thủy |
1984 | Giáp Tý | Kim |
1985 | Ất Sửu | Kim |
1986 | Bính Dần | Hỏa |
1987 | Đinh Mão | Hỏa |
1988 | Mậu Thìn | Mộc |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc |
1990 | Canh Ngọ | Thổ |
1991 | Tân Mùi | Thổ |
1992 | Nhâm Thân | Kim |
1993 | Quý Dậu | Kim |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa |
1995 | Ất Hợi | Hỏa |
1996 | Bính Tý | Thủy |
1997 | Đinh Sửu | Thủy |
1998 | Mậu Dần | Thổ |
1999 | Kỷ Mão | Thổ |
2000 | Canh Thìn | Kim |
2001 | Tân Tỵ | Kim |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc |

Phân biệt Mệnh Cung Sinh và Mệnh Cung Phi
Trong phong thủy, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa Mệnh Cung Sinh và Mệnh Cung Phi giúp chúng ta áp dụng đúng trong các lĩnh vực như xem tuổi kết hôn, lựa chọn hướng nhà, màu sắc trang trí và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống. Dưới đây là những điểm phân biệt cơ bản giữa hai khái niệm này:
Mệnh Cung Sinh
- Định nghĩa: Là mệnh được xác định dựa trên năm sinh âm lịch của mỗi người.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong việc xem tử vi hàng ngày, coi bói toán và xem tuổi kết hôn.
- Đặc điểm: Những người sinh cùng năm sẽ có mệnh sinh giống nhau, không phân biệt giới tính.
- Ví dụ: Người sinh năm 1990 và 1991 đều có mệnh sinh là Lộ Bàng Thổ.
Mệnh Cung Phi
- Định nghĩa: Là mệnh được xác định dựa trên năm sinh kết hợp với giới tính của mỗi người, dựa trên khái niệm Cung Phi Bát Trạch trong Kinh Dịch.
- Ứng dụng: Được sử dụng trong việc xác định hướng nhà, hướng bàn làm việc, màu sắc trang trí và các yếu tố phong thủy khác.
- Đặc điểm: Cùng năm sinh nhưng khác giới tính sẽ có mệnh cung phi khác nhau.
- Ví dụ: Nam sinh năm 1981 có mệnh cung phi là Thạch Lựu Mộc, trong khi nữ sinh năm 1981 có mệnh cung phi là Thạch Lựu Mộc nhưng ứng dụng khác nhau do giới tính.
Việc phân biệt rõ Mệnh Cung Sinh và Mệnh Cung Phi giúp chúng ta áp dụng đúng trong các lĩnh vực phong thủy, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và thu hút năng lượng tích cực.
Cách tính cung mệnh theo năm sinh
Trong phong thủy, việc xác định cung mệnh theo năm sinh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân, từ đó áp dụng những yếu tố phong thủy phù hợp để cải thiện cuộc sống. Dưới đây là hướng dẫn cách tính cung mệnh dựa trên năm sinh:
1. Xác định năm sinh âm lịch
Trước tiên, cần xác định năm sinh theo lịch âm của bạn. Nếu bạn sinh trước Tết Nguyên Đán, cần tra cứu lịch vạn niên để biết năm âm lịch chính xác.
2. Tính tổng các chữ số trong năm sinh
Cộng tất cả các chữ số trong năm sinh âm lịch lại với nhau. Ví dụ, nếu bạn sinh năm 1990, ta có: 1 + 9 + 9 + 0 = 19.
3. Chia tổng cho 9 và xác định số dư
Lấy tổng vừa tính được chia cho 9 và ghi nhớ số dư. Nếu chia hết, số dư là 9. Ví dụ, 19 chia cho 9 được 2 dư 1.
4. Xác định cung mệnh dựa trên số dư và giới tính
Sử dụng số dư và bảng cung mệnh sau để tra cứu:
Số dư | Nam | Nữ |
---|---|---|
1 | Khảm | Cấn |
2 | Ly | Càn |
3 | Cấn | Đoài |
4 | Đoài | Cấn |
5 | Càn | Ly |
6 | Khôn | Khảm |
7 | Tốn | Khôn |
8 | Chấn | Tốn |
9 | Khôn | Chấn |
Ví dụ, người sinh năm 1990:
- Tổng các chữ số: 1 + 9 + 9 + 0 = 19
- 19 chia cho 9 được 2 dư 1
- Nam: cung Khảm; Nữ: cung Cấn
Việc biết được cung mệnh giúp bạn lựa chọn hướng nhà, hướng làm việc, màu sắc và các yếu tố phong thủy khác phù hợp, từ đó thu hút năng lượng tích cực và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Chọn màu sắc hợp mệnh theo Ngũ Hành
Trong phong thủy, việc lựa chọn màu sắc phù hợp với mệnh ngũ hành của bản thân không chỉ giúp tạo sự hài hòa mà còn thu hút năng lượng tích cực, mang lại may mắn và tài lộc. Dưới đây là hướng dẫn chọn màu sắc dựa trên ngũ hành:
1. Mệnh Kim
Người mệnh Kim nên chọn các màu sắc sau:
- Màu bản mệnh: Trắng, xám, ghi.
- Màu tương sinh: Vàng, nâu đất (do Thổ sinh Kim).
- Màu tương khắc: Xanh lá cây (do Mộc khắc Kim).
2. Mệnh Mộc
Người mệnh Mộc nên chọn các màu sắc sau:
- Màu bản mệnh: Xanh lá cây, xanh lục.
- Màu tương sinh: Xanh dương, đen (do Thủy sinh Mộc).
- Màu tương khắc: Trắng, xám, ghi (do Kim khắc Mộc).
3. Mệnh Thủy
Người mệnh Thủy nên chọn các màu sắc sau:
- Màu bản mệnh: Xanh dương, đen.
- Màu tương sinh: Trắng, xám, ghi (do Kim sinh Thủy).
- Màu tương khắc: Vàng, nâu đất (do Thổ khắc Thủy).
4. Mệnh Hỏa
Người mệnh Hỏa nên chọn các màu sắc sau:
- Màu bản mệnh: Đỏ, hồng, tím, cam.
- Màu tương sinh: Xanh lá cây (do Mộc sinh Hỏa).
- Màu tương khắc: Xanh dương, đen (do Thủy khắc Hỏa).
5. Mệnh Thổ
Người mệnh Thổ nên chọn các màu sắc sau:
- Màu bản mệnh: Vàng, nâu đất.
- Màu tương sinh: Đỏ, hồng, tím, cam (do Hỏa sinh Thổ).
- Màu tương khắc: Xanh lá cây (do Mộc khắc Thổ).
Việc lựa chọn màu sắc phù hợp không chỉ dựa trên quy luật ngũ hành mà còn phản ánh cá tính và sở thích cá nhân. Hãy chọn những màu sắc giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin nhất.
XEM THÊM:
Chọn đá phong thủy theo mệnh
Trong phong thủy, việc lựa chọn đá quý phù hợp với mệnh ngũ hành của mỗi người không chỉ giúp thu hút năng lượng tích cực mà còn hỗ trợ cân bằng và hài hòa cuộc sống. Dưới đây là hướng dẫn chọn đá phong thủy theo từng mệnh:
1. Mệnh Kim
Người mệnh Kim nên lựa chọn các loại đá sau:
- Thạch Anh trắng: Tăng cường năng lượng tích cực và sự sáng suốt.
- Mắt Hổ vàng: Mang lại sự tự tin và bảo vệ chủ nhân khỏi năng lượng tiêu cực.
- Mã Não nâu đất: Giúp cân bằng cảm xúc và tăng cường sự tập trung.
Người mệnh Kim nên tránh các loại đá có màu sắc thuộc hành Hỏa như đỏ, hồng, cam, tím, vì Hỏa khắc Kim.
2. Mệnh Mộc
Người mệnh Mộc phù hợp với các loại đá sau:
- Thạch Anh đen: Hỗ trợ tăng cường sinh khí và sự nghiệp.
- Ngọc Bích: Mang lại sự bình an và thịnh vượng.
- Thiên Thạch Tektite: Giúp kết nối với năng lượng vũ trụ và tăng cường trực giác.
Người mệnh Mộc nên tránh các loại đá có màu sắc thuộc hành Kim như trắng, bạc, vì Kim khắc Mộc.
3. Mệnh Thủy
Người mệnh Thủy nên chọn các loại đá sau:
- Thạch Anh trắng: Tăng cường sự thuần khiết và thanh tịnh.
- Mặt Trăng (Moonstone): Mang lại sự cân bằng và hài hòa trong cuộc sống.
- Aquamarine: Giúp tăng cường trí tuệ và khả năng giao tiếp.
- Obsidian: Bảo vệ chủ nhân khỏi năng lượng tiêu cực và tăng cường sự tự tin.
Người mệnh Thủy nên tránh các loại đá có màu sắc thuộc hành Thổ như nâu đất, vàng, vì Thổ khắc Thủy.
4. Mệnh Hỏa
Người mệnh Hỏa phù hợp với các loại đá sau:
- Thạch Anh tím: Tăng cường trí tuệ và khả năng tư duy.
- Thạch Anh hồng: Mang lại tình yêu và sự ấm áp trong cuộc sống.
- Thạch Anh đỏ: Hỗ trợ tăng cường năng lượng và sự nhiệt huyết.
- Cẩm Thạch: Giúp cân bằng cảm xúc và mang lại sự bình an.
- Mã Não đỏ: Tăng cường sự tự tin và khả năng lãnh đạo.
Người mệnh Hỏa nên tránh các loại đá có màu sắc thuộc hành Thủy như đen, xanh dương, vì Thủy khắc Hỏa.
5. Mệnh Thổ
Người mệnh Thổ nên lựa chọn các loại đá sau:
- Thạch Anh vàng: Tăng cường sự thịnh vượng và tài lộc.
- Thạch Anh hồng: Mang lại tình yêu và sự ấm áp trong gia đình.
- Thạch Anh nâu: Giúp cân bằng cảm xúc và tạo sự ổn định.
- Ruby: Tăng cường sự may mắn và thành công trong sự nghiệp.
Người mệnh Thổ nên tránh các loại đá có màu sắc thuộc hành Mộc như xanh lá cây, vì Mộc khắc Thổ.
Việc lựa chọn đá phong thủy phù hợp không chỉ dựa trên quy luật ngũ hành mà còn phản ánh cá tính và sở thích cá nhân. Hãy chọn những loại đá giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin nhất.
Ứng dụng Bảng Phong Thủy Theo Tuổi trong cuộc sống
Bảng Phong Thủy Theo Tuổi không chỉ giúp xác định mệnh ngũ hành dựa trên năm sinh mà còn cung cấp những thông tin hữu ích để áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến:
- Chọn màu sắc phù hợp: Mỗi mệnh ngũ hành có những màu sắc tương sinh và tương hợp. Việc lựa chọn màu sắc phù hợp giúp cân bằng năng lượng, mang lại may mắn và tài lộc. Ví dụ, người mệnh Kim nên chọn màu trắng, xám; người mệnh Mộc phù hợp với màu xanh lá cây.
- Chọn đá phong thủy: Đá phong thủy giúp tăng cường năng lượng tích cực. Mỗi mệnh có loại đá tương ứng, như Thạch Anh trắng cho người mệnh Kim, Ngọc Bích cho người mệnh Mộc.
- Xác định hướng nhà và hướng làm việc: Hướng nhà và hướng bàn làm việc ảnh hưởng đến tài lộc và sức khỏe. Dựa trên mệnh cung phi, có thể xác định hướng tốt nhất cho từng cá nhân.
- Lựa chọn ngày giờ tốt: Trong các hoạt động quan trọng như cưới hỏi, khai trương, việc chọn ngày giờ hoàng đạo dựa trên mệnh giúp công việc suôn sẻ, thuận lợi.
- Trang trí nội thất: Sử dụng vật phẩm phong thủy và sắp xếp nội thất theo nguyên tắc ngũ hành giúp tạo không gian sống hài hòa, thu hút năng lượng tích cực.
Việc ứng dụng Bảng Phong Thủy Theo Tuổi trong cuộc sống giúp tạo sự cân bằng, hài hòa, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và thu hút vận may.
