Chủ đề bảng sao chiếu mệnh năm 2020: Khám phá Bảng Sao Chiếu Mệnh Năm 2019 để hiểu rõ vận hạn của bạn trong năm Kỷ Hợi. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết về các sao chiếu mệnh, cách cúng sao giải hạn và các mẫu văn khấn tương ứng, giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho năm mới với nhiều may mắn và bình an.
Mục lục
- Giới thiệu về Sao Chiếu Mệnh
- Danh sách các sao trong Cửu Diệu
- Bảng tra cứu sao chiếu mệnh năm 2019 theo tuổi
- Hướng dẫn cúng sao giải hạn
- Lưu ý khi cúng sao giải hạn
- Văn khấn cúng sao Thái Dương năm 2019
- Văn khấn cúng sao Thái Âm năm 2019
- Văn khấn cúng sao La Hầu năm 2019
- Văn khấn cúng sao Kế Đô năm 2019
- Văn khấn cúng sao Thái Bạch năm 2019
- Văn khấn cúng sao Vân Hớn năm 2019
- Văn khấn cúng sao Mộc Đức năm 2019
- Văn khấn cúng sao Thổ Tú năm 2019
- Văn khấn cúng sao Thủy Diệu năm 2019
Giới thiệu về Sao Chiếu Mệnh
Sao chiếu mệnh là một khái niệm trong văn hóa dân gian Việt Nam, đề cập đến những ngôi sao có ảnh hưởng đến vận mệnh của mỗi người trong suốt một năm. Theo quan niệm phong thủy, mỗi người sẽ được một trong chín sao chiếu mệnh, ảnh hưởng đến sự nghiệp, sức khỏe và tài lộc của họ.
Có tổng cộng chín sao chiếu mệnh, được chia thành ba nhóm dựa trên tính chất tốt, xấu và trung tính:
- Nhóm sao tốt:
- Sao Thái Dương: Tượng trưng cho mặt trời, mang lại may mắn và tài lộc, đặc biệt tốt cho nam giới.
- Sao Thái Âm: Tượng trưng cho mặt trăng, mang lại danh vọng và sự nghiệp, tốt cho cả nam và nữ.
- Sao Mộc Đức: Mang lại cát lành và an yên, giúp cải thiện sức khỏe và tinh thần.
- Nhóm sao xấu:
- Sao La Hầu: Mang lại thị phi và kiện tụng, ảnh hưởng tiêu cực đến nam giới hơn nữ giới.
- Sao Kế Đô: Gây đau khổ và họa vô đơn chí, ảnh hưởng nhiều đến nữ giới.
- Sao Thái Bạch: Gây hao tài và tiểu nhân quấy phá, cần cẩn trọng trong công việc và tài chính.
- Nhóm sao trung tính:
- Sao Vân Hớn: Gây tật ách, nam giới dễ gặp tai hình, nữ giới cần chú ý thai sản.
- Sao Thổ Tú: Gây tiểu nhân, công việc dễ bị cản trở, gia đạo không an yên.
- Sao Thủy Diệu: Mang lại tài lộc hỷ, nhưng cần cẩn trọng trong lời nói và tránh đi sông nước.
Việc hiểu rõ về sao chiếu mệnh giúp mỗi người chủ động trong việc phòng tránh và hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực, đồng thời tận dụng cơ hội để đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
.png)
Danh sách các sao trong Cửu Diệu
Cửu Diệu là hệ thống chín ngôi sao chiếu mệnh trong văn hóa dân gian Việt Nam, ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh của mỗi người trong năm. Dưới đây là danh sách các sao cùng với ý nghĩa và ảnh hưởng của chúng:
- Sao Thái Dương: Tượng trưng cho mặt trời, mang lại ánh sáng và sự ấm áp. Sao này thường mang lại may mắn, thuận lợi trong công việc và cuộc sống, đặc biệt tốt cho nam giới.
- Sao Thái Âm: Tượng trưng cho mặt trăng, biểu thị sự dịu dàng và tinh tế. Sao này thường mang lại sự nghiệp thăng tiến, tài lộc và hạnh phúc trong gia đình, đặc biệt tốt cho nữ giới.
- Sao Thái Bạch: Là sao thuộc hành Kim, thường liên quan đến tài lộc và công danh. Tuy nhiên, nếu không cẩn thận, có thể gây hao tài tốn của.
- Sao La Hầu: Mang lại nhiều thử thách và khó khăn, thường liên quan đến thị phi và kiện tụng. Cần thận trọng trong lời nói và hành động khi sao này chiếu mệnh.
- Sao Kế Đô: Gây ra nhiều trở ngại và khó khăn trong công việc và cuộc sống. Cần chú ý đến sức khỏe và tránh các tai nạn không đáng có.
- Sao Vân Hớn: Mang lại nhiều phiền toái và rắc rối, đặc biệt liên quan đến công việc và các mối quan hệ. Cần giữ bình tĩnh và giải quyết vấn đề một cách khéo léo.
- Sao Mộc Đức: Là sao mang lại may mắn và tài lộc, giúp công việc suôn sẻ và cuộc sống hạnh phúc.
- Sao Thổ Tú: Gây ra nhiều thử thách và khó khăn, đặc biệt liên quan đến công việc và các mối quan hệ. Cần thận trọng và kiên trì vượt qua.
- Sao Thủy Diệu: Mang lại sự linh hoạt và sáng tạo, giúp giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Tuy nhiên, cần chú ý đến các mối quan hệ và tránh hiểu lầm.
Hiểu rõ về các sao trong Cửu Diệu giúp mỗi người chủ động hơn trong việc đón nhận và hóa giải những ảnh hưởng, từ đó tận dụng cơ hội và vượt qua thử thách trong cuộc sống.
Bảng tra cứu sao chiếu mệnh năm 2019 theo tuổi
Để biết sao chiếu mệnh năm 2019 của bạn, có thể tra cứu dựa trên năm sinh âm lịch. Dưới đây là bảng tra cứu sao chiếu mệnh cho cả nam và nữ theo năm sinh:
Năm Sinh | Tuổi | Sao Nam Mệnh | Sao Nữ Mệnh |
---|---|---|---|
1948 | Mậu Tý | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền |
1960 | Canh Tý | Vân Hớn | Thiên La |
1972 | Nhâm Tý | Thủy Diệu | Thiên Tinh |
1984 | Giáp Tý | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền |
1996 | Bính Tý | Vân Hớn | Thiên La |
1949 | Kỷ Sửu | Thái Âm | Diêm Vương |
1961 | Tân Sửu | Thái Dương | Thiên La |
1973 | Quý Sửu | Thổ Tú | Ngũ Mộ |
1985 | Ất Sửu | Thái Âm | Diêm Vương |
1997 | Đinh Sửu | Thái Dương | Toán Tận |
1951 | Tân Mão | Vân Hớn | Địa Võng |
1963 | Quý Mão | Thủy Diệu | Thiên Tinh |
1975 | Ất Mão | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền |
1987 | Đinh Mão | Vân Hớn | Thiên La |
1999 | Kỷ Mão | Thủy Diệu | Ngũ Mộ |
1952 | Nhâm Thìn | Thái Dương | Thiên La |
1964 | Giáp Thìn | Thổ Tú | Ngũ Mộ |
1976 | Bính Thìn | Thái Âm | Diêm Vương |
1988 | Mậu Thìn | Thái Dương | Toán Tận |
2000 | Canh Thìn | Thổ Tú | Tam Kheo |
1953 | Quý Tỵ | Thái Âm | Huỳnh Tuyền |
1965 | Ất Tỵ | La Hầu | Diêm Vương |
1977 | Đinh Tỵ | Kế Đô | Địa Võng |
1989 | Kỷ Tỵ | Thái Bạch | Thiên Tinh |
2001 | Tân Tỵ | La Hầu | Diêm Vương |
1954 | Giáp Ngọ | Thủy Diệu | Thiên Tinh |
1966 | Bính Ngọ | Mộc Đức | Huỳnh Tuyền |
1978 | Mậu Ngọ | Vân Hớn | Thiên La |
1990 | Can ::contentReference[oaicite:0]{index=0} Search Reason ChatGPT can make mistakes. Check important info. ? |

Hướng dẫn cúng sao giải hạn
Cúng sao giải hạn là một nghi lễ truyền thống trong văn hóa Việt Nam, nhằm hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực từ các sao chiếu mệnh và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản để thực hiện nghi lễ này tại nhà:
1. Thời gian và địa điểm cúng
- Thời gian: Nghi lễ nên được thực hiện vào tối ngày rằm hàng tháng, khoảng 19h. Riêng đối với một số sao như Kế Đô, Thái Bạch, Thổ Tú, Thủy Diệu, Vân Hớn, Thái Dương, Thái Âm, Mộc Đức, nên cúng vào ngày cố định hàng tháng (như ngày 15, 18, 19, 21, 29) hoặc vào đầu năm mới.
- Địa điểm: Nên thực hiện ngoài trời, tại sân trước nhà hoặc sân thượng. Nếu không có không gian ngoài trời, có thể cúng trong nhà nhưng cần tạo không gian trang nghiêm và thoáng đãng.
2. Chuẩn bị lễ vật
- Hương nhang: 3 cây nhang.
- Nến hoặc đèn dầu: Số lượng tùy theo sao cần cúng (thường từ 5 đến 15 ngọn).
- Hoa tươi: Nên chọn hoa cúc vàng hoặc hoa tươi đẹp khác.
- Trái cây ngũ quả: 5 loại quả tươi như chuối, mãng cầu, cam, dừa, đu đủ.
- Bánh kẹo: Tùy tâm, có thể chọn bánh gói hoặc bánh ngọt.
- Rượu và nước: 1 chén rượu trắng và 1 chén nước lọc.
- Trầu cau: 1 đĩa trầu têm cánh phượng.
- Gạo và muối: Một bát nhỏ gạo và muối.
- Giấy tiền vàng mã: Mua tại các cửa hàng chuyên đồ cúng.
- Bài vị: Viết tên sao cần cúng trên giấy đồng màu với ngũ hành của sao đó, đặt ở trung tâm bàn lễ.
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp hương và nến, cúi lạy 3 lạy trước bàn cúng, sau đó đọc bài văn khấn phù hợp với sao cần cúng.
- Văn khấn mẫu:
Nam mô A Di Đà Phật (3 lần) Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng đế. Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế. Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh quân. Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải ách Tinh quân. Con kính lạy Đức [Tên sao cần cúng] Tinh quân. Con tên là [Tên], tuổi [Tuổi], ngụ tại [Địa chỉ]. Hôm nay là ngày [Ngày] tháng [Tháng] năm [Năm], con thành tâm thiết lễ, dâng hương hoa trà quả, kính dâng lên Đức [Tên sao cần cúng] Tinh quân. Chúng con xin đức ngài phù hộ độ trì, hóa giải tai ương, xua tan điềm dữ, cầu mong gia đạo bình an, mọi sự thuận lợi, công danh rộng mở, sức khỏe dồi dào. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật (3 lần).
- Hoàn lễ: Sau khi nghi lễ kết thúc, đợi nhang cháy hết, hóa vàng mã cùng bài vị. Rải muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí. Dọn dẹp bàn cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.
4. Lưu ý
- Trang phục: Nên mặc trang phục lịch sự, gọn gàng, sạch sẽ khi thực hiện nghi lễ.
- Thành tâm: Thực hiện nghi lễ với lòng thành kính, không nên làm qua loa hoặc cúng lấy lệ.
- Hóa vàng: Khi hóa vàng mã, nên đọc lời cảm tạ để thể hiện lòng biết ơn.
- Thực hiện định kỳ: Nên thực hiện cúng sao giải hạn vào đầu năm và các ngày sao chiếu mệnh hàng tháng để được phù hộ độ trì.
Để hiểu rõ hơn về nghi lễ cúng sao giải hạn, bạn có thể tham khảo video hướng dẫn dưới đây:
Lưu ý khi cúng sao giải hạn
Cúng sao giải hạn là một nghi lễ truyền thống nhằm hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực từ các sao chiếu mệnh và cầu mong bình an, may mắn cho gia đình. Để thực hiện nghi lễ này một cách trang nghiêm và hiệu quả, bạn cần lưu ý những điểm sau:
1. Xác định ngày cúng theo lịch Âm
Mỗi sao chiếu mệnh có ngày cúng giải hạn riêng. Ví dụ:
- Sao La Hầu: Ngày 8 tháng Giêng hoặc tháng 8 Âm lịch.
- Sao Kế Đô: Ngày 18 tháng Giêng Âm lịch.
- Sao Thái Bạch: Ngày rằm hàng tháng hoặc đầu năm mới.
- Sao Thái Dương: Ngày 27 hàng tháng hoặc đầu năm mới.
- Sao Vân Hớn: Ngày 29 hàng tháng hoặc đầu năm mới.
- Sao Thổ Tú: Ngày 19 hàng tháng hoặc đầu năm mới.
- Sao Thủy Diệu: Ngày 21 hàng tháng hoặc đầu năm mới.
- Sao Thái Âm: Ngày 26 hàng tháng hoặc đầu năm mới.
- Sao Mộc Đức: Ngày 25 hàng tháng hoặc đầu năm mới.
Việc xác định đúng ngày cúng theo lịch Âm giúp tăng hiệu quả của nghi lễ. :contentReference[oaicite:0]{index=0}
2. Chuẩn bị lễ vật và trang phục
- Lễ vật: Bao gồm hương nhang, hoa tươi, ngũ quả, trầu cau, rượu, nước, tiền vàng, gạo, muối và bài vị viết trên giấy đồng màu với ngũ hành của sao cần cúng. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Trang phục: Nên mặc quần áo chỉnh tề, sạch sẽ khi thực hiện nghi lễ. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
3. Địa điểm và thời gian cúng
- Địa điểm: Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại sân trước nhà hoặc sân thượng. Nếu không, có thể cúng trong nhà nhưng cần trang nghiêm và thoáng đãng. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
- Thời gian: Tốt nhất vào khoảng 19h tối ngày cúng, khi không gian yên tĩnh và tập trung.
4. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp hương và nến, cúi lạy 3 lạy trước bàn cúng, sau đó đọc bài văn khấn phù hợp với sao cần cúng. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
- Hoàn lễ: Sau khi nghi lễ kết thúc, đợi nhang cháy hết, hóa vàng mã cùng bài vị. Rải muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí. Dọn dẹp bàn cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ. :contentReference[oaicite:5]{index=5}
5. Lưu ý sau khi cúng
- Hóa vàng mã: Nên hóa cả tiền vàng, văn khấn và bài vị sau khi lễ xong. :contentReference[oaicite:6]{index=6}
- Thực hiện định kỳ: Nên cúng sao giải hạn vào đầu năm và các ngày sao chiếu mệnh hàng tháng để được phù hộ độ trì. :contentReference[oaicite:7]{index=7}
- Thái độ thành tâm: Thực hiện nghi lễ với lòng thành kính, không nên làm qua loa hoặc cúng lấy lệ. :contentReference[oaicite:8]{index=8}
Để hiểu rõ hơn về nghi lễ cúng sao giải hạn, bạn có thể tham khảo video hướng dẫn dưới đây:

Văn khấn cúng sao Thái Dương năm 2019
Sao Thái Dương là một trong những sao chiếu mệnh quan trọng trong hệ thống Cửu Diệu, thường được cho là mang lại ảnh hưởng tích cực đối với nam giới, đặc biệt trong công danh và sự nghiệp. Tuy nhiên, đối với nữ giới, sao này có thể gây ra một số trở ngại. Vì vậy, việc cúng sao Thái Dương nhằm hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong bình an, may mắn cho gia chủ.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
1. Thời điểm và địa điểm cúng
- Thời điểm: Nghi lễ nên được thực hiện vào ngày 27 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Giờ cúng thích hợp từ 21h đến 23h, hướng về phía Đông để đón nhận năng lượng tích cực từ sao Thái Dương. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Địa điểm: Nên thực hiện nghi lễ ngoài trời, tại sân trước nhà hoặc sân thượng. Nếu không, có thể cúng trong nhà nhưng cần đảm bảo không gian trang nghiêm và thoáng đãng. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
2. Chuẩn bị lễ vật
- 12 ngọn nến: Đặt theo vị trí tương ứng với các hướng trong phong thủy.
- 36 đồng tiền: Biểu trưng cho sự thịnh vượng và tài lộc.
- Bài vị màu vàng: Ghi dòng chữ "Nhật Cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân vị tiền".
- Mũ vàng, phẩm oản, hương hoa, trà quả: Các lễ vật thể hiện lòng thành kính và sự tôn trọng đối với các vị thần.
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp 12 ngọn nến, đặt bài vị ở giữa bàn cúng, xếp các lễ vật xung quanh. Thắp 3 nén nhang, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiện tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên gia chủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Dương chiếu mệnh và hạn: [tên hạn].
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
4. Hoàn lễ
- Hóa vàng mã: Sau khi nghi lễ kết thúc và nhang cháy hết, tiến hành hóa vàng mã cùng bài vị.
- Rải muối và gạo: Rắc muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí.
- Dọn dẹp: Quét dọn sạch sẽ khu vực cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.
XEM THÊM:
Văn khấn cúng sao Thái Âm năm 2019
Sao Thái Âm được coi là phúc tinh, đặc biệt có lợi cho nữ mệnh, mang lại bình an và may mắn. Việc cúng sao Thái Âm nhằm hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong sự bình an, tài lộc cho gia chủ.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
1. Thời điểm và địa điểm cúng
- Thời điểm: Nghi lễ nên được thực hiện vào ngày 26 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Giờ cúng từ 19h đến 21h, hướng về phía Tây. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Địa điểm: Nên cúng ngoài trời, tại sân trước nhà hoặc sân thượng. Nếu cúng trong nhà, đảm bảo không gian trang nghiêm và thoáng đãng. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
2. Chuẩn bị lễ vật
- Bài vị: Giấy màu vàng, ghi chữ "Nguyệt Cung Thái Âm Hoàng Hậu Tinh Quân" bằng mực đỏ. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
- Nến hoặc đèn: 7 cây nến, sắp xếp theo sơ đồ cúng sao Thái Âm. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
- Lễ vật khác: Hương, trầu cau, rượu, nước, gạo, muối, hoa tươi (màu trắng hoặc vàng), trái cây ngũ quả, xôi, chè (nên cúng chè trôi nước để cầu sự hanh thông). :contentReference[oaicite:5]{index=5}
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp 7 ngọn nến, đặt bài vị ở giữa bàn cúng, xếp các lễ vật xung quanh. Thắp 3 nén nhang, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nhật cung Thái Dương Thiên Tử Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ (chúng) con là: [Tên gia chủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Âm chiếu mệnh và hạn: [tên hạn].
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
4. Hoàn lễ
- Hóa vàng mã: Sau khi nghi lễ kết thúc và nhang cháy hết, tiến hành hóa vàng mã cùng bài vị. :contentReference[oaicite:6]{index=6}
- Rải muối và gạo: Rắc muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí. :contentReference[oaicite:7]{index=7}
- Dọn dẹp: Quét dọn sạch sẽ khu vực cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ. :contentReference[oaicite:8]{index=8}
Văn khấn cúng sao La Hầu năm 2019
Sao La Hầu được xem là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu, thường gây ra những bất lợi cho nam mệnh như tai tiếng, kiện tụng, và cho nữ mệnh như đau ốm, thị phi. Việc cúng sao La Hầu nhằm hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong sự bình an, may mắn cho gia chủ.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
1. Thời điểm và địa điểm cúng
- Thời điểm: Nghi lễ nên được thực hiện vào ngày 8 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng. Giờ cúng từ 21h đến 23h, hướng về phía Bắc. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Địa điểm: Nên cúng ngoài trời, tại sân trước nhà hoặc sân thượng. Nếu cúng trong nhà, đảm bảo không gian trang nghiêm và thoáng đãng. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
2. Chuẩn bị lễ vật
- Bài vị: Giấy màu vàng, ghi chữ "Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Tinh Quân Vị Tiền" bằng mực đỏ. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
- Nến hoặc đèn: 9 cây nến, sắp xếp theo hình chữ U hướng về phía Bắc. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
- Lễ vật khác: Hương, trầu cau, rượu, nước, gạo, muối, hoa tươi (màu vàng hoặc trắng), trái cây ngũ quả, xôi, chè (nên cúng chè trôi nước để cầu sự hanh thông). :contentReference[oaicite:5]{index=5}
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp 9 ngọn nến, đặt bài vị ở giữa bàn cúng, xếp các lễ vật xung quanh. Thắp 3 nén nhang, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu cửu hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thiên Cung Thần Thủ La Hầu Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con là: [Tên gia chủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao La Hầu chiếu mệnh và hạn: [tên hạn].
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
4. Hoàn lễ
- Hóa vàng mã: Sau khi nghi lễ kết thúc và nhang cháy hết, tiến hành hóa vàng mã cùng bài vị.
- Rải muối và gạo: Rắc muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí.
- Dọn dẹp: Quét dọn sạch sẽ khu vực cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.

Văn khấn cúng sao Kế Đô năm 2019
Sao Kế Đô được xem là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu, thường gây ra những bất lợi cho nữ mệnh như đau ốm, tai tiếng, và cho nam mệnh như hao tài, tốn của. Việc cúng sao Kế Đô nhằm hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực và cầu mong sự bình an, may mắn cho gia chủ.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
1. Thời điểm và địa điểm cúng
- Thời điểm: Nghi lễ nên được thực hiện vào ngày 18 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào buổi tối. :contentReference[oaicite:1]{index=1}
- Hướng cúng: Hướng về phía Tây. :contentReference[oaicite:2]{index=2}
2. Chuẩn bị lễ vật
- Bài vị: Giấy màu vàng, ghi chữ "Đức Địa Cung Thần Vỹ Kế Đô Tinh Quân" bằng mực đỏ. :contentReference[oaicite:3]{index=3}
- Nến hoặc đèn: Sử dụng 21 ngọn nến, sắp xếp theo hình chữ U hướng về phía Tây. :contentReference[oaicite:4]{index=4}
- Lễ vật khác: Hương, trầu cau, rượu, nước, gạo, muối, hoa tươi (màu vàng hoặc trắng), trái cây ngũ quả, xôi, chè (nên cúng chè trôi nước để cầu sự hanh thông). :contentReference[oaicite:5]{index=5}
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp 21 ngọn nến, đặt bài vị ở giữa bàn cúng, xếp các lễ vật xung quanh. Thắp 3 nén nhang, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con lạy Đức Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con lạy Đức Địa Cung Thần Vỹ Kế Đô Tinh Quân.
Con lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con là: [Tên gia chủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Kế Đô chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
4. Hoàn lễ
- Hóa vàng mã: Sau khi nghi lễ kết thúc và nhang cháy hết, tiến hành hóa vàng mã cùng bài vị.
- Rải muối và gạo: Rắc muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí.
- Dọn dẹp: Quét dọn sạch sẽ khu vực cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.
Văn khấn cúng sao Thái Bạch năm 2019
Sao Thái Bạch là một trong những sao xấu trong hệ thống Cửu Diệu, thường gây ảnh hưởng tiêu cực đến công việc và tài lộc của gia chủ. Việc cúng sao Thái Bạch nhằm hóa giải vận hạn và cầu mong sự bình an, thịnh vượng.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
1. Thời điểm và địa điểm cúng
- Thời điểm: Nghi lễ nên được thực hiện vào ngày 15 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào buổi tối.
- Hướng cúng: Hướng về phía chính Tây.
2. Chuẩn bị lễ vật
- Bài vị: Giấy màu trắng, ghi chữ "Tây Phương Canh Tân Kim Đức Thái Bạch Tinh Quân" bằng mực đỏ.
- Nến hoặc đèn: Sử dụng 8 ngọn nến trắng, sắp xếp theo hình sao Thái Bạch.
- Lễ vật khác: Hương, trầu cau, rượu, nước, gạo, muối, hoa tươi (màu trắng hoặc vàng), trái cây ngũ quả, xôi, chè.
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp 8 ngọn nến, đặt bài vị ở giữa bàn cúng, xếp các lễ vật xung quanh. Thắp 3 nén nhang, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc cực Tử Vi Tràng Sinh Đại đế.
Con kính lạy Đức Tây phương Canh Tân Kim đức Thái Bạch tinh quân.
Tín chủ con là: [Tên gia chủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Thái Bạch chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
4. Hoàn lễ
- Hóa vàng mã: Sau khi nghi lễ kết thúc và nhang cháy hết, tiến hành hóa vàng mã cùng bài vị.
- Rải muối và gạo: Rắc muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí.
- Dọn dẹp: Quét dọn sạch sẽ khu vực cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.
Văn khấn cúng sao Vân Hớn năm 2019
Sao Vân Hớn, hay còn gọi là Vân Hán, là một trong những sao thuộc hệ thống Cửu Diệu, thường gây ảnh hưởng đến sức khỏe, công danh và dễ dẫn đến thị phi, tranh chấp. Để hóa giải những ảnh hưởng tiêu cực này và cầu mong sự bình an, thịnh vượng, việc cúng sao Vân Hớn là cần thiết.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
1. Thời điểm và địa điểm cúng
- Thời điểm: Nên thực hiện vào ngày 29 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào tháng Giêng.
- Giờ cúng: Từ 21h đến 23h.
- Hướng cúng: Hướng về chính Nam.
2. Chuẩn bị lễ vật
- Bài vị: Giấy màu đỏ, ghi chữ "Nam Phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân" bằng mực đỏ.
- Nến hoặc đèn: Sử dụng 15 ngọn nến, sắp xếp theo hình sao Vân Hớn.
- Lễ vật khác:
- Hương (nhang).
- Trầu cau.
- Rượu và nước sạch.
- Xôi, chè.
- Vàng mã.
- Hoa tươi (nên chọn hoa màu đỏ hoặc vàng).
- Trái cây ngũ quả.
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp 15 ngọn nến, đặt bài vị ở giữa bàn cúng, xếp các lễ vật xung quanh. Thắp 3 nén nhang, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hiệu Thiên chư tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Nam Phương Bính Đinh Hỏa Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con là: [Tên gia chủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ giải hạn sao Vân Hớn chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc, lộc, thọ cho con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia đạo bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
4. Hoàn lễ
- Hóa vàng mã: Sau khi nghi lễ kết thúc và nhang cháy hết, tiến hành hóa vàng mã cùng bài vị.
- Rải muối và gạo: Rắc muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí.
- Dọn dẹp: Quét dọn sạch sẽ khu vực cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.
Văn khấn cúng sao Mộc Đức năm 2019
Sao Mộc Đức được xem là một trong những sao tốt trong hệ thống Cửu Diệu, mang lại may mắn và tài lộc cho gia chủ. Việc cúng sao Mộc Đức nhằm cầu mong sự bình an và thịnh vượng trong cuộc sống.:contentReference[oaicite:0]{index=0}
1. Thời điểm và địa điểm cúng
- Thời điểm: Nên thực hiện vào ngày 25 âm lịch hàng tháng, tốt nhất là vào khoảng thời gian từ 19h đến 21h.
- Hướng cúng: Hướng về chính Đông.
2. Chuẩn bị lễ vật
- Bài vị: Giấy màu xanh, ghi chữ "Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân" bằng mực đỏ.
- Nến hoặc đèn: Sử dụng 20 ngọn nến, sắp xếp theo hình sao Mộc Đức.
- Lễ vật khác:
- Hương (nhang).
- Trầu cau.
- Rượu và nước sạch.
- Xôi, chè.
- Vàng mã.
- Hoa tươi (nên chọn hoa màu xanh hoặc trắng).
- Trái cây ngũ quả.
3. Tiến hành nghi lễ
- Khai lễ: Thắp 20 ngọn nến, đặt bài vị ở giữa bàn cúng, xếp các lễ vật xung quanh. Thắp 3 nén nhang, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương.
Nam mô Hữu Thiên chí tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế.
Con kính lạy Đức Trung Thiên tinh chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế.
Con kính lạy ngài Tả Nam Tào Lục Ty Duyên Thọ Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Hữu Bắc Đẩu Cửu Hàm Giải Ách Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Đông Phương Giáp Ất Mộc Đức Tinh Quân.
Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân.
Tín chủ con là: [Tên gia chủ]
Hôm nay là ngày [ngày] tháng [tháng] năm [năm], tín chủ con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, đốt nén tâm hương, thiết lập linh án tại [địa chỉ] để làm lễ nghinh sao giải hạn sao Mộc Đức chiếu mệnh.
Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn; ban phúc lộc, thọ cho chúng con gặp mọi sự lành, tránh mọi sự dữ, gia nội bình yên, an khang thịnh vượng.
Tín chủ con lễ bạc tâm thành, trước án kính lễ, cúi xin được phù hộ độ trì.
Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!
4. Hoàn lễ
- Hóa vàng mã: Sau khi nghi lễ kết thúc và nhang cháy hết, tiến hành hóa vàng mã cùng bài vị.
- Rải muối và gạo: Rắc muối và gạo xung quanh nhà hoặc ngoài cổng để trừ tà khí.
- Dọn dẹp: Quét dọn sạch sẽ khu vực cúng, giữ nhà cửa ngăn nắp, sạch sẽ.
Văn khấn cúng sao Thổ Tú năm 2019
Để thực hiện lễ cúng sao Thổ Tú năm 2019, gia chủ cần chuẩn bị các lễ vật và bài văn khấn phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Lễ vật cần chuẩn bị
- 5 ngọn nến
- Hương
- Hoa tươi
- Tiền vàng
- Mũ vàng
Cách sắp xếp nến
Thắp 5 ngọn nến theo hướng chính Tây, sắp xếp theo hình dạng như sau:
* * * * *
Bài văn khấn
Gia chủ thắp hương, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Nam mô Hiệu Thiên Chí Tôn Kim Quyết Ngọc Hoàng Thượng Đế. Con kính lạy Đức Trung Ương Mậu Kỷ Thổ Đức Tinh Quân. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ..., tín chủ con là ... sinh ngày ... tháng ... năm ..., ngụ tại ... Nay gặp năm Kỷ Hợi 2019, con bị sao Thổ Tú chiếu mệnh, mọi việc trong năm dễ gặp phải thị phi, tiểu nhân quấy phá, hao tài tốn của, gia đạo bất an. Cúi mong chư vị chấp kỳ lễ bạc phù hộ độ trì giải trừ vận hạn, ban phúc lộc thọ cho chúng con, gia đạo bình an, công việc hanh thông, sở cầu như ý. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, gia chủ hóa vàng mã và bài vị, rải muối gạo về bốn phương tám hướng.
Văn khấn cúng sao Thủy Diệu năm 2019
Để thực hiện lễ cúng sao Thủy Diệu năm 2019, gia chủ cần chuẩn bị các lễ vật và bài văn khấn phù hợp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
Lễ vật cần chuẩn bị
- 7 ngọn nến hoặc đèn
- Bài vị màu đen ghi "Bắc Phương Nhâm Quý Thủy Đức Tinh Quân Vị Tiền"
- Mũ đen
- Tiền vàng
- Gạo, muối
- Nước
- Trầu cau
- Hương hoa
- Ngũ oản
Thời gian và hướng cúng
Lễ cúng nên tiến hành vào ngày 21 âm lịch hàng tháng, tốt nhất từ 21h đến 23h. Bàn lễ đặt hướng về chính Bắc.
Cách sắp xếp nến
Thắp 7 ngọn nến theo sơ đồ sau:
* * * * * * *
Bài văn khấn
Gia chủ thắp hương, quỳ lạy và đọc bài văn khấn sau:
Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần) Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con kính lạy Đức Trung Thiên Tinh Chúa Bắc Cực Tử Vi Tràng Sinh Đại Đế. Con kính lạy Đức Thượng Thanh Bản Mệnh Nguyên Thần Chân Quân. Con kính lạy Đức Bắc Phương Nhâm Quý Thủy Đức Tinh Quân. Hôm nay là ngày ... tháng ... năm ..., tín chủ con là ... sinh ngày ... tháng ... năm ..., ngụ tại ... Nay con thành tâm sắm lễ, hương hoa trà quả, kính dâng lên trước án. Cúi xin Đức Thủy Diệu Tinh Quân giáng lâm trước án, thụ hưởng lễ vật, phù hộ độ trì cho tín chủ con cùng gia đình được bình an, vạn sự hanh thông, tài lộc dồi dào, mọi sự như ý. Tín chủ con lễ bạc tâm thành, cúi xin được phù hộ độ trì. Nam mô A Di Đà Phật! (3 lần)
Sau khi hoàn thành lễ cúng, đợi hương tàn, gia chủ hóa bài vị và vàng mã, rải muối gạo về bốn phương tám hướng.